
Kết quả xổ số miền Bắc 80 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 30-3-2025
4DX - 18DX - 19DX - 12DX - 20DX - 16DX - 2DX - 10DX | ||||||||||||
ĐB | 80716 | |||||||||||
G1 | 32409 | |||||||||||
G2 | 15908 | 06416 | ||||||||||
G3 | 75283 | 30643 | 80758 | |||||||||
44780 | 90000 | 59349 | ||||||||||
G4 | 7122 | 0566 | 8891 | 2659 | ||||||||
G5 | 4325 | 2582 | 7009 | |||||||||
5643 | 4215 | 1479 | ||||||||||
G6 | 381 | 872 | 548 | |||||||||
G7 | 25 | 58 | 85 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,8,9,9 |
1 | 5,6,6 |
2 | 2,5,5 |
3 | |
4 | 3,3,8,9 |
5 | 8,8,9 |
6 | 6,6 |
7 | 2,9 |
8 | 0,1,2,3,5 |
9 | 1 |
Xổ số miền Bắc ngày 29-3-2025
7DY - 6DY - 11DY - 3DY - 13DY - 8DY - 16DY - 20DY | ||||||||||||
ĐB | 09761 | |||||||||||
G1 | 53965 | |||||||||||
G2 | 39937 | 64731 | ||||||||||
G3 | 11267 | 95253 | 18563 | |||||||||
74291 | 44688 | 16813 | ||||||||||
G4 | 3280 | 7200 | 1742 | 7543 | ||||||||
G5 | 4363 | 2283 | 6676 | |||||||||
8771 | 8225 | 6371 | ||||||||||
G6 | 098 | 704 | 712 | |||||||||
G7 | 09 | 10 | 76 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4,9 |
1 | 0,2,3 |
2 | 5 |
3 | 1,7 |
4 | 2,3 |
5 | 3,6 |
6 | 1,3,3,5,7 |
7 | 1,1,6,6 |
8 | 0,3,8 |
9 | 1,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 28-3-2025
1DZ - 17DZ - 3DZ - 18DZ - 14DZ - 7DZ - 13DZ - 20DZ | ||||||||||||
ĐB | 53412 | |||||||||||
G1 | 65866 | |||||||||||
G2 | 60556 | 15741 | ||||||||||
G3 | 79469 | 13847 | 68419 | |||||||||
95252 | 39357 | 91069 | ||||||||||
G4 | 3634 | 4854 | 1153 | 3974 | ||||||||
G5 | 8743 | 4994 | 5712 | |||||||||
9782 | 0822 | 4028 | ||||||||||
G6 | 921 | 844 | 756 | |||||||||
G7 | 92 | 14 | 88 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2,2,4,9,9 |
2 | 1,2,8 |
3 | 4 |
4 | 1,3,4,7 |
5 | 2,3,4,6,6,7 |
6 | 6,9,9 |
7 | 4 |
8 | 2,8 |
9 | 2,4 |
Xổ số miền Bắc ngày 27-3-2025
8CA - 5CA - 9CA - 10CA - 17CA - 2CA - 14CA - 16CA | ||||||||||||
ĐB | 50960 | |||||||||||
G1 | 53125 | |||||||||||
G2 | 45388 | 51962 | ||||||||||
G3 | 60799 | 87933 | 02993 | |||||||||
71487 | 56155 | 08416 | ||||||||||
G4 | 0921 | 2517 | 6916 | 8280 | ||||||||
G5 | 3687 | 3338 | 0652 | |||||||||
2092 | 1231 | 6085 | ||||||||||
G6 | 774 | 454 | 485 | |||||||||
G7 | 45 | 31 | 61 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6,6,7 |
2 | 1,5 |
3 | 1,1,3,8 |
4 | 5 |
5 | 2,4,5 |
6 | 0,1,2 |
7 | 4 |
8 | 0,5,5,7,7,8 |
9 | 2,3,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 26-3-2025
1CB - 3CB - 14CB - 12CB - 9CB - 6CB - 8CB - 13CB | ||||||||||||
ĐB | 23518 | |||||||||||
G1 | 83150 | |||||||||||
G2 | 50718 | 86217 | ||||||||||
G3 | 17768 | 52124 | 47959 | |||||||||
70884 | 83919 | 99487 | ||||||||||
G4 | 8865 | 5642 | 4531 | 1031 | ||||||||
G5 | 0145 | 4793 | 2803 | |||||||||
4602 | 0175 | 9609 | ||||||||||
G6 | 997 | 225 | 507 | |||||||||
G7 | 76 | 90 | 22 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,3,7,9 |
1 | 7,8,8,9 |
2 | 2,4,5 |
3 | 1,1 |
4 | 2,5 |
5 | 0,2,9 |
6 | 5,8 |
7 | 5,6 |
8 | 4,7 |
9 | 0,3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 25-3-2025
7CD - 10CD - 18CD - 16CD - 3CD - 15CD - 13CD - 2CD | ||||||||||||
ĐB | 69409 | |||||||||||
G1 | 35561 | |||||||||||
G2 | 82144 | 76927 | ||||||||||
G3 | 85403 | 35835 | 94779 | |||||||||
52172 | 09915 | 95439 | ||||||||||
G4 | 6305 | 0571 | 7116 | 6524 | ||||||||
G5 | 5151 | 9127 | 6209 | |||||||||
7435 | 5106 | 8766 | ||||||||||
G6 | 290 | 993 | 716 | |||||||||
G7 | 68 | 69 | 02 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,3,5,6,9,9 |
1 | 5,6,6 |
2 | 4,7,7 |
3 | 5,5,9 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 1,6,8,9 |
7 | 1,2,9 |
8 | 9 |
9 | 0,3 |
Xổ số miền Bắc ngày 24-3-2025
17CE - 12CE - 10CE - 6CE - 15CE - 3CE - 5CE - 16CE | ||||||||||||
ĐB | 91988 | |||||||||||
G1 | 95219 | |||||||||||
G2 | 44873 | 37375 | ||||||||||
G3 | 94217 | 11534 | 73933 | |||||||||
67129 | 03110 | 85210 | ||||||||||
G4 | 3144 | 7961 | 3132 | 6643 | ||||||||
G5 | 7670 | 1491 | 9005 | |||||||||
7119 | 2761 | 1503 | ||||||||||
G6 | 511 | 882 | 662 | |||||||||
G7 | 44 | 68 | 85 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5 |
1 | 0,0,1,7,9,9 |
2 | 9 |
3 | 2,3,4 |
4 | 3,4,4 |
5 | 4 |
6 | 1,1,2,8 |
7 | 0,3,5 |
8 | 2,5,8 |
9 | 1 |
Xổ số miền Bắc ngày 23-3-2025
1CF - 8CF - 16CF - 9CF - 11CF - 18CF - 3CF - 17CF | ||||||||||||
ĐB | 98613 | |||||||||||
G1 | 05469 | |||||||||||
G2 | 56322 | 53829 | ||||||||||
G3 | 13992 | 10472 | 01161 | |||||||||
58978 | 53099 | 93353 | ||||||||||
G4 | 2799 | 8482 | 4224 | 4547 | ||||||||
G5 | 1274 | 0232 | 9548 | |||||||||
1811 | 3153 | 4237 | ||||||||||
G6 | 268 | 170 | 390 | |||||||||
G7 | 31 | 08 | 54 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,8 |
1 | 1,3 |
2 | 2,4,9 |
3 | 1,2,7 |
4 | 7,8 |
5 | 3,3,4 |
6 | 1,8,9 |
7 | 0,2,4,8 |
8 | 2 |
9 | 0,2,9,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 22-3-2025
2CG - 12CG - 10CG - 3CG - 15CG - 6CG - 11CG - 16CG | ||||||||||||
ĐB | 67411 | |||||||||||
G1 | 76269 | |||||||||||
G2 | 09566 | 70821 | ||||||||||
G3 | 29974 | 44691 | 53443 | |||||||||
48589 | 71026 | 30438 | ||||||||||
G4 | 9683 | 2509 | 1563 | 5848 | ||||||||
G5 | 5399 | 4431 | 0701 | |||||||||
0461 | 2014 | 0170 | ||||||||||
G6 | 106 | 938 | 486 | |||||||||
G7 | 06 | 51 | 15 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,6,6,9,9 |
1 | 1,4,5 |
2 | 1,6 |
3 | 1,8,8 |
4 | 3,8 |
5 | 1 |
6 | 1,3,6,9 |
7 | 0,4 |
8 | 3,6,9 |
9 | 1,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 21-3-2025
14CH - 4CH - 6CH - 3CH - 18CH - 17CH - 11CH - 5CH | ||||||||||||
ĐB | 04036 | |||||||||||
G1 | 71107 | |||||||||||
G2 | 92363 | 65009 | ||||||||||
G3 | 22586 | 01720 | 39431 | |||||||||
58336 | 83992 | 46715 | ||||||||||
G4 | 1103 | 2398 | 8353 | 3891 | ||||||||
G5 | 3539 | 5853 | 6367 | |||||||||
8610 | 5836 | 4415 | ||||||||||
G6 | 522 | 377 | 348 | |||||||||
G7 | 84 | 80 | 74 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7,9 |
1 | 0,5,5 |
2 | 0,2 |
3 | 1,6,6,6,9 |
4 | 4,8 |
5 | 3,3 |
6 | 3,7 |
7 | 4,7 |
8 | 0,4,6 |
9 | 1,2,8 |
Thống kê giải bặc biệt 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
17
|
về 3 lần |
50
|
về 3 lần |
04
|
về 2 lần |
09
|
về 2 lần |
11
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
15
|
về 2 lần |
18
|
về 2 lần |
21
|
về 2 lần |
28
|
về 2 lần |
33
|
về 2 lần |
Thống kê 80 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 7 lần | Đuôi 0: 9 lần | Tổng 0: 8 lần |
Đầu 1: 13 lần | Đuôi 1: 8 lần | Tổng 1: 9 lần |
Đầu 2: 7 lần | Đuôi 2: 6 lần | Tổng 2: 6 lần |
Đầu 3: 8 lần | Đuôi 3: 8 lần | Tổng 3: 6 lần |
Đầu 4: 3 lần | Đuôi 4: 3 lần | Tổng 4: 9 lần |
Đầu 5: 10 lần | Đuôi 5: 9 lần | Tổng 5: 9 lần |
Đầu 6: 11 lần | Đuôi 6: 7 lần | Tổng 6: 8 lần |
Đầu 7: 7 lần | Đuôi 7: 8 lần | Tổng 7: 9 lần |
Đầu 8: 9 lần | Đuôi 8: 14 lần | Tổng 8: 7 lần |
Đầu 9: 5 lần | Đuôi 9: 8 lần | Tổng 9: 9 lần |
Thống kê lô tô 80 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
61
|
về 34 lần |
68
|
về 33 lần |
91
|
về 33 lần |
25
|
về 30 lần |
58
|
về 30 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
39
|
về 28 lần |
47
|
về 28 lần |
50
|
về 28 lần |
53
|
về 28 lần |
54
|
về 28 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 80 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 197 lần | Đuôi 0: 199 lần | Tổng 0: 214 lần |
Đầu 1: 209 lần | Đuôi 1: 248 lần | Tổng 1: 210 lần |
Đầu 2: 216 lần | Đuôi 2: 207 lần | Tổng 2: 225 lần |
Đầu 3: 204 lần | Đuôi 3: 203 lần | Tổng 3: 200 lần |
Đầu 4: 216 lần | Đuôi 4: 210 lần | Tổng 4: 223 lần |
Đầu 5: 236 lần | Đuôi 5: 207 lần | Tổng 5: 217 lần |
Đầu 6: 243 lần | Đuôi 6: 193 lần | Tổng 6: 207 lần |
Đầu 7: 209 lần | Đuôi 7: 226 lần | Tổng 7: 203 lần |
Đầu 8: 202 lần | Đuôi 8: 233 lần | Tổng 8: 237 lần |
Đầu 9: 228 lần | Đuôi 9: 234 lần | Tổng 9: 224 lần |
Kết quả xổ số miền Bắc 80 ngày - Kết quả XSMB trong 80 ngày là bảng tổng hợp kết quả miền Bắc về của 80 lần quay thưởng gần đây nhất.
Khi theo dõi thông tin SXMB 80 ngày bạn có thể nắm bắt được thông tin cụ thể về mỗi ngày tương ứng như sau:
- Thông tin kết quả đã về 80 ngày qua theo vị trí từng giải cụ thể
- Thống kê đầu, đuôi 2 số từ 0 - 9 theo từng giải tương ứng
- Giúp bạn nhận biết đầu, đuôi, đặc biệt nào về nhiều nhất trong 80 ngày vừa qua
Đừng quên theo dõi thông tin cầu đẹp miễn phí tại: Thống kê miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê