
Kết quả xổ số miền Bắc 400 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 20-10-2025
12PD - 14PD - 3PD - 17PD - 18PD - 8PD - 10PD - 11PD | ||||||||||||
ĐB | 32372 | |||||||||||
G1 | 39001 | |||||||||||
G2 | 85080 | 13074 | ||||||||||
G3 | 39550 | 70090 | 41050 | |||||||||
80771 | 34896 | 86195 | ||||||||||
G4 | 1305 | 1952 | 9864 | 1984 | ||||||||
G5 | 7522 | 5300 | 6671 | |||||||||
0408 | 1568 | 7407 | ||||||||||
G6 | 314 | 489 | 496 | |||||||||
G7 | 59 | 97 | 74 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,5,7,8 |
1 | 4 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | 0,0,2,9 |
6 | 1,4,8 |
7 | 1,1,2,4,4 |
8 | 0,4,9 |
9 | 0,5,6,6,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-10-2025
13PE - 20PE - 18PE - 4PE - 1PE - 2PE - 12PE - 7PE | ||||||||||||
ĐB | 12966 | |||||||||||
G1 | 83647 | |||||||||||
G2 | 24249 | 24402 | ||||||||||
G3 | 90577 | 20176 | 71938 | |||||||||
60207 | 66327 | 56028 | ||||||||||
G4 | 6053 | 6618 | 4370 | 9212 | ||||||||
G5 | 0850 | 3511 | 7941 | |||||||||
1264 | 4826 | 8778 | ||||||||||
G6 | 380 | 566 | 969 | |||||||||
G7 | 22 | 60 | 48 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,7 |
1 | 1,2,8 |
2 | 2,6,7,8 |
3 | 8 |
4 | 1,7,8,9 |
5 | 0,3,5 |
6 | 0,4,6,6,9 |
7 | 0,6,7,8 |
8 | 0 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-10-2025
9PF - 19PF - 6PF - 2PF - 7PF - 1PF - 18PF - 10PF | ||||||||||||
ĐB | 99279 | |||||||||||
G1 | 87190 | |||||||||||
G2 | 62556 | 83862 | ||||||||||
G3 | 86645 | 59466 | 99525 | |||||||||
74772 | 56234 | 11858 | ||||||||||
G4 | 4802 | 5751 | 6376 | 0268 | ||||||||
G5 | 0427 | 9006 | 4206 | |||||||||
5541 | 4791 | 8535 | ||||||||||
G6 | 468 | 250 | 789 | |||||||||
G7 | 23 | 68 | 07 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,6,6,7 |
1 | |
2 | 3,5,7 |
3 | 4,5 |
4 | 1,5 |
5 | 0,1,6,8 |
6 | 2,6,7,8,8,8 |
7 | 2,6,9 |
8 | 9 |
9 | 0,1 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-10-2025
12PG - 17PG - 4PG - 16PG - 5PG - 7PG - 11PG - 3PG | ||||||||||||
ĐB | 40279 | |||||||||||
G1 | 60194 | |||||||||||
G2 | 28902 | 58347 | ||||||||||
G3 | 63050 | 00405 | 49949 | |||||||||
13887 | 61160 | 80102 | ||||||||||
G4 | 6128 | 2104 | 6559 | 0473 | ||||||||
G5 | 7300 | 5766 | 0234 | |||||||||
7330 | 4395 | 9781 | ||||||||||
G6 | 723 | 595 | 735 | |||||||||
G7 | 44 | 83 | 48 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,2,4,5 |
1 | |
2 | 3,8 |
3 | 0,4,5 |
4 | 4,7,8,9 |
5 | 0,9 |
6 | 0,3,6 |
7 | 3,9 |
8 | 1,3,7 |
9 | 4,5,5 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-10-2025
14PH - 1PH - 2PH - 5PH - 10PH - 12PH - 17PH - 7PH | ||||||||||||
ĐB | 07662 | |||||||||||
G1 | 05246 | |||||||||||
G2 | 94556 | 19328 | ||||||||||
G3 | 29612 | 19702 | 20015 | |||||||||
23156 | 97603 | 63228 | ||||||||||
G4 | 8283 | 6758 | 1002 | 9552 | ||||||||
G5 | 1506 | 0599 | 8966 | |||||||||
8546 | 3862 | 9918 | ||||||||||
G6 | 491 | 631 | 369 | |||||||||
G7 | 10 | 83 | 34 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,3,6 |
1 | 0,2,5,8 |
2 | 7,8,8 |
3 | 1,4 |
4 | 6,6 |
5 | 2,6,6,8 |
6 | 2,2,6,9 |
7 | |
8 | 3,3 |
9 | 1,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-10-2025
16PK - 7PK - 18PK - 17PK - 20PK - 11PK - 9PK - 14PK | ||||||||||||
ĐB | 99028 | |||||||||||
G1 | 01836 | |||||||||||
G2 | 31575 | 91437 | ||||||||||
G3 | 65760 | 51585 | 54619 | |||||||||
89077 | 99871 | 38568 | ||||||||||
G4 | 7960 | 9707 | 9661 | 2913 | ||||||||
G5 | 2945 | 9487 | 5923 | |||||||||
1193 | 7108 | 2473 | ||||||||||
G6 | 555 | 370 | 125 | |||||||||
G7 | 73 | 13 | 42 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,8 |
1 | 3,3,9 |
2 | 3,5,8 |
3 | 6,7 |
4 | 2,5 |
5 | 5 |
6 | 0,0,1,8 |
7 | 0,0,1,3,3,5,7 |
8 | 5,7 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-10-2025
7PL - 4PL - 3PL - 17PL - 19PL - 10PL - 5PL - 20PL | ||||||||||||
ĐB | 20424 | |||||||||||
G1 | 73482 | |||||||||||
G2 | 24515 | 12045 | ||||||||||
G3 | 16763 | 18239 | 39990 | |||||||||
54597 | 88132 | 33982 | ||||||||||
G4 | 1293 | 5905 | 8675 | 4991 | ||||||||
G5 | 0121 | 0635 | 8362 | |||||||||
8028 | 4947 | 1638 | ||||||||||
G6 | 076 | 989 | 704 | |||||||||
G7 | 11 | 33 | 29 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5 |
1 | 1,5 |
2 | 1,4,8,9 |
3 | 2,3,5,8,9 |
4 | 0,5,7 |
5 | |
6 | 2,3 |
7 | 5,6 |
8 | 2,2,9 |
9 | 0,1,3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-10-2025
8PM - 6PM - 19PM - 13PM - 12PM - 14PM - 7PM - 2PM | ||||||||||||
ĐB | 56708 | |||||||||||
G1 | 28309 | |||||||||||
G2 | 14066 | 54388 | ||||||||||
G3 | 02034 | 80922 | 00829 | |||||||||
76262 | 57800 | 06839 | ||||||||||
G4 | 6613 | 3765 | 1875 | 7381 | ||||||||
G5 | 2577 | 2808 | 3600 | |||||||||
1919 | 4560 | 2403 | ||||||||||
G6 | 039 | 767 | 147 | |||||||||
G7 | 25 | 42 | 72 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,0,3,8,8,9 |
1 | 3,9 |
2 | 2,5,9 |
3 | 4,9,9 |
4 | 2,7 |
5 | |
6 | 0,2,5,6,7 |
7 | 2,5,7 |
8 | 1,7,8 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-10-2025
12PN - 8PN - 14PN - 2PN - 5PN - 1PN - 19PN - 4PN | ||||||||||||
ĐB | 26352 | |||||||||||
G1 | 46620 | |||||||||||
G2 | 88046 | 06757 | ||||||||||
G3 | 82102 | 55236 | 49407 | |||||||||
14412 | 93966 | 59246 | ||||||||||
G4 | 3781 | 2444 | 1432 | 7054 | ||||||||
G5 | 4205 | 3302 | 6273 | |||||||||
7546 | 7162 | 9102 | ||||||||||
G6 | 493 | 645 | 966 | |||||||||
G7 | 02 | 90 | 42 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,2,2,5,7 |
1 | 2 |
2 | 0,8 |
3 | 2,6 |
4 | 2,4,5,6,6,6 |
5 | 2,4,7 |
6 | 2,6,6 |
7 | 3 |
8 | 1 |
9 | 0,3 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-10-2025
