
Bảng kết quả xổ số miền Trung 400 ngày
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
59 |
52 |
G7 |
307 |
210 |
G6 |
4793
6256
5570 |
4237
1040
0821 |
G5 |
5024 |
5179 |
G4 |
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
|
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
|
G3 |
86410
88649
|
04067
84318
|
G2 |
66406 |
67432 |
G1 |
02321 |
90965 |
ĐB |
209975 |
142206 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,6,7 | 2,6,9 |
1 | 0,1 | 0,3,4,8 |
2 | 0,1,4,7 | 1,1 |
3 | 2,7 | |
4 | 4,9 | 0 |
5 | 6,9 | 2 |
6 | 5,7 | |
7 | 0,1,5 | 4,9 |
8 | 4 | |
9 | 3,8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20 |
14 |
24 |
G7 |
150 |
712 |
431 |
G6 |
3519
8515
3592 |
6541
9513
2010 |
5657
8612
9998 |
G5 |
3004 |
0979 |
6105 |
G4 |
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
|
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
|
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
|
G3 |
19346
79234
|
68828
87577
|
71502
30413
|
G2 |
51178 |
05703 |
43020 |
G1 |
40043 |
59905 |
75309 |
ĐB |
728799 |
264453 |
900670 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,4,4,9 | 3,5,8 | 2,5,9 |
1 | 5,8,9 | 0,2,3,4 | 2,3 |
2 | 0 | 3,8 | 0,0,4 |
3 | 4 | 0,1 | |
4 | 3,6 | 1,4 | |
5 | 0 | 3,7 | 7 |
6 | 9 | 0,3 | |
7 | 3,8 | 4,7,9,9 | 0 |
8 | 4 | 0,2 | |
9 | 2,4,9 | 7,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
98 |
07 |
90 |
G7 |
289 |
515 |
333 |
G6 |
6570
0015
8670 |
7626
7183
4156 |
1874
0646
5924 |
G5 |
5795 |
5601 |
9597 |
G4 |
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
|
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
|
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
|
G3 |
68899
09727
|
12318
94573
|
66172
30233
|
G2 |
54634 |
64828 |
06890 |
G1 |
47654 |
23517 |
37967 |
ĐB |
124642 |
127835 |
174951 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,3,7 | |
1 | 5,7 | 5,7,8 | 5 |
2 | 7 | 6,8 | 4,5,7 |
3 | 4 | 5,9 | 3,3 |
4 | 2 | 2,6 | |
5 | 4 | 6 | 1,7 |
6 | 0 | 0,0,9 | 7 |
7 | 0,0 | 3 | 0,2,4,4 |
8 | 9 | 3,3 | |
9 | 0,1,2,5,6,8,9 | 3 | 0,0,7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
27 |
17 |
G7 |
739 |
136 |
G6 |
8079
2696
4078 |
2636
3561
3126 |
G5 |
2286 |
1268 |
G4 |
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
|
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
|
G3 |
31958
09110
|
37912
54354
|
G2 |
29020 |
97740 |
G1 |
21191 |
72595 |
ĐB |
157670 |
534913 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,7 | |
1 | 0,3 | 2,2,3,7,8 |
2 | 0,0,7 | 1,3,6 |
3 | 3,9 | 6,6 |
4 | 0,0 | |
5 | 8 | 4,6 |
6 | 1,8,8 | |
7 | 0,8,9 | |
8 | 6 | |
9 | 1,3,3,6 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
54 |
11 |
06 |
G7 |
061 |
049 |
472 |
G6 |
9311
8946
1398 |
0652
4697
6895 |
9794
2329
9686 |
G5 |
0462 |
5831 |
0560 |
G4 |
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
|
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
|
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
|
G3 |
80194
37972
|
80495
26173
|
92312
72286
|
G2 |
26386 |
33681 |
56169 |
G1 |
53568 |
71370 |
49606 |
ĐB |
553965 |
983272 |
056428 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 6,6 | |
1 | 1,5 | 1,9 | 2 |
2 | 4,5 | 5,8,9 | |
3 | 1,1 | 3 | |
4 | 6 | 9 | 2,5,8 |
5 | 0,4,7 | 2,2 | |
6 | 1,2,5,8,8 | 8 | 0,9 |
7 | 2 | 0,2,3,9 | 1,2 |
8 | 4,6 | 1,9 | 6,6 |
9 | 4,8 | 5,5,7 | 2,4 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
79 |
47 |
G7 |
626 |
980 |
G6 |
3423
3265
8681 |
3981
5216
4173 |
G5 |
2963 |
6343 |
G4 |
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
|
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
|
G3 |
29088
80125
|
27283
66878
|
G2 |
48438 |
22258 |
G1 |
31576 |
11925 |
ĐB |
162675 |
993831 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 6 | |
2 | 3,5,6 | 5,5,7 |
3 | 5,8 | 1,4 |
4 | 1,3,7,7 | |
5 | 8 | |
6 | 1,3,5 | |
7 | 3,5,6,9 | 3,8 |
8 | 1,1,2,8 | 0,0,1,3 |
9 | 6,9 | 2 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
73 |
12 |
G7 |
940 |
426 |
G6 |
7128
0775
6342 |
1516
1394
0435 |
G5 |
1846 |
7759 |
G4 |
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
|
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
|
G3 |
58886
95034
|
05255
64783
|
G2 |
13248 |
22468 |
G1 |
32239 |
94772 |
ĐB |
997417 |
177864 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 7 | 2,6,7 |
2 | 8,9 | 6 |
3 | 4,9 | 1,5,6 |
4 | 0,2,6,7,8 | 1 |
5 | 5,9 | |
6 | 4,8,9 | 4,8 |
7 | 3,5 | 2,8 |
8 | 6 | 1,3 |
9 | 0 | 2,4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
38 |
43 |
G7 |
606 |
959 |
G6 |
2288
4438
9078 |
1810
2998
2301 |
G5 |
0687 |
2180 |
G4 |
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
|
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
|
G3 |
45837
18774
|
82899
32888
|
G2 |
09426 |
67972 |
G1 |
89156 |
23642 |
ĐB |
874654 |
170501 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,6 | 1,1 |
1 | 8 | 0 |
2 | 6,7 | 9 |
3 | 7,8,8,8 | 2 |
4 | 0 | 2,3,7 |
5 | 4,5,6 | 9 |
6 | 4 | 5,8 |
7 | 4,8 | 2,4,9 |
8 | 7,8 | 0,8 |
9 | 8,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
65 |
74 |
80 |
G7 |
322 |
039 |
452 |
G6 |
9787
3834
2273 |
7590
3167
0720 |
6995
0606
4276 |
G5 |
3786 |
3074 |
9012 |
G4 |
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
|
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
|
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
|
G3 |
22828
73519
|
01292
34827
|
47823
35671
|
G2 |
66446 |
42336 |
96742 |
G1 |
70139 |
61221 |
19534 |
ĐB |
336943 |
243147 |
961086 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 | 6 |
1 | 9 | 2,2,6,6 | |
2 | 0,2,8 | 0,1,7,7 | 3 |
3 | 4,9 | 0,6,9 | 4,4 |
4 | 2,3,6 | 1,7 | 0,2 |
5 | 0,1 | 2 | |
6 | 5,8 | 7 | 6 |
7 | 3 | 4,4,7 | 1,6 |
8 | 6,7,9 | 0,6 | |
9 | 0,2,8,9 | 0,5 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
31 |
96 |
98 |
G7 |
978 |
301 |
593 |
G6 |
5321
8695
3618 |
4459
9312
6594 |
7775
0361
3720 |
G5 |
7805 |
6858 |
2299 |
G4 |
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
|
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
|
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
|
G3 |
67755
00209
|
99259
48424
|
63390
95935
|
G2 |
74887 |
00191 |
20543 |
G1 |
88879 |
90733 |
62362 |
ĐB |
711968 |
579169 |
091200 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 1 | 0,9 |
1 | 4,8 | 2 | |
2 | 1 | 4,7 | 0,7 |
3 | 1,8 | 3,6,9 | 5 |
4 | 7 | 3,4 | |
5 | 5 | 8,9,9 | 8 |
6 | 1,2,8 | 9 | 1,2 |
7 | 0,2,8,9 | 5,6 | 4,5 |
8 | 3,7 | 2 | |
9 | 5 | 1,4,6 | 0,3,8,8,9,9 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
70
|
về 2 lần |
75
|
về 2 lần |
00
|
về 1 lần |
01
|
về 1 lần |
06
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
13
|
về 1 lần |
17
|
về 1 lần |
28
|
về 1 lần |
31
|
về 1 lần |
35
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 400 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 3 lần | Đuôi 0: 3 lần | Tổng 0: 3 lần |
Đầu 1: 2 lần | Đuôi 1: 3 lần | Tổng 1: 3 lần |
Đầu 2: 1 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 2 lần |
Đầu 3: 2 lần | Đuôi 3: 3 lần | Tổng 3: 0 lần |
Đầu 4: 3 lần | Đuôi 4: 2 lần | Tổng 4: 4 lần |
Đầu 5: 3 lần | Đuôi 5: 4 lần | Tổng 5: 1 lần |
Đầu 6: 4 lần | Đuôi 6: 2 lần | Tổng 6: 3 lần |
Đầu 7: 5 lần | Đuôi 7: 2 lần | Tổng 7: 3 lần |
Đầu 8: 1 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 4 lần |
Đầu 9: 1 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 2 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
27
|
về 10 lần |
68
|
về 10 lần |
12
|
về 9 lần |
20
|
về 9 lần |
74
|
về 9 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
06
|
về 8 lần |
70
|
về 8 lần |
79
|
về 8 lần |
98
|
về 8 lần |
01
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 400 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 38 lần | Đuôi 0: 51 lần | Tổng 0: 35 lần |
Đầu 1: 48 lần | Đuôi 1: 44 lần | Tổng 1: 55 lần |
Đầu 2: 54 lần | Đuôi 2: 46 lần | Tổng 2: 42 lần |
Đầu 3: 44 lần | Đuôi 3: 41 lần | Tổng 3: 36 lần |
Đầu 4: 41 lần | Đuôi 4: 45 lần | Tổng 4: 51 lần |
Đầu 5: 34 lần | Đuôi 5: 38 lần | Tổng 5: 37 lần |
Đầu 6: 42 lần | Đuôi 6: 46 lần | Tổng 6: 51 lần |
Đầu 7: 58 lần | Đuôi 7: 41 lần | Tổng 7: 53 lần |
Đầu 8: 37 lần | Đuôi 8: 50 lần | Tổng 8: 37 lần |
Đầu 9: 54 lần | Đuôi 9: 48 lần | Tổng 9: 53 lần |
Kết quả xổ số miền Trung 400 ngày - Kết quả XSMT trong 400 ngày là bảng tổng hợp kết quả miền Trung về của 400 lần quay thưởng gần đây nhất.
Khi theo dõi thông tin KQXSMT 400 ngày bạn có thể nắm bắt được thông tin cụ thể về mỗi ngày tương ứng như sau:
- Chi tiết bảng kết quả đã về 400 ngày qua theo vị trí từng giải cụ thể
- Thống kê đầu, đuôi 2 số từ 0 - 9 với từng giải tương ứng
- Giúp bạn nhận biết đầu, đuôi lô tô hoặc đặc biệt nào về nhiều nhất trong 400 ngày vừa qua
Đừng quên theo dõi thông tin cầu đẹp miễn phí tại: Thống kê XSKTMT
Xem thêm tiện ích thống kê