
Kết quả xổ số miền Bắc 80 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 15-10-2025
16PK - 7PK - 18PK - 17PK - 20PK - 11PK - 9PK - 14PK | ||||||||||||
ĐB | 99028 | |||||||||||
G1 | 01836 | |||||||||||
G2 | 31575 | 91437 | ||||||||||
G3 | 65760 | 51585 | 54619 | |||||||||
89077 | 99871 | 38568 | ||||||||||
G4 | 7960 | 9707 | 9661 | 2913 | ||||||||
G5 | 2945 | 9487 | 5923 | |||||||||
1193 | 7108 | 2473 | ||||||||||
G6 | 555 | 370 | 125 | |||||||||
G7 | 73 | 13 | 42 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,8 |
1 | 3,3,9 |
2 | 3,5,8 |
3 | 6,7 |
4 | 2,5 |
5 | 5 |
6 | 0,0,1,8 |
7 | 0,0,1,3,3,5,7 |
8 | 5,7 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-10-2025
7PL - 4PL - 3PL - 17PL - 19PL - 10PL - 5PL - 20PL | ||||||||||||
ĐB | 20424 | |||||||||||
G1 | 73482 | |||||||||||
G2 | 24515 | 12045 | ||||||||||
G3 | 16763 | 18239 | 39990 | |||||||||
54597 | 88132 | 33982 | ||||||||||
G4 | 1293 | 5905 | 8675 | 4991 | ||||||||
G5 | 0121 | 0635 | 8362 | |||||||||
8028 | 4947 | 1638 | ||||||||||
G6 | 076 | 989 | 704 | |||||||||
G7 | 11 | 33 | 29 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5 |
1 | 1,5 |
2 | 1,4,8,9 |
3 | 2,3,5,8,9 |
4 | 0,5,7 |
5 | |
6 | 2,3 |
7 | 5,6 |
8 | 2,2,9 |
9 | 0,1,3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-10-2025
8PM - 6PM - 19PM - 13PM - 12PM - 14PM - 7PM - 2PM | ||||||||||||
ĐB | 56708 | |||||||||||
G1 | 28309 | |||||||||||
G2 | 14066 | 54388 | ||||||||||
G3 | 02034 | 80922 | 00829 | |||||||||
76262 | 57800 | 06839 | ||||||||||
G4 | 6613 | 3765 | 1875 | 7381 | ||||||||
G5 | 2577 | 2808 | 3600 | |||||||||
1919 | 4560 | 2403 | ||||||||||
G6 | 039 | 767 | 147 | |||||||||
G7 | 25 | 42 | 72 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,0,3,8,8,9 |
1 | 3,9 |
2 | 2,5,9 |
3 | 4,9,9 |
4 | 2,7 |
5 | |
6 | 0,2,5,6,7 |
7 | 2,5,7 |
8 | 1,7,8 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-10-2025
12PN - 8PN - 14PN - 2PN - 5PN - 1PN - 19PN - 4PN | ||||||||||||
ĐB | 26352 | |||||||||||
G1 | 46620 | |||||||||||
G2 | 88046 | 06757 | ||||||||||
G3 | 82102 | 55236 | 49407 | |||||||||
14412 | 93966 | 59246 | ||||||||||
G4 | 3781 | 2444 | 1432 | 7054 | ||||||||
G5 | 4205 | 3302 | 6273 | |||||||||
7546 | 7162 | 9102 | ||||||||||
G6 | 493 | 645 | 966 | |||||||||
G7 | 02 | 90 | 42 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,2,2,5,7 |
1 | 2 |
2 | 0,8 |
3 | 2,6 |
4 | 2,4,5,6,6,6 |
5 | 2,4,7 |
6 | 2,6,6 |
7 | 3 |
8 | 1 |
9 | 0,3 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-10-2025
18PQ - 5PQ - 11PQ - 19PQ - 13PQ - 8PQ - 7PQ - 17PQ | ||||||||||||
ĐB | 00943 | |||||||||||
G1 | 43213 | |||||||||||
G2 | 66146 | 15901 | ||||||||||
G3 | 22906 | 04955 | 93893 | |||||||||
32538 | 25660 | 85773 | ||||||||||
G4 | 8964 | 0803 | 4867 | 2405 | ||||||||
G5 | 9122 | 6281 | 8813 | |||||||||
6672 | 8101 | 7293 | ||||||||||
G6 | 803 | 301 | 325 | |||||||||
G7 | 84 | 09 | 69 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,3,3,5,6,9 |
1 | 3,3 |
2 | 2,5 |
3 | 8 |
4 | 3,6 |
5 | 5 |
6 | 0,4,7,9 |
7 | 2,3,9 |
8 | 1,4 |
9 | 3,3 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-10-2025
11PR - 4PR - 19PR - 13PR - 10PR - 14PR - 2PR - 20PR | ||||||||||||
ĐB | 01640 | |||||||||||
G1 | 54778 | |||||||||||
G2 | 58480 | 54921 | ||||||||||
G3 | 50749 | 94670 | 56818 | |||||||||
51058 | 03833 | 71888 | ||||||||||
G4 | 8299 | 6500 | 7568 | 0321 | ||||||||
G5 | 2625 | 5349 | 0601 | |||||||||
2158 | 8746 | 0990 | ||||||||||
G6 | 034 | 005 | 095 | |||||||||
G7 | 41 | 71 | 90 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,5 |
1 | 8 |
2 | 1,1,5 |
3 | 3,4 |
4 | 0,1,2,6,9,9 |
5 | 8,8 |
6 | 8 |
7 | 0,1,8 |
8 | 0,8 |
9 | 0,0,5,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 09-10-2025
6PS - 15PS - 2PS - 4PS - 9PS - 14PS - 5PS - 20PS | ||||||||||||
ĐB | 09565 | |||||||||||
G1 | 14729 | |||||||||||
G2 | 68722 | 61754 | ||||||||||
G3 | 41093 | 33880 | 22844 | |||||||||
39220 | 89108 | 22328 | ||||||||||
G4 | 4631 | 1236 | 6574 | 0622 | ||||||||
G5 | 6850 | 3557 | 0740 | |||||||||
6760 | 9439 | 9164 | ||||||||||
G6 | 592 | 108 | 449 | |||||||||
G7 | 76 | 24 | 77 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,8,8 |
1 | |
2 | 0,2,2,4,8,9 |
3 | 1,6,9 |
4 | 0,4,9 |
5 | 0,4,7 |
6 | 0,4,5 |
7 | 4,6,7 |
8 | 0 |
9 | 2,3 |
Xổ số miền Bắc ngày 08-10-2025
11PT - 8PT - 12PT - 17PT - 7PT - 16PT - 6PT - 4PT | ||||||||||||
ĐB | 16533 | |||||||||||
G1 | 91202 | |||||||||||
G2 | 07503 | 52128 | ||||||||||
G3 | 42177 | 76632 | 98927 | |||||||||
95417 | 99904 | 30224 | ||||||||||
G4 | 2052 | 2647 | 2059 | 7265 | ||||||||
G5 | 7707 | 2361 | 3819 | |||||||||
3063 | 2427 | 5052 | ||||||||||
G6 | 006 | 820 | 579 | |||||||||
G7 | 14 | 64 | 62 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,3,4,6,7 |
1 | 4,7,9 |
2 | 0,4,7,7,8 |
3 | 2,3 |
4 | 7 |
5 | 2,2,9 |
6 | 1,2,3,4,5 |
7 | 7,9 |
8 | 3 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 07-10-2025
13PU - 15PU - 18PU - 10PU - 3PU - 5PU - 8PU - 9PU | ||||||||||||
ĐB | 42525 | |||||||||||
G1 | 06479 | |||||||||||
G2 | 87963 | 56902 | ||||||||||
G3 | 79953 | 16815 | 17284 | |||||||||
91805 | 09364 | 91368 | ||||||||||
G4 | 7412 | 1118 | 0761 | 0634 | ||||||||
G5 | 9389 | 7234 | 3928 | |||||||||
3440 | 3945 | 6237 | ||||||||||
G6 | 538 | 998 | 895 | |||||||||
G7 | 62 | 41 | 65 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5,7 |
1 | 2,5,8 |
2 | 5,8 |
3 | 4,4,7,8 |
4 | 0,1,5 |
5 | 3 |
6 | 1,2,3,4,5,8 |
7 | 9 |
8 | 4,9 |
9 | 5,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 06-10-2025
15PV - 6PV - 2PV - 7PV - 8PV - 4PV - 9PV - 19PV | ||||||||||||
ĐB | 28021 | |||||||||||
G1 | 56031 | |||||||||||
G2 | 10444 | 20103 | ||||||||||
G3 | 29504 | 10522 | 64248 | |||||||||
68392 | 55111 | 31661 | ||||||||||
G4 | 5508 | 3127 | 7257 | 1133 | ||||||||
G5 | 5001 | 5591 | 5433 | |||||||||
1809 | 8292 | 0548 | ||||||||||
G6 | 626 | 040 | 985 | |||||||||
G7 | 10 | 46 | 91 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,4,8,9 |
1 | 0,1 |
2 | 1,2,5,6,7 |
3 | 1,3,3 |
4 | 0,4,6,8,8 |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1,1,2,2 |
Thống kê giải bặc biệt 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
05
|
về 3 lần |
50
|
về 3 lần |
93
|
về 3 lần |
06
|
về 2 lần |
19
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
21
|
về 2 lần |
25
|
về 2 lần |
30
|
về 2 lần |
33
|
về 2 lần |
34
|
về 2 lần |
Thống kê 80 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 10 lần | Đuôi 0: 9 lần | Tổng 0: 8 lần |
Đầu 1: 5 lần | Đuôi 1: 8 lần | Tổng 1: 6 lần |
Đầu 2: 9 lần | Đuôi 2: 7 lần | Tổng 2: 7 lần |
Đầu 3: 12 lần | Đuôi 3: 11 lần | Tổng 3: 8 lần |
Đầu 4: 10 lần | Đuôi 4: 6 lần | Tổng 4: 7 lần |
Đầu 5: 8 lần | Đuôi 5: 12 lần | Tổng 5: 8 lần |
Đầu 6: 4 lần | Đuôi 6: 7 lần | Tổng 6: 9 lần |
Đầu 7: 9 lần | Đuôi 7: 9 lần | Tổng 7: 12 lần |
Đầu 8: 4 lần | Đuôi 8: 4 lần | Tổng 8: 7 lần |
Đầu 9: 9 lần | Đuôi 9: 7 lần | Tổng 9: 8 lần |
Thống kê lô tô 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
62
|
về 34 lần |
75
|
về 30 lần |
34
|
về 29 lần |
02
|
về 28 lần |
09
|
về 28 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
01
|
về 27 lần |
31
|
về 27 lần |
69
|
về 27 lần |
77
|
về 27 lần |
82
|
về 27 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 80 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 243 lần | Đuôi 0: 197 lần | Tổng 0: 225 lần |
Đầu 1: 188 lần | Đuôi 1: 207 lần | Tổng 1: 204 lần |
Đầu 2: 216 lần | Đuôi 2: 225 lần | Tổng 2: 220 lần |
Đầu 3: 222 lần | Đuôi 3: 241 lần | Tổng 3: 205 lần |
Đầu 4: 210 lần | Đuôi 4: 218 lần | Tổng 4: 231 lần |
Đầu 5: 203 lần | Đuôi 5: 222 lần | Tổng 5: 216 lần |
Đầu 6: 239 lần | Đuôi 6: 212 lần | Tổng 6: 207 lần |
Đầu 7: 208 lần | Đuôi 7: 218 lần | Tổng 7: 208 lần |
Đầu 8: 232 lần | Đuôi 8: 205 lần | Tổng 8: 234 lần |
Đầu 9: 199 lần | Đuôi 9: 215 lần | Tổng 9: 210 lần |
Kết quả xổ số miền Bắc 80 ngày - Kết quả XSMB trong 80 ngày là bảng tổng hợp kết quả miền Bắc về của 80 lần quay thưởng gần đây nhất.
Khi theo dõi thông tin SXMB 80 ngày bạn có thể nắm bắt được thông tin cụ thể về mỗi ngày tương ứng như sau:
- Thông tin kết quả đã về 80 ngày qua theo vị trí từng giải cụ thể
- Thống kê đầu, đuôi 2 số từ 0 - 9 theo từng giải tương ứng
- Giúp bạn nhận biết đầu, đuôi, đặc biệt nào về nhiều nhất trong 80 ngày vừa qua
Đừng quên theo dõi thông tin cầu đẹp miễn phí tại: Thống kê miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê