Kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 18-10-2024
Mã ĐB | 4UN - 13UN - 15UN - 9UN - 20UN - 16UN - 8UN - 2UN |
ĐB | 45972 |
G1 | 61908 |
G2 | 5101685524 |
G3 | 322203671426935657687133706740 |
G4 | 3151610283927439 |
G5 | 001669265573148441345829 |
G6 | 028184875 |
G7 | 37086866 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,8,8 |
1 | 4,6,6 |
2 | 0,4,6,8,9 |
3 | 4,5,7,7,9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 6,8,8 |
7 | 2,3,5 |
8 | 4,4 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,4 | 0 |
5 | 1 |
0,7,9 | 2 |
7 | 3 |
1,2,3,8,8 | 4 |
3,7 | 5 |
1,1,2,6 | 6 |
3,3 | 7 |
0,0,2,6,6 | 8 |
2,3 | 9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thêm thống kê 2 số cuối giải đặc biệt
- Xem phân tích miền Bắc
- Mời bạn quay thử miền Bắc
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
16 15 lần | 50 14 lần | 26 13 lần | 27 13 lần | 36 13 lần |
38 13 lần | 82 13 lần | 84 13 lần | 10 12 lần | 69 12 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
06 2 lần | 92 3 lần | 48 3 lần | 21 3 lần | 57 4 lần |
46 4 lần | 20 4 lần | 14 4 lần | 09 4 lần | 99 5 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
06 16 lượt | 91 12 lượt | 76 12 lượt | 11 11 lượt | 74 10 lượt |
63 9 lượt | 21 9 lượt | 41 9 lượt | 22 8 lượt | 48 8 lượt |
Cặp số lâu chưa về nhất | ||||
---|---|---|---|---|
12-21 7 lượt | 07-70 6 lượt | 19-91 5 lượt | 17-71 4 lượt | 37-73 3 lượt |
02-20 3 lượt | 24-42 3 lượt | 14-41 3 lượt |
XSHP - XSMB thứ 6 (Hải Phòng) 11-10-2024
Mã ĐB | 14UE - 2UE - 6UE - 3UE - 13UE - 7UE - 9UE - 11UE |
ĐB | 06536 |
G1 | 92682 |
G2 | 3486909296 |
G3 | 006619234516782829184616028313 |
G4 | 0756929562350604 |
G5 | 592825009254003175561499 |
G6 | 837274384 |
G7 | 15398974 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4 |
1 | 3,5,8 |
2 | 8 |
3 | 1,5,6,7,9 |
4 | 5 |
5 | 4,6,6 |
6 | 0,1,9 |
7 | 4,4 |
8 | 2,2,4,9 |
9 | 5,6,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,6 | 0 |
3,6 | 1 |
8,8 | 2 |
1 | 3 |
0,5,7,7,8 | 4 |
1,3,4,9 | 5 |
3,5,5,9 | 6 |
3 | 7 |
1,2 | 8 |
3,6,8,9 | 9 |
Xổ số kiến thiết Hải Phòng - XSMB thu 6 04-10-2024
Mã ĐB | 5TX - 6TX - 18TX - 15TX - 10TX - 4TX - 9TX - 8TX |
ĐB | 03304 |
G1 | 01380 |
G2 | 7227757705 |
G3 | 849469978293850094244442738045 |
G4 | 9311251784544308 |
G5 | 651000183050772694271843 |
G6 | 312266258 |
G7 | 21664518 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5,8 |
1 | 0,1,2,7,8,8 |
2 | 1,4,6,7,7 |
3 | |
4 | 3,5,5,6 |
5 | 0,0,4,8 |
6 | 6,6 |
7 | 7 |
8 | 0,2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,5,5,8 | 0 |
1,2 | 1 |
1,8 | 2 |
4 | 3 |
0,2,5 | 4 |
0,4,4 | 5 |
2,4,6,6 | 6 |
1,2,2,7 | 7 |
0,1,1,5 | 8 |
9 |
SXHP - KQXSMB thứ sáu 27-09-2024
Mã ĐB | 2TN - 4TN - 3TN - 11TN - 8TN - 17TN - 20TN - 18TN |
ĐB | 16218 |
G1 | 03241 |
G2 | 5058009244 |
G3 | 406611731108950474106192287851 |
G4 | 6776401684038259 |
G5 | 725235149905608915721974 |
G6 | 827017927 |
G7 | 85931664 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5 |
1 | 0,1,4,6,6,7,8 |
2 | 2,7,7 |
3 | |
4 | 1,4 |
5 | 0,1,2,9 |
6 | 1,4 |
7 | 2,4,6 |
8 | 0,5,9 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,5,8 | 0 |
1,4,5,6 | 1 |
2,5,7 | 2 |
0,9 | 3 |
1,4,6,7 | 4 |
0,8 | 5 |
1,1,7 | 6 |
1,2,2 | 7 |
1 | 8 |
5,8 | 9 |
XSMB T6 - SXMB thứ 6 20-09-2024
Mã ĐB | 6TE - 19TE - 14TE - 1TE - 2TE - 9TE - 8TE - 3TE |
ĐB | 63557 |
G1 | 25777 |
G2 | 7298180795 |
G3 | 899441705530531933694431499498 |
G4 | 6959095390213290 |
G5 | 256871259710169730723869 |
G6 | 107335325 |
G7 | 37777411 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0,1,4 |
2 | 1,5,5 |
3 | 1,5,7 |
4 | 4 |
5 | 3,5,7,9 |
6 | 8,9,9 |
7 | 2,4,7,7 |
8 | 1 |
9 | 0,5,7,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,9 | 0 |
1,2,3,8 | 1 |
7 | 2 |
5 | 3 |
1,4,7 | 4 |
2,2,3,5,9 | 5 |
6 | |
0,3,5,7,7,9 | 7 |
6,9 | 8 |
5,6,6 | 9 |
SXMB th6 - Xổ số miền Bắc thứ 6 13-09-2024
Mã ĐB | 9SX - 7SX - 10SX - 14SX - 4SX - 18SX - 5SX - 11SX |
ĐB | 50628 |
G1 | 85767 |
G2 | 5758611987 |
G3 | 956031941145336732446955716197 |
G4 | 5502703933855126 |
G5 | 333591753286384093307269 |
G6 | 001153437 |
G7 | 64301393 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,3 |
1 | 1,3 |
2 | 6,8 |
3 | 0,0,5,6,7,9 |
4 | 0,4 |
5 | 3,7 |
6 | 4,7,9 |
7 | 5 |
8 | 5,6,6,7 |
9 | 3,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,3,4 | 0 |
0,1 | 1 |
0 | 2 |
0,1,5,9 | 3 |
4,6 | 4 |
3,7,8 | 5 |
2,3,8,8 | 6 |
3,5,6,8,9 | 7 |
2 | 8 |
3,6 | 9 |
Xổ số Hải Phòng - XSMB thứ sáu 06-09-2024
Mã ĐB | 15SN - 19SN - 2SN - 9SN - 12SN - 10SN - 18SN - 13SN |
ĐB | 48942 |
G1 | 63863 |
G2 | 3161887422 |
G3 | 078789846924959437031349710443 |
G4 | 6550264439632014 |
G5 | 352641940530657687489075 |
G6 | 242719240 |
G7 | 57226311 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1,4,8,9 |
2 | 2,2,6 |
3 | 0 |
4 | 0,2,2,3,4,8 |
5 | 0,7,9 |
6 | 3,3,3,9 |
7 | 5,6,8 |
8 | |
9 | 4,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,4,5 | 0 |
1 | 1 |
2,2,4,4 | 2 |
0,4,6,6,6 | 3 |
1,4,9 | 4 |
7 | 5 |
2,7 | 6 |
5,9 | 7 |
1,4,7 | 8 |
1,5,6 | 9 |
XSMB thứ 6 hàng tuần mở thưởng trực tiếp nhanh nhất và chính xác nhất vào lúc 18h10, từ trường quay xổ số kiến thiết thủ đô Hà Nội. Một trang XSMB thứ 6 bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số dễ dàng và tiện lợi
Cơ cấu giá trị giải thưởng miền Bắc mới nhất
6 Giải Đặc biệt: Giải thưởng trị giá 500 triệu/giải (Riêng các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng số lượng GĐB nâng lên là 8 giải)
15 Giải Nhất: Giải thưởng trị giá 10 triệu vnđ/giải
30 Giải Nhì: Giải thưởng trị giá 5 triệu vnđ/giải
90 Giải Ba: Giải thưởng trị giá 1 triệu vnđ/giải
600 Giải Tư: Giải thưởng trị giá 400.000 vnđ/giải
900 Giải Năm: Giải thưởng trị giá 200.000 vnđ/giải
4.500 Giải Sáu: Giải thưởng trị giá 100.000 vnđ/giải
60.000 Giải Bảy: Giải thưởng trị giá 40.000 vnđ/giải
Giải phụ của GĐB: dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu. Giải thưởng trị giá 25.000.000 vnđ/giải
Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc Giải thưởng trị giá 25.000.000 vnđ/giải 40.000đ/giải
Lưu ý: Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải