Mời bạn xem Nhận định miền Trung
Bảng kết quả xổ số miền Trung 80 ngày
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 64 | 17 |
G7 | 493 | 807 | 016 |
G6 | 5115
3631
9334 | 3078
6531
5101 | 6008
3529
6495 |
G5 | 9579 | 1003 | 0246 |
G4 | 14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149 | 72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618 | 26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623 |
G3 | 43212
33240 | 47089
26564 | 17987
58318 |
G2 | 06731 | 70113 | 74516 |
G1 | 84329 | 74485 | 20204 |
ĐB | 645366 | 998654 | 559649 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,3,7 | 4,8 | |
1 | 1,2,5 | 3,5,8,8 | 6,6,7,8 |
2 | 5,9 | 3,9 | |
3 | 1,1,1,4,6 | 0,1 | 2,3 |
4 | 0,9 | 5,6,9 | |
5 | 4,5 | 1 | |
6 | 6 | 4,4 | 7 |
7 | 4,9 | 1,8 | 5 |
8 | 4 | 5,9 | 7 |
9 | 3,7 | 9 | 5 |
- Mời bạn xem Lô gan miền Trung
- Xem cao thủ Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 66 | 31 |
G7 | 406 | 648 |
G6 | 5997
8213
9185 | 5307
9172
8611 |
G5 | 5179 | 3689 |
G4 | 47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856 | 70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990 |
G3 | 16638
42395 | 76608
22388 |
G2 | 27034 | 67973 |
G1 | 72724 | 08403 |
ĐB | 263224 | 328534 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,8 | 0,0,3,7,8 |
1 | 3,7 | 1 |
2 | 3,4,4 | |
3 | 4,8 | 1,3,4 |
4 | 5 | 4,8 |
5 | 6 | |
6 | 3,4,6 | |
7 | 9 | 2,3,5 |
8 | 5 | 8,9 |
9 | 5,7 | 0,2 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 42 | 00 |
G7 | 777 | 114 |
G6 | 0038
4444
2290 | 9380
8745
0175 |
G5 | 8613 | 9619 |
G4 | 85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432 | 10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074 |
G3 | 83208
63205 | 95018
24739 |
G2 | 75023 | 22729 |
G1 | 19525 | 72697 |
ĐB | 506704 | 523278 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4,5,8 | 0,7,9 |
1 | 1,3 | 2,4,8,9 |
2 | 3,5 | 9 |
3 | 2,8 | 1,7,8,9 |
4 | 2,4 | 5 |
5 | 2 | |
6 | ||
7 | 3,7 | 4,5,8 |
8 | 0,2 | 0 |
9 | 0,4 | 7 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 13 | 23 |
G7 | 292 | 536 |
G6 | 6946
6400
6351 | 3097
9394
8815 |
G5 | 7922 | 1210 |
G4 | 47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152 | 82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597 |
G3 | 94213
58888 | 95364
04717 |
G2 | 51304 | 72318 |
G1 | 75688 | 78435 |
ĐB | 208358 | 049036 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,4,7 | 8 |
1 | 3,3,3 | 0,5,7,8 |
2 | 2 | 1,3,8,9 |
3 | 5,6,6 | |
4 | 6,6,8 | |
5 | 1,2,8 | |
6 | 4,9 | |
7 | ||
8 | 8,8 | |
9 | 2,9,9 | 1,4,7,7 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 01 | 86 | 34 |
G7 | 351 | 261 | 503 |
G6 | 8557
0923
3565 | 0851
2622
4416 | 5009
2854
7895 |
G5 | 0365 | 0328 | 7123 |
G4 | 70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441 | 71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784 | 63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875 |
G3 | 74158
70097 | 27122
86964 | 05102
02933 |