18PQ - 5PQ - 11PQ - 19PQ - 13PQ - 8PQ - 7PQ - 17PQ | ||||||||||||
ĐB | 00943 | |||||||||||
G1 | 43213 | |||||||||||
G2 | 66146 | 15901 | ||||||||||
G3 | 22906 | 04955 | 93893 | |||||||||
32538 | 25660 | 85773 | ||||||||||
G4 | 8964 | 0803 | 4867 | 2405 | ||||||||
G5 | 9122 | 6281 | 8813 | |||||||||
6672 | 8101 | 7293 | ||||||||||
G6 | 803 | 301 | 325 | |||||||||
G7 | 84 | 09 | 69 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,1,3,3,5,6,9 |
1 | 3,3 |
2 | 2,5 |
3 | 8 |
4 | 3,6 |
5 | 5 |
6 | 0,4,7,9 |
7 | 2,3,9 |
8 | 1,4 |
9 | 3,3 |
Thống kê giải bặc biệt 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 9 lần |
50
|
về 9 lần |
35
|
về 8 lần |
68
|
về 8 lần |
18
|
về 7 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
19
|
về 7 lần |
21
|
về 7 lần |
30
|
về 7 lần |
62
|
về 7 lần |
79
|
về 7 lần |
Thống kê 400 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 49 lần | Đuôi 0: 43 lần | Tổng 0: 33 lần |
Đầu 1: 41 lần | Đuôi 1: 34 lần | Tổng 1: 38 lần |
Đầu 2: 34 lần | Đuôi 2: 38 lần | Tổng 2: 32 lần |
Đầu 3: 46 lần | Đuôi 3: 39 lần | Tổng 3: 45 lần |
Đầu 4: 33 lần | Đuôi 4: 32 lần | Tổng 4: 46 lần |
Đầu 5: 43 lần | Đuôi 5: 43 lần | Tổng 5: 37 lần |
Đầu 6: 46 lần | Đuôi 6: 40 lần | Tổng 6: 49 lần |
Đầu 7: 42 lần | Đuôi 7: 39 lần | Tổng 7: 31 lần |
Đầu 8: 31 lần | Đuôi 8: 45 lần | Tổng 8: 45 lần |
Đầu 9: 35 lần | Đuôi 9: 47 lần | Tổng 9: 44 lần |
Thống kê lô tô 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
53
|
về 137 lần |
75
|
về 132 lần |
19
|
về 129 lần |
58
|
về 125 lần |
68
|
về 124 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 122 lần |
62
|
về 122 lần |
91
|
về 122 lần |
02
|
về 120 lần |
66
|
về 120 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 400 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 1110 lần | Đuôi 0: 1052 lần | Tổng 0: 1070 lần |
Đầu 1: 1060 lần | Đuôi 1: 1073 lần | Tổng 1: 1056 lần |
Đầu 2: 1050 lần | Đuôi 2: 1072 lần | Tổng 2: 1089 lần |
Đầu 3: 1041 lần | Đuôi 3: 1061 lần | Tổng 3: 1085 lần |
Đầu 4: 1059 lần | Đuôi 4: 1075 lần | Tổng 4: 1102 lần |
Đầu 5: 1111 lần | Đuôi 5: 1105 lần | Tổng 5: 1062 lần |
Đầu 6: 1145 lần | Đuôi 6: 1105 lần | Tổng 6: 1044 lần |
Đầu 7: 1082 lần | Đuôi 7: 1054 lần | Tổng 7: 1056 lần |
Đầu 8: 1053 lần | Đuôi 8: 1097 lần | Tổng 8: 1121 lần |
Đầu 9: 1089 lần | Đuôi 9: 1106 lần | Tổng 9: 1115 lần |
XSMB 400 ngày - Xem thống kê xổ số miền Bắc 400 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.
Bên cạnh loạt thông tin kết quả miền Bắc về trong 400 ngày vừa qua thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về nhiều nhất trong suốt 400 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, thống kê XSKTMB sẽ diễn ra dễ dàng hơn.
Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại Xổ số miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê