
Kết quả xổ số miền Bắc thứ 3 11-02-2025
Mã ĐB | 14AD - 1AD - 19AD - 20AD - 5AD - 17AD - 6AD - 15AD |
ĐB | 58978 |
G1 | 88665 |
G2 | 6387424652 |
G3 | 755630699041549500965984402741 |
G4 | 4329136565573223 |
G5 | 105456623431676677964398 |
G6 | 998662767 |
G7 | 82264602 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 3,6,9 |
3 | 1 |
4 | 1,4,6,9 |
5 | 2,4,7 |
6 | 2,2,3,5,5,6,7 |
7 | 4,8 |
8 | 2 |
9 | 0,6,6,8,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
3,4 | 1 |
0,5,6,6,8 | 2 |
2,6 | 3 |
4,5,7 | 4 |
6,6 | 5 |
2,4,6,9,9 | 6 |
5,6 | 7 |
7,9,9 | 8 |
2,4 | 9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Bắc
- Xem thêm thống kê 2 số cuối giải đặc biệt
- Xem phân tích miền Bắc
- Mời bạn quay thử miền Bắc
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
41 16 lần | 58 15 lần | 68 15 lần | 32 13 lần | 50 13 lần |
59 13 lần | 71 13 lần | 86 13 lần | 63 12 lần | 91 12 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
34 1 lần | 85 2 lần | 04 2 lần | 38 3 lần | 36 3 lần |
06 3 lần | 89 4 lần | 83 4 lần | 72 4 lần | 52 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
34 24 lượt | 72 20 lượt | 88 17 lượt | 06 17 lượt | 69 13 lượt |
16 11 lượt | 38 11 lượt | 04 10 lượt | 30 10 lượt | 83 9 lượt |
Cặp số lâu chưa về nhất | ||||
---|---|---|---|---|
38-83 9 lượt | 03-30 7 lượt | 27-72 7 lượt | 06-60 5 lượt | 05-50 3 lượt |
48-84 3 lượt | 28-82 3 lượt | 13-31 3 lượt | 34-43 3 lượt | 46-64 3 lượt |
Tương quan chẵn lẻ |
---|
XSQN - XSMB thứ ba (Quảng Ninh) 04-02-2025
Mã ĐB | 10AM - 8AM - 16AM - 19AM - 7AM - 12AM - 3AM - 11AM |
ĐB | 98201 |
G1 | 87690 |
G2 | 8189990158 |
G3 | 638313821932101365307085462829 |
G4 | 6780720995387111 |
G5 | 691647973221926016650654 |
G6 | 266975683 |
G7 | 91448056 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,9 |
1 | 1,6,9 |
2 | 1,9 |
3 | 0,1,8 |
4 | 4 |
5 | 4,4,6,8 |
6 | 0,5,6 |
7 | 5 |
8 | 0,0,3 |
9 | 0,1,7,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,6,8,8,9 | 0 |
0,0,1,2,3,9 | 1 |
2 | |
8 | 3 |
4,5,5 | 4 |
6,7 | 5 |
1,5,6 | 6 |
9 | 7 |
3,5 | 8 |
0,1,2,9 | 9 |
Xổ số kiến thiết Quảng Ninh - XSMB thu 3 21-01-2025
Mã ĐB | 7AY - 12AY - 13AY - 15AY - 20AY - 1AY - 19AY - 16AY |
ĐB | 99969 |
G1 | 30787 |
G2 | 1130854163 |
G3 | 444927907145381284031016161995 |
G4 | 6154188050254813 |
G5 | 514871090624529391237983 |
G6 | 983462802 |
G7 | 41006859 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,3,8,9 |
1 | 3 |
2 | 3,4,5 |
3 | |
4 | 1,8 |
5 | 4,9 |
6 | 1,2,3,8,9 |
7 | 1 |
8 | 0,1,3,3,7 |
9 | 2,3,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,8 | 0 |
4,6,7,8 | 1 |
0,6,9 | 2 |
0,1,2,6,8,8,9 | 3 |
2,5 | 4 |
2,9 | 5 |
6 | |
8 | 7 |
0,4,6 | 8 |
0,5,6 | 9 |
SXQN - KQXSMB thứ ba 14-01-2025
Mã ĐB | 10ZS - 18ZS - 15ZS - 2ZS - 14ZS - 20ZS - 11ZS - 6ZS |
ĐB | 58617 |
G1 | 37021 |
G2 | 0027831762 |
G3 | 935288984551572863908733731351 |
G4 | 9954316253425621 |
G5 | 487573950402095030502607 |
G6 | 863661104 |
G7 | 55396637 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,4,7 |
1 | 7 |
2 | 1,1,8 |
3 | 7,7,9 |
4 | 2,5 |
5 | 0,0,1,4,5 |
6 | 1,2,2,3,6 |
7 | 2,5,8 |
8 | |
9 | 0,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,5,9 | 0 |
2,2,5,6 | 1 |
0,4,6,6,7 | 2 |
6 | 3 |
0,5 | 4 |
4,5,7,9 | 5 |
6 | 6 |
0,1,3,3 | 7 |
2,7 | 8 |
3 | 9 |
XSMB T3 - SXMB thứ 3 07-01-2025
Mã ĐB | 10ZK - 14ZK - 11ZK - 12ZK - 13ZK - 3ZK - 19ZK - 1ZK |
ĐB | 91787 |
G1 | 07070 |
G2 | 2100784703 |
G3 | 795351052951094844052643603694 |
G4 | 4225759930127402 |
G5 | 050976205015348137938661 |
G6 | 572442369 |
G7 | 89017347 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,3,5,7,9 |
1 | 2,5 |
2 | 0,5,9 |
3 | 5,6 |
4 | 2,7 |
5 | |
6 | 1,9 |
7 | 0,2,3 |
8 | 1,7,9 |
9 | 3,4,4,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,7 | 0 |
0,6,8 | 1 |
0,1,4,7 | 2 |
0,7,9 | 3 |
9,9 | 4 |
0,1,2,3 | 5 |
3 | 6 |
0,4,8 | 7 |
8 | |
0,2,6,8,9 | 9 |
SXMB th3 - Xổ số miền Bắc thứ 3 31-12-2024
Mã ĐB | 3ZB - 18ZB - 2ZB - 7ZB - 8ZB - 11ZB - 17ZB - 12ZB |
ĐB | 35327 |
G1 | 96315 |
G2 | 5014320206 |
G3 | 079320898836264579034428379535 |
G4 | 4414721074456147 |
G5 | 535105583252073070256593 |
G6 | 993346071 |
G7 | 61986015 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,6 |
1 | 0,4,5,5 |
2 | 5,7 |
3 | 0,2,5 |
4 | 3,5,6,7 |
5 | 1,2,8 |
6 | 0,1,4 |
7 | 1 |
8 | 3,8 |
9 | 3,3,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,3,6 | 0 |
5,6,7 | 1 |
3,5 | 2 |
0,4,8,9,9 | 3 |
1,6 | 4 |
1,1,2,3,4 | 5 |
0,4 | 6 |
2,4 | 7 |
5,8,9 | 8 |
9 |
Xổ số Quảng Ninh - XSMB thứ 3 24-12-2024
Mã ĐB | 9YS - 10YS - 11YS - 20YS - 8YS - 17YS - 2YS - 16YS |
ĐB | 55444 |
G1 | 34198 |
G2 | 4385651124 |
G3 | 150669353648053852404419218171 |
G4 | 2211721504908530 |
G5 | 971053742491897475950639 |
G6 | 166854195 |
G7 | 95388855 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,1,5 |
2 | 4 |
3 | 0,6,8,9 |
4 | 0,4 |
5 | 3,4,5,6 |
6 | 6,6 |
7 | 1,4,4 |
8 | 8 |
9 | 0,1,2,5,5,5,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,3,4,9 | 0 |
1,7,9 | 1 |
9 | 2 |
5 | 3 |
2,4,5,7,7 | 4 |
1,5,9,9,9 | 5 |
3,5,6,6 | 6 |
7 | |
3,8,9 | 8 |
3 | 9 |
Xổ số miền Bắc thứ 3 hàng tuần mở thưởng vào lúc 18h10, do xổ số thủ đô Hà Nội phát hành với các giải thưởng hấp dẫn và có giá trị. Một trang XSMB thứ 3 bao gồm kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước... giúp bạn theo dõi quy luật ra số dễ dàng và tiện lợi
Cơ cấu giá trị giải thưởng miền Bắc
6 Giải Đặc biệt: Giải thưởng trị giá 500 triệu/giải (Riêng các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng số lượng GĐB nâng lên là 8 giải)
15 Giải Nhất: Giải thưởng trị giá 10 triệu vnđ/giải
30 Giải Nhì: Giải thưởng trị giá 5 triệu vnđ/giải
90 Giải Ba: Giải thưởng trị giá 1 triệu vnđ/giải
600 Giải Tư: Giải thưởng trị giá 400.000 vnđ/giải
900 Giải Năm: Giải thưởng trị giá 200.000 vnđ/giải
4.500 Giải Sáu: Giải thưởng trị giá 100.000 vnđ/giải
60.000 Giải Bảy: Giải thưởng trị giá 40.000 vnđ/giải
Giải phụ của GĐB: dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu. Giải thưởng trị giá 25.000.000 vnđ/giải
Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc Giải thưởng trị giá 25.000.000 vnđ/giải 40.000đ/giải
Lưu ý: Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải