XSMT 10 ngày - Kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần đây

Bảng kết quả xổ số miền Trung 10 ngày

Xem theo thứ:
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
‍57
‍47
‍70
G7
‍114
‍116
‍368
G6
‍9787
3936
1092
‍0468
0632
5601
‍2312
2702
3559
G5
‍5271
‍0949
‍9809
G4
‍68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
‍64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
‍58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
G3
‍18368
60228
‍21587
68742
‍76681
27458
G2
‍25621
‍85884
‍29453
G1
‍74783
‍99157
‍77287
ĐB
‍392530
‍401870
‍265759
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 5 1,4 2,2,6,9
1 2,4 2,6 2,2
2 1,6,8 3 0
3 0,6,9 2
4 1 0,2,7,9
5 7 7 3,8,9,9
6 1,8 3,4,8 8
7 1 0,9 0,0,4
8 3,7 4,7 1,7
9 0,2 8
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
‍14
‍24
‍11
G7
‍699
‍309
‍333
G6
‍9388
9762
2796
‍3815
9995
9898
‍4516
6908
9604
G5
‍4016
‍6853
‍5606
G4
‍61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
‍34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
‍15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
G3
‍89725
66935
‍22810
82450
‍20726
20038
G2
‍47347
‍55281
‍31371
G1
‍32137
‍42904
‍80983
ĐB
‍281516
‍783058
‍762643
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 4,9 4,6,6,8
1 4,6,6,7 0,5 1,6
2 0,5 4 1,2,6,6
3 5,7,7 0,6 3,8
4 5,7,9 3
5 3 0,3,8 2
6 2
7 0 1
8 1,8 1,5,8 3,4
9 6,9 5,5,7,8 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍77
‍85
G7
‍849
‍768
G6
‍4643
0971
9058
‍1592
8313
1325
G5
‍7889
‍5486
G4
‍45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
‍04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G3
‍01982
50857
‍14189
98780
G2
‍81710
‍87903
G1
‍17488
‍50131
ĐB
‍533557
‍963290
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 5 3
1 0,7 3
2 5,8,9
3 1,8
4 3,3,6,8,9
5 7,7,8 0,9
6 8,9
7 1,7,9
8 2,8,8,9 0,3,5,6,9
9 0,2
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
‍81
‍88
‍61
G7
‍448
‍096
‍729
G6
‍6070
2694
0485
‍1706
8169
7168
‍3173
0179
2806
G5
‍8383
‍3030
‍6280
G4
‍23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
‍85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
‍21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
G3
‍62755
88141
‍95735
93034
‍38916
31263
G2
‍66713
‍21944
‍82408
G1
‍74928
‍01139
‍54126
ĐB
‍930345
‍292146
‍537915
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 1 6 6,8
1 3,3,4 5,9 5,6
2 8 4 6,9
3 0,3,4,5,9 6
4 1,1,5,8 4,6,9
5 4,5 1 3,9
6 8,9 1,3,5,7
7 0,3 1,3,9
8 1,3,5 8 0
9 4,5 6,6 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍80
‍24
G7
‍155
‍376
G6
‍3909
7426
7428
‍5515
7144
7134
G5
‍0683
‍6007
G4
‍94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
‍69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G3
‍27160
88382
‍40694
92376
G2
‍74147
‍31123
G1
‍19038
‍73009
ĐB
‍977405
‍731833
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 5,9 6,7,9
1 5,6
2 6,8 3,4,9
3 8 3,4
4 1,7 2,4
5 5 6,8
6 0,0,9
7 6,6
8 0,2,2,2,3 8
9 1,5 4
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍83
‍58
G7
‍158
‍199
G6
‍3160
3835
8329
‍4326
5406
6224
G5
‍1043
‍7989
G4
‍82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
‍56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
‍82316
71086
‍77238
71277
G2
‍48295
‍94630
G1
‍20542
‍13548
ĐB
‍833769
‍344900
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 0,1,6
1 6
2 6,9 4,6
3 0,5,9 0,8
4 2,3 8
5 7,8 3,7,8,8
6 0,9
7 9 5,7
8 3,4,6 1,3,9
9 5,6 9
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍39
‍84
G7
‍952
‍315
G6
‍8651
2323
9194
‍4615
5089
8020
G5
‍9328
‍0653
G4
‍25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
‍73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
G3
‍84326
22245
‍94914
94463
G2
‍16982
‍04349
G1
‍57819
‍64199
ĐB
‍578142
‍333703
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 0 3
1 9 4,5,5
2 3,5,6,8 0
3 7,9 6,8
4 2,5,9 8,9
5 1,2 3,7
6 8 3,3
7
8 2 1,4,4,9
9 4,5,6 9
Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G8
‍82
‍28
‍16
G7
‍746
‍085
‍117
G6
‍0326
3086
8378
‍8005
0353
6266
‍9043
5020
3484
G5
‍2384
‍4388
‍6202
G4
‍64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
‍44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
‍52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G3
‍23896
21193
‍07109
79741
‍37096
11487
G2
‍88720
‍50482
‍63355
G1
‍41464
‍59853
‍72055
ĐB
‍118869
‍241605
‍965636
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 5,5,9 2,4
1 3 6,7,8
2 0,0,3,4,6 6,8 0
3 3 2,6 6
4 1,6,9 1 3,3,8,9
5 8 3,3 2,5,5
6 4,9 6,7,9 4
7 8
8 2,4,6 1,2,5,8 4,7
9 3,6 6
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
‍57
‍47
‍58
G7
‍096
‍029
‍878
G6
‍5066
8546
5229
‍6890
0953
0856
‍0961
8300
2587
G5
‍1927
‍5564
‍8608
G4
‍79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
‍11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
‍40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G3
‍64386
80740
‍90720
42415
‍31436
04168
G2
‍06099
‍69007
‍59314
G1
‍03148
‍92684
‍97957
ĐB
‍268674
‍435519
‍588834
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 7 0,1,8
1 1,8 5,9 4,5
2 2,7,9 0,9
3 0,3 4,4,6
4 0,3,5,6,8 0,7 0
5 7 2,3,6 7,8
6 6 4,9 1,8
7 4 8,8
8 3,6 2,2,4 5,7
9 3,6,9 0 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍58
‍81
G7
‍250
‍876
G6
‍2651
7490
9437
‍8491
2008
1783
G5
‍7080
‍9290
G4
‍52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
‍96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G3
‍73322
22996
‍23725
56670
G2
‍37780
‍86177
G1
‍52052
‍52232
ĐB
‍890447
‍715399
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 3,8
1 2 5
2 2 4,5
3 7,9 2,6
4 6,7
5 0,1,2,8,8
6 0 2
7 6 0,6,7,9
8 0,0 1,3,9
9 0,2,6 0,1,9
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Trung 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
05
về 2 lần
69
về 2 lần
00
về 1 lần
03
về 1 lần
15
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
16
về 1 lần
19
về 1 lần
30
về 1 lần
33
về 1 lần
34
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 4 lần Đuôi 0: 4 lần Tổng 0: 3 lần
Đầu 1: 3 lần Đuôi 1: 0 lần Tổng 1: 2 lần
Đầu 2: 0 lần Đuôi 2: 1 lần Tổng 2: 1 lần
Đầu 3: 4 lần Đuôi 3: 3 lần Tổng 3: 3 lần
Đầu 4: 5 lần Đuôi 4: 2 lần Tổng 4: 1 lần
Đầu 5: 3 lần Đuôi 5: 4 lần Tổng 5: 4 lần
Đầu 6: 2 lần Đuôi 6: 3 lần Tổng 6: 3 lần
Đầu 7: 2 lần Đuôi 7: 2 lần Tổng 7: 4 lần
Đầu 8: 0 lần Đuôi 8: 1 lần Tổng 8: 1 lần
Đầu 9: 2 lần Đuôi 9: 5 lần Tổng 9: 3 lần

Thống kê lô tô miền Trung 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
58
về 11 lần
26
về 10 lần
15
về 9 lần
53
về 9 lần
57
về 9 lần
Bộ số Số lượt về
82
về 9 lần
83
về 9 lần
95
về 9 lần
96
về 9 lần
16
về 8 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 40 lần Đuôi 0: 45 lần Tổng 0: 42 lần
Đầu 1: 43 lần Đuôi 1: 35 lần Tổng 1: 39 lần
Đầu 2: 49 lần Đuôi 2: 37 lần Tổng 2: 45 lần
Đầu 3: 44 lần Đuôi 3: 49 lần Tổng 3: 49 lần
Đầu 4: 51 lần Đuôi 4: 39 lần Tổng 4: 43 lần
Đầu 5: 51 lần Đuôi 5: 45 lần Tổng 5: 50 lần
Đầu 6: 36 lần Đuôi 6: 59 lần Tổng 6: 51 lần
Đầu 7: 30 lần Đuôi 7: 35 lần Tổng 7: 46 lần
Đầu 8: 65 lần Đuôi 8: 53 lần Tổng 8: 47 lần
Đầu 9: 41 lần Đuôi 9: 53 lần Tổng 9: 38 lần

XSMT 10 ngày - Xổ số miền Trung 10 ngày gần đây nhất là bảng tổng hợp đầy đủ thông tin kết quả đã về trong 10 ngày cụ thể.

Về cơ bản thì các thông tin sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày bạn có thể nắm bắt các thông tin như:

- Bảng tổng hợp kết quả về trong 10 ngày

- Thống kê đầu - đuôi loto đã về trong 10 ngày 

- Thống kê 2 số cuối, đầu, đuôi và tổng giải đặc biệt đã về

Đừng quên xem cầu đẹp nên đánh chiều nay tại:

Thống kê miền Trung