
Bảng kết quả xổ số miền Trung 90 ngày
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
42 |
22 |
G7 |
538 |
600 |
G6 |
7662
0444
9730 |
6972
1997
4262 |
G5 |
7083 |
8727 |
G4 |
87440
35351
65049
00311
13237
84831
83224
|
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
|
G3 |
08840
09290
|
99898
72319
|
G2 |
67043 |
99045 |
G1 |
60399 |
50440 |
ĐB |
927326 |
260643 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 | |
1 | 1 | 6,9,9 |
2 | 4,6 | 2,7,8 |
3 | 0,1,7,8 | 0 |
4 | 0,0,2,3,4,9 | 0,3,5 |
5 | 1 | |
6 | 2 | 2 |
7 | 2 | |
8 | 3 | 2 |
9 | 0,9 | 3,7,8,8 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
32 |
18 |
16 |
G7 |
590 |
620 |
818 |
G6 |
8527
3542
6038 |
1645
9574
7105 |
5257
4757
9290 |
G5 |
2214 |
3255 |
6968 |
G4 |
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
|
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
|
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
|
G3 |
72199
72378
|
24696
00802
|
86755
74155
|
G2 |
88180 |
67848 |
06494 |
G1 |
57462 |
41352 |
16225 |
ĐB |
271250 |
975817 |
813359 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,2,5 | ||
1 | 4,5,7 | 7,8 | 1,6,6,8 |
2 | 7,7 | 0 | 5,6 |
3 | 2,3,8 | ||
4 | 2,6 | 5,8 | 1,4 |
5 | 0 | 2,4,5,9 | 5,5,7,7,9 |
6 | 0,2 | 9 | 1,1,8 |
7 | 8 | 1,4 | |
8 | 0 | 9 | |
9 | 0,1,9 | 3,6 | 0,4 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
83 |
69 |
G7 |
279 |
552 |
G6 |
8488
5926
1971 |
5061
7213
9790 |
G5 |
5106 |
0957 |
G4 |
01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
|
79484
08132
71493
47324
45895
28608
01540
|
G3 |
35231
37634
|
08241
06042
|
G2 |
43294 |
41644 |
G1 |
02989 |
74328 |
ĐB |
900322 |
856081 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5,6 | 8 |
1 | 3 | |
2 | 2,6 | 4,8 |
3 | 1,4 | 2 |
4 | 2,8 | 0,1,2,4 |
5 | 4,9 | 2,7 |
6 | 2 | 1,9 |
7 | 1,5,9 | |
8 | 3,8,9 | 1,4 |
9 | 4 | 0,3,5 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
85 |
94 |
G7 |
223 |
973 |
G6 |
0726
5802
6231 |
9995
7232
8805 |
G5 |
0242 |
1103 |
G4 |
93413
21434
13515
20567
59880
89026
39011
|
58559
73209
61184
34782
50732
49960
09713
|
G3 |
76431
89343
|
98280
21717
|
G2 |
45432 |
13725 |
G1 |
20693 |
64072 |
ĐB |
830950 |
324863 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | 3,5,9 |
1 | 1,3,5 | 3,7 |
2 | 3,6,6 | 5 |
3 | 1,1,2,4 | 2,2 |
4 | 2,3 | |
5 | 0 | 9 |
6 | 7 | 0,3 |
7 | 2,3 | |
8 | 0,5 | 0,2,4 |
9 | 3 | 4,5 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17 |
67 |
G7 |
392 |
949 |
G6 |
6172
9615
0769 |
8830
7332
6636 |
G5 |
8688 |
2472 |
G4 |
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
|
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
|
G3 |
94896
17411
|
78646
70370
|
G2 |
86822 |
44996 |
G1 |
63543 |
96899 |
ĐB |
790067 |
