XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần

Xổ số miền Nam chủ nhật 24-11-2024

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
‍80
‍96
‍65
G7
‍914
‍799
‍321
G6
‍7352
6736
2732
‍5971
2288
5453
‍0030
0023
4195
G5
‍8457
‍4160
‍6251
G4
‍82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
‍63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
‍76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
G3
‍88610
68630
‍33544
49478
‍59165
62399
G2
‍99600
‍20050
‍84240
G1
‍95464
‍80592
‍56808
ĐB
‍530452
‍814764
‍816791
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 0 8
1 0,4
2 5 1,3
3 0,2,4,6 0,4 0
4 4,9 0,9
52,2,2,6,7 0,3,5,6 1,1,8
6 4,8 0,4,7 2,5,5,7
7 9 1,8 3
8 0,6 4,8
9 2,6,91,5,5,9
Thống kê Miền Nam 30 lần quay chủ nhật
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay
92 27 lần79 26 lần63 25 lần20 25 lần47 25 lần
30 24 lần00 24 lần45 23 lần74 23 lần36 23 lần
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay
87 11 lần13 11 lần82 11 lần05 11 lần34 10 lần
39 10 lần03 10 lần02 10 lần16 10 lần61 7 lần
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
03 8 lượt93 7 lượt59 6 lượt90 6 lượt27 5 lượt
09 4 lượt35 4 lượt66 4 lượt72 4 lượt87 4 lượt

XSMN chủ nhật ngày 17-11-2024

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
‍48
‍26
‍98
G7
‍806
‍721
‍370
G6
‍1420
9461
9506
‍6182
5600
4095
‍8489
5295
2116
G5
‍0907
‍0558
‍9021
G4
‍86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
‍42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
‍76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
G3
‍85158
08199
‍89963
84048
‍56253
58569
G2
‍32992
‍01199
‍02637
G1
‍12936
‍13545
‍33444
ĐB
‍271382
‍833062
‍688830
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 2,4,6,6,7 0,5,8
1 7 5 6,8,9
2 0,6 1,6 1
3 1,60,7
4 8 1,5,8 2,4,6
5 8 8,8 3,5,8
6 1 0,2,3,9 9
7 9 0,6
82 2 9
9 1,2,9 5,9 5,8

SXMN chủ nhật ngày 10-11-2024

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
‍00
‍76
‍81
G7
‍795
‍500
‍530
G6
‍0576
3683
9995
‍4891
5512
9770
‍8895
5233
5731
G5
‍2350
‍7692
‍2121
G4
‍20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
‍54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
‍38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
G3
‍83381
54363
‍02720
62888
‍91900
23446
G2
‍29928
‍17998
‍54636
G1
‍17819
‍44077
‍04863
ĐB
‍323440
‍319855
‍909254
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 0 0,4 0,0
1 3,4,9 2 3
2 8 0,4 0,1
3 3 0,1,3,6
40,3 7,9 3,6
5 0 3,54
6 3 0,3
7 5,6 0,0,6,7
8 1,3,6,8 8 1
9 5,5 1,2,8,8 1,5,9

KQXSMN chủ nhật ngày 03-11-2024

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
‍01
‍13
‍39
G7
‍517
‍358
‍236
G6
‍6292
1550
0485
‍3049
8608
1840
‍9216
7691
5075
G5
‍8897
‍5152
‍0224
G4
‍91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
‍39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
‍76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
G3
‍37515
32774
‍38294
25144
‍33936
59154
G2
‍25829
‍06718
‍37423
G1
‍23173
‍37511
‍93769
ĐB
‍329174
‍645811
‍657330
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 1 0,8
1 5,71,1,3,8 6
2 9 0,2 3,3,4
3 80,6,6,9
4 0,4,9 9
5 0,8 2,8 4,5
6 4 4,9
7 0,3,4,4,5 3 5
8 5,5 1,6 5
9 1,2,7 4,8 1,6,7

KQXS Miền Nam chủ nhật ngày 27-10-2024

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
‍25
‍42
‍60
G7
‍231
‍907
‍132
G6
‍3591
4484
1607
‍1685
5043
8371
‍9330
4036
4566
G5
‍0062
‍2725
‍0674
G4
‍80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
‍64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
‍44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
G3
‍52684
51662
‍54048
90480
‍82988
12828
G2
‍25529
‍57906
‍75266
G1
‍80035
‍51170
‍68679
ĐB
‍062909
‍417287
‍607572
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 7,7,9 6,6,7,7 0
1 5 7
2 5,9 0,5 8
3 1,5 2,8 0,2,6
4 8 2,3,8 1,2
5 8
6 2,2 6 0,6,6
7 0,1,62,3,4,9
8 1,4,4,8 0,5,7 8,9
9 1,8 1

XSMN CN - SXMN chủ nhật ngày 20-10-2024

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
‍89
‍32
‍76
G7
‍882
‍479
‍729
G6
‍8422
3392
2796
‍4466
4242
8509
‍1547
6895
5504
G5
‍5751
‍9896
‍1217
G4
‍08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
‍62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
‍76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
G3
‍23973
22280
‍21081
21510
‍60060
63032
G2
‍82676
‍54672
‍22121
G1
‍16833
‍91376
‍77351
ĐB
‍019804
‍969030
‍521527
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
04,9 9 1,4
1 2,3 0,4 7
2 2 1,7,9
3 30,2,6 2
4 2,4 7,8
5 1,2,6 1,4,8
6 6,8 0,9
7 3,6 2,6,9,9 4,6
8 0,2,5,9 1,8,9
9 2,5,6 6 2,5

XSMN Chu Nhat - SXMN CN ngày 13-10-2024

Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
‍12
‍34
‍90
G7
‍344
‍183
‍956
G6
‍8820
4942
4216
‍0091
4321
7960
‍4780
3160
7132
G5
‍5430
‍7606
‍2250
G4
‍12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
‍47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
‍86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
G3
‍66563
93919
‍06012
68666
‍03468
48928
G2
‍36051
‍38085
‍54685
G1
‍20017
‍21688
‍77996
ĐB
‍061586
‍757785
‍474036
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 6
1 2,6,7,9 2,7 6,8
2 0 1 5,8
3 0,8 4 2,6
4 2,4,9 2
5 1,9 6,8,9 0,4,6
6 3 0,0,3,6 0,6,8
7 5
8 4,6 3,5,5,8 0,5
9 8,9 1,5 0,2,6

Xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần được mở thưởng vào lúc 16h10 tại trường quay 3 đài

Trang kết quả XSMN chủ nhật hàng tuần bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số tiện lợi.

Tham khảo: Thống Kê MN