
Bảng kết quả xổ số miền Trung 10 ngày
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
36 |
61 |
G7 |
152 |
960 |
G6 |
9589
2512
1369 |
5503
3244
3184 |
G5 |
5044 |
7779 |
G4 |
85482
57175
15580
92753
23194
65611
26754
|
03532
04763
09876
09319
83334
36841
75509
|
G3 |
43670
57184
|
39066
83621
|
G2 |
85020 |
23378 |
G1 |
93721 |
09243 |
ĐB |
951614 |
726506 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3,6,9 | |
1 | 1,2,4 | 9 |
2 | 0,1 | 1 |
3 | 6 | 2,4 |
4 | 4 | 1,3,4 |
5 | 2,3,4 | |
6 | 9 | 0,1,3,6 |
7 | 0,5 | 6,8,9 |
8 | 0,2,4,9 | 4 |
9 | 4 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
87 |
79 |
94 |
G7 |
904 |
642 |
724 |
G6 |
9351
3926
9629 |
6392
5260
4447 |
2030
8723
7279 |
G5 |
6086 |
4305 |
2595 |
G4 |
69147
95227
86022
09144
66416
42053
24792
|
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
|
43265
09403
92415
48987
23607
56804
48059
|
G3 |
90208
25623
|
94450
29365
|
96898
07779
|
G2 |
46552 |
41139 |
67731 |
G1 |
33065 |
02391 |
93248 |
ĐB |
035344 |
647894 |
815071 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 1,5,6 | 3,4,7 |
1 | 6 | 8 | 5 |
2 | 2,3,6,7,9 | 5 | 3,4 |
3 | 9 | 0,1 | |
4 | 4,4,7 | 2,7 | 8 |
5 | 1,2,3 | 0 | 9 |
6 | 5 | 0,2,5 | 5 |
7 | 3,9 | 1,9,9 | |
8 | 6,7 | 7 | |
9 | 2 | 1,2,4,4 | 4,5,8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
38 |
56 |
G7 |
211 |
866 |
G6 |
0316
9234
3034 |
1035
0314
0600 |
G5 |
6726 |
9455 |
G4 |
50260
63836
57079
02969
22985
44110
52523
|
09496
92583
81829
93934
94499
46109
03760
|
G3 |
33907
46508
|
10140
32261
|
G2 |
32019 |
01228 |
G1 |
56126 |
96996 |
ĐB |
004506 |
295281 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,7,8 | 0,9 |
1 | 0,1,6,9 | 4 |
2 | 3,6,6 | 8,9 |
3 | 4,4,6,8 | 4,5 |
4 | 0 | |
5 | 5,6 | |
6 | 0,9 | 0,1,6 |
7 | 9 | |
8 | 5 | 1,3 |
9 | 6,6,9 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
10 |
06 |
G7 |
966 |
808 |
G6 |
6582
6754
6566 |
0494
2448
5564 |
G5 |
2190 |
1089 |
G4 |
58598
82716
42129
25437
99915
51462
58663
|
61898
58502
40976
56306
97405
70003
90795
|
G3 |
36080
38991
|
22524
66036
|
G2 |
98803 |
72079 |
G1 |
48766 |
62882 |
ĐB |
671670 |
476427 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 | 2,3,5,6,6,8 |
1 | 0,5,6 | |
2 | 9 | 4,7 |
3 | 7 | 6 |
4 | 8 | |
5 | 4 | |
6 | 2,3,6,6,6 | 4 |
7 | 0 | 6,9 |
8 | 0,2 | 2,9 |
9 | 0,1,8 | 4,5,8 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
07 |
16 |
G7 |
547 |
760 |
G6 |
4772
5719
1482 |
3225
4047
3530 |
G5 |
2882 |
3511 |
G4 |
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
|
43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573
|
G3 |
54553
41705
|
90854
03311
|
G2 |
02718 |
65262 |
G1 |
35529 |
69769 |
ĐB |
348526 |
305303 |
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,5,7,9 | 3,8 |
1 | 8,9 | 1,1,4,6 |
2 | 6,9 | 5 |
3 | 0,1,8 | |
4 | 3,4,7 | 7 |
5 | 3 | 4 |
