![Trực tiếp Trực tiếp](/css/images/Pointing.png)
Kết quả xổ số miền Bắc 100 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 26-7-2024
13QN - 18QN - 4QN - 3QN - 12QN - 6QN - 9QN - 11QN | ||||||||||||
ĐB | 16213 | |||||||||||
G1 | 11867 | |||||||||||
G2 | 38996 | 19224 | ||||||||||
G3 | 03728 | 59868 | 96632 | |||||||||
96243 | 08382 | 89155 | ||||||||||
G4 | 8612 | 6589 | 9332 | 9787 | ||||||||
G5 | 6839 | 4122 | 3766 | |||||||||
7299 | 7736 | 5816 | ||||||||||
G6 | 726 | 321 | 774 | |||||||||
G7 | 37 | 66 | 47 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2,3,6 |
2 | 1,2,4,6,8 |
3 | 2,2,6,7,9 |
4 | 3,7 |
5 | 5 |
6 | 6,6,7,8 |
7 | 0,4 |
8 | 2,7,9 |
9 | 6,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 25-7-2024
18QM - 12QM - 2QM - 3QM - 7QM - 13QM - 19QM - 17QM | ||||||||||||
ĐB | 36097 | |||||||||||
G1 | 80662 | |||||||||||
G2 | 66715 | 42959 | ||||||||||
G3 | 41016 | 47332 | 32456 | |||||||||
04186 | 36199 | 92286 | ||||||||||
G4 | 6873 | 7774 | 7866 | 2022 | ||||||||
G5 | 1523 | 3652 | 5902 | |||||||||
8060 | 2696 | 5622 | ||||||||||
G6 | 103 | 075 | 030 | |||||||||
G7 | 11 | 21 | 68 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,3 |
1 | 1,5,6 |
2 | 1,2,2,3 |
3 | 0,2 |
4 | |
5 | 2,6,9 |
6 | 0,2,6,8 |
7 | 3,4,5 |
8 | 6,6 |
9 | 2,6,7,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 24-7-2024
19QL - 10QL - 15QL - 20QL - 9QL - 8QL - 12QL - 18QL | ||||||||||||
ĐB | 96455 | |||||||||||
G1 | 89697 | |||||||||||
G2 | 36379 | 09332 | ||||||||||
G3 | 60936 | 13546 | 50885 | |||||||||
40173 | 78030 | 91900 | ||||||||||
G4 | 2276 | 4811 | 5226 | 3349 | ||||||||
G5 | 8980 | 4510 | 4376 | |||||||||
8659 | 5372 | 6414 | ||||||||||
G6 | 383 | 263 | 489 | |||||||||
G7 | 80 | 92 | 66 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0,1,4,8 |
2 | 6 |
3 | 0,2,6 |
4 | 6,9 |
5 | 5,9 |
6 | 3,6 |
7 | 2,3,6,6,9 |
8 | 0,0,3,5,9 |
9 | 2,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 23-7-2024
17QK - 1QK - 20QK - 10QK - 12QK - 16QK - 3QK - 15QK | ||||||||||||
ĐB | 27364 | |||||||||||
G1 | 85221 | |||||||||||
G2 | 58789 | 29728 | ||||||||||
G3 | 94591 | 25572 | 45486 | |||||||||
38637 | 33134 | 77273 | ||||||||||
G4 | 4241 | 7474 | 7744 | 3206 | ||||||||
G5 | 6520 | 6525 | 6540 | |||||||||
6735 | 7199 | 3332 | ||||||||||
G6 | 642 | 239 | 625 | |||||||||
G7 | 63 | 56 | 55 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 0,1,5,5,8 |
3 | 2,4,5,7,9 |
4 | 0,1,2,4 |
5 | 5,6 |
6 | 3,4,6 |
7 | 2,3,4 |
8 | 6,9 |
9 | 1,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 22-7-2024
3QH - 17QH - 16QH - 9QH - 7QH - 8QH - 13QH - 11QH | ||||||||||||
ĐB | 15296 | |||||||||||
G1 | 58122 | |||||||||||
G2 | 60799 | 62033 | ||||||||||
G3 | 15633 | 64138 | 08436 | |||||||||
38621 | 63529 | 06321 | ||||||||||
G4 | 6873 | 7712 | 0316 | 8598 | ||||||||
G5 | 0223 | 7765 | 6786 | |||||||||
8202 | 9208 | 5748 | ||||||||||
G6 | 423 | 428 | 102 | |||||||||
G7 | 54 | 11 | 44 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,8 |
1 | 1,2,3,6 |
2 | 1,1,2,3,3,8,9 |
3 | 3,3,6,8 |
4 | 4,8 |
5 | 4 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 6 |
9 | 6,8,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 21-7-2024
8QG - 6QG - 12QG - 7QG - 20QG - 15QG - 10QG - 18QG | ||||||||||||
ĐB | 10190 | |||||||||||
G1 | 86296 | |||||||||||
G2 | 33206 | 00021 | ||||||||||
G3 | 06696 | 79454 | 42036 | |||||||||
15122 | 23654 | 78466 | ||||||||||
G4 | 8027 | 5292 | 6605 | 9745 | ||||||||
G5 | 6881 | 2232 | 1351 | |||||||||
6073 | 6580 | 3976 | ||||||||||
G6 | 592 | 230 | 142 | |||||||||
G7 | 07 | 89 | 21 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,6,7 |
1 | |
2 | 1,1,2,7 |
3 | 0,2,6 |
4 | 2,5 |
5 | 1,4,4 |
6 | 6 |
7 | 3,6 |
8 | 0,1,9 |
9 | 0,2,2,6,6,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 20-7-2024
8QF - 19QF - 4QF - 16QF - 12QF - 13QF - 9QF - 5QF | ||||||||||||
ĐB | 01882 | |||||||||||
G1 | 99877 | |||||||||||
G2 | 69960 | 51715 | ||||||||||
G3 | 00775 | 91818 | 77152 | |||||||||
62097 | 78145 | 22258 | ||||||||||
G4 | 2336 | 9489 | 1404 | 9201 | ||||||||
G5 | 5165 | 4767 | 4964 | |||||||||
9307 | 6772 | 9807 | ||||||||||
G6 | 239 | 703 | 602 | |||||||||
G7 | 16 | 62 | 42 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,3,4,7,7 |
1 | 5,6,8 |
2 | |
3 | 6,9 |
4 | 2,5 |
5 | 2,8 |
6 | 0,2,4,5,7 |
7 | 2,5,7 |
8 | 2,9 |
9 | 0,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-7-2024
13QE - 20QE - 1QE - 9QE - 17QE - 4QE - 2QE - 15QE | ||||||||||||
ĐB | 23877 | |||||||||||
G1 | 86129 | |||||||||||
G2 | 43578 | 15885 | ||||||||||
G3 | 32084 | 25652 | 61324 | |||||||||
71720 | 61436 | 13632 | ||||||||||
G4 | 0924 | 5666 | 2745 | 9173 | ||||||||
G5 | 9598 | 8190 | 9399 | |||||||||
3052 | 6707 | 5148 | ||||||||||
G6 | 194 | 088 | 792 | |||||||||
G7 | 39 | 60 | 52 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 0,2,4,4,9 |
3 | 2,6,9 |
4 | 5,8 |
5 | 2,2,2 |
6 | 0,6 |
7 | 3,7,8 |
8 | 4,5,8 |
9 | 0,2,4,8,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-7-2024
1QD - 13QD - 16QD - 17QD - 3QD - 9QD - 20QD - 19QD | ||||||||||||
ĐB | 12559 | |||||||||||
G1 | 30645 | |||||||||||
G2 | 80705 | 72880 | ||||||||||
G3 | 70556 | 30055 | 15476 | |||||||||
13776 | 52037 | 33922 | ||||||||||
G4 | 4395 | 6731 | 7431 | 7487 | ||||||||
G5 | 1392 | 1973 | 1714 | |||||||||
1977 | 0669 | 1729 | ||||||||||
G6 | 849 | 257 | 368 | |||||||||
G7 | 02 | 44 | 97 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5 |
1 | 4 |
2 | 0,2,9 |
3 | 1,1,7 |
4 | 4,5,9 |
5 | 5,6,7,9 |
6 | 8,9 |
7 | 3,6,6,7 |
8 | 0,7 |
9 | 2,5,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-7-2024
20QC - 13QC - 16QC - 12QC - 10QC - 5QC - 6QC - 3QC | ||||||||||||
ĐB | 54959 | |||||||||||
G1 | 56122 | |||||||||||
G2 | 08873 | 94181 | ||||||||||
G3 | 33815 | 02633 | 37770 | |||||||||
24888 | 74383 | 61601 | ||||||||||
G4 | 3300 | 4085 | 1347 | 9923 | ||||||||
G5 | 8985 | 1417 | 1636 | |||||||||
5062 | 3791 | 1252 | ||||||||||
G6 | 825 | 287 | 821 | |||||||||
G7 | 64 | 24 | 18 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1 |
1 | 5,7,8 |
2 | 1,2,3,4,5 |
3 | 3,6 |
4 | 7 |
5 | 2,9 |
6 | 2,4 |
7 | 0,3,6 |
8 | 1,3,5,5,7,8 |
9 | 1 |
Thống kê giải bặc biệt 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
96
|
về 5 lần |
26
|
về 3 lần |
82
|
về 3 lần |
90
|
về 3 lần |
97
|
về 3 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
02
|
về 2 lần |
13
|
về 2 lần |
20
|
về 2 lần |
24
|
về 2 lần |
25
|
về 2 lần |
Thống kê 100 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 9 lần | Đuôi 0: 12 lần | Tổng 0: 9 lần |
Đầu 1: 6 lần | Đuôi 1: 6 lần | Tổng 1: 6 lần |
Đầu 2: 13 lần | Đuôi 2: 13 lần | Tổng 2: 9 lần |
Đầu 3: 10 lần | Đuôi 3: 8 lần | Tổng 3: 9 lần |
Đầu 4: 3 lần | Đuôi 4: 7 lần | Tổng 4: 13 lần |
Đầu 5: 10 lần | Đuôi 5: 8 lần | Tổng 5: 15 lần |
Đầu 6: 13 lần | Đuôi 6: 13 lần | Tổng 6: 11 lần |
Đầu 7: 8 lần | Đuôi 7: 13 lần | Tổng 7: 11 lần |
Đầu 8: 10 lần | Đuôi 8: 8 lần | Tổng 8: 9 lần |
Đầu 9: 18 lần | Đuôi 9: 12 lần | Tổng 9: 8 lần |
Thống kê lô tô 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
22
|
về 44 lần |
32
|
về 44 lần |
89
|
về 43 lần |
59
|
về 42 lần |
66
|
về 42 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
52
|
về 41 lần |
92
|
về 40 lần |
45
|
về 37 lần |
82
|
về 37 lần |
96
|
về 36 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 245 lần | Đuôi 0: 289 lần | Tổng 0: 261 lần |
Đầu 1: 257 lần | Đuôi 1: 243 lần | Tổng 1: 256 lần |
Đầu 2: 289 lần | Đuôi 2: 345 lần | Tổng 2: 275 lần |
Đầu 3: 255 lần | Đuôi 3: 255 lần | Tổng 3: 285 lần |
Đầu 4: 258 lần | Đuôi 4: 228 lần | Tổng 4: 281 lần |
Đầu 5: 262 lần | Đuôi 5: 268 lần | Tổng 5: 272 lần |
Đầu 6: 303 lần | Đuôi 6: 297 lần | Tổng 6: 232 lần |
Đầu 7: 280 lần | Đuôi 7: 237 lần | Tổng 7: 307 lần |
Đầu 8: 262 lần | Đuôi 8: 228 lần | Tổng 8: 253 lần |
Đầu 9: 289 lần | Đuôi 9: 310 lần | Tổng 9: 278 lần |
Xổ số miền Bắc 100 ngày là bảng tổng hợp thông tin kết quả trong suốt thời gian vừa qua. Việc theo dõi bảng thống kê này phần nào đó có thể giúp bạn xác định quy luật cầu về cũng như xác định số đẹp chơi kỳ sau hấp dẫn.
Bên cạnh bảng kết quả từng ngày chi tiết, người chơi còn có thể nhận biết một số thông tin như:
- Bên cạnh bảng Xổ số kiến thiết miền Bắc truyền thống, ta còn xem được thống kê đầu, đuôi từ 0 - 9 tương ứng từng ngày
- Thống kê đầu, đuôi, 2 số cuối giải đặc biệt về trong 100 ngày gần nhất
- Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 100 ngày
Tham khảo thêm: Thống kê XSMB
Xem thêm tiện ích thống kê