XSMT 10 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần đây

Bảng kết quả xổ số miền Trung 10 ngày

Xem theo thứ:
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍87
‍30
G7
‍360
‍604
G6
‍6803
4363
1436
‍6556
6128
2687
G5
‍8515
‍1437
G4
‍16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
‍99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G3
‍10796
68413
‍86811
87469
G2
‍85777
‍62139
G1
‍58683
‍98096
ĐB
‍147991
‍231269
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 1,3 0,4
1 3,5 1
2 6 8
3 6 0,3,7,7,9
4 9 6
5 2 6,8
6 0,3 9,9
7 7
8 3,4,7 1,7
9 1,3,4,6 6,8
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
‍25
‍64
‍17
G7
‍493
‍807
‍016
G6
‍5115
3631
9334
‍3078
6531
5101
‍6008
3529
6495
G5
‍9579
‍1003
‍0246
G4
‍14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
‍72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
‍26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
G3
‍43212
33240
‍47089
26564
‍17987
58318
G2
‍06731
‍70113
‍74516
G1
‍84329
‍74485
‍20204
ĐB
‍645366
‍998654
‍559649
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 1,3,7 4,8
1 1,2,5 3,5,8,8 6,6,7,8
2 5,9 3,9
3 1,1,1,4,6 0,1 2,3
4 0,9 5,6,9
5 4,5 1
6 6 4,4 7
7 4,9 1,8 5
8 4 5,9 7
9 3,7 9 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍66
‍31
G7
‍406
‍648
G6
‍5997
8213
9185
‍5307
9172
8611
G5
‍5179
‍3689
G4
‍47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
‍70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G3
‍16638
42395
‍76608
22388
G2
‍27034
‍67973
G1
‍72724
‍08403
ĐB
‍263224
‍328534
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 6,8 0,0,3,7,8
1 3,7 1
2 3,4,4
3 4,8 1,3,4
4 5 4,8
5 6
6 3,4,6
7 9 2,3,5
8 5 8,9
9 5,7 0,2
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍42
‍00
G7
‍777
‍114
G6
‍0038
4444
2290
‍9380
8745
0175
G5
‍8613
‍9619
G4
‍85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
‍10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G3
‍83208
63205
‍95018
24739
G2
‍75023
‍22729
G1
‍19525
‍72697
ĐB
‍506704
‍523278
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 4,5,8 0,7,9
1 1,3 2,4,8,9
2 3,5 9
3 2,8 1,7,8,9
4 2,4 5
5 2
6
7 3,7 4,5,8
8 0,2 0
9 0,4 7
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍13
‍23
G7
‍292
‍536
G6
‍6946
6400
6351
‍3097
9394
8815
G5
‍7922
‍1210
G4
‍47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
‍82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
G3
‍94213
58888
‍95364
04717
G2
‍51304
‍72318
G1
‍75688
‍78435
ĐB
‍208358
‍049036
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 0,4,7 8
1 3,3,3 0,5,7,8
2 2 1,3,8,9
3 5,6,6
4 6,6,8
5 1,2,8
6 4,9
7
8 8,8
9 2,9,9 1,4,7,7
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
‍01
‍86
‍34
G7
‍351
‍261
‍503
G6
‍8557
0923
3565
‍0851
2622
4416
‍5009
2854
7895
G5
‍0365
‍0328
‍7123
G4
‍70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
‍71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
‍63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
G3
‍74158
70097
‍27122
86964
‍05102
02933
G2
‍07357
‍59686
‍71191
G1
‍64599
‍25568
‍16039
ĐB
‍473105
‍270022
‍706255
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 1,5,6 2,3,9
1 2,6 0,3,6 4
2 3 2,2,2,8 3,3
3 6 3,4,9
4 1 1,6
5 1,7,7,8 1 0,4,5
6 5,5,6 1,4,8
7 5,6,7
8 6,9 4,6,6,6
9 7,9 1,5,6
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
‍15
‍33
‍95
G7
‍284
‍543
‍543
G6
‍8695
1110
7886
‍9258
6818
3554
‍8109
7776
6870
G5
‍8115
‍7260
‍7896
G4
‍13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
‍49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
‍84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
G3
‍85278
18495
‍07050
77694
‍49041
00709
G2
‍31258
‍68854
‍21369
G1
‍36140
‍45983
‍98417
ĐB
‍590891
‍091461
‍768029
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 9,9 0,6,9,9
1 0,5,5 8 7,7
2 9
3 2,3 3 2
4 0,4 3,9 1,3,8
5 8,9 0,4,4,8,9 7
6 7 0,1,5 9
7 8 4,9 0,6
8 4,6 3 2
9 1,5,5 0,3,4 5,6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍30
‍57
G7
‍654
‍827
G6
‍5428
1951
4100
‍4136
4720
1163
G5
‍4928
‍2465
G4
‍76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
‍88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
G3
‍91108
96333
‍01238
79710
G2
‍54143
‍80946
G1
‍25210
‍60755
ĐB
‍403367
‍465562
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 0,8
1 0 0,1,5,8
2 2,8,8 0,7
3 0,3 6,8
4 3 4,6
5 1,4 5,7,8,8
6 1,1,7,9 0,2,3,5
7 4,5
8 0
9
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
‍40
‍84
‍50
G7
‍178
‍612
‍421
G6
‍0168
2812
0482
‍3913
4239
4890
‍6841
1420
2442
G5
‍5765
‍8816
‍9215
G4
‍26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
‍69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
‍70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
G3
‍93435
53438
‍73223
32330
‍76751
47916
G2
‍19714
‍60605
‍50938
G1
‍09089
‍16945
‍61314
ĐB
‍413781
‍833501
‍597576
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 1,5
1 2,4 2,2,3,6,9 4,5,6
2 2,3 0,1
3 3,3,5,8 0,1,6,9 2,8,8
4 0,1 5 1,2
5 0,1,2,5
6 5,8 6 1
7 8,9 6
8 1,2,2,3,9 4
9 9 0,0 0,7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍22
‍22
G7
‍172
‍427
G6
‍5740
6001
5428
‍6143
9713
8380
G5
‍8249
‍2222
G4
‍86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
‍02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G3
‍01223
46530
‍61385
14283
G2
‍78452
‍24687
G1
‍98251
‍90794
ĐB
‍035606
‍182714
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 1,6 1
1 1 3,3,4
2 2,3,8,8 2,2,5,7,9
3 0,5
4 0,9 3,9
5 1,2 2
6 5
7 2,2
8 4 0,3,4,5,7
9 1 4
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Trung 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
91
về 2 lần
01
về 1 lần
04
về 1 lần
05
về 1 lần
06
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
14
về 1 lần
22
về 1 lần
24
về 1 lần
29
về 1 lần
34
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 4 lần Đuôi 0: 0 lần Tổng 0: 3 lần
Đầu 1: 1 lần Đuôi 1: 5 lần Tổng 1: 2 lần
Đầu 2: 3 lần Đuôi 2: 2 lần Tổng 2: 1 lần
Đầu 3: 2 lần Đuôi 3: 0 lần Tổng 3: 4 lần
Đầu 4: 1 lần Đuôi 4: 5 lần Tổng 4: 2 lần
Đầu 5: 3 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 4 lần
Đầu 6: 5 lần Đuôi 6: 4 lần Tổng 6: 2 lần
Đầu 7: 2 lần Đuôi 7: 1 lần Tổng 7: 2 lần
Đầu 8: 1 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 1 lần
Đầu 9: 2 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 3 lần

Thống kê lô tô miền Trung 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
13
về 11 lần
22
về 9 lần
23
về 9 lần
33
về 9 lần
15
về 8 lần
Bộ số Số lượt về
00
về 7 lần
18
về 7 lần
28
về 7 lần
31
về 7 lần
36
về 7 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 45 lần Đuôi 0: 40 lần Tổng 0: 45 lần
Đầu 1: 61 lần Đuôi 1: 46 lần Tổng 1: 42 lần
Đầu 2: 43 lần Đuôi 2: 39 lần Tổng 2: 39 lần
Đầu 3: 54 lần Đuôi 3: 49 lần Tổng 3: 44 lần
Đầu 4: 38 lần Đuôi 4: 45 lần Tổng 4: 53 lần
Đầu 5: 40 lần Đuôi 5: 45 lần Tổng 5: 47 lần
Đầu 6: 37 lần Đuôi 6: 42 lần Tổng 6: 49 lần
Đầu 7: 30 lần Đuôi 7: 35 lần Tổng 7: 38 lần
Đầu 8: 40 lần Đuôi 8: 47 lần Tổng 8: 30 lần
Đầu 9: 44 lần Đuôi 9: 44 lần Tổng 9: 45 lần

XSMT 10 ngày - Xổ số miền Trung 10 ngày gần đây nhất là bảng tổng hợp đầy đủ thông tin kết quả đã về trong 10 ngày cụ thể.

Về cơ bản thì các thông tin sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày bạn có thể nắm bắt các thông tin như:

- Bảng tổng hợp kết quả về trong 10 ngày

- Thống kê đầu - đuôi loto đã về trong 10 ngày 

- Thống kê 2 số cuối, đầu, đuôi và tổng giải đặc biệt đã về

Đừng quên xem cầu đẹp nên đánh chiều nay tại:

Thống kê miền Trung