XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 15-05-2022
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 71 | 99 |
G7 | 551 | 099 | 141 |
G6 | 0717
1240
3912 | 9521
9938
2196 | 8249
6002
4555 |
G5 | 2292 | 8404 | 4684 |
G4 | 52666
92637
72896
08951
73304
93225
05393
| 51384
93436
52147
20235
39963
57282
96661
| 35374
55762
65138
00121
06857
95873
90541
|
G3 |
69206
01072
|
97458
55976
|
44291
82333
|
G2 | 77684
| 33296
| 74543
|
G1 | 68712 | 77492 | 03414 |
ĐB |
387627
|
030613
|
107868
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,4,6 | 4 | 2 |
1 | 2,2,7 | 3 | 4 |
2 | 5,7 | 1 | 1 |
3 | 7 | 5,6,8 | 3,8 |
4 | 0 | 7 | 1,1,3,9 |
5 | 1,1 | 8 | 5,7 |
6 | 6 | 1,3 | 2,8 |
7 | 2 | 1,6 | 3,4 |
8 | 4 | 2,4 | 4 |
9 | 2,3,6 | 2,6,6,9 | 1,9 |
- Hãy thử quay thử xổ số miền Trung lấy cặp số may mắn
- Xem ngay phân tích miền Trung cực chuẩn
- Xem thêm bảng KQXSMT 30 ngày
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 08-05-2022
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 72 | 00 |
G7 | 486 | 032 | 912 |
G6 | 3267
3813
9060 | 9281
0641
6200 | 0860
6307
1058 |
G5 | 2593 | 4363 | 9628 |
G4 | 30319
17790
52199
09525
62553
13705
10520
| 30553
64359
21251
00287
15465
19250
94675
| 81901
55625
16442
96032
52380
15552
76322
|
G3 |
65532
34604
|
45125
27697
|
15680
78253
|
G2 | 96945
| 52295
| 83270
|
G1 | 96519 | 67845 | 48377 |
ĐB |
154202
|
266873
|
087150
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,4,5 | 0 | 0,1,7 |
1 | 3,9,9 | 2 | |
2 | 0,5 | 5 | 2,5,8 |
3 | 2 | 2 | 2 |
4 | 5 | 1,5 | 2 |
5 | 3 | 0,1,3,9 | 0,2,3,8 |
6 | 0,4,7 | 3,5 | 0 |
7 | 2,3,5 | 0,7 | |
8 | 6 | 1,7 | 0,0 |
9 | 0,3,9 | 5,7 |
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 01-05-2022
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 83 | 11 | 57 |
G7 | 357 | 691 | 800 |
G6 | 3111
7262
3866 | 9796
5332
5602 | 0583
1403
7535 |
G5 | 1779 | 5711 | 4836 |
G4 | 15933
04870
10803
58575
26861
57741
15408
| 95886
69450
59867
68197
67145
38652
26698
| 41194
06879
78743
90075
79786
80039
71620
|
G3 |
92781
34675
|
03931
92293
|
94244
51623
|
G2 | 85586
| 41115
| 81334
|
G1 | 46069 | 97109 | 06820 |
ĐB |
562960
|
801944
|
366714
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,8 | 2,9 | 0,3 |
1 | 1 | 1,1,5 | 4 |
2 | 0,0,3 | ||
3 | 3 | 1,2 | 4,5,6,9 |
4 | 1 | 4,5 | 3,4 |
5 | 7 | 0,2 | 7 |
6 | 0,1,2,6,9 | 7 | |
7 | 0,5,5,9 | 5,9 | |
8 | 1,3,6 | 6 | 3,6 |
9 | 1,3,6,7,8 | 4 |
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 24-04-2022
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 93 | 98 |
G7 | 976 | 657 | 795 |
G6 | 7385
1121
2396 | 6695
1257
4117 | 3003
9071
2224 |
G5 | 3262 | 5117 | 9574 |
G4 | 22710
38398
68474
87422
98369
49391
72499
| 38498
37488
57475
39568
85141
13433
71271
| 56966
64872
33173
84079
19696
42684
27529
|
G3 |
86224
48734
|
20449
02165
|
10372
02493
|
G2 | 59549
| 08401
| 67845
|
G1 | 57919 | 80843 | 63099 |
ĐB |
784089
|
572209
|
634515
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1,9 | 3 |
1 | 0,9 | 7,7 | 5 |
