
Kết quả xổ số miền Bắc 90 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 15-5-2025
1FS - 13FS - 11FS - 15FS - 4FS - 7FS | ||||||||||||
ĐB | 92768 | |||||||||||
G1 | 04468 | |||||||||||
G2 | 41631 | 56297 | ||||||||||
G3 | 10650 | 80564 | 84057 | |||||||||
22254 | 11164 | 50658 | ||||||||||
G4 | 5824 | 5202 | 3723 | 8572 | ||||||||
G5 | 2280 | 3168 | 9878 | |||||||||
7224 | 8131 | 9264 | ||||||||||
G6 | 722 | 536 | 592 | |||||||||
G7 | 07 | 66 | 81 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,7 |
1 | |
2 | 2,3,4,4 |
3 | 1,1,6 |
4 | |
5 | 0,4,7,8 |
6 | 4,4,4,4,6,8,8,8 |
7 | 2,8 |
8 | 0,1 |
9 | 2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-5-2025
7FT - 15FT - 2FT - 8FT - 14FT - 4FT | ||||||||||||
ĐB | 70130 | |||||||||||
G1 | 95232 | |||||||||||
G2 | 64491 | 09749 | ||||||||||
G3 | 43211 | 82166 | 58258 | |||||||||
25755 | 96988 | 74736 | ||||||||||
G4 | 4736 | 6566 | 8937 | 1046 | ||||||||
G5 | 6176 | 2834 | 5886 | |||||||||
5740 | 4289 | 1645 | ||||||||||
G6 | 661 | 962 | 541 | |||||||||
G7 | 80 | 76 | 18 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1,8 |
2 | |
3 | 0,2,4,6,6,7 |
4 | 0,1,5,6,9 |
5 | 5,8 |
6 | 1,2,6,6 |
7 | 6,6 |
8 | 0,6,8,9 |
9 | 1 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-5-2025
5FU - 12FU - 10FU - 4FU - 15FU - 11FU | ||||||||||||
ĐB | 53609 | |||||||||||
G1 | 93499 | |||||||||||
G2 | 58959 | 71774 | ||||||||||
G3 | 09113 | 46454 | 41631 | |||||||||
75651 | 84525 | 99578 | ||||||||||
G4 | 4111 | 7277 | 6559 | 0348 | ||||||||
G5 | 6996 | 9358 | 1872 | |||||||||
3380 | 9306 | 6324 | ||||||||||
G6 | 199 | 730 | 684 | |||||||||
G7 | 47 | 31 | 64 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,6,9 |
1 | 1,3 |
2 | 4,5 |
3 | 0,1,1 |
4 | 7,8 |
5 | 1,4,8,9,9 |
6 | 4 |
7 | 2,4,7,8 |
8 | 0,4 |
9 | 6,9,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-5-2025
20FV - 9FV - 12FV - 1FV - 11FV - 15FV - 19FV - 2FV | ||||||||||||
ĐB | 62640 | |||||||||||
G1 | 14561 | |||||||||||
G2 | 53264 | 18044 | ||||||||||
G3 | 20416 | 89008 | 02694 | |||||||||
71579 | 54507 | 92330 | ||||||||||
G4 | 3174 | 8928 | 1989 | 0010 | ||||||||
G5 | 1571 | 7224 | 5336 | |||||||||
7891 | 8676 | 5259 | ||||||||||
G6 | 945 | 388 | 789 | |||||||||
G7 | 30 | 55 | 57 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,7,8 |
1 | 0,6 |
2 | 4,8 |
3 | 0,0,6 |
4 | 0,4,5 |
5 | 5,7,9 |
6 | 1,4 |
7 | 1,4,6,9 |
8 | 8,9,9 |
9 | 1,4 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-5-2025
12FX - 5FX - 8FX - 15FX - 10FX - 1FX | ||||||||||||
ĐB | 00177 | |||||||||||
G1 | 52567 | |||||||||||
G2 | 68101 | 82803 | ||||||||||
G3 | 92176 | 37092 | 90348 | |||||||||
31490 | 38131 | 57488 | ||||||||||
G4 | 4886 | 5239 | 5431 | 5609 | ||||||||
G5 | 4704 | 2634 | 1557 | |||||||||
8994 | 4244 | 2473 | ||||||||||
G6 | 192 | 268 | 018 | |||||||||
G7 | 32 | 76 | 38 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,4,9 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 1,1,2,4,8,9 |
4 | 4,5,8 |
5 | 7 |
6 | 7,8 |
7 | 3,6,6,7 |
8 | 6,8 |
9 | 0,2,2,4 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-5-2025
10FY - 6FY - 4FY - 7FY - 13FY - 14FY | ||||||||||||
ĐB | 74022 | |||||||||||
G1 | 01104 | |||||||||||
G2 | 68869 | 08704 | ||||||||||
G3 | 86863 | 16602 | 18908 | |||||||||
13771 | 73806 | 14362 | ||||||||||
G4 | 2494 | 7000 | 6119 | 4431 | ||||||||
G5 | 2238 | 5156 | 3862 | |||||||||
4140 | 5065 | 3201 | ||||||||||
G6 | 612 | 003 | 000 | |||||||||
G7 | 88 | 30 | 24 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,0,1,2,3,4,4,6,8 |
1 | 0,2,9 |
2 | 2,4 |
3 | 0,1,8 |
4 | 0 |
5 | 6 |
6 | 2,2,3,5,9 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 4 |
Xổ số miền Bắc ngày 9-5-2025
8FZ - 4FZ - 15FZ - 13FZ - 12FZ - 5FZ | ||||||||||||
ĐB | 62809 | |||||||||||
G1 | 11870 | |||||||||||
G2 | 67499 | 21131 | ||||||||||
G3 | 95848 | 22778 | 41176 | |||||||||
03643 | 17264 | 55674 | ||||||||||
G4 | 8050 | 5156 | 6991 | 2974 | ||||||||
G5 | 5764 | 3841 | 8460 | |||||||||
1063 | 2155 | 4622 | ||||||||||
G6 | 569 | 981 | 973 | |||||||||
G7 | 72 | 09 | 75 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,9 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 1 |
4 | 1,3,8 |
5 | 0,5,6,8 |
6 | 0,3,4,4,9 |
7 | 0,2,3,4,4,5,6,8 |
8 | 1 |
9 | 1,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 8-5-2025
8EA - 14EA - 7EA - 12EA - 11EA - 10EA | ||||||||||||
ĐB | 34102 | |||||||||||
G1 | 83628 | |||||||||||
G2 | 93572 | 68158 | ||||||||||
G3 | 46418 | 87285 | 95438 | |||||||||
99647 | 44082 | 06607 | ||||||||||
G4 | 1633 | 3504 | 1936 | 1010 | ||||||||
G5 | 3835 | 6863 | 6256 | |||||||||
5681 | 7070 | 8739 | ||||||||||
G6 | 756 | 045 | 658 | |||||||||
G7 | 93 | 14 | 68 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,4,7 |
1 | 0,4,8 |
2 | 8 |
3 | 3,5,6,8,9 |
4 | 5,7 |
5 | 6,6,8,8 |
6 | 0,3,8 |
7 | 0,2 |
8 | 1,2,5 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 7-5-2025
5EB - 7EB - 13EB - 12EB - 6EB - 3EB | ||||||||||||
ĐB | 45794 | |||||||||||
G1 | 90210 | |||||||||||
G2 | 83637 | 57560 | ||||||||||
G3 | 10330 | 98990 | 05062 | |||||||||
51140 | 74145 | 34759 | ||||||||||
G4 | 2979 | 0836 | 2110 | 6698 | ||||||||
G5 | 9301 | 9377 | 0145 | |||||||||
2218 | 6346 | 8707 | ||||||||||
G6 | 258 | 933 | 342 | |||||||||
G7 | 37 | 80 | 49 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,7 |
1 | 0,0,1,8 |
2 | |
3 | 0,3,6,7,7 |
4 | 0,2,5,5,6,9 |
5 | 8,9 |
6 | 0,2 |
7 | 7,9 |
8 | 0 |
9 | 0,4,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 6-5-2025
4EC - 5EC - 3EC - 15EC - 11EC - 7EC | ||||||||||||
ĐB | 22024 | |||||||||||
G1 | 47421 | |||||||||||
G2 | 54078 | 94032 | ||||||||||
G3 | 04370 | 93445 | 44110 | |||||||||
68245 | 26001 | 22618 | ||||||||||
G4 | 2976 | 1999 | 2854 | 3419 | ||||||||
G5 | 2215 | 8874 | 9697 | |||||||||
0263 | 4585 | 1488 | ||||||||||
G6 | 432 | 455 | 662 | |||||||||
G7 | 02 | 54 | 63 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2 |
1 | 0,5,8,9 |
2 | 1,4 |
3 | 2,2 |
4 | 5,5 |
5 | 4,4,5 |
6 | 2,3,3 |
7 | 0,2,4,6,8 |
8 | 5,8 |
9 | 7,9 |
Thống kê giải bặc biệt 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 6 lần |
50
|
về 3 lần |
60
|
về 3 lần |
77
|
về 3 lần |
04
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
08
|
về 2 lần |
13
|
về 2 lần |
18
|
về 2 lần |
21
|
về 2 lần |
24
|
về 2 lần |
Thống kê 90 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 12 lần | Đuôi 0: 12 lần | Tổng 0: 3 lần |
Đầu 1: 9 lần | Đuôi 1: 8 lần | Tổng 1: 9 lần |
Đầu 2: 9 lần | Đuôi 2: 6 lần | Tổng 2: 7 lần |
Đầu 3: 10 lần | Đuôi 3: 9 lần | Tổng 3: 7 lần |
Đầu 4: 4 lần | Đuôi 4: 7 lần | Tổng 4: 15 lần |
Đầu 5: 8 lần | Đuôi 5: 8 lần | Tổng 5: 9 lần |
Đầu 6: 13 lần | Đuôi 6: 6 lần | Tổng 6: 13 lần |
Đầu 7: 10 lần | Đuôi 7: 7 lần | Tổng 7: 7 lần |
Đầu 8: 7 lần | Đuôi 8: 14 lần | Tổng 8: 8 lần |
Đầu 9: 8 lần | Đuôi 9: 13 lần | Tổng 9: 12 lần |
Thống kê lô tô 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 38 lần |
91
|
về 35 lần |
31
|
về 34 lần |
44
|
về 34 lần |
24
|
về 33 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
54
|
về 33 lần |
63
|
về 33 lần |
39
|
về 32 lần |
61
|
về 32 lần |
47
|
về 31 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 242 lần | Đuôi 0: 221 lần | Tổng 0: 230 lần |
Đầu 1: 231 lần | Đuôi 1: 251 lần | Tổng 1: 243 lần |
Đầu 2: 209 lần | Đuôi 2: 229 lần | Tổng 2: 229 lần |
Đầu 3: 253 lần | Đuôi 3: 233 lần | Tổng 3: 236 lần |
Đầu 4: 263 lần | Đuôi 4: 256 lần | Tổng 4: 260 lần |
Đầu 5: 249 lần | Đuôi 5: 245 lần | Tổng 5: 212 lần |
Đầu 6: 264 lần | Đuôi 6: 227 lần | Tổng 6: 255 lần |
Đầu 7: 248 lần | Đuôi 7: 244 lần | Tổng 7: 235 lần |
Đầu 8: 224 lần | Đuôi 8: 265 lần | Tổng 8: 246 lần |
Đầu 9: 247 lần | Đuôi 9: 259 lần | Tổng 9: 284 lần |
KQXSMB 90 ngày - Theo dõi kết quả xổ số miền Bắc 40 ngày gần nhất là một trong những công cụ hữu ích được người chơi ưa chuộng hiện nay. Đây là bảng tổng hợp chi tiết bảng kết quả về trong suốt 90 ngày vừa qua đầy đủ nhất.
Hướng dẫn cách xem thống kê kết quả miền Bắc 90 ngày:
Bước 1: Chọn mục “XSMB” trên đầu trang
Bước 2: Tại mục “Xem thêm” chọn “90 ngày”
Kết quả sẽ tự động hiển thị trên màn hình giúp bạn theo dõi thông tin về với bảng kết quả Xổ số miền Bắc từng ngày và thống kê số đầu, đuôi về trong ngày.
Đừng quên tham khảo bộ số đẹp hôm nay tại: Thống kê KQXSMB
Xem thêm tiện ích thống kê