XSMT 400 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 400 ngày gần đây

Bảng kết quả xổ số miền Trung 400 ngày

Xem theo thứ:
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍07
‍87
G7
‍083
‍281
G6
‍5521
7942
3890
‍2680
3292
6301
G5
‍2021
‍8355
G4
‍23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
‍20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
G3
‍40311
77238
‍72323
76034
G2
‍49721
‍33493
G1
‍48977
‍80242
ĐB
‍126721
‍715291
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 7 1
1 1 4
2 1,1,1,1,4 3,3
3 8 0,4,6
4 2,8 2
5 1 5
6 2,8
7 7 1
8 3 0,1,5,7,9
9 0,4,9 1,2,3
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
‍25
‍51
‍61
G7
‍637
‍860
‍648
G6
‍0678
6719
0599
‍2563
5129
8744
‍4595
2732
2461
G5
‍4977
‍3844
‍6762
G4
‍23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
‍34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
‍46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
G3
‍40603
00203
‍97440
57798
‍35943
54882
G2
‍43959
‍24188
‍42790
G1
‍43986
‍31252
‍91795
ĐB
‍079588
‍458760
‍965350
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 3,3
1 3,9 5
2 4,5 2,9
3 1,7 2 2,5
4 9 0,0,4,4,9 3,8
5 8,9 1,2 0,7
6 0,0,3 1,1,2,7
7 7,8 0,1,4 6
8 2,6,7,8 8 2,2
9 9 8 0,1,5,5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍91
‍26
G7
‍504
‍073
G6
‍1223
3564
9367
‍2176
4879
1469
G5
‍1709
‍9372
G4
‍68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620
‍84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
G3
‍13808
21051
‍13366
29308
G2
‍22185
‍73132
G1
‍89230
‍70430
ĐB
‍915522
‍840895
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 4,8,9 8
1 1,4,9
2 0,2,3 6,6
3 0,2 0,2
4
5 1 5,5
6 4,7 6,6,9
7 1,2,3,6,9,9
8 5,6
9 1,7 3,5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍18
‍22
G7
‍950
‍195
G6
‍8862
1538
9681
‍5767
3755
4376
G5
‍9982
‍9644
G4
‍30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
‍24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
G3
‍34782
81213
‍68624
88549
G2
‍85439
‍82735
G1
‍58023
‍04136
ĐB
‍623926
‍802247
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0
1 3,8 3
2 3,6,6,7 2,4,8
3 8,9 5,6
4 4,7,7,9
5 0,0 5,5,5
6 2,8 7
7 5 6
8 1,2,2 8
9 3,6 3,5
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍39
‍73
G7
‍927
‍524
G6
‍5645
1106
2185
‍0994
1791
7471
G5
‍6258
‍1239
G4
‍81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937
‍84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366
G3
‍14783
28095
‍26585
32733
G2
‍89767
‍28994
G1
‍05382
‍92990
ĐB
‍651413
‍531363
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 2,6
1 3,3
2 7 4,6
3 4,7,9 0,1,3,9
4 5,6
5 1,8 7
6 7 3,6,8
7 1,3
8 2,3,5 5
9 0,5 0,1,4,4,5
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
‍90
‍71
‍42
G7
‍284
‍100
‍279
G6
‍7673
0779
6808
‍3232
7272
4977
‍7224
4469
4986
G5
‍7230
‍9874
‍2657
G4
‍30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
‍25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
‍85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
G3
‍15542
05979
‍62488
17171
‍22501
58654
G2
‍15282
‍14248
‍57825
G1
‍75397
‍51498
‍42203
ĐB
‍465951
‍665774
‍031897
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 2,8 0,7 1,3,4
1 8 8
2 3 9 4,5
3 0 2,9
4 2 8 2
5 1,2 9 4,7
6 4 6,9
7 3,9,9 1,1,2,4,4,7 9,9
8 2,2,4 7,8 2,6
9 0,1,3,7,9 8 5,7,8
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
‍71
‍14
‍85
G7
‍071
‍492
‍492
G6
‍3609
5552
6554
‍2191
2441
5262
‍2032
3264
5342
G5
‍6304
‍9182
‍3815
G4
‍89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064
‍22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552
‍07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548
G3
‍00913
63270
‍91889
70527
‍41535
78929
G2
‍50195
‍22717
‍28803
G1
‍48827
‍02722
‍66088
ĐB
‍008960
‍973360
‍341755
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 4,9 9 3,8
1 3 4,7 5,9
2 7,7,9 2,7 9
3 0 2,4,5
4 2,3 1,3 2,8
5 2,4 2,2,5,6 5
6 0,4,6,9 0,2 4,6
7 0,1,1 4
8 2,9 5,6,8
9 5 1,2 2
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍94
‍43
G7
‍721
‍340
G6
‍9165
0851
5395
‍6765
8475
9388
G5
‍0714
‍5961
G4
‍45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
‍88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
G3
‍92509
84470
‍91439
92974
G2
‍05834
‍28579
G1
‍81530
‍55353
ĐB
‍829851
‍690254
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 1,9 4
1 0,4
2 1
3 0,4 9
4 0,3,5
5 1,1,9 3,4
6 0,0,5 1,5,9
7 0,7 4,5,9
8 6 5,8,8
9 4,5 0,0
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
‍68
‍68
‍48
G7
‍756
‍211
‍742
G6
‍7841
2695
2573
‍0487
8575
2465
‍8590
7705
6803
G5
‍1313
‍7941
‍5790
G4
‍21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
‍65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
‍30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
G3
‍31128
28989
‍08515
40700
‍56921
89637
G2
‍18818
‍00450
‍80813
G1
‍41916
‍47846
‍53631
ĐB
‍908085
‍158005
‍725785
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 0,5,6,8 3,5
1 3,6,8 1,5 3
2 6,8 1,1,3
3 3 2 1,7
4 1,3 0,1,6 2,8
5 6 0
6 1,6,8 3,4,5,7,8 5,9
7 3,3 5 1
8 5,9 7 0,5,9
9 5,6 0,0
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍99
‍98
G7
‍874
‍395
G6
‍1366
4107
2814
‍2062
7964
6373
G5
‍9458
‍9233
G4
‍52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952
‍66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584
G3
‍41151
71519
‍13979
71713
G2
‍99661
‍80627
G1
‍80251
‍00497
ĐB
‍110541
‍074387
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 0,7 6
1 4,9 3
2 3 7,9
3 0,8 3,5
4 1
5 1,1,2,8
6 1,6,9 2,4
7 4 1,3,9
8 4,7
9 4,9 5,7,8,8,9
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Trung 400 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
60
về 3 lần
51
về 2 lần
85
về 2 lần
05
về 1 lần
13
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
21
về 1 lần
22
về 1 lần
26
về 1 lần
41
về 1 lần
47
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 400 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 1 lần Đuôi 0: 4 lần Tổng 0: 2 lần
Đầu 1: 1 lần Đuôi 1: 5 lần Tổng 1: 2 lần
Đầu 2: 3 lần Đuôi 2: 1 lần Tổng 2: 0 lần
Đầu 3: 0 lần Đuôi 3: 2 lần Tổng 3: 3 lần
Đầu 4: 2 lần Đuôi 4: 2 lần Tổng 4: 3 lần
Đầu 5: 5 lần Đuôi 5: 5 lần Tổng 5: 4 lần
Đầu 6: 4 lần Đuôi 6: 1 lần Tổng 6: 7 lần
Đầu 7: 1 lần Đuôi 7: 3 lần Tổng 7: 0 lần
Đầu 8: 4 lần Đuôi 8: 1 lần Tổng 8: 1 lần
Đầu 9: 3 lần Đuôi 9: 0 lần Tổng 9: 2 lần