2 | 1,2,4 | 4,9 | |
3 | 4 | 3 | |
4 | 9 | 1,3,9 | 5 |
5 | 7,7 | ||
6 | 2,9 | 5,8 | 6 |
7 | 4,6 | 1,5 | 1,2,2,3,4,9 |
8 | 5,9 | 8 | 4 |
9 | 1,6,8,9 | 3,5,8 | 3,5,6,8,9 |
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 17-04-2022
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 25 | 50 |
G7 | 295 | 515 | 089 |
G6 | 9012
0949
7113 | 3036
9519
8010 | 0558
1856
0436 |
G5 | 8883 | 1787 | 9180 |
G4 | 13719
73468
77801
57693
98262
55723
45323
| 18837
78061
79842
90259
31597
99637
47172
| 42026
58583
25031
37633
51085
02724
81018
|
G3 |
74971
03510
|
80619
25556
|
97884
04689
|
G2 | 46824
| 58735
| 96190
|
G1 | 27043 | 35299 | 61529 |
ĐB |
050624
|
639568
|
884809
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 9 | |
1 | 0,2,3,9 | 0,5,9,9 | 8 |
2 | 3,3,4,4 | 5 | 4,6,9 |
3 | 5,6,7,7 | 1,3,6 | |
4 | 3,8,9 | 2 | |
5 | 6,9 | 0,6,8 | |
6 | 2,8 | 1,8 | |
7 | 1 | 2 | |
8 | 3 | 7 | 0,3,4,5,9,9 |
9 | 3,5 | 7,9 | 0 |
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 10-04-2022
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 90 | 44 |
G7 | 405 | 198 | 546 |
G6 | 3551
4676
2556 | 6847
4085
2327 | 7242
6530
3348 |
G5 | 7174 | 8434 | 4657 |
G4 | 12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
| 70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
| 12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
|
G3 |
16576
70962
|
08230
38095
|
36875
67453
|
G2 | 60869
| 76085
| 05642
|
G1 | 83607 | 96162 | 39555 |
ĐB |
219407
|
196596
|
981399
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 5,7,7,9 | 1 | |
1 | 3,4,5,8,8 | ||
2 | 7,8 | 0 | |
3 | 0,1,2,4,8 | 0,4,6 | |
4 | 2 | 7,9 | 2,2,4,6,8 |
5 | 1,6 | 0,3,5,7 | |
6 | 2,9 | 2 | 2,4 |
7 | 0,4,6,6 | 5 | |
8 | 5,5 | 8 | |
9 | 0,1,5,6,8 | 9 |
XSMT » XSMT chủ nhật » Xổ số miền Trung 03-04-2022
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 57 | 45 | 96 |
G7 | 734 | 418 | 153 |
G6 | 8856
2935
2582 | 1643
8150
9587 | 2517
5073
7977 |
G5 | 8314 | 2292 | 6325 |
G4 | 42807
33158
04943
67293
85098
00589
03656
| 79918
39117
44769
71287
08250
69814
85949
| 37706
94631
65334
34911
59918
50171
21166
|
G3 |
18460
62397
|
12337
11489
|
41980
52828
|
G2 | 99185
| 58212
| 27513
|
G1 | 36219 | 93570 | 23028 |
ĐB |
793260
|
147273
|
223697
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 7 | 6 | |
1 | 4,9 | 2,4,7,8,8 | 1,3,7,8 |
2 | 5,8,8 | ||
3 | 4,5 | 7 | 1,4 |
4 | 3 | 3,5,9 | |
5 | 6,6,7,8 | 0,0 | 3 |
6 | 0,0 | 9 | 6 |
7 | 0,3 | 1,3,7 | |
8 | 2,5,9 | 7,7,9 | 0 |
9 | 3,7,8 | 2 | 6,7 |
Xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần mở thưởng trực tiếp nhanh chóng và chính xác vào lúc 17h10 từ trường quay 2 đài:
Trang kết quả XSMT chủ nhật hàng tuần bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số tiện lợi.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá 10.000đ, người chơi có cơ hội trúng thưởng với các giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt trên bảng kết quả xổ số miền Trung (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Chúc các bạn may mắn !