
Kết quả xổ số miền Bắc 80 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 15-09-2025
11NV - 6NV - 4NV - 8NV - 2NV - 3NV | ||||||||||||
ĐB | 95946 | |||||||||||
G1 | 89884 | |||||||||||
G2 | 97044 | 42891 | ||||||||||
G3 | 00170 | 80907 | 08686 | |||||||||
90019 | 91631 | 35432 | ||||||||||
G4 | 5860 | 0288 | 7437 | 4495 | ||||||||
G5 | 5127 | 4301 | 6444 | |||||||||
4358 | 3399 | 2500 | ||||||||||
G6 | 224 | 616 | 465 | |||||||||
G7 | 82 | 33 | 22 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,7 |
1 | 6,9 |
2 | 2,4,6,7 |
3 | 1,2,3,7 |
4 | 4,4,6 |
5 | 8 |
6 | 0,5 |
7 | 0 |
8 | 2,4,6,8 |
9 | 1,5,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-09-2025
2NX - 6NX - 5NX - 4NX - 1NX - 15NX | ||||||||||||
ĐB | 91807 | |||||||||||
G1 | 49414 | |||||||||||
G2 | 79092 | 72800 | ||||||||||
G3 | 05927 | 28968 | 67553 | |||||||||
59128 | 05797 | 66009 | ||||||||||
G4 | 8888 | 6679 | 0209 | 0369 | ||||||||
G5 | 0274 | 2620 | 0974 | |||||||||
2523 | 9633 | 8482 | ||||||||||
G6 | 825 | 466 | 649 | |||||||||
G7 | 60 | 04 | 12 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4,7,9,9 |
1 | 2,4 |
2 | 0,3,5,7,8 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 0,6,8,9 |
7 | 4,4,9 |
8 | 2,8,9 |
9 | 2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-09-2025
2NY - 6NY - 12NY - 9NY - 4NY - 15NY | ||||||||||||
ĐB | 02401 | |||||||||||
G1 | 87189 | |||||||||||
G2 | 35765 | 93276 | ||||||||||
G3 | 95992 | 70874 | 29597 | |||||||||
93375 | 91851 | 18765 | ||||||||||
G4 | 8314 | 8485 | 5070 | 8002 | ||||||||
G5 | 8982 | 6450 | 2538 | |||||||||
8604 | 9611 | 4829 | ||||||||||
G6 | 257 | 334 | 253 | |||||||||
G7 | 28 | 93 | 80 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,4 |
1 | 1,4 |
2 | 4,8,9 |
3 | 4,8 |
4 | |
5 | 0,1,3,7 |
6 | 5,5 |
7 | 0,4,5,6 |
8 | 0,2,5,9 |
9 | 2,3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-09-2025
6NZ - 15NZ - 9NZ - 13NZ - 4NZ - 3NZ | ||||||||||||
ĐB | 58686 | |||||||||||
G1 | 25026 | |||||||||||
G2 | 26420 | 94274 | ||||||||||
G3 | 19938 | 44338 | 89465 | |||||||||
17028 | 57451 | 57303 | ||||||||||
G4 | 4346 | 5321 | 0050 | 4814 | ||||||||
G5 | 6943 | 8118 | 7522 | |||||||||
8131 | 4984 | 9201 | ||||||||||
G6 | 926 | 348 | 349 | |||||||||
G7 | 83 | 05 | 23 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,3,5 |
1 | 4,8 |
2 | 0,1,2,3,6,6,8 |
3 | 1,8,8 |
4 | 3,6,8,9 |
5 | 0,1 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 3,4,6 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-09-2025
13MA - 3MA - 4MA - 9MA - 6MA - 2MA | ||||||||||||
ĐB | 30217 | |||||||||||
G1 | 16202 | |||||||||||
G2 | 07858 | 46709 | ||||||||||
G3 | 58929 | 47096 | 47092 | |||||||||
53732 | 57960 | 08468 | ||||||||||
G4 | 0812 | 3402 | 0873 | 0526 | ||||||||
G5 | 8460 | 8586 | 6036 | |||||||||
7353 | 9301 | 4589 | ||||||||||
G6 | 350 | 643 | 296 | |||||||||
G7 | 83 | 19 | 56 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,2,9 |
1 | 2,7,9 |
2 | 6,9 |
3 | 2,6 |
4 | 3,3 |
5 | 0,3,6,8 |
6 | 0,0,8 |
7 | 3 |
8 | 3,6,9 |
9 | 2,6,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-09-2025
3MB - 8MB - 11MB - 6MB - 2MB - 14MB | ||||||||||||
ĐB | 29231 | |||||||||||
G1 | 00148 | |||||||||||
G2 | 17333 | 81917 | ||||||||||
G3 | 72154 | 10924 | 51440 | |||||||||
30216 | 52114 | 44802 | ||||||||||
G4 | 4318 | 6995 | 8617 | 6139 | ||||||||
G5 | 5034 | 4481 | 2682 | |||||||||
1878 | 6262 | 8625 | ||||||||||
G6 | 062 | 205 | 325 | |||||||||
G7 | 23 | 47 | 31 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 4,6,7,7,8 |
2 | 3,4,5,5 |
3 | 1,1,3,4,9 |
4 | 0,7,8 |
5 | 4 |
6 | 2,2,2 |
7 | 8 |
8 | 1,2 |
9 | 5 |
Xổ số miền Bắc ngày 09-09-2025
4MC - 13MC - 10MC - 11MC - 5MC - 1MC | ||||||||||||
ĐB | 03460 | |||||||||||
G1 | 34769 | |||||||||||
G2 | 61343 | 84925 | ||||||||||
G3 | 03559 | 12690 | 78281 | |||||||||
94549 | 53742 | 89184 | ||||||||||
G4 | 0898 | 1053 | 3483 | 0930 | ||||||||
G5 | 4263 | 1423 | 6482 | |||||||||
6801 | 8368 | 7910 | ||||||||||
G6 | 388 | 087 | 085 | |||||||||
G7 | 82 | 62 | 54 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | 3,5 |
3 | 0 |
4 | 2,3,9 |
5 | 1,3,4,9 |
6 | 0,2,3,8,9 |
7 | |
8 | 1,2,2,3,4,5,7,8 |
9 | 0,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 08-09-2025
10MD - 8MD - 6MD - 7MD - 2MD - 11MD | ||||||||||||
ĐB | 04493 | |||||||||||
G1 | 66113 | |||||||||||
G2 | 57584 | 90587 | ||||||||||
G3 | 36917 | 29542 | 20268 | |||||||||
75320 | 01384 | 30265 | ||||||||||
G4 | 8326 | 6739 | 9383 | 8311 | ||||||||
G5 | 4763 | 7769 | 3868 | |||||||||
3932 | 0137 | 5071 | ||||||||||
G6 | 814 | 134 | 074 | |||||||||
G7 | 32 | 24 | 12 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1,2,3,4,7 |
2 | 0,4,6 |
3 | 2,2,4,7,9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 3,5,8,8,9 |
7 | 1,4 |
8 | 3,4,4,7 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 07-09-2025
6ME - 14ME - 3ME - 2ME - 9ME - 13ME | ||||||||||||
ĐB | 67137 | |||||||||||
G1 | 77753 | |||||||||||
G2 | 10954 | 86897 | ||||||||||
G3 | 74456 | 12701 | 14448 | |||||||||
06797 | 02824 | 74677 | ||||||||||
G4 | 2700 | 6698 | 1083 | 0346 | ||||||||
G5 | 8309 | 3358 | 1662 | |||||||||
4519 | 9369 | 9488 | ||||||||||
G6 | 055 | 957 | 432 | |||||||||
G7 | 36 | 68 | 57 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,9 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 2,6,7 |
4 | 0,6,8 |
5 | 3,4,5,6,7,7,8 |
6 | 2,8,9 |
7 | 7 |
8 | 3,8 |
9 | 7,7,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 06-09-2025
20MF - 10MF - 18MF - 15MF - 16MF - 19MF - 5MF - 8MF | ||||||||||||
ĐB | 89093 | |||||||||||
