
Bảng kết quả xổ số miền Trung 40 ngày
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
95 |
88 |
G7 |
950 |
439 |
G6 |
5245
2730
5479 |
5550
9274
3688 |
G5 |
0596 |
0139 |
G4 |
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
|
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
|
G3 |
56936
79268
|
87129
98401
|
G2 |
87095 |
58434 |
G1 |
27615 |
90557 |
ĐB |
422645 |
908261 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 5 | 7 |
2 | 9 | |
3 | 0,2,6 | 4,9,9 |
4 | 5,5 | 2,3 |
5 | 0,5,6 | 0,7 |
6 | 8 | 1 |
7 | 4,4,9 | 4 |
8 | 4,4 | 3,8,8 |
9 | 5,5,6 | 1,2,9 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
53 |
18 |
G7 |
318 |
907 |
G6 |
9367
3564
3700 |
1834
0735
5149 |
G5 |
9134 |
9965 |
G4 |
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
|
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
|
G3 |
94743
95668
|
22310
27620
|
G2 |
85757 |
22100 |
G1 |
42392 |
40108 |
ĐB |
672733 |
339961 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,6 | 0,2,7,8 |
1 | 4,8 | 0,8 |
2 | 0 | 0 |
3 | 3,4 | 3,4,5 |
4 | 3,4 | 4,8,9 |
5 | 0,3,3,7 | |
6 | 4,7,8 | 1,3,5,7 |
7 | 7 | |
8 | ||
9 | 2,4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
59 |
52 |
G7 |
307 |
210 |
G6 |
4793
6256
5570 |
4237
1040
0821 |
G5 |
5024 |
5179 |
G4 |
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
|
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
|
G3 |
86410
88649
|
04067
84318
|
G2 |
66406 |
67432 |
G1 |
02321 |
90965 |
ĐB |
209975 |
142206 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,6,7 | 2,6,9 |
1 | 0,1 | 0,3,4,8 |
2 | 0,1,4,7 | 1,1 |
3 | 2,7 | |
4 | 4,9 | 0 |
5 | 6,9 | 2 |
6 | 5,7 | |
7 | 0,1,5 | 4,9 |
8 | 4 | |
9 | 3,8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20 |
14 |
24 |
G7 |
150 |
712 |
431 |
G6 |
3519
8515
3592 |
6541
9513
2010 |
5657
8612
9998 |
G5 |
3004 |
0979 |
6105 |
G4 |
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
|
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
|
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
|
G3 |
19346
79234
|
68828
87577
|
71502
30413
|
G2 |
51178 |
05703 |
43020 |
G1 |
40043 |
59905 |
75309 |
ĐB |
728799 |
264453 |
900670 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,4,4,9 | 3,5,8 | 2,5,9 |
1 | 5,8,9 | 0,2,3,4 | 2,3 |
2 | 0 | 3,8 | 0,0,4 |
3 | 4 | 0,1 | |
4 | 3,6 | 1,4 | |
5 | 0 | 3,7 | 7 |
6 | 9 | 0,3 | |
7 | 3,8 | 4,7,9,9 | 0 |
8 | 4 | 0,2 | |
9 | 2,4,9 | 7,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
98 |
07 |
90 |
G7 |
289 |
515 |
333 |
G6 |
6570
0015
8670 |
7626
7183
4156 |
1874
0646
5924 |
G5 |
5795 |
5601 |
9597 |
G4 |
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
|
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
|
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
|
G3 |
68899
09727
|
12318
94573
|
66172
30233
|
G2 |
54634 |
64828 |
06890 |
G1 |
47654 |
23517 |
37967 |
ĐB |
124642 |
127835 |
174951 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,3,7 | |
1 | 5,7 | 5,7,8 | 5 |
2 | 7 | 6,8 | 4,5,7 |
3 | 4 | 5,9 | 3,3 |
4 | 2 | 2,6 | |
5 | 4 | 6 | 1,7 |
6 | 0 | 0,0,9 | 7 |
7 | 0,0 | 3 | 0,2,4,4 |
8 | 9 | 3,3 | |
9 | 0,1,2,5,6,8,9 | 3 | 0,0,7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
27 |
17 |
G7 |
739 |
136 |
G6 |
8079
2696
4078 |
2636
3561
3126 |
G5 |
2286 |
1268 |
G4 |
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
|
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
|
G3 |
31958
09110
|
37912
54354
|
G2 |
29020 |
97740 |
G1 |
21191 |
72595 |
ĐB |
157670 |
534913 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,7 | |
1 | 0,3 | 2,2,3,7,8 |
2 | 0,0,7 | 1,3,6 |
3 | 3,9 | 6,6 |
4 | 0,0 | |
5 | 8 | 4,6 |
6 | 1,8,8 | |
7 | 0,8,9 | |
8 | 6 | |
9 | 1,3,3,6 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
54 |
11 |
06 |
G7 |
061 |
049 |
472 |
G6 |
9311
8946
1398 |
0652
4697
6895 |
9794
2329
9686 |
G5 |
0462 |
5831 |
0560 |
G4 |
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
|
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
|
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
|
G3 |
80194
37972
|
80495
26173
|
92312
72286
|
G2 |
26386 |
33681 |
56169 |
G1 |
53568 |
71370 |
49606 |
ĐB |
553965 |
983272 |
056428 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 6,6 | |
1 | 1,5 | 1,9 | 2 |
2 | 4,5 | 5,8,9 | |
3 | 1,1 | 3 | |
4 | 6 | 9 | 2,5,8 |
5 | 0,4,7 | 2,2 | |
6 | 1,2,5,8,8 | 8 | 0,9 |
7 | 2 | 0,2,3,9 | 1,2 |
8 | 4,6 | 1,9 | 6,6 |
9 | 4,8 | 5,5,7 | 2,4 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
79 |
47 |
G7 |
626 |
980 |
G6 |
3423
3265
8681 |
3981
5216
4173 |
G5 |
2963 |
6343 |
G4 |
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
|
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
|
G3 |
29088
80125
|
27283
66878
|
G2 |
48438 |
22258 |
G1 |
31576 |
11925 |
ĐB |
162675 |
993831 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 6 | |
2 | 3,5,6 | 5,5,7 |
3 | 5,8 | 1,4 |
4 | 1,3,7,7 | |
5 | 8 | |
6 | 1,3,5 | |
7 | 3,5,6,9 | 3,8 |
8 | 1,1,2,8 | 0,0,1,3 |
9 | 6,9 | 2 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
73 |
12 |
G7 |
940 |
426 |
G6 |
7128
0775
6342 |
1516
1394
0435 |
G5 |
1846 |
7759 |
G4 |
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
|
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
|
G3 |
58886
95034
|
05255
64783
|
G2 |
13248 |
22468 |
G1 |
32239 |
94772 |
ĐB |
997417 |
177864 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 7 | 2,6,7 |
2 | 8,9 | 6 |
3 | 4,9 | 1,5,6 |
4 | 0,2,6,7,8 | 1 |
5 | 5,9 | |
6 | 4,8,9 | 4,8 |
7 | 3,5 | 2,8 |
8 | 6 | 1,3 |
9 | 0 | 2,4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
38 |
43 |
G7 |
606 |
959 |
G6 |
2288
4438
9078 |
1810
2998
2301 |
G5 |
0687 |
2180 |
G4 |
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
|
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
|
G3 |
45837
18774
|
82899
32888
|
G2 |
09426 |
67972 |
G1 |
89156 |
23642 |
ĐB |
874654 |
170501 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,6 | 1,1 |
1 | 8 | 0 |
2 | 6,7 | 9 |
3 | 7,8,8,8 | 2 |
4 | 0 | 2,3,7 |
5 | 4,5,6 | 9 |
6 | 4 | 5,8 |
7 | 4,8 | 2,4,9 |
8 | 7,8 | 0,8 |
9 | 8,9 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 40 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
61
|
về 2 lần |
70
|
về 2 lần |
75
|
về 2 lần |
01
|
về 1 lần |
06
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
13
|
về 1 lần |
17
|
về 1 lần |
28
|
về 1 lần |
31
|
về 1 lần |
33
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 40 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 2 lần | Đuôi 0: 2 lần | Tổng 0: 2 lần |
Đầu 1: 2 lần | Đuôi 1: 5 lần | Tổng 1: 2 lần |
Đầu 2: 1 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 2 lần |
Đầu 3: 3 lần | Đuôi 3: 3 lần | Tổng 3: 0 lần |
Đầu 4: 2 lần | Đuôi 4: 2 lần | Tổng 4: 2 lần |
Đầu 5: 3 lần | Đuôi 5: 5 lần | Tổng 5: 0 lần |
Đầu 6: 4 lần | Đuôi 6: 1 lần | Tổng 6: 4 lần |
Đầu 7: 5 lần | Đuôi 7: 1 lần | Tổng 7: 4 lần |
Đầu 8: 0 lần | Đuôi 8: 1 lần | Tổng 8: 4 lần |
Đầu 9: 1 lần | Đuôi 9: 1 lần | Tổng 9: 3 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 40 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
68
|
về 10 lần |
74
|
về 9 lần |
06
|
về 8 lần |
20
|
về 8 lần |
79
|
về 8 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
01
|
về 7 lần |
18
|
về 7 lần |
34
|
về 7 lần |
70
|
về 7 lần |
92
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 40 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 37 lần | Đuôi 0: 48 lần | Tổng 0: 32 lần |
Đầu 1: 46 lần | Đuôi 1: 38 lần | Tổng 1: 56 lần |
Đầu 2: 44 lần | Đuôi 2: 38 lần | Tổng 2: 41 lần |
Đầu 3: 42 lần | Đuôi 3: 42 lần | Tổng 3: 29 lần |
Đầu 4: 40 lần | Đuôi 4: 47 lần | Tổng 4: 43 lần |
Đầu 5: 35 lần | Đuôi 5: 38 lần | Tổng 5: 33 lần |
Đầu 6: 41 lần | Đuôi 6: 38 lần | Tổng 6: 52 lần |
Đầu 7: 49 lần | Đuôi 7: 38 lần | Tổng 7: 46 lần |
Đầu 8: 34 lần | Đuôi 8: 47 lần | Tổng 8: 36 lần |
Đầu 9: 46 lần | Đuôi 9: 40 lần | Tổng 9: 46 lần |
KQXSMT 40 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 40 ngày tự động cập nhật mỗi ngày bằng hệ thống máy tính, luôn đảm bảo thông tin được chia sẻ là mới và chuẩn xác nhất.
Việc theo dõi bảng tổng hợp xổ số miền Trung trong 40 ngày gần đây nhất giúp bạn có thể tra cứu nhanh bảng kết quả chi tiết đã về, từ đó có thể xác định ra quy luật cầu về ngày tới hiệu quả nhất.
Bên cạnh bảng bảng kết quả miền Trung 40 ngày chi tiết từng giải thì chúng tôi còn tổng hợp lại một số thông tin quan trọng tại cuối trang như đầu, đuôi, tổng loto và giải đặc biệt trong 40 ngày vừa qua, … cho bạn thuận tiện theo dõi nhé.
Tham khảo thêm: Thống kê miền Trung
Xem thêm tiện ích thống kê