G2 | 07357 | 59686 | 71191 |
G1 | 64599 | 25568 | 16039 |
ĐB | 473105 | 270022 | 706255 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,5,6 | 2,3,9 | |
1 | 2,6 | 0,3,6 | 4 |
2 | 3 | 2,2,2,8 | 3,3 |
3 | 6 | 3,4,9 | |
4 | 1 | 1,6 | |
5 | 1,7,7,8 | 1 | 0,4,5 |
6 | 5,5,6 | 1,4,8 | |
7 | 5,6,7 | ||
8 | 6,9 | 4,6,6,6 | |
9 | 7,9 | 1,5,6 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 33 | 95 |
G7 | 284 | 543 | 543 |
G6 | 8695
1110
7886 | 9258
6818
3554 | 8109
7776
6870 |
G5 | 8115 | 7260 | 7896 |
G4 | 13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709 | 49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559 | 84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932 |
G3 | 85278
18495 | 07050
77694 | 49041
00709 |
G2 | 31258 | 68854 | 21369 |
G1 | 36140 | 45983 | 98417 |
ĐB | 590891 | 091461 | 768029 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9,9 | 0,6,9,9 | |
1 | 0,5,5 | 8 | 7,7 |
2 | 9 | ||
3 | 2,3 | 3 | 2 |
4 | 0,4 | 3,9 | 1,3,8 |
5 | 8,9 | 0,4,4,8,9 | 7 |
6 | 7 | 0,1,5 | 9 |
7 | 8 | 4,9 | 0,6 |
8 | 4,6 | 3 | 2 |
9 | 1,5,5 | 0,3,4 | 5,6 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 30 | 57 |
G7 | 654 | 827 |
G6 | 5428
1951
4100 | 4136
4720
1163 |
G5 | 4928 | 2465 |
G4 | 76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774 | 88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844 |
G3 | 91108
96333 | 01238
79710 |
G2 | 54143 | 80946 |
G1 | 25210 | 60755 |
ĐB | 403367 | 465562 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0,8 | |
1 | 0 | 0,1,5,8 |
2 | 2,8,8 | 0,7 |
3 | 0,3 | 6,8 |
4 | 3 | 4,6 |
5 | 1,4 | 5,7,8,8 |
6 | 1,1,7,9 | 0,2,3,5 |
7 | 4,5 | |
8 | 0 | |
9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 84 | 50 |
G7 | 178 | 612 | 421 |
G6 | 0168
2812
0482 | 3913
4239
4890 | 6841
1420
2442 |
G5 | 5765 | 8816 | 9215 |
G4 | 26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241 | 69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166 | 70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997 |
G3 | 93435
53438 | 73223
32330 | 76751
47916 |
G2 | 19714 | 60605 | 50938 |
G1 | 09089 | 16945 | 61314 |
ĐB | 413781 | 833501 | 597576 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | ||
1 | 2,4 | 2,2,3,6,9 | 4,5,6 |
2 | 2,3 | 0,1 | |
3 | 3,3,5,8 | 0,1,6,9 | 2,8,8 |
4 | 0,1 | 5 | 1,2 |
5 | 0,1,2,5 | ||
6 | 5,8 | 6 | 1 |
7 | 8,9 | 6 | |
8 | 1,2,2,3,9 | 4 | |
9 | 9 | 0,0 | 0,7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 22 | 22 |
G7 | 172 | 427 |
G6 | 5740
6001
5428 | 6143
9713
8380 |
G5 | 8249 | 2222 |
G4 | 86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372 | 02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652 |
G3 | 01223
46530 | 61385
14283 |
G2 | 78452 | 24687 |
G1 | 98251 | 90794 |
ĐB | 035606 | 182714 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,6 | 1 |
1 | 1 | 3,3,4 |
2 | 2,3,8,8 | 2,2,5,7,9 |
3 | 0,5 | |
4 | 0,9 | 3,9 |
5 | 1,2 | 2 |
6 | 5 | |
7 | 2,2 | |
8 | 4 | 0,3,4,5,7 |
9 | 1 | 4 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 32 | 14 |
G7 | 917 | 338 |
G6 | 1561
5133
8849 | 1665
6138
6864 |
G5 | 5702 | 5582 |
G4 | 16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633 | 11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152 |
G3 | 00760
28511 | 49631
49033 |
G2 | 25376 | 23044 |
G1 | 18579 | 78736 |
ĐB | 147361 | 850181 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 1,7 | 4 |
2 | 6 | |
3 | 2,3,3 | 1,3,6,6,8,8,9 |
4 | 9,9 | 4,7 |
5 | 2 | |
6 | 0,1,1,1,3 | 4,5,8 |
7 | 6,9 | 3 |
8 | 1,2 | |
9 | 9,9 | 5 |
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
61
|
về 2 lần |
81
|
về 2 lần |
01
|
về 1 lần |
04
|
về 1 lần |
05
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
06
|
về 1 lần |
14
|
về 1 lần |
22
|
về 1 lần |
24
|
về 1 lần |
29
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 80 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 4 lần | Đuôi 0: 0 lần | Tổng 0: 2 lần |
Đầu 1: 1 lần | Đuôi 1: 6 lần | Tổng 1: 2 lần |
Đầu 2: 3 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 2 lần | Đuôi 3: 0 lần | Tổng 3: 4 lần |
Đầu 4: 1 lần | Đuôi 4: 5 lần | Tổng 4: 2 lần |
Đầu 5: 3 lần | Đuôi 5: 2 lần | Tổng 5: 3 lần |
Đầu 6: 5 lần | Đuôi 6: 4 lần | Tổng 6: 2 lần |
Đầu 7: 2 lần | Đuôi 7: 1 lần | Tổng 7: 3 lần |
Đầu 8: 2 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 1 lần |
Đầu 9: 1 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 4 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
33
|
về 11 lần |
13
|
về 10 lần |
22
|
về 9 lần |
23
|
về 9 lần |
38
|
về 9 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
31
|
về 8 lần |
36
|
về 8 lần |
61
|
về 8 lần |
15
|
về 7 lần |
18
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 80 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 42 lần | Đuôi 0: 38 lần | Tổng 0: 42 lần |
Đầu 1: 61 lần | Đuôi 1: 48 lần | Tổng 1: 43 lần |
Đầu 2: 42 lần | Đuôi 2: 42 lần | Tổng 2: 38 lần |
Đầu 3: 58 lần | Đuôi 3: 48 lần | Tổng 3: 42 lần |
Đầu 4: 40 lần | Đuôi 4: 45 lần | Tổng 4: 53 lần |
Đầu 5: 38 lần | Đuôi 5: 46 lần | Tổng 5: 43 lần |
Đầu 6: 41 lần | Đuôi 6: 40 lần | Tổng 6: 51 lần |
Đầu 7: 32 lần | Đuôi 7: 32 lần | Tổng 7: 40 lần |
Đầu 8: 37 lần | Đuôi 8: 47 lần | Tổng 8: 34 lần |
Đầu 9: 41 lần | Đuôi 9: 46 lần | Tổng 9: 46 lần |
KQXSMT 80 ngày được hệ thống máy tính chúng tôi tổng hợp chi tiết và làm mới mỗi ngày. Giúp bạn có thể dễ dàng quan sát thông tin kết quả về trong suốt 80 ngày vừa qua mà không gặp trở ngại nào.
Đương nhiên thì bảng tổng hợp kết quả miền Trung 80 ngày gần đây nhất bạn có thể chọn 1 trong các lựa chọn sau như đầy đủ, 2 số hoặc 3 số. Miễn sao phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân.
Tổng hợp bảng kết quả xổ số miền Trung về không phải là toàn bộ mọi thông tin mà bạn có thể cập nhật mỗi ngày mà bên cạnh đó bạn còn có thể theo dõi thông tin tổng hợp đầu, đuôi, tổng hoặc 2 số cuối các giải cũng như giải đặc biệt trong vòng 80 ngày ở cuối trang.
Đừng bỏ lỡ thông tin: Thống kê XSMT
Tin tức mới nhất