XSMB 40 ngày - Kết quả xổ số miền Bắc 40 ngày gần nhất

Trực tiếp Mời bạn xem Quay thử miền Bắc

Kết quả xổ số miền Bắc 40 ngày

Xổ số miền Bắc ngày 18-04-2024

1KV - 6KV - 14KV - 18KV - 2KV - 5KV - 19KV - 4KV
ĐB62904
G116351
G29210984405
G3502158232654744
811576094693661
G47880357309169336
G5944392415284
979842777296
G6591346154
G769529537
ĐầuĐuôi
04,5,9
15,6
26
36,7
41,3,4,6,6
51,2,4,7
61,9
73,7
80,4
91,5,6,8

Xổ số miền Bắc ngày 17-04-2024

5KU - 12KU - 16KU - 11KU - 13KU - 18KU - 15KU - 7KU
ĐB90289
G119874
G22478950177
G3841608425066154
143060334185969
G43241982991036240
G5567476710218
330051336434
G6317228892
G747409027
ĐầuĐuôi
00,3,6
17,8
27,8,9
33,4
40,0,1,1,7
50,4
60,9
71,4,4,7
89,9
90,2

Xổ số miền Bắc ngày 16-04-2024

17KT - 19KT - 12KT - 1KT - 13KT - 14KT - 2KT - 8KT
ĐB96850
G166671
G25131074053
G3366421917258381
144336281692024
G44787821777610665
G5845208693282
071048047663
G6366886216
G712519118
ĐầuĐuôi
04
10,0,2,6,6,7,8
24
33
42
50,1,2,3
61,3,5,6,9
71,2
81,2,6,7
91

Xổ số miền Bắc ngày 15-04-2024

1KS - 13KS - 9KS - 19KS - 12KS - 10KS - 5KS - 8KS
ĐB99369
G113829
G25986127481
G3653037770489049
500133452533222
G43926054626513393
G5093738841948
167991052079
G6334673600
G754339829
ĐầuĐuôi
00,3,4,5
13
22,5,6,9,9
33,4,7
46,8,9
51,4
61,9
73,9,9
81,4
93,8

Xổ số miền Bắc ngày 14-04-2024

3KR - 19KR - 13KR - 2KR - 18KR - 12KR - 1KR - 4KR
ĐB71396
G120801
G27347083615
G3593185465790221
194942041877848
G42581637188501300
G5030923421961
661655695870
G6496635489
G752228990
ĐầuĐuôi
00,1,9
15,6,8,8
21,2
35
42,8
50,2,7
61,9
70,0,1
81,9,9
90,4,6,6

Xổ số miền Bắc ngày 13-04-2024

5KQ - 15KQ - 9KQ - 4KQ - 8KQ - 1KQ - 18KQ - 12KQ
ĐB90649
G171212
G25572056680
G3647619439209089
570150692083467
G41452523050832320
G5409082410310
637815753896
G6756690503
G758283564
ĐầuĐuôi
03
10,2,5
20,0,0,8
30,5
41,9
52,6,8
61,4,7
75,8
80,3,9
90,0,2,6

Xổ số miền Bắc ngày 12-04-2024

12KP - 18KP - 17KP - 14KP - 3KP - 11KP - 1KP - 16KP
ĐB12073
G192837
G22862202259
G3530101439179427
132477697260599
G46594582168582983
G5099354838027
691652134770
G6850036185
G727831680
ĐầuĐuôi
0
10,3,6,6
21,2,7,7,7
36,7
47
50,8,9
6
70,2,3
80,3,3,3,5
91,3,4,9

Xổ số miền Bắc ngày 11-04-2024

9KN - 14KN - 13KN - 1KN - 11KN - 2KN - 6KN - 10KN
ĐB69356
G122552
G23514015293
G3350102813333342
655787443657981
G44851276189933587
G5690926932363
175033287628
G6753388635
G773804286
ĐầuĐuôi
09
10
28,8
33,5,6
40,2,2
50,1,2,3,6
61,3
73,8
80,1,6,7,8
93,3,3

Xổ số miền Bắc ngày 10-04-2024

18KM - 14KM - 15KM - 2KM - 10KM - 9KM - 4KM - 11KM
ĐB14138
G162724
G25415796213
G3143628977055669
505440446248939
G44062507966087155
G5740212364922
442121789253
G6552247722
G712457597
ĐầuĐuôi
02,8
12,3
21,2,2,4
36,8,9
44,5,7
52,3,5,7
62,2,2,9
70,5,8,9
8
97

Xổ số miền Bắc ngày 09-04-2024

14KL - 9KL - 15KL - 16KL - 19KL - 20KL - 6KL - 3KL
ĐB16510
G157524
G24621099866
G3593269759541257
027240096952074
G40760166833133684
G5629978984768
621033554816
G6717130568
G769622741
ĐầuĐuôi
0
10,0,0,3,6,7
24,4,6,7
30
41
55,7
60,2,6,8,8,8,9,9
74
84
95,8,9
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt 40 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
69
về 3 lần
09
về 2 lần
12
về 2 lần
52
về 2 lần
66
về 2 lần
Bộ số Số lượt về
74
về 2 lần
89
về 2 lần
04
về 1 lần
10
về 1 lần
19
về 1 lần

Thống kê 40 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 3 lần Đuôi 0: 2 lần Tổng 0: 4 lần
Đầu 1: 4 lần Đuôi 1: 1 lần Tổng 1: 6 lần
Đầu 2: 1 lần Đuôi 2: 6 lần Tổng 2: 2 lần
Đầu 3: 5 lần Đuôi 3: 4 lần Tổng 3: 4 lần
Đầu 4: 5 lần Đuôi 4: 6 lần Tổng 4: 1 lần
Đầu 5: 5 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 6 lần
Đầu 6: 7 lần Đuôi 6: 5 lần Tổng 6: 3 lần
Đầu 7: 5 lần Đuôi 7: 2 lần Tổng 7: 5 lần
Đầu 8: 3 lần Đuôi 8: 1 lần Tổng 8: 5 lần
Đầu 9: 2 lần Đuôi 9: 11 lần Tổng 9: 4 lần

Thống kê lô tô 40 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
79
về 24 lần
61
về 18 lần
89
về 18 lần
09
về 17 lần
49
về 17 lần
Bộ số Số lượt về
69
về 17 lần
99
về 17 lần
42
về 16 lần
57
về 16 lần
15
về 15 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 40 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 104 lần Đuôi 0: 115 lần Tổng 0: 97 lần
Đầu 1: 111 lần Đuôi 1: 111 lần Tổng 1: 109 lần
Đầu 2: 119 lần Đuôi 2: 114 lần Tổng 2: 110 lần
Đầu 3: 90 lần Đuôi 3: 111 lần Tổng 3: 93 lần
Đầu 4: 98 lần Đuôi 4: 94 lần Tổng 4: 98 lần
Đầu 5: 113 lần Đuôi 5: 98 lần Tổng 5: 118 lần
Đầu 6: 109 lần Đuôi 6: 91 lần Tổng 6: 116 lần
Đầu 7: 110 lần Đuôi 7: 100 lần Tổng 7: 117 lần
Đầu 8: 108 lần Đuôi 8: 89 lần Tổng 8: 108 lần
Đầu 9: 118 lần Đuôi 9: 157 lần Tổng 9: 114 lần