
Kết quả xổ số miền Bắc 400 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 31-3-2025
8DV - 15DV - 19DV - 2DV - 17DV - 18DV - 13DV - 4DV | ||||||||||||
ĐB | 97315 | |||||||||||
G1 | 81167 | |||||||||||
G2 | 47695 | 84725 | ||||||||||
G3 | 05263 | 60101 | 20498 | |||||||||
75273 | 12491 | 82219 | ||||||||||
G4 | 4966 | 4484 | 0217 | 4239 | ||||||||
G5 | 8857 | 2298 | 2243 | |||||||||
3618 | 2447 | 9836 | ||||||||||
G6 | 451 | 827 | 547 | |||||||||
G7 | 06 | 96 | 43 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,6 |
1 | 5,7,8,9 |
2 | 5,7 |
3 | 6,9 |
4 | 3,3,7,7 |
5 | 1,7 |
6 | 3,6,7,7 |
7 | 3 |
8 | 4 |
9 | 1,5,6,8,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 30-3-2025
4DX - 18DX - 19DX - 12DX - 20DX - 16DX - 2DX - 10DX | ||||||||||||
ĐB | 80716 | |||||||||||
G1 | 32409 | |||||||||||
G2 | 15908 | 06416 | ||||||||||
G3 | 75283 | 30643 | 80758 | |||||||||
44780 | 90000 | 59349 | ||||||||||
G4 | 7122 | 0566 | 8891 | 2659 | ||||||||
G5 | 4325 | 2582 | 7009 | |||||||||
5643 | 4215 | 1479 | ||||||||||
G6 | 381 | 872 | 548 | |||||||||
G7 | 25 | 58 | 85 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,8,9,9 |
1 | 5,6,6 |
2 | 2,5,5 |
3 | |
4 | 3,3,8,9 |
5 | 8,8,9 |
6 | 6,6 |
7 | 2,9 |
8 | 0,1,2,3,5 |
9 | 1 |
Xổ số miền Bắc ngày 29-3-2025
7DY - 6DY - 11DY - 3DY - 13DY - 8DY - 16DY - 20DY | ||||||||||||
ĐB | 09761 | |||||||||||
G1 | 53965 | |||||||||||
G2 | 39937 | 64731 | ||||||||||
G3 | 11267 | 95253 | 18563 | |||||||||
74291 | 44688 | 16813 | ||||||||||
G4 | 3280 | 7200 | 1742 | 7543 | ||||||||
G5 | 4363 | 2283 | 6676 | |||||||||
8771 | 8225 | 6371 | ||||||||||
G6 | 098 | 704 | 712 | |||||||||
G7 | 09 | 10 | 76 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4,9 |
1 | 0,2,3 |
2 | 5 |
3 | 1,7 |
4 | 2,3 |
5 | 3,6 |
6 | 1,3,3,5,7 |
7 | 1,1,6,6 |
8 | 0,3,8 |
9 | 1,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 28-3-2025
1DZ - 17DZ - 3DZ - 18DZ - 14DZ - 7DZ - 13DZ - 20DZ | ||||||||||||
ĐB | 53412 | |||||||||||
G1 | 65866 | |||||||||||
G2 | 60556 | 15741 | ||||||||||
G3 | 79469 | 13847 | 68419 | |||||||||
95252 | 39357 | 91069 | ||||||||||
G4 | 3634 | 4854 | 1153 | 3974 | ||||||||
G5 | 8743 | 4994 | 5712 | |||||||||
9782 | 0822 | 4028 | ||||||||||
G6 | 921 | 844 | 756 | |||||||||
G7 | 92 | 14 | 88 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2,2,4,9,9 |
2 | 1,2,8 |
3 | 4 |
4 | 1,3,4,7 |
5 | 2,3,4,6,6,7 |
6 | 6,9,9 |
7 | 4 |
8 | 2,8 |
9 | 2,4 |
Xổ số miền Bắc ngày 27-3-2025
8CA - 5CA - 9CA - 10CA - 17CA - 2CA - 14CA - 16CA | ||||||||||||
ĐB | 50960 | |||||||||||
G1 | 53125 | |||||||||||
G2 | 45388 | 51962 | ||||||||||
G3 | 60799 | 87933 | 02993 | |||||||||
71487 | 56155 | 08416 | ||||||||||
G4 | 0921 | 2517 | 6916 | 8280 | ||||||||
G5 | 3687 | 3338 | 0652 | |||||||||
2092 | 1231 | 6085 | ||||||||||
G6 | 774 | 454 | 485 | |||||||||
G7 | 45 | 31 | 61 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6,6,7 |
2 | 1,5 |
3 | 1,1,3,8 |
4 | 5 |
5 | 2,4,5 |
6 | 0,1,2 |
7 | 4 |
8 | 0,5,5,7,7,8 |
9 | 2,3,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 26-3-2025
1CB - 3CB - 14CB - 12CB - 9CB - 6CB - 8CB - 13CB | ||||||||||||
ĐB | 23518 | |||||||||||
G1 | 83150 | |||||||||||
G2 | 50718 | 86217 | ||||||||||
G3 | 17768 | 52124 | 47959 | |||||||||
70884 | 83919 | 99487 | ||||||||||
G4 | 8865 | 5642 | 4531 | 1031 | ||||||||
G5 | 0145 | 4793 | 2803 | |||||||||
4602 | 0175 | 9609 | ||||||||||
G6 | 997 | 225 | 507 | |||||||||
G7 | 76 | 90 | 22 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,3,7,9 |
1 | 7,8,8,9 |
2 | 2,4,5 |
3 | 1,1 |
4 | 2,5 |
5 | 0,2,9 |
6 | 5,8 |
7 | 5,6 |
8 | 4,7 |
9 | 0,3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 25-3-2025
7CD - 10CD - 18CD - 16CD - 3CD - 15CD - 13CD - 2CD | ||||||||||||
ĐB | 69409 | |||||||||||
G1 | 35561 | |||||||||||
G2 | 82144 | 76927 | ||||||||||
G3 | 85403 | 35835 | 94779 | |||||||||
52172 | 09915 | 95439 | ||||||||||
G4 | 6305 | 0571 | 7116 | 6524 | ||||||||
G5 | 5151 | 9127 | 6209 | |||||||||
7435 | 5106 | 8766 | ||||||||||
G6 | 290 | 993 | 716 | |||||||||
G7 | 68 | 69 | 02 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,3,5,6,9,9 |
1 | 5,6,6 |
2 | 4,7,7 |
3 | 5,5,9 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 1,6,8,9 |
7 | 1,2,9 |
8 | 9 |
9 | 0,3 |
Xổ số miền Bắc ngày 24-3-2025
17CE - 12CE - 10CE - 6CE - 15CE - 3CE - 5CE - 16CE | ||||||||||||
ĐB | 91988 | |||||||||||
G1 | 95219 | |||||||||||
G2 | 44873 | 37375 | ||||||||||
G3 | 94217 | 11534 | 73933 | |||||||||
67129 | 03110 | 85210 | ||||||||||
G4 | 3144 | 7961 | 3132 | 6643 | ||||||||
G5 | 7670 | 1491 | 9005 | |||||||||
7119 | 2761 | 1503 | ||||||||||
G6 | 511 | 882 | 662 | |||||||||
G7 | 44 | 68 | 85 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5 |
1 | 0,0,1,7,9,9 |
2 | 9 |
3 | 2,3,4 |
4 | 3,4,4 |
5 | 4 |
6 | 1,1,2,8 |
7 | 0,3,5 |
8 | 2,5,8 |
9 | 1 |
Xổ số miền Bắc ngày 23-3-2025
1CF - 8CF - 16CF - 9CF - 11CF - 18CF - 3CF - 17CF | ||||||||||||
ĐB | 98613 | |||||||||||
G1 | 05469 | |||||||||||
G2 | 56322 | 53829 | ||||||||||
G3 | 13992 | 10472 | 01161 | |||||||||
58978 | 53099 | 93353 | ||||||||||
G4 | 2799 | 8482 | 4224 | 4547 | ||||||||
G5 | 1274 | 0232 | 9548 | |||||||||
1811 | 3153 | 4237 | ||||||||||
G6 | 268 | 170 | 390 | |||||||||
G7 | 31 | 08 | 54 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,8 |
1 | 1,3 |
2 | 2,4,9 |
3 | 1,2,7 |
4 | 7,8 |
5 | 3,3,4 |
6 | 1,8,9 |
7 | 0,2,4,8 |
8 | 2 |
9 | 0,2,9,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 22-3-2025
2CG - 12CG - 10CG - 3CG - 15CG - 6CG - 11CG - 16CG | ||||||||||||
ĐB | 67411 | |||||||||||
G1 | 76269 | |||||||||||
G2 | 09566 | 70821 | ||||||||||
G3 | 29974 | 44691 | 53443 | |||||||||
48589 | 71026 | 30438 | ||||||||||
G4 | 9683 | 2509 | 1563 | 5848 | ||||||||
G5 | 5399 | 4431 | 0701 | |||||||||
0461 | 2014 | 0170 | ||||||||||
G6 | 106 | 938 | 486 | |||||||||
G7 | 06 | 51 | 15 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,6,6,9,9 |
1 | 1,4,5 |
2 | 1,6 |
3 | 1,8,8 |
4 | 3,8 |
5 | 1 |
6 | 1,3,6,9 |
7 | 0,4 |
8 | 3,6,9 |
9 | 1,9 |
Thống kê giải bặc biệt 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 9 lần |
80
|
về 8 lần |
96
|
về 8 lần |
97
|
về 8 lần |
17
|
về 7 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
32
|
về 7 lần |
35
|
về 7 lần |
64
|
về 7 lần |
69
|
về 7 lần |
82
|
về 7 lần |
Thống kê 400 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 35 lần | Đuôi 0: 40 lần | Tổng 0: 37 lần |
Đầu 1: 42 lần | Đuôi 1: 30 lần | Tổng 1: 36 lần |
Đầu 2: 39 lần | Đuôi 2: 43 lần | Tổng 2: 30 lần |
Đầu 3: 44 lần | Đuôi 3: 40 lần | Tổng 3: 37 lần |
Đầu 4: 35 lần | Đuôi 4: 33 lần | Tổng 4: 39 lần |
Đầu 5: 40 lần | Đuôi 5: 39 lần | Tổng 5: 44 lần |
Đầu 6: 49 lần | Đuôi 6: 44 lần | Tổng 6: 47 lần |
Đầu 7: 37 lần | Đuôi 7: 40 lần | Tổng 7: 41 lần |
Đầu 8: 38 lần | Đuôi 8: 40 lần | Tổng 8: 49 lần |
Đầu 9: 41 lần | Đuôi 9: 51 lần | Tổng 9: 40 lần |
Thống kê lô tô 400 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
22
|
về 131 lần |
32
|
về 131 lần |
89
|
về 131 lần |
61
|
về 127 lần |
10
|
về 126 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
25
|
về 126 lần |
39
|
về 126 lần |
66
|
về 125 lần |
19
|
về 123 lần |
59
|
về 123 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 400 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 1011 lần | Đuôi 0: 1093 lần | Tổng 0: 1065 lần |
Đầu 1: 1104 lần | Đuôi 1: 1044 lần | Tổng 1: 1064 lần |
Đầu 2: 1125 lần | Đuôi 2: 1186 lần | Tổng 2: 1097 lần |
Đầu 3: 1020 lần | Đuôi 3: 1068 lần | Tổng 3: 1049 lần |
Đầu 4: 1069 lần | Đuôi 4: 988 lần | Tổng 4: 1066 lần |
Đầu 5: 1065 lần | Đuôi 5: 1048 lần | Tổng 5: 1111 lần |
Đầu 6: 1133 lần | Đuôi 6: 1118 lần | Tổng 6: 1018 lần |
Đầu 7: 1090 lần | Đuôi 7: 1045 lần | Tổng 7: 1126 lần |
Đầu 8: 1048 lần | Đuôi 8: 1009 lần | Tổng 8: 1082 lần |
Đầu 9: 1135 lần | Đuôi 9: 1201 lần | Tổng 9: 1122 lần |
XSMB 400 ngày - Xem thống kê xổ số miền Bắc 400 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.
Bên cạnh loạt thông tin kết quả miền Bắc về trong 400 ngày vừa qua thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về nhiều nhất trong suốt 400 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, thống kê XSKTMB sẽ diễn ra dễ dàng hơn.
Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại Xổ số miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê