
Bảng kết quả xổ số miền Trung 100 ngày
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
62 |
80 |
G7 |
404 |
396 |
G6 |
6953
5077
2766 |
0850
5583
1252 |
G5 |
1897 |
0762 |
G4 |
76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
|
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
|
G3 |
82134
00056
|
73183
77063
|
G2 |
57720 |
31161 |
G1 |
05349 |
70840 |
ĐB |
565546 |
284043 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0,1,4 | |
1 | 8 | 3 |
2 | 0 | |
3 | 4 | |
4 | 1,6,9 | 0,3,5 |
5 | 3,6 | 0,2,7 |
6 | 1,2,6 | 0,1,2,3,5,8 |
7 | 7 | |
8 | 3 | 0,3,3,3 |
9 | 4,7 | 6 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
69 |
59 |
58 |
G7 |
837 |
146 |
840 |
G6 |
6570
6196
8923 |
6350
4948
2743 |
5813
2584
5978 |
G5 |
6464 |
5683 |
3276 |
G4 |
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
|
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
|
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
|
G3 |
73766
76763
|
59464
15741
|
11701
17260
|
G2 |
96164 |
26290 |
35230 |
G1 |
68317 |
73670 |
01519 |
ĐB |
130770 |
791986 |
108959 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 | 1 | |
1 | 0,5,7 | 3,9,9 | |
2 | 1,3 | 3 | 4,4 |
3 | 1,7 | 3 | 0,1 |
4 | 1,3,3,6,8 | 0,2 | |
5 | 2,7 | 0,1,9 | 8,9 |
6 | 3,4,4,6,9 | 4,5,9 | 0 |
7 | 0,0,5 | 0 | 6,6,8 |
8 | 3,6 | 4 | |
9 | 6 | 0 | 7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
18 |
11 |
G7 |
603 |
417 |
G6 |
1561
0079
7395 |
1988
1170
7461 |
G5 |
9775 |
8068 |
G4 |
83016
28526
57249
58012
44860
02061
31498
|
81745
25710
64721
41998
22976
48953
64206
|
G3 |
88430
04567
|
20925
31578
|
G2 |
98468 |
36364 |
G1 |
36472 |
21180 |
ĐB |
426399 |
451029 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 | 6 |
1 | 2,6,8 | 0,1,7 |
2 | 6 | 1,5,9 |
3 | 0 | |
4 | 9 | 5 |
5 | 3 | |
6 | 0,1,1,7,8 | 1,4,8 |
7 | 2,5,9 | 0,6,8 |
8 | 0,8 | |
9 | 5,8,9 | 8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
89 |
72 |
G7 |
748 |
358 |
G6 |
8602
5970
4373 |
1563
0783
4213 |
G5 |
9036 |
2545 |
G4 |
40516
48114
48535
38527
84372
47649
35129
|
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
|
G3 |
83783
83223
|
51194
66718
|
G2 |
66239 |
54191 |
G1 |
95530 |
01486 |
ĐB |
990978 |
863157 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | 0 |
1 | 4,6 | 1,3,8,9 |
2 | 3,7,9 | |
3 | 0,5,6,9 | 8 |
4 | 8,9 | 4,5 |
5 | 7,8 | |
6 | 3 | |
7 | 0,2,3,8 | 2,4,6 |
8 | 3,9 | 3,6 |
9 | 1,4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
05 |
95 |
G7 |
996 |
795 |
G6 |
5530
8360
3919 |
3969
3658
8599 |
G5 |
1319 |
0369 |
G4 |
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
|
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
|
G3 |
48238
52196
|
37269
25925
|
G2 |
03545 |
11934 |
G1 |
87798 |
82186 |
ĐB |
498200 |
235570 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,5,7 | |
1 | 9,9 | 3 |
2 | 1,5,8 | |
3 | 0,8 | 4 |
4 | 5 | 7 |
5 | 0,6 | 8 |
6 | 0,1 | 3,9,9,9 |
7 | 0,3,7 | |
8 | 1 | 6 |
9 | 1,4,6,6,8 | 5,5,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
93 |
81 |
21 |
G7 |
336 |
474 |
659 |
G6 |
7463
1010
4474 |
7612
1064
3186 |
2151
9746
3915 |
G5 |
1033 |
6455 |
1755 |
G4 |
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
|
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
|
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
|
G3 |
25901
00446
|
07081
14307
|
92516
56438
|
G2 |
43280 |
39365 |
30729 |
G1 |
80334 |
72332 |
79326 |
ĐB |
285872 |
155465 |
901692 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 7 | |
1 | 0,9 | 2 | 5,6 |
2 | 3,5 | 1,4,6,9 | |
3 | 3,4,6,9 | 2,3 | 8 |
4 | 6,9 | 6,8 | |
5 | 5,6 | 1,5,9 | |
6 | 3 | 0,4,5,5 | 8,9 |
7 | 2,4 | 4 | 5 |
8 | 0,5,7 | 1,1,2,5,6 | 3,8 |
9 | 3 | 7,8 | 2 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
03 |
48 |
65 |
G7 |
254 |
372 |
920 |
G6 |
8021
0598
0578 |
9841
2483
8078 |
3352
0166
2440 |
G5 |
8674 |
0531 |
9808 |
G4 |
93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
|
28690
74154
04492
25150
04632
78893
66752
|
01461
53859
88756
90207
04895
97478
92839
|
G3 |
16931
10376
|
87123
13741
|
53472
83224
|
G2 |
95720 |
74278 |
34046 |
G1 |
53599 |
20753 |
89507 |
ĐB |
141832 |
657580 |
172103 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3 | 3,7,7,8 | |
1 | 2 | ||
2 | 0,1 | 3 | 0,4 |
3 | 1,2,9 | 1,2 | 9 |
4 | 1,1,8 | 0,6 | |
5 | 4,9 | 0,2,3,4 | 2,6,9 |
6 | 9 | 1,5,6 | |
7 | 4,6,8 | 2,8,8 | 2,8 |
8 | 6,9 | 0,3 | |
9 | 8,9,9 | 0,2,3 | 5 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
06 |
20 |
G7 |
285 |
429 |
G6 |
2119
1218
1589 |
6557
9528
5969 |
G5 |
8745 |
2704 |
G4 |
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
|
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
|
G3 |
01345
97619
|
22360
54704
|
G2 |
97309 |
40842 |
G1 |
86174 |
26817 |
ĐB |
797257 |
696797 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,8,9 | 4,4 |
1 | 1,8,9,9,9 | 7 |
2 | 6 | 0,4,8,9,9 |
3 | 1 | |
4 | 5,5 | 2 |
5 | 7 | 7,8 |
6 | 0,9 | |
7 | 4,4,9 | 0 |
8 | 5,9,9 | 0 |
9 | 5,7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
63 |
77 |
13 |
G7 |
123 |
604 |
504 |
G6 |
6937
7493
7885 |
2105
1334
0371 |
6215
9932
9814 |
G5 |
5748 |
2640 |
6319 |
G4 |
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
|
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
|
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
|
G3 |
39933
50714
|
25941
97755
|
87349
27877
|
G2 |
77499 |
73045 |
18977 |
G1 |
61211 |
54695 |
97237 |
ĐB |
290077 |
568403 |
506606 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 3,4,4,5 | 4,6 |
1 | 1,4 | 8 | 3,4,5,9 |
2 | 3 | 4 | |
3 | 3,7 | 4 | 2,3,7,8 |
4 | 8 | 0,1,5,8 | 2,9 |
5 | 0 | 5 | 6 |
6 | 3 | 4 | 5 |
7 | 1,4,7 | 1,7 | 0,4,7,7 |
8 | 3,3,5 | 3 | |
9 | 0,3,9 | 0,5 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
77 |
83 |
G7 |
117 |
652 |
G6 |
0973
8356
5941 |
3966
6186
7556 |
G5 |
2785 |
5740 |
G4 |
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
|
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
|
G3 |
64976
46374
|
43763
10518
|
G2 |
16125 |
13250 |
G1 |
75474 |
46696 |
ĐB |
735812 |
238159 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 | 1,8 |
1 | 2,7,8 | 2,8 |
2 | 5 | 2,4 |
3 | 0 | 2,5 |
4 | 0,1,2,5 | 0 |
5 | 6 | 0,2,6,9 |
6 | 4 | 3,6 |
7 | 3,4,4,6,7 | |
8 | 5 | 3,6 |
9 | 6 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
03
|
về 2 lần |
57
|
về 2 lần |
59
|
về 2 lần |
70
|
về 2 lần |
00
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
06
|
về 1 lần |
12
|
về 1 lần |
29
|
về 1 lần |
32
|
về 1 lần |
43
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 4 lần | Đuôi 0: 4 lần | Tổng 0: 2 lần |
Đầu 1: 1 lần | Đuôi 1: 0 lần | Tổng 1: 3 lần |
Đầu 2: 1 lần | Đuôi 2: 4 lần | Tổng 2: 2 lần |
Đầu 3: 1 lần | Đuôi 3: 3 lần | Tổng 3: 3 lần |
Đầu 4: 2 lần | Đuôi 4: 0 lần | Tổng 4: 4 lần |
Đầu 5: 4 lần | Đuôi 5: 1 lần | Tổng 5: 2 lần |
Đầu 6: 1 lần | Đuôi 6: 3 lần | Tổng 6: 2 lần |
Đầu 7: 5 lần | Đuôi 7: 4 lần | Tổng 7: 3 lần |
Đầu 8: 2 lần | Đuôi 8: 1 lần | Tổng 8: 2 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 4 lần | Tổng 9: 1 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
83
|
về 13 lần |
19
|
về 10 lần |
74
|
về 10 lần |
45
|
về 8 lần |
69
|
về 8 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
70
|
về 8 lần |
04
|
về 7 lần |
18
|
về 7 lần |
24
|
về 7 lần |
56
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 34 lần | Đuôi 0: 50 lần | Tổng 0: 39 lần |
Đầu 1: 47 lần | Đuôi 1: 42 lần | Tổng 1: 57 lần |
Đầu 2: 38 lần | Đuôi 2: 32 lần | Tổng 2: 35 lần |
Đầu 3: 39 lần | Đuôi 3: 52 lần | Tổng 3: 43 lần |
Đầu 4: 45 lần | Đuôi 4: 45 lần | Tổng 4: 53 lần |
Đầu 5: 43 lần | Đuôi 5: 42 lần | Tổng 5: 49 lần |
Đầu 6: 52 lần | Đuôi 6: 44 lần | Tổng 6: 38 lần |
Đầu 7: 54 lần | Đuôi 7: 31 lần | Tổng 7: 47 lần |
Đầu 8: 41 lần | Đuôi 8: 44 lần | Tổng 8: 30 lần |
Đầu 9: 39 lần | Đuôi 9: 50 lần | Tổng 9: 41 lần |
Xổ số miền Trung 100 ngày - KQXSMT 100 ngày gần nhất là công cụ tổng hợp lại tất cả các bảng kết quả đã về trong vòng 100 ngày vừa qua nhằm giúp bạn dễ dàng theo dõi bảng kết quả về mỗi ngày một cách đầy đủ và chính xác nhất.
Những thông tin gì được chia sẻ tại mục xổ số miền Trung 100 ngày:
- Bạn sẽ có thể theo dõi chi tiết kết quả hàng ngày và tổng hợp thông tin về đầu, đuôi của từng giải.
- Các thống kê bao gồm đầu, đuôi, tổng, và hai số cuối của các con số trúng lô.
- Cũng như có thể xem xét thống kê về đầu, đuôi, tổng, và hai số cuối của các con số trúng giải đặc biệt trong khoảng thời gian gần đây nhất là 100 ngày.
Đừng bỏ qua thông tin hay tại:
Xem thêm tiện ích thống kê