
Kết quả xổ số miền Bắc 60 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 18-09-2025
13NS - 4NS - 6NS - 10NS - 9NS - 15NS | ||||||||||||
ĐB | 44450 | |||||||||||
G1 | 80569 | |||||||||||
G2 | 92755 | 04311 | ||||||||||
G3 | 59382 | 41688 | 10274 | |||||||||
21670 | 71800 | 00402 | ||||||||||
G4 | 9009 | 2018 | 3546 | 8513 | ||||||||
G5 | 1771 | 0965 | 6776 | |||||||||
0623 | 7173 | 9530 | ||||||||||
G6 | 475 | 989 | 682 | |||||||||
G7 | 69 | 93 | 05 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,5,9 |
1 | 1,3,8 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 0,5,9 |
6 | 5,9,9 |
7 | 0,1,3,4,5,6 |
8 | 2,2,8,9 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-09-2025
11NT - 1NT - 5NT - 12NT - 2NT - 3NT | ||||||||||||
ĐB | 58005 | |||||||||||
G1 | 06756 | |||||||||||
G2 | 68134 | 97078 | ||||||||||
G3 | 29542 | 36234 | 80889 | |||||||||
67063 | 02214 | 95818 | ||||||||||
G4 | 9744 | 4722 | 5167 | 4867 | ||||||||
G5 | 2580 | 3700 | 5451 | |||||||||
4480 | 2108 | 4413 | ||||||||||
G6 | 634 | 523 | 318 | |||||||||
G7 | 41 | 01 | 64 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,5,8 |
1 | 3,4,8,8 |
2 | 2,3 |
3 | 0,4,4,4 |
4 | 1,2,4 |
5 | 1,6 |
6 | 3,4,7,7 |
7 | 8 |
8 | 0,0,9 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-09-2025
9NU - 11NU - 1NU - 15NU - 5NU - 2NU | ||||||||||||
ĐB | 17705 | |||||||||||
G1 | 13036 | |||||||||||
G2 | 76900 | 78768 | ||||||||||
G3 | 73396 | 16527 | 26221 | |||||||||
86471 | 47830 | 63620 | ||||||||||
G4 | 7391 | 8287 | 4952 | 3145 | ||||||||
G5 | 1770 | 7526 | 8472 | |||||||||
3722 | 1192 | 0925 | ||||||||||
G6 | 479 | 389 | 851 | |||||||||
G7 | 12 | 29 | 11 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,5 |
1 | 1,2 |
2 | 0,1,2,5,6,7,9 |
3 | 0,3,6 |
4 | 5 |
5 | 1,2 |
6 | 8 |
7 | 0,1,2,9 |
8 | 7,9 |
9 | 1,2,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-09-2025
11NV - 6NV - 4NV - 8NV - 2NV - 3NV | ||||||||||||
ĐB | 95946 | |||||||||||
G1 | 89884 | |||||||||||
G2 | 97044 | 42891 | ||||||||||
G3 | 00170 | 80907 | 08686 | |||||||||
90019 | 91631 | 35432 | ||||||||||
G4 | 5860 | 0288 | 7437 | 4495 | ||||||||
G5 | 5127 | 4301 | 6444 | |||||||||
4358 | 3399 | 2500 | ||||||||||
G6 | 224 | 616 | 465 | |||||||||
G7 | 82 | 33 | 22 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,7 |
1 | 6,9 |
2 | 2,4,6,7 |
3 | 1,2,3,7 |
4 | 4,4,6 |
5 | 8 |
6 | 0,5 |
7 | 0 |
8 | 2,4,6,8 |
9 | 1,5,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-09-2025
2NX - 6NX - 5NX - 4NX - 1NX - 15NX | ||||||||||||
ĐB | 91807 | |||||||||||
G1 | 49414 | |||||||||||
G2 | 79092 | 72800 | ||||||||||
G3 | 05927 | 28968 | 67553 | |||||||||
59128 | 05797 | 66009 | ||||||||||
G4 | 8888 | 6679 | 0209 | 0369 | ||||||||
G5 | 0274 | 2620 | 0974 | |||||||||
