
Bảng kết quả xổ số miền Bắc 50 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 15-09-2025
11NV - 6NV - 4NV - 8NV - 2NV - 3NV | ||||||||||||
ĐB | 95946 | |||||||||||
G1 | 89884 | |||||||||||
G2 | 97044 | 42891 | ||||||||||
G3 | 00170 | 80907 | 08686 | |||||||||
90019 | 91631 | 35432 | ||||||||||
G4 | 5860 | 0288 | 7437 | 4495 | ||||||||
G5 | 5127 | 4301 | 6444 | |||||||||
4358 | 3399 | 2500 | ||||||||||
G6 | 224 | 616 | 465 | |||||||||
G7 | 82 | 33 | 22 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,7 |
1 | 6,9 |
2 | 2,4,6,7 |
3 | 1,2,3,7 |
4 | 4,4,6 |
5 | 8 |
6 | 0,5 |
7 | 0 |
8 | 2,4,6,8 |
9 | 1,5,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-09-2025
2NX - 6NX - 5NX - 4NX - 1NX - 15NX | ||||||||||||
ĐB | 91807 | |||||||||||
G1 | 49414 | |||||||||||
G2 | 79092 | 72800 | ||||||||||
G3 | 05927 | 28968 | 67553 | |||||||||
59128 | 05797 | 66009 | ||||||||||
G4 | 8888 | 6679 | 0209 | 0369 | ||||||||
G5 | 0274 | 2620 | 0974 | |||||||||
2523 | 9633 | 8482 | ||||||||||
G6 | 825 | 466 | 649 | |||||||||
G7 | 60 | 04 | 12 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,4,7,9,9 |
1 | 2,4 |
2 | 0,3,5,7,8 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 0,6,8,9 |
7 | 4,4,9 |
8 | 2,8,9 |
9 | 2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-09-2025
2NY - 6NY - 12NY - 9NY - 4NY - 15NY | ||||||||||||
ĐB | 02401 | |||||||||||
G1 | 87189 | |||||||||||
G2 | 35765 | 93276 | ||||||||||
G3 | 95992 | 70874 | 29597 | |||||||||
93375 | 91851 | 18765 | ||||||||||
G4 | 8314 | 8485 | 5070 | 8002 | ||||||||
G5 | 8982 | 6450 | 2538 | |||||||||
8604 | 9611 | 4829 | ||||||||||
G6 | 257 | 334 | 253 | |||||||||
G7 | 28 | 93 | 80 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,4 |
1 | 1,4 |
2 | 4,8,9 |
3 | 4,8 |
4 | |
5 | 0,1,3,7 |
6 | 5,5 |
7 | 0,4,5,6 |
8 | 0,2,5,9 |
9 | 2,3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-09-2025
6NZ - 15NZ - 9NZ - 13NZ - 4NZ - 3NZ | ||||||||||||
ĐB | 58686 | |||||||||||
G1 | 25026 | |||||||||||
G2 | 26420 | 94274 | ||||||||||
G3 | 19938 | 44338 | 89465 | |||||||||
17028 | 57451 | 57303 | ||||||||||
G4 | 4346 | 5321 | 0050 | 4814 | ||||||||
G5 | 6943 | 8118 | 7522 | |||||||||
8131 | 4984 | 9201 | ||||||||||
G6 | 926 | 348 | 349 | |||||||||
G7 | 83 | 05 | 23 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,3,5 |
1 | 4,8 |
2 | 0,1,2,3,6,6,8 |
3 | 1,8,8 |
4 | 3,6,8,9 |
5 | 0,1 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 3,4,6 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-09-2025
13MA - 3MA - 4MA - 9MA - 6MA - 2MA | ||||||||||||
ĐB | 30217 | |||||||||||
G1 | 16202 | |||||||||||
G2 | 07858 | 46709 | ||||||||||
G3 | 58929 | 47096 | 47092 | |||||||||
53732 | 57960 | 08468 | ||||||||||
G4 | 0812 | 3402 | 0873 | 0526 | ||||||||
G5 | 8460 | 8586 | 6036 | |||||||||
