
Kết quả xổ số miền Bắc 100 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 20-09-2023
8YA - 13YA - 9YA - 10YA - 5YA - 14YA | ||||||||||||
ĐB | 40303 | |||||||||||
G1 | 10239 | |||||||||||
G2 | 54210 | 50718 | ||||||||||
G3 | 43807 | 58233 | 34307 | |||||||||
28734 | 80115 | 71208 | ||||||||||
G4 | 5730 | 3813 | 6767 | 5531 | ||||||||
G5 | 0634 | 0364 | 2201 | |||||||||
3711 | 5086 | 0814 | ||||||||||
G6 | 393 | 729 | 536 | |||||||||
G7 | 22 | 23 | 91 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,7,7,8 |
1 | 0,1,3,4,5,8 |
2 | 2,3,9 |
3 | 0,1,3,4,4,6,9 |
4 | |
5 | |
6 | 4,7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 1,3 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-09-2023
5YB - 1YB - 2YB - 11YB - 10YB - 6YB | ||||||||||||
ĐB | 50925 | |||||||||||
G1 | 75781 | |||||||||||
G2 | 95072 | 45895 | ||||||||||
G3 | 41571 | 89042 | 12852 | |||||||||
47456 | 00818 | 62562 | ||||||||||
G4 | 8894 | 5615 | 3165 | 5278 | ||||||||
G5 | 1942 | 7055 | 3612 | |||||||||
4780 | 5138 | 3630 | ||||||||||
G6 | 212 | 766 | 598 | |||||||||
G7 | 41 | 28 | 85 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2,2,5,8 |
2 | 5,8 |
3 | 0,8 |
4 | 0,1,2,2 |
5 | 2,5,6 |
6 | 2,5,6 |
7 | 1,2,8 |
8 | 0,1,5 |
9 | 4,5,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-09-2023
11YC - 6YC - 9YC - 13YC - 4YC - 7YC | ||||||||||||
ĐB | 43104 | |||||||||||
G1 | 28261 | |||||||||||
G2 | 94697 | 54948 | ||||||||||
G3 | 94817 | 46842 | 80937 | |||||||||
93431 | 84038 | 68623 | ||||||||||
G4 | 9898 | 3566 | 9576 | 3523 | ||||||||
G5 | 2967 | 8407 | 0472 | |||||||||
8087 | 2142 | 0254 | ||||||||||
G6 | 564 | 906 | 826 | |||||||||
G7 | 92 | 19 | 52 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,6,7 |
1 | 7,9 |
2 | 3,3,6 |
3 | 1,7,8 |
4 | 2,2,4,8 |
5 | 2,4 |
6 | 1,4,6,7 |
7 | 2,6 |
8 | 7 |
9 | 2,7,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-09-2023
7YD - 5YD - 2YD - 12YD - 15YD - 13YD | ||||||||||||
ĐB | 22365 | |||||||||||
G1 | 80585 | |||||||||||
G2 | 51233 | 18206 | ||||||||||
G3 | 96019 | 28041 | 33335 | |||||||||
84405 | 47766 | 56983 | ||||||||||
G4 | 0662 | 9764 | 3649 | 9731 | ||||||||
G5 | 9034 | 3966 | 3093 | |||||||||
1775 | 7898 | 1925 | ||||||||||
G6 | 266 | 316 | 572 | |||||||||
G7 | 97 | 50 | 53 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,6 |
1 | 6,9 |
2 | 4,5 |
3 | 1,3,4,5 |
4 | 1,9 |
5 | 0,3 |
6 | 2,4,5,6,6,6 |
7 | 2,5 |
8 | 3,5 |
9 | 3,7,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-09-2023
1YE - 15YE - 12YE - 10YE - 8YE - 5YE | ||||||||||||
ĐB | 11724 | |||||||||||
G1 | 98298 | |||||||||||
G2 | 19917 | 53982 | ||||||||||
G3 | 09894 | 85689 | 21669 | |||||||||
68513 | 50670 | 77330 | ||||||||||
G4 | 1580 | 7154 | 6751 | 2983 | ||||||||
G5 | 7989 | 0174 | 4014 | |||||||||
8953 | 5493 | 8885 | ||||||||||
G6 | 459 | 607 | 700 | |||||||||
G7 | 95 | 97 | 40 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,7 |
1 | 3,4,7 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 1,3,4,9 |
6 | 9 |
7 | 0,4 |
8 | 0,2,3,5,9,9 |
9 | 3,4,5,7,8,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-09-2023
10YF - 14YF - 1YF - 3YF - 13YF - 7YF - 19YF - 8YF | ||||||||||||
ĐB | 13720 | |||||||||||
G1 | 08293 | |||||||||||
G2 | 39853 | 99463 | ||||||||||
G3 | 40902 | 18299 | 67472 | |||||||||
71197 | 09602 | 98672 | ||||||||||
G4 | 6266 | 7877 | 7531 | 1382 | ||||||||
G5 | 8533 | 8041 | 0107 | |||||||||
1775 | 2242 | 9568 | ||||||||||
G6 | 692 | 139 | 713 | |||||||||
G7 | 00 | 90 | 14 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,2,7 |
1 | 3,4 |
2 | 0 |
3 | 1,3,9 |
4 | 1,2 |
5 | 3 |
6 | 1,3,6,8 |
7 | 2,2,5,7 |
8 | 2 |
9 | 0,2,3,7,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-09-2023
5YG - 2YG - 8YG - 10YG - 3YG - 14YG | ||||||||||||
ĐB | 59722 | |||||||||||
G1 | 39954 | |||||||||||
G2 | 82710 | 03209 | ||||||||||
G3 | 78624 | 32001 | 43234 | |||||||||
62757 | 70781 | 81883 | ||||||||||
G4 | 8076 | 8791 | 9056 | 0768 | ||||||||
G5 | 6452 | 1096 | 3635 | |||||||||
6305 | 6223 | 8703 | ||||||||||
G6 | 457 | 589 | 380 | |||||||||
G7 | 92 | 33 | 70 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,5,9 |
1 | 0 |
2 | 2,3,4 |
3 | 3,4,5,8 |
4 | |
5 | 2,4,6,7,7 |
6 | 8 |
7 | 0,6 |
8 | 0,1,3,9 |
9 | 1,2,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-09-2023
13YH - 1YH - 2YH - 9YH - 15YH - 4YH | ||||||||||||
ĐB | 56650 | |||||||||||
G1 | 37406 | |||||||||||
G2 | 50515 | 25911 | ||||||||||
G3 | 41234 | 89462 | 16592 | |||||||||
53472 | 18697 | 36227 | ||||||||||
G4 | 3240 | 6790 | 0262 | 3750 | ||||||||
G5 | 3676 | 9266 | 7549 | |||||||||
9781 | 1704 | 3680 | ||||||||||
G6 | 405 | 446 | 442 | |||||||||
G7 | 49 | 45 | 59 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5,6 |
1 | 1,5 |
2 | 1,7 |
3 | 4 |
4 | 0,2,5,6,9,9 |
5 | 0,0,9 |
6 | 2,2,6 |
7 | 2,6 |
8 | 0,1 |
9 | 0,2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-09-2023
1YK - 7YK - 4YK - 5YK - 3YK - 11YK | ||||||||||||
ĐB | 73132 | |||||||||||
G1 | 07023 | |||||||||||
G2 | 20680 | 11439 | ||||||||||
G3 | 90823 | 34894 | 66864 | |||||||||
31763 | 56916 | 32737 | ||||||||||
G4 | 7532 | 1372 | 5554 | 4557 | ||||||||
G5 | 9339 | 3954 | 0197 | |||||||||
9470 | 3478 | 3924 | ||||||||||
G6 | 827 | 958 | 726 | |||||||||
G7 | 03 | 31 | 52 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0,6 |
2 | 3,3,4,6,7 |
3 | 1,2,2,7,9,9 |
4 | |
5 | 2,4,4,7,8 |
6 | 3,4 |
7 | 0,2,8 |
8 | 0 |
9 | 4,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-09-2023
10YL - 12YL - 15YL - 14YL - 2YL - 1YL | ||||||||||||
ĐB | 63768 | |||||||||||
G1 | 07404 | |||||||||||
G2 | 76409 | 96941 | ||||||||||
G3 | 36081 | 69640 | 53912 | |||||||||
46658 | 14279 | 54968 | ||||||||||
G4 | 5802 | 8956 | 7809 | 3074 | ||||||||
G5 | 0262 | 5994 | 3823 | |||||||||
7323 | 3169 | 7052 | ||||||||||
G6 | 598 | 735 | 736 | |||||||||
G7 | 93 | 87 | 75 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,4,9,9 |
1 | 2 |
2 | 3,3 |
3 | 5,6 |
4 | 0,1 |
5 | 2,6,8 |
6 | 2,8,8,9 |
7 | 4,5,9 |
8 | 1,7 |
9 | 3,4,8 |
Thống kê giải bặc biệt 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
15
|
về 5 lần |
51
|
về 4 lần |
61
|
về 4 lần |
02
|
về 3 lần |
30
|
về 3 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
34
|
về 3 lần |
86
|
về 3 lần |
04
|
về 2 lần |
20
|
về 2 lần |
22
|
về 2 lần |
Thống kê 100 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 9 lần | Đuôi 0: 12 lần | Tổng 0: 5 lần |
Đầu 1: 8 lần | Đuôi 1: 13 lần | Tổng 1: 5 lần |
Đầu 2: 11 lần | Đuôi 2: 11 lần | Tổng 2: 12 lần |
Đầu 3: 12 lần | Đuôi 3: 9 lần | Tổng 3: 13 lần |
Đầu 4: 8 lần | Đuôi 4: 9 lần | Tổng 4: 15 lần |
Đầu 5: 11 lần | Đuôi 5: 10 lần | Tổng 5: 9 lần |
Đầu 6: 13 lần | Đuôi 6: 9 lần | Tổng 6: 19 lần |
Đầu 7: 10 lần | Đuôi 7: 7 lần | Tổng 7: 12 lần |
Đầu 8: 9 lần | Đuôi 8: 11 lần | Tổng 8: 7 lần |
Đầu 9: 9 lần | Đuôi 9: 9 lần | Tổng 9: 3 lần |
Thống kê lô tô 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
62
|
về 41 lần |
72
|
về 40 lần |
08
|
về 38 lần |
61
|
về 38 lần |
24
|
về 36 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
52
|
về 35 lần |
05
|
về 34 lần |
51
|
về 34 lần |
87
|
về 34 lần |
19
|
về 33 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 297 lần | Đuôi 0: 257 lần | Tổng 0: 263 lần |
Đầu 1: 258 lần | Đuôi 1: 257 lần | Tổng 1: 248 lần |
Đầu 2: 255 lần | Đuôi 2: 315 lần | Tổng 2: 282 lần |
Đầu 3: 260 lần | Đuôi 3: 267 lần | Tổng 3: 251 lần |
Đầu 4: 264 lần | Đuôi 4: 260 lần | Tổng 4: 267 lần |
Đầu 5: 270 lần | Đuôi 5: 251 lần | Tổng 5: 279 lần |
Đầu 6: 288 lần | Đuôi 6: 279 lần | Tổng 6: 298 lần |
Đầu 7: 268 lần | Đuôi 7: 268 lần | Tổng 7: 281 lần |
Đầu 8: 269 lần | Đuôi 8: 263 lần | Tổng 8: 279 lần |
Đầu 9: 271 lần | Đuôi 9: 283 lần | Tổng 9: 252 lần |