XSMT 30 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây

Mời bạn xem Quay thử miền Trung

Bảng kết quả xổ số miền Trung 30 ngày

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
30
65
G7
069
076
G6
0841
0598
6450
5940
2391
7971
G5
4892
9434
G4
93544
54664
88859
88949
09337
18777
77400
88238
22137
19694
54006
36559
98964
60098
G3
65629
80456
53082
15922
G2
41827
99943
G1
64720
18088
ĐB
438668
044686
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 0 6
1
2 0,7,9 2
3 0,7 4,7,8
4 1,4,9 0,3
5 0,6,9 9
6 4,8,9 4,5
7 7 1,6
8 2,6,8
9 2,8 1,4,8
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
29
51
G7
768
603
G6
2954
6971
0874
2199
2908
8273
G5
3690
0718
G4
49094
90593
43839
03503
46069
92351
54539
73534
15017
00204
12696
04918
42829
16937
G3
54561
28182
03558
80230
G2
66542
51150
G1
57629
95561
ĐB
386370
284879
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 3 3,4,8
1 7,8,8
2 9,9 9
3 9,9 0,4,7
4 2
5 1,4 0,1,8
6 1,8,9 1
7 0,1,4 3,9
8 2
9 0,3,4 6,9
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
25
00
10
G7
594
450
396
G6
4772
2924
2303
2698
8708
7242
5170
1132
0925
G5
5322
2346
7918
G4
05175
24975
29833
28922
38107
12293
28420
39236
37959
47005
68200
64802
94806
56603
05196
91001
87596
73538
56780
09336
26005
G3
84464
41199
90612
15712
72288
56372
G2
32838
41169
75098
G1
63569
49603
20278
ĐB
308701
767900
438348
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 1,3,7 0,0,0,2,3,3,5,6,8 1,5
1 2,2 0,8
2 0,2,2,4,5 5
3 3,8 6 2,6,8
4 2,6 8
5 0,9
6 4,9 9
7 2,5,5 0,2,8
8 0,8
9 3,4,9 8 6,6,6,8
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
71
08
50
G7
035
617
517
G6
9097
6989
8947
9578
3118
2941
7523
8679
6419
G5
0959
2354
4718
G4
52690
30460
93339
69074
87782
98692
59995
63676
58243
22957
73936
73212
53298
16042
99188
81629
16822
32845
77660
43807
27391
G3
76783
04344
22542
77701
83029
90831
G2
77036
55125
85265
G1
43248
45518
84755
ĐB
764709
443635
520971
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 9 1,8 7
1 2,7,8,8 7,8,9
2 5 2,3,9,9
3 5,6,9 5,6 1
4 4,7,8 1,2,2,3 5
5 9 4,7 0,5
6 0 0,5
7 1,4 6,8 1,9
8 2,3,9 8
9 0,2,5,7 8 1
Gia Lai Ninh Thuận
G8
07
01
G7
906
680
G6
0390
6600
9895
7498
2178
9346
G5
3974
5023
G4
10687
52204
09087
34600
53258
02865
91768
09101
34885
81170
40849
73324
73963
67924
G3
51616
86666
55511
14609
G2
28656
64054
G1
44300
60969
ĐB
316288
054076
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 0,0,0,4,6,7 1,1,9
1 6 1
2 3,4,4
3
4 6,9
5 6,8 4
6 5,6,8 3,9
7 4 0,6,8
8 7,7,8 0,5
9 0,5 8
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
65
87
55
G7
239
982
801
G6
1065
0600
6539
7650
3144
8911
0775
4688
6170
G5
1223
9870
2541
G4
32865
56336
65477
03160
63925
21438
21490
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
G3
51340
66743
80788
12593
13524
09020
G2
47571
24471
40890
G1
12189
02073
68534
ĐB
896120
379299
875870
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 0 1,1,8 0,1
1 1 2
2 0,3,5 2 0,4
3 6,8,9,9 0 4,5
4 0,3 4 1
5 0 5,5,8
6 0,5,5,5 1
7 1,7 0,1,3,7 0,0,5
8 9 2,7,8 1,4,8
9 0 3,9 0
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
28
G7
614
852
G6
2129
3231
4491
2857
7036
1215
G5
6935
9981
G4
79866
23311
75425
50695
57318
51759
08335
66699
84442
28907
54532
57584
24816
72451
G3
04450
97833
99220
11024
G2
08299
52657
G1
78889
66266
ĐB
128315
626829
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 7
1 1,4,5,8 5,6
2 5,9 0,4,8,9
3 1,3,5,5 2,6
4 2
5 0,9 1,2,7,7
6 6 6
7
8 0,9 1,4
9 1,5,9 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
64
33
G7
562
811
G6
7608
4683
4082
3664
1192
6961
G5
9876
6485
G4
44111
10668
65775
35529
29535
59300
90884
61183
08609
49489
81858
97051
82151
75876
G3
01846
41627
49286
16509
G2
43852
92125
G1
11762
49034
ĐB
858571
171896
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 0,8 9,9
1 1 1
2 7,9 5
3 5 3,4
4 6
5 2 1,1,8
6 2,2,4,8 1,4
7 1,5,6 6
8 2,3,4 3,5,6,9
9 2,6
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
29
90
G7
261
714
G6
6686
0971
3355
6003
5725
5897
G5
4652
3328
G4
52074
18988
32620
81802
28267
10248
27336
33674
81340
84464
73531
87886
94627
04904
G3
03805
50513
92315
33182
G2
12210
01696
G1
95785
04280
ĐB
753212
048500
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 2,5 0,3,4
1 0,2,3 4,5
2 0,9 5,7,8
3 6 1
4 8 0
5 2,5
6 1,7 4
7 1,4 4
8 5,6,8 0,2,6
9 0,6,7
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
63
33
34
G7
072
306
895
G6
4439
7375
4163
4501
9967
2380
7118
5836
3579
G5
6069
1214
9647
G4
18569
62364
61613
91774
07677
13196
10591
35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509
86572
36549
07153
61093
77248
12337
85275
G3
09705
93168
02325
20791
38883
41659
G2
64238
09586
35311
G1
56333
11366
69724
ĐB
505873
876090
795143
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 5 1,6,9
1 3 4 1,8
2 5 4
3 3,8,9 3,8 4,6,7
4 1,7 3,7,8,9
5 6 3,9
6 3,3,4,8,9,9 6,7,8
7 2,3,4,5,7 7 2,5,9
8 0,6 3
9 1,6 0,1 3,5

Thống kê giải bặc biệt miền Trung 30 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
00
về 2 lần
70
về 2 lần
71
về 2 lần
01
về 1 lần
09
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
12
về 1 lần
15
về 1 lần
20
về 1 lần
29
về 1 lần
35
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 30 ngày

ĐầuĐuôiTổng
Đầu 0: 4 lần Đuôi 0: 6 lần Tổng 0: 3 lần
Đầu 1: 2 lần Đuôi 1: 3 lần Tổng 1: 2 lần
Đầu 2: 2 lần Đuôi 2: 1 lần Tổng 2: 2 lần
Đầu 3: 1 lần Đuôi 3: 2 lần Tổng 3: 2 lần
Đầu 4: 2 lần Đuôi 4: 0 lần Tổng 4: 2 lần
Đầu 5: 0 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 1 lần
Đầu 6: 1 lần Đuôi 6: 3 lần Tổng 6: 3 lần
Đầu 7: 7 lần Đuôi 7: 0 lần Tổng 7: 3 lần
Đầu 8: 2 lần Đuôi 8: 3 lần Tổng 8: 4 lần
Đầu 9: 3 lần Đuôi 9: 4 lần Tổng 9: 2 lần

Thống kê lô tô miền Trung 30 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
00
về 11 lần
29
về 10 lần
01
về 9 lần
18
về 8 lần
25
về 8 lần
Bộ số Số lượt về
36
về 8 lần
71
về 8 lần
64
về 7 lần
69
về 7 lần
88
về 7 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 30 ngày

ĐầuĐuôiTổng
Đầu 0: 53 lần Đuôi 0: 52 lần Tổng 0: 46 lần
Đầu 1: 35 lần Đuôi 1: 47 lần Tổng 1: 52 lần
Đầu 2: 43 lần Đuôi 2: 37 lần Tổng 2: 44 lần
Đầu 3: 48 lần Đuôi 3: 35 lần Tổng 3: 34 lần
Đầu 4: 33 lần Đuôi 4: 42 lần Tổng 4: 42 lần
Đầu 5: 38 lần Đuôi 5: 45 lần Tổng 5: 42 lần
Đầu 6: 45 lần Đuôi 6: 41 lần Tổng 6: 43 lần
Đầu 7: 49 lần Đuôi 7: 32 lần Tổng 7: 47 lần
Đầu 8: 42 lần Đuôi 8: 51 lần Tổng 8: 38 lần
Đầu 9: 46 lần Đuôi 9: 50 lần Tổng 9: 44 lần