Xổ số miền Trung thứ 2 22-04-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 57 | 64 |
G7 | 517 | 124 |
G6 | 1729 6476 0428 | 7964 9410 1932 |
G5 | 4909 | 0895 |
G4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
G3 | 96845 91923 | 32714 36647 |
G2 | 43752 | 70918 |
G1 | 74319 | 29163 |
ĐB | 421244 | 939149 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9,9 | |
1 | 7,7,9 | 0,3,4,8 |
2 | 3,8,9 | 4,4,8 |
3 | 2 | |
4 | 4,5 | 7,9 |
5 | 2,2,7 | |
6 | 3,4,4 | |
7 | 6,6 | 9 |
8 | 1,2,2 | 0,4 |
9 | 5,8 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
28 24 lần | 12 21 lần | 89 18 lần | 24 18 lần | 62 17 lần |
91 16 lần | 32 16 lần | 27 16 lần | 88 16 lần | 39 16 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
01 6 lần | 68 6 lần | 05 6 lần | 75 6 lần | 50 5 lần |
74 5 lần | 47 5 lần | 54 3 lần | 41 3 lần | 78 3 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
54 17 lượt | 74 16 lượt | 68 15 lượt | 90 15 lượt | 31 14 lượt |
75 13 lượt | 41 11 lượt | 96 10 lượt | 05 8 lượt | 33 7 lượt |
- Xem ngay lô gan miền Trung lâu ra
- Hãy thử quay thử xổ số miền Trung lấy cặp số may mắn
- Xem ngay phân tích miền Trung cực chuẩn
- Xem thêm bảng KQXSMT 30 ngày
KQXSMT thứ hai 15-04-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 13 | 23 |
G7 | 292 | 536 |
G6 | 6946 6400 6351 | 3097 9394 8815 |
G5 | 7922 | 1210 |
G4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
G3 | 94213 58888 | 95364 04717 |
G2 | 51304 | 72318 |
G1 | 75688 | 78435 |
ĐB | 208358 | 049036 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4,7 | 8 |
1 | 3,3,3 | 0,5,7,8 |
2 | 2 | 1,3,8,9 |
3 | 5,6,6 | |
4 | 6,6,8 | |
5 | 1,2,8 | |
6 | 4,9 | |
7 | ||
8 | 8,8 | |
9 | 2,9,9 | 1,4,7,7 |
SXMT thu 2 08-04-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 21 | 59 |
G7 | 917 | 738 |
G6 | 0429 8704 6880 | 4307 7637 3242 |
G5 | 1827 | 5053 |
G4 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 |
G3 | 98065 21526 | 30371 90203 |
G2 | 09657 | 52560 |
G1 | 87671 | 05277 |
ĐB | 727772 | 905943 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,9 | 3,7,9 |
1 | 6,7 | |
2 | 1,6,7,9 | 2,9 |
3 | 7,8 | |
4 | 2,2,3,3 | |
5 | 1,7,9 | 3,9 |
6 | 5,5 | 0,2 |
7 | 1,2,6 | 1,7 |
8 | 0 | 5 |
9 | 1 |
Xổ số miền Trung thứ hai 01-04-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 49 | 43 |
G7 | 284 | 334 |
G6 | 8770 3051 3111 | 2807 8469 4139 |
G5 | 0174 | 4910 |
G4 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
G3 | 83862 98066 | 72307 89792 |
G2 | 82254 | 28699 |
G1 | 47579 | 56300 |
ĐB | 168287 | 729799 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,7,7 | |
1 | 1,5 | 0 |
2 | 6,8 | |
3 | 9 | 4,9 |
4 | 9 | 0,3,8 |
5 | 1,4,6 | |
6 | 0,2,2,6 | 2,5,9 |
7 | 0,3,4,9 | |
8 | 4,6,7 | 4 |
9 | 2,9,9 |
XS Miền Trung thứ 2 25-03-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 43 | 28 |
G7 | 083 | 600 |
G6 | 5545 3082 5134 | 6970 7025 5048 |
G5 | 8077 | 8020 |
G4 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
G3 | 65054 63724 | 00984 20834 |
G2 | 10518 | 55891 |
G1 | 73161 | 42287 |
ĐB | 225438 | 112501 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 0,1,2 |
1 | 8 | 0 |
2 | 4,4 | 0,5,8 |
3 | 1,4,8,9 | 4,8 |
4 | 3,5 | 0,4,8 |
5 | 4 | 3,5 |
6 | 1,1,4 | |
7 | 7 | 0 |
8 | 2,3 | 4,7 |
9 | 1 | 1 |
KQXSMT Thứ 2 18-03-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 30 | 64 |
G7 | 851 | 811 |
G6 | 3398 0628 2083 | 2285 2889 1635 |
G5 | 1953 | 4972 |
G4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
G3 | 28424 71217 | 00088 61809 |
G2 | 70124 | 42152 |
G1 | 42671 | 38858 |
ĐB | 899284 | 097850 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | 9 |
1 | 4,7 | 1 |
2 | 4,4,6,8 | 0,6 |
3 | 0,4 | 5 |
4 | 2,3 | |
5 | 1,3,4 | 0,2,7,8 |
6 | 4,4 | |
7 | 1,2 | 2 |
8 | 3,4 | 5,5,8,9 |
9 | 3,8 |
XSMTRUNG Thứ 2 11-03-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 00 | 80 |
G7 | 892 | 846 |
G6 | 7406 8027 3598 | 9762 2961 7811 |
G5 | 0519 | 9612 |
G4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
G3 | 32380 42055 | 72412 63743 |
G2 | 33683 | 73083 |
G1 | 64553 | 03384 |
ĐB | 736956 | 076557 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,6 | |
1 | 1,9 | 1,2,2,5 |
2 | 7,9 | 4,8 |
3 | 5,8 | |
4 | 3,6 | |
5 | 3,5,6 | 1,7,8 |
6 | 6 | 1,2,2 |
7 | ||
8 | 0,3,5 | 0,3,4,6 |
9 | 2,2,8 |
Xổ số Miền Trung thứ 2 hàng tuần mở thưởng trực tiếp vào 17h10 phút tại trường quay 2 đài:
Trang kết quả XSMT thứ 2 hàng tuần bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số tiện lợi.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá 10.000đ, người chơi có cơ hội trúng thưởng với các giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt trên bảng kết quả xổ số miền Trung (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Chúc các bạn may mắn !