7353 | 9301 | 4589 | ||||||||||
G6 | 350 | 643 | 296 | |||||||||
G7 | 83 | 19 | 56 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,2,9 |
1 | 2,7,9 |
2 | 6,9 |
3 | 2,6 |
4 | 3,3 |
5 | 0,3,6,8 |
6 | 0,0,8 |
7 | 3 |
8 | 3,6,9 |
9 | 2,6,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-09-2025
3MB - 8MB - 11MB - 6MB - 2MB - 14MB | ||||||||||||
ĐB | 29231 | |||||||||||
G1 | 00148 | |||||||||||
G2 | 17333 | 81917 | ||||||||||
G3 | 72154 | 10924 | 51440 | |||||||||
30216 | 52114 | 44802 | ||||||||||
G4 | 4318 | 6995 | 8617 | 6139 | ||||||||
G5 | 5034 | 4481 | 2682 | |||||||||
1878 | 6262 | 8625 | ||||||||||
G6 | 062 | 205 | 325 | |||||||||
G7 | 23 | 47 | 31 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 4,6,7,7,8 |
2 | 3,4,5,5 |
3 | 1,1,3,4,9 |
4 | 0,7,8 |
5 | 4 |
6 | 2,2,2 |
7 | 8 |
8 | 1,2 |
9 | 5 |
Xổ số miền Bắc ngày 09-09-2025
4MC - 13MC - 10MC - 11MC - 5MC - 1MC | ||||||||||||
ĐB | 03460 | |||||||||||
G1 | 34769 | |||||||||||
G2 | 61343 | 84925 | ||||||||||
G3 | 03559 | 12690 | 78281 | |||||||||
94549 | 53742 | 89184 | ||||||||||
G4 | 0898 | 1053 | 3483 | 0930 | ||||||||
G5 | 4263 | 1423 | 6482 | |||||||||
6801 | 8368 | 7910 | ||||||||||
G6 | 388 | 087 | 085 | |||||||||
G7 | 82 | 62 | 54 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | 3,5 |
3 | 0 |
4 | 2,3,9 |
5 | 1,3,4,9 |
6 | 0,2,3,8,9 |
7 | |
8 | 1,2,2,3,4,5,7,8 |
9 | 0,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 08-09-2025
10MD - 8MD - 6MD - 7MD - 2MD - 11MD | ||||||||||||
ĐB | 04493 | |||||||||||
G1 | 66113 | |||||||||||
G2 | 57584 | 90587 | ||||||||||
G3 | 36917 | 29542 | 20268 | |||||||||
75320 | 01384 | 30265 | ||||||||||
G4 | 8326 | 6739 | 9383 | 8311 | ||||||||
G5 | 4763 | 7769 | 3868 | |||||||||
3932 | 0137 | 5071 | ||||||||||
G6 | 814 | 134 | 074 | |||||||||
G7 | 32 | 24 | 12 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1,2,3,4,7 |
2 | 0,4,6 |
3 | 2,2,4,7,9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 3,5,8,8,9 |
7 | 1,4 |
8 | 3,4,4,7 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 07-09-2025
6ME - 14ME - 3ME - 2ME - 9ME - 13ME | ||||||||||||
ĐB | 67137 | |||||||||||
G1 | 77753 | |||||||||||
G2 | 10954 | 86897 | ||||||||||
G3 | 74456 | 12701 | 14448 | |||||||||
06797 | 02824 | 74677 | ||||||||||
G4 | 2700 | 6698 | 1083 | 0346 | ||||||||
G5 | 8309 | 3358 | 1662 | |||||||||
4519 | 9369 | 9488 | ||||||||||
G6 | 055 | 957 | 432 | |||||||||
G7 | 36 | 68 | 57 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,9 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 2,6,7 |
4 | 0,6,8 |
5 | 3,4,5,6,7,7,8 |
6 | 2,8,9 |
7 | 7 |
8 | 3,8 |
9 | 7,7,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 06-09-2025
20MF - 10MF - 18MF - 15MF - 16MF - 19MF - 5MF - 8MF | ||||||||||||
ĐB | 89093 | |||||||||||
G1 | 25280 | |||||||||||
G2 | 53923 | 67762 | ||||||||||
G3 | 39715 | 81684 | 83408 | |||||||||
78403 | 98484 | 31911 | ||||||||||
G4 | 1313 | 2005 | 7835 | 4796 | ||||||||
G5 | 4169 | 8567 | 1105 | |||||||||
5080 | 8623 | 2255 | ||||||||||
G6 | 473 | 753 | 153 | |||||||||
G7 | 09 | 64 | 31 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5,5,8,9 |
1 | 1,3,5 |
2 | 3,3 |
3 | 1,5 |
4 | |
5 | 3,3,5 |
6 | 2,4,7,7,9 |
7 | 3 |
8 | 0,0,4,4 |
9 | 3,6 |
Thống kê giải bặc biệt 50 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
93
|
về 3 lần |
30
|
về 2 lần |
34
|
về 2 lần |
35
|
về 2 lần |
77
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
92
|
về 2 lần |
01
|
về 1 lần |
02
|
về 1 lần |
06
|
về 1 lần |
07
|
về 1 lần |
Thống kê 50 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 4 lần | Đuôi 0: 5 lần | Tổng 0: 5 lần |
Đầu 1: 4 lần | Đuôi 1: 5 lần | Tổng 1: 3 lần |
Đầu 2: 4 lần | Đuôi 2: 6 lần | Tổng 2: 7 lần |
Đầu 3: 10 lần | Đuôi 3: 6 lần | Tổng 3: 7 lần |
Đầu 4: 5 lần | Đuôi 4: 5 lần | Tổng 4: 5 lần |
Đầu 5: 4 lần | Đuôi 5: 6 lần | Tổng 5: 2 lần |
Đầu 6: 1 lần | Đuôi 6: 4 lần | Tổng 6: 5 lần |
Đầu 7: 8 lần | Đuôi 7: 8 lần | Tổng 7: 8 lần |
Đầu 8: 2 lần | Đuôi 8: 1 lần | Tổng 8: 5 lần |
Đầu 9: 8 lần | Đuôi 9: 4 lần | Tổng 9: 3 lần |
Thống kê lô tô 50 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
51
|
về 23 lần |
62
|
về 23 lần |
83
|
về 21 lần |
26
|
về 20 lần |
96
|
về 19 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
49
|
về 18 lần |
82
|
về 18 lần |
95
|
về 18 lần |
01
|
về 17 lần |
02
|
về 17 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 50 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 147 lần | Đuôi 0: 121 lần | Tổng 0: 146 lần |
Đầu 1: 118 lần | Đuôi 1: 135 lần | Tổng 1: 127 lần |
Đầu 2: 132 lần | Đuôi 2: 139 lần | Tổng 2: 127 lần |
Đầu 3: 136 lần | Đuôi 3: 154 lần | Tổng 3: 135 lần |
Đầu 4: 129 lần | Đuôi 4: 133 lần | Tổng 4: 140 lần |
Đầu 5: 138 lần | Đuôi 5: 133 lần | Tổng 5: 135 lần |
Đầu 6: 143 lần | Đuôi 6: 142 lần | Tổng 6: 136 lần |
Đầu 7: 123 lần | Đuôi 7: 138 lần | Tổng 7: 123 lần |
Đầu 8: 155 lần | Đuôi 8: 127 lần | Tổng 8: 153 lần |
Đầu 9: 129 lần | Đuôi 9: 128 lần | Tổng 9: 128 lần |
Xổ số miền Bắc 50 ngày là bảng tổng hợp thông tin kết quả trong suốt thời gian vừa qua. Việc theo dõi bảng thống kê này phần nào đó có thể giúp bạn xác định quy luật cầu về cũng như xác định số đẹp chơi kỳ sau hấp dẫn.
Việc theo dõi sổ kết quả miền Bắc 50 ngày gần đây nhất bạn có thể nắm bắt được các thông tin cơ bản như:
- Bảng kết quả xổ số miền Bắc chi tiết về với bảng đầy đủ, 2 số hoặc 3 số về
- Thống kê chi tiết đầu, đuôi, tổng và 2 số cuối các giải trong 50 kỳ quay vừa qua
- Thống kê đầu, đuôi, tổng và 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất
Đừng bỏ qua cầu đẹp mỗi ngày tại: Thống kê MB
Xem thêm tiện ích thống kê