![Trực tiếp Trực tiếp](/css/images/Pointing.png)
Xổ số miền Trung thứ 4 24-07-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 91 | 26 |
G7 | 504 | 073 |
G6 | 1223 3564 9367 | 2176 4879 1469 |
G5 | 1709 | 9372 |
G4 | 68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 | 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
G3 | 13808 21051 | 13366 29308 |
G2 | 22185 | 73132 |
G1 | 89230 | 70430 |
ĐB | 915522 | 840895 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,8,9 | 8 |
1 | 1,4,9 | |
2 | 0,2,3 | 6,6 |
3 | 0,2 | 0,2 |
4 | ||
5 | 1 | 5,5 |
6 | 4,7 | 6,6,9 |
7 | 1,2,3,6,9,9 | |
8 | 5,6 | |
9 | 1,7 | 3,5 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
22 22 lần | 75 19 lần | 99 18 lần | 23 18 lần | 72 18 lần |
08 17 lần | 52 16 lần | 51 16 lần | 97 15 lần | 66 15 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
03 7 lần | 42 6 lần | 96 6 lần | 18 6 lần | 53 6 lần |
68 6 lần | 56 5 lần | 12 5 lần | 37 5 lần | 60 3 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
10 6 lượt | 47 6 lượt | 48 6 lượt | 78 6 lượt | 12 5 lượt |
17 5 lượt | 49 5 lượt | 80 5 lượt | 03 4 lượt | 25 4 lượt |
- Xem ngay lô gan miền Trung lâu ra
- Hãy thử quay thử xổ số miền Trung lấy cặp số may mắn
- Xem ngay phân tích miền Trung cực chuẩn
- Xem thêm bảng KQXSMT 30 ngày
XSMT thứ tư 17-07-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 99 | 98 |
G7 | 874 | 395 |
G6 | 1366 4107 2814 | 2062 7964 6373 |
G5 | 9458 | 9233 |
G4 | 52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 | 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 |
G3 | 41151 71519 | 13979 71713 |
G2 | 99661 | 80627 |
G1 | 80251 | 00497 |
ĐB | 110541 | 074387 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,7 | 6 |
1 | 4,9 | 3 |
2 | 3 | 7,9 |
3 | 0,8 | 3,5 |
4 | 1 | |
5 | 1,1,2,8 | |
6 | 1,6,9 | 2,4 |
7 | 4 | 1,3,9 |
8 | 4,7 | |
9 | 4,9 | 5,7,8,8,9 |
KQXSMT thứ 4 ngày 10-07-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 87 | 26 |
G7 | 459 | 738 |
G6 | 2091 7679 0499 | 4241 1194 2134 |
G5 | 2050 | 5273 |
G4 | 85755 62541 83043 53787 64613 18351 51050 | 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
G3 | 97922 46713 | 08893 36465 |
G2 | 30061 | 65235 |
G1 | 00830 | 61105 |
ĐB | 138382 | 473146 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | |
1 | 3,3 | 5 |
2 | 2 | 6 |
3 | 0 | 4,4,5,7,8 |
4 | 1,3 | 1,6 |
5 | 0,0,1,5,9 | |
6 | 1 | 5 |
7 | 9 | 3,6,6 |
8 | 2,7,7 | 9 |
9 | 1,9 | 3,4,5 |
SXMT thu tu ngày 03-07-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 94 | 21 |
G7 | 734 | 306 |
G6 | 2790 6319 7714 | 2726 4775 9684 |
G5 | 1064 | 8459 |
G4 | 26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 | 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 |
G3 | 83558 69857 | 65063 98305 |
G2 | 22575 | 58413 |
G1 | 75174 | 10122 |
ĐB | 817339 | 300596 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | 5,6 |
1 | 4,9 | 1,3 |
2 | 1,2,4,6 | |
3 | 4,9 | 1,2 |
4 | 0 | 6 |
5 | 1,7,8,8 | 9 |
6 | 0,4,4 | 3 |
7 | 4,5,7 | 3,5 |
8 | 3,4 | |
9 | 0,4 | 6 |
XSMTR Thứ 4 26-06-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 82 | 25 |
G7 | 637 | 233 |
G6 | 6805 6923 9615 | 0358 0972 1455 |
G5 | 4552 | 1284 |
G4 | 07750 78394 40622 31117 74241 16041 27025 | 84922 31546 89836 87355 54897 93146 89992 |
G3 | 81003 07558 | 70467 47672 |
G2 | 60512 | 62399 |
G1 | 62572 | 46460 |
ĐB | 560700 | 855306 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0,3,5 | 6 |
1 | 2,5,7 | |
2 | 2,3,5 | 2,5 |
3 | 7 | 3,6 |
4 | 1,1 | 6,6 |
5 | 0,2,8 | 5,5,8 |
6 | 0,7 | |
7 | 2 | 2,2 |
8 | 2 | 4 |
9 | 4 | 2,7,9 |
XSMTRUNG thứ 4 ngày 19-06-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 39 | 97 |
G7 | 372 | 630 |
G6 | 9942 3835 5222 | 2006 0062 5217 |
G5 | 2830 | 2788 |
G4 | 05504 24058 00358 99749 53019 81271 35280 | 49538 50361 69124 03791 73475 85951 34984 |
G3 | 67855 68987 | 07712 31442 |
G2 | 49778 | 87584 |
G1 | 74785 | 19828 |
ĐB | 573990 | 290340 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 | 6 |
1 | 9 | 2,7 |
2 | 2 | 4,8 |
3 | 0,5,9 | 0,8 |
4 | 2,9 | 0,2 |
5 | 5,8,8 | 1 |
6 | 1,2 | |
7 | 1,2,8 | 5 |
8 | 0,5,7 | 4,4,8 |
9 | 0 | 1,7 |
XSMT T4 - XS miền Trung thứ 4 12-06-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 59 | 78 |
G7 | 571 | 657 |
G6 | 3347 9950 5733 | 5443 6402 7710 |
G5 | 4515 | 8414 |
G4 | 29066 41051 53181 35748 29465 73385 51978 | 45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247 |
G3 | 14176 07232 | 50957 41738 |
G2 | 98822 | 78547 |
G1 | 65367 | 04189 |
ĐB | 237610 | 268689 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,2 | |
1 | 0,5 | 0,4 |
2 | 2 | 1 |
3 | 2,3 | 8 |
4 | 7,8 | 3,4,7,7 |
5 | 0,1,9 | 7,7 |
6 | 5,6,7 | |
7 | 1,6,8 | 8 |
8 | 1,5 | 1,3,9,9 |
9 | 0 |
Xổ số Miền Trung thứ 4 hàng tuần mở thưởng trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 phút từ trường quay 2 đài:
Trang kết quả XSMT thứ 4 hàng tuần bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số tiện lợi.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá 10.000đ, người chơi có cơ hội trúng thưởng với các giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt trên bảng kết quả xổ số miền Trung (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Chúc các bạn may mắn !