Mời bạn xem Thống kê lô tô gan miền Trung
Bảng kết quả xổ số miền Trung 30 ngày
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
94 |
18 |
37 |
| G7 |
596 |
691 |
548 |
| G6 |
6105
2060
1237 |
0181
6021
9145 |
2650
8353
8910 |
| G5 |
5865 |
1381 |
6009 |
| G4 |
03793
97015
98588
31540
96017
92373
57856
|
52634
87351
46958
80681
33780
09955
77307
|
21278
80005
66211
01907
20118
43022
70209
|
| G3 |
32373
11456
|
46366
63138
|
78622
10021
|
| G2 |
99775 |
42491 |
48283 |
| G1 |
04489 |
22856 |
49588 |
| ĐB |
902555 |
136266 |
745704 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 7 | 4,5,7,9,9 |
| 1 | 5,7 | 8 | 0,1,8 |
| 2 | 1 | 1,2,2 | |
| 3 | 7 | 4,8 | 7 |
| 4 | 0 | 5 | 8 |
| 5 | 5,6,6 | 1,5,6,8 | 0,3 |
| 6 | 0,5 | 6,6 | |
| 7 | 3,3,5 | 8 | |
| 8 | 8,9 | 0,1,1,1 | 3,8 |
| 9 | 3,4,6 | 1,1 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
61 |
35 |
| G7 |
030 |
632 |
| G6 |
4817
7163
0534 |
5146
9169
2859 |
| G5 |
5084 |
7694 |
| G4 |
22976
76997
89520
33716
28415
50908
98267
|
70035
40526
08598
79536
40954
78990
87543
|
| G3 |
28107
13038
|
54151
04951
|
| G2 |
17768 |
86205 |
| G1 |
26600 |
18236 |
| ĐB |
246700 |
242340 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 0,0,7,8 | 5 |
| 1 | 5,6,7 | |
| 2 | 0 | 6 |
| 3 | 0,4,8 | 2,5,5,6,6 |
| 4 | 0,3,6 | |
| 5 | 1,1,4,9 | |
| 6 | 1,3,7,8 | 9 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 4 | |
| 9 | 7 | 0,4,8 |
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
04 |
66 |
| G7 |
850 |
943 |
| G6 |
0156
1861
0356 |
7071
8864
9946 |
| G5 |
2222 |
2304 |
| G4 |
93639
89995
51997
05913
09510
29697
44460
|
32865
20462
85296
39049
22914
18872
58720
|
| G3 |
72489
49560
|
41716
21859
|
| G2 |
90851 |
41240 |
| G1 |
89301 |
56735 |
| ĐB |
713075 |
528990 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 1,4 | 4 |
| 1 | 0,3 | 4,6 |
| 2 | 2 | 0 |
| 3 | 9 | 5 |
| 4 | 0,3,6,9 | |
| 5 | 0,1,6,6 | 9 |
| 6 | 0,0,1 | 2,4,5,6 |
| 7 | 5 | 1,2 |
| 8 | 9 | |
| 9 | 5,7,7 | 0,6 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
30 |
91 |
| G7 |
392 |
736 |
| G6 |
0689
5863
8651 |
2092
0886
1200 |
| G5 |
0601 |
0241 |
| G4 |
55769
42657
08271
22222
55343
41103
98972
|
42077
75199
41628
05387
18501
07760
70250
|
| G3 |
07959
71046
|
18155
51038
|
| G2 |
85274 |
52213 |
| G1 |
57456 |
96246 |
| ĐB |
636327 |
286728 |
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1,3 | 0,1 |
| 1 | 3 | |
| 2 | 2,7 | 8,8 |
| 3 | 0 | 6,8 |
| 4 | 3,6 | 1,6 |
| 5 | 1,6,7,9 | 0,5 |
| 6 | 3,9 | 0 |
| 7 | 1,2,4 | 7 |
| 8 | 9 | 6,7 |
| 9 | 2 | 1,2,9 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
55 |
09 |
20 |
| G7 |
106 |
644 |
306 |
| G6 |
7784
7454
6921 |
0263
3841
2461 |
0884
9776
2630 |
| G5 |
2794 |
2623 |
4660 |
| G4 |
28777
37737
12315
18111
81567
64289
21663
|
32154
30429
25947
60163
07341
48807
19406
|
94497
65359
07874
98225
09068
39489
49966
|
| G3 |
41801
58676
|
16511
02282
|
23809
26318
|
| G2 |
03932 |
64267 |
04558 |
| G1 |
30283 |
25005 |
61216 |
| ĐB |
195492 |
229204 |
196212 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6 | 4,5,6,7,9 | 6,9 |
| 1 | 1,5 | 1 | 2,6,8 |
| 2 | 1 | 3,9 | 0,5 |
| 3 | 2,7 | 0 | |
| 4 | 1,1,4,7 | ||
| 5 | 4,5 | 4 | 8,9 |
| 6 | 3,7 | 1,3,3,7 | 0,6,8 |
| 7 | 6,7 | 4,6 | |
| 8 | 3,4,9 | 2 | 4,9 |
| 9 | 2,4 | 7 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
40 |
27 |
37 |
| G7 |
777 |
179 |
505 |
| G6 |
8309
3670
9085 |
6897
2574
4736 |
1864
8035
7165 |
| G5 |
3701 |
1308 |
0435 |
| G4 |
33090
83053
53149
05825
04387
02662
68713
|
33236
79712
98836
33130
00475
52437
95874
|
77009
09765
30684
68314
65277
63325
96070
|
| G3 |
16662
13379
|
54299
10865
|
09715
98807
|
| G2 |
79812 |
01588 |
08500 |
| G1 |
12377 |
79823 |
43282 |
| ĐB |
384288 |
473145 |
086218 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,9 | 8 | 0,5,7,9 |
| 1 | 2,3 | 2 | 4,5,8 |
| 2 | 5 | 3,7 | 5 |
| 3 | 0,6,6,6,7 | 5,5,7 | |
| 4 | 0,9 | 5 | |
| 5 | 3 | ||
| 6 | 2,2 | 5 | 4,5,5 |
| 7 | 0,7,7,9 | 4,4,5,9 | 0,7 |
| 8 | 5,7,8 | 8 | 2,4 |
| 9 | 0 | 7,9 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
18 |
08 |
| G7 |
987 |
706 |
| G6 |
6276
8545
5720 |
3879
0224
1487 |
| G5 |
8839 |
7945 |
| G4 |
57929
18095
09924
97213
55374
85067
59583
|
72214
23653
05573
64180
90387
50614
41889
|
| G3 |
72254
85143
|
80033
01063
|
| G2 |
02741 |
78719 |
| G1 |
29182 |
71906 |
| ĐB |
797714 |
777362 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 6,6,8 | |
| 1 | 3,4,8 | 4,4,9 |
| 2 | 0,4,9 | 4 |
| 3 | 9 | 3 |
| 4 | 1,3,5 | 5 |
| 5 | 4 | 3 |
| 6 | 7 | 2,3 |
| 7 | 4,6 | 3,9 |
| 8 | 2,3,7 | 0,7,7,9 |
| 9 | 5 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
41 |
99 |
20 |
| G7 |
890 |
935 |
647 |
| G6 |
6267
9239
5343 |
7342
4026
7485 |
0648
6492
0669 |
| G5 |
5009 |
0068 |
4284 |
| G4 |
14608
98218
48585
95524
95585
51826
80079
|
60798
99813
27850
16148
31355
60507
34321
|
94688
95982
46870
40815
70248
81227
11240
|
| G3 |
62188
94721
|
06556
05813
|
98365
11904
|
| G2 |
81142 |
06316 |
04918 |
| G1 |
36320 |
40653 |
01393 |
| ĐB |
220492 |
330876 |
531824 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 8,9 | 7 | 4 |
| 1 | 8 | 3,3,6 | 5,8 |
| 2 | 0,1,4,6 | 1,6 | 0,4,7 |
| 3 | 9 | 5 | |
| 4 | 1,2,3 | 2,8 | 0,7,8,8 |
| 5 | 0,3,5,6 | ||
| 6 | 7 | 8 | 5,9 |
| 7 | 9 | 6 | 0 |
| 8 | 5,5,8 | 5 | 2,4,8 |
| 9 | 0,2 | 8,9 | 2,3 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
65 |
59 |
| G7 |
546 |
656 |
| G6 |
2052
8615
6704 |
8558
0737
1602 |
| G5 |
6241 |
4127 |
| G4 |
62654
59625
89124
08746
44270
26343
37806
|
27797
82126
85824
53525
70486
23580
95786
|
| G3 |
30884
36797
|
20839
94537
|
| G2 |
72954 |
31234 |
| G1 |
11394 |
37823 |
| ĐB |
133502 |
397432 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 2,4,6 | 2 |
| 1 | 5 | |
| 2 | 4,5 | 3,4,5,6,7 |
| 3 | 2,4,7,7,9 | |
| 4 | 1,3,6,6 | |
| 5 | 2,4,4 | 6,8,9 |
| 6 | 5 | |
| 7 | 0 | |
| 8 | 4 | 0,6,6 |
| 9 | 4,7 | 7 |
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
62 |
27 |
| G7 |
663 |
143 |
| G6 |
4562
4439
0296 |
9158
1923
0322 |
| G5 |
3214 |
7485 |
| G4 |
42445
98513
94961
62729
93244
15963
24807
|
17543
68350
02982
76596
49158
21544
26998
|
| G3 |
40971
94308
|
74230
44110
|
| G2 |
13502 |
18735 |
| G1 |
52922 |
45091 |
| ĐB |
986669 |
930054 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 2,7,8 | |
| 1 | 3,4 | 0 |
| 2 | 2,9 | 2,3,7 |
| 3 | 9 | 0,5 |
| 4 | 4,5 | 3,3,4 |
| 5 | 0,4,8,8 | |
| 6 | 1,2,2,3,3,9 | |
| 7 | 1 | |
| 8 | 2,5 | |
| 9 | 6 | 1,6,8 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
00
|
về 2 lần |
|
01
|
về 2 lần |
|
04
|
về 2 lần |
|
05
|
về 2 lần |
|
11
|
về 2 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
23
|
về 2 lần |
|
32
|
về 2 lần |
|
45
|
về 2 lần |
|
55
|
về 2 lần |
|
62
|
về 2 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 30 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 12 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 9 lần |
| Đầu 1: 7 lần | Đuôi 1: 9 lần | Tổng 1: 6 lần |
| Đầu 2: 7 lần | Đuôi 2: 10 lần | Tổng 2: 8 lần |
| Đầu 3: 7 lần | Đuôi 3: 5 lần | Tổng 3: 4 lần |
| Đầu 4: 6 lần | Đuôi 4: 6 lần | Tổng 4: 7 lần |
| Đầu 5: 5 lần | Đuôi 5: 9 lần | Tổng 5: 11 lần |
| Đầu 6: 9 lần | Đuôi 6: 8 lần | Tổng 6: 6 lần |
| Đầu 7: 8 lần | Đuôi 7: 5 lần | Tổng 7: 2 lần |
| Đầu 8: 4 lần | Đuôi 8: 8 lần | Tổng 8: 9 lần |
| Đầu 9: 8 lần | Đuôi 9: 7 lần | Tổng 9: 11 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
37
|
về 20 lần |
|
14
|
về 19 lần |
|
15
|
về 19 lần |
|
22
|
về 19 lần |
|
88
|
về 19 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
89
|
về 19 lần |
|
65
|
về 18 lần |
|
74
|
về 18 lần |
|
97
|
về 18 lần |
|
09
|
về 17 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 30 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 130 lần | Đuôi 0: 124 lần | Tổng 0: 127 lần |
| Đầu 1: 135 lần | Đuôi 1: 131 lần | Tổng 1: 131 lần |
| Đầu 2: 130 lần | Đuôi 2: 121 lần | Tổng 2: 107 lần |
| Đầu 3: 127 lần | Đuôi 3: 117 lần | Tổng 3: 123 lần |
| Đầu 4: 139 lần | Đuôi 4: 152 lần | Tổng 4: 139 lần |
| Đầu 5: 130 lần | Đuôi 5: 131 lần | Tổng 5: 153 lần |
| Đầu 6: 140 lần | Đuôi 6: 138 lần | Tổng 6: 153 lần |
| Đầu 7: 121 lần | Đuôi 7: 136 lần | Tổng 7: 123 lần |
| Đầu 8: 136 lần | Đuôi 8: 135 lần | Tổng 8: 127 lần |
| Đầu 9: 126 lần | Đuôi 9: 129 lần | Tổng 9: 131 lần |
Tổng quan về bảng KQXSMT 30 ngày
Bảng KQXSMT 30 ngày do hệ thống của chúng tôi tự động thu thập và tổng hợp từ các đài chính thức miền Trung mỗi ngày. Không chỉ đơn thuần là hiển thị kết quả, chúng tôi còn cung cấp các dạng thống kê hỗ trợ phân tích chuyên sâu, bao gồm:
- Bảng kết quả chi tiết theo từng ngày
- Thống kê đầu - đuôi - tổng - 2 số cuối giải đặc biệt trong 30 ngày gần nhất
- Thống kê lô tô đầu đuôi - tổng lô tô - xu hướng cặp số về nhiều hoặc ít
Việc theo dõi bảng xổ số đài miền Trung trong 30 ngày không chỉ giúp bạn kiểm tra kết quả dễ dàng mà còn gợi mở nhiều cơ sở logic khi phân tích loto chính xác.
Lợi ích khi xem kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần nhất
Hỗ trợ phân tích chi tiết:
Khi bạn theo dõi kết quả xổ số kiến thiết miền Trung trong vòng 30 ngày gần nhất, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy:
- Những con số xuất hiện nhiều lần → có thể hình thành loto rơi hiệu quả.
- Những đầu số vắng mặt thường xuyên → hỗ trợ nhận biết đầu câm, đuôi câm.
Cập nhật minh bạch, chính xác và nhanh chóng:
Dữ liệu được lấy từ các nhà đài uy tín miền Trung như: Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Trị… và được cập nhật tự động mỗi ngày ngay sau giờ quay số. Cam kết không sai lệch - không trễ giờ - không cần đăng nhập vẫn xem được.
Xem XSKTMT 30 ngày miễn phí - Không giới hạn:
Toàn bộ nội dung tra cứu được chia sẻ miễn phí. Bạn không cần cài ứng dụng hay đăng ký tài khoản, chỉ cần truy cập là đã có thể xem đầy đủ kết quả trong 30 ngày gần nhất.
Tại sao nên xem thống kê XSMTR trong 30 ngày hôm nay?
- Giao diện tối ưu di động: Tra cứu mượt mà trên cả điện thoại lẫn máy tính.
- Chức năng lọc thông minh: Xem kết quả theo đài, ngày, thứ hoặc phân loại đầu đuôi.
- Bổ sung phân tích chuyên sâu: Thống kê loto gan, phân tích số đẹp hôm nay cập nhật liên tục.
🔔 Đừng quên lưu trang lại để tham khảo thêm với: Thống kê lôtô gan

