
Kết quả xổ số miền Bắc 400 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 16-09-2025
9NU - 11NU - 1NU - 15NU - 5NU - 2NU | ||||||||||||
ĐB | 17705 | |||||||||||
G1 | 13036 | |||||||||||
G2 | 76900 | 78768 | ||||||||||
G3 | 73396 | 16527 | 26221 | |||||||||
86471 | 47830 | 63620 | ||||||||||
G4 | 7391 | 8287 | 4952 | 3145 | ||||||||
G5 | 1770 | 7526 | 8472 | |||||||||
3722 | 1192 | 0925 | ||||||||||
G6 | 479 | 389 | 851 | |||||||||
G7 | 12 | 29 | 11 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,5 |
1 | 1,2 |
2 | 0,1,2,5,6,7,9 |
3 | 0,3,6 |
4 | 5 |
5 | 1,2 |
6 | 8 |
7 | 0,1,2,9 |
8 | 7,9 |
9 | 1,2,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-09-2025
11NV - 6NV - 4NV - 8NV - 2NV - 3NV | ||||||||||||
ĐB | 95946 | |||||||||||
G1 | 89884 | |||||||||||
G2 | 97044 | 42891 | ||||||||||
G3 | 00170 | 80907 | 08686 | |||||||||
90019 | 91631 | 35432 | ||||||||||
G4 | 5860 | 0288 | 7437 | 4495 | ||||||||
G5 | 5127 | 4301 | 6444 | |||||||||
4358 | 3399 | 2500 | ||||||||||
G6 | 224 | 616 | 465 | |||||||||
G7 | 82 | 33 | 22 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,7 |
1 | 6,9 |
2 | 2,4,6,7 |
3 | 1,2,3,7 |
4 | 4,4,6 |
5 | 8 |
6 | 0,5 |
7 | 0 |
8 | 2,4,6,8 |
9 | 1,5,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-09-2025
2NX - 6NX - 5NX - 4NX - 1NX - 15NX | ||||||||||||
ĐB | 91807 | |||||||||||
G1 | 49414 | |||||||||||
G2 | 79092 | 72800 | ||||||||||
G3 | 05927 | 28968 | 67553 | |||||||||
59128 | 05797 | 66009 | ||||||||||
G4 | 8888 | 6679 | 0209 | 0369 | ||||||||
G5 | 0274 | 2620 | 0974 | |||||||||
2523 | 9633 | 8482 | ||||||||||
G6 | 825 | 466 | 649 | |||||||||
G7 | 60 | 04 | 12 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4,7,9,9 |
1 | 2,4 |
2 | 0,3,5,7,8 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 0,6,8,9 |
7 | 4,4,9 |
8 | 2,8,9 |
9 | 2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-09-2025
2NY - 6NY - 12NY - 9NY - 4NY - 15NY | ||||||||||||
ĐB | 02401 | |||||||||||
G1 | 87189 | |||||||||||
G2 | 35765 | 93276 | ||||||||||
G3 | 95992 | 70874 | 29597 | |||||||||
93375 | 91851 | 18765 | ||||||||||
G4 | 8314 | 8485 | 5070 | 8002 | ||||||||
G5 | 8982 | 6450 | 2538 | |||||||||
8604 | 9611 | 4829 | ||||||||||
G6 | 257 | 334 | 253 | |||||||||
G7 | 28 | 93 | 80 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,4 |
1 | 1,4 |
2 | 4,8,9 |
3 | 4,8 |
4 | |
5 | 0,1,3,7 |
6 | 5,5 |
7 | 0,4,5,6 |
8 | 0,2,5,9 |
9 | 2,3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-09-2025
6NZ - 15NZ - 9NZ - 13NZ - 4NZ - 3NZ | ||||||||||||
ĐB | 58686 | |||||||||||
G1 | 25026 | |||||||||||
G2 | 26420 | 94274 | ||||||||||
G3 | 19938 | 44338 | 89465 | |||||||||
17028 | 57451 | 57303 | ||||||||||
G4 | 4346 | 5321 | 0050 | 4814 | ||||||||
G5 | 6943 | 8118 | 7522 | |||||||||
8131 | 4984 | 9201 | ||||||||||
G6 | 926 | 348 | 349 | |||||||||
G7 | 83 | 05 | 23 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,3,5 |
1 | 4,8 |
2 | 0,1,2,3,6,6,8 |
3 | 1,8,8 |
4 | 3,6,8,9 |
5 | 0,1 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 3,4,6 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-09-2025
13MA - 3MA - 4MA - 9MA - 6MA - 2MA | ||||||||||||
ĐB | 30217 | |||||||||||
G1 | 16202 | |||||||||||
G2 | 07858 | 46709 | ||||||||||
G3 | 58929 | 47096 | 47092 | |||||||||
53732 | 57960 | 08468 | ||||||||||
G4 | 0812 | 3402 | 0873 | 0526 | ||||||||
G5 | 8460 | 8586 | 6036 | |||||||||
7353 | 9301 | 4589 | ||||||||||
G6 | 350 | 643 | 296 | |||||||||
G7 | 83 | 19 | 56 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,2,9 |
1 | 2,7,9 |
2 | 6,9 |
3 | 2,6 |
4 | 3,3 |
5 | 0,3,6,8 |
6 | 0,0,8 |
7 | 3 |
8 | 3,6,9 |
9 | 2,6,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-09-2025
3MB - 8MB - 11MB - 6MB - 2MB - 14MB | ||||||||||||
ĐB | 29231 | |||||||||||
G1 | 00148 | |||||||||||
G2 | 17333 | 81917 | ||||||||||
G3 | 72154 | 10924 | 51440 | |||||||||
30216 | 52114 | 44802 | ||||||||||
G4 | 4318 | 6995 | 8617 | 6139 | ||||||||
G5 | 5034 | 4481 | 2682 | |||||||||
1878 | 6262 | 8625 | ||||||||||
G6 | 062 | 205 | 325 | |||||||||
G7 | 23 | 47 | 31 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 4,6,7,7,8 |
2 | 3,4,5,5 |
3 | 1,1,3,4,9 |
4 | 0,7,8 |
5 | 4 |
6 | 2,2,2 |
7 | 8 |
8 | 1,2 |
9 | 5 |
Xổ số miền Bắc ngày 09-09-2025
4MC - 13MC - 10MC - 11MC - 5MC - 1MC | ||||||||||||
ĐB | 03460 | |||||||||||
G1 | 34769 | |||||||||||
G2 | 61343 | 84925 | ||||||||||
G3 | 03559 | 12690 | 78281 | |||||||||
94549 | 53742 | 89184 | ||||||||||
G4 | 0898 | 1053 | 3483 | 0930 | ||||||||
G5 | 4263 | 1423 | 6482 | |||||||||
6801 | 8368 | 7910 | ||||||||||
G6 | 388 | 087 | 085 | |||||||||
G7 | 82 | 62 | 54 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | 3,5 |
3 | 0 |
4 | 2,3,9 |
5 | 1,3,4,9 |
6 | 0,2,3,8,9 |
7 | |
8 | 1,2,2,3,4,5,7,8 |
9 | 0,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 08-09-2025
10MD - 8MD - 6MD - 7MD - 2MD - 11MD | ||||||||||||
ĐB | 04493 | |||||||||||
G1 | 66113 | |||||||||||
G2 | 57584 | 90587 | ||||||||||
G3 | 36917 | 29542 | 20268 | |||||||||
75320 | 01384 | 30265 | ||||||||||
G4 | 8326 | 6739 | 9383 | 8311 | ||||||||
G5 | 4763 | 7769 | 3868 | |||||||||
3932 | 0137 | 5071 | ||||||||||
G6 | 814 | 134 | 074 | |||||||||
G7 | 32 | 24 | 12 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1,2,3,4,7 |
2 | 0,4,6 |
3 | 2,2,4,7,9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 3,5,8,8,9 |
7 | 1,4 |
8 | 3,4,4,7 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 07-09-2025
6ME - 14ME - 3ME - 2ME - 9ME - 13ME | ||||||||||||
ĐB | 67137 | |||||||||||
