XSMT 20 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 20 ngày gần đây

Bảng kết quả xổ số miền Trung 20 ngày

Xem theo thứ:
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍10
‍80
G7
‍681
‍849
G6
‍4237
8639
1036
‍9295
7999
1377
G5
‍1002
‍3355
G4
‍23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
‍07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
G3
‍66798
10233
‍34435
82112
G2
‍94267
‍44277
G1
‍21570
‍42495
ĐB
‍154147
‍279057
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 2 8
1 0,1 2,9
2 8 4
3 1,3,6,7,9 0,5
4 7 5,9
5 5,7
6 0,7 1
7 0,0 5,7,7
8 1,6,6 0
9 8 5,5,9
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍53
‍18
G7
‍557
‍012
G6
‍9009
8295
4991
‍4788
3666
4157
G5
‍5332
‍9221
G4
‍53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
‍88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
G3
‍32220
07573
‍89737
22278
G2
‍94593
‍24478
G1
‍49726
‍95313
ĐB
‍204437
‍370558
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 0,1,9 4
1 2,3,8
2 0,1,2,6,7 1,1,4
3 0,2,7 2,7,9
4 7,9
5 3,7 7,8
6 6
7 3 8,8
8 4 8
9 1,3,5
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
‍54
‍11
‍34
G7
‍165
‍136
‍938
G6
‍0090
1275
8137
‍1771
1081
6797
‍4894
5200
5251
G5
‍7179
‍5141
‍5261
G4
‍82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
‍80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
‍66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
G3
‍04207
38666
‍11203
92814
‍70611
27298
G2
‍51010
‍53750
‍76912
G1
‍65255
‍93110
‍79366
ĐB
‍097725
‍372661
‍689946
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 7,7 3 0
1 0,2,3 0,1,4 1,2
2 5,7 3 1
3 7 6 2,4,8
4 1 6,7
5 4,5 0,7 1,4
6 5,6 1,6,7 1,6
7 1,5,7,8,9 1,6 7,8,8
8 1
9 0 2,4,7 4,8
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
‍58
‍19
‍28
G7
‍625
‍488
‍418
G6
‍1942
3908
8336
‍5172
8823
8183
‍0652
6954
6636
G5
‍2930
‍3000
‍4192
G4
‍32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
‍41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
‍54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
G3
‍31854
47519
‍28530
45185
‍05918
28104
G2
‍21509
‍53420
‍52697
G1
‍67174
‍03886
‍48898
ĐB
‍849375
‍686647
‍551639
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 8,9 0 4
1 7,9 8,9 2,8,8
2 1,5,8 0,3,6 0,1,8
3 0,6 0 6,9
4 0,2,2 3,7
5 4,8,8 2,4
6 2
7 2,4,5 2,8 5,6
8 2,3,5,6,8 8
9 5,5 2,7,8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍91
‍24
G7
‍151
‍773
G6
‍1881
4670
9108
‍9132
5331
4299
G5
‍9664
‍6617
G4
‍50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
‍97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
G3
‍52149
32356
‍87611
57342
G2
‍21861
‍03885
G1
‍51159
‍20828
ĐB
‍206773
‍557308
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 8 8
1 5 1,7
2 4,8
3 3,6,7 1,2,8
4 1,9 2,6,9
5 1,6,9 3
6 1,4,5
7 0,3 3,6
8 1,5 5,7,7
9 1 9
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
‍20
‍34
‍15
G7
‍440
‍949
‍565
G6
‍5348
5240
5363
‍3842
4893
6415
‍0226
5437
8150
G5
‍9879
‍1586
‍1066
G4
‍28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
‍95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
‍31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
G3
‍75089
92769
‍76323
37645
‍68182
11954
G2
‍63863
‍98020
‍21835
G1
‍49885
‍00296
‍40165
ĐB
‍229008
‍728742
‍421886
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 8,9
1 5,6 5
2 0,9 0,3,7,8 6
3 4 5,7,7
4 0,0,0,8 2,2,5,6,9
5 1,4 9 0,4
6 3,3,9 0,5,5,6
7 3,9 3,3
8 5,9 3,6,9 2,3,5,6
9 6 3,6 8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍93
‍78
G7
‍142
‍376
G6
‍7659
7327
4631
‍7190
7710
5532
G5
‍7621
‍6076
G4
‍84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
‍73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
G3
‍39319
93597
‍84488
57246
G2
‍91035
‍45716
G1
‍42025
‍38369
ĐB
‍484266
‍244349
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 6
1 9 0,6
2 1,5,7
3 1,5,6,8 2,2
4 2 6,9
5 9
6 1,6,6 4,9
7 4 1,1,3,6,6,8
8 4,8,9
9 0,3,7 0
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍55
‍64
G7
‍444
‍572
G6
‍9994
2496
7504
‍5326
1048
0464
G5
‍5854
‍3905
G4
‍76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
‍18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
G3
‍96741
83591
‍44278
15778
G2
‍70754
‍25111
G1
‍47676
‍80359
ĐB
‍472376
‍373803
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 4 3,5
1 4 1,4
2 3 6
3 6,7
4 1,2,4 8
5 4,4,5 2,9
6 0,4,4
7 6,6 0,2,8,8,9
8 7,8
9 1,4,6 3,4
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍66
‍87
G7
‍327
‍400
G6
‍5104
5406
0769
‍2438
6065
7811
G5
‍3922
‍7735
G4
‍97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
‍02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
G3
‍53577
13298
‍63604
38905
G2
‍72709
‍74503
G1
‍66707
‍74525
ĐB
‍008663
‍921241
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 4,6,7,9 0,3,4,5
1 1 1,8
2 2,7 5
3 0,6,8 3,5,5,8
4 0,4 1
5
6 3,6,9,9 5,8
7 7 2
8 0,7,8
9 8
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
‍69
‍68
‍73
G7
‍646
‍544
‍350
G6
‍8415
9498
5908
‍6862
3973
4957
‍4559
7099
8161
G5
‍8908
‍3929
‍1803
G4
‍10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
‍47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
‍05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
G3
‍47894
20904
‍99405
97260
‍31740
65100
G2
‍40632
‍63216
‍55744
G1
‍15528
‍13230
‍03745
ĐB
‍010529
‍655518
‍477216
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 4,8,8 2,5 0,1,3,5,8
1 5 6,8 2,6
2 8,9 6,9 1
3 2,8 0,4
4 6 4,6 0,4,5
5 8 7,7 0,9
6 9,9 0,2,5,8 1,8
7 1,1,2 3 3
8
9 3,4,8 1 7,9
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Trung 20 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
08
về 2 lần
47
về 2 lần
03
về 1 lần
16
về 1 lần
18
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
25
về 1 lần
29
về 1 lần
37
về 1 lần
39
về 1 lần
41
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 20 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 3 lần Đuôi 0: 0 lần Tổng 0: 3 lần
Đầu 1: 2 lần Đuôi 1: 2 lần Tổng 1: 3 lần
Đầu 2: 2 lần Đuôi 2: 1 lần Tổng 2: 4 lần
Đầu 3: 2 lần Đuôi 3: 3 lần Tổng 3: 4 lần
Đầu 4: 6 lần Đuôi 4: 0 lần Tổng 4: 1 lần
Đầu 5: 2 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 1 lần
Đầu 6: 3 lần Đuôi 6: 5 lần Tổng 6: 1 lần
Đầu 7: 3 lần Đuôi 7: 4 lần Tổng 7: 3 lần
Đầu 8: 1 lần Đuôi 8: 4 lần Tổng 8: 2 lần
Đầu 9: 0 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 2 lần

