
Bảng kết quả xổ số miền Bắc 40 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 22-3-2025
2CG - 12CG - 10CG - 3CG - 15CG - 6CG - 11CG - 16CG | ||||||||||||
ĐB | 67411 | |||||||||||
G1 | 76269 | |||||||||||
G2 | 09566 | 70821 | ||||||||||
G3 | 29974 | 44691 | 53443 | |||||||||
48589 | 71026 | 30438 | ||||||||||
G4 | 9683 | 2509 | 1563 | 5848 | ||||||||
G5 | 5399 | 4431 | 0701 | |||||||||
0461 | 2014 | 0170 | ||||||||||
G6 | 106 | 938 | 486 | |||||||||
G7 | 06 | 51 | 15 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,6,6,9,9 |
1 | 1,4,5 |
2 | 1,6 |
3 | 1,8,8 |
4 | 3,8 |
5 | 1 |
6 | 1,3,6,9 |
7 | 0,4 |
8 | 3,6,9 |
9 | 1,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 21-3-2025
14CH - 4CH - 6CH - 3CH - 18CH - 17CH - 11CH - 5CH | ||||||||||||
ĐB | 04036 | |||||||||||
G1 | 71107 | |||||||||||
G2 | 92363 | 65009 | ||||||||||
G3 | 22586 | 01720 | 39431 | |||||||||
58336 | 83992 | 46715 | ||||||||||
G4 | 1103 | 2398 | 8353 | 3891 | ||||||||
G5 | 3539 | 5853 | 6367 | |||||||||
8610 | 5836 | 4415 | ||||||||||
G6 | 522 | 377 | 348 | |||||||||
G7 | 84 | 80 | 74 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7,9 |
1 | 0,5,5 |
2 | 0,2 |
3 | 1,6,6,6,9 |
4 | 4,8 |
5 | 3,3 |
6 | 3,7 |
7 | 4,7 |
8 | 0,4,6 |
9 | 1,2,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 20-3-2025
7CK - 17CK - 9CK - 20CK - 15CK - 18CK - 16CK - 14CK | ||||||||||||
ĐB | 44025 | |||||||||||
G1 | 37697 | |||||||||||
G2 | 15242 | 79057 | ||||||||||
G3 | 05226 | 13883 | 81103 | |||||||||
30037 | 55390 | 71825 | ||||||||||
G4 | 4782 | 3605 | 5314 | 9268 | ||||||||
G5 | 2380 | 4954 | 4843 | |||||||||
8579 | 6981 | 3164 | ||||||||||
G6 | 158 | 605 | 534 | |||||||||
G7 | 75 | 71 | 37 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5,5 |
1 | 4 |
2 | 5,5,6 |
3 | 4,7,7 |
4 | 2,3 |
5 | 4,7,8 |
6 | 4,8 |
7 | 1,5,9 |
8 | 0,1,2,3,3 |
9 | 0,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-3-2025
18CL - 6CL - 1CL - 7CL - 10CL - 4CL - 3CL - 20CL | ||||||||||||
ĐB | 82163 | |||||||||||
G1 | 74989 | |||||||||||
G2 | 42963 | 17526 | ||||||||||
G3 | 26760 | 70054 | 89995 | |||||||||
40054 | 12754 | 20349 | ||||||||||
G4 | 8890 | 5706 | 2356 | 2204 | ||||||||
G5 | 2350 | 6801 | 9645 | |||||||||
7607 | 1835 | 3540 | ||||||||||
G6 | 100 | 086 | 344 | |||||||||
G7 | 17 | 13 | 40 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,4,6,7 |
1 | 3,7 |
2 | 6 |
3 | 5 |
4 | 0,0,4,5,9 |
5 | 0,4,4,4,6 |
6 | 0,0,3,3 |
7 | |
8 | 6,9 |
9 | 0,5 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-3-2025
12CM - 16CM - 1CM - 8CM - 9CM - 2CM - 13CM - 5CM | ||||||||||||
ĐB | 48130 | |||||||||||
G1 | 66421 | |||||||||||
G2 | 73844 | 41421 | ||||||||||
G3 | 62423 | 46621 | 17961 | |||||||||
19630 | 55272 | 97320 | ||||||||||
G4 | 9526 | 7565 | 2651 | 1660 | ||||||||
G5 | 9130 | 1718 | 4336 | |||||||||
9548 | 9052 | 7386 | ||||||||||
G6 | 119 | 731 | 059 | |||||||||
