Xổ số miền Trung thứ 4 13-03-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 74 | 84 |
G7 | 801 | 943 |
G6 | 3916 7664 9542 | 4437 4251 3990 |
G5 | 7248 | 9186 |
G4 | 38143 84891 40408 93818 66208 92895 08796 | 26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825 |
G3 | 08010 67605 | 85841 59590 |
G2 | 97102 | 89055 |
G1 | 70480 | 14365 |
ĐB | 726763 | 508499 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,2,5,8,8 | 3 |
1 | 0,6,8 | 1 |
2 | 5 | |
3 | 7 | |
4 | 2,3,8 | 1,3,3 |
5 | 1,5,7 | |
6 | 3,4 | 5 |
7 | 4 | |
8 | 0 | 4,6 |
9 | 1,5,6 | 0,0,0,1,9 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
95 18 lần | 99 17 lần | 23 17 lần | 28 16 lần | 97 16 lần |
59 15 lần | 26 15 lần | 98 15 lần | 91 15 lần | 15 15 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
19 7 lần | 79 7 lần | 11 7 lần | 44 7 lần | 35 7 lần |
52 6 lần | 18 5 lần | 41 5 lần | 84 5 lần | 38 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
13 8 lượt | 53 8 lượt | 83 8 lượt | 12 7 lượt | 19 6 lượt |
52 6 lượt | 69 6 lượt | 94 5 lượt | 28 4 lượt | 29 4 lượt |
- Xem ngay lô gan miền Trung lâu ra
- Hãy thử quay thử xổ số miền Trung lấy cặp số may mắn
- Xem ngay phân tích miền Trung cực chuẩn
- Xem thêm bảng KQXSMT 30 ngày
XSMT thứ tư 06-03-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 45 | 72 |
G7 | 280 | 640 |
G6 | 9130 1774 0970 | 1901 1777 9503 |
G5 | 9189 | 5873 |
G4 | 99618 56696 07450 03050 77526 39117 47199 | 56814 41500 56393 46194 63914 95066 96021 |
G3 | 71620 29207 | 66197 77725 |
G2 | 94014 | 10895 |
G1 | 92175 | 49418 |
ĐB | 499850 | 045366 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 7 | 0,1,3 |
1 | 4,7,8 | 4,4,8 |
2 | 0,6 | 1,5 |
3 | 0 | |
4 | 5 | 0 |
5 | 0,0,0 | |
6 | 6,6 | |
7 | 0,4,5 | 2,3,7 |
8 | 0,9 | |
9 | 6,9 | 3,4,5,7 |
KQXSMT thứ 4 ngày 28-02-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 36 | 47 |
G7 | 509 | 054 |
G6 | 1321 2597 1148 | 9294 5261 0376 |
G5 | 6098 | 3032 |
G4 | 41836 48533 52122 47223 24606 23090 66967 | 41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932 |
G3 | 28343 71370 | 16139 33695 |
G2 | 62918 | 61241 |
G1 | 84545 | 74216 |
ĐB | 127372 | 944394 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,9 | 2 |
1 | 8 | 6 |
2 | 1,2,3 | |
3 | 3,6,6 | 2,2,9 |
4 | 3,5,8 | 1,4,7 |
5 | 4,9,9 | |
6 | 7 | 1 |
7 | 0,2 | 5,6 |
8 | ||
9 | 0,7,8 | 4,4,5,8 |
SXMT thu tu ngày 21-02-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 00 | 01 |
G7 | 845 | 527 |
G6 | 7615 0422 8536 | 0786 0917 1979 |
G5 | 6330 | 4674 |
G4 | 47723 24481 44655 75164 14523 78673 11825 | 01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 |
G3 | 93987 37190 | 96187 83915 |
G2 | 44788 | 92146 |
G1 | 02248 | 08287 |
ĐB | 053869 | 454123 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
1 | 5 | 5,7 |
2 | 2,3,3,5 | 3,7 |
3 | 0,6 | 8,9 |
4 | 5,8 | 3,6 |
5 | 5 | |
6 | 4,9 | |
7 | 3 | 3,4,8,9 |
8 | 1,7,8 | 6,7,7,7 |
9 | 0 | 6 |
XSMTR Thứ 4 14-02-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 15 | 87 |
G7 | 589 | 330 |
G6 | 5529 8909 5181 | 6403 2051 1271 |
G5 | 6900 | 1213 |
G4 | 02445 93108 55095 48178 11292 44652 72643 | 14962 08176 17189 01582 07424 20768 25733 |
G3 | 90585 16428 | 16707 86246 |
G2 | 94307 | 68611 |
G1 | 02445 | 68831 |
ĐB | 445451 | 611547 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,7,8,9 | 3,7 |
1 | 5 | 1,3 |
2 | 8,9 | 4 |
3 | 0,1,3 | |
4 | 3,5,5 | 6,7 |
5 | 1,2 | 1 |
6 | 2,8 | |
7 | 8 | 1,6 |
8 | 1,5,9 | 2,7,9 |
9 | 2,5 |
XSMTRUNG thứ 4 ngày 07-02-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 48 | 75 |
G7 | 847 | 292 |
G6 | 4706 7040 9275 | 5616 6320 1374 |
G5 | 8597 | 3168 |
G4 | 41498 63647 06535 04495 69050 12906 82494 | 80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631 |
G3 | 70887 48180 | 31490 15893 |
G2 | 92368 | 96997 |
G1 | 53263 | 87240 |
ĐB | 480177 | 125098 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,6 | |
1 | 5,6 | |
2 | 0 | |
3 | 5 | 1 |
4 | 0,7,7,8 | 0,2 |
5 | 0 | |
6 | 3,8 | 6,8,8 |
7 | 5,7 | 0,4,5 |
8 | 0,7 | |
9 | 4,5,7,8 | 0,2,3,7,8,9 |
XSMT T4 - XS miền Trung thứ 4 31-01-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 66 | 43 |
G7 | 408 | 306 |
G6 | 7724 6926 1331 | 9327 6358 1878 |
G5 | 7454 | 7986 |
G4 | 54231 01623 63510 98865 48265 60155 24356 | 07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224 |
G3 | 01209 70699 | 46852 85169 |
G2 | 30384 | 95209 |
G1 | 94591 | 17301 |
ĐB | 459870 | 878327 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8,9 | 1,6,9 |
1 | 0 | 7,9 |
2 | 3,4,6 | 4,7,7 |
3 | 1,1 | |
4 | 3 | |
5 | 4,5,6 | 2,8 |
6 | 5,5,6 | 5,5,6,9 |
7 | 0 | 8 |
8 | 4 | 1,6 |
9 | 1,9 |
Xổ số Miền Trung thứ 4 hàng tuần mở thưởng trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 phút từ trường quay 2 đài:
Trang kết quả XSMT thứ 4 hàng tuần bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số tiện lợi.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá 10.000đ, người chơi có cơ hội trúng thưởng với các giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt trên bảng kết quả xổ số miền Trung (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Chúc các bạn may mắn !