6 | 6 | 0,2,9 |
7 | 2,4 | 3 |
8 | 2,2 | 3,9 |
9 | 0 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
74 |
00 |
57 |
G7 |
384 |
862 |
291 |
G6 |
6635
1409
0361 |
1669
6426
1938 |
8619
9136
5245 |
G5 |
6099 |
0997 |
5031 |
G4 |
29020
12489
21072
52667
03729
21708
29039
|
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
|
14911
52208
23357
10865
46675
96525
27199
|
G3 |
44500
07117
|
19744
64967
|
18528
75577
|
G2 |
05190 |
09606 |
11766 |
G1 |
34444 |
18768 |
40067 |
ĐB |
152011 |
838485 |
849115 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,8,9 | 0,0,6 | 8 |
1 | 1,7 | 3,6,7,8 | 1,5,9 |
2 | 0,9 | 6 | 5,8 |
3 | 5,9 | 8 | 1,6 |
4 | 4 | 4 | 5 |
5 | 7,7 | ||
6 | 1,7 | 2,5,7,8,9 | 5,6,7 |
7 | 2,4 | 5,7 | |
8 | 4,9 | 5 | |
9 | 0,9 | 7,9 | 1,9 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
26 |
54 |
61 |
G7 |
146 |
847 |
364 |
G6 |
0774
6514
2267 |
1472
2656
7649 |
8856
4958
4727 |
G5 |
7758 |
8502 |
4600 |
G4 |
22220
35402
44358
47203
47746
78996
46307
|
26397
78728
52177
77020
23112
26228
25150
|
26197
88353
31216
35915
06224
51829
99194
|
G3 |
64497
92768
|
12445
16827
|
27085
84824
|
G2 |
01994 |
42913 |
67355 |
G1 |
83696 |
92184 |
66349 |
ĐB |
178270 |
552474 |
581936 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2,3,7 | 2 | 0 |
1 | 4 | 2,3 | 5,6 |
2 | 0,6 | 0,7,8,8 | 4,4,7,9 |
3 | 6 | ||
4 | 6,6 | 5,7,9 | 9 |
5 | 8,8 | 0,4,6 | 3,5,6,8 |
6 | 7,8 | 1,4 | |
7 | 0,4 | 2,4,7 | |
8 | 4 | 5 | |
9 | 4,6,6,7 | 7 | 4,7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
42 |
22 |
G7 |
538 |
600 |
G6 |
7662
0444
9730 |
6972
1997
4262 |
G5 |
7083 |
8727 |
G4 |
87440
35351
65049
00311
13237
84831
83224
|
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
|
G3 |
08840
09290
|
99898
72319
|
G2 |
67043 |
99045 |
G1 |
60399 |
50440 |
ĐB |
927326 |
260643 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 | |
1 | 1 | 6,9,9 |
2 | 4,6 | 2,7,8 |
3 | 0,1,7,8 | 0 |
4 | 0,0,2,3,4,9 | 0,3,5 |
5 | 1 | |
6 | 2 | 2 |
7 | 2 | |
8 | 3 | 2 |
9 | 0,9 | 3,7,8,8 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
32 |
18 |
16 |
G7 |
590 |
620 |
818 |
G6 |
8527
3542
6038 |
1645
9574
7105 |
5257
4757
9290 |
G5 |
2214 |
3255 |
6968 |
G4 |
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
|
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
|
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
|
G3 |
72199
72378
|
24696
00802
|
86755
74155
|
G2 |
88180 |
67848 |
06494 |
G1 |
57462 |
41352 |
16225 |
ĐB |
271250 |
975817 |
813359 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,2,5 | ||
1 | 4,5,7 | 7,8 | 1,6,6,8 |
2 | 7,7 | 0 | 5,6 |
3 | 2,3,8 | ||
4 | 2,6 | 5,8 | 1,4 |
5 | 0 | 2,4,5,9 | 5,5,7,7,9 |
6 | 0,2 | 9 | 1,1,8 |
7 | 8 | 1,4 | |
8 | 0 | 9 | |
9 | 0,1,9 | 3,6 | 0,4 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
83 |
69 |
G7 |
279 |
552 |
G6 |
8488
5926
1971 |
5061
7213
9790 |
G5 |
5106 |
0957 |
G4 |
01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
|
79484
08132
71493
47324
45895
28608
01540
|
G3 |
35231
37634
|
08241
06042
|
G2 |
43294 |
41644 |
G1 |
02989 |
74328 |
ĐB |
900322 |
856081 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5,6 | 8 |
1 | 3 | |
2 | 2,6 | 4,8 |
3 | 1,4 | 2 |
4 | 2,8 | 0,1,2,4 |
5 | 4,9 | 2,7 |
6 | 2 | 1,9 |
7 | 1,5,9 | |
8 | 3,8,9 | 1,4 |
9 | 4 | 0,3,5 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Trung
- Xem Thống kê XSMT
- Thử vận may quay thử miền Trung hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Trung 10 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
06
|
về 2 lần |
26
|
về 2 lần |
70
|
về 2 lần |
81
|
về 2 lần |
03
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
11
|
về 1 lần |
14
|
về 1 lần |
15
|
về 1 lần |
17
|
về 1 lần |
22
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 10 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 3 lần | Đuôi 0: 3 lần | Tổng 0: 0 lần |
Đầu 1: 4 lần | Đuôi 1: 4 lần | Tổng 1: 1 lần |
Đầu 2: 4 lần | Đuôi 2: 1 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 1 lần | Đuôi 3: 2 lần | Tổng 3: 3 lần |
Đầu 4: 2 lần | Đuôi 4: 4 lần | Tổng 4: 2 lần |
Đầu 5: 2 lần | Đuôi 5: 2 lần | Tổng 5: 2 lần |
Đầu 6: 0 lần | Đuôi 6: 5 lần | Tổng 6: 3 lần |
Đầu 7: 4 lần | Đuôi 7: 2 lần | Tổng 7: 3 lần |
Đầu 8: 3 lần | Đuôi 8: 0 lần | Tổng 8: 5 lần |
Đầu 9: 1 lần | Đuôi 9: 1 lần | Tổng 9: 4 lần |
Thống kê lô tô miền Trung 10 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
44
|
về 10 lần |
16
|
về 9 lần |
26
|
về 9 lần |
94
|
về 9 lần |
11
|
về 8 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
62
|
về 8 lần |
06
|
về 7 lần |
08
|
về 7 lần |
27
|
về 7 lần |
61
|
về 7 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 10 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 48 lần | Đuôi 0: 44 lần | Tổng 0: 42 lần |
Đầu 1: 49 lần | Đuôi 1: 38 lần | Tổng 1: 39 lần |
Đầu 2: 51 lần | Đuôi 2: 42 lần | Tổng 2: 47 lần |
Đầu 3: 34 lần | Đuôi 3: 32 lần | Tổng 3: 38 lần |
Đầu 4: 46 lần | Đuôi 4: 55 lần | Tổng 4: 31 lần |
Đầu 5: 39 lần | Đuôi 5: 39 lần | Tổng 5: 37 lần |
Đầu 6: 50 lần | Đuôi 6: 51 lần | Tổng 6: 45 lần |
Đầu 7: 33 lần | Đuôi 7: 40 lần | Tổng 7: 51 lần |
Đầu 8: 33 lần | Đuôi 8: 41 lần | Tổng 8: 56 lần |
Đầu 9: 49 lần | Đuôi 9: 50 lần | Tổng 9: 46 lần |
XSMT 10 ngày - Xổ số miền Trung 10 ngày gần đây nhất là bảng tổng hợp đầy đủ thông tin kết quả đã về trong 10 ngày cụ thể.
Về cơ bản thì các thông tin sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày bạn có thể nắm bắt các thông tin như:
- Bảng tổng hợp kết quả về trong 10 ngày
- Thống kê đầu - đuôi loto đã về trong 10 ngày
- Thống kê 2 số cuối, đầu, đuôi và tổng giải đặc biệt đã về
Đừng quên xem cầu đẹp nên đánh chiều nay tại:
Xem thêm tiện ích thống kê