G7 | 63 | 26 | 78 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8,9 |
2 | 0,1,1,1,3,6,6 |
3 | 0,0,0,1,6 |
4 | 4,8 |
5 | 1,2,9 |
6 | 0,1,3,5 |
7 | 2,8 |
8 | 6 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-3-2025
18CN - 7CN - 9CN - 1CN - 6CN - 10CN - 2CN - 8CN | ||||||||||||
ĐB | 37573 | |||||||||||
G1 | 84764 | |||||||||||
G2 | 22471 | 51407 | ||||||||||
G3 | 00356 | 47786 | 16138 | |||||||||
69274 | 19161 | 61875 | ||||||||||
G4 | 8886 | 7948 | 6859 | 5450 | ||||||||
G5 | 3199 | 9329 | 9271 | |||||||||
4271 | 5875 | 3070 | ||||||||||
G6 | 468 | 624 | 195 | |||||||||
G7 | 83 | 34 | 90 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 4,9 |
3 | 4,8 |
4 | 8 |
5 | 0,6,9 |
6 | 1,4,8 |
7 | 0,1,1,1,3,4,5,5,8 |
8 | 3,6,6 |
9 | 0,5,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-3-2025
15CP - 4CP - 11CP - 1CP - 7CP - 6CP - 14CP - 20CP | ||||||||||||
ĐB | 53850 | |||||||||||
G1 | 27446 | |||||||||||
G2 | 07668 | 20824 | ||||||||||
G3 | 67255 | 72738 | 13179 | |||||||||
97869 | 04866 | 85504 | ||||||||||
G4 | 2130 | 6376 | 5425 | 5528 | ||||||||
G5 | 1583 | 5041 | 7064 | |||||||||
8833 | 8071 | 5037 | ||||||||||
G6 | 414 | 867 | 595 | |||||||||
G7 | 17 | 82 | 62 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4,7,9 |
2 | 4,5,8 |
3 | 0,3,7,8 |
4 | 1,6 |
5 | 0,5 |
6 | 2,4,6,7,8,9 |
7 | 1,6,9 |
8 | 2,3 |
9 | 5 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-3-2025
13CQ - 10CQ - 20CQ - 7CQ - 8CQ - 1CQ - 17CQ - 5CQ | ||||||||||||
ĐB | 97404 | |||||||||||
G1 | 05695 | |||||||||||
G2 | 20901 | 29614 | ||||||||||
G3 | 33004 | 41163 | 55522 | |||||||||
84785 | 06810 | 41485 | ||||||||||
G4 | 5911 | 9682 | 1161 | 5011 | ||||||||
G5 | 7879 | 1673 | 8599 | |||||||||
0379 | 5099 | 1649 | ||||||||||
G6 | 674 | 062 | 957 | |||||||||
G7 | 60 | 32 | 13 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,4,4 |
1 | 0,1,1,3,4 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 9 |
5 | 7 |
6 | 0,1,2,3 |
7 | 3,4,7,9,9 |
8 | 2,5,5 |
9 | 5,9,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-3-2025
16CR - 18CR - 12CR - 11CR - 6CR - 5CR - 10CR - 8CR | ||||||||||||
ĐB | 32069 | |||||||||||
G1 | 56222 | |||||||||||
G2 | 03974 | 68402 | ||||||||||
G3 | 16121 | 44765 | 47197 | |||||||||
66034 | 75267 | 43928 | ||||||||||
G4 | 4670 | 4186 | 3688 | 7278 | ||||||||
G5 | 5238 | 7188 | 0031 | |||||||||
1764 | 9473 | 2058 | ||||||||||
G6 | 151 | 999 | 908 | |||||||||
G7 | 44 | 26 | 45 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,8 |
1 | |
2 | 1,2,4,6,8 |
3 | 1,4,8 |
4 | 4,5 |
5 | 1,8 |
6 | 4,5,7,9 |
7 | 0,3,4,8 |
8 | 6,8,8 |
9 | 7,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-3-2025
15CS - 16CS - 8CS - 12CS - 9CS - 13CS - 7CS - 20CS | ||||||||||||
ĐB | 60881 | |||||||||||
G1 | 80549 | |||||||||||
G2 | 86246 | 66179 | ||||||||||
G3 | 45058 | 24723 | 28454 | |||||||||
04939 | 90609 | 12629 | ||||||||||
G4 | 7930 | 2796 | 1905 | 1270 | ||||||||
G5 | 5674 | 1233 | 1225 | |||||||||
6653 | 8817 | 8716 | ||||||||||
G6 | 256 | 902 | 496 | |||||||||
G7 | 15 | 46 | 88 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5,9 |
1 | 5,6,7 |
2 | 3,5,9 |
3 | 0,3,9 |
4 | 6,6,9 |
5 | 3,4,6,8 |
6 | 9 |
7 | 0,4,9 |
8 | 1,8 |
9 | 6,6 |
Thống kê giải bặc biệt 40 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
04
|
về 2 lần |
21
|
về 2 lần |
38
|
về 2 lần |
11
|
về 1 lần |
18
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
25
|
về 1 lần |
28
|
về 1 lần |
30
|
về 1 lần |
32
|
về 1 lần |
33
|
về 1 lần |
Thống kê 40 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 2 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 3 lần |
Đầu 1: 2 lần | Đuôi 1: 5 lần | Tổng 1: 4 lần |
Đầu 2: 4 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 4 lần |
Đầu 3: 7 lần | Đuôi 3: 5 lần | Tổng 3: 4 lần |
Đầu 4: 1 lần | Đuôi 4: 2 lần | Tổng 4: 4 lần |
Đầu 5: 5 lần | Đuôi 5: 5 lần | Tổng 5: 4 lần |
Đầu 6: 6 lần | Đuôi 6: 2 lần | Tổng 6: 3 lần |
Đầu 7: 6 lần | Đuôi 7: 2 lần | Tổng 7: 5 lần |
Đầu 8: 4 lần | Đuôi 8: 8 lần | Tổng 8: 3 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 3 lần | Tổng 9: 6 lần |
Thống kê lô tô 40 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
47
|
về 18 lần |
61
|
về 18 lần |
91
|
về 18 lần |
44
|
về 17 lần |
02
|
về 16 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
39
|
về 16 lần |
48
|
về 15 lần |
63
|
về 15 lần |
65
|
về 15 lần |
68
|
về 15 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 40 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 96 lần | Đuôi 0: 96 lần | Tổng 0: 106 lần |
Đầu 1: 91 lần | Đuôi 1: 124 lần | Tổng 1: 109 lần |
Đầu 2: 104 lần | Đuôi 2: 100 lần | Tổng 2: 114 lần |
Đầu 3: 112 lần | Đuôi 3: 95 lần | Tổng 3: 99 lần |
Đầu 4: 121 lần | Đuôi 4: 113 lần | Tổng 4: 115 lần |
Đầu 5: 108 lần | Đuôi 5: 106 lần | Tổng 5: 100 lần |
Đầu 6: 120 lần | Đuôi 6: 98 lần | Tổng 6: 104 lần |
Đầu 7: 106 lần | Đuôi 7: 121 lần | Tổng 7: 99 lần |
Đầu 8: 101 lần | Đuôi 8: 121 lần | Tổng 8: 121 lần |
Đầu 9: 121 lần | Đuôi 9: 106 lần | Tổng 9: 113 lần |
KQXSMB 40 ngày - Theo dõi kết quả xổ số miền Bắc 40 ngày gần nhất là một trong những công cụ hữu ích được người chơi ưa chuộng hiện nay. Đây là bảng tổng hợp chi tiết bảng kết quả về trong suốt 40 ngày vừa qua đầy đủ nhất.
Khi theo dõi thông tin kết quả xổ số kiến thiết miền Bắc 40 ngày với chúng tôi, bên cạnh bảng kết quả thông thường bạn còn có thể chọn xem kết quả theo “2 số” hoặc “3 số”, miễn sao phù hợp với bản thân nhất.
Thêm vào đó, cuối trang chúng tôi có tổng hợp thông tin thống kê kết quả miền Bắc 40 ngày theo bảng đầu, đuôi, tổng loto và giải đặc biệt về. Giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về các con số này.
Cùng theo dõi cầu đẹp hơn tại: Thống kê XSMB
Xem thêm tiện ích thống kê