
Kết quả xổ số miền Bắc 400 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 15-5-2025
1FS - 13FS - 11FS - 15FS - 4FS - 7FS | ||||||||||||
ĐB | 92768 | |||||||||||
G1 | 04468 | |||||||||||
G2 | 41631 | 56297 | ||||||||||
G3 | 10650 | 80564 | 84057 | |||||||||
22254 | 11164 | 50658 | ||||||||||
G4 | 5824 | 5202 | 3723 | 8572 | ||||||||
G5 | 2280 | 3168 | 9878 | |||||||||
7224 | 8131 | 9264 | ||||||||||
G6 | 722 | 536 | 592 | |||||||||
G7 | 07 | 66 | 81 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,7 |
1 | |
2 | 2,3,4,4 |
3 | 1,1,6 |
4 | |
5 | 0,4,7,8 |
6 | 4,4,4,4,6,8,8,8 |
7 | 2,8 |
8 | 0,1 |
9 | 2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-5-2025
7FT - 15FT - 2FT - 8FT - 14FT - 4FT | ||||||||||||
ĐB | 70130 | |||||||||||
G1 | 95232 | |||||||||||
G2 | 64491 | 09749 | ||||||||||
G3 | 43211 | 82166 | 58258 | |||||||||
25755 | 96988 | 74736 | ||||||||||
G4 | 4736 | 6566 | 8937 | 1046 | ||||||||
G5 | 6176 | 2834 | 5886 | |||||||||
5740 | 4289 | 1645 | ||||||||||
G6 | 661 | 962 | 541 | |||||||||
G7 | 80 | 76 | 18 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1,8 |
2 | |
3 | 0,2,4,6,6,7 |
4 | 0,1,5,6,9 |
5 | 5,8 |
6 | 1,2,6,6 |
7 | 6,6 |
8 | 0,6,8,9 |
9 | 1 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-5-2025
5FU - 12FU - 10FU - 4FU - 15FU - 11FU | ||||||||||||
ĐB | 53609 | |||||||||||
G1 | 93499 | |||||||||||
G2 | 58959 | 71774 | ||||||||||
G3 | 09113 | 46454 | 41631 | |||||||||
75651 | 84525 | 99578 | ||||||||||
G4 | 4111 | 7277 | 6559 | 0348 | ||||||||
G5 | 6996 | 9358 | 1872 | |||||||||
3380 | 9306 | 6324 | ||||||||||
G6 | 199 | 730 | 684 | |||||||||
G7 | 47 | 31 | 64 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,6,9 |
1 | 1,3 |
2 | 4,5 |
3 | 0,1,1 |
4 | 7,8 |
5 | 1,4,8,9,9 |
6 | 4 |
7 | 2,4,7,8 |
8 | 0,4 |
9 | 6,9,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-5-2025
20FV - 9FV - 12FV - 1FV - 11FV - 15FV - 19FV - 2FV | ||||||||||||
ĐB | 62640 | |||||||||||
G1 | 14561 | |||||||||||
G2 | 53264 | 18044 | ||||||||||
G3 | 20416 | 89008 | 02694 | |||||||||
71579 | 54507 | 92330 | ||||||||||
G4 | 3174 | 8928 | 1989 | 0010 | ||||||||
G5 | 1571 | 7224 | 5336 | |||||||||
7891 | 8676 | 5259 | ||||||||||
G6 | 945 | 388 | 789 | |||||||||
G7 | 30 | 55 | 57 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,7,8 |
1 | 0,6 |
2 | 4,8 |
3 | 0,0,6 |
4 | 0,4,5 |
5 | 5,7,9 |
6 | 1,4 |
7 | 1,4,6,9 |
8 | 8,9,9 |
9 | 1,4 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-5-2025
12FX - 5FX - 8FX - 15FX - 10FX - 1FX | ||||||||||||
ĐB | 00177 | |||||||||||
G1 | 52567 | |||||||||||
G2 | 68101 | 82803 | ||||||||||
G3 | 92176 | 37092 | 90348 | |||||||||
31490 | 38131 | 57488 | ||||||||||
G4 | 4886 | 5239 | 5431 | 5609 | ||||||||
G5 | 4704 | 2634 | 1557 | |||||||||
