XSMT 10 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần đây

Bảng kết quả xổ số miền Trung 10 ngày

Xem theo thứ:
Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
‍35
‍90
‍52
G7
‍643
‍881
‍929
G6
‍1943
4001
3150
‍1204
7447
0665
‍8085
0136
6840
G5
‍0097
‍0209
‍5523
G4
‍16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
‍46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
‍73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
G3
‍27624
16398
‍71289
09418
‍50056
20400
G2
‍65060
‍67881
‍28244
G1
‍62317
‍55266
‍58543
ĐB
‍020311
‍618030
‍166774
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 1 4,6,9 0
1 1,7 8 0,5,6
2 4 3,9
3 5 0,2,7 6
4 3,3 7 0,3,4
5 0,0 7,9 2,2,6
6 0,0,9 5,6
7 4 9 4,4
8 1,1,6,9 2,5
9 0,5,7,8,9 0 3
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
‍63
‍13
‍86
G7
‍969
‍396
‍694
G6
‍2513
1822
6277
‍4597
1670
3895
‍7847
9300
8797
G5
‍6167
‍7934
‍4024
G4
‍46091
93998
39528
56967
08819
38761
49736
‍87390
60315
24871
58107
07595
27018
10370
‍10191
75469
97243
39861
61339
34812
48469
G3
‍91788
51916
‍45721
05771
‍37482
09358
G2
‍62697
‍92211
‍10909
G1
‍01173
‍87708
‍74833
ĐB
‍570671
‍064195
‍967263
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 7,8 0,9
1 3,6,9 1,3,5,8 2
2 2,8 1 4
3 6 4 3,9
4 3,7
5 8
6 1,3,7,7,9 1,3,9,9
7 1,3,7 0,0,1,1
8 8 2,6
9 1,7,8 0,5,5,5,6,7 1,4,7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍13
‍92
G7
‍779
‍209
G6
‍3031
0708
9129
‍4663
5432
3003
G5
‍3619
‍6870
G4
‍32322
94799
21561
67235
32406
27185
63559
‍61377
00931
02159
28577
97391
71342
18577
G3
‍31706
15947
‍19160
89240
G2
‍04908
‍23413
G1
‍04473
‍30696
ĐB
‍349049
‍083990
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6,6,8,8 3,9
1 3,9 3
2 2,9
3 1,5 1,2
4 7,9 0,2
5 9 9
6 1 0,3
7 3,9 0,7,7,7
8 5
9 9 0,1,2,6
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
‍89
‍16
‍74
G7
‍417
‍502
‍030
G6
‍1335
1286
2310
‍1085
1016
3054
‍8871
4122
7580
G5
‍5612
‍3258
‍3928
G4
‍03648
95757
82442
91472
56592
64399
13393
‍44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
‍35896
70897
34218
50221
20807
75381
57087
G3
‍76616
73648
‍71592
04647
‍30296
30188
G2
‍45370
‍23366
‍39040
G1
‍63575
‍44210
‍49210
ĐB
‍162010
‍771814
‍471982
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 2 7
1 0,0,2,6,7 0,4,6,6,9 0,8
2 8 1,2,8
3 5 4 0
4 2,8,8 7 0
5 7 0,4,8
6 6
7 0,2,5 1,9 1,4
8 6,9 3,5 0,1,2,7,8
9 2,3,9 2 6,6,7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍25
‍25
G7
‍974
‍577
G6
‍9897
3597
1768
‍6439
2170
6809
G5
‍5510
‍6862
G4
‍80743
01842
01176
76807
10746
95681
80036
‍48048
95169
42926
41379
98215
15960
13982
G3
‍25033
15604
‍68795
48752
G2
‍32932
‍35928
G1
‍58504
‍30145
ĐB
‍152897
‍400517
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4,4,7 9
1 0 5,7
2 5 5,6,8
3 2,3,6 9
4 2,3,6 5,8
5 2
6 8 0,2,9
7 4,6 0,7,9
8 1 2
9 7,7,7 5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍00
‍54
G7
‍056
‍954
G6
‍6972
9394
6234
‍8593
8551
8210
G5
‍5860
‍5411
G4
‍41254
55973
81418
22575
21577
93989
03821
‍52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
G3
‍98994
32235
‍50382
92790
G2
‍22145
‍38023
G1
‍44253
‍60344
ĐB
‍280429
‍923352
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 0 2,2,5
1 8 0,1
2 1,9 3
3 4,5 5
4 5 4
5 3,4,6 1,2,4,4
6 0
7 2,3,5,7 3,9
8 9 2
9 4,4 0,1,3
Huế Phú Yên
G8
‍54
‍62
G7
‍645
‍041
G6
‍7931
9198
0475
‍7289
5055
1399
G5
‍7347
‍1376
G4
‍53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
‍70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
G3
‍58623
33877
‍35470
91767
G2
‍54982
‍24251
G1
‍28496
‍61138
ĐB
‍706843
‍031905
Đầu Huế Phú Yên
0 0,4 5
1 1 0
2 1,3 2,3
3 0,1 8
4 3,5,7 1
5 4 1,5
6 3 2,4,7
7 5,7 0,6
8 2 9
9 4,6,8 2,2,3,9
Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
‍43
‍42
‍52
G7
‍545
‍639
‍894
G6
‍6990
1297
1301
‍5456
4844
8432
‍6069
4234
9299
G5
‍2845
‍1541
‍6237
G4
‍84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
‍10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
‍92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
G3
‍07856
61379
‍75287
22600
‍90521
28938
G2
‍90139
‍43191
‍78837
G1
‍19898
‍73125
‍51019
ĐB
‍699541
‍594188
‍967656
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,1 0 0,7,9
1 9,9 9
2 4 5 1
3 7,9 2,6,9 4,7,7,8
4 1,3,5,5 1,2,3,4,7,8
5 5,6,7 1,6 2,6,6,6,9
6 9
7 9 1
8 7,8
9 0,7,8 1,2 4,4,9
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
‍69
‍29
‍67
G7
‍625
‍573
‍720
G6
‍3146
3104
5334
‍7096
6645
2839
‍2409
1515
2677
G5
‍7472
‍1414
‍5142
G4
‍78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
‍38798
48904
22947
83879
62717
81200
65459
‍00928
75628
29562
22888
70645
17142
45959
G3
‍12433
78500
‍25379
91970
‍56519
56013
G2
‍03297
‍32808
‍97024
G1
‍01938
‍51900
‍87669
ĐB
‍734405
‍770844
‍320828
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 0,4,5 0,0,4,8 9
1 4,7 3,5,9
2 5,5 9 0,4,8,8,8
3 0,3,4,8 9
4 6 4,5,7 2,2,5
5 9 9
6 3,7,9 2,7,9
7 1,2,3,6 0,3,9,9 7
8 8
9 7 6,8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍59
‍01
G7
‍239
‍453
G6
‍1032
7392
7857
‍0540
4082
8655
G5
‍2561
‍0662
G4
‍63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
‍26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
G3
‍91450
02445
‍59816
61220
G2
‍09478
‍97346
G1
‍75348
‍19770
ĐB
‍280080
‍216132
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1,4
1 6
2 7 0,6,9
3 2,9 2,5
4 5,6,8 0,6
5 0,5,7,7,9 3,5
6 1,9 2
7 8,8 0,2
8 0 2,4
9 2,9 0
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Trung 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
05
về 2 lần
10
về 1 lần
11
về 1 lần
14
về 1 lần
17
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
28
về 1 lần
29
về 1 lần
30
về 1 lần
32
về 1 lần
41
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 2 lần Đuôi 0: 4 lần Tổng 0: 2 lần
Đầu 1: 4 lần Đuôi 1: 3 lần Tổng 1: 4 lần
Đầu 2: 2 lần Đuôi 2: 3 lần Tổng 2: 1 lần
Đầu 3: 2 lần Đuôi 3: 2 lần Tổng 3: 2 lần
Đầu 4: 4 lần Đuôi 4: 3 lần Tổng 4: 1 lần
Đầu 5: 2 lần Đuôi 5: 3 lần Tổng 5: 5 lần
Đầu 6: 1 lần Đuôi 6: 1 lần Tổng 6: 2 lần
Đầu 7: 2 lần Đuôi 7: 2 lần Tổng 7: 2 lần
Đầu 8: 3 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 4 lần
Đầu 9: 3 lần Đuôi 9: 2 lần Tổng 9: 2 lần

Thống kê lô tô miền Trung 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
00
về 10 lần
97
về 10 lần
69
về 9 lần
10
về 8 lần
43
về 8 lần
Bộ số Số lượt về
45
về 8 lần
70
về 8 lần
77
về 8 lần
79
về 8 lần
04
về 7 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 44 lần Đuôi 0: 54 lần Tổng 0: 55 lần
Đầu 1: 46 lần Đuôi 1: 41 lần Tổng 1: 47 lần
Đầu 2: 39 lần Đuôi 2: 48 lần Tổng 2: 35 lần
Đầu 3: 44 lần Đuôi 3: 39 lần Tổng 3: 32 lần
Đầu 4: 50 lần Đuôi 4: 40 lần Tổng 4: 47 lần
Đầu 5: 44 lần Đuôi 5: 42 lần Tổng 5: 41 lần
Đầu 6: 37 lần Đuôi 6: 40 lần Tổng 6: 50 lần
Đầu 7: 54 lần Đuôi 7: 50 lần Tổng 7: 54 lần
Đầu 8: 31 lần Đuôi 8: 37 lần Tổng 8: 41 lần
Đầu 9: 61 lần Đuôi 9: 59 lần Tổng 9: 48 lần

XSMT 10 ngày - Xổ số miền Trung 10 ngày gần đây nhất là bảng tổng hợp đầy đủ thông tin kết quả đã về trong 10 ngày cụ thể.

Về cơ bản thì các thông tin sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày bạn có thể nắm bắt các thông tin như:

- Bảng tổng hợp kết quả về trong 10 ngày

- Thống kê đầu - đuôi loto đã về trong 10 ngày 

- Thống kê 2 số cuối, đầu, đuôi và tổng giải đặc biệt đã về

Đừng quên xem cầu đẹp nên đánh chiều nay tại:

Thống kê miền Trung