Mời bạn Quay thử miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc 300 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 16-9-2024
2TA - 8TA - 17TA - 1TA - 18TA - 16TA - 13TA - 6TA | ||||||||||||
ĐB | 65799 | |||||||||||
G1 | 04320 | |||||||||||
G2 | 59502 | 03520 | ||||||||||
G3 | 71943 | 60475 | 39170 | |||||||||
75180 | 53423 | 05065 | ||||||||||
G4 | 3240 | 4395 | 5255 | 6301 | ||||||||
G5 | 8969 | 6495 | 5660 | |||||||||
3789 | 8219 | 3545 | ||||||||||
G6 | 815 | 321 | 026 | |||||||||
G7 | 54 | 52 | 76 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2 |
1 | 5,9 |
2 | 0,0,1,3,6 |
3 | |
4 | 0,3,5 |
5 | 2,4,5 |
6 | 0,5,9 |
7 | 0,5,6 |
8 | 0,9 |
9 | 4,5,5,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-9-2024
7SZ - 2SZ - 1SZ - 18SZ - 13SZ - 5SZ - 15SZ - 16SZ | ||||||||||||
ĐB | 90238 | |||||||||||
G1 | 27464 | |||||||||||
G2 | 66687 | 48127 | ||||||||||
G3 | 16485 | 31724 | 48690 | |||||||||
88619 | 68643 | 84604 | ||||||||||
G4 | 9138 | 5990 | 9399 | 8971 | ||||||||
G5 | 8119 | 6619 | 8731 | |||||||||
5678 | 3868 | 9099 | ||||||||||
G6 | 569 | 898 | 681 | |||||||||
G7 | 73 | 39 | 59 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9,9,9 |
2 | 4,7 |
3 | 1,8,8,9 |
4 | 3 |
5 | 9 |
6 | 4,8,9 |
7 | 1,3,8 |
8 | 1,5,7,9 |
9 | 0,0,8,9,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-9-2024
8SY - 2SY - 17SY - 18SY - 6SY - 12SY - 1SY - 5SY | ||||||||||||
ĐB | 04332 | |||||||||||
G1 | 91586 | |||||||||||
G2 | 45444 | 10769 | ||||||||||
G3 | 31025 | 98443 | 47625 | |||||||||
40009 | 16067 | 01918 | ||||||||||
G4 | 9578 | 3169 | 9542 | 5129 | ||||||||
G5 | 0653 | 1642 | 2195 | |||||||||
1354 | 8358 | 4285 | ||||||||||
G6 | 256 | 736 | 422 | |||||||||
G7 | 22 | 92 | 78 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 2,2,5,5,9 |
3 | 2,6 |
4 | 2,2,3,4 |
5 | 3,4,6,8 |
6 | 7,9,9 |
7 | 3,8,8 |
8 | 5,6 |
9 | 2,5 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-9-2024
9SX - 7SX - 10SX - 14SX - 4SX - 18SX - 5SX - 11SX | ||||||||||||
ĐB | 50628 | |||||||||||
G1 | 85767 | |||||||||||
G2 | 57586 | 11987 | ||||||||||
G3 | 95603 | 19411 | 45336 | |||||||||
73244 | 69557 | 16197 | ||||||||||
G4 | 5502 | 7039 | 3385 | 5126 | ||||||||
G5 | 3335 | 9175 | 3286 | |||||||||
3840 | 9330 | 7269 | ||||||||||
G6 | 001 | 153 | 437 | |||||||||
G7 | 64 | 30 | 13 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,3 |
1 | 1,3 |
2 | 6,8 |
3 | 0,0,5,6,7,9 |
4 | 0,4 |
5 | 3,7 |
6 | 4,7,9 |
7 | 5 |
8 | 5,6,6,7 |
9 | 3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-9-2024
4SV - 11SV - 7SV2 - 15SV - 19SV - 14SV - 3SV - 17SV | ||||||||||||
ĐB | 12759 | |||||||||||
G1 | 32594 | |||||||||||
G2 | 78172 | 76635 | ||||||||||
G3 | 00308 | 07679 | 22087 | |||||||||
86586 | 82661 | 90324 | ||||||||||
G4 | 9763 | 6386 | 0258 | 1675 | ||||||||
G5 | 5532 | 4873 | 9528 | |||||||||
1753 | 9654 | 4449 | ||||||||||
G6 | 519 | 359 | 467 | |||||||||
G7 | 26 | 99 | 54 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | 4,6,8 |
3 | 2,5 |
4 | 9 |
5 | 3,3,4,4,8,9,9 |
6 | 1,3,7 |
7 | 2,3,5,9 |
8 | 6,6,7 |
9 | 4,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-9-2024
20SU - 10SU - 6SU - 1SU - 17SU - 5SU - 12SU - 11SU | ||||||||||||
ĐB | 65697 | |||||||||||
G1 | 87798 | |||||||||||
G2 | 29505 | 68663 | ||||||||||
G3 | 65177 | 63397 | 80784 | |||||||||
41349 | 81790 | 33758 | ||||||||||
G4 | 0072 | 1942 | 0169 | 3711 | ||||||||
G5 | 5733 | 1205 | 2723 | |||||||||
8525 | 7788 | 6647 | ||||||||||
G6 | 641 | 242 | 438 | |||||||||
G7 | 74 | 43 | 40 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,5 |
1 | 1,6 |
2 | 3,5 |
3 | 3,8 |
4 | 0,1,2,2,3,7,9 |
5 | 8 |
6 | 3,9 |
7 | 2,4,7 |
8 | 4,8 |
9 | 0,7,7,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-9-2024
6ST - 11ST - 18ST - 9ST - 12ST - 2ST - 4ST - 19ST | ||||||||||||
ĐB | 08694 | |||||||||||
G1 | 96708 | |||||||||||
G2 | 03057 | 00561 | ||||||||||
G3 | 94795 | 00119 | 95266 | |||||||||
35332 | 68203 | 75377 | ||||||||||
G4 | 2968 | 3754 | 0021 | 3437 | ||||||||
G5 | 1962 | 4728 | 0411 | |||||||||
3152 | 6476 | 3749 | ||||||||||
G6 | 577 | 649 | 569 | |||||||||
G7 | 69 | 01 | 11 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,8 |
1 | 1,1,4,9 |
2 | 1,8 |
3 | 2,7 |
4 | 9,9 |
5 | 2,4,7 |
6 | 1,2,6,8,9,9 |
7 | 6,7,7 |
8 | |
9 | 4,5 |
Xổ số miền Bắc ngày 9-9-2024
8SR - 19SR - 3SR - 9SR - 10SR - 2SR - 11SR - 7SR | ||||||||||||
ĐB | 62651 | |||||||||||
G1 | 60778 | |||||||||||
G2 | 23518 | 71201 | ||||||||||
G3 | 69756 | 76705 | 50372 | |||||||||
35239 | 71770 | 90587 | ||||||||||
G4 | 0015 | 1854 | 7987 | 5322 | ||||||||
G5 | 0809 | 4724 | 1116 | |||||||||
4696 | 5109 | 8824 | ||||||||||
G6 | 432 | 881 | 799 | |||||||||
G7 | 25 | 21 | 36 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,5,9,9 |
1 | 5,6,8 |
2 | 1,2,4,4,4,5 |
3 | 2,6,9 |
4 | |
5 | 1,4,6 |
6 | |
7 | 0,2,8 |
8 | 1,7,7 |
9 | 6,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 8-9-2024
4SQ - 14SQ - 8SQ - 13SQ - 18SQ - 3SQ - 20SQ - 10SQ | ||||||||||||
ĐB | 05509 | |||||||||||
G1 | 39709 | |||||||||||
G2 | 93532 | 77719 | ||||||||||
G3 | 81854 | 56819 | 53942 | |||||||||
67478 | 08111 | 52236 | ||||||||||
G4 | 0779 | 0334 | 5260 | 8854 | ||||||||
G5 | 1936 | 2222 | 1969 | |||||||||
6830 | 4091 | 5358 | ||||||||||
G6 | 589 | 055 | 511 | |||||||||
G7 | 33 | 36 | 87 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,9,9 |
1 | 1,1,9,9 |
2 | 2 |
3 | 0,2,3,4,6,6,6 |
4 | 2 |
5 | 4,4,5,8 |
6 | 0,9 |
7 | 8,9 |
8 | 7,9 |
9 | 1 |
Xổ số miền Bắc ngày 7-9-2024
20SP - 10SP - 19SP - 4SP - 8SP - 15SP - 13SP - 14SP | ||||||||||||
ĐB | 03764 | |||||||||||
G1 | 43150 | |||||||||||
G2 | 98647 | 91886 | ||||||||||
G3 | 43043 | 83974 | 44045 | |||||||||
87222 | 41536 | 76561 | ||||||||||
G4 | 6929 | 8666 | 1875 | 2976 | ||||||||
G5 | 5707 | 8547 | 4644 | |||||||||
4156 | 6655 | 7711 | ||||||||||
G6 | 510 | 735 | 903 | |||||||||
G7 | 24 | 87 | 45 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7 |
1 | 0,1,3 |
2 | 2,4,9 |
3 | 5,6 |
4 | 3,4,5,5,7,7 |
5 | 0,5,6 |
6 | 1,4,6 |
7 | 4,5,6 |
8 | 6,7 |
9 |
Thống kê giải bặc biệt 300 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 7 lần |
25
|
về 7 lần |
32
|
về 7 lần |
94
|
về 7 lần |
96
|
về 7 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
26
|
về 6 lần |
64
|
về 6 lần |
82
|
về 6 lần |
89
|
về 6 lần |
42
|
về 5 lần |
Thống kê 300 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 26 lần | Đuôi 0: 28 lần | Tổng 0: 27 lần |
Đầu 1: 24 lần | Đuôi 1: 25 lần | Tổng 1: 26 lần |
Đầu 2: 34 lần | Đuôi 2: 34 lần | Tổng 2: 26 lần |
Đầu 3: 35 lần | Đuôi 3: 25 lần | Tổng 3: 28 lần |
Đầu 4: 30 lần | Đuôi 4: 31 lần | Tổng 4: 28 lần |
Đầu 5: 27 lần | Đuôi 5: 26 lần | Tổng 5: 36 lần |
Đầu 6: 32 lần | Đuôi 6: 36 lần | Tổng 6: 29 lần |
Đầu 7: 31 lần | Đuôi 7: 31 lần | Tổng 7: 42 lần |
Đầu 8: 28 lần | Đuôi 8: 24 lần | Tổng 8: 35 lần |
Đầu 9: 33 lần | Đuôi 9: 40 lần | Tổng 9: 23 lần |
Thống kê lô tô 300 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
32
|
về 114 lần |
89
|
về 112 lần |
59
|
về 103 lần |
90
|
về 101 lần |
52
|
về 99 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
63
|
về 98 lần |
61
|
về 96 lần |
22
|
về 95 lần |
20
|
về 94 lần |
69
|
về 94 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 300 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 750 lần | Đuôi 0: 812 lần | Tổng 0: 781 lần |
Đầu 1: 859 lần | Đuôi 1: 790 lần | Tổng 1: 790 lần |
Đầu 2: 844 lần | Đuôi 2: 920 lần | Tổng 2: 808 lần |
Đầu 3: 783 lần | Đuôi 3: 823 lần | Tổng 3: 795 lần |
Đầu 4: 814 lần | Đuôi 4: 732 lần | Tổng 4: 803 lần |
Đầu 5: 763 lần | Đuôi 5: 774 lần | Tổng 5: 844 lần |
Đầu 6: 853 lần | Đuôi 6: 840 lần | Tổng 6: 782 lần |
Đầu 7: 807 lần | Đuôi 7: 764 lần | Tổng 7: 863 lần |
Đầu 8: 796 lần | Đuôi 8: 723 lần | Tổng 8: 784 lần |
Đầu 9: 831 lần | Đuôi 9: 922 lần | Tổng 9: 850 lần |
Xổ số miền Bắc 300 ngày là bảng tổng hợp thông tin kết quả trong suốt thời gian vừa qua. Việc theo dõi bảng thống kê này phần nào đó có thể giúp bạn xác định quy luật cầu về cũng như xác định số đẹp chơi kỳ sau hấp dẫn.
Việc theo dõi sổ kết quả miền Bắc 300 ngày gần đây nhất bạn có thể nắm bắt được các thông tin cơ bản như:
- Bảng kết quả KQXSMB chi tiết về với bảng đầy đủ, 2 số hoặc 3 số về
- Thống kê chi tiết đầu, đuôi, tổng và 2 số cuối các giải trong 300 kỳ quay vừa qua
- Thống kê đầu, đuôi, tổng và 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất
Đừng bỏ qua GĐB đẹp mỗi ngày tại: Thống kê miền Bắc
Xem thêm tiện ích thống kê