Mời bạn xem Thống kê lô tô gan miền Trung
Bảng kết quả xổ số miền Trung 30 ngày
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
15 |
33 |
| G7 |
413 |
918 |
| G6 |
4792
9455
5951 |
2609
5732
2842 |
| G5 |
4679 |
0009 |
| G4 |
29240
81190
52415
36447
75290
12386
97648
|
07252
69034
71393
78812
68039
28186
85187
|
| G3 |
72337
51954
|
21007
54221
|
| G2 |
76835 |
88639 |
| G1 |
72361 |
77824 |
| ĐB |
130082 |
085141 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 7,9,9 | |
| 1 | 3,5,5 | 2,8 |
| 2 | 1,4 | |
| 3 | 5,7 | 2,3,4,9,9 |
| 4 | 0,7,8 | 1,2 |
| 5 | 1,4,5 | 2 |
| 6 | 1 | |
| 7 | 9 | |
| 8 | 2,6 | 6,7 |
| 9 | 0,0,2 | 3 |
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
79 |
19 |
| G7 |
795 |
702 |
| G6 |
1865
6236
7790 |
0279
2313
9237 |
| G5 |
0512 |
9634 |
| G4 |
28106
73550
97961
04063
76845
41587
48094
|
47079
26697
13603
19796
19516
60228
17875
|
| G3 |
43783
54386
|
76051
98907
|
| G2 |
64035 |
00589 |
| G1 |
81368 |
88852 |
| ĐB |
309744 |
860214 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 6 | 2,3,7 |
| 1 | 2 | 3,4,6,9 |
| 2 | 8 | |
| 3 | 5,6 | 4,7 |
| 4 | 4,5 | |
| 5 | 0 | 1,2 |
| 6 | 1,3,5,8 | |
| 7 | 9 | 5,9,9 |
| 8 | 3,6,7 | 9 |
| 9 | 0,4,5 | 6,7 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
18 |
95 |
| G7 |
838 |
095 |
| G6 |
3350
7397
7949 |
2640
1599
5400 |
| G5 |
8350 |
1441 |
| G4 |
83239
24880
52466
95877
20537
69356
14381
|
33997
94737
79063
43189
21069
87719
62137
|
| G3 |
08255
47623
|
42392
50884
|
| G2 |
00251 |
80741 |
| G1 |
38802 |
33738 |
| ĐB |
401707 |
073547 |
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 2,7 | 0 |
| 1 | 8 | 9 |
| 2 | 3 | |
| 3 | 7,8,9 | 7,7,8 |
| 4 | 9 | 0,1,1,7 |
| 5 | 0,0,1,5,6 | |
| 6 | 6 | 3,9 |
| 7 | 7 | |
| 8 | 0,1 | 4,9 |
| 9 | 7 | 2,5,5,7,9 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
46 |
71 |
57 |
| G7 |
280 |
267 |
345 |
| G6 |
9136
1571
9282 |
4233
1144
2719 |
8493
8344
2011 |
| G5 |
9167 |
5664 |
5224 |
| G4 |
30620
57108
10116
22870
60547
88580
52183
|
83363
89733
96707
41439
83498
61159
03898
|
82913
21446
36220
78459
30487
94396
50754
|
| G3 |
70820
65052
|
47508
36094
|
44504
63394
|
| G2 |
02336 |
96798 |
94904 |
| G1 |
20657 |
07367 |
44409 |
| ĐB |
109059 |
936096 |
855979 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 7,8 | 4,4,9 |
| 1 | 6 | 9 | 1,3 |
| 2 | 0,0 | 0,4 | |
| 3 | 6,6 | 3,3,9 | |
| 4 | 6,7 | 4 | 4,5,6 |
| 5 | 2,7,9 | 9 | 4,7,9 |
| 6 | 7 | 3,4,7,7 | |
| 7 | 0,1 | 1 | 9 |
| 8 | 0,0,2,3 | 7 | |
| 9 | 4,6,8,8,8 | 3,4,6 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
38 |
82 |
01 |
| G7 |
025 |
921 |
707 |
| G6 |
1924
8837
3648 |
5652
9004
0415 |
7686
0693
8761 |
| G5 |
3671 |
7445 |
7294 |
| G4 |
86601
10843
61857
30091
59463
52280
27730
|
31241
03148
14611
03268
36585
98029
39862
|
37415
49225
35070
04859
56937
96456
63791
|
| G3 |
24580
22237
|
77373
12316
|
28811
33891
|
| G2 |
08995 |
37997 |
93908 |
| G1 |
11343 |
33216 |
35936 |
| ĐB |
133013 |
788319 |
004488 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 4 | 1,7,8 |
| 1 | 3 | 1,5,6,6,9 | 1,5 |
| 2 | 4,5 | 1,9 | 5 |
| 3 | 0,7,7,8 | 6,7 | |
| 4 | 3,3,8 | 1,5,8 | |
| 5 | 7 | 2 | 6,9 |
| 6 | 3 | 2,8 | 1 |
| 7 | 1 | 3 | 0 |
| 8 | 0,0 | 2,5 | 6,8 |
| 9 | 1,5 | 7 | 1,1,3,4 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
01 |
37 |
| G7 |
346 |
312 |
| G6 |
5261
8489
0214 |
1926
2633
1447 |
| G5 |
0162 |
4345 |
| G4 |
02121
64373
09090
72235
15177
29379
17462
|
29169
29792
03590
31022
64169
05716
40156
|
| G3 |
02606
78542
|
44588
80982
|
| G2 |
86256 |
63537 |
| G1 |
38976 |
20890 |
| ĐB |
777236 |
520628 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1,6 | |
| 1 | 4 | 2,6 |
| 2 | 1 | 2,6,8 |
| 3 | 5,6 | 3,7,7 |
| 4 | 2,6 | 5,7 |
| 5 | 6 | 6 |
| 6 | 1,2,2 | 9,9 |
| 7 | 3,6,7,9 | |
| 8 | 9 | 2,8 |
| 9 | 0 | 0,0,2 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
94 |
18 |
37 |
| G7 |
596 |
691 |
548 |
| G6 |
6105
2060
1237 |
0181
6021
9145 |
2650
8353
8910 |
| G5 |
5865 |
1381 |
6009 |
| G4 |
03793
97015
98588
31540
96017
92373
57856
|
52634
87351
46958
80681
33780
09955
77307
|
21278
80005
66211
01907
20118
43022
70209
|
| G3 |
32373
11456
|
46366
63138
|
78622
10021
|
| G2 |
99775 |
42491 |
48283 |
| G1 |
04489 |
22856 |
49588 |
| ĐB |
902555 |
136266 |
745704 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 7 | 4,5,7,9,9 |
| 1 | 5,7 | 8 | 0,1,8 |
| 2 | 1 | 1,2,2 | |
| 3 | 7 | 4,8 | 7 |
| 4 | 0 | 5 | 8 |
| 5 | 5,6,6 | 1,5,6,8 | 0,3 |
| 6 | 0,5 | 6,6 | |
| 7 | 3,3,5 | 8 | |
| 8 | 8,9 | 0,1,1,1 | 3,8 |
| 9 | 3,4,6 | 1,1 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
61 |
35 |
| G7 |
030 |
632 |
| G6 |
4817
7163
0534 |
5146
9169
2859 |
| G5 |
5084 |
7694 |
| G4 |
22976
76997
89520
33716
28415
50908
98267
|
70035
40526
08598
79536
40954
78990
87543
|
| G3 |
28107
13038
|
54151
04951
|
| G2 |
17768 |
86205 |
| G1 |
26600 |
18236 |
| ĐB |
246700 |
242340 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 0,0,7,8 | 5 |
| 1 | 5,6,7 | |
| 2 | 0 | 6 |
| 3 | 0,4,8 | 2,5,5,6,6 |
| 4 | 0,3,6 | |
| 5 | 1,1,4,9 | |
| 6 | 1,3,7,8 | 9 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 4 | |
| 9 | 7 | 0,4,8 |
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
04 |
66 |
| G7 |
850 |
943 |
| G6 |
0156
1861
0356 |
7071
8864
9946 |
| G5 |
2222 |
2304 |
| G4 |
93639
89995
51997
05913
09510
29697
44460
|
32865
20462
85296
39049
22914
18872
58720
|
| G3 |
72489
49560
|
41716
21859
|
| G2 |
90851 |
41240 |
| G1 |
89301 |
56735 |
| ĐB |
713075 |
528990 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 1,4 | 4 |
| 1 | 0,3 | 4,6 |
| 2 | 2 | 0 |
| 3 | 9 | 5 |
| 4 | 0,3,6,9 | |
| 5 | 0,1,6,6 | 9 |
| 6 | 0,0,1 | 2,4,5,6 |
| 7 | 5 | 1,2 |
| 8 | 9 | |
| 9 | 5,7,7 | 0,6 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
30 |
91 |
| G7 |
392 |
736 |
| G6 |
0689
5863
8651 |
2092
0886
1200 |
| G5 |
0601 |
0241 |
| G4 |
55769
42657
08271
22222
55343
41103
98972
|
42077
75199
41628
05387
18501
07760
70250
|
| G3 |
07959
71046
|
18155
51038
|
| G2 |
85274 |
52213 |
| G1 |
57456 |
96246 |
| ĐB |
636327 |
286728 |
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1,3 | 0,1 |
| 1 | 3 | |
| 2 | 2,7 | 8,8 |
| 3 | 0 | 6,8 |
| 4 | 3,6 | 1,6 |
| 5 | 1,6,7,9 | 0,5 |
| 6 | 3,9 | 0 |
| 7 | 1,2,4 | 7 |
| 8 | 9 | 6,7 |
| 9 | 2 | 1,2,9 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
04
|
về 2 lần |
|
05
|
về 2 lần |
|
14
|
về 2 lần |
|
28
|
về 2 lần |
|
41
|
về 2 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
45
|
về 2 lần |
|
55
|
về 2 lần |
|
59
|
về 2 lần |
|
62
|
về 2 lần |
|
69
|
về 2 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 30 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 11 lần | Đuôi 0: 4 lần | Tổng 0: 9 lần |
| Đầu 1: 8 lần | Đuôi 1: 8 lần | Tổng 1: 6 lần |
| Đầu 2: 7 lần | Đuôi 2: 9 lần | Tổng 2: 6 lần |
| Đầu 3: 5 lần | Đuôi 3: 4 lần | Tổng 3: 4 lần |
| Đầu 4: 9 lần | Đuôi 4: 7 lần | Tổng 4: 7 lần |
| Đầu 5: 6 lần | Đuôi 5: 9 lần | Tổng 5: 12 lần |
| Đầu 6: 7 lần | Đuôi 6: 8 lần | Tổng 6: 7 lần |
| Đầu 7: 8 lần | Đuôi 7: 5 lần | Tổng 7: 3 lần |
| Đầu 8: 3 lần | Đuôi 8: 9 lần | Tổng 8: 9 lần |
| Đầu 9: 8 lần | Đuôi 9: 9 lần | Tổng 9: 9 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
37
|
về 27 lần |
|
41
|
về 20 lần |
|
09
|
về 19 lần |
|
36
|
về 19 lần |
|
97
|
về 19 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
63
|
về 18 lần |
|
89
|
về 18 lần |
|
01
|
về 17 lần |
|
04
|
về 17 lần |
|
07
|
về 17 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 30 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 128 lần | Đuôi 0: 117 lần | Tổng 0: 131 lần |
| Đầu 1: 129 lần | Đuôi 1: 135 lần | Tổng 1: 124 lần |
| Đầu 2: 120 lần | Đuôi 2: 119 lần | Tổng 2: 110 lần |
| Đầu 3: 130 lần | Đuôi 3: 115 lần | Tổng 3: 113 lần |
| Đầu 4: 145 lần | Đuôi 4: 136 lần | Tổng 4: 138 lần |
| Đầu 5: 131 lần | Đuôi 5: 127 lần | Tổng 5: 146 lần |
| Đầu 6: 136 lần | Đuôi 6: 139 lần | Tổng 6: 141 lần |
| Đầu 7: 113 lần | Đuôi 7: 149 lần | Tổng 7: 137 lần |
| Đầu 8: 135 lần | Đuôi 8: 127 lần | Tổng 8: 124 lần |
| Đầu 9: 129 lần | Đuôi 9: 132 lần | Tổng 9: 132 lần |
Tổng quan về bảng KQXSMT 30 ngày
Bảng KQXSMT 30 ngày do hệ thống của chúng tôi tự động thu thập và tổng hợp từ các đài chính thức miền Trung mỗi ngày. Không chỉ đơn thuần là hiển thị kết quả, chúng tôi còn cung cấp các dạng thống kê hỗ trợ phân tích chuyên sâu, bao gồm:
- Bảng kết quả chi tiết theo từng ngày
- Thống kê đầu - đuôi - tổng - 2 số cuối giải đặc biệt trong 30 ngày gần nhất
- Thống kê lô tô đầu đuôi - tổng lô tô - xu hướng cặp số về nhiều hoặc ít
Việc theo dõi bảng xổ số đài miền Trung trong 30 ngày không chỉ giúp bạn kiểm tra kết quả dễ dàng mà còn gợi mở nhiều cơ sở logic khi phân tích loto chính xác.
Lợi ích khi xem kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần nhất
Hỗ trợ phân tích chi tiết:
Khi bạn theo dõi kết quả xổ số kiến thiết miền Trung trong vòng 30 ngày gần nhất, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy:
- Những con số xuất hiện nhiều lần → có thể hình thành loto rơi hiệu quả.
- Những đầu số vắng mặt thường xuyên → hỗ trợ nhận biết đầu câm, đuôi câm.
Cập nhật minh bạch, chính xác và nhanh chóng:
Dữ liệu được lấy từ các nhà đài uy tín miền Trung như: Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, Quảng Trị… và được cập nhật tự động mỗi ngày ngay sau giờ quay số. Cam kết không sai lệch - không trễ giờ - không cần đăng nhập vẫn xem được.
Xem XSKTMT 30 ngày miễn phí - Không giới hạn:
Toàn bộ nội dung tra cứu được chia sẻ miễn phí. Bạn không cần cài ứng dụng hay đăng ký tài khoản, chỉ cần truy cập là đã có thể xem đầy đủ kết quả trong 30 ngày gần nhất.
Tại sao nên xem thống kê XSMTR trong 30 ngày hôm nay?
- Giao diện tối ưu di động: Tra cứu mượt mà trên cả điện thoại lẫn máy tính.
- Chức năng lọc thông minh: Xem kết quả theo đài, ngày, thứ hoặc phân loại đầu đuôi.
- Bổ sung phân tích chuyên sâu: Thống kê loto gan, phân tích số đẹp hôm nay cập nhật liên tục.
🔔 Đừng quên lưu trang lại để tham khảo thêm với: Thống kê lôtô gan

