Mời bạn xem Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc 80 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 26-04-2024
11LE - 10LE - 12LE - 6LE - 16LE - 19LE - 4LE - 1LE | ||||||||||||
ĐB | 57620 | |||||||||||
G1 | 82135 | |||||||||||
G2 | 88910 | 47085 | ||||||||||
G3 | 31718 | 65482 | 84174 | |||||||||
34977 | 84592 | 37002 | ||||||||||
G4 | 6912 | 2359 | 7064 | 9067 | ||||||||
G5 | 0230 | 3557 | 4878 | |||||||||
4292 | 3179 | 3749 | ||||||||||
G6 | 551 | 477 | 460 | |||||||||
G7 | 19 | 93 | 77 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0,2,8,9 |
2 | 0 |
3 | 0,5,7 |
4 | 9 |
5 | 1,7,9 |
6 | 0,4,7 |
7 | 4,7,7,7,8,9 |
8 | 2,5 |
9 | 2,2,3 |
Xổ số miền Bắc ngày 25-04-2024
2LD - 18LD - 12LD - 17LD - 11LD - 8LD - 20LD - 7LD | ||||||||||||
ĐB | 36594 | |||||||||||
G1 | 90713 | |||||||||||
G2 | 48830 | 35403 | ||||||||||
G3 | 24376 | 63350 | 49922 | |||||||||
46764 | 82390 | 56362 | ||||||||||
G4 | 0777 | 9136 | 6698 | 2988 | ||||||||
G5 | 7581 | 7323 | 4178 | |||||||||
9700 | 7530 | 1657 | ||||||||||
G6 | 095 | 465 | 777 | |||||||||
G7 | 08 | 62 | 71 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,8 |
1 | 3 |
2 | 2,3 |
3 | 0,0,6 |
4 | |
5 | 0,7 |
6 | 0,2,2,4,5 |
7 | 1,6,7,7,8 |
8 | 1,8 |
9 | 0,4,5,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 24-04-2024
8LC - 13LC - 3LC - 14LC - 18LC - 1LC - 12LC - 2LC | ||||||||||||
ĐB | 69952 | |||||||||||
G1 | 12165 | |||||||||||
G2 | 74557 | 28269 | ||||||||||
G3 | 17544 | 31458 | 29961 | |||||||||
71554 | 18326 | 20760 | ||||||||||
G4 | 6441 | 9828 | 9610 | 1054 | ||||||||
G5 | 3082 | 9422 | 4364 | |||||||||
8493 | 2653 | 5224 | ||||||||||
G6 | 382 | 567 | 101 | |||||||||
G7 | 82 | 60 | 50 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | 2,4,6,8 |
3 | |
4 | 1,4,7 |
5 | 0,2,3,4,4,7,8 |
6 | 0,0,1,4,5,7,9 |
7 | |
8 | 2,2,2 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 23-04-2024
16LB - 14LB - 3LB - 9LB - 8LB - 7LB - 10LB - 4LB | ||||||||||||
ĐB | 12681 | |||||||||||
G1 | 26928 | |||||||||||
G2 | 84568 | 79326 | ||||||||||
G3 | 60597 | 77441 | 98277 | |||||||||
62191 | 30322 | 97918 | ||||||||||
G4 | 5890 | 9394 | 6338 | 8901 | ||||||||
G5 | 4916 | 9771 | 1007 | |||||||||
2806 | 5292 | 8652 | ||||||||||
G6 | 815 | 466 | 192 | |||||||||
G7 | 33 | 16 | 08 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,6,7,8 |
1 | 5,6,6,7,8 |
2 | 2,6,8 |
3 | 3,8 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 6,8 |
7 | 1,7 |
8 | 1 |
9 | 0,1,2,2,4,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 22-04-2024
9LA - 12LA - 6LA - 13LA - 14LA - 20LA - 17LA - 10LA | ||||||||||||
ĐB | 15525 | |||||||||||
G1 | 29914 | |||||||||||
G2 | 83400 | 68369 | ||||||||||
G3 | 96522 | 74106 | 84523 | |||||||||
66484 | 76563 | 65685 | ||||||||||
G4 | 7662 | 3493 | 5151 | 9395 | ||||||||
G5 | 6856 | 6643 | 1321 | |||||||||
4108 | 2153 | 6831 | ||||||||||
G6 | 369 | 495 | 636 | |||||||||
G7 | 82 | 93 | 79 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,6,8 |
1 | 4 |
2 | 1,2,3,5 |
3 | 1,6,7 |
4 | 3 |
5 | 1,3,6 |
6 | 2,3,9,9 |
7 | 9 |
8 | 2,4,5 |
9 | 3,3,5,5 |
Xổ số miền Bắc ngày 21-04-2024
16KZ - 19KZ - 9KZ - 20KZ - 18KZ - 12KZ - 1KZ - 2KZ | ||||||||||||
ĐB | 19980 | |||||||||||
G1 | 85986 | |||||||||||
G2 | 47577 | 69280 | ||||||||||
G3 | 98092 | 25825 | 81059 | |||||||||
57932 | 33830 | 71715 | ||||||||||
G4 | 5543 | 1384 | 6975 | 5836 | ||||||||
G5 | 2326 | 4322 | 0703 | |||||||||
7162 | 4509 | 0470 | ||||||||||
G6 | 191 | 392 | 571 | |||||||||
G7 | 11 | 59 | 91 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,9 |
1 | 1,5 |
2 | 2,5,6 |
3 | 0,2,6,9 |
4 | 3 |
5 | 9,9 |
6 | 2 |
7 | 0,1,5,7 |
8 | 0,0,4,6 |
9 | 1,1,2,2 |
Xổ số miền Bắc ngày 20-04-2024
3KY - 7KY - 4KY - 8KY - 5KY - 14KY - 9KY - 17KY | ||||||||||||
ĐB | 29379 | |||||||||||
G1 | 29822 | |||||||||||
G2 | 24933 | 27395 | ||||||||||
G3 | 63254 | 65829 | 39579 | |||||||||
26917 | 20063 | 91422 | ||||||||||
G4 | 9186 | 1763 | 9385 | 1320 | ||||||||
G5 | 5451 | 3289 | 0892 | |||||||||
4290 | 1448 | 7357 | ||||||||||
G6 | 899 | 689 | 390 | |||||||||
G7 | 05 | 60 | 99 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 0,2,2,9 |
3 | 3,3 |
4 | 8 |
5 | 1,4,7 |
6 | 0,3,3 |
7 | 9,9 |
8 | 5,6,9,9 |
9 | 0,0,2,5,9,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-04-2024
9KX - 16KX - 4KX - 12KX - 6KX - 2KX - 8KX - 19KX | ||||||||||||
ĐB | 26592 | |||||||||||
G1 | 38838 | |||||||||||
G2 | 43774 | 91819 | ||||||||||
G3 | 08758 | 63771 | 15724 | |||||||||
91314 | 86959 | 47543 | ||||||||||
G4 | 1370 | 7010 | 5792 | 5856 | ||||||||
G5 | 9957 | 5245 | 8757 | |||||||||
2019 | 4132 | 6316 | ||||||||||
G6 | 222 | 106 | 949 | |||||||||
G7 | 71 | 26 | 85 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0,4,6,9,9 |
2 | 2,3,4,6 |
3 | 2,8 |
4 | 3,5,9 |
5 | 6,7,7,8,9 |
6 | |
7 | 0,1,1,4 |
8 | 5 |
9 | 2,2 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-04-2024
1KV - 6KV - 14KV - 18KV - 2KV - 5KV - 19KV - 4KV | ||||||||||||
ĐB | 62904 | |||||||||||
G1 | 16351 | |||||||||||
G2 | 92109 | 84405 | ||||||||||
G3 | 50215 | 82326 | 54744 | |||||||||
81157 | 60946 | 93661 | ||||||||||
G4 | 7880 | 3573 | 0916 | 9336 | ||||||||
G5 | 9443 | 9241 | 5284 | |||||||||
9798 | 4277 | 7296 | ||||||||||
G6 | 591 | 346 | 154 | |||||||||
G7 | 69 | 52 | 95 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5,9 |
1 | 5,6 |
2 | 6 |
3 | 6,7 |
4 | 1,3,4,6,6 |
5 | 1,2,4,7 |
6 | 1,9 |
7 | 3,7 |
8 | 0,4 |
9 | 1,5,6,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-04-2024
5KU - 12KU - 16KU - 11KU - 13KU - 18KU - 15KU - 7KU | ||||||||||||
ĐB | 90289 | |||||||||||
G1 | 19874 | |||||||||||
G2 | 24789 | 50177 | ||||||||||
G3 | 84160 | 84250 | 66154 | |||||||||
14306 | 03341 | 85969 | ||||||||||
G4 | 3241 | 9829 | 9103 | 6240 | ||||||||
G5 | 5674 | 7671 | 0218 | |||||||||
3300 | 5133 | 6434 | ||||||||||
G6 | 317 | 228 | 892 | |||||||||
G7 | 47 | 40 | 90 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,6 |
1 | 7,8 |
2 | 7,8,9 |
3 | 3,4 |
4 | 0,0,1,1,7 |
5 | 0,4 |
6 | 0,9 |
7 | 1,4,4,7 |
8 | 9,9 |
9 | 0,2 |
Thống kê giải bặc biệt 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
52
|
về 4 lần |
09
|
về 3 lần |
33
|
về 3 lần |
45
|
về 3 lần |
69
|
về 3 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
89
|
về 3 lần |
00
|
về 2 lần |
12
|
về 2 lần |
34
|
về 2 lần |
35
|
về 2 lần |
Thống kê 80 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 10 lần | Đuôi 0: 7 lần | Tổng 0: 8 lần |
Đầu 1: 4 lần | Đuôi 1: 6 lần | Tổng 1: 9 lần |
Đầu 2: 4 lần | Đuôi 2: 11 lần | Tổng 2: 6 lần |
Đầu 3: 13 lần | Đuôi 3: 8 lần | Tổng 3: 9 lần |
Đầu 4: 10 lần | Đuôi 4: 11 lần | Tổng 4: 3 lần |
Đầu 5: 8 lần | Đuôi 5: 6 lần | Tổng 5: 8 lần |
Đầu 6: 10 lần | Đuôi 6: 7 lần | Tổng 6: 8 lần |
Đầu 7: 8 lần | Đuôi 7: 6 lần | Tổng 7: 13 lần |
Đầu 8: 8 lần | Đuôi 8: 3 lần | Tổng 8: 8 lần |
Đầu 9: 5 lần | Đuôi 9: 15 lần | Tổng 9: 8 lần |
Thống kê lô tô 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
89
|
về 35 lần |
79
|
về 33 lần |
10
|
về 31 lần |
90
|
về 31 lần |
20
|
về 30 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
61
|
về 30 lần |
42
|
về 29 lần |
69
|
về 29 lần |
92
|
về 29 lần |
22
|
về 28 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 80 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 201 lần | Đuôi 0: 243 lần | Tổng 0: 199 lần |
Đầu 1: 217 lần | Đuôi 1: 223 lần | Tổng 1: 215 lần |
Đầu 2: 230 lần | Đuôi 2: 240 lần | Tổng 2: 215 lần |
Đầu 3: 192 lần | Đuôi 3: 216 lần | Tổng 3: 192 lần |
Đầu 4: 208 lần | Đuôi 4: 192 lần | Tổng 4: 211 lần |
Đầu 5: 214 lần | Đuôi 5: 194 lần | Tổng 5: 233 lần |
Đầu 6: 226 lần | Đuôi 6: 196 lần | Tổng 6: 239 lần |
Đầu 7: 210 lần | Đuôi 7: 201 lần | Tổng 7: 233 lần |
Đầu 8: 222 lần | Đuôi 8: 189 lần | Tổng 8: 217 lần |
Đầu 9: 240 lần | Đuôi 9: 266 lần | Tổng 9: 206 lần |
Tin tức mới nhất