G1 | 25280 | |||||||||||
G2 | 53923 | 67762 | ||||||||||
G3 | 39715 | 81684 | 83408 | |||||||||
78403 | 98484 | 31911 | ||||||||||
G4 | 1313 | 2005 | 7835 | 4796 | ||||||||
G5 | 4169 | 8567 | 1105 | |||||||||
5080 | 8623 | 2255 | ||||||||||
G6 | 473 | 753 | 153 | |||||||||
G7 | 09 | 64 | 31 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5,5,8,9 |
1 | 1,3,5 |
2 | 3,3 |
3 | 1,5 |
4 | |
5 | 3,3,5 |
6 | 2,4,7,7,9 |
7 | 3 |
8 | 0,0,4,4 |
9 | 3,6 |
Thống kê giải bặc biệt 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
21
|
về 3 lần |
93
|
về 3 lần |
00
|
về 2 lần |
06
|
về 2 lần |
07
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
12
|
về 2 lần |
19
|
về 2 lần |
22
|
về 2 lần |
30
|
về 2 lần |
34
|
về 2 lần |
Thống kê 80 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 9 lần | Đuôi 0: 10 lần | Tổng 0: 9 lần |
Đầu 1: 9 lần | Đuôi 1: 9 lần | Tổng 1: 5 lần |
Đầu 2: 7 lần | Đuôi 2: 9 lần | Tổng 2: 8 lần |
Đầu 3: 10 lần | Đuôi 3: 6 lần | Tổng 3: 12 lần |
Đầu 4: 8 lần | Đuôi 4: 7 lần | Tổng 4: 10 lần |
Đầu 5: 8 lần | Đuôi 5: 10 lần | Tổng 5: 4 lần |
Đầu 6: 5 lần | Đuôi 6: 8 lần | Tổng 6: 8 lần |
Đầu 7: 11 lần | Đuôi 7: 9 lần | Tổng 7: 10 lần |
Đầu 8: 4 lần | Đuôi 8: 4 lần | Tổng 8: 8 lần |
Đầu 9: 9 lần | Đuôi 9: 8 lần | Tổng 9: 6 lần |
Thống kê lô tô 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
51
|
về 31 lần |
16
|
về 30 lần |
53
|
về 30 lần |
19
|
về 29 lần |
62
|
về 29 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
67
|
về 29 lần |
00
|
về 28 lần |
56
|
về 28 lần |
95
|
về 28 lần |
06
|
về 27 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 80 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 229 lần | Đuôi 0: 206 lần | Tổng 0: 214 lần |
Đầu 1: 212 lần | Đuôi 1: 221 lần | Tổng 1: 215 lần |
Đầu 2: 204 lần | Đuôi 2: 203 lần | Tổng 2: 216 lần |
Đầu 3: 198 lần | Đuôi 3: 226 lần | Tổng 3: 232 lần |
Đầu 4: 214 lần | Đuôi 4: 213 lần | Tổng 4: 216 lần |
Đầu 5: 214 lần | Đuôi 5: 223 lần | Tổng 5: 203 lần |
Đầu 6: 231 lần | Đuôi 6: 245 lần | Tổng 6: 230 lần |
Đầu 7: 205 lần | Đuôi 7: 216 lần | Tổng 7: 191 lần |
Đầu 8: 235 lần | Đuôi 8: 205 lần | Tổng 8: 231 lần |
Đầu 9: 218 lần | Đuôi 9: 202 lần | Tổng 9: 212 lần |
Kết quả xổ số miền Bắc 80 ngày - Kết quả XSMB trong 80 ngày là bảng tổng hợp kết quả miền Bắc về của 80 lần quay thưởng gần đây nhất.
Khi theo dõi thông tin SXMB 80 ngày bạn có thể nắm bắt được thông tin cụ thể về mỗi ngày tương ứng như sau:
- Thông tin kết quả đã về 80 ngày qua theo vị trí từng giải cụ thể
- Thống kê đầu, đuôi 2 số từ 0 - 9 theo từng giải tương ứng
- Giúp bạn nhận biết đầu, đuôi, đặc biệt nào về nhiều nhất trong 80 ngày vừa qua
Đừng quên theo dõi thông tin cầu đẹp miễn phí tại: Thống kê miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê