
Bảng kết quả xổ số miền Trung 90 ngày
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
00 |
54 |
G7 |
056 |
954 |
G6 |
6972
9394
6234 |
8593
8551
8210 |
G5 |
5860 |
5411 |
G4 |
41254
55973
81418
22575
21577
93989
03821
|
52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
|
G3 |
98994
32235
|
50382
92790
|
G2 |
22145 |
38023 |
G1 |
44253 |
60344 |
ĐB |
280429 |
923352 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0 | 2,2,5 |
1 | 8 | 0,1 |
2 | 1,9 | 3 |
3 | 4,5 | 5 |
4 | 5 | 4 |
5 | 3,4,6 | 1,2,4,4 |
6 | 0 | |
7 | 2,3,5,7 | 3,9 |
8 | 9 | 2 |
9 | 4,4 | 0,1,3 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54 |
62 |
G7 |
645 |
041 |
G6 |
7931
9198
0475 |
7289
5055
1399 |
G5 |
7347 |
1376 |
G4 |
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
|
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
|
G3 |
58623
33877
|
35470
91767
|
G2 |
54982 |
24251 |
G1 |
28496 |
61138 |
ĐB |
706843 |
031905 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4 | 5 |
1 | 1 | 0 |
2 | 1,3 | 2,3 |
3 | 0,1 | 8 |
4 | 3,5,7 | 1 |
5 | 4 | 1,5 |
6 | 3 | 2,4,7 |
7 | 5,7 | 0,6 |
8 | 2 | 9 |
9 | 4,6,8 | 2,2,3,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
43 |
42 |
52 |
G7 |
545 |
639 |
894 |
G6 |
6990
1297
1301 |
5456
4844
8432 |
6069
4234
9299 |
G5 |
2845 |
1541 |
6237 |
G4 |
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
|
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
|
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
|
G3 |
07856
61379
|
75287
22600
|
90521
28938
|
G2 |
90139 |
43191 |
78837 |
G1 |
19898 |
73125 |
51019 |
ĐB |
699541 |
594188 |
967656 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,1 | 0 | 0,7,9 |
1 | 9,9 | 9 | |
2 | 4 | 5 | 1 |
3 | 7,9 | 2,6,9 | 4,7,7,8 |
4 | 1,3,5,5 | 1,2,3,4,7,8 | |
5 | 5,6,7 | 1,6 | 2,6,6,6,9 |
6 | 9 | ||
7 | 9 | 1 | |
8 | 7,8 | ||
9 | 0,7,8 | 1,2 | 4,4,9 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
69 |
29 |
67 |
G7 |
625 |
573 |
720 |
G6 |
3146
3104
5334 |
7096
6645
2839 |
2409
1515
2677 |
G5 |
7472 |
1414 |
5142 |
G4 |
78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
|
38798
48904
22947
83879
62717
81200
65459
|
00928
75628
29562
22888
70645
17142
45959
|
G3 |
12433
78500
|
25379
91970
|
56519
56013
|
G2 |
03297 |
32808 |
97024 |
G1 |
01938 |
51900 |
87669 |
ĐB |
734405 |
770844 |
320828 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,4,5 | 0,0,4,8 | 9 |
1 | 4,7 | 3,5,9 | |
2 | 5,5 | 9 | 0,4,8,8,8 |
3 | 0,3,4,8 | 9 | |
4 | 6 | 4,5,7 | 2,2,5 |
5 | 9 | 9 | |
6 | 3,7,9 | 2,7,9 | |
7 | 1,2,3,6 | 0,3,9,9 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 7 | 6,8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
59 |
01 |
G7 |
239 |
453 |
G6 |
1032
7392
7857 |
0540
4082
8655 |
G5 |
2561 |
0662 |
G4 |
63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
|
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
|
G3 |
91450
02445
|
59816
61220
|
G2 |
09478 |
97346 |
G1 |
75348 |
19770 |
ĐB |
280080 |
216132 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,4 | |
1 | 6 | |
2 | 7 | 0,6,9 |
3 | 2,9 | 2,5 |
4 | 5,6,8 | 0,6 |
5 | 0,5,7,7,9 | 3,5 |
6 | 1,9 | 2 |
7 | 8,8 | 0,2 |
8 | 0 | 2,4 |
9 | 2,9 | 0 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
87 |
73 |
35 |
G7 |
223 |
097 |
141 |
G6 |
7141
4027
5561 |
3482
6245
4923 |
3431
1712
5745 |
G5 |
0102 |
8024 |
0818 |
G4 |
99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
|
66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
|
32113
79198
23193
80157
84677
56311
21326
|
G3 |
05861
33309
|
87168
39842
|
39900
18728
|
G2 |
52269 |
23776 |
91941 |
G1 |
65472 |
58167 |
57597 |
ĐB |
263492 |
636079 |
870202 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 0,2 | |
1 | 0 | 1,2,3,8 | |
2 | 3,3,7 | 3,3,4,8 | 6,8 |
3 | 0 | 8 | 1,5 |
4 | 0,1,4 | 2,2,5,8 | 1,1,5 |
5 | 4 | 2 | 7 |
6 | 1,1,9 | 7,8 | |
7 | 2 | 3,6,9 | 7 |
8 | 7,8 | 2,6 | |
9 | 2 | 7 | 3,7,8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
29 |
52 |
G7 |
440 |
775 |
G6 |
0171
0065
0222 |
5468
3380
9188 |
G5 |
6525 |
3281 |
G4 |
04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
|
42863
88244
19411
89449
17412
15699
17596
|
G3 |
33521
47633
|
94148
58978
|
G2 |
67127 |
17643 |
G1 |
91730 |
07054 |
ĐB |
289425 |
611853 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 6,9 | 1,2 |
2 | 1,2,5,5,7,9,9 | |
3 | 0,3,6 | |
4 | 0 | 3,4,8,9 |
5 | 2,3,4 | |
6 | 5 | 3,8 |
7 | 0,1 | 5,8 |
8 | 1 | 0,1,8 |
9 | 6,9 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
65 |
77 |
G7 |
411 |
001 |
G6 |
8786
1619
7739 |
0509
9442
5116 |
G5 |
4081 |
5489 |
G4 |
34609
72579
70112
79309
80203
44929
46078
|
51004
71715
72375
17985
07318
57512
26285
|
G3 |
10277
64937
|
94201
47601
|
G2 |
59660 |
82392 |
G1 |
45521 |
36526 |
ĐB |
317842 |
631768 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3,9,9 | 1,1,1,4,9 |
1 | 1,2,9 | 2,5,6,8 |
2 | 1,9 | 6 |
3 | 7,9 | |
4 | 2 | 2 |
5 | ||
6 | 0,5 | 8 |
7 | 7,8,9 | 5,7 |
8 | 1,6 | 5,5,9 |
9 | 2 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
93 |
27 |
G7 |
930 |
224 |
G6 |
7522
9620
1239 |
5214
2510
6620 |
G5 |
6905 |
1673 |
G4 |
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
|
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
|
G3 |
83562
51894
|
83910
44726
|
G2 |
83184 |
58318 |
G1 |
82851 |
47638 |
ĐB |
830050 |
519203 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 | 3,3 |
1 | 1,9,9 | 0,0,4,8 |
2 | 0,2,3 | 0,2,4,6,7,7 |
3 | 0,4,9 | 3,4,8,8 |
4 | 9 | |
5 | 0,1 | |
6 | 0,2 | |
7 | 3 | |
8 | 4 | 0 |
9 | 3,4 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
75 |
96 |
06 |
G7 |
697 |
005 |
158 |
G6 |
5637
6926
3967 |
4942
7110
4251 |
6688
7476
9838 |
G5 |
4139 |
6078 |
7499 |
G4 |
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
|
13652
38632
17980
72973
10203
99281
46874
|
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
|
G3 |
29277
89990
|
91203
26654
|
36417
65881
|
G2 |
74414 |
08887 |
26332 |
G1 |
07076 |
83750 |
59195 |
ĐB |
435534 |
809863 |
057334 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,3,5 | 6 | |
1 | 4,5 | 0 | 7 |
2 | 6 | ||
3 | 2,4,7,9 | 2 | 2,4,8 |
4 | 2 | 2,7 | |
5 | 0,5 | 0,1,2,4 | 1,6,8 |
6 | 7 | 3 | 7 |
7 | 3,5,5,6,7 | 3,4,8 | 6 |
8 | 9 | 0,1,7 | 1,1,8 |
9 | 0,7 | 6 | 5,5,9 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
05
|
về 2 lần |
34
|
về 2 lần |
02
|
về 1 lần |
03
|
về 1 lần |
25
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
28
|
về 1 lần |
29
|
về 1 lần |
32
|
về 1 lần |
41
|
về 1 lần |
42
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 4 lần | Đuôi 0: 2 lần | Tổng 0: 1 lần |
Đầu 1: 0 lần | Đuôi 1: 1 lần | Tổng 1: 3 lần |
Đầu 2: 3 lần | Đuôi 2: 5 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 3 lần | Đuôi 3: 4 lần | Tổng 3: 1 lần |
Đầu 4: 4 lần | Đuôi 4: 3 lần | Tổng 4: 1 lần |
Đầu 5: 4 lần | Đuôi 5: 3 lần | Tổng 5: 5 lần |
Đầu 6: 2 lần | Đuôi 6: 1 lần | Tổng 6: 3 lần |
Đầu 7: 1 lần | Đuôi 7: 0 lần | Tổng 7: 5 lần |
Đầu 8: 2 lần | Đuôi 8: 3 lần | Tổng 8: 3 lần |
Đầu 9: 1 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 1 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
00
|
về 9 lần |
42
|
về 9 lần |
45
|
về 9 lần |
19
|
về 8 lần |
23
|
về 8 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
73
|
về 8 lần |
34
|
về 7 lần |
38
|
về 7 lần |
39
|
về 7 lần |
54
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 43 lần | Đuôi 0: 46 lần | Tổng 0: 50 lần |
Đầu 1: 41 lần | Đuôi 1: 44 lần | Tổng 1: 44 lần |
Đầu 2: 51 lần | Đuôi 2: 50 lần | Tổng 2: 41 lần |
Đầu 3: 48 lần | Đuôi 3: 42 lần | Tổng 3: 42 lần |
Đầu 4: 49 lần | Đuôi 4: 41 lần | Tổng 4: 34 lần |
Đầu 5: 46 lần | Đuôi 5: 43 lần | Tổng 5: 49 lần |
Đầu 6: 31 lần | Đuôi 6: 32 lần | Tổng 6: 45 lần |
Đầu 7: 49 lần | Đuôi 7: 42 lần | Tổng 7: 40 lần |
Đầu 8: 32 lần | Đuôi 8: 39 lần | Tổng 8: 36 lần |
Đầu 9: 42 lần | Đuôi 9: 53 lần | Tổng 9: 51 lần |
XSMT 90 ngày - Xổ số miền Trung 90 ngày gần đây nhất là bảng tổng hợp đầy đủ thông tin kết quả đã về trong 90 ngày cụ thể. .
Về cơ bản thì các thông tin sổ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày bạn có thể nắm bắt các thông tin như:
- Bảng tổng hợp kết quả về trong 90 ngày
- Thống kê đầu - đuôi loto đã về trong 3 tháng gần đây
- Thống kê 2 số cuối, đầu, đuôi và tổng giải đặc biệt đã về
Đừng quên xem cầu đẹp nên đánh chiều nay tại:
Xem thêm tiện ích thống kê