Mời bạn xem Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc 60 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 21-10-2024
12UR - 19UR - 9UR - 1UR - 13UR - 7UR - 15UR - 16UR | ||||||||||||
ĐB | 06503 | |||||||||||
G1 | 22205 | |||||||||||
G2 | 64915 | 85644 | ||||||||||
G3 | 08901 | 34343 | 55865 | |||||||||
97747 | 59384 | 32629 | ||||||||||
G4 | 2009 | 6957 | 8938 | 3152 | ||||||||
G5 | 0750 | 4025 | 4545 | |||||||||
7726 | 5369 | 6746 | ||||||||||
G6 | 960 | 200 | 005 | |||||||||
G7 | 55 | 83 | 36 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,3,5,5,9 |
1 | 5 |
2 | 5,6,7,9 |
3 | 6,8 |
4 | 3,4,5,6,7 |
5 | 0,2,5,7 |
6 | 0,5,9 |
7 | |
8 | 3,4 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 20-10-2024
15UQ - 17UQ - 1UQ - 10UQ - 2UQ - 16UQ - 12UQ - 8UQ | ||||||||||||
ĐB | 12751 | |||||||||||
G1 | 48440 | |||||||||||
G2 | 65936 | 09157 | ||||||||||
G3 | 99095 | 80278 | 95686 | |||||||||
37879 | 05940 | 32656 | ||||||||||
G4 | 8616 | 1505 | 3775 | 8745 | ||||||||
G5 | 0264 | 0116 | 3878 | |||||||||
6069 | 6039 | 4138 | ||||||||||
G6 | 982 | 696 | 316 | |||||||||
G7 | 23 | 95 | 03 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5 |
1 | 6,6,6 |
2 | 3,7 |
3 | 6,8,9 |
4 | 0,0,5 |
5 | 1,6,7 |
6 | 4,9 |
7 | 5,8,8,9 |
8 | 2,6 |
9 | 5,5,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-10-2024
3UP - 8UP - 4UP - 5UP - 13UP - 2UP - 7UP - 18UP | ||||||||||||
ĐB | 20930 | |||||||||||
G1 | 67492 | |||||||||||
G2 | 07967 | 66953 | ||||||||||
G3 | 65681 | 34335 | 53310 | |||||||||
47101 | 82303 | 17749 | ||||||||||
G4 | 2878 | 0978 | 3601 | 6154 | ||||||||
G5 | 9643 | 1658 | 1938 | |||||||||
9549 | 1880 | 3013 | ||||||||||
G6 | 013 | 885 | 662 | |||||||||
G7 | 98 | 78 | 65 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,3 |
1 | 0,3,3 |
2 | |
3 | 0,5,8 |
4 | 3,9,9 |
5 | 3,4,8 |
6 | 2,5,7 |
7 | 8,8,8 |
8 | 0,1,5 |
9 | 2,3,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-10-2024
4UN - 13UN - 15UN - 9UN - 20UN - 16UN - 8UN - 2UN | ||||||||||||
ĐB | 45972 | |||||||||||
G1 | 61908 | |||||||||||
G2 | 51016 | 85524 | ||||||||||
G3 | 32220 | 36714 | 26935 | |||||||||
65768 | 71337 | 06740 | ||||||||||
G4 | 3151 | 6102 | 8392 | 7439 | ||||||||
G5 | 0016 | 6926 | 5573 | |||||||||
1484 | 4134 | 5829 | ||||||||||
G6 | 028 | 184 | 875 | |||||||||
G7 | 37 | 08 | 68 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,8,8 |
1 | 4,6,6 |
2 | 0,4,6,8,9 |
3 | 4,5,7,7,9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 6,8,8 |
7 | 2,3,5 |
8 | 4,4 |
9 | 2 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-10-2024
11UM - 15UM - 14UM - 17UM - 1UM - 16UM - 12UM - 7UM | ||||||||||||
ĐB | 09109 | |||||||||||
G1 | 27650 | |||||||||||
G2 | 81830 | 84308 | ||||||||||
G3 | 33023 | 02750 | 14825 | |||||||||
32284 | 38103 | 15296 | ||||||||||
G4 | 2053 | 0636 | 2439 | 7482 | ||||||||
G5 | 9827 | 9871 | 3594 | |||||||||
5187 | 0754 | 3590 | ||||||||||
G6 | 366 | 577 | 335 | |||||||||
G7 | 94 | 39 | 32 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,8,9 |
1 | |
2 | 3,5,7 |
3 | 0,2,5,6,9,9 |
4 | |
5 | 0,0,2,3,4 |
6 | 6 |
7 | 1,7 |
8 | 2,4,7 |
9 | 0,4,4,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-10-2024
7UL - 4UL - 3UL - 12UL - 1UL - 19UL - 14UL - 13UL | ||||||||||||
ĐB | 02255 | |||||||||||
G1 | 36597 | |||||||||||
G2 | 22853 | 34115 | ||||||||||
G3 | 78015 | 83086 | 67426 | |||||||||
59099 | 09697 | 79981 | ||||||||||
G4 | 9626 | 5126 | 8038 | 8951 | ||||||||
G5 | 1910 | 8955 | 6468 | |||||||||
7697 | 0462 | 2261 | ||||||||||
G6 | 782 | 433 | 828 | |||||||||
G7 | 45 | 19 | 78 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,5,5,9 |
2 | 6,6,6,8 |
3 | 3,8 |
4 | 5 |
5 | 1,3,5,5 |
6 | 1,2,8 |
7 | 1,8 |
8 | 1,2,6 |
9 | 7,7,7,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-10-2024
15UK - 4UK - 17UK - 7UK - 5UK - 12UK - 10UK - 3UK | ||||||||||||
ĐB | 65179 | |||||||||||
G1 | 83761 | |||||||||||
G2 | 85139 | 84162 | ||||||||||
G3 | 73816 | 67764 | 43647 | |||||||||
87238 | 05097 | 79517 | ||||||||||
G4 | 6231 | 8284 | 9269 | 9672 | ||||||||
G5 | 4442 | 8794 | 0770 | |||||||||
4164 | 9580 | 2289 | ||||||||||
G6 | 000 | 698 | 403 | |||||||||
G7 | 05 | 00 | 33 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,0,3,4,5 |
1 | 6,7 |
2 | |
3 | 1,3,8,9 |
4 | 2,7 |
5 | |
6 | 1,2,4,4,9 |
7 | 0,2,9 |
8 | 0,4,9 |
9 | 4,7,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-10-2024
1UH - 9UH - 16UH - 12UH - 2UH - 15UH - 6UH - 7UH | ||||||||||||
ĐB | 02803 | |||||||||||
G1 | 90299 | |||||||||||
G2 | 60112 | 10794 | ||||||||||
G3 | 97101 | 69070 | 96886 | |||||||||
78765 | 41456 | 65798 | ||||||||||
G4 | 4529 | 7984 | 3050 | 5475 | ||||||||
G5 | 1036 | 9125 | 3956 | |||||||||
5064 | 9582 | 7689 | ||||||||||
G6 | 318 | 226 | 055 | |||||||||
G7 | 42 | 70 | 50 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3 |
1 | 2,8 |
2 | 5,6,9 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 0,0,5,5,6,6 |
6 | 4,5 |
7 | 0,0,5 |
8 | 2,4,6,9 |
9 | 4,8,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-10-2024
15UG - 8UG - 7UG - 14UG - 19UG - 6UG - 11UG - 1UG | ||||||||||||
ĐB | 33964 | |||||||||||
G1 | 08770 | |||||||||||
G2 | 20907 | 95447 | ||||||||||
G3 | 16922 | 05681 | 64517 | |||||||||
48786 | 68007 | 11275 | ||||||||||
G4 | 2448 | 6900 | 5659 | 6688 | ||||||||
G5 | 7871 | 4939 | 5190 | |||||||||
6331 | 4453 | 0210 | ||||||||||
G6 | 744 | 761 | 353 | |||||||||
G7 | 10 | 38 | 82 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,7,7 |
1 | 0,0,7 |
2 | 2 |
3 | 1,8,9 |
4 | 4,7,8 |
5 | 3,3,3,9 |
6 | 1,4 |
7 | 0,1,5 |
8 | 1,2,6,8 |
9 | 0 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-10-2024
4UF - 7UF - 10UF - 6UF - 14UF - 16UF - 9UF - 20UF | ||||||||||||
ĐB | 13763 | |||||||||||
G1 | 84035 | |||||||||||
G2 | 56738 | 49482 | ||||||||||
G3 | 93333 | 11680 | 86636 | |||||||||
81357 | 04736 | 69121 | ||||||||||
G4 | 0200 | 9577 | 7184 | 4053 | ||||||||
G5 | 8435 | 7241 | 4243 | |||||||||
9754 | 8697 | 4375 | ||||||||||
G6 | 582 | 727 | 052 | |||||||||
G7 | 50 | 47 | 83 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 1,7 |
3 | 3,5,5,6,6,8 |
4 | 1,3,7 |
5 | 0,2,3,4,7 |
6 | 3,3 |
7 | 5,7 |
8 | 0,2,2,3,4 |
9 | 7 |
Thống kê giải bặc biệt 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
51
|
về 3 lần |
03
|
về 2 lần |
09
|
về 2 lần |
18
|
về 2 lần |
19
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
26
|
về 2 lần |
35
|
về 2 lần |
42
|
về 2 lần |
63
|
về 2 lần |
64
|
về 2 lần |
Thống kê 60 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 5 lần | Đuôi 0: 4 lần | Tổng 0: 6 lần |
Đầu 1: 7 lần | Đuôi 1: 4 lần | Tổng 1: 4 lần |
Đầu 2: 6 lần | Đuôi 2: 4 lần | Tổng 2: 2 lần |
Đầu 3: 6 lần | Đuôi 3: 6 lần | Tổng 3: 7 lần |
Đầu 4: 5 lần | Đuôi 4: 7 lần | Tổng 4: 5 lần |
Đầu 5: 7 lần | Đuôi 5: 6 lần | Tổng 5: 4 lần |
Đầu 6: 5 lần | Đuôi 6: 6 lần | Tổng 6: 9 lần |
Đầu 7: 4 lần | Đuôi 7: 5 lần | Tổng 7: 4 lần |
Đầu 8: 6 lần | Đuôi 8: 7 lần | Tổng 8: 9 lần |
Đầu 9: 9 lần | Đuôi 9: 11 lần | Tổng 9: 10 lần |
Thống kê lô tô 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
69
|
về 28 lần |
36
|
về 27 lần |
26
|
về 24 lần |
86
|
về 24 lần |
97
|
về 24 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
11
|
về 22 lần |
15
|
về 22 lần |
16
|
về 22 lần |
50
|
về 22 lần |
54
|
về 22 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 60 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 140 lần | Đuôi 0: 160 lần | Tổng 0: 149 lần |
Đầu 1: 176 lần | Đuôi 1: 143 lần | Tổng 1: 160 lần |
Đầu 2: 162 lần | Đuôi 2: 152 lần | Tổng 2: 150 lần |
Đầu 3: 173 lần | Đuôi 3: 167 lần | Tổng 3: 151 lần |
Đầu 4: 154 lần | Đuôi 4: 155 lần | Tổng 4: 161 lần |
Đầu 5: 170 lần | Đuôi 5: 176 lần | Tổng 5: 180 lần |
Đầu 6: 164 lần | Đuôi 6: 177 lần | Tổng 6: 157 lần |
Đầu 7: 165 lần | Đuôi 7: 156 lần | Tổng 7: 160 lần |
Đầu 8: 162 lần | Đuôi 8: 159 lần | Tổng 8: 162 lần |
Đầu 9: 154 lần | Đuôi 9: 175 lần | Tổng 9: 190 lần |
XSMB 60 ngày - Xem thống kê kết quả miền Bắc 60 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.
Với sổ kết quả miền Bắc 60 ngày bên cạnh loạt thông tin kết quả về trong ngày thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về, cầu nào về nhiều nhất trong suốt 60 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, thống kê xổ số miền Bắc sẽ diễn ra dễ dàng hơn.
Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại Kết quả xổ số miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê