Mời bạn xem Thống kê lô tô gan miền Trung
Bảng kết quả xổ số miền Trung 30 ngày
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
65 |
59 |
| G7 |
546 |
656 |
| G6 |
2052
8615
6704 |
8558
0737
1602 |
| G5 |
6241 |
4127 |
| G4 |
62654
59625
89124
08746
44270
26343
37806
|
27797
82126
85824
53525
70486
23580
95786
|
| G3 |
30884
36797
|
20839
94537
|
| G2 |
72954 |
31234 |
| G1 |
11394 |
37823 |
| ĐB |
133502 |
397432 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 2,4,6 | 2 |
| 1 | 5 | |
| 2 | 4,5 | 3,4,5,6,7 |
| 3 | 2,4,7,7,9 | |
| 4 | 1,3,6,6 | |
| 5 | 2,4,4 | 6,8,9 |
| 6 | 5 | |
| 7 | 0 | |
| 8 | 4 | 0,6,6 |
| 9 | 4,7 | 7 |
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
62 |
27 |
| G7 |
663 |
143 |
| G6 |
4562
4439
0296 |
9158
1923
0322 |
| G5 |
3214 |
7485 |
| G4 |
42445
98513
94961
62729
93244
15963
24807
|
17543
68350
02982
76596
49158
21544
26998
|
| G3 |
40971
94308
|
74230
44110
|
| G2 |
13502 |
18735 |
| G1 |
52922 |
45091 |
| ĐB |
986669 |
930054 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 2,7,8 | |
| 1 | 3,4 | 0 |
| 2 | 2,9 | 2,3,7 |
| 3 | 9 | 0,5 |
| 4 | 4,5 | 3,3,4 |
| 5 | 0,4,8,8 | |
| 6 | 1,2,2,3,3,9 | |
| 7 | 1 | |
| 8 | 2,5 | |
| 9 | 6 | 1,6,8 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
42 |
33 |
| G7 |
965 |
188 |
| G6 |
4105
2605
8312 |
5261
5422
8457 |
| G5 |
6085 |
4295 |
| G4 |
24653
11180
72253
57909
98012
92924
23556
|
02621
98867
86528
08873
30436
06649
51737
|
| G3 |
10368
60714
|
91848
48224
|
| G2 |
59391 |
44249 |
| G1 |
70156 |
78889 |
| ĐB |
384625 |
817811 |
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 5,5,9 | |
| 1 | 2,2,4 | 1 |
| 2 | 4,5 | 1,2,4,8 |
| 3 | 3,6,7 | |
| 4 | 2 | 8,9,9 |
| 5 | 3,3,6,6 | 7 |
| 6 | 5,8 | 1,7 |
| 7 | 3 | |
| 8 | 0,5 | 8,9 |
| 9 | 1 | 5 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
35 |
87 |
02 |
| G7 |
924 |
426 |
573 |
| G6 |
8275
9814
7952 |
0609
6626
6368 |
3796
6723
8692 |
| G5 |
3689 |
6749 |
5231 |
| G4 |
15278
41804
23946
95321
95464
53315
24046
|
39165
09755
91348
49674
21057
69847
16643
|
43984
96668
97669
36565
17605
61463
10072
|
| G3 |
48771
90305
|
32747
25883
|
28918
42471
|
| G2 |
13455 |
33822 |
88850 |
| G1 |
41467 |
70511 |
65095 |
| ĐB |
918405 |
173403 |
734008 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,5,5 | 3,9 | 2,5,8 |
| 1 | 4,5 | 1 | 8 |
| 2 | 1,4 | 2,6,6 | 3 |
| 3 | 5 | 1 | |
| 4 | 6,6 | 3,7,7,8,9 | |
| 5 | 2,5 | 5,7 | 0 |
| 6 | 4,7 | 5,8 | 3,5,8,9 |
| 7 | 1,5,8 | 4 | 1,2,3 |
| 8 | 9 | 3,7 | 4 |
| 9 | 2,5,6 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
59 |
37 |
49 |
| G7 |
061 |
911 |
896 |
| G6 |
4349
7931
4101 |
6678
7289
1344 |
1592
1443
2682 |
| G5 |
0394 |
7315 |
4691 |
| G4 |
60904
00458
65606
87636
50667
57522
30077
|
96311
43899
96040
07371
26868
01186
58981
|
33816
96015
21647
97236
91754
72162
46146
|
| G3 |
51992
51019
|
29981
22997
|
23615
93801
|
| G2 |
30181 |
10219 |
27774 |
| G1 |
71110 |
10077 |
55270 |
| ĐB |
876923 |
547837 |
727601 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,4,6 | 1,1 | |
| 1 | 0,9 | 1,1,5,9 | 5,5,6 |
| 2 | 2,3 | ||
| 3 | 1,6 | 7,7 | 6 |
| 4 | 9 | 0,4 | 3,6,7,9 |
| 5 | 8,9 | 4 | |
| 6 | 1,7 | 8 | 2 |
| 7 | 7 | 1,7,8 | 0,4 |
| 8 | 1 | 1,1,6,9 | 2 |
| 9 | 2,4 | 7,9 | 1,2,6 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
76 |
22 |
| G7 |
284 |
277 |
| G6 |
9736
9824
7416 |
2910
3007
6640 |
| G5 |
5608 |
2372 |
| G4 |
42950
10669
34188
15201
46028
85573
23083
|
23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526
|
| G3 |
89696
54283
|
43923
38869
|
| G2 |
02204 |
70037 |
| G1 |
74844 |
68704 |
| ĐB |
992209 |
078145 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1,4,8,9 | 4,7 |
| 1 | 6 | 0,3,6 |
| 2 | 4,8 | 2,3,6 |
| 3 | 6 | 3,7 |
| 4 | 4 | 0,5 |
| 5 | 0 | |
| 6 | 9 | 4,9 |
| 7 | 3,6 | 2,7 |
| 8 | 3,3,4,8 | 7 |
| 9 | 6 | 7 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
28 |
61 |
92 |
| G7 |
563 |
350 |
468 |
| G6 |
8022
3445
3410 |
7335
6377
7703 |
6541
1566
7375 |
| G5 |
8918 |
5549 |
3764 |
| G4 |
28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204
|
42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725
|
51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552
|
| G3 |
76660
19615
|
22452
53492
|
48987
80925
|
| G2 |
30316 |
92401 |
94145 |
| G1 |
49031 |
10993 |
48242 |
| ĐB |
471455 |
051659 |
592916 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,7,9 | 1,3,8 | |
| 1 | 0,5,6,8 | 0,6 | |
| 2 | 2,8 | 5,5,5 | 4,4,5 |
| 3 | 1,3,9 | 2,5 | |
| 4 | 5 | 9 | 1,2,5,9 |
| 5 | 5 | 0,2,9 | 2 |
| 6 | 0,3,6 | 1 | 4,6,8 |
| 7 | 9 | 7,8 | 5,8 |
| 8 | 7 | ||
| 9 | 2,3,5 | 2,8 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
29 |
32 |
| G7 |
183 |
727 |
| G6 |
3893
0262
4154 |
4448
3686
9169 |
| G5 |
1082 |
6888 |
| G4 |
41607
33304
61032
34858
76202
77084
13488
|
94107
46570
50868
73507
15360
73025
19559
|
| G3 |
95109
12109
|
50033
54385
|
| G2 |
96365 |
56237 |
| G1 |
98716 |
78008 |
| ĐB |
229771 |
542231 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 2,4,7,9,9 | 7,7,8 |
| 1 | 6 | |
| 2 | 9 | 5,7 |
| 3 | 2 | 1,2,3,7 |
| 4 | 8 | |
| 5 | 4,8 | 9 |
| 6 | 2,5 | 0,8,9 |
| 7 | 1 | 0 |
| 8 | 2,3,4,8 | 5,6,8 |
| 9 | 3 |
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
49 |
59 |
| G7 |
850 |
762 |
| G6 |
2757
2396
0750 |
7896
6713
7780 |
| G5 |
8537 |
8887 |
| G4 |
30141
29876
53939
75597
01513
29912
62951
|
88251
25836
98035
55057
93414
79822
91874
|
| G3 |
38997
82364
|
70489
56644
|
| G2 |
37735 |
96495 |
| G1 |
89123 |
07633 |
| ĐB |
834060 |
735438 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | 2,3 | 3,4 |
| 2 | 3 | 2 |
| 3 | 5,7,9 | 3,5,6,8 |
| 4 | 1,9 | 4 |
| 5 | 0,0,1,7 | 1,7,9 |
| 6 | 0,4 | 2 |
| 7 | 6 | 4 |
| 8 | 0,7,9 | |
| 9 | 6,7,7 | 5,6 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
58 |
18 |
| G7 |
177 |
617 |
| G6 |
4828
0040
5264 |
3714
6112
2303 |
| G5 |
0035 |
6930 |
| G4 |
43329
31511
04719
79047
81459
00498
25533
|
32498
85974
77437
09370
70544
69094
50984
|
| G3 |
98296
89756
|
44110
54458
|
| G2 |
29853 |
37543 |
| G1 |
65314 |
47497 |
| ĐB |
995605 |
266471 |
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 5 | 3 |
| 1 | 1,4,9 | 0,2,4,7,8 |
| 2 | 8,9 | |
| 3 | 3,5 | 0,7 |
| 4 | 0,7 | 3,4 |
| 5 | 3,6,8,9 | 8 |
| 6 | 4 | |
| 7 | 7 | 0,1,4 |
| 8 | 4 | |
| 9 | 6,8 | 4,7,8 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
11
|
về 4 lần |
|
23
|
về 3 lần |
|
38
|
về 3 lần |
|
00
|
về 2 lần |
|
01
|
về 2 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
05
|
về 2 lần |
|
08
|
về 2 lần |
|
32
|
về 2 lần |
|
37
|
về 2 lần |
|
64
|
về 2 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 30 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 12 lần | Đuôi 0: 4 lần | Tổng 0: 10 lần |
| Đầu 1: 7 lần | Đuôi 1: 11 lần | Tổng 1: 6 lần |
| Đầu 2: 6 lần | Đuôi 2: 6 lần | Tổng 2: 9 lần |
| Đầu 3: 10 lần | Đuôi 3: 8 lần | Tổng 3: 3 lần |
| Đầu 4: 5 lần | Đuôi 4: 4 lần | Tổng 4: 5 lần |
| Đầu 5: 6 lần | Đuôi 5: 7 lần | Tổng 5: 11 lần |
| Đầu 6: 8 lần | Đuôi 6: 7 lần | Tổng 6: 8 lần |
| Đầu 7: 7 lần | Đuôi 7: 7 lần | Tổng 7: 2 lần |
| Đầu 8: 5 lần | Đuôi 8: 10 lần | Tổng 8: 11 lần |
| Đầu 9: 6 lần | Đuôi 9: 8 lần | Tổng 9: 7 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
37
|
về 23 lần |
|
44
|
về 21 lần |
|
14
|
về 20 lần |
|
06
|
về 19 lần |
|
49
|
về 19 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
41
|
về 18 lần |
|
58
|
về 18 lần |
|
96
|
về 18 lần |
|
15
|
về 17 lần |
|
62
|
về 17 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 30 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 121 lần | Đuôi 0: 112 lần | Tổng 0: 122 lần |
| Đầu 1: 137 lần | Đuôi 1: 127 lần | Tổng 1: 124 lần |
| Đầu 2: 121 lần | Đuôi 2: 126 lần | Tổng 2: 116 lần |
| Đầu 3: 133 lần | Đuôi 3: 120 lần | Tổng 3: 122 lần |
| Đầu 4: 141 lần | Đuôi 4: 151 lần | Tổng 4: 135 lần |
| Đầu 5: 125 lần | Đuôi 5: 118 lần | Tổng 5: 158 lần |
| Đầu 6: 139 lần | Đuôi 6: 136 lần | Tổng 6: 151 lần |
| Đầu 7: 121 lần | Đuôi 7: 143 lần | Tổng 7: 122 lần |
| Đầu 8: 129 lần | Đuôi 8: 138 lần | Tổng 8: 136 lần |
| Đầu 9: 129 lần | Đuôi 9: 125 lần | Tổng 9: 110 lần |
Tổng quan về bảng KQXSMT 30 ngày
Bảng KQXSMT 30 ngày do hệ thống của chúng tôi tự động thu thập và tổng hợp từ các đài chính thức miền Trung mỗi ngày. Không chỉ đơn thuần là hiển thị kết quả, chúng tôi còn cung cấp các dạng thống kê hỗ trợ phân tích chuyên sâu, bao gồm:
- Bảng kết quả chi tiết theo từng ngày
- Thống kê đầu - đuôi - tổng - 2 số cuối giải đặc biệt trong 30 ngày gần nhất
- Thống kê lô tô đầu đuôi - tổng lô tô - xu hướng cặp số về nhiều hoặc ít
Việc theo dõi bảng xổ số đài miền Trung trong 30 ngày không chỉ giúp bạn kiểm tra kết quả dễ dàng mà còn gợi mở nhiều cơ sở logic khi phân tích loto chính xác.
Lợi ích khi xem kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần nhất
Hỗ trợ phân tích số đẹp:
Khi bạn theo dõi kết quả xổ số kiến thiết miền Trung trong vòng 30 ngày gần nhất, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy:
- Những con số xuất hiện nhiều lần → có thể hình thành cầu loto rơi hiệu quả.
- Những đầu số vắng mặt thường xuyên → hỗ trợ nhận biết đầu câm, đuôi câm.
- Tổng giải đặc biệt lặp lại theo chu kỳ → hỗ trợ xác định ngày có xác suất cầu về.
Cập nhật minh bạch, chính xác và nhanh chóng:
Dữ liệu được lấy từ các nhà đài uy tín miền Trung như: Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Trị… và được cập nhật tự động mỗi ngày ngay sau giờ quay số. Cam kết không sai lệch - không trễ giờ - không cần đăng nhập vẫn xem được.
Xem XSKTMT 30 ngày miễn phí - Không giới hạn:
Toàn bộ nội dung tra cứu được chia sẻ miễn phí 100%. Bạn không cần cài ứng dụng hay đăng ký tài khoản, chỉ cần truy cập là đã có thể xem đầy đủ kết quả trong 30 ngày gần nhất.
Tại sao nên xem thống kê XSMTR trong 30 ngày hôm nay?
- Giao diện tối ưu di động: Tra cứu mượt mà trên cả điện thoại lẫn máy tính.
- Chức năng lọc thông minh: Xem kết quả theo đài, ngày, thứ hoặc phân loại đầu đuôi.
- Bổ sung phân tích chuyên sâu: Thống kê loto gan, phân tích số đẹp hôm nay cập nhật liên tục.
🔔 Đừng quên lưu trang lại để tham khảo thêm với: Thống kê lôtô gan