Thống kê lô tô miền Trung 20 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
73
về 9 lần
78
về 9 lần
08
về 8 lần
21
về 8 lần
36
về 8 lần
Bộ số Số lượt về
37
về 8 lần
54
về 8 lần
66
về 8 lần
11
về 7 lần
32
về 7 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 20 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 40 lần Đuôi 0: 42 lần Tổng 0: 51 lần
Đầu 1: 42 lần Đuôi 1: 46 lần Tổng 1: 33 lần
Đầu 2: 45 lần Đuôi 2: 37 lần Tổng 2: 44 lần
Đầu 3: 52 lần Đuôi 3: 36 lần Tổng 3: 53 lần
Đầu 4: 43 lần Đuôi 4: 40 lần Tổng 4: 42 lần
Đầu 5: 37 lần Đuôi 5: 43 lần Tổng 5: 47 lần
Đầu 6: 44 lần Đuôi 6: 49 lần Tổng 6: 39 lần
Đầu 7: 54 lần Đuôi 7: 43 lần Tổng 7: 36 lần
Đầu 8: 35 lần Đuôi 8: 56 lần Tổng 8: 39 lần
Đầu 9: 40 lần Đuôi 9: 40 lần Tổng 9: 48 lần

Xổ số miền Trung 20 ngày - KQXSMT 20 ngày gần nhất là công cụ tổng hợp lại tất cả các bảng kết quả đã về trong vòng 20 ngày vừa qua nhằm giúp bạn dễ dàng theo dõi bảng kết quả về mỗi ngày một cách đầy đủ và chính xác nhất. 

Với bảng thống kê XSMT trong vòng 20 ngày bạn chỉ cần chọn các bước sau:

Bước 1: Chọn mục “sổ kết quả” bạn chỉ cần nhấn vào “XSMT 30 ngày

Bước 2: Tại mục “xem thêm” bạn chỉ cần chọn “20 ngày

Kết quả sẽ tự động hiển thị trên mà hình giúp bạn sau vài giây cho bạn thuận tiện theo dõi nhé.