
Kết quả xổ số miền Bắc 200 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 17-09-2025
11NT - 1NT - 5NT - 12NT - 2NT - 3NT | ||||||||||||
ĐB | 58005 | |||||||||||
G1 | 06756 | |||||||||||
G2 | 68134 | 97078 | ||||||||||
G3 | 29542 | 36234 | 80889 | |||||||||
67063 | 02214 | 95818 | ||||||||||
G4 | 9744 | 4722 | 5167 | 4867 | ||||||||
G5 | 2580 | 3700 | 5451 | |||||||||
4480 | 2108 | 4413 | ||||||||||
G6 | 634 | 523 | 318 | |||||||||
G7 | 41 | 01 | 64 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,5,8 |
1 | 3,4,8,8 |
2 | 2,3 |
3 | 0,4,4,4 |
4 | 1,2,4 |
5 | 1,6 |
6 | 3,4,7,7 |
7 | 8 |
8 | 0,0,9 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-09-2025
9NU - 11NU - 1NU - 15NU - 5NU - 2NU | ||||||||||||
ĐB | 17705 | |||||||||||
G1 | 13036 | |||||||||||
G2 | 76900 | 78768 | ||||||||||
G3 | 73396 | 16527 | 26221 | |||||||||
86471 | 47830 | 63620 | ||||||||||
G4 | 7391 | 8287 | 4952 | 3145 | ||||||||
G5 | 1770 | 7526 | 8472 | |||||||||
3722 | 1192 | 0925 | ||||||||||
G6 | 479 | 389 | 851 | |||||||||
G7 | 12 | 29 | 11 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,5 |
1 | 1,2 |
2 | 0,1,2,5,6,7,9 |
3 | 0,3,6 |
4 | 5 |
5 | 1,2 |
6 | 8 |
7 | 0,1,2,9 |
8 | 7,9 |
9 | 1,2,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-09-2025
11NV - 6NV - 4NV - 8NV - 2NV - 3NV | ||||||||||||
ĐB | 95946 | |||||||||||
G1 | 89884 | |||||||||||
G2 | 97044 | 42891 | ||||||||||
G3 | 00170 | 80907 | 08686 | |||||||||
90019 | 91631 | 35432 | ||||||||||
G4 | 5860 | 0288 | 7437 | 4495 | ||||||||
G5 | 5127 | 4301 | 6444 | |||||||||
4358 | 3399 | 2500 | ||||||||||
G6 | 224 | 616 | 465 | |||||||||
G7 | 82 | 33 | 22 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,7 |
1 | 6,9 |
2 | 2,4,6,7 |
3 | 1,2,3,7 |
4 | 4,4,6 |
5 | 8 |
6 | 0,5 |
7 | 0 |
8 | 2,4,6,8 |
9 | 1,5,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-09-2025
2NX - 6NX - 5NX - 4NX - 1NX - 15NX | ||||||||||||
ĐB | 91807 | |||||||||||
G1 | 49414 | |||||||||||
G2 | 79092 | 72800 | ||||||||||
G3 | 05927 | 28968 | 67553 | |||||||||
59128 | 05797 | 66009 | ||||||||||
G4 | 8888 | 6679 | 0209 | 0369 | ||||||||
G5 | 0274 | 2620 | 0974 | |||||||||
2523 | 9633 | 8482 | ||||||||||
G6 | 825 | 466 | 649 | |||||||||
G7 | 60 | 04 | 12 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4,7,9,9 |
1 | 2,4 |
2 | 0,3,5,7,8 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 0,6,8,9 |
7 | 4,4,9 |
8 | 2,8,9 |
9 | 2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-09-2025
2NY - 6NY - 12NY - 9NY - 4NY - 15NY | ||||||||||||
ĐB | 02401 | |||||||||||
G1 | 87189 | |||||||||||
G2 | 35765 | 93276 | ||||||||||
G3 | 95992 | 70874 | 29597 | |||||||||
93375 | 91851 | 18765 | ||||||||||
G4 | 8314 | 8485 | 5070 | 8002 | ||||||||
G5 | 8982 | 6450 | 2538 | |||||||||
8604 | 9611 | 4829 | ||||||||||
G6 | 257 | 334 | 253 | |||||||||
G7 | 28 | 93 | 80 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,4 |
1 | 1,4 |
2 | 4,8,9 |
3 | 4,8 |
4 | |
5 | 0,1,3,7 |
6 | 5,5 |
7 | 0,4,5,6 |
8 | 0,2,5,9 |
9 | 2,3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-09-2025
6NZ - 15NZ - 9NZ - 13NZ - 4NZ - 3NZ | ||||||||||||
ĐB | 58686 | |||||||||||
G1 | 25026 | |||||||||||
G2 | 26420 | 94274 | ||||||||||
G3 | 19938 | 44338 | 89465 | |||||||||
17028 | 57451 | 57303 | ||||||||||
G4 | 4346 | 5321 | 0050 | 4814 | ||||||||
G5 | 6943 | 8118 | 7522 | |||||||||
8131 | 4984 | 9201 | ||||||||||
G6 | 926 | 348 | 349 | |||||||||
G7 | 83 | 05 | 23 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,3,5 |
1 | 4,8 |
2 | 0,1,2,3,6,6,8 |
3 | 1,8,8 |
4 | 3,6,8,9 |
5 | 0,1 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 3,4,6 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-09-2025
13MA - 3MA - 4MA - 9MA - 6MA - 2MA | ||||||||||||
ĐB | 30217 | |||||||||||
G1 | 16202 | |||||||||||
G2 | 07858 | 46709 | ||||||||||
G3 | 58929 | 47096 | 47092 | |||||||||
53732 | 57960 | 08468 | ||||||||||
G4 | 0812 | 3402 | 0873 | 0526 | ||||||||
G5 | 8460 | 8586 | 6036 | |||||||||
7353 | 9301 | 4589 | ||||||||||
G6 | 350 | 643 | 296 | |||||||||
G7 | 83 | 19 | 56 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,2,9 |
1 | 2,7,9 |
2 | 6,9 |
3 | 2,6 |
4 | 3,3 |
5 | 0,3,6,8 |
6 | 0,0,8 |
7 | 3 |
8 | 3,6,9 |
9 | 2,6,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-09-2025
3MB - 8MB - 11MB - 6MB - 2MB - 14MB | ||||||||||||
ĐB | 29231 | |||||||||||
G1 | 00148 | |||||||||||
G2 | 17333 | 81917 | ||||||||||
G3 | 72154 | 10924 | 51440 | |||||||||
30216 | 52114 | 44802 | ||||||||||
G4 | 4318 | 6995 | 8617 | 6139 | ||||||||
G5 | 5034 | 4481 | 2682 | |||||||||
1878 | 6262 | 8625 | ||||||||||
G6 | 062 | 205 | 325 | |||||||||
G7 | 23 | 47 | 31 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 4,6,7,7,8 |
2 | 3,4,5,5 |
3 | 1,1,3,4,9 |
4 | 0,7,8 |
5 | 4 |
6 | 2,2,2 |
7 | 8 |
8 | 1,2 |
9 | 5 |
Xổ số miền Bắc ngày 09-09-2025
4MC - 13MC - 10MC - 11MC - 5MC - 1MC | ||||||||||||
ĐB | 03460 | |||||||||||
G1 | 34769 | |||||||||||
G2 | 61343 | 84925 | ||||||||||
G3 | 03559 | 12690 | 78281 | |||||||||
94549 | 53742 | 89184 | ||||||||||
G4 | 0898 | 1053 | 3483 | 0930 | ||||||||
G5 | 4263 | 1423 | 6482 | |||||||||
6801 | 8368 | 7910 | ||||||||||
G6 | 388 | 087 | 085 | |||||||||
G7 | 82 | 62 | 54 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | 3,5 |
3 | 0 |
4 | 2,3,9 |
5 | 1,3,4,9 |
6 | 0,2,3,8,9 |
7 | |
8 | 1,2,2,3,4,5,7,8 |
9 | 0,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 08-09-2025
10MD - 8MD - 6MD - 7MD - 2MD - 11MD | ||||||||||||
ĐB | 04493 | |||||||||||
G1 | 66113 | |||||||||||
G2 | 57584 | 90587 | ||||||||||
G3 | 36917 | 29542 | 20268 | |||||||||
75320 | 01384 | 30265 | ||||||||||
G4 | 8326 | 6739 | 9383 | 8311 | ||||||||
G5 | 4763 | 7769 | 3868 | |||||||||
3932 | 0137 | 5071 | ||||||||||
G6 | 814 | 134 | 074 | |||||||||
G7 | 32 | 24 | 12 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1,2,3,4,7 |
2 | 0,4,6 |
3 | 2,2,4,7,9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 3,5,8,8,9 |
7 | 1,4 |
8 | 3,4,4,7 |
9 | 3 |
Thống kê giải bặc biệt 200 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 6 lần |
35
|
về 6 lần |
68
|
về 6 lần |
77
|
về 5 lần |
92
|
về 5 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
05
|
về 4 lần |
06
|
về 4 lần |
18
|
về 4 lần |
21
|
về 4 lần |
30
|
về 4 lần |
Thống kê 200 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 29 lần | Đuôi 0: 20 lần | Tổng 0: 12 lần |
Đầu 1: 19 lần | Đuôi 1: 18 lần | Tổng 1: 16 lần |
Đầu 2: 15 lần | Đuôi 2: 22 lần | Tổng 2: 19 lần |
Đầu 3: 27 lần | Đuôi 3: 16 lần | Tổng 3: 25 lần |
Đầu 4: 14 lần | Đuôi 4: 19 lần | Tổng 4: 25 lần |
Đầu 5: 19 lần | Đuôi 5: 23 lần | Tổng 5: 18 lần |
Đầu 6: 22 lần | Đuôi 6: 18 lần | Tổng 6: 24 lần |
Đầu 7: 21 lần | Đuôi 7: 20 lần | Tổng 7: 17 lần |
Đầu 8: 14 lần | Đuôi 8: 20 lần | Tổng 8: 21 lần |
Đầu 9: 20 lần | Đuôi 9: 24 lần | Tổng 9: 23 lần |
Thống kê lô tô 200 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 72 lần |
06
|
về 69 lần |
19
|
về 67 lần |
54
|
về 67 lần |
53
|
về 66 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
68
|
về 66 lần |
21
|
về 64 lần |
44
|
về 64 lần |
45
|
về 64 lần |
63
|
về 64 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 200 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 581 lần | Đuôi 0: 516 lần | Tổng 0: 505 lần |
Đầu 1: 525 lần | Đuôi 1: 548 lần | Tổng 1: 531 lần |
Đầu 2: 504 lần | Đuôi 2: 532 lần | Tổng 2: 518 lần |
Đầu 3: 534 lần | Đuôi 3: 529 lần | Tổng 3: 575 lần |
Đầu 4: 534 lần | Đuôi 4: 548 lần | Tổng 4: 557 lần |
Đầu 5: 557 lần | Đuôi 5: 561 lần | Tổng 5: 514 lần |
Đầu 6: 572 lần | Đuôi 6: 551 lần | Tổng 6: 554 lần |
Đầu 7: 543 lần | Đuôi 7: 513 lần | Tổng 7: 523 lần |
Đầu 8: 530 lần | Đuôi 8: 552 lần | Tổng 8: 554 lần |
Đầu 9: 520 lần | Đuôi 9: 550 lần | Tổng 9: 569 lần |
XSMB 200 ngày - Xem thống kê xổ số miền Bắc 200 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.
Bên cạnh loạt thông tin kết quả miền Bắc về trong 200 ngày vừa qua thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về nhiều nhất trong suốt 200 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, thống kê kết quả miền Bắc sẽ diễn ra dễ dàng hơn.
Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại KQXSMB
Xem thêm tiện ích thống kê