Kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 29-11-2024
Mã ĐB | 18XN - 11XN - 14XN - 8XN - 4XN - 7XN - 17XN - 2XN |
ĐB | 30676 |
G1 | 10079 |
G2 | 5850672999 |
G3 | 470270902819905591980970887772 |
G4 | 1576739670184138 |
G5 | 803023005859686626623804 |
G6 | 422480345 |
G7 | 82305690 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4,5,6,8 |
1 | 8 |
2 | 2,7,8 |
3 | 0,0,8 |
4 | 5 |
5 | 6,9 |
6 | 2,6 |
7 | 2,6,6,9 |
8 | 0,2 |
9 | 0,6,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,3,3,8,9 | 0 |
1 | |
2,6,7,8 | 2 |
3 | |
0 | 4 |
0,4 | 5 |
0,5,6,7,7,9 | 6 |
2 | 7 |
0,1,2,3,9 | 8 |
5,7,9 | 9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thêm thống kê 2 số cuối giải đặc biệt
- Xem phân tích miền Bắc
- Mời bạn quay thử miền Bắc
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
12 17 lần | 02 16 lần | 81 16 lần | 64 14 lần | 07 13 lần |
01 12 lần | 26 12 lần | 46 12 lần | 76 12 lần | 94 12 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
97 2 lần | 40 2 lần | 71 3 lần | 68 3 lần | 70 4 lần |
51 4 lần | 50 4 lần | 38 4 lần | 34 4 lần | 33 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
40 18 lượt | 97 16 lượt | 68 15 lượt | 29 12 lượt | 41 12 lượt |
63 12 lượt | 92 11 lượt | 69 10 lượt | 34 9 lượt | 52 9 lượt |
Cặp số lâu chưa về nhất | ||||
---|---|---|---|---|
29-92 11 lượt | 01-10 8 lượt | 36-63 6 lượt | 14-41 6 lượt | 15-51 4 lượt |
24-42 4 lượt | 68-86 3 lượt | 47-74 3 lượt | 89-98 2 lượt |
XSHP - XSMB thứ 6 (Hải Phòng) 22-11-2024
Mã ĐB | 7XE - 14XE - 6XE - 19XE - 2XE - 4XE - 20XE - 8XE |
ĐB | 11481 |
G1 | 34689 |
G2 | 0233304518 |
G3 | 344778018667764341128968992452 |
G4 | 3176053070107646 |
G5 | 501140735581863489819347 |
G6 | 106115102 |
G7 | 25166420 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,6 |
1 | 0,1,2,5,6,8 |
2 | 0,5 |
3 | 0,3,4 |
4 | 6,7 |
5 | 2 |
6 | 4,4 |
7 | 3,6,7 |
8 | 1,1,1,6,9,9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,2,3 | 0 |
1,8,8,8 | 1 |
0,1,5 | 2 |
3,7 | 3 |
3,6,6 | 4 |
1,2 | 5 |
0,1,4,7,8 | 6 |
4,7 | 7 |
1 | 8 |
8,8 | 9 |
Xổ số kiến thiết Hải Phòng - XSMB thu 6 15-11-2024
Mã ĐB | 11VX - 6VX - 19VX - 13VX - 2VX - 1VX - 18VX - 16VX |
ĐB | 60131 |
G1 | 13158 |
G2 | 9130340613 |
G3 | 300171656675778270728182635039 |
G4 | 3894062063147306 |
G5 | 983210566560617452531397 |
G6 | 012888114 |
G7 | 43082714 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,6,8 |
1 | 2,3,4,4,4,7 |
2 | 0,6,7 |
3 | 1,2,9 |
4 | 3 |
5 | 3,6,8 |
6 | 0,6 |
7 | 2,4,8 |
8 | 8 |
9 | 4,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,6 | 0 |
3 | 1 |
1,3,7 | 2 |
0,1,4,5 | 3 |
1,1,1,7,9 | 4 |
5 | |
0,2,5,6 | 6 |
1,2,9 | 7 |
0,5,7,8 | 8 |
3 | 9 |
SXHP - KQXSMB thứ sáu 08-11-2024
Mã ĐB | 14VN - 9VN - 15VN - 1VN - 13VN - 5VN - 16VN - 19VN |
ĐB | 48543 |
G1 | 43216 |
G2 | 8829168728 |
G3 | 803888564207787309294307797497 |
G4 | 2398068189443103 |
G5 | 761638946690139973076035 |
G6 | 396702132 |
G7 | 08465876 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,3,7,8 |
1 | 6,6 |
2 | 8,9 |
3 | 2,5 |
4 | 2,3,4,6 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 6,7 |
8 | 1,7,8 |
9 | 0,1,4,6,7,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
8,9 | 1 |
0,3,4 | 2 |
0,4 | 3 |
4,9 | 4 |
3 | 5 |
1,1,4,7,9 | 6 |
0,7,8,9 | 7 |
0,2,5,8,9 | 8 |
2,9 | 9 |
XSMB T6 - SXMB thứ 6 01-11-2024
Mã ĐB | 4VE - 2VE - 6VE - 17VE - 8VE - 16VE - 3VE - 19VE |
ĐB | 37693 |
G1 | 72666 |
G2 | 7319461497 |
G3 | 530390580386809133254864381459 |
G4 | 0779485448227353 |
G5 | 052674884189819775090034 |
G6 | 254124587 |
G7 | 75183025 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,9,9 |
1 | 8 |
2 | 2,4,5,5,6 |
3 | 0,4,9 |
4 | 3 |
5 | 3,4,4,9 |
6 | 6 |
7 | 5,9 |
8 | 7,8,9 |
9 | 3,4,7,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 | |
2 | 2 |
0,4,5,9 | 3 |
2,3,5,5,9 | 4 |
2,2,7 | 5 |
2,6 | 6 |
8,9,9 | 7 |
1,8 | 8 |
0,0,3,5,7,8 | 9 |
SXMB th6 - Xổ số miền Bắc thứ 6 25-10-2024
Mã ĐB | 2UX - 1UX - 12UX - 14UX - 3UX - 18UX - 19UX - 7UX |
ĐB | 34212 |
G1 | 82932 |
G2 | 5578521243 |
G3 | 958354948038030652364627162205 |
G4 | 2451321956882123 |
G5 | 017548484134099224317953 |
G6 | 672016216 |
G7 | 02102019 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 0,2,6,6,9,9 |
2 | 0,3 |
3 | 0,1,2,4,5,6 |
4 | 3,8 |
5 | 1,3 |
6 | |
7 | 1,2,5 |
8 | 0,5,8 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,2,3,8 | 0 |
3,5,7 | 1 |
0,1,3,7,9 | 2 |
2,4,5 | 3 |
3 | 4 |
0,3,7,8 | 5 |
1,1,3 | 6 |
7 | |
4,8 | 8 |
1,1 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - XSMB thứ sáu 18-10-2024
Mã ĐB | 4UN - 13UN - 15UN - 9UN - 20UN - 16UN - 8UN - 2UN |
ĐB | 45972 |
G1 | 61908 |
G2 | 5101685524 |
G3 | 322203671426935657687133706740 |
G4 | 3151610283927439 |
G5 | 001669265573148441345829 |
G6 | 028184875 |
G7 | 37086866 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,8,8 |
1 | 4,6,6 |
2 | 0,4,6,8,9 |
3 | 4,5,7,7,9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 6,8,8 |
7 | 2,3,5 |
8 | 4,4 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,4 | 0 |
5 | 1 |
0,7,9 | 2 |
7 | 3 |
1,2,3,8,8 | 4 |
3,7 | 5 |
1,1,2,6 | 6 |
3,3 | 7 |
0,0,2,6,6 | 8 |
2,3 | 9 |
XSMB thứ 6 hàng tuần mở thưởng trực tiếp nhanh nhất và chính xác nhất vào lúc 18h10, từ trường quay xổ số kiến thiết thủ đô Hà Nội. Một trang XSMB thứ 6 bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số dễ dàng và tiện lợi
Cơ cấu giá trị giải thưởng miền Bắc mới nhất
6 Giải Đặc biệt: Giải thưởng trị giá 500 triệu/giải (Riêng các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng số lượng GĐB nâng lên là 8 giải)
15 Giải Nhất: Giải thưởng trị giá 10 triệu vnđ/giải
30 Giải Nhì: Giải thưởng trị giá 5 triệu vnđ/giải
90 Giải Ba: Giải thưởng trị giá 1 triệu vnđ/giải
600 Giải Tư: Giải thưởng trị giá 400.000 vnđ/giải
900 Giải Năm: Giải thưởng trị giá 200.000 vnđ/giải
4.500 Giải Sáu: Giải thưởng trị giá 100.000 vnđ/giải
60.000 Giải Bảy: Giải thưởng trị giá 40.000 vnđ/giải
Giải phụ của GĐB: dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu. Giải thưởng trị giá 25.000.000 vnđ/giải
Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc Giải thưởng trị giá 25.000.000 vnđ/giải 40.000đ/giải
Lưu ý: Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải