
Kết quả xổ số miền Bắc 10 ngày qua
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 25-09-2023
3ZT - 11ZT - 14ZT - 2ZT - 7ZT - 6ZT | ||||||||||||
ĐB | 68779 | |||||||||||
G1 | 71548 | |||||||||||
G2 | 82470 | 84221 | ||||||||||
G3 | 03065 | 37527 | 36975 | |||||||||
08761 | 59916 | 52871 | ||||||||||
G4 | 9605 | 6005 | 9627 | 8751 | ||||||||
G5 | 2897 | 5156 | 0016 | |||||||||
2707 | 3603 | 9705 | ||||||||||
G6 | 665 | 493 | 022 | |||||||||
G7 | 83 | 14 | 68 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,5,5,5,7 |
1 | 4,6,6 |
2 | 1,2,7,7 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 1,6 |
6 | 1,5,5,8 |
7 | 0,1,5,7,9 |
8 | 3 |
9 | 3,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 24-09-2023
7ZU - 13ZU - 10ZU - 6ZU - 12ZU - 9ZU | ||||||||||||
ĐB | 62778 | |||||||||||
G1 | 20839 | |||||||||||
G2 | 29228 | 65528 | ||||||||||
G3 | 22314 | 73466 | 17819 | |||||||||
70905 | 97087 | 67176 | ||||||||||
G4 | 8299 | 1202 | 0788 | 8971 | ||||||||
G5 | 5759 | 0216 | 3733 | |||||||||
2360 | 8984 | 1505 | ||||||||||
G6 | 067 | 617 | 701 | |||||||||
G7 | 40 | 44 | 30 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,5,5 |
1 | 4,6,7,9 |
2 | 8,8 |
3 | 0,3,9 |
4 | 0,4 |
5 | 1,9 |
6 | 0,6,7 |
7 | 1,6,8 |
8 | 4,7,8 |
9 | 9 |
Xổ số miền Bắc ngày 23-09-2023
3ZV - 13ZV - 4ZV - 1ZV - 12ZV - 8ZV | ||||||||||||
ĐB | 76922 | |||||||||||
G1 | 99878 | |||||||||||
G2 | 60050 | 42231 | ||||||||||
G3 | 70197 | 24029 | 17888 | |||||||||
42024 | 71288 | 33727 | ||||||||||
G4 | 5488 | 9596 | 2292 | 3714 | ||||||||
G5 | 9571 | 7953 | 2680 | |||||||||
0653 | 6341 | 3334 | ||||||||||
G6 | 075 | 832 | 375 | |||||||||
G7 | 92 | 42 | 40 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,4 |
2 | 2,4,7,9 |
3 | 1,2,4 |
4 | 0,1,2 |
5 | 0,3,3 |
6 | |
7 | 1,5,5,8 |
8 | 0,8,8,8 |
9 | 2,2,6,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 22-09-2023
8ZX - 15ZX - 12ZX - 3ZX - 7ZX - 6ZX | ||||||||||||
ĐB | 22714 | |||||||||||
G1 | 66480 | |||||||||||
G2 | 36490 | 79715 | ||||||||||
G3 | 56683 | 54921 | 79449 | |||||||||
80550 | 24952 | 86607 | ||||||||||
G4 | 8307 | 1435 | 0484 | 0941 | ||||||||
G5 | 1863 | 0675 | 5349 | |||||||||
9969 | 1503 | 4197 | ||||||||||
G6 | 826 | 983 | 510 | |||||||||
G7 | 80 | 00 | 67 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,7,7 |
1 | 0,4,5 |
2 | 1,6 |
3 | 1,5 |
4 | 1,9,9 |
5 | 0,2 |
6 | 3,7,9 |
7 | 5 |
8 | 0,0,3,3,4 |
9 | 0,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 21-09-2023
9ZY - 2ZY - 13ZY - 12ZY - 7ZY - 6ZY | ||||||||||||
ĐB | 52566 | |||||||||||
G1 | 34841 | |||||||||||
G2 | 51527 | 93225 | ||||||||||
G3 | 11728 | 25151 | 80780 | |||||||||
49217 | 55120 | 57854 | ||||||||||
G4 | 0466 | 4980 | 0563 | 6846 | ||||||||
G5 | 6189 | 5380 | 9292 | |||||||||
6703 | 4758 | 9247 | ||||||||||
G6 | 104 | 794 | 694 | |||||||||
G7 | 64 | 63 | 21 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,4 |
1 | 7 |
2 | 0,1,5,7,8 |
3 | |
4 | 1,6,7 |
5 | 1,4,8 |
6 | 3,3,4,6,6 |
7 | |
8 | 0,0,0,9 |
9 | 1,2,4,4 |
Xổ số miền Bắc ngày 20-09-2023
8YA - 13YA - 9YA - 10YA - 5YA - 14YA | ||||||||||||
ĐB | 40303 | |||||||||||
G1 | 10239 | |||||||||||
G2 | 54210 | 50718 | ||||||||||
G3 | 43807 | 58233 | 34307 | |||||||||
28734 | 80115 | 71208 | ||||||||||
G4 | 5730 | 3813 | 6767 | 5531 | ||||||||
G5 | 0634 | 0364 | 2201 | |||||||||
3711 | 5086 | 0814 | ||||||||||
G6 | 393 | 729 | 536 | |||||||||
G7 | 22 | 23 | 91 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,7,7,8 |
1 | 0,1,3,4,5,8 |
2 | 2,3,9 |
3 | 0,1,3,4,4,6,9 |
4 | |
5 | |
6 | 4,7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 1,3 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-09-2023
5YB - 1YB - 2YB - 11YB - 10YB - 6YB | ||||||||||||
ĐB | 50925 | |||||||||||
G1 | 75781 | |||||||||||
G2 | 95072 | 45895 | ||||||||||
G3 | 41571 | 89042 | 12852 | |||||||||
47456 | 00818 | 62562 | ||||||||||
G4 | 8894 | 5615 | 3165 | 5278 | ||||||||
G5 | 1942 | 7055 | 3612 | |||||||||
4780 | 5138 | 3630 | ||||||||||
G6 | 212 | 766 | 598 | |||||||||
G7 | 41 | 28 | 85 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2,2,5,8 |
2 | 5,8 |
3 | 0,8 |
4 | 0,1,2,2 |
5 | 2,5,6 |
6 | 2,5,6 |
7 | 1,2,8 |
8 | 0,1,5 |
9 | 4,5,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-09-2023
11YC - 6YC - 9YC - 13YC - 4YC - 7YC | ||||||||||||
ĐB | 43104 | |||||||||||
G1 | 28261 | |||||||||||
G2 | 94697 | 54948 | ||||||||||
G3 | 94817 | 46842 | 80937 | |||||||||
93431 | 84038 | 68623 | ||||||||||
G4 | 9898 | 3566 | 9576 | 3523 | ||||||||
G5 | 2967 | 8407 | 0472 | |||||||||
8087 | 2142 | 0254 | ||||||||||
G6 | 564 | 906 | 826 | |||||||||
G7 | 92 | 19 | 52 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,6,7 |
1 | 7,9 |
2 | 3,3,6 |
3 | 1,7,8 |
4 | 2,2,4,8 |
5 | 2,4 |
6 | 1,4,6,7 |
7 | 2,6 |
8 | 7 |
9 | 2,7,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-09-2023
7YD - 5YD - 2YD - 12YD - 15YD - 13YD | ||||||||||||
ĐB | 22365 | |||||||||||
G1 | 80585 | |||||||||||
G2 | 51233 | 18206 | ||||||||||
G3 | 96019 | 28041 | 33335 | |||||||||
84405 | 47766 | 56983 | ||||||||||
G4 | 0662 | 9764 | 3649 | 9731 | ||||||||
G5 | 9034 | 3966 | 3093 | |||||||||
1775 | 7898 | 1925 | ||||||||||
G6 | 266 | 316 | 572 | |||||||||
G7 | 97 | 50 | 53 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,6 |
1 | 6,9 |
2 | 4,5 |
3 | 1,3,4,5 |
4 | 1,9 |
5 | 0,3 |
6 | 2,4,5,6,6,6 |
7 | 2,5 |
8 | 3,5 |
9 | 3,7,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-09-2023
1YE - 15YE - 12YE - 10YE - 8YE - 5YE | ||||||||||||
ĐB | 11724 | |||||||||||
G1 | 98298 | |||||||||||
G2 | 19917 | 53982 | ||||||||||
G3 | 09894 | 85689 | 21669 | |||||||||
68513 | 50670 | 77330 | ||||||||||
G4 | 1580 | 7154 | 6751 | 2983 | ||||||||
G5 | 7989 | 0174 | 4014 | |||||||||
8953 | 5493 | 8885 | ||||||||||
G6 | 459 | 607 | 700 | |||||||||
G7 | 95 | 97 | 40 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,7 |
1 | 3,4,7 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 1,3,4,9 |
6 | 9 |
7 | 0,4 |
8 | 0,2,3,5,9,9 |
9 | 3,4,5,7,8,9 |
Thống kê giải bặc biệt 10 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
03
|
về 1 lần |
04
|
về 1 lần |
14
|
về 1 lần |
22
|
về 1 lần |
24
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
25
|
về 1 lần |
65
|
về 1 lần |
66
|
về 1 lần |
78
|
về 1 lần |
79
|
về 1 lần |
Thống kê 10 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 2 lần | Đuôi 0: 0 lần | Tổng 0: 0 lần |
Đầu 1: 1 lần | Đuôi 1: 0 lần | Tổng 1: 1 lần |
Đầu 2: 3 lần | Đuôi 2: 1 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 0 lần | Đuôi 3: 1 lần | Tổng 3: 1 lần |
Đầu 4: 0 lần | Đuôi 4: 3 lần | Tổng 4: 2 lần |
Đầu 5: 0 lần | Đuôi 5: 2 lần | Tổng 5: 2 lần |
Đầu 6: 2 lần | Đuôi 6: 1 lần | Tổng 6: 2 lần |
Đầu 7: 2 lần | Đuôi 7: 0 lần | Tổng 7: 1 lần |
Đầu 8: 0 lần | Đuôi 8: 1 lần | Tổng 8: 0 lần |
Đầu 9: 0 lần | Đuôi 9: 1 lần | Tổng 9: 0 lần |
Thống kê lô tô 10 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
66
|
về 8 lần |
80
|
về 8 lần |
07
|
về 7 lần |
05
|
về 6 lần |
14
|
về 6 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
75
|
về 6 lần |
97
|
về 6 lần |
31
|
về 5 lần |
41
|
về 5 lần |
42
|
về 5 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 10 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 27 lần | Đuôi 0: 29 lần | Tổng 0: 19 lần |
Đầu 1: 30 lần | Đuôi 1: 29 lần | Tổng 1: 26 lần |
Đầu 2: 28 lần | Đuôi 2: 25 lần | Tổng 2: 27 lần |
Đầu 3: 25 lần | Đuôi 3: 28 lần | Tổng 3: 30 lần |
Đầu 4: 23 lần | Đuôi 4: 31 lần | Tổng 4: 23 lần |
Đầu 5: 23 lần | Đuôi 5: 30 lần | Tổng 5: 32 lần |
Đầu 6: 31 lần | Đuôi 6: 24 lần | Tổng 6: 32 lần |
Đầu 7: 23 lần | Đuôi 7: 30 lần | Tổng 7: 32 lần |
Đầu 8: 30 lần | Đuôi 8: 24 lần | Tổng 8: 31 lần |
Đầu 9: 30 lần | Đuôi 9: 20 lần | Tổng 9: 18 lần |