752720 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 1,4 |
1 | 1,3,3,5,7 | 4 |
2 | 2 | 0,7 |
3 | 0,2,2,6 | |
4 | 3,4 | 6,9 |
5 | ||
6 | 5,7,9 | 7 |
7 | 2 | 0,2 |
8 | 8 | 4 |
9 | 2,6,8,8 | 6,6,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
35 |
90 |
52 |
G7 |
643 |
881 |
929 |
G6 |
1943
4001
3150 |
1204
7447
0665 |
8085
0136
6840 |
G5 |
0097 |
0209 |
5523 |
G4 |
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
|
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
|
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
|
G3 |
27624
16398
|
71289
09418
|
50056
20400
|
G2 |
65060 |
67881 |
28244 |
G1 |
62317 |
55266 |
58543 |
ĐB |
020311 |
618030 |
166774 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,6,9 | 0 |
1 | 1,7 | 8 | 0,5,6 |
2 | 4 | 3,9 | |
3 | 5 | 0,2,7 | 6 |
4 | 3,3 | 7 | 0,3,4 |
5 | 0,0 | 7,9 | 2,2,6 |
6 | 0,0,9 | 5,6 | |
7 | 4 | 9 | 4,4 |
8 | 1,1,6,9 | 2,5 | |
9 | 0,5,7,8,9 | 0 | 3 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
63 |
13 |
86 |
G7 |
969 |
396 |
694 |
G6 |
2513
1822
6277 |
4597
1670
3895 |
7847
9300
8797 |
G5 |
6167 |
7934 |
4024 |
G4 |
46091
93998
39528
56967
08819
38761
49736
|
87390
60315
24871
58107
07595
27018
10370
|
10191
75469
97243
39861
61339
34812
48469
|
G3 |
91788
51916
|
45721
05771
|
37482
09358
|
G2 |
62697 |
92211 |
10909 |
G1 |
01173 |
87708 |
74833 |
ĐB |
570671 |
064195 |
967263 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7,8 | 0,9 | |
1 | 3,6,9 | 1,3,5,8 | 2 |
2 | 2,8 | 1 | 4 |
3 | 6 | 4 | 3,9 |
4 | 3,7 | ||
5 | 8 | ||
6 | 1,3,7,7,9 | 1,3,9,9 | |
7 | 1,3,7 | 0,0,1,1 | |
8 | 8 | 2,6 | |
9 | 1,7,8 | 0,5,5,5,6,7 | 1,4,7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
13 |
92 |
G7 |
779 |
209 |
G6 |
3031
0708
9129 |
4663
5432
3003 |
G5 |
3619 |
6870 |
G4 |
32322
94799
21561
67235
32406
27185
63559
|
61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
|
G3 |
31706
15947
|
19160
89240
|
G2 |
04908 |
23413 |
G1 |
04473 |
30696 |
ĐB |
349049 |
083990 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,6,8,8 | 3,9 |
1 | 3,9 | 3 |
2 | 2,9 | |
3 | 1,5 | 1,2 |
4 | 7,9 | 0,2 |
5 | 9 | 9 |
6 | 1 | 0,3 |
7 | 3,9 | 0,7,7,7 |
8 | 5 | |
9 | 9 | 0,1,2,6 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
89 |
16 |
74 |
G7 |
417 |
502 |
030 |
G6 |
1335
1286
2310 |
1085
1016
3054 |
8871
4122
7580 |
G5 |
5612 |
3258 |
3928 |
G4 |
03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
|
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
|
35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
|
G3 |
76616
73648
|
71592
04647
|
30296
30188
|
G2 |
45370 |
23366 |
39040 |
G1 |
63575 |
44210 |
49210 |
ĐB |
162010 |
771814 |
471982 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 | 7 | |
1 | 0,0,2,6,7 | 0,4,6,6,9 | 0,8 |
2 | 8 | 1,2,8 | |
3 | 5 | 4 | 0 |
4 | 2,8,8 | 7 | 0 |
5 | 7 | 0,4,8 | |
6 | 6 | ||
7 | 0,2,5 | 1,9 | 1,4 |
8 | 6,9 | 3,5 | 0,1,2,7,8 |
9 | 2,3,9 | 2 | 6,6,7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
25 |
25 |
G7 |
974 |
577 |
G6 |
9897
3597
1768 |
6439
2170
6809 |
G5 |
5510 |
6862 |
G4 |
80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
|
48048
95169
42926
41379
98215
15960
13982
|
G3 |
25033
15604
|
68795
48752
|
G2 |
32932 |
35928 |
G1 |
58504 |
30145 |
ĐB |
152897 |
400517 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,4,7 | 9 |
1 | 0 | 5,7 |
2 | 5 | 5,6,8 |
3 | 2,3,6 | 9 |
4 | 2,3,6 | 5,8 |
5 | 2 | |
6 | 8 | 0,2,9 |
7 | 4,6 | 0,7,9 |
8 | 1 | 2 |
9 | 7,7,7 | 5 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
17
|
về 2 lần |
50
|
về 2 lần |
63
|
về 2 lần |
10
|
về 1 lần |
11
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
14
|
về 1 lần |
20
|
về 1 lần |
22
|
về 1 lần |
26
|
về 1 lần |
30
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 0 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 1 lần |
Đầu 1: 5 lần | Đuôi 1: 3 lần | Tổng 1: 2 lần |
Đầu 2: 3 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 2 lần |
Đầu 3: 1 lần | Đuôi 3: 3 lần | Tổng 3: 3 lần |
Đầu 4: 2 lần | Đuôi 4: 2 lần | Tổng 4: 3 lần |
Đầu 5: 3 lần | Đuôi 5: 1 lần | Tổng 5: 3 lần |
Đầu 6: 3 lần | Đuôi 6: 1 lần | Tổng 6: 1 lần |
Đầu 7: 2 lần | Đuôi 7: 4 lần | Tổng 7: 1 lần |
Đầu 8: 2 lần | Đuôi 8: 0 lần | Tổng 8: 4 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 4 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
32
|
về 10 lần |
13
|
về 9 lần |
43
|
về 9 lần |
97
|
về 9 lần |
16
|
về 8 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
42
|
về 8 lần |
69
|
về 8 lần |
90
|
về 8 lần |
96
|
về 8 lần |
17
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 35 lần | Đuôi 0: 52 lần | Tổng 0: 35 lần |
Đầu 1: 57 lần | Đuôi 1: 41 lần | Tổng 1: 32 lần |
Đầu 2: 38 lần | Đuôi 2: 55 lần | Tổng 2: 37 lần |
Đầu 3: 41 lần | Đuôi 3: 41 lần | Tổng 3: 30 lần |
Đầu 4: 49 lần | Đuôi 4: 36 lần | Tổng 4: 56 lần |
Đầu 5: 32 lần | Đuôi 5: 37 lần | Tổng 5: 43 lần |
Đầu 6: 40 lần | Đuôi 6: 41 lần | Tổng 6: 51 lần |
Đầu 7: 41 lần | Đuôi 7: 45 lần | Tổng 7: 55 lần |
Đầu 8: 37 lần | Đuôi 8: 37 lần | Tổng 8: 47 lần |
Đầu 9: 62 lần | Đuôi 9: 47 lần | Tổng 9: 46 lần |
XSMT 90 ngày - Xổ số miền Trung 90 ngày gần đây nhất là bảng tổng hợp đầy đủ thông tin kết quả đã về trong 90 ngày cụ thể. .
Về cơ bản thì các thông tin sổ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày bạn có thể nắm bắt các thông tin như:
- Bảng tổng hợp kết quả về trong 90 ngày
- Thống kê đầu - đuôi loto đã về trong 3 tháng gần đây
- Thống kê 2 số cuối, đầu, đuôi và tổng giải đặc biệt đã về
Đừng quên xem cầu đẹp nên đánh chiều nay tại:
Xem thêm tiện ích thống kê