2523 | 9633 | 8482 | ||||||||||
G6 | 825 | 466 | 649 | |||||||||
G7 | 60 | 04 | 12 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4,7,9,9 |
1 | 2,4 |
2 | 0,3,5,7,8 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 0,6,8,9 |
7 | 4,4,9 |
8 | 2,8,9 |
9 | 2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-09-2025
2NY - 6NY - 12NY - 9NY - 4NY - 15NY | ||||||||||||
ĐB | 02401 | |||||||||||
G1 | 87189 | |||||||||||
G2 | 35765 | 93276 | ||||||||||
G3 | 95992 | 70874 | 29597 | |||||||||
93375 | 91851 | 18765 | ||||||||||
G4 | 8314 | 8485 | 5070 | 8002 | ||||||||
G5 | 8982 | 6450 | 2538 | |||||||||
8604 | 9611 | 4829 | ||||||||||
G6 | 257 | 334 | 253 | |||||||||
G7 | 28 | 93 | 80 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,4 |
1 | 1,4 |
2 | 4,8,9 |
3 | 4,8 |
4 | |
5 | 0,1,3,7 |
6 | 5,5 |
7 | 0,4,5,6 |
8 | 0,2,5,9 |
9 | 2,3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-09-2025
6NZ - 15NZ - 9NZ - 13NZ - 4NZ - 3NZ | ||||||||||||
ĐB | 58686 | |||||||||||
G1 | 25026 | |||||||||||
G2 | 26420 | 94274 | ||||||||||
G3 | 19938 | 44338 | 89465 | |||||||||
17028 | 57451 | 57303 | ||||||||||
G4 | 4346 | 5321 | 0050 | 4814 | ||||||||
G5 | 6943 | 8118 | 7522 | |||||||||
8131 | 4984 | 9201 | ||||||||||
G6 | 926 | 348 | 349 | |||||||||
G7 | 83 | 05 | 23 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,3,5 |
1 | 4,8 |
2 | 0,1,2,3,6,6,8 |
3 | 1,8,8 |
4 | 3,6,8,9 |
5 | 0,1 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 3,4,6 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-09-2025
13MA - 3MA - 4MA - 9MA - 6MA - 2MA | ||||||||||||
ĐB | 30217 | |||||||||||
G1 | 16202 | |||||||||||
G2 | 07858 | 46709 | ||||||||||
G3 | 58929 | 47096 | 47092 | |||||||||
53732 | 57960 | 08468 | ||||||||||
G4 | 0812 | 3402 | 0873 | 0526 | ||||||||
G5 | 8460 | 8586 | 6036 | |||||||||
7353 | 9301 | 4589 | ||||||||||
G6 | 350 | 643 | 296 | |||||||||
G7 | 83 | 19 | 56 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,2,9 |
1 | 2,7,9 |
2 | 6,9 |
3 | 2,6 |
4 | 3,3 |
5 | 0,3,6,8 |
6 | 0,0,8 |
7 | 3 |
8 | 3,6,9 |
9 | 2,6,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-09-2025
3MB - 8MB - 11MB - 6MB - 2MB - 14MB | ||||||||||||
ĐB | 29231 | |||||||||||
G1 | 00148 | |||||||||||
G2 | 17333 | 81917 | ||||||||||
G3 | 72154 | 10924 | 51440 | |||||||||
30216 | 52114 | 44802 | ||||||||||
G4 | 4318 | 6995 | 8617 | 6139 | ||||||||
G5 | 5034 | 4481 | 2682 | |||||||||
1878 | 6262 | 8625 | ||||||||||
G6 | 062 | 205 | 325 | |||||||||
G7 | 23 | 47 | 31 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 4,6,7,7,8 |
2 | 3,4,5,5 |
3 | 1,1,3,4,9 |
4 | 0,7,8 |
5 | 4 |
6 | 2,2,2 |
7 | 8 |
8 | 1,2 |
9 | 5 |
Xổ số miền Bắc ngày 09-09-2025
4MC - 13MC - 10MC - 11MC - 5MC - 1MC | ||||||||||||
ĐB | 03460 | |||||||||||
G1 | 34769 | |||||||||||
G2 | 61343 | 84925 | ||||||||||
G3 | 03559 | 12690 | 78281 | |||||||||
94549 | 53742 | 89184 | ||||||||||
G4 | 0898 | 1053 | 3483 | 0930 | ||||||||
G5 | 4263 | 1423 | 6482 | |||||||||
6801 | 8368 | 7910 | ||||||||||
G6 | 388 | 087 | 085 | |||||||||
G7 | 82 | 62 | 54 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | 3,5 |
3 | 0 |
4 | 2,3,9 |
5 | 1,3,4,9 |
6 | 0,2,3,8,9 |
7 | |
8 | 1,2,2,3,4,5,7,8 |
9 | 0,8 |
Thống kê giải bặc biệt 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
93
|
về 3 lần |
05
|
về 2 lần |
19
|
về 2 lần |
21
|
về 2 lần |
22
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
30
|
về 2 lần |
34
|
về 2 lần |
35
|
về 2 lần |
50
|
về 2 lần |
70
|
về 2 lần |
Thống kê 60 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 6 lần | Đuôi 0: 7 lần | Tổng 0: 6 lần |
Đầu 1: 5 lần | Đuôi 1: 7 lần | Tổng 1: 3 lần |
Đầu 2: 6 lần | Đuôi 2: 7 lần | Tổng 2: 7 lần |
Đầu 3: 10 lần | Đuôi 3: 6 lần | Tổng 3: 9 lần |
Đầu 4: 5 lần | Đuôi 4: 5 lần | Tổng 4: 7 lần |
Đầu 5: 5 lần | Đuôi 5: 8 lần | Tổng 5: 5 lần |
Đầu 6: 2 lần | Đuôi 6: 5 lần | Tổng 6: 5 lần |
Đầu 7: 10 lần | Đuôi 7: 8 lần | Tổng 7: 9 lần |
Đầu 8: 3 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 5 lần |
Đầu 9: 8 lần | Đuôi 9: 5 lần | Tổng 9: 4 lần |
Thống kê lô tô 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
51
|
về 27 lần |
26
|
về 24 lần |
62
|
về 24 lần |
80
|
về 23 lần |
82
|
về 23 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
96
|
về 23 lần |
83
|
về 22 lần |
53
|
về 21 lần |
81
|
về 21 lần |
01
|
về 20 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 60 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 175 lần | Đuôi 0: 149 lần | Tổng 0: 169 lần |
Đầu 1: 152 lần | Đuôi 1: 170 lần | Tổng 1: 152 lần |
Đầu 2: 162 lần | Đuôi 2: 161 lần | Tổng 2: 153 lần |
Đầu 3: 158 lần | Đuôi 3: 183 lần | Tổng 3: 169 lần |
Đầu 4: 145 lần | Đuôi 4: 157 lần | Tổng 4: 162 lần |
Đầu 5: 164 lần | Đuôi 5: 162 lần | Tổng 5: 167 lần |
Đầu 6: 173 lần | Đuôi 6: 178 lần | Tổng 6: 164 lần |
Đầu 7: 154 lần | Đuôi 7: 151 lần | Tổng 7: 146 lần |
Đầu 8: 189 lần | Đuôi 8: 155 lần | Tổng 8: 186 lần |
Đầu 9: 148 lần | Đuôi 9: 154 lần | Tổng 9: 152 lần |
XSMB 60 ngày - Xem thống kê kết quả miền Bắc 60 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.
Với sổ kết quả miền Bắc 60 ngày bên cạnh loạt thông tin kết quả về trong ngày thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về, cầu nào về nhiều nhất trong suốt 60 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, thống kê xổ số miền Bắc sẽ diễn ra dễ dàng hơn.
Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại Kết quả xổ số miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê