Xổ số miền Trung thứ 5 ngày 14-03-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 34 | 49 |
G7 | 197 | 438 | 516 |
G6 | 5567 5454 4818 | 4938 2488 7733 | 2552 6620 9737 |
G5 | 2994 | 9846 | 5101 |
G4 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
G3 | 84726 23878 | 50307 10258 | 24496 83458 |
G2 | 38963 | 32011 | 64709 |
G1 | 30935 | 29043 | 86391 |
ĐB | 849263 | 596178 | 399171 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5,7 | 1,9 |
1 | 1,8 | 1 | 2,2,6 |
2 | 6 | 0,3 | |
3 | 0,5 | 0,3,3,4,8,8 | 7 |
4 | 0 | 3,6 | 9 |
5 | 4,7 | 7,8 | 2,6,8 |
6 | 3,3,7 | ||
7 | 5,8 | 8 | 1,3 |
8 | 0,8 | 2 | |
9 | 1,2,4,7 | 5,5 | 0,1,6 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
11 25 lần | 10 24 lần | 28 23 lần | 91 23 lần | 48 22 lần |
92 22 lần | 35 22 lần | 33 22 lần | 04 21 lần | 24 21 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
18 11 lần | 03 10 lần | 68 10 lần | 21 10 lần | 79 10 lần |
26 9 lần | 22 9 lần | 53 9 lần | 44 8 lần | 36 5 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
00 8 lượt | 53 8 lượt | 61 7 lượt | 68 7 lượt | 85 7 lượt |
76 6 lượt | 47 5 lượt | 55 5 lượt | 83 5 lượt | 59 4 lượt |
- Xem ngay lô gan miền Trung lâu ra
- Hãy thử quay thử xổ số miền Trung lấy cặp số may mắn
- Xem ngay phân tích miền Trung cực chuẩn
- Xem thêm bảng KQXSMT 30 ngày
XSMT thứ năm ngày 07-03-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 49 | 60 |
G7 | 908 | 674 | 828 |
G6 | 7910 8998 3137 | 2728 0843 1778 | 1179 5423 4397 |
G5 | 1238 | 7713 | 9284 |
G4 | 57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 |
G3 | 23496 41802 | 31649 14663 | 41467 62463 |
G2 | 08092 | 11338 | 29628 |
G1 | 87093 | 88523 | 90792 |
ĐB | 950417 | 868014 | 715054 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 3,7 | |
1 | 0,7 | 3,4 | |
2 | 3,8,9 | 3,8,8,8 | |
3 | 3,6,7,8 | 7,8,9 | |
4 | 2 | 3,9,9 | |
5 | 7 | 0,4 | |
6 | 2 | 3 | 0,3,7 |
7 | 4,4,8,9 | 8,9 | |
8 | 7 | 1 | 4 |
9 | 2,2,3,3,5,6,8 | 1,2,2,7 |
KQXSMT thứ 5 ngày 29-02-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 69 | 31 |
G7 | 416 | 308 | 560 |
G6 | 9656 3120 1715 | 3399 0224 1731 | 2444 5640 2598 |
G5 | 8933 | 4433 | 8898 |
G4 | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 |
G3 | 00050 51940 | 08782 99723 | 50511 98391 |
G2 | 74210 | 13684 | 87609 |
G1 | 39084 | 70033 | 10422 |
ĐB | 525120 | 856748 | 096454 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 9 | |
1 | 0,0,5,6 | 2,7 | 1,9 |
2 | 0,0,2,3,6,7 | 3,4 | 0,2 |
3 | 3 | 1,3,3 | 1,8 |
4 | 0 | 0,8 | 0,4 |
5 | 0,6 | 4 | |
6 | 3,9 | 0,2 | |
7 | 2,3 | ||
8 | 4 | 2,2,4 | |
9 | 0,5,8 | 8,9 | 1,8,8,8 |
SXMT thu nam ngày 22-02-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 35 | 56 |
G7 | 931 | 413 | 112 |
G6 | 6197 7105 0980 | 6397 5377 9417 | 2606 0875 8748 |
G5 | 0249 | 3370 | 5754 |
G4 | 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 |
G3 | 65658 11286 | 27120 55471 | 87845 42780 |
G2 | 34325 | 65286 | 89599 |
G1 | 25964 | 69386 | 20810 |
ĐB | 070593 | 839446 | 365867 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4,6 | |
1 | 0,0 | 1,3,7 | 0,2 |
2 | 3,4,5 | 0,1,7 | |
3 | 1,5,8 | 2,5 | 3,8 |
4 | 1,9 | 6 | 5,8 |
5 | 1,8 | 4,4,6 | |
6 | 4 | 3,7 | |
7 | 0,1,5,7 | 2,5 | |
8 | 0,6 | 0,6,6 | 0,9 |
9 | 3,7 | 7,9 | 9 |
XSMTR Thứ 5 ngày 15-02-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 73 | 79 |
G7 | 630 | 674 | 028 |
G6 | 8835 0891 2350 | 5510 6443 5118 | 7457 5378 5835 |
G5 | 3678 | 1845 | 2588 |
G4 | 12959 36324 71858 30329 45094 06565 71736 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 |
G3 | 41718 67094 | 58043 26611 | 05889 84899 |
G2 | 61133 | 49120 | 13994 |
G1 | 24562 | 97325 | 08289 |
ĐB | 159648 | 642858 | 941018 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 | ||
1 | 8 | 0,0,0,1,8 | 8 |
2 | 4,9 | 0,5,6 | 8 |
3 | 0,3,5,6 | 0,5 | |
4 | 8 | 3,3,5 | 3,6,9 |
5 | 0,8,9 | 8 | 7 |
6 | 2,5 | 6 | |
7 | 8 | 0,1,3,4 | 5,8,9 |
8 | 9 | 6,8,9,9 | |
9 | 1,4,4,7 | 4,9 |
XSMTT5 - XS miền Trung thứ 5 08-02-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 09 | 69 |
G7 | 898 | 710 | 154 |
G6 | 2034 4096 7336 | 4481 8399 9488 | 6265 7134 8717 |
G5 | 9783 | 5227 | 7557 |
G4 | 88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
G3 | 96659 68741 | 51909 79610 | 64112 12067 |
G2 | 82442 | 63604 | 56721 |
G1 | 69623 | 21935 | 05949 |
ĐB | 642864 | 385355 | 672489 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,8,9,9 | |
1 | 1 | 0,0,5,6,9 | 2,7 |
2 | 2,3,6 | 7 | 0,1,7 |
3 | 4,6 | 4,5 | 4 |
4 | 0,1,2 | 7 | 0,9 |
5 | 5,9 | 5,6 | 4,7 |
6 | 4,6 | 4,5,7,9 | |
7 | 9 | ||
8 | 3 | 1,8 | 9 |
9 | 6,8 | 9 | 2,5,7 |
XSMTRUNG Thứ 5 ngày 01-02-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 25 | 78 |
G7 | 225 | 482 | 315 |
G6 | 9092 2141 3486 | 0373 8587 5242 | 0371 7934 7628 |
G5 | 1539 | 0628 | 7144 |
G4 | 08950 78654 62449 36693 63905 38139 12592 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 |
G3 | 53521 20317 | 53394 42111 | 84046 90781 |
G2 | 47581 | 12754 | 10852 |
G1 | 99299 | 60228 | 35387 |
ĐB | 348464 | 185911 | 839421 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 | 7 | |
1 | 7 | 1,1 | 0,5,6,9 |
2 | 1,5 | 5,8,8 | 1,6,8 |
3 | 9,9 | 4 | |
4 | 1,9 | 0,1,2,8 | 4,6,7,8 |
5 | 0,4 | 4,5 | 2 |
6 | 4,7 | ||
7 | 3 | 1,6,8 | |
8 | 1,6 | 2,2,7 | 1,7 |
9 | 2,2,3,9 | 0,4 |
Xổ số Miền Trung thứ 5 mở thưởng vào 17h10 phút các ngày thứ năm hàng tuần với 3 đài:
Trang kết quả XSMT thứ 5 hàng tuần bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số tiện lợi.
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá 10.000đ, người chơi có cơ hội trúng thưởng với các giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành cho những vé chỉ sai 1 con số so với dãy số đặc biệt trên bảng kết quả xổ số miền Trung (trừ hàng trăm nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành cho những vé trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải Đặc biệt.
Chúc các bạn may mắn !