G1 | 77753 | |||||||||||
G2 | 10954 | 86897 | ||||||||||
G3 | 74456 | 12701 | 14448 | |||||||||
06797 | 02824 | 74677 | ||||||||||
G4 | 2700 | 6698 | 1083 | 0346 | ||||||||
G5 | 8309 | 3358 | 1662 | |||||||||
4519 | 9369 | 9488 | ||||||||||
G6 | 055 | 957 | 432 | |||||||||
G7 | 36 | 68 | 57 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,9 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 2,6,7 |
4 | 0,6,8 |
5 | 3,4,5,6,7,7,8 |
6 | 2,8,9 |
7 | 7 |
8 | 3,8 |
9 | 7,7,8 |
Thống kê giải bặc biệt 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 10 lần |
35
|
về 9 lần |
68
|
về 8 lần |
17
|
về 7 lần |
18
|
về 7 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
30
|
về 7 lần |
50
|
về 7 lần |
80
|
về 7 lần |
92
|
về 7 lần |
97
|
về 7 lần |
Thống kê 400 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 48 lần | Đuôi 0: 41 lần | Tổng 0: 32 lần |
Đầu 1: 43 lần | Đuôi 1: 33 lần | Tổng 1: 37 lần |
Đầu 2: 38 lần | Đuôi 2: 39 lần | Tổng 2: 33 lần |
Đầu 3: 45 lần | Đuôi 3: 36 lần | Tổng 3: 45 lần |
Đầu 4: 34 lần | Đuôi 4: 36 lần | Tổng 4: 45 lần |
Đầu 5: 40 lần | Đuôi 5: 43 lần | Tổng 5: 35 lần |
Đầu 6: 43 lần | Đuôi 6: 41 lần | Tổng 6: 50 lần |
Đầu 7: 39 lần | Đuôi 7: 41 lần | Tổng 7: 32 lần |
Đầu 8: 31 lần | Đuôi 8: 45 lần | Tổng 8: 50 lần |
Đầu 9: 39 lần | Đuôi 9: 45 lần | Tổng 9: 41 lần |
Thống kê lô tô 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
53
|
về 132 lần |
19
|
về 129 lần |
09
|
về 128 lần |
58
|
về 127 lần |
75
|
về 124 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
54
|
về 123 lần |
86
|
về 123 lần |
62
|
về 121 lần |
78
|
về 121 lần |
32
|
về 119 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 400 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 1090 lần | Đuôi 0: 1041 lần | Tổng 0: 1058 lần |
Đầu 1: 1084 lần | Đuôi 1: 1078 lần | Tổng 1: 1064 lần |
Đầu 2: 1059 lần | Đuôi 2: 1084 lần | Tổng 2: 1071 lần |
Đầu 3: 1048 lần | Đuôi 3: 1069 lần | Tổng 3: 1102 lần |
Đầu 4: 1071 lần | Đuôi 4: 1068 lần | Tổng 4: 1083 lần |
Đầu 5: 1109 lần | Đuôi 5: 1085 lần | Tổng 5: 1070 lần |
Đầu 6: 1118 lần | Đuôi 6: 1125 lần | Tổng 6: 1069 lần |
Đầu 7: 1082 lần | Đuôi 7: 1053 lần | Tổng 7: 1045 lần |
Đầu 8: 1040 lần | Đuôi 8: 1090 lần | Tổng 8: 1103 lần |
Đầu 9: 1099 lần | Đuôi 9: 1107 lần | Tổng 9: 1135 lần |
XSMB 400 ngày - Xem thống kê xổ số miền Bắc 400 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.
Bên cạnh loạt thông tin kết quả miền Bắc về trong 400 ngày vừa qua thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về nhiều nhất trong suốt 400 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, thống kê XSKTMB sẽ diễn ra dễ dàng hơn.
Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại Xổ số miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê