
Bảng kết quả xổ số miền Trung 90 ngày
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
47 |
74 |
G7 |
299 |
030 |
G6 |
4736
0805
9876 |
5053
4579
4616 |
G5 |
4522 |
1407 |
G4 |
11271
69708
66251
03370
00709
16698
02983
|
32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781
|
G3 |
04952
67982
|
05433
48356
|
G2 |
76050 |
25943 |
G1 |
41563 |
55987 |
ĐB |
078593 |
831454 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,8,9 | 3,7 |
1 | 6 | |
2 | 2 | |
3 | 6 | 0,3,9 |
4 | 7 | 3 |
5 | 0,1,2 | 3,4,6,6 |
6 | 3 | 4,6 |
7 | 0,1,6 | 4,9 |
8 | 2,3 | 1,7 |
9 | 3,8,9 | 7 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
07 |
98 |
G7 |
313 |
344 |
G6 |
6317
8510
3451 |
6311
1153
8321 |
G5 |
1495 |
4522 |
G4 |
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
|
99643
88789
89415
93251
55636
20210
84086
|
G3 |
90436
56324
|
57079
17428
|
G2 |
43775 |
18283 |
G1 |
73875 |
98007 |
ĐB |
686013 |
067931 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5,7 | 7 |
1 | 0,3,3,3,7 | 0,1,5 |
2 | 4 | 1,2,8 |
3 | 6,6 | 1,6 |
4 | 3 | 3,4 |
5 | 1,6 | 1,3 |
6 | ||
7 | 5,5,5 | 9 |
8 | 7 | 3,6,9 |
9 | 5 | 8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
10 |
58 |
35 |
G7 |
863 |
525 |
841 |
G6 |
5955
0249
9777 |
2669
8956
5127 |
3798
6255
8835 |
G5 |
6745 |
8321 |
3251 |
G4 |
95295
38538
53200
64443
43045
65687
78354
|
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
|
87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085
|
G3 |
30906
88422
|
87965
23155
|
06412
14457
|
G2 |
21974 |
99744 |
54647 |
G1 |
50412 |
06717 |
85141 |
ĐB |
236110 |
956601 |
449269 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 1,1,8 | 5 |
1 | 0,0,2 | 7 | 2,3 |
2 | 2 | 1,4,5,7,9 | 7 |
3 | 8 | 5,5 | |
4 | 3,5,5,9 | 4 | 1,1,7 |
5 | 4,5 | 5,6,8 | 1,4,5,6,7 |
6 | 3 | 0,5,5,9 | 9 |
7 | 4,7 | 4 | |
8 | 7 | 5 | |
9 | 5 | 6 | 8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
22 |
84 |
01 |
G7 |
866 |
117 |
057 |
G6 |
4275
1252
4396 |
4062
3427
1800 |
7134
1587
8724 |
G5 |
0062 |
8999 |
1358 |
G4 |
90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989
|
34183
29228
07936
65085
99197
96461
34215
|
62135
82310
49801
73533
66285
57801
26193
|
G3 |
38168
30725
|
10090
64335
|
32250
51528
|
G2 |
48000 |
48084 |
40864 |
G1 |
25648 |
95751 |
87787 |
ĐB |
598905 |
803334 |
320981 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 0 | 1,1,1 |
1 | 5,7 | 0 | |
2 | 2,5 | 7,8 | 4,8 |
3 | 7 | 4,5,6 | 3,4,5 |
4 | 3,8 | ||
5 | 2,8 | 1 | 0,7,8 |
6 | 2,6,8,8 | 1,2 | 4 |
7 | 5,5 | ||
8 | 9 | 3,4,4,5 | 1,5,7,7 |
9 | 2,6 | 0,7,9 | 3 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
69 |
64 |
G7 |
409 |
913 |
G6 |
4777
1985
8856 |
5581
1538
1433 |
G5 |
3757 |
0127 |
G4 |
64345
68426
13759
65534
04328
23597
63849
|
35754
38947
97455
93589
11340
86948
11150
|
G3 |
39238
80665
|
96625
90011
|
G2 |
30799 |
31999 |
G1 |
55643 |
51271 |
ĐB |
729493 |
626091 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 1,3 | |
2 | 6,8 | 5,7 |
3 | 4,8 | 3,8 |
4 | 3,5,9 | 0,7,8 |
5 | 6,7,9 | 0,4,5 |
6 | 5,9 | 4 |
7 | 7 | 1 |
8 | 5 | 1,9 |
9 | 3,7,9 | 1,9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
54 |
89 |
38 |
G7 |
852 |
692 |
498 |
G6 |
2649
8843
5641 |
4851
0935
4209 |
3601
8744
0501 |
G5 |
1953 |
7900 |
5615 |
G4 |
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
|
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
|
17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897
|
G3 |
32316
29681
|
31923
90276
|
85668
65048
|
G2 |
62401 |
72978 |
44955 |
G1 |
21440 |
47737 |
84512 |
ĐB |
227526 |
240200 |
847205 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0,0,0,9 | 1,1,4,5 |
1 | 6,6 | 2,5 | |
2 | 6,7 | 3 | 7 |
3 | 3,6,6 | 5,7 | 6,8 |
4 | 0,0,1,3,9 | 6 | 4,8 |
5 | 2,3,4 | 1,3 | 5 |
6 | 9 | 7,8 | |
7 | 6,8 | 1 | |
8 | 1 | 7,9,9 | 7 |
9 | 8 | 2,9 | 7,8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
22 |
30 |
G7 |
525 |
288 |
G6 |
7957
6088
2197 |
4164
9367
1154 |
G5 |
1444 |
0044 |
G4 |
72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812
|
29287
93673
48093
61047
09504
51041
48888
|
G3 |
91808
54654
|
93334
28614
|
G2 |
34816 |
61399 |
G1 |
57137 |
42131 |
ĐB |
727120 |
102551 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,8,8 | 4 |
1 | 2,6 | 4 |
2 | 0,2,5 | |
3 | 1,7 | 0,1,4 |
4 | 4 | 1,4,7 |
5 | 4,7,9 | 1,4 |
6 | 0 | 4,7 |
7 | 1 | 3 |
8 | 8 | 7,8,8 |
9 | 7 | 3,9 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
45 |
17 |
G7 |
090 |
755 |
G6 |
2590
2932
3547 |
9989
1391
9166 |
G5 |
2598 |
0712 |
G4 |
91436
42482
16689
48990
21444
15530
84186
|
60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261
|
G3 |
47231
08834
|
58855
81617
|
G2 |
59541 |
33091 |
G1 |
03732 |
55557 |
ĐB |
199246 |
839266 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 2,3,6,7,7 | |
2 | 1 | |
3 | 0,1,2,2,4,6 | 7 |
4 | 1,4,5,6,7 | |
5 | 3,5,5,7 | |
6 | 1,6,6 | |
7 | ||
8 | 2,6,9 | 9 |
9 | 0,0,0,8 | 1,1,8 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
60 |
55 |
G7 |
432 |
320 |
G6 |
9699
5609
5009 |
9528
3134
9987 |
G5 |
9988 |
6135 |
G4 |
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
|
97482
72525
24852
95811
13817
29750
81000
|
G3 |
74420
92593
|
65366
14376
|
G2 |
87784 |
18574 |
G1 |
84642 |
54473 |
ĐB |
759442 |
356594 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,9,9 | 0 |
1 | 6 | 1,7 |
2 | 0 | 0,5,8 |
3 | 2,5 | 4,5 |
4 | 2,2,6 | |
5 | 0,2,5 | |
6 | 0,4 | 6 |
7 | 7 | 3,4,6 |
8 | 4,8 | 2,7 |
9 | 3,5,9 | 4 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
29 |
71 |
23 |
G7 |
914 |
134 |
705 |
G6 |
5386
6573
2900 |
4630
8931
5839 |
2804
2893
5162 |
G5 |
1107 |
5270 |
6500 |
G4 |
99523
62125
60246
06548
39172
80515
70055
|
85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528
|
07994
67050
14347
02266
42645
24277
57263
|
G3 |
04568
49479
|
81439
18071
|
04511
68516
|
G2 |
28665 |
00488 |
90015 |
G1 |
67743 |
83596 |
33765 |
ĐB |
022480 |
188844 |
215741 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,7 | 3 | 0,4,5 |
1 | 4,5 | 9 | 1,5,6 |
2 | 3,5,9 | 8 | 3 |
3 | 0,1,4,9,9 | ||
4 | 3,6,8 | 2,4 | 1,5,7 |
5 | 5 | 0 | |
6 | 5,8 | 4 | 2,3,5,6 |
7 | 2,3,9 | 0,1,1 | 7 |
8 | 0,6 | 2,8 | |
9 | 5,6 | 3,4 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
05
|
về 2 lần |
93
|
về 2 lần |
00
|
về 1 lần |
01
|
về 1 lần |
10
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
13
|
về 1 lần |
20
|
về 1 lần |
26
|
về 1 lần |
31
|
về 1 lần |
34
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 4 lần | Đuôi 0: 4 lần | Tổng 0: 3 lần |
Đầu 1: 2 lần | Đuôi 1: 6 lần | Tổng 1: 2 lần |
Đầu 2: 2 lần | Đuôi 2: 1 lần | Tổng 2: 4 lần |
Đầu 3: 2 lần | Đuôi 3: 3 lần | Tổng 3: 1 lần |
Đầu 4: 4 lần | Đuôi 4: 4 lần | Tổng 4: 2 lần |
Đầu 5: 2 lần | Đuôi 5: 2 lần | Tổng 5: 4 lần |
Đầu 6: 2 lần | Đuôi 6: 3 lần | Tổng 6: 2 lần |
Đầu 7: 0 lần | Đuôi 7: 0 lần | Tổng 7: 1 lần |
Đầu 8: 2 lần | Đuôi 8: 0 lần | Tổng 8: 3 lần |
Đầu 9: 4 lần | Đuôi 9: 1 lần | Tổng 9: 2 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
00
|
về 9 lần |
36
|
về 9 lần |
55
|
về 9 lần |
87
|
về 9 lần |
01
|
về 8 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
43
|
về 8 lần |
16
|
về 7 lần |
34
|
về 7 lần |
35
|
về 7 lần |
44
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 44 lần | Đuôi 0: 39 lần | Tổng 0: 49 lần |
Đầu 1: 41 lần | Đuôi 1: 48 lần | Tổng 1: 45 lần |
Đầu 2: 39 lần | Đuôi 2: 30 lần | Tổng 2: 39 lần |
Đầu 3: 50 lần | Đuôi 3: 44 lần | Tổng 3: 32 lần |
Đầu 4: 49 lần | Đuôi 4: 44 lần | Tổng 4: 39 lần |
Đầu 5: 53 lần | Đuôi 5: 56 lần | Tổng 5: 42 lần |
Đầu 6: 38 lần | Đuôi 6: 45 lần | Tổng 6: 40 lần |
Đầu 7: 32 lần | Đuôi 7: 51 lần | Tổng 7: 54 lần |
Đầu 8: 43 lần | Đuôi 8: 38 lần | Tổng 8: 48 lần |
Đầu 9: 43 lần | Đuôi 9: 37 lần | Tổng 9: 44 lần |
XSMT 90 ngày - Xổ số miền Trung 90 ngày gần đây nhất là bảng tổng hợp đầy đủ thông tin kết quả đã về trong 90 ngày cụ thể. .
Về cơ bản thì các thông tin sổ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày bạn có thể nắm bắt các thông tin như:
- Bảng tổng hợp kết quả về trong 90 ngày
- Thống kê đầu - đuôi loto đã về trong 3 tháng gần đây
- Thống kê 2 số cuối, đầu, đuôi và tổng giải đặc biệt đã về
Đừng quên xem cầu đẹp nên đánh chiều nay tại:
Xem thêm tiện ích thống kê