8994 | 4244 | 2473 | ||||||||||
G6 | 192 | 268 | 018 | |||||||||
G7 | 32 | 76 | 38 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,4,9 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 1,1,2,4,8,9 |
4 | 4,5,8 |
5 | 7 |
6 | 7,8 |
7 | 3,6,6,7 |
8 | 6,8 |
9 | 0,2,2,4 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-5-2025
10FY - 6FY - 4FY - 7FY - 13FY - 14FY | ||||||||||||
ĐB | 74022 | |||||||||||
G1 | 01104 | |||||||||||
G2 | 68869 | 08704 | ||||||||||
G3 | 86863 | 16602 | 18908 | |||||||||
13771 | 73806 | 14362 | ||||||||||
G4 | 2494 | 7000 | 6119 | 4431 | ||||||||
G5 | 2238 | 5156 | 3862 | |||||||||
4140 | 5065 | 3201 | ||||||||||
G6 | 612 | 003 | 000 | |||||||||
G7 | 88 | 30 | 24 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,0,1,2,3,4,4,6,8 |
1 | 0,2,9 |
2 | 2,4 |
3 | 0,1,8 |
4 | 0 |
5 | 6 |
6 | 2,2,3,5,9 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 4 |
Xổ số miền Bắc ngày 9-5-2025
8FZ - 4FZ - 15FZ - 13FZ - 12FZ - 5FZ | ||||||||||||
ĐB | 62809 | |||||||||||
G1 | 11870 | |||||||||||
G2 | 67499 | 21131 | ||||||||||
G3 | 95848 | 22778 | 41176 | |||||||||
03643 | 17264 | 55674 | ||||||||||
G4 | 8050 | 5156 | 6991 | 2974 | ||||||||
G5 | 5764 | 3841 | 8460 | |||||||||
1063 | 2155 | 4622 | ||||||||||
G6 | 569 | 981 | 973 | |||||||||
G7 | 72 | 09 | 75 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,9 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 1 |
4 | 1,3,8 |
5 | 0,5,6,8 |
6 | 0,3,4,4,9 |
7 | 0,2,3,4,4,5,6,8 |
8 | 1 |
9 | 1,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 8-5-2025
8EA - 14EA - 7EA - 12EA - 11EA - 10EA | ||||||||||||
ĐB | 34102 | |||||||||||
G1 | 83628 | |||||||||||
G2 | 93572 | 68158 | ||||||||||
G3 | 46418 | 87285 | 95438 | |||||||||
99647 | 44082 | 06607 | ||||||||||
G4 | 1633 | 3504 | 1936 | 1010 | ||||||||
G5 | 3835 | 6863 | 6256 | |||||||||
5681 | 7070 | 8739 | ||||||||||
G6 | 756 | 045 | 658 | |||||||||
G7 | 93 | 14 | 68 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,4,7 |
1 | 0,4,8 |
2 | 8 |
3 | 3,5,6,8,9 |
4 | 5,7 |
5 | 6,6,8,8 |
6 | 0,3,8 |
7 | 0,2 |
8 | 1,2,5 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 7-5-2025
5EB - 7EB - 13EB - 12EB - 6EB - 3EB | ||||||||||||
ĐB | 45794 | |||||||||||
G1 | 90210 | |||||||||||
G2 | 83637 | 57560 | ||||||||||
G3 | 10330 | 98990 | 05062 | |||||||||
51140 | 74145 | 34759 | ||||||||||
G4 | 2979 | 0836 | 2110 | 6698 | ||||||||
G5 | 9301 | 9377 | 0145 | |||||||||
2218 | 6346 | 8707 | ||||||||||
G6 | 258 | 933 | 342 | |||||||||
G7 | 37 | 80 | 49 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,7 |
1 | 0,0,1,8 |
2 | |
3 | 0,3,6,7,7 |
4 | 0,2,5,5,6,9 |
5 | 8,9 |
6 | 0,2 |
7 | 7,9 |
8 | 0 |
9 | 0,4,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 6-5-2025
4EC - 5EC - 3EC - 15EC - 11EC - 7EC | ||||||||||||
ĐB | 22024 | |||||||||||
G1 | 47421 | |||||||||||
G2 | 54078 | 94032 | ||||||||||
G3 | 04370 | 93445 | 44110 | |||||||||
68245 | 26001 | 22618 | ||||||||||
G4 | 2976 | 1999 | 2854 | 3419 | ||||||||
G5 | 2215 | 8874 | 9697 | |||||||||
0263 | 4585 | 1488 | ||||||||||
G6 | 432 | 455 | 662 | |||||||||
G7 | 02 | 54 | 63 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2 |
1 | 0,5,8,9 |
2 | 1,4 |
3 | 2,2 |
4 | 5,5 |
5 | 4,4,5 |
6 | 2,3,3 |
7 | 0,2,4,6,8 |
8 | 5,8 |
9 | 7,9 |
Thống kê giải bặc biệt 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 11 lần |
96
|
về 9 lần |
97
|
về 9 lần |
50
|
về 8 lần |
80
|
về 8 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
13
|
về 7 lần |
17
|
về 7 lần |
65
|
về 7 lần |
18
|
về 6 lần |
25
|
về 6 lần |
Thống kê 400 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 40 lần | Đuôi 0: 46 lần | Tổng 0: 34 lần |
Đầu 1: 41 lần | Đuôi 1: 29 lần | Tổng 1: 39 lần |
Đầu 2: 42 lần | Đuôi 2: 39 lần | Tổng 2: 29 lần |
Đầu 3: 38 lần | Đuôi 3: 37 lần | Tổng 3: 37 lần |
Đầu 4: 30 lần | Đuôi 4: 33 lần | Tổng 4: 48 lần |
Đầu 5: 40 lần | Đuôi 5: 36 lần | Tổng 5: 46 lần |
Đầu 6: 47 lần | Đuôi 6: 44 lần | Tổng 6: 48 lần |
Đầu 7: 39 lần | Đuôi 7: 42 lần | Tổng 7: 34 lần |
Đầu 8: 37 lần | Đuôi 8: 44 lần | Tổng 8: 47 lần |
Đầu 9: 46 lần | Đuôi 9: 50 lần | Tổng 9: 38 lần |
Thống kê lô tô 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
22
|
về 136 lần |
32
|
về 132 lần |
66
|
về 127 lần |
39
|
về 126 lần |
92
|
về 126 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
10
|
về 125 lần |
63
|
về 124 lần |
61
|
về 123 lần |
62
|
về 123 lần |
89
|
về 123 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 400 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 1019 lần | Đuôi 0: 1084 lần | Tổng 0: 1062 lần |
Đầu 1: 1102 lần | Đuôi 1: 1035 lần | Tổng 1: 1058 lần |
Đầu 2: 1084 lần | Đuôi 2: 1172 lần | Tổng 2: 1072 lần |
Đầu 3: 1043 lần | Đuôi 3: 1061 lần | Tổng 3: 1072 lần |
Đầu 4: 1076 lần | Đuôi 4: 1016 lần | Tổng 4: 1094 lần |
Đầu 5: 1089 lần | Đuôi 5: 1056 lần | Tổng 5: 1090 lần |
Đầu 6: 1146 lần | Đuôi 6: 1127 lần | Tổng 6: 1021 lần |
Đầu 7: 1104 lần | Đuôi 7: 1045 lần | Tổng 7: 1106 lần |
Đầu 8: 1018 lần | Đuôi 8: 1040 lần | Tổng 8: 1071 lần |
Đầu 9: 1119 lần | Đuôi 9: 1164 lần | Tổng 9: 1154 lần |
XSMB 400 ngày - Xem thống kê xổ số miền Bắc 400 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.
Bên cạnh loạt thông tin kết quả miền Bắc về trong 400 ngày vừa qua thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về nhiều nhất trong suốt 400 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, thống kê XSKTMB sẽ diễn ra dễ dàng hơn.
Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại Xổ số miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê