Mời bạn xem Nhận định miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc 10 ngày qua
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 24-04-2024
8LC - 13LC - 3LC - 14LC - 18LC - 1LC - 12LC - 2LC | ||||||||||||
ĐB | 69952 | |||||||||||
G1 | 12165 | |||||||||||
G2 | 74557 | 28269 | ||||||||||
G3 | 17544 | 31458 | 29961 | |||||||||
71554 | 18326 | 20760 | ||||||||||
G4 | 6441 | 9828 | 9610 | 1054 | ||||||||
G5 | 3082 | 9422 | 4364 | |||||||||
8493 | 2653 | 5224 | ||||||||||
G6 | 382 | 567 | 101 | |||||||||
G7 | 82 | 60 | 50 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | 2,4,6,8 |
3 | |
4 | 1,4,7 |
5 | 0,2,3,4,4,7,8 |
6 | 0,0,1,4,5,7,9 |
7 | |
8 | 2,2,2 |
9 | 3 |
Xổ số miền Bắc ngày 23-04-2024
16LB - 14LB - 3LB - 9LB - 8LB - 7LB - 10LB - 4LB | ||||||||||||
ĐB | 12681 | |||||||||||
G1 | 26928 | |||||||||||
G2 | 84568 | 79326 | ||||||||||
G3 | 60597 | 77441 | 98277 | |||||||||
62191 | 30322 | 97918 | ||||||||||
G4 | 5890 | 9394 | 6338 | 8901 | ||||||||
G5 | 4916 | 9771 | 1007 | |||||||||
2806 | 5292 | 8652 | ||||||||||
G6 | 815 | 466 | 192 | |||||||||
G7 | 33 | 16 | 08 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,6,7,8 |
1 | 5,6,6,7,8 |
2 | 2,6,8 |
3 | 3,8 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 6,8 |
7 | 1,7 |
8 | 1 |
9 | 0,1,2,2,4,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 22-04-2024
9LA - 12LA - 6LA - 13LA - 14LA - 20LA - 17LA - 10LA | ||||||||||||
ĐB | 15525 | |||||||||||
G1 | 29914 | |||||||||||
G2 | 83400 | 68369 | ||||||||||
G3 | 96522 | 74106 | 84523 | |||||||||
66484 | 76563 | 65685 | ||||||||||
G4 | 7662 | 3493 | 5151 | 9395 | ||||||||
G5 | 6856 | 6643 | 1321 | |||||||||
4108 | 2153 | 6831 | ||||||||||
G6 | 369 | 495 | 636 | |||||||||
G7 | 82 | 93 | 79 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,6,8 |
1 | 4 |
2 | 1,2,3,5 |
3 | 1,6,7 |
4 | 3 |
5 | 1,3,6 |
6 | 2,3,9,9 |
7 | 9 |
8 | 2,4,5 |
9 | 3,3,5,5 |
Xổ số miền Bắc ngày 21-04-2024
16KZ - 19KZ - 9KZ - 20KZ - 18KZ - 12KZ - 1KZ - 2KZ | ||||||||||||
ĐB | 19980 | |||||||||||
G1 | 85986 | |||||||||||
G2 | 47577 | 69280 | ||||||||||
G3 | 98092 | 25825 | 81059 | |||||||||
57932 | 33830 | 71715 | ||||||||||
G4 | 5543 | 1384 | 6975 | 5836 | ||||||||
G5 | 2326 | 4322 | 0703 | |||||||||
7162 | 4509 | 0470 | ||||||||||
G6 | 191 | 392 | 571 | |||||||||
G7 | 11 | 59 | 91 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,9 |
1 | 1,5 |
2 | 2,5,6 |
3 | 0,2,6,9 |
4 | 3 |
5 | 9,9 |
6 | 2 |
7 | 0,1,5,7 |
8 | 0,0,4,6 |
9 | 1,1,2,2 |
Xổ số miền Bắc ngày 20-04-2024
3KY - 7KY - 4KY - 8KY - 5KY - 14KY - 9KY - 17KY | ||||||||||||
ĐB | 29379 | |||||||||||
G1 | 29822 | |||||||||||
G2 | 24933 | 27395 | ||||||||||
G3 | 63254 | 65829 | 39579 | |||||||||
26917 | 20063 | 91422 | ||||||||||
G4 | 9186 | 1763 | 9385 | 1320 | ||||||||
G5 | 5451 | 3289 | 0892 | |||||||||
4290 | 1448 | 7357 | ||||||||||
G6 | 899 | 689 | 390 | |||||||||
G7 | 05 | 60 | 99 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 0,2,2,9 |
3 | 3,3 |
4 | 8 |
5 | 1,4,7 |
6 | 0,3,3 |
7 | 9,9 |
8 | 5,6,9,9 |
9 | 0,0,2,5,9,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-04-2024
9KX - 16KX - 4KX - 12KX - 6KX - 2KX - 8KX - 19KX | ||||||||||||
ĐB | 26592 | |||||||||||
G1 | 38838 | |||||||||||
G2 | 43774 | 91819 | ||||||||||
G3 | 08758 | 63771 | 15724 | |||||||||
91314 | 86959 | 47543 | ||||||||||
G4 | 1370 | 7010 | 5792 | 5856 | ||||||||
G5 | 9957 | 5245 | 8757 | |||||||||
2019 | 4132 | 6316 | ||||||||||
G6 | 222 | 106 | 949 | |||||||||
G7 | 71 | 26 | 85 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0,4,6,9,9 |
2 | 2,3,4,6 |
3 | 2,8 |
4 | 3,5,9 |
5 | 6,7,7,8,9 |
6 | |
7 | 0,1,1,4 |
8 | 5 |
9 | 2,2 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-04-2024
1KV - 6KV - 14KV - 18KV - 2KV - 5KV - 19KV - 4KV | ||||||||||||
ĐB | 62904 | |||||||||||
G1 | 16351 | |||||||||||
G2 | 92109 | 84405 | ||||||||||
G3 | 50215 | 82326 | 54744 | |||||||||
81157 | 60946 | 93661 | ||||||||||
G4 | 7880 | 3573 | 0916 | 9336 | ||||||||
G5 | 9443 | 9241 | 5284 | |||||||||
9798 | 4277 | 7296 | ||||||||||
G6 | 591 | 346 | 154 | |||||||||
G7 | 69 | 52 | 95 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5,9 |
1 | 5,6 |
2 | 6 |
3 | 6,7 |
4 | 1,3,4,6,6 |
5 | 1,2,4,7 |
6 | 1,9 |
7 | 3,7 |
8 | 0,4 |
9 | 1,5,6,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-04-2024
5KU - 12KU - 16KU - 11KU - 13KU - 18KU - 15KU - 7KU | ||||||||||||
ĐB | 90289 | |||||||||||
G1 | 19874 | |||||||||||
G2 | 24789 | 50177 | ||||||||||
G3 | 84160 | 84250 | 66154 | |||||||||
14306 | 03341 | 85969 | ||||||||||
G4 | 3241 | 9829 | 9103 | 6240 | ||||||||
G5 | 5674 | 7671 | 0218 | |||||||||
3300 | 5133 | 6434 | ||||||||||
G6 | 317 | 228 | 892 | |||||||||
G7 | 47 | 40 | 90 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,6 |
1 | 7,8 |
2 | 7,8,9 |
3 | 3,4 |
4 | 0,0,1,1,7 |
5 | 0,4 |
6 | 0,9 |
7 | 1,4,4,7 |
8 | 9,9 |
9 | 0,2 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-04-2024
17KT - 19KT - 12KT - 1KT - 13KT - 14KT - 2KT - 8KT | ||||||||||||
ĐB | 96850 | |||||||||||
G1 | 66671 | |||||||||||
G2 | 51310 | 74053 | ||||||||||
G3 | 36642 | 19172 | 58381 | |||||||||
14433 | 62816 | 92024 | ||||||||||
G4 | 4787 | 8217 | 7761 | 0665 | ||||||||
G5 | 8452 | 0869 | 3282 | |||||||||
0710 | 4804 | 7663 | ||||||||||
G6 | 366 | 886 | 216 | |||||||||
G7 | 12 | 51 | 91 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0,0,2,6,6,7,8 |
2 | 4 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 0,1,2,3 |
6 | 1,3,5,6,9 |
7 | 1,2 |
8 | 1,2,6,7 |
9 | 1 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-04-2024
1KS - 13KS - 9KS - 19KS - 12KS - 10KS - 5KS - 8KS | ||||||||||||
ĐB | 99369 | |||||||||||
G1 | 13829 | |||||||||||
G2 | 59861 | 27481 | ||||||||||
G3 | 65303 | 77704 | 89049 | |||||||||
50013 | 34525 | 33222 | ||||||||||
G4 | 3926 | 0546 | 2651 | 3393 | ||||||||
G5 | 0937 | 3884 | 1948 | |||||||||
1679 | 9105 | 2079 | ||||||||||
G6 | 334 | 673 | 600 | |||||||||
G7 | 54 | 33 | 98 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,4,5 |
1 | 3 |
2 | 2,5,6,9,9 |
3 | 3,4,7 |
4 | 6,8,9 |
5 | 1,4 |
6 | 1,9 |
7 | 3,9,9 |
8 | 1,4 |
9 | 3,8 |
Thống kê giải bặc biệt 10 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
04
|
về 1 lần |
25
|
về 1 lần |
50
|
về 1 lần |
52
|
về 1 lần |
69
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
79
|
về 1 lần |
80
|
về 1 lần |
81
|
về 1 lần |
89
|
về 1 lần |
92
|
về 1 lần |
Thống kê 10 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 1 lần | Đuôi 0: 2 lần | Tổng 0: 0 lần |
Đầu 1: 0 lần | Đuôi 1: 1 lần | Tổng 1: 1 lần |
Đầu 2: 1 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 0 lần |
Đầu 3: 0 lần | Đuôi 3: 0 lần | Tổng 3: 0 lần |
Đầu 4: 0 lần | Đuôi 4: 1 lần | Tổng 4: 1 lần |
Đầu 5: 2 lần | Đuôi 5: 1 lần | Tổng 5: 2 lần |
Đầu 6: 1 lần | Đuôi 6: 0 lần | Tổng 6: 1 lần |
Đầu 7: 1 lần | Đuôi 7: 0 lần | Tổng 7: 3 lần |
Đầu 8: 3 lần | Đuôi 8: 0 lần | Tổng 8: 1 lần |
Đầu 9: 1 lần | Đuôi 9: 3 lần | Tổng 9: 1 lần |
Thống kê lô tô 10 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
22
|
về 8 lần |
92
|
về 8 lần |
69
|
về 7 lần |
16
|
về 6 lần |
26
|
về 6 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
33
|
về 6 lần |
54
|
về 6 lần |
71
|
về 6 lần |
41
|
về 5 lần |
51
|
về 5 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 10 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 23 lần | Đuôi 0: 27 lần | Tổng 0: 27 lần |
Đầu 1: 27 lần | Đuôi 1: 33 lần | Tổng 1: 29 lần |
Đầu 2: 32 lần | Đuôi 2: 32 lần | Tổng 2: 21 lần |
Đầu 3: 21 lần | Đuôi 3: 29 lần | Tổng 3: 15 lần |
Đầu 4: 24 lần | Đuôi 4: 27 lần | Tổng 4: 30 lần |
Đầu 5: 33 lần | Đuôi 5: 20 lần | Tổng 5: 26 lần |
Đầu 6: 28 lần | Đuôi 6: 30 lần | Tổng 6: 32 lần |
Đầu 7: 24 lần | Đuôi 7: 23 lần | Tổng 7: 32 lần |
Đầu 8: 26 lần | Đuôi 8: 17 lần | Tổng 8: 30 lần |
Đầu 9: 32 lần | Đuôi 9: 32 lần | Tổng 9: 28 lần |
Kết quả xổ số miền Bắc 10 ngày - Kết quả XSMB trong 10 ngày là bảng tổng hợp kết quả miền Bắc về của 10 lần quay thưởng gần đây nhất.
Khi theo dõi thông tin KQXSMB 10 ngày bạn có thể nắm bắt được thông tin cụ thể về mỗi ngày tương ứng như sau:
- Thông tin kết quả đã về 10 ngày qua theo vị trí từng giải cụ thể
- Thống kê đầu, đuôi 2 số từ 0 - 9 theo từng giải tương ứng
- Giúp bạn nhận biết đầu, đuôi, đặc biệt nào về nhiều nhất trong 10 ngày vừa qua
Đừng quên theo dõi thông tin cầu đẹp miễn phí tại: Thống kê XSMB
Tin tức mới nhất