Mời bạn Quay thử miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc 400 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 25-11-2025
| 8RL - 16RL - 2RL - 3RL - 11RL - 12RL - 15RL - 17RL | ||||||||||||
| ĐB | 07938 | |||||||||||
| G1 | 08129 | |||||||||||
| G2 | 18964 | 38334 | ||||||||||
| G3 | 98133 | 60608 | 54866 | |||||||||
| 13097 | 67248 | 18417 | ||||||||||
| G4 | 1054 | 8724 | 4588 | 2196 | ||||||||
| G5 | 9043 | 6883 | 3314 | |||||||||
| 4841 | 0416 | 6789 | ||||||||||
| G6 | 161 | 047 | 838 | |||||||||
| G7 | 68 | 12 | 40 | 09 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 8,9 |
| 1 | 2,4,6,7 |
| 2 | 4,9 |
| 3 | 3,4,8,8 |
| 4 | 0,1,3,7,8 |
| 5 | 4 |
| 6 | 1,4,6,8 |
| 7 | |
| 8 | 3,8,9 |
| 9 | 6,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 24-11-2025
| 4RM - 2RM - 5RM - 16RM - 17RM - 18RM - 10RM - 11RM | ||||||||||||
| ĐB | 00239 | |||||||||||
| G1 | 44260 | |||||||||||
| G2 | 40894 | 57092 | ||||||||||
| G3 | 63511 | 15731 | 23110 | |||||||||
| 13928 | 22374 | 02664 | ||||||||||
| G4 | 8262 | 0389 | 1953 | 4072 | ||||||||
| G5 | 2033 | 6447 | 4377 | |||||||||
| 9462 | 5889 | 3510 | ||||||||||
| G6 | 251 | 558 | 495 | |||||||||
| G7 | 08 | 28 | 89 | 17 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 8 |
| 1 | 0,0,1,7 |
| 2 | 8,8 |
| 3 | 1,3,9 |
| 4 | 7 |
| 5 | 1,3,8 |
| 6 | 0,2,2,4 |
| 7 | 2,4,7 |
| 8 | 9,9,9 |
| 9 | 2,4,5 |
Xổ số miền Bắc ngày 23-11-2025
| 5RN - 19RN - 10RN - 13RN - 11RN - 18RN - 6RN - 14RN | ||||||||||||
| ĐB | 50004 | |||||||||||
| G1 | 40744 | |||||||||||
| G2 | 61418 | 86961 | ||||||||||
| G3 | 39038 | 68308 | 86903 | |||||||||
| 19375 | 59721 | 97712 | ||||||||||
| G4 | 8292 | 8452 | 1279 | 2121 | ||||||||
| G5 | 9015 | 5841 | 3327 | |||||||||
| 6686 | 0926 | 3646 | ||||||||||
| G6 | 059 | 323 | 089 | |||||||||
| G7 | 79 | 63 | 24 | 99 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3,4,8 |
| 1 | 2,5,8 |
| 2 | 1,1,3,4,6,7 |
| 3 | 8 |
| 4 | 1,4,6 |
| 5 | 2,9 |
| 6 | 1,3 |
| 7 | 5,9,9 |
| 8 | 6,9 |
| 9 | 2,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 22-11-2025
| 15RP - 6RP - 13RP - 16RP - 14RP - 10RP - 20RP - 12RP | ||||||||||||
| ĐB | 26103 | |||||||||||
| G1 | 02129 | |||||||||||
| G2 | 70521 | 57197 | ||||||||||
| G3 | 12325 | 44749 | 51365 | |||||||||
| 95814 | 80604 | 67158 | ||||||||||
| G4 | 1278 | 8948 | 6793 | 4053 | ||||||||
| G5 | 7114 | 2524 | 6585 | |||||||||
| 5970 | 7267 | 7054 | ||||||||||
| G6 | 697 | 395 | 635 | |||||||||
| G7 | 81 | 14 | 78 | 40 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3,4 |
| 1 | 4,4,4 |
| 2 | 1,4,5,9 |
| 3 | 5 |
| 4 | 0,8,9 |
| 5 | 3,4,8 |
| 6 | 5,7 |
| 7 | 0,8,8 |
| 8 | 1,5 |
| 9 | 3,5,7,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 21-11-2025
| 18RQ - 19RQ - 12RQ - 1RQ - 16RQ - 14RQ - 3RQ - 2RQ | ||||||||||||
| ĐB | 65343 | |||||||||||
| G1 | 77193 | |||||||||||
| G2 | 58225 | 50459 | ||||||||||
| G3 | 20838 | 90133 | 99093 | |||||||||
| 93075 | 44727 | 22075 | ||||||||||
| G4 | 4404 | 8096 | 7372 | 2430 | ||||||||
| G5 | 4232 | 1791 | 8020 | |||||||||
| 1584 | 8083 | 5269 | ||||||||||
| G6 | 496 | 943 | 543 | |||||||||
| G7 | 42 | 15 | 54 | 84 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 4 |
| 1 | 5 |
| 2 | 0,5,7 |
| 3 | 0,2,3,8 |
| 4 | 2,3,3,3 |
| 5 | 4,9 |
| 6 | 9 |
| 7 | 2,5,5 |
| 8 | 3,4,4 |
| 9 | 1,3,3,6,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 20-11-2025
| 7RS - 12RS - 10RS - 1RS - 19RS - 17RS - 2RS - 9RS | ||||||||||||
| ĐB | 46433 | |||||||||||
| G1 | 89650 | |||||||||||
| G2 | 21573 | 12383 | ||||||||||
| G3 | 02926 | 67478 | 72732 | |||||||||
| 69126 | 88536 | 18119 | ||||||||||
| G4 | 7983 | 1901 | 9341 | 6705 | ||||||||
| G5 | 3521 | 0032 | 0545 | |||||||||
| 9949 | 1065 | 4450 | ||||||||||
| G6 | 046 | 737 | 274 | |||||||||
| G7 | 59 | 07 | 93 | 31 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,5,7 |
| 1 | 9 |
| 2 | 1,6,6 |
| 3 | 1,2,2,3,6,7 |
| 4 | 1,5,6,9 |
| 5 | 0,0,9 |
| 6 | 5 |
| 7 | 3,4,8 |
| 8 | 3,3 |
| 9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-11-2025
| 8RT - 4RT - 5RT - 14RT - 19RT - 12RT - 16RT - 18RT | ||||||||||||
| ĐB | 65070 | |||||||||||
| G1 | 27583 | |||||||||||
| G2 | 14627 | 91590 | ||||||||||
| G3 | 73900 | 23094 | 14771 | |||||||||
| 37587 | 95561 | 25738 | ||||||||||
| G4 | 1316 | 0829 | 9171 | 3724 | ||||||||
| G5 | 1103 | 2930 | 1141 | |||||||||
| 9134 | 8160 | 9467 | ||||||||||
| G6 | 295 | 770 | 742 | |||||||||
| G7 | 18 | 49 | 71 | 51 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,3 |
| 1 | 6,8 |
| 2 | 4,7,9 |
| 3 | 0,4,8 |
| 4 | 1,2,9 |
| 5 | 1 |
| 6 | 0,1,7 |
| 7 | 0,0,1,1,1 |
| 8 | 3,7 |
| 9 | 0,4,5 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-11-2025
| 6RU - 18RU - 3RU - 16RU - 9RU - 15RU - 19RU - 1RU | ||||||||||||
| ĐB | 10753 | |||||||||||
| G1 | 31775 | |||||||||||
| G2 | 59852 | 24941 | ||||||||||
| G3 | 37478 | 41336 | 88084 | |||||||||
| 35329 | 84889 | 93343 | ||||||||||
| G4 | 9226 | 8413 | 2312 | 8755 | ||||||||
| G5 | 3987 | 7444 | 2072 | |||||||||
| 9136 | 9637 | 3096 | ||||||||||
| G6 | 347 | 136 | 734 | |||||||||
| G7 | 95 | 75 | 48 | 29 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 2,3 |
| 2 | 6,9,9 |
| 3 | 4,6,6,6,7 |
| 4 | 1,3,4,7,8 |
| 5 | 2,3,5 |
| 6 | |
| 7 | 2,5,5,8 |
| 8 | 4,7,9 |
| 9 | 5,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-11-2025
| 8RV - 1RV - 20RV - 3RV - 17RV - 5RV - 6RV - 11RV | ||||||||||||
| ĐB | 78555 | |||||||||||
| G1 | 96424 | |||||||||||
| G2 | 74112 | 52336 | ||||||||||
| G3 | 92963 | 43336 | 50883 | |||||||||
| 00977 | 41000 | 04729 | ||||||||||
| G4 | 8436 | 9983 | 5334 | 3053 | ||||||||
| G5 | 0882 | 8179 | 4229 | |||||||||
| 4400 | 1370 | 4064 | ||||||||||
| G6 | 826 | 667 | 251 | |||||||||
| G7 | 30 | 83 | 75 | 87 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,0 |
| 1 | 2 |
| 2 | 4,6,9,9 |
| 3 | 0,4,6,6,6 |
| 4 | |
| 5 | 1,3,5 |
| 6 | 3,4,7 |
| 7 | 0,5,7,9 |
| 8 | 2,3,3,3,7 |
| 9 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-11-2025
| 5RX - 4RX - 3RX - 14RX - 8RX - 17RX - 6RX - 20RX | ||||||||||||
| ĐB | 45721 | |||||||||||
| G1 | 66104 | |||||||||||
| G2 | 76879 | 69427 | ||||||||||
| G3 | 07206 | 37526 | 23644 | |||||||||
| 98374 | 78308 | 53765 | ||||||||||
| G4 | 5666 | 2641 | 8612 | 0283 | ||||||||
| G5 | 0404 | 1164 | 8073 | |||||||||
| 1802 | 3013 | 1033 | ||||||||||
| G6 | 355 | 505 | 000 | |||||||||
| G7 | 29 | 96 | 97 | 88 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,2,4,4,5,6,8 |
| 1 | 2,3 |
| 2 | 1,6,7,9 |
| 3 | 3 |
| 4 | 1,4 |
| 5 | 5 |
| 6 | 4,5,6 |
| 7 | 3,4,9 |
| 8 | 3,8 |
| 9 | 6,7 |
Thống kê giải bặc biệt 400 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
50
|
về 10 lần |
|
92
|
về 9 lần |
|
09
|
về 8 lần |
|
21
|
về 8 lần |
|
62
|
về 8 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
68
|
về 8 lần |
|
30
|
về 7 lần |
|
35
|
về 7 lần |
|
79
|
về 7 lần |
|
01
|
về 6 lần |
Thống kê 400 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 51 lần | Đuôi 0: 45 lần | Tổng 0: 31 lần |
| Đầu 1: 39 lần | Đuôi 1: 36 lần | Tổng 1: 44 lần |
| Đầu 2: 34 lần | Đuôi 2: 41 lần | Tổng 2: 34 lần |
| Đầu 3: 45 lần | Đuôi 3: 43 lần | Tổng 3: 45 lần |
| Đầu 4: 32 lần | Đuôi 4: 35 lần | Tổng 4: 44 lần |
| Đầu 5: 42 lần | Đuôi 5: 42 lần | Tổng 5: 39 lần |
| Đầu 6: 46 lần | Đuôi 6: 39 lần | Tổng 6: 49 lần |
| Đầu 7: 46 lần | Đuôi 7: 36 lần | Tổng 7: 32 lần |
| Đầu 8: 31 lần | Đuôi 8: 42 lần | Tổng 8: 44 lần |
| Đầu 9: 34 lần | Đuôi 9: 41 lần | Tổng 9: 38 lần |
Thống kê lô tô 400 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
53
|
về 136 lần |
|
75
|
về 134 lần |
|
62
|
về 126 lần |
|
19
|
về 125 lần |
|
09
|
về 124 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
58
|
về 124 lần |
|
91
|
về 123 lần |
|
02
|
về 122 lần |
|
68
|
về 122 lần |
|
66
|
về 120 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 400 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 1121 lần | Đuôi 0: 1027 lần | Tổng 0: 1056 lần |
| Đầu 1: 1052 lần | Đuôi 1: 1083 lần | Tổng 1: 1081 lần |
| Đầu 2: 1057 lần | Đuôi 2: 1085 lần | Tổng 2: 1102 lần |
| Đầu 3: 1027 lần | Đuôi 3: 1078 lần | Tổng 3: 1087 lần |
| Đầu 4: 1074 lần | Đuôi 4: 1086 lần | Tổng 4: 1091 lần |
| Đầu 5: 1082 lần | Đuôi 5: 1089 lần | Tổng 5: 1060 lần |
| Đầu 6: 1149 lần | Đuôi 6: 1101 lần | Tổng 6: 1072 lần |
| Đầu 7: 1100 lần | Đuôi 7: 1049 lần | Tổng 7: 1042 lần |
| Đầu 8: 1047 lần | Đuôi 8: 1100 lần | Tổng 8: 1112 lần |
| Đầu 9: 1091 lần | Đuôi 9: 1102 lần | Tổng 9: 1097 lần |
XSMB 400 ngày - Xem thống kê xổ số miền Bắc 400 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.
Bên cạnh loạt thông tin kết quả miền Bắc về trong 400 ngày vừa qua thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về nhiều nhất trong suốt 400 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, thống kê XSKTMB sẽ diễn ra dễ dàng hơn.
Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại Xổ số miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê

