
Bảng kết quả xổ số miền Trung 90 ngày
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
58 |
88 |
95 |
G7 |
160 |
958 |
209 |
G6 |
4701
1797
5712 |
2090
9640
1465 |
0591
2795
2226 |
G5 |
6184 |
5604 |
4047 |
G4 |
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
|
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
|
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
|
G3 |
98230
68269
|
23149
76454
|
44052
13191
|
G2 |
89214 |
60022 |
86275 |
G1 |
25128 |
06222 |
02448 |
ĐB |
244396 |
056524 |
924214 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 | 9 |
1 | 2,4,6 | 8 | 4,7 |
2 | 6,8 | 0,1,2,2,4,7 | 6 |
3 | 0,1 | ||
4 | 0,9 | 7,8,8 | |
5 | 8 | 3,4,8 | 2,9 |
6 | 0,8,9 | 4,5 | 1 |
7 | 5,6,7 | ||
8 | 4,6 | 1,8 | |
9 | 5,6,7,7 | 0 | 1,1,5,5,7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
95 |
88 |
G7 |
950 |
439 |
G6 |
5245
2730
5479 |
5550
9274
3688 |
G5 |
0596 |
0139 |
G4 |
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
|
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
|
G3 |
56936
79268
|
87129
98401
|
G2 |
87095 |
58434 |
G1 |
27615 |
90557 |
ĐB |
422645 |
908261 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 5 | 7 |
2 | 9 | |
3 | 0,2,6 | 4,9,9 |
4 | 5,5 | 2,3 |
5 | 0,5,6 | 0,7 |
6 | 8 | 1 |
7 | 4,4,9 | 4 |
8 | 4,4 | 3,8,8 |
9 | 5,5,6 | 1,2,9 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
53 |
18 |
G7 |
318 |
907 |
G6 |
9367
3564
3700 |
1834
0735
5149 |
G5 |
9134 |
9965 |
G4 |
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
|
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
|
G3 |
94743
95668
|
22310
27620
|
G2 |
85757 |
22100 |
G1 |
42392 |
40108 |
ĐB |
672733 |
339961 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,6 | 0,2,7,8 |
1 | 4,8 | 0,8 |
2 | 0 | 0 |
3 | 3,4 | 3,4,5 |
4 | 3,4 | 4,8,9 |
5 | 0,3,3,7 | |
6 | 4,7,8 | 1,3,5,7 |
7 | 7 | |
8 | ||
9 | 2,4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
59 |
52 |
G7 |
307 |
210 |
G6 |
4793
6256
5570 |
4237
1040
0821 |
G5 |
5024 |
5179 |
G4 |
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
|
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
|
G3 |
86410
88649
|
04067
84318
|
G2 |
66406 |
67432 |
G1 |
02321 |
90965 |
ĐB |
209975 |
142206 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,6,7 | 2,6,9 |
1 | 0,1 | 0,3,4,8 |
2 | 0,1,4,7 | 1,1 |
3 | 2,7 | |
4 | 4,9 | 0 |
5 | 6,9 | 2 |
6 | 5,7 | |
7 | 0,1,5 | 4,9 |
8 | 4 | |
9 | 3,8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20 |
14 |
24 |
G7 |
150 |
712 |
431 |
G6 |
3519
8515
3592 |
6541
9513
2010 |
5657
8612
9998 |
G5 |
3004 |
0979 |
6105 |
G4 |
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
|
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
|
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
|
G3 |
19346
79234
|
68828
87577
|
71502
30413
|
G2 |
51178 |
05703 |
43020 |
G1 |
40043 |
59905 |
75309 |
ĐB |
728799 |
264453 |
900670 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,4,4,9 | 3,5,8 | 2,5,9 |
1 | 5,8,9 | 0,2,3,4 | 2,3 |
2 | 0 | 3,8 | 0,0,4 |
3 | 4 | 0,1 | |
4 | 3,6 | 1,4 | |
5 | 0 | 3,7 | 7 |
6 | 9 | 0,3 | |
7 | 3,8 | 4,7,9,9 | 0 |
8 | 4 | 0,2 | |
9 | 2,4,9 | 7,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
98 |
07 |
90 |
G7 |
289 |
515 |
333 |
G6 |
6570
0015
8670 |
7626
7183
4156 |
1874
0646
5924 |
G5 |
5795 |
5601 |
9597 |
G4 |
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
|
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
|
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
|
G3 |
68899
09727
|
12318
94573
|
66172
30233
|
G2 |
54634 |
64828 |
06890 |
G1 |
47654 |
23517 |
37967 |
ĐB |
124642 |
127835 |
174951 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,3,7 | |
1 | 5,7 | 5,7,8 | 5 |
2 | 7 | 6,8 | 4,5,7 |
3 | 4 | 5,9 | 3,3 |
4 | 2 | 2,6 | |
5 | 4 | 6 | 1,7 |
6 | 0 | 0,0,9 | 7 |
7 | 0,0 | 3 | 0,2,4,4 |
8 | 9 | 3,3 | |
9 | 0,1,2,5,6,8,9 | 3 | 0,0,7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
27 |
17 |
G7 |
739 |
136 |
G6 |
8079
2696
4078 |
2636
3561
3126 |
G5 |
2286 |
1268 |
G4 |
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
|
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
|
G3 |
31958
09110
|
