
Bảng kết quả xổ số miền Trung 10 ngày
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
73 |
12 |
G7 |
940 |
426 |
G6 |
7128
0775
6342 |
1516
1394
0435 |
G5 |
1846 |
7759 |
G4 |
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
|
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
|
G3 |
58886
95034
|
05255
64783
|
G2 |
13248 |
22468 |
G1 |
32239 |
94772 |
ĐB |
997417 |
177864 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 7 | 2,6,7 |
2 | 8,9 | 6 |
3 | 4,9 | 1,5,6 |
4 | 0,2,6,7,8 | 1 |
5 | 5,9 | |
6 | 4,8,9 | 4,8 |
7 | 3,5 | 2,8 |
8 | 6 | 1,3 |
9 | 0 | 2,4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
38 |
43 |
G7 |
606 |
959 |
G6 |
2288
4438
9078 |
1810
2998
2301 |
G5 |
0687 |
2180 |
G4 |
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
|
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
|
G3 |
45837
18774
|
82899
32888
|
G2 |
09426 |
67972 |
G1 |
89156 |
23642 |
ĐB |
874654 |
170501 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,6 | 1,1 |
1 | 8 | 0 |
2 | 6,7 | 9 |
3 | 7,8,8,8 | 2 |
4 | 0 | 2,3,7 |
5 | 4,5,6 | 9 |
6 | 4 | 5,8 |
7 | 4,8 | 2,4,9 |
8 | 7,8 | 0,8 |
9 | 8,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
65 |
74 |
80 |
G7 |
322 |
039 |
452 |
G6 |
9787
3834
2273 |
7590
3167
0720 |
6995
0606
4276 |
G5 |
3786 |
3074 |
9012 |
G4 |
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
|
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
|
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
|
G3 |
22828
73519
|
01292
34827
|
47823
35671
|
G2 |
66446 |
42336 |
96742 |
G1 |
70139 |
61221 |
19534 |
ĐB |
336943 |
243147 |
961086 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 | 6 |
1 | 9 | 2,2,6,6 | |
2 | 0,2,8 | 0,1,7,7 | 3 |
3 | 4,9 | 0,6,9 | 4,4 |
4 | 2,3,6 | 1,7 | 0,2 |
5 | 0,1 | 2 | |
6 | 5,8 | 7 | 6 |
7 | 3 | 4,4,7 | 1,6 |
8 | 6,7,9 | 0,6 | |
9 | 0,2,8,9 | 0,5 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
31 |
96 |
98 |
G7 |
978 |
301 |
593 |
G6 |
5321
8695
3618 |
4459
9312
6594 |
7775
0361
3720 |
G5 |
7805 |
6858 |
2299 |
G4 |
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
|
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
|
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
|
G3 |
67755
00209
|
99259
48424
|
63390
95935
|
G2 |
74887 |
00191 |
20543 |
G1 |
88879 |
90733 |
62362 |
ĐB |
711968 |
579169 |
091200 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 1 | 0,9 |
1 | 4,8 | 2 | |
2 | 1 | 4,7 | 0,7 |
3 | 1,8 | 3,6,9 | 5 |
4 | 7 | 3,4 | |
5 | 5 | 8,9,9 | 8 |
6 | 1,2,8 | 9 | 1,2 |
7 | 0,2,8,9 | 5,6 | 4,5 |
8 | 3,7 | 2 | |
9 | 5 | 1,4,6 | 0,3,8,8,9,9 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
79 |
11 |
G7 |
166 |
602 |
G6 |
4581
1594
6414 |
1032
7624
4605 |
G5 |
5460 |
4285 |
G4 |
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
|
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
|
G3 |
35719
16098
|
28666
32678
|
G2 |
44782 |
19987 |
G1 |
18023 |
74137 |
ĐB |
549300 |
881714 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 | 1,2,5,6,6 |
1 | 1,4,9 | 1,4,9 |
2 | 3 | 4 |
3 | 8,9 | 2,7 |
4 | 1 | |
5 | 4 | |
6 | 0,0,4,6 | 6 |
7 | 9 | 3,7,8 |
8 | 1,2 | 5,7 |
9 | 4,8 | 8 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
50 |
59 |
46 |
G7 |
414 |
571 |
481 |
G6 |
8952
0286
5751 |
9919
5202
3134 |
5627
7418
1598 |
G5 |
7059 |
5712 |
8679 |
G4 |
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
|
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
|
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
|
G3 |
30995
97729
|
31548
80246
|
99198
60589
|
G2 |
27916 |
11510 |
16058 |
G1 |
28027 |
27518 |
65373 |
ĐB |
072147 |
477536 |
485369 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 | 3 | |
1 | 1,3,4,6 | 0,2,4,8,9 | 0,8 |
2 | 2,7,9 | 9 | 7 |
3 | 7 | 4,6 | 0,1 |
4 | 2,3,7 | 6,8 | 6 |
5 | 0,1,2,9 | 3,9 | 8 |
6 | 3,9 | 0,7,9 | |
7 | 1 | 3,9 | |
8 | 6 | 3,3 | 1,9 |
9 | 5,8 | 7,8,8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
34 |
47 |
G7 |
273 |
669 |
G6 |
4715
7926
7210 |
0584
6423
5549 |
G5 |
6320 |
9177 |
G4 |
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
|
30628
66486
54673
71757
52676
16347
60786
|
G3 |
84392
34233
|
50894
01062
|
G2 |
21796 |
72525 |
G1 |
49168 |
50437 |
ĐB |
104931 |
015034 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 | |
1 | 0,5 | |
2 | 0,1,2,4,6 | 3,5,8 |
3 | 1,3,4 | 4,7 |
4 | 7,7,9 | |
5 | 7 | 7 |
6 | 8 | 2,9 |
7 | 3 | 3,6,7 |
8 | 5 | 4,6,6 |
9 | 2,4,6 | 4 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
82 |
32 |
G7 |
050 |
969 |
G6 |
7328
4705
3273 |
7553
5560
7791 |
G5 |
7908 |
4891 |
G4 |
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
|
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
|
G3 |
49075
04284
|
69959
39999
|
G2 |
97320 |
91301 |
G1 |
76729 |
98370 |
ĐB |
171688 |
422848 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,8 | 0,0,1,6 |
1 | 1 | |
2 | 0,8,9 | |
3 | 4 | 2 |
4 | 3,7 | 8 |
5 | 0,0 | 3,4,9 |
6 | 0,9 | |
7 | 3,5 | 0,0 |
8 | 2,4,8 | 3,5 |
9 | 2,3 | 1,1,9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
70 |
75 |
G7 |
168 |
282 |
G6 |
9701
7089
5231 |
7566
2459
4939 |
G5 |
8943 |
4521 |
G4 |
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
|
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
|
G3 |
87200
96857
|
97335
45277
|
G2 |
06407 |
83921 |
G1 |
03057 |
40641 |
ĐB |
761937 |
728153 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,1,7 | |
1 | 5 | |
2 | 9 | 1,1 |
3 | 1,7 | 2,4,5,9 |
4 | 1,3 | 1 |
5 | 1,7,7 | 3,7,9 |
6 | 0,8 | 6,6 |
7 | 0,5 | 5,7 |
8 | 2,8,9 | 2,6 |
9 | 5 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
91 |
93 |
33 |
G7 |
524 |
273 |
168 |
G6 |
2482
3573
9187 |
6475
9226
7926 |
9555
0408
6608 |
G5 |
4565 |
0357 |
9120 |
G4 |
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
|
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
|
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
|
G3 |
06754
86209
|
09830
40324
|
79884
13487
|
G2 |
60779 |
67901 |
56509 |
G1 |
39319 |
72314 |
66825 |
ĐB |
150300 |
668404 |
711687 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 1,4,4 | 8,8,8,9 |
1 | 9 | 4,6 | 5 |
2 | 3,4,4 | 4,6,6 | 0,5 |
3 | 0,4 | 3,3 | |
4 | 9 | 9 | |
5 | 4 | 7 | 5 |
6 | 3,5,9 | 1,8 | |
7 | 3,4,9 | 1,3,3,5,5 | 6 |
8 | 2,2,7 | 4,7,7 | |
9 | 1,4 | 3 | 6 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 10 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
00
|
về 3 lần |
47
|
về 2 lần |
69
|
về 2 lần |
01
|
về 1 lần |
04
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
14
|
về 1 lần |
17
|
về 1 lần |
31
|
về 1 lần |
34
|
về 1 lần |
36
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 10 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 5 lần | Đuôi 0: 3 lần | Tổng 0: 5 lần |
Đầu 1: 2 lần | Đuôi 1: 2 lần | Tổng 1: 3 lần |
Đầu 2: 0 lần | Đuôi 2: 0 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 4 lần | Đuôi 3: 2 lần | Tổng 3: 0 lần |
Đầu 4: 4 lần | Đuôi 4: 5 lần | Tổng 4: 4 lần |
Đầu 5: 2 lần | Đuôi 5: 0 lần | Tổng 5: 4 lần |
Đầu 6: 4 lần | Đuôi 6: 2 lần | Tổng 6: 1 lần |
Đầu 7: 0 lần | Đuôi 7: 5 lần | Tổng 7: 2 lần |
Đầu 8: 3 lần | Đuôi 8: 3 lần | Tổng 8: 2 lần |
Đầu 9: 0 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 2 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 10 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
34
|
về 10 lần |
73
|
về 10 lần |
98
|
về 9 lần |
47
|
về 8 lần |
59
|
về 8 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
68
|
về 8 lần |
75
|
về 8 lần |
01
|
về 7 lần |
27
|
về 7 lần |
69
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 10 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 40 lần | Đuôi 0: 41 lần | Tổng 0: 53 lần |
Đầu 1: 39 lần | Đuôi 1: 42 lần | Tổng 1: 49 lần |
Đầu 2: 48 lần | Đuôi 2: 40 lần | Tổng 2: 48 lần |
Đầu 3: 49 lần | Đuôi 3: 39 lần | Tổng 3: 35 lần |
Đầu 4: 38 lần | Đuôi 4: 50 lần | Tổng 4: 47 lần |
Đầu 5: 38 lần | Đuôi 5: 33 lần | Tổng 5: 47 lần |
Đầu 6: 42 lần | Đuôi 6: 44 lần | Tổng 6: 42 lần |
Đầu 7: 51 lần | Đuôi 7: 43 lần | Tổng 7: 45 lần |
Đầu 8: 44 lần | Đuôi 8: 48 lần | Tổng 8: 31 lần |
Đầu 9: 43 lần | Đuôi 9: 52 lần | Tổng 9: 35 lần |
XSMT 10 ngày - Xổ số miền Trung 10 ngày gần đây nhất là bảng tổng hợp đầy đủ thông tin kết quả đã về trong 10 ngày cụ thể.
Về cơ bản thì các thông tin sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày bạn có thể nắm bắt các thông tin như:
- Bảng tổng hợp kết quả về trong 10 ngày
- Thống kê đầu - đuôi loto đã về trong 10 ngày
- Thống kê 2 số cuối, đầu, đuôi và tổng giải đặc biệt đã về
Đừng quên xem cầu đẹp nên đánh chiều nay tại:
Xem thêm tiện ích thống kê