Xổ số miền Trung thứ 2 18-03-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 30 | 64 |
G7 | 851 | 811 |
G6 | 3398 0628 2083 | 2285 2889 1635 |
G5 | 1953 | 4972 |
G4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
G3 | 28424 71217 | 00088 61809 |
G2 | 70124 | 42152 |
G1 | 42671 | 38858 |
ĐB | 899284 | 097850 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | 9 |
1 | 4,7 | 1 |
2 | 4,4,6,8 | 0,6 |
3 | 0,4 | 5 |
4 | 2,3 | |
5 | 1,3,4 | 0,2,7,8 |
6 | 4,4 | |
7 | 1,2 | 2 |
8 | 3,4 | 5,5,8,9 |
9 | 3,8 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
12 22 lần | 28 21 lần | 27 20 lần | 89 20 lần | 73 18 lần |
58 17 lần | 32 17 lần | 39 16 lần | 81 16 lần | 62 16 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
41 6 lần | 68 6 lần | 17 6 lần | 05 6 lần | 50 6 lần |
44 6 lần | 01 5 lần | 47 5 lần | 74 4 lần | 54 2 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
65 18 lượt | 08 16 lượt | 01 15 lượt | 74 13 lượt | 79 11 lượt |
19 10 lượt | 47 10 lượt | 68 10 lượt | 02 9 lượt | 31 9 lượt |
- Xem ngay lô gan miền Trung lâu ra
- Hãy thử quay thử xổ số miền Trung lấy cặp số may mắn
- Xem ngay phân tích miền Trung cực chuẩn
- Xem thêm bảng KQXSMT 30 ngày
KQXSMT thứ hai 11-03-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 00 | 80 |
G7 | 892 | 846 |
G6 | 7406 8027 3598 | 9762 2961 7811 |
G5 | 0519 | 9612 |
G4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
G3 | 32380 42055 | 72412 63743 |
G2 | 33683 | 73083 |
G1 | 64553 | 03384 |
ĐB | 736956 | 076557 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,6 | |
1 | 1,9 | 1,2,2,5 |
2 | 7,9 | 4,8 |
3 | 5,8 | |
4 | 3,6 | |
5 | 3,5,6 | 1,7,8 |
6 | 6 | 1,2,2 |
7 | ||
8 | 0,3,5 | 0,3,4,6 |
9 | 2,2,8 |
SXMT thu 2 04-03-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 06 | 93 |
G7 | 139 | 248 |
G6 | 4896 7609 1155 | 2372 8945 2337 |
G5 | 6960 | 8433 |
G4 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 |
G3 | 50161 59565 | 36912 08140 |
G2 | 50009 | 71461 |
G1 | 97969 | 07814 |
ĐB | 851389 | 302925 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,9,9 | |
1 | 2,4,5 | |
2 | 5,8 | |
3 | 7,9 | 3,7 |
4 | 4,4 | 0,5,8 |
5 | 5,9 | 8 |
6 | 0,0,1,5,9 | 1,7 |
7 | 0,2,8 | |
8 | 8,9 | |
9 | 6,6 | 3,5 |
Xổ số miền Trung thứ hai 26-02-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 12 | 87 |
G7 | 449 | 882 |
G6 | 0862 9127 9664 | 7158 8761 4905 |
G5 | 1789 | 3985 |
G4 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 |
G3 | 79177 80434 | 50723 97382 |
G2 | 07513 | 22215 |
G1 | 67090 | 72435 |
ĐB | 415322 | 428591 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 | |
1 | 2,3 | 0,5 |
2 | 2,7 | 3 |
3 | 4 | 2,5 |
4 | 9 | 3,5 |
5 | 0,8 | |
6 | 1,2,4,4 | 1 |
7 | 3,7 | 2 |
8 | 9,9,9 | 2,2,5,7 |
9 | 0,4,7 | 1,7 |
XS Miền Trung thứ 2 19-02-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 79 | 14 |
G7 | 782 | 313 |
G6 | 0573 0600 6416 | 7562 3162 5993 |
G5 | 2103 | 6286 |
G4 | 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 | 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 |
G3 | 10627 65529 | 70853 33236 |
G2 | 53755 | 29784 |
G1 | 94149 | 58242 |
ĐB | 672720 | 390264 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,3 | |
1 | 2,6 | 3,4,6 |
2 | 0,7,8,9 | |
3 | 5,6 | |
4 | 5,9 | 2 |
5 | 5,8,8 | 3,5,7 |
6 | 2 | 0,2,2,4,6 |
7 | 3,3,9 | |
8 | 2 | 4,6 |
9 | 3,9 |
KQXSMT Thứ 2 12-02-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 81 | 96 |
G7 | 367 | 567 |
G6 | 5234 2927 4245 | 8715 1882 2844 |
G5 | 6322 | 1128 |
G4 | 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 | 44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953 |
G3 | 66309 12478 | 88573 06887 |
G2 | 48581 | 71007 |
G1 | 78865 | 43618 |
ĐB | 496750 | 246385 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 7 |
1 | 8 | 5,8 |
2 | 2,7,8 | 8 |
3 | 4 | 0,2,9 |
4 | 0,5,8 | 4 |
5 | 0 | 3 |
6 | 5,7 | 7,9 |
7 | 2,8,9 | 3 |
8 | 1,1,8 | 0,2,5,7 |
9 | 6,7 |
XSMTRUNG Thứ 2 05-02-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 41 | 43 |
G7 | 712 | 004 |
G6 | 8362 2444 4714 | 0821 9334 7760 |
G5 | 8988 | 9636 |
G4 | 77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 | 18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 |
G3 | 77192 66909 | 32223 14176 |
G2 | 57227 | 67876 |
G1 | 89282 | 44115 |
ĐB | 691996 | 984658 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 3,4 |
1 | 2,4,7 | 5,8 |
2 | 7 | 1,3 |
3 | 3,3 | 4,6 |
4 | 1,4 | 1,3 |
5 | 6,8 | |
6 | 2,9 | 0 |
7 | 5 | 6,6 |
8 | 0,2,8,8 | 1,8 |
9 | 2,6 | 9 |
Xổ số Miền Trung thứ 2 hàng tuần mở thưởng trực tiếp vào 17h10 phút tại trường quay 2 đài:
Trang kết quả XSMT thứ 2 hàng tuần bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số tiện lợi.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá 10.000đ, người chơi có cơ hội trúng thưởng với các giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt trên bảng kết quả xổ số miền Trung (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Chúc các bạn may mắn !