37912
54354
|
G2 |
29020 |
97740 |
G1 |
21191 |
72595 |
ĐB |
157670 |
534913 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,7 | |
1 | 0,3 | 2,2,3,7,8 |
2 | 0,0,7 | 1,3,6 |
3 | 3,9 | 6,6 |
4 | 0,0 | |
5 | 8 | 4,6 |
6 | 1,8,8 | |
7 | 0,8,9 | |
8 | 6 | |
9 | 1,3,3,6 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
54 |
11 |
06 |
G7 |
061 |
049 |
472 |
G6 |
9311
8946
1398 |
0652
4697
6895 |
9794
2329
9686 |
G5 |
0462 |
5831 |
0560 |
G4 |
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
|
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
|
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
|
G3 |
80194
37972
|
80495
26173
|
92312
72286
|
G2 |
26386 |
33681 |
56169 |
G1 |
53568 |
71370 |
49606 |
ĐB |
553965 |
983272 |
056428 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 6,6 | |
1 | 1,5 | 1,9 | 2 |
2 | 4,5 | 5,8,9 | |
3 | 1,1 | 3 | |
4 | 6 | 9 | 2,5,8 |
5 | 0,4,7 | 2,2 | |
6 | 1,2,5,8,8 | 8 | 0,9 |
7 | 2 | 0,2,3,9 | 1,2 |
8 | 4,6 | 1,9 | 6,6 |
9 | 4,8 | 5,5,7 | 2,4 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
79 |
47 |
G7 |
626 |
980 |
G6 |
3423
3265
8681 |
3981
5216
4173 |
G5 |
2963 |
6343 |
G4 |
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
|
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
|
G3 |
29088
80125
|
27283
66878
|
G2 |
48438 |
22258 |
G1 |
31576 |
11925 |
ĐB |
162675 |
993831 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 6 | |
2 | 3,5,6 | 5,5,7 |
3 | 5,8 | 1,4 |
4 | 1,3,7,7 | |
5 | 8 | |
6 | 1,3,5 | |
7 | 3,5,6,9 | 3,8 |
8 | 1,1,2,8 | 0,0,1,3 |
9 | 6,9 | 2 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
73 |
12 |
G7 |
940 |
426 |
G6 |
7128
0775
6342 |
1516
1394
0435 |
G5 |
1846 |
7759 |
G4 |
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
|
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
|
G3 |
58886
95034
|
05255
64783
|
G2 |
13248 |
22468 |
G1 |
32239 |
94772 |
ĐB |
997417 |
177864 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 7 | 2,6,7 |
2 | 8,9 | 6 |
3 | 4,9 | 1,5,6 |
4 | 0,2,6,7,8 | 1 |
5 | 5,9 | |
6 | 4,8,9 | 4,8 |
7 | 3,5 | 2,8 |
8 | 6 | 1,3 |
9 | 0 | 2,4 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
61
|
về 2 lần |
70
|
về 2 lần |
75
|
về 2 lần |
06
|
về 1 lần |
13
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
14
|
về 1 lần |
17
|
về 1 lần |
24
|
về 1 lần |
28
|
về 1 lần |
31
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 1 lần | Đuôi 0: 2 lần | Tổng 0: 2 lần |
Đầu 1: 3 lần | Đuôi 1: 4 lần | Tổng 1: 1 lần |
Đầu 2: 2 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 2 lần |
Đầu 3: 3 lần | Đuôi 3: 3 lần | Tổng 3: 0 lần |
Đầu 4: 2 lần | Đuôi 4: 3 lần | Tổng 4: 2 lần |
Đầu 5: 2 lần | Đuôi 5: 5 lần | Tổng 5: 2 lần |
Đầu 6: 4 lần | Đuôi 6: 2 lần | Tổng 6: 5 lần |
Đầu 7: 5 lần | Đuôi 7: 1 lần | Tổng 7: 4 lần |
Đầu 8: 0 lần | Đuôi 8: 1 lần | Tổng 8: 4 lần |
Đầu 9: 2 lần | Đuôi 9: 1 lần | Tổng 9: 2 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
68
|
về 10 lần |
20
|
về 9 lần |
95
|
về 9 lần |
12
|
về 7 lần |
17
|
về 7 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
18
|
về 7 lần |
34
|
về 7 lần |
70
|
về 7 lần |
74
|
về 7 lần |
79
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 36 lần | Đuôi 0: 50 lần | Tổng 0: 33 lần |
Đầu 1: 50 lần | Đuôi 1: 43 lần | Tổng 1: 47 lần |
Đầu 2: 50 lần | Đuôi 2: 39 lần | Tổng 2: 46 lần |
Đầu 3: 39 lần | Đuôi 3: 42 lần | Tổng 3: 36 lần |
Đầu 4: 41 lần | Đuôi 4: 50 lần | Tổng 4: 52 lần |
Đầu 5: 37 lần | Đuôi 5: 41 lần | Tổng 5: 34 lần |
Đầu 6: 44 lần | Đuôi 6: 40 lần | Tổng 6: 52 lần |
Đầu 7: 47 lần | Đuôi 7: 41 lần | Tổng 7: 47 lần |
Đầu 8: 34 lần | Đuôi 8: 46 lần | Tổng 8: 37 lần |
Đầu 9: 54 lần | Đuôi 9: 40 lần | Tổng 9: 48 lần |
XSMT 90 ngày - Xổ số miền Trung 90 ngày gần đây nhất là bảng tổng hợp đầy đủ thông tin kết quả đã về trong 90 ngày cụ thể. .
Về cơ bản thì các thông tin sổ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày bạn có thể nắm bắt các thông tin như:
- Bảng tổng hợp kết quả về trong 90 ngày
- Thống kê đầu - đuôi loto đã về trong 3 tháng gần đây
- Thống kê 2 số cuối, đầu, đuôi và tổng giải đặc biệt đã về
Đừng quên xem cầu đẹp nên đánh chiều nay tại:
Xem thêm tiện ích thống kê