Xổ số miền Trung thứ 3 ngày 23-04-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 86 | 02 |
G7 | 214 | 163 |
G6 | 0316 5587 4715 | 7416 4571 4747 |
G5 | 4016 | 3481 |
G4 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
G3 | 79248 43612 | 90865 87292 |
G2 | 02407 | 71907 |
G1 | 34986 | 64375 |
ĐB | 402215 | 544672 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 7 | 0,2,6,7 |
1 | 2,4,5,5,6,6,6 | 0,6 |
2 | ||
3 | 9 | 8 |
4 | 0,8 | 7 |
5 | ||
6 | 7,8 | 3,5 |
7 | 7 | 1,2,5,7,8 |
8 | 6,6,7,7 | 1,8 |
9 | 2 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
02 19 lần | 38 17 lần | 32 16 lần | 39 16 lần | 71 16 lần |
93 16 lần | 40 15 lần | 65 15 lần | 30 15 lần | 12 15 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
22 6 lần | 66 6 lần | 53 6 lần | 19 6 lần | 76 6 lần |
27 6 lần | 24 5 lần | 83 5 lần | 13 5 lần | 21 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
84 13 lượt | 24 9 lượt | 83 9 lượt | 85 9 lượt | 27 7 lượt |
28 7 lượt | 34 7 lượt | 35 7 lượt | 21 6 lượt | 43 6 lượt |
- Xem ngay lô gan miền Trung lâu ra
- Hãy thử quay thử xổ số miền Trung lấy cặp số may mắn
- Xem ngay phân tích miền Trung cực chuẩn
- Xem thêm bảng KQXSMT 30 ngày
XSMT thứ ba ngày 16-04-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 42 | 00 |
G7 | 777 | 114 |
G6 | 0038 4444 2290 | 9380 8745 0175 |
G5 | 8613 | 9619 |
G4 | 85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 | 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
G3 | 83208 63205 | 95018 24739 |
G2 | 75023 | 22729 |
G1 | 19525 | 72697 |
ĐB | 506704 | 523278 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4,5,8 | 0,7,9 |
1 | 1,3 | 2,4,8,9 |
2 | 3,5 | 9 |
3 | 2,8 | 1,7,8,9 |
4 | 2,4 | 5 |
5 | 2 | |
6 | ||
7 | 3,7 | 4,5,8 |
8 | 0,2 | 0 |
9 | 0,4 | 7 |
KQXSMT thứ 3 ngày 09-04-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 32 | 14 |
G7 | 917 | 338 |
G6 | 1561 5133 8849 | 1665 6138 6864 |
G5 | 5702 | 5582 |
G4 | 16699 85349 31899 79963 20661 90126 98633 | 11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152 |
G3 | 00760 28511 | 49631 49033 |
G2 | 25376 | 23044 |
G1 | 18579 | 78736 |
ĐB | 147361 | 850181 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 1,7 | 4 |
2 | 6 | |
3 | 2,3,3 | 1,3,6,6,8,8,9 |
4 | 9,9 | 4,7 |
5 | 2 | |
6 | 0,1,1,1,3 | 4,5,8 |
7 | 6,9 | 3 |
8 | 1,2 | |
9 | 9,9 | 5 |
XSMTRUNG thu ba ngày 02-04-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 07 | 66 |
G7 | 102 | 799 |
G6 | 4901 6714 8855 | 4297 4949 8737 |
G5 | 2438 | 6559 |
G4 | 18939 58746 38236 50087 03793 85437 58045 | 22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848 |
G3 | 62744 78049 | 31279 47858 |
G2 | 64660 | 39406 |
G1 | 81637 | 30241 |
ĐB | 650210 | 133147 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,2,7 | 3,6 |
1 | 0,4 | |
2 | ||
3 | 6,7,7,8,9 | 7 |
4 | 4,5,6,9 | 1,7,8,9 |
5 | 5 | 2,3,8,9 |
6 | 0 | 6,9 |
7 | 9 | |
8 | 7 | 9 |
9 | 3 | 0,7,9 |
XSMTR thứ 3 26-03-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 81 | 91 |
G7 | 664 | 648 |
G6 | 9280 5794 4142 | 0969 5444 1882 |
G5 | 6851 | 8118 |
G4 | 93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 | 57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 |
G3 | 63693 89010 | 84023 02064 |
G2 | 63048 | 94433 |
G1 | 74697 | 62618 |
ĐB | 017700 | 999151 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0 | 6 |
1 | 0 | 0,6,8,8 |
2 | 2,6 | 3 |
3 | 9 | 3 |
4 | 0,2,8 | 4,4,8,8 |
5 | 1 | 1,8 |
6 | 3,4 | 2,4,9 |
7 | ||
8 | 0,1,1,6 | 2 |
9 | 3,4,7 | 1 |
XSMTT3 - XS miền Trung thứ 3 19-03-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 18 | 50 |
G7 | 553 | 457 |
G6 | 7020 2611 5695 | 8842 3710 7965 |
G5 | 5411 | 2030 |
G4 | 50507 12854 63858 00371 93205 73165 93465 | 82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533 |
G3 | 94652 19358 | 29781 42845 |
G2 | 43663 | 72294 |
G1 | 80042 | 49625 |
ĐB | 405329 | 489503 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,7 | 3 |
1 | 1,1,8 | 0 |
2 | 0,9 | 3,5,6 |
3 | 0,3 | |
4 | 2 | 2,5,9 |
5 | 2,3,4,8,8 | 0,6,7 |
6 | 3,5,5 | 5 |
7 | 1 | |
8 | 1 | |
9 | 5 | 1,3,4 |
SXMT thu 3 ngày 12-03-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 91 | 96 |
G7 | 366 | 461 |
G6 | 8379 7208 7503 | 3704 4319 6501 |
G5 | 4613 | 3615 |
G4 | 30645 83712 23819 54994 72055 91598 18290 | 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849 |
G3 | 11688 21391 | 41093 65957 |
G2 | 42370 | 74090 |
G1 | 35639 | 96859 |
ĐB | 509871 | 882163 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3,8 | 1,4 |
1 | 2,3,9 | 5,9 |
2 | 1 | |
3 | 9 | |
4 | 5 | 3,3,9 |
5 | 5 | 7,9 |
6 | 6 | 1,3 |
7 | 0,1,9 | 2 |
8 | 8 | 8 |
9 | 0,1,1,4,8 | 0,0,3,6 |
Xổ số Miền Trung thứ 3 mở thưởng vào 17h10 phút các ngày thứ ba hàng tuần với 3 đài:
Trang kết quả XSMT thứ 3 hàng tuần bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số tiện lợi.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá 10.000đ, người chơi có cơ hội trúng thưởng với các giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 3.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
30 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 300.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt trên bảng kết quả xổ số miền Trung (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Chúc các bạn may mắn !