Mời bạn xem Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc 400 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 2-11-2024
4VF - 18VF - 17VF - 1VF - 3VF - 6VF - 11VF - 16VF | ||||||||||||
ĐB | 19777 | |||||||||||
G1 | 94918 | |||||||||||
G2 | 52358 | 09693 | ||||||||||
G3 | 16958 | 79234 | 92114 | |||||||||
64913 | 45804 | 54043 | ||||||||||
G4 | 3728 | 6492 | 9292 | 0867 | ||||||||
G5 | 1170 | 8964 | 6739 | |||||||||
5734 | 5725 | 6322 | ||||||||||
G6 | 429 | 846 | 046 | |||||||||
G7 | 81 | 94 | 48 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3,4,8 |
2 | 2,5,8,9 |
3 | 4,4,9 |
4 | 3,6,6,8 |
5 | 8,8 |
6 | 4,7 |
7 | 0,7 |
8 | 1,9 |
9 | 2,2,3,4 |
Xổ số miền Bắc ngày 1-11-2024
4VE - 2VE - 6VE - 17VE - 8VE - 16VE - 3VE - 19VE | ||||||||||||
ĐB | 37693 | |||||||||||
G1 | 72666 | |||||||||||
G2 | 73194 | 61497 | ||||||||||
G3 | 53039 | 05803 | 86809 | |||||||||
13325 | 48643 | 81459 | ||||||||||
G4 | 0779 | 4854 | 4822 | 7353 | ||||||||
G5 | 0526 | 7488 | 4189 | |||||||||
8197 | 7509 | 0034 | ||||||||||
G6 | 254 | 124 | 587 | |||||||||
G7 | 75 | 18 | 30 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,9,9 |
1 | 8 |
2 | 2,4,5,5,6 |
3 | 0,4,9 |
4 | 3 |
5 | 3,4,4,9 |
6 | 6 |
7 | 5,9 |
8 | 7,8,9 |
9 | 3,4,7,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 31-10-2024
6VD - 14VD - 9VD - 5VD - 7VD - 3VD - 8VD - 16VD | ||||||||||||
ĐB | 27865 | |||||||||||
G1 | 98156 | |||||||||||
G2 | 52022 | 60616 | ||||||||||
G3 | 68053 | 47375 | 90254 | |||||||||
45618 | 35731 | 38132 | ||||||||||
G4 | 6813 | 7863 | 1566 | 0918 | ||||||||
G5 | 9398 | 5916 | 0532 | |||||||||
8073 | 1835 | 2546 | ||||||||||
G6 | 753 | 038 | 224 | |||||||||
G7 | 00 | 23 | 91 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3,6,6,8,8 |
2 | 2,3,4 |
3 | 1,2,2,5,7,8 |
4 | 6 |
5 | 3,3,4,6 |
6 | 3,5,6 |
7 | 3,5 |
8 | |
9 | 1,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 30-10-2024
5VC - 10VC - 1VC - 8VC - 16VC - 13VC - 6VC - 4VC | ||||||||||||
ĐB | 28897 | |||||||||||
G1 | 29263 | |||||||||||
G2 | 39429 | 26528 | ||||||||||
G3 | 35672 | 89981 | 99642 | |||||||||
71216 | 55778 | 58740 | ||||||||||
G4 | 7706 | 8092 | 9244 | 5623 | ||||||||
G5 | 5078 | 8588 | 6956 | |||||||||
3740 | 0877 | 5168 | ||||||||||
G6 | 241 | 166 | 754 | |||||||||
G7 | 49 | 63 | 19 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,6 |
1 | 6,9 |
2 | 3,8,9 |
3 | |
4 | 0,0,1,2,4,9 |
5 | 4,6 |
6 | 3,3,6,8 |
7 | 2,7,8,8 |
8 | 1,8 |
9 | 2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 29-10-2024
16VB - 9VB - 11VB - 8VB - 2VB - 3VB - 1VB - 7VB | ||||||||||||
ĐB | 70458 | |||||||||||
G1 | 20681 | |||||||||||
G2 | 57697 | 20223 | ||||||||||
G3 | 11179 | 05372 | 86777 | |||||||||
76744 | 73972 | 67419 | ||||||||||
G4 | 3547 | 5167 | 1759 | 8386 | ||||||||
G5 | 5092 | 3743 | 4219 | |||||||||
7447 | 9385 | 6172 | ||||||||||
G6 | 848 | 661 | 910 | |||||||||
G7 | 87 | 52 | 91 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,9,9 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3,4,7,7,8 |
5 | 2,8,9 |
6 | 1,7 |
7 | 2,2,2,3,7,9 |
8 | 1,5,6,7 |
9 | 1,2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 28-10-2024
12VA - 17VA - 7VA - 3VA - 19VA - 2VA - 6VA - 15VA | ||||||||||||
ĐB | 90427 | |||||||||||
G1 | 85521 | |||||||||||
G2 | 57519 | 23785 | ||||||||||
G3 | 21573 | 21340 | 39988 | |||||||||
11812 | 35964 | 07336 | ||||||||||
G4 | 4118 | 0925 | 6005 | 2548 | ||||||||
G5 | 9310 | 2427 | 2052 | |||||||||
9677 | 9346 | 1451 | ||||||||||
G6 | 260 | 200 | 639 | |||||||||
G7 | 27 | 96 | 41 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,5 |
1 | 0,2,8,9 |
2 | 1,5,7,7,7 |
3 | 6,9 |
4 | 0,1,6,8 |
5 | 1,2 |
6 | 0,4 |
7 | 3,7 |
8 | 4,5,8 |
9 | 6 |
Xổ số miền Bắc ngày 27-10-2024
12UZ - 7UZ - 16UZ - 11UZ - 6UZ - 4UZ - 10UZ - 8UZ | ||||||||||||
ĐB | 03819 | |||||||||||
G1 | 23128 | |||||||||||
G2 | 76625 | 73200 | ||||||||||
G3 | 46031 | 88275 | 46274 | |||||||||
98462 | 13224 | 44905 | ||||||||||
G4 | 8387 | 4355 | 2365 | 8483 | ||||||||
G5 | 3692 | 3372 | 6245 | |||||||||
2763 | 5572 | 4362 | ||||||||||
G6 | 556 | 872 | 430 | |||||||||
G7 | 22 | 79 | 11 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,5 |
1 | 1,9 |
2 | 2,4,5,8 |
3 | 0,1 |
4 | 5 |
5 | 5,6 |
6 | 2,2,2,3,5 |
7 | 2,2,2,4,5,9 |
8 | 3,7 |
9 | 2 |
Xổ số miền Bắc ngày 26-10-2024
8UY - 5UY - 4UY - 6UY - 17UY - 11UY - 10UY - 15UY | ||||||||||||
ĐB | 69297 | |||||||||||
G1 | 47220 | |||||||||||
G2 | 66264 | 68528 | ||||||||||
G3 | 07026 | 55907 | 21651 | |||||||||
54642 | 57264 | 09765 | ||||||||||
G4 | 3390 | 5235 | 3510 | 3337 | ||||||||
G5 | 8262 | 1907 | 9913 | |||||||||
2980 | 0158 | 1226 | ||||||||||
G6 | 887 | 620 | 676 | |||||||||
G7 | 20 | 45 | 02 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,7,7 |
1 | 0,3 |
2 | 0,0,0,6,6,8 |
3 | 5,7 |
4 | 2,5 |
5 | 1,8 |
6 | 2,4,4,5 |
7 | 6 |
8 | 0,4,7 |
9 | 0,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 25-10-2024
2UX - 1UX - 12UX - 14UX - 3UX - 18UX - 19UX - 7UX | ||||||||||||
ĐB | 34212 | |||||||||||
G1 | 82932 | |||||||||||
G2 | 55785 | 21243 | ||||||||||
G3 | 95835 | 49480 | 38030 | |||||||||
65236 | 46271 | 62205 | ||||||||||
G4 | 2451 | 3219 | 5688 | 2123 | ||||||||
G5 | 0175 | 4848 | 4134 | |||||||||
0992 | 2431 | 7953 | ||||||||||
G6 | 672 | 016 | 216 | |||||||||
G7 | 02 | 10 | 20 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 0,2,6,6,9,9 |
2 | 0,3 |
3 | 0,1,2,4,5,6 |
4 | 3,8 |
5 | 1,3 |
6 | |
7 | 1,2,5 |
8 | 0,5,8 |
9 | 2 |
Xổ số miền Bắc ngày 24-10-2024
1UV - 14UV - 18UV - 8UV - 16UV - 4UV - 6UV - 17UV | ||||||||||||
ĐB | 30615 | |||||||||||
G1 | 92137 | |||||||||||
G2 | 18847 | 85988 | ||||||||||
G3 | 30642 | 99496 | 72639 | |||||||||
47155 | 27478 | 47399 | ||||||||||
G4 | 8727 | 1263 | 9480 | 6164 | ||||||||
G5 | 6936 | 8698 | 3647 | |||||||||
4003 | 0273 | 4275 | ||||||||||
G6 | 858 | 047 | 358 | |||||||||
G7 | 84 | 58 | 55 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 2,7 |
3 | 6,7,9 |
4 | 2,7,7,7 |
5 | 5,5,8,8,8 |
6 | 3,4 |
7 | 3,5,8 |
8 | 0,4,8 |
9 | 6,8,9 |
Thống kê giải bặc biệt 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 8 lần |
89
|
về 8 lần |
94
|
về 8 lần |
25
|
về 7 lần |
26
|
về 7 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
32
|
về 7 lần |
36
|
về 7 lần |
57
|
về 7 lần |
64
|
về 7 lần |
80
|
về 7 lần |
Thống kê 400 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 33 lần | Đuôi 0: 40 lần | Tổng 0: 37 lần |
Đầu 1: 36 lần | Đuôi 1: 32 lần | Tổng 1: 32 lần |
Đầu 2: 41 lần | Đuôi 2: 38 lần | Tổng 2: 37 lần |
Đầu 3: 45 lần | Đuôi 3: 34 lần | Tổng 3: 44 lần |
Đầu 4: 43 lần | Đuôi 4: 40 lần | Tổng 4: 37 lần |
Đầu 5: 39 lần | Đuôi 5: 35 lần | Tổng 5: 40 lần |
Đầu 6: 40 lần | Đuôi 6: 45 lần | Tổng 6: 42 lần |
Đầu 7: 40 lần | Đuôi 7: 45 lần | Tổng 7: 48 lần |
Đầu 8: 42 lần | Đuôi 8: 36 lần | Tổng 8: 43 lần |
Đầu 9: 41 lần | Đuôi 9: 55 lần | Tổng 9: 40 lần |
Thống kê lô tô 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
32
|
về 141 lần |
89
|
về 135 lần |
10
|
về 131 lần |
59
|
về 131 lần |
52
|
về 130 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
79
|
về 127 lần |
22
|
về 126 lần |
90
|
về 126 lần |
16
|
về 124 lần |
49
|
về 124 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 400 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 999 lần | Đuôi 0: 1091 lần | Tổng 0: 1058 lần |
Đầu 1: 1136 lần | Đuôi 1: 1013 lần | Tổng 1: 1088 lần |
Đầu 2: 1121 lần | Đuôi 2: 1184 lần | Tổng 2: 1075 lần |
Đầu 3: 1048 lần | Đuôi 3: 1107 lần | Tổng 3: 1041 lần |
Đầu 4: 1089 lần | Đuôi 4: 1002 lần | Tổng 4: 1063 lần |
Đầu 5: 1041 lần | Đuôi 5: 1053 lần | Tổng 5: 1104 lần |
Đầu 6: 1097 lần | Đuôi 6: 1119 lần | Tổng 6: 1035 lần |
Đầu 7: 1100 lần | Đuôi 7: 1033 lần | Tổng 7: 1129 lần |
Đầu 8: 1073 lần | Đuôi 8: 993 lần | Tổng 8: 1067 lần |
Đầu 9: 1096 lần | Đuôi 9: 1205 lần | Tổng 9: 1140 lần |
XSMB 400 ngày - Xem thống kê xổ số miền Bắc 400 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.
Bên cạnh loạt thông tin kết quả miền Bắc về trong 400 ngày vừa qua thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về nhiều nhất trong suốt 400 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, thống kê XSKTMB sẽ diễn ra dễ dàng hơn.
Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại Xổ số miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê