XSMT 400 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 400 ngày gần đây

Bảng kết quả xổ số miền Trung 400 ngày

Xem theo thứ:
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍62
‍27
G7
‍663
‍143
G6
‍4562
4439
0296
‍9158
1923
0322
G5
‍3214
‍7485
G4
‍42445
98513
94961
62729
93244
15963
24807
‍17543
68350
02982
76596
49158
21544
26998
G3
‍40971
94308
‍74230
44110
G2
‍13502
‍18735
G1
‍52922
‍45091
ĐB
‍986669
‍930054
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 2,7,8
1 3,4 0
2 2,9 2,3,7
3 9 0,5
4 4,5 3,3,4
5 0,4,8,8
6 1,2,2,3,3,9
7 1
8 2,5
9 6 1,6,8
Huế Phú Yên
G8
‍42
‍33
G7
‍965
‍188
G6
‍4105
2605
8312
‍5261
5422
8457
G5
‍6085
‍4295
G4
‍24653
11180
72253
57909
98012
92924
23556
‍02621
98867
86528
08873
30436
06649
51737
G3
‍10368
60714
‍91848
48224
G2
‍59391
‍44249
G1
‍70156
‍78889
ĐB
‍384625
‍817811
Đầu Huế Phú Yên
0 5,5,9
1 2,2,4 1
2 4,5 1,2,4,8
3 3,6,7
4 2 8,9,9
5 3,3,6,6 7
6 5,8 1,7
7 3
8 0,5 8,9
9 1 5
Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
‍35
‍87
‍02
G7
‍924
‍426
‍573
G6
‍8275
9814
7952
‍0609
6626
6368
‍3796
6723
8692
G5
‍3689
‍6749
‍5231
G4
‍15278
41804
23946
95321
95464
53315
24046
‍39165
09755
91348
49674
21057
69847
16643
‍43984
96668
97669
36565
17605
61463
10072
G3
‍48771
90305
‍32747
25883
‍28918
42471
G2
‍13455
‍33822
‍88850
G1
‍41467
‍70511
‍65095
ĐB
‍918405
‍173403
‍734008
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 4,5,5 3,9 2,5,8
1 4,5 1 8
2 1,4 2,6,6 3
3 5 1
4 6,6 3,7,7,8,9
5 2,5 5,7 0
6 4,7 5,8 3,5,8,9
7 1,5,8 4 1,2,3
8 9 3,7 4
9 2,5,6
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
‍59
‍37
‍49
G7
‍061
‍911
‍896
G6
‍4349
7931
4101
‍6678
7289
1344
‍1592
1443
2682
G5
‍0394
‍7315
‍4691
G4
‍60904
00458
65606
87636
50667
57522
30077
‍96311
43899
96040
07371
26868
01186
58981
‍33816
96015
21647
97236
91754
72162
46146
G3
‍51992
51019
‍29981
22997
‍23615
93801
G2
‍30181
‍10219
‍27774
G1
‍71110
‍10077
‍55270
ĐB
‍876923
‍547837
‍727601
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 1,4,6 1,1
1 0,9 1,1,5,9 5,5,6
2 2,3
3 1,6 7,7 6
4 9 0,4 3,6,7,9
5 8,9 4
6 1,7 8 2
7 7 1,7,8 0,4
8 1 1,1,6,9 2
9 2,4 7,9 1,2,6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍76
‍22
G7
‍284
‍277
G6
‍9736
9824
7416
‍2910
3007
6640
G5
‍5608
‍2372
G4
‍42950
10669
34188
15201
46028
85573
23083
‍23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526
G3
‍89696
54283
‍43923
38869
G2
‍02204
‍70037
G1
‍74844
‍68704
ĐB
‍992209
‍078145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1,4,8,9 4,7
1 6 0,3,6
2 4,8 2,3,6
3 6 3,7
4 4 0,5
5 0
6 9 4,9
7 3,6 2,7
8 3,3,4,8 7
9 6 7
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
‍28
‍61
‍92
G7
‍563
‍350
‍468
G6
‍8022
3445
3410
‍7335
6377
7703
‍6541
1566
7375
G5
‍8918
‍5549
‍3764
G4
‍28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204
‍42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725
‍51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552
G3
‍76660
19615
‍22452
53492
‍48987
80925
G2
‍30316
‍92401
‍94145
G1
‍49031
‍10993
‍48242
ĐB
‍471455
‍051659
‍592916
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 4,7,9 1,3,8
1 0,5,6,8 0,6
2 2,8 5,5,5 4,4,5
3 1,3,9 2,5
4 5 9 1,2,5,9
5 5 0,2,9 2
6 0,3,6 1 4,6,8
7 9 7,8 5,8
8 7
9 2,3,5 2,8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍29
‍32
G7
‍183
‍727
G6
‍3893
0262
4154
‍4448
3686
9169
G5
‍1082
‍6888
G4
‍41607
33304
61032
34858
76202
77084
13488
‍94107
46570
50868
73507
15360
73025
19559
G3
‍95109
12109
‍50033
54385
G2
‍96365
‍56237
G1
‍98716
‍78008
ĐB
‍229771
‍542231
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 2,4,7,9,9 7,7,8
1 6
2 9 5,7
3 2 1,2,3,7
4 8
5 4,8 9
6 2,5 0,8,9
7 1 0
8 2,3,4,8 5,6,8
9 3
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍49
‍59
G7
‍850
‍762
G6
‍2757
2396
0750
‍7896
6713
7780
G5
‍8537
‍8887
G4
‍30141
29876
53939
75597
01513
29912
62951
‍88251
25836
98035
55057
93414
79822
91874
G3
‍38997
82364
‍70489
56644
G2
‍37735
‍96495
G1
‍89123
‍07633
ĐB
‍834060
‍735438
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0
1 2,3 3,4
2 3 2
3 5,7,9 3,5,6,8
4 1,9 4
5 0,0,1,7 1,7,9
6 0,4 2
7 6 4
8 0,7,9
9 6,7,7 5,6
Huế Phú Yên
G8
‍58
‍18
G7
‍177
‍617
G6
‍4828
0040
5264
‍3714
6112
2303
G5
‍0035
‍6930
G4
‍43329
31511
04719
79047
81459
00498
25533
‍32498
85974
77437
09370
70544
69094
50984
G3
‍98296
89756
‍44110
54458
G2
‍29853
‍37543
G1
‍65314
‍47497
ĐB
‍995605
‍266471
Đầu Huế Phú Yên
0 5 3
1 1,4,9 0,2,4,7,8
2 8,9
3 3,5 0,7
4 0,7 3,4
5 3,6,8,9 8
6 4
7 7 0,1,4
8 4
9 6,8 4,7,8
Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
‍67
‍06
‍54
G7
‍958
‍785
‍384
G6
‍0281
8035
8570
‍2596
7394
1677
‍9784
3274
0113
G5
‍2541
‍0380
‍1569
G4
‍50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858
‍31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629
‍11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078
G3
‍78796
57634
‍16062
09514
‍84636
17667
G2
‍83588
‍79842
‍99644
G1
‍02739
‍15211
‍00317
ĐB
‍710146
‍593376
‍073662
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 1,6
1 1,4 3,7
2 3,9 6,8
3 4,5,9 6
4 1,3,4,6 2 4,6
5 8,8 7 4,7
6 7,9 2 2,7,9
7 0,7 0,0,6,7 4,8
8 1,8 0,2,5 0,4,4
9 1,2,6 4,6 9
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Trung 400 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
05
về 2 lần
71
về 2 lần
01
về 1 lần
03
về 1 lần
08
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
09
về 1 lần
11
về 1 lần
16
về 1 lần
23
về 1 lần
25
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 400 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 6 lần Đuôi 0: 1 lần Tổng 0: 3 lần
Đầu 1: 2 lần Đuôi 1: 5 lần Tổng 1: 2 lần
Đầu 2: 2 lần Đuôi 2: 1 lần Tổng 2: 1 lần
Đầu 3: 3 lần Đuôi 3: 2 lần Tổng 3: 2 lần
Đầu 4: 2 lần Đuôi 4: 1 lần Tổng 4: 2 lần
Đầu 5: 3 lần Đuôi 5: 5 lần Tổng 5: 4 lần
Đầu 6: 3 lần Đuôi 6: 3 lần Tổng 6: 1 lần
Đầu 7: 3 lần Đuôi 7: 1 lần Tổng 7: 2 lần
Đầu 8: 0 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 4 lần
Đầu 9: 0 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 3 lần

Thống kê lô tô miền Trung 400 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
96
về 10 lần
22
về 8 lần
44
về 8 lần
49
về 8 lần
58
về 8 lần
Bộ số Số lượt về
14
về 7 lần
35
về 7 lần
37
về 7 lần
62
về 7 lần
69
về 7 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 400 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 43 lần Đuôi 0: 30 lần Tổng 0: 39 lần
Đầu 1: 47 lần Đuôi 1: 41 lần Tổng 1: 43 lần
Đầu 2: 43 lần Đuôi 2: 43 lần Tổng 2: 34 lần
Đầu 3: 41 lần Đuôi 3: 42 lần Tổng 3: 42 lần
Đầu 4: 47 lần Đuôi 4: 51 lần Tổng 4: 50 lần
Đầu 5: 43 lần Đuôi 5: 45 lần Tổng 5: 57 lần
Đầu 6: 47 lần Đuôi 6: 43 lần Tổng 6: 38 lần
Đầu 7: 40 lần Đuôi 7: 48 lần Tổng 7: 46 lần
Đầu 8: 41 lần Đuôi 8: 45 lần Tổng 8: 48 lần
Đầu 9: 40 lần Đuôi 9: 44 lần Tổng 9: 35 lần

Kết quả xổ số miền Trung 400 ngày - Kết quả XSMT trong 400 ngày là bảng tổng hợp kết quả miền Trung về của 400 lần quay thưởng gần đây nhất. 

Khi theo dõi thông tin KQXSMT 400 ngày bạn có thể nắm bắt được thông tin cụ thể về mỗi ngày tương ứng như sau:

- Chi tiết bảng kết quả đã về 400 ngày qua theo vị trí từng giải cụ thể

- Thống kê đầu, đuôi 2 số từ 0 - 9 với từng giải tương ứng

- Giúp bạn nhận biết đầu, đuôi lô tô hoặc đặc biệt nào về nhiều nhất trong 400 ngày vừa qua

Đừng quên theo dõi thông tin cầu đẹp miễn phí tại: Thống kê XSKTMT