Mời bạn xem Thống kê lô tô gan miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc 100 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 23-11-2024
5XF - 18XF - 9XF - 6XF - 20XF - 2XF - 16XF - 3XF | ||||||||||||
ĐB | 18720 | |||||||||||
G1 | 21042 | |||||||||||
G2 | 82851 | 38158 | ||||||||||
G3 | 82910 | 53857 | 57021 | |||||||||
46408 | 55039 | 45099 | ||||||||||
G4 | 0353 | 9560 | 4628 | 9728 | ||||||||
G5 | 6856 | 8038 | 3607 | |||||||||
4798 | 9073 | 4713 | ||||||||||
G6 | 754 | 602 | 127 | |||||||||
G7 | 85 | 51 | 01 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,7,8 |
1 | 0,3 |
2 | 0,1,7,8,8 |
3 | 8,9 |
4 | 2,9 |
5 | 1,1,3,4,6,7,8 |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 5 |
9 | 8,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 22-11-2024
7XE - 14XE - 6XE - 19XE - 2XE - 4XE - 20XE - 8XE | ||||||||||||
ĐB | 11481 | |||||||||||
G1 | 34689 | |||||||||||
G2 | 02333 | 04518 | ||||||||||
G3 | 34477 | 80186 | 67764 | |||||||||
34112 | 89689 | 92452 | ||||||||||
G4 | 3176 | 0530 | 7010 | 7646 | ||||||||
G5 | 5011 | 4073 | 5581 | |||||||||
8634 | 8981 | 9347 | ||||||||||
G6 | 106 | 115 | 102 | |||||||||
G7 | 25 | 16 | 64 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,6 |
1 | 0,1,2,5,6,8 |
2 | 0,5 |
3 | 0,3,4 |
4 | 6,7 |
5 | 2 |
6 | 4,4 |
7 | 3,6,7 |
8 | 1,1,1,6,9,9 |
9 |
Xổ số miền Bắc ngày 21-11-2024
14XD - 2XD - 15XD - 12XD - 20XD - 11XD - 4XD - 7XD | ||||||||||||
ĐB | 83457 | |||||||||||
G1 | 36123 | |||||||||||
G2 | 76891 | 18711 | ||||||||||
G3 | 32405 | 86191 | 67664 | |||||||||
20318 | 57915 | 26131 | ||||||||||
G4 | 2655 | 5864 | 7832 | 9108 | ||||||||
G5 | 6137 | 6534 | 1508 | |||||||||
5074 | 6326 | 9291 | ||||||||||
G6 | 857 | 788 | 469 | |||||||||
G7 | 58 | 81 | 35 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,8,8 |
1 | 1,5,8 |
2 | 3,6 |
3 | 1,2,4,5,7 |
4 | |
5 | 5,7,7,8 |
6 | 4,4,9 |
7 | 4,5 |
8 | 1,8 |
9 | 1,1,1 |
Xổ số miền Bắc ngày 20-11-2024
13XC - 8XC - 11XC - 9XC - 6XC - 14XC - 2XC - 15XC | ||||||||||||
ĐB | 31634 | |||||||||||
G1 | 98485 | |||||||||||
G2 | 47877 | 18544 | ||||||||||
G3 | 71073 | 25896 | 63591 | |||||||||
95520 | 88279 | 53825 | ||||||||||
G4 | 5051 | 1354 | 7228 | 8352 | ||||||||
G5 | 5319 | 9573 | 9592 | |||||||||
9147 | 7396 | 8444 | ||||||||||
G6 | 520 | 976 | 681 | |||||||||
G7 | 57 | 62 | 93 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0,0,5,8 |
3 | 4 |
4 | 4,4,7 |
5 | 1,2,4,7 |
6 | 2 |
7 | 3,3,6,7,9 |
8 | 1,5 |
9 | 1,2,3,6,6,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 19-11-2024
20XB - 5XB - 7XB - 12XB - 13XB - 16XB - 18XB - 17XB | ||||||||||||
ĐB | 25213 | |||||||||||
G1 | 61681 | |||||||||||
G2 | 30324 | 75329 | ||||||||||
G3 | 32887 | 69009 | 50020 | |||||||||
44707 | 83338 | 35563 | ||||||||||
G4 | 5598 | 8894 | 2941 | 7566 | ||||||||
G5 | 5170 | 8599 | 7074 | |||||||||
2393 | 6512 | 2466 | ||||||||||
G6 | 629 | 694 | 573 | |||||||||
G7 | 07 | 63 | 37 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,7,9 |
1 | 2,3 |
2 | 0,4,9,9 |
3 | 7,8 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 3,3,6,6 |
7 | 0,3,4,6 |
8 | 1,7 |
9 | 3,4,4,8,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-11-2024
19XA - 18XA - 10XA - 7XA - 1XA - 3XA - 5XA - 16XA | ||||||||||||
ĐB | 22493 | |||||||||||
G1 | 67415 | |||||||||||
G2 | 42265 | 77096 | ||||||||||
G3 | 34758 | 83341 | 06221 | |||||||||
80501 | 65502 | 37280 | ||||||||||
G4 | 1175 | 0683 | 1496 | 5072 | ||||||||
G5 | 1181 | 3593 | 3306 | |||||||||
6882 | 5822 | 6811 | ||||||||||
G6 | 600 | 323 | 361 | |||||||||
G7 | 10 | 35 | 48 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,1,2,6 |
1 | 0,1,5 |
2 | 1,2,3 |
3 | 5 |
4 | 1,8 |
5 | 8 |
6 | 1,5 |
7 | 2,5 |
8 | 0,1,2,3 |
9 | 3,3,6,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-11-2024
10VZ - 19VZ - 17VZ - 18VZ - 9VZ - 15VZ - 14VZ - 6VZ | ||||||||||||
ĐB | 10805 | |||||||||||
G1 | 05294 | |||||||||||
G2 | 21848 | 34631 | ||||||||||
G3 | 55028 | 08447 | 21282 | |||||||||
86363 | 88883 | 46453 | ||||||||||
G4 | 9053 | 4203 | 1873 | 2584 | ||||||||
G5 | 4566 | 3482 | 8353 | |||||||||
6225 | 0715 | 4246 | ||||||||||
G6 | 543 | 799 | 995 | |||||||||
G7 | 76 | 00 | 77 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,5 |
1 | 5 |
2 | 5,8 |
3 | 1 |
4 | 1,3,6,7,8 |
5 | 3,3,3 |
6 | 3,6 |
7 | 3,6,7 |
8 | 2,2,3,4 |
9 | 4,5,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-11-2024
12VY - 11VY - 4VY - 2VY - 16VY - 17VY - 18VY - 13VY | ||||||||||||
ĐB | 60592 | |||||||||||
G1 | 73990 | |||||||||||
G2 | 01369 | 75966 | ||||||||||
G3 | 58737 | 07414 | 73568 | |||||||||
38822 | 20719 | 58178 | ||||||||||
G4 | 7336 | 1092 | 6757 | 0182 | ||||||||
G5 | 5103 | 6589 | 9775 | |||||||||
5986 | 6056 | 2329 | ||||||||||
G6 | 211 | 574 | 877 | |||||||||
G7 | 82 | 14 | 07 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7 |
1 | 1,4,4,9 |
2 | 2,9 |
3 | 6,7 |
4 | 7 |
5 | 6,7 |
6 | 6,8,9 |
7 | 4,5,7,8 |
8 | 2,2,6,9 |
9 | 0,2,2 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-11-2024
11VX - 6VX - 19VX - 13VX - 2VX - 1VX - 18VX - 16VX | ||||||||||||
ĐB | 60131 | |||||||||||
G1 | 13158 | |||||||||||
G2 | 91303 | 40613 | ||||||||||
G3 | 30017 | 16566 | 75778 | |||||||||
27072 | 81826 | 35039 | ||||||||||
G4 | 3894 | 0620 | 6314 | 7306 | ||||||||
G5 | 9832 | 1056 | 6560 | |||||||||
6174 | 5253 | 1397 | ||||||||||
G6 | 012 | 888 | 114 | |||||||||
G7 | 43 | 08 | 27 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,6,8 |
1 | 2,3,4,4,4,7 |
2 | 0,6,7 |
3 | 1,2,9 |
4 | 3 |
5 | 3,6,8 |
6 | 0,6 |
7 | 2,4,8 |
8 | 8 |
9 | 4,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-11-2024
13VU - 4VU - 12VU - 7VU - 5VU - 1VU - 10VU - 8VU | ||||||||||||
ĐB | 66780 | |||||||||||
G1 | 39213 | |||||||||||
G2 | 65112 | 46159 | ||||||||||
G3 | 46895 | 25841 | 94084 | |||||||||
44601 | 45201 | 24412 | ||||||||||
G4 | 1460 | 0639 | 0856 | 3028 | ||||||||
G5 | 3772 | 3545 | 9102 | |||||||||
2572 | 9215 | 9602 | ||||||||||
G6 | 486 | 811 | 326 | |||||||||
G7 | 74 | 78 | 71 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1,2,2 |
1 | 1,2,2,3,5 |
2 | 6,8 |
3 | 9 |
4 | 1,5 |
5 | 6,9,9 |
6 | 0 |
7 | 1,2,2,4,8 |
8 | 0,4,6 |
9 | 5 |
Thống kê giải bặc biệt 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
97
|
về 4 lần |
13
|
về 3 lần |
19
|
về 3 lần |
26
|
về 3 lần |
27
|
về 3 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
51
|
về 3 lần |
80
|
về 3 lần |
03
|
về 2 lần |
09
|
về 2 lần |
17
|
về 2 lần |
Thống kê 100 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 8 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 8 lần |
Đầu 1: 14 lần | Đuôi 1: 7 lần | Tổng 1: 7 lần |
Đầu 2: 12 lần | Đuôi 2: 6 lần | Tổng 2: 9 lần |
Đầu 3: 9 lần | Đuôi 3: 13 lần | Tổng 3: 11 lần |
Đầu 4: 10 lần | Đuôi 4: 10 lần | Tổng 4: 10 lần |
Đầu 5: 9 lần | Đuôi 5: 11 lần | Tổng 5: 7 lần |
Đầu 6: 7 lần | Đuôi 6: 11 lần | Tổng 6: 14 lần |
Đầu 7: 8 lần | Đuôi 7: 13 lần | Tổng 7: 8 lần |
Đầu 8: 8 lần | Đuôi 8: 10 lần | Tổng 8: 13 lần |
Đầu 9: 15 lần | Đuôi 9: 13 lần | Tổng 9: 13 lần |
Thống kê lô tô 100 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
72
|
về 39 lần |
26
|
về 38 lần |
36
|
về 38 lần |
78
|
về 36 lần |
11
|
về 35 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
35
|
về 35 lần |
86
|
về 35 lần |
15
|
về 34 lần |
58
|
về 34 lần |
69
|
về 34 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 100 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 255 lần | Đuôi 0: 246 lần | Tổng 0: 262 lần |
Đầu 1: 296 lần | Đuôi 1: 250 lần | Tổng 1: 274 lần |
Đầu 2: 284 lần | Đuôi 2: 284 lần | Tổng 2: 275 lần |
Đầu 3: 262 lần | Đuôi 3: 290 lần | Tổng 3: 262 lần |
Đầu 4: 259 lần | Đuôi 4: 255 lần | Tổng 4: 253 lần |
Đầu 5: 264 lần | Đuôi 5: 280 lần | Tổng 5: 280 lần |
Đầu 6: 265 lần | Đuôi 6: 300 lần | Tổng 6