
Kết quả xổ số miền Bắc 100 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 28-4-2025
20EN - 19EN - 4EN - 16EN - 15EN - 8EN - 17EN - 11EN | ||||||||||||
ĐB | 75140 | |||||||||||
G1 | 16674 | |||||||||||
G2 | 26182 | 65386 | ||||||||||
G3 | 20994 | 95654 | 42069 | |||||||||
63708 | 90138 | 39178 | ||||||||||
G4 | 9561 | 8879 | 5035 | 9376 | ||||||||
G5 | 9932 | 6654 | 9505 | |||||||||
7577 | 4218 | 1174 | ||||||||||
G6 | 818 | 873 | 697 | |||||||||
G7 | 19 | 73 | 22 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,8 |
1 | 8,8,9 |
2 | 2 |
3 | 1,2,5,8 |
4 | 0 |
5 | 4,4 |
6 | 1,9 |
7 | 3,3,4,4,6,7,8,9 |
8 | 2,6 |
9 | 4,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 27-4-2025
11EP - 8EP - 9EP - 2EP - 7EP - 15EP | ||||||||||||
ĐB | 27368 | |||||||||||
G1 | 23908 | |||||||||||
G2 | 68161 | 95882 | ||||||||||
G3 | 10322 | 23315 | 74907 | |||||||||
40681 | 14048 | 96963 | ||||||||||
G4 | 9732 | 3557 | 2298 | 8543 | ||||||||
G5 | 2038 | 5749 | 1173 | |||||||||
9149 | 1304 | 3284 | ||||||||||
G6 | 386 | 210 | 833 | |||||||||
G7 | 57 | 48 | 49 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,7,8 |
1 | 0,5 |
2 | 2,8 |
3 | 2,3,8 |
4 | 3,8,8,9,9,9 |
5 | 7,7 |
6 | 1,3,8 |
7 | 3 |
8 | 1,2,4,6 |
9 | 8 |
Xổ số miền Bắc ngày 26-4-2025
5EQ - 9EQ - 13EQ - 2EQ - 6EQ - 15EQ | ||||||||||||
ĐB | 38497 | |||||||||||
G1 | 05420 | |||||||||||
G2 | 77564 | 30022 | ||||||||||
G3 | 34158 | 28601 | 05813 | |||||||||
52542 | 16434 | 69489 | ||||||||||
G4 | 5903 | 5297 | 7048 | 4268 | ||||||||
G5 | 6129 | 1274 | 2306 | |||||||||
2960 | 5841 | 5919 | ||||||||||
G6 | 024 | 236 | 885 | |||||||||
G7 | 67 | 45 | 04 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,3,4,6 |
1 | 3,9 |
2 | 0,2,4,9 |
3 | 4,6 |
4 | 1,2,5,7,8 |
5 | 8 |
6 | 0,4,7,8 |
7 | 4 |
8 | 5,9 |
9 | 7,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 25-4-2025
1ER - 13ER - 10ER - 7ER - 4ER - 8ER | ||||||||||||
ĐB | 48177 | |||||||||||
G1 | 59647 | |||||||||||
G2 | 20415 | 23215 | ||||||||||
G3 | 20284 | 33476 | 90743 | |||||||||
04028 | 41596 | 46183 | ||||||||||
G4 | 1012 | 0223 | 4790 | 7278 | ||||||||
G5 | 7391 | 6809 | 5596 | |||||||||
2770 | 1997 | 3368 | ||||||||||
G6 | 833 | 104 | 782 | |||||||||
G7 | 13 | 66 | 12 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,9 |
1 | 2,2,3,5,5 |
2 | 3,8 |
3 | 3 |
4 | 1,3,7 |
5 | |
6 | 6,8 |
7 | 0,6,7,8 |
8 | 2,3,4 |
9 | 0,1,6,6,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 24-4-2025
3ES - 8ES - 1ES - 7ES - 14ES - 4ES | ||||||||||||
ĐB | 85514 | |||||||||||
G1 | 73654 | |||||||||||
G2 | 19350 | 01852 | ||||||||||
G3 | 62179 | 91449 | 83036 | |||||||||
53666 | 98211 | 50138 | ||||||||||
G4 | 0205 | 3087 | 9067 | 5584 | ||||||||
G5 | 9966 | 6257 | 7775 | |||||||||
3848 | 2853 | 1526 | ||||||||||
G6 | 382 | 305 | 904 | |||||||||
G7 | 60 | 56 | 71 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,5,5 |
1 | 1,4 |
2 | 6 |
3 | 6,8 |
4 | 8,9 |
5 | 0,2,3,4,4,6,7 |
6 | 0,6,6,7 |
7 | 1,5,9 |
8 | 2,4,7 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 23-4-2025
6ET - 2ET - 8ET - 10ET - 4ET - 9ET | ||||||||||||
ĐB | 74529 | |||||||||||
G1 | 03639 | |||||||||||
G2 | 06922 | 50756 | ||||||||||
G3 | 87939 | 31477 | 94428 | |||||||||
56698 | 03175 | 21603 | ||||||||||
G4 | 2606 | 4366 | 2038 | 7630 | ||||||||
G5 | 6361 | 7606 | 9561 | |||||||||
0423 | 6445 | 0338 | ||||||||||
G6 | 954 | 419 | 615 | |||||||||
G7 | 79 | 42 | 55 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,6,6 |
1 | 5,9 |
2 | 2,3,8,9 |
3 | 0,8,8,9,9 |
4 | 2,5 |
5 | 4,5,6 |
6 | 1,1,6 |
7 | 5,7,9 |
8 | |
9 | 2,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 22-4-2025
6EU - 3EU - 5EU - 15EU - 7EU - 12EU | ||||||||||||
ĐB | 95609 | |||||||||||
G1 | 96558 | |||||||||||
G2 | 64443 | 06818 | ||||||||||
G3 | 36524 | 88678 | 73931 | |||||||||
60844 | 69849 | 79878 | ||||||||||
G4 | 3579 | 0956 | 2232 | 9796 | ||||||||
G5 | 5292 | 1643 | 4774 | |||||||||
4139 | 8077 | 5796 | ||||||||||
G6 | 766 | 898 | 245 | |||||||||
G7 | 05 | 62 | 09 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,9,9 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 1,2,9 |
4 | 3,3,4,5,9 |
5 | 4,6,8 |
6 | 2,6 |
7 | 4,7,8,8,9 |
8 | |
9 | 2,6,6,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 21-4-2025
13EV - 2EV - 9EV - 6EV - 4EV - 15EV | ||||||||||||
ĐB | 74906 | |||||||||||
G1 | 76418 | |||||||||||
G2 | 31723 | 37024 | ||||||||||
G3 | 43406 | 83752 | 69055 | |||||||||
95844 | 79164 | 64179 | ||||||||||
G4 | 3982 | 4919 | 7233 | 1669 | ||||||||
G5 | 8706 | 2381 | 0059 | |||||||||
5539 | 4060 | 0756 | ||||||||||
G6 | 292 | 744 | 224 | |||||||||
G7 | 49 | 50 | 83 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,6,6 |
1 | 8,9 |
2 | 3,4,4 |
3 | 3,9 |
4 | 4,4,9 |
5 | 0,2,5,6,9 |
6 | 0,4,9 |
7 | 6,9 |
8 | 1,2,3 |
9 | 2 |
Xổ số miền Bắc ngày 20-4-2025
12EX - 7EX - 8EX - 1EX - 3EX - 2EX | ||||||||||||
ĐB | 24692 | |||||||||||
G1 | 35550 | |||||||||||
G2 | 60460 | 92338 | ||||||||||
G3 | 38226 | 30643 | 82953 | |||||||||
96627 | 24267 | 07143 | ||||||||||
G4 | 5157 | 6348 | 6294 | 2944 | ||||||||
G5 | 4308 | 0054 | 9700 | |||||||||
2192 | 0093 | 4250 | ||||||||||
G6 | 120 | 953 | 787 | |||||||||
G7 | 54 | 15 | 87 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,0,8 |
1 | 5 |
2 | 0,6,7 |
3 | 8 |
4 | 3,3,4,8 |
5 | 0,0,3,3,4,4,7 |
6 | 0,7 |
7 | |
8 | 7,7 |
9 | 2,2,3,4 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-4-2025
9EY - 15EY - 12EY - 8EY - 14EY - 7EY | ||||||||||||
ĐB | 59508 | |||||||||||
G1 | 45905 | |||||||||||
G2 | 48036 | 66057 | ||||||||||
G3 | 75845 | 97356 | 62335 | |||||||||
43342 | 43170 | 79373 | ||||||||||
G4 | 8945 | 0151 | 7533 | 7614 | ||||||||
G5 | 8277 | 3589 | 6842 | |||||||||
1183 | 2559 | 5663 | ||||||||||
G6 | 680 | 131 | 662 | |||||||||
G7 | 66 | 92 | 82 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,8 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 1,3,5,6 |
4 | 2,2,5,5 |
5 | 1,2,6,7,9 |
6 | 2,3,6 |
7 | 0,3,7 |
8 | 0,2,3,9 |
9 | 2 |
Thống kê giải bặc biệt 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
09
|
về 5 lần |
50
|
về 5 lần |
33
|
về 3 lần |
60
|
về 3 lần |
92
|
về 3 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
04
|
về 2 lần |
08
|
về 2 lần |
11
|
về 2 lần |
15
|
về 2 lần |
17
|
về 2 lần |
Thống kê 100 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 12 lần | Đuôi 0: 13 lần | Tổng 0: 7 lần |
Đầu 1: 12 lần | Đuôi 1: 9 lần | Tổng 1: 13 lần |
Đầu 2: 8 lần | Đuôi 2: 7 lần | Tổng 2: 6 lần |
Đầu 3: 10 lần | Đuôi 3: 10 lần | Tổng 3: 6 lần |
Đầu 4: 5 lần | Đuôi 4: 5 lần | Tổng 4: 12 lần |
Đầu 5: 12 lần | Đuôi 5: 9 lần | Tổng 5: 14 lần |
Đầu 6: 14 lần | Đuôi 6: 9 lần | Tổng 6: 13 lần |
Đầu 7: 9 lần | Đuôi 7: 10 lần | Tổng 7: 8 lần |
Đầu 8: 10 lần | Đuôi 8: 16 lần | Tổng 8: 9 lần |
Đầu 9: 8 lần | Đuôi 9: 12 lần | Tổng 9: 12 lần |
Thống kê lô tô 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
91
|
về 40 lần |
68
|
về 39 lần |
09
|
về 37 lần |
47
|
về 37 lần |
53
|
về 36 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
61
|
về 36 lần |
39
|
về 35 lần |
44
|
về 35 lần |
54
|
về 35 lần |
25
|
về 34 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 259 lần | Đuôi 0: 253 lần | Tổng 0: 264 lần |
Đầu 1: 264 lần | Đuôi 1: 285 lần | Tổng 1: 267 lần |
Đầu 2: 245 lần | Đuôi 2: 255 lần | Tổng 2: 262 lần |
Đầu 3: 260 lần | Đuôi 3: 269 lần | Tổng 3: 248 lần |
Đầu 4: 284 lần | Đuôi 4: 264 lần | Tổng 4: 283 lần |
Đầu 5: 286 lần | Đuôi 5: 269 lần | Tổng 5: 273 lần |
Đầu 6: 300 lần | Đuôi 6: 244 lần | Tổng 6: 273 lần |
Đầu 7: 266 lần | Đuôi 7: 278 lần | Tổng 7: 254 lần |
Đầu 8: 249 lần | Đuôi 8: 296 lần | Tổng 8: 291 lần |
Đầu 9: 287 lần | Đuôi 9: 287 lần | Tổng 9: 285 lần |
Xổ số miền Bắc 100 ngày là bảng tổng hợp thông tin kết quả trong suốt thời gian vừa qua. Việc theo dõi bảng thống kê này phần nào đó có thể giúp bạn xác định quy luật cầu về cũng như xác định số đẹp chơi kỳ sau hấp dẫn.
Bên cạnh bảng kết quả từng ngày chi tiết, người chơi còn có thể nhận biết một số thông tin như:
- Bên cạnh bảng Xổ số kiến thiết miền Bắc truyền thống, ta còn xem được thống kê đầu, đuôi từ 0 - 9 tương ứng từng ngày
- Thống kê đầu, đuôi, 2 số cuối giải đặc biệt về trong 100 ngày gần nhất
- Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 100 ngày
Tham khảo thêm: Thống kê XSMB
Xem thêm tiện ích thống kê