Thống kê lô tô miền Trung 400 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
95
về 11 lần
71
về 10 lần
82
về 10 lần
13
về 9 lần
51
về 9 lần
Bộ số Số lượt về
90
về 9 lần
30
về 8 lần
55
về 8 lần
66
về 8 lần
79
về 8 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 400 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 34 lần Đuôi 0: 41 lần Tổng 0: 50 lần
Đầu 1: 31 lần Đuôi 1: 52 lần Tổng 1: 31 lần
Đầu 2: 45 lần Đuôi 2: 46 lần Tổng 2: 37 lần
Đầu 3: 42 lần Đuôi 3: 46 lần Tổng 3: 47 lần
Đầu 4: 37 lần Đuôi 4: 43 lần Tổng 4: 52 lần
Đầu 5: 42 lần Đuôi 5: 47 lần Tổng 5: 43 lần
Đầu 6: 53 lần Đuôi 6: 34 lần Tổng 6: 55 lần
Đầu 7: 46 lần Đuôi 7: 36 lần Tổng 7: 38 lần
Đầu 8: 47 lần Đuôi 8: 40 lần Tổng 8: 42 lần
Đầu 9: 55 lần Đuôi 9: 47 lần Tổng 9: 37 lần

Kết quả xổ số miền Trung 400 ngày - Kết quả XSMT trong 400 ngày là bảng tổng hợp kết quả miền Trung về của 400 lần quay thưởng gần đây nhất. 

Khi theo dõi thông tin KQXSMT 400 ngày bạn có thể nắm bắt được thông tin cụ thể về mỗi ngày tương ứng như sau:

- Chi tiết bảng kết quả đã về 400 ngày qua theo vị trí từng giải cụ thể

- Thống kê đầu, đuôi 2 số từ 0 - 9 với từng giải tương ứng

- Giúp bạn nhận biết đầu, đuôi lô tô hoặc đặc biệt nào về nhiều nhất trong 400 ngày vừa qua

Đừng quên theo dõi thông tin cầu đẹp miễn phí tại: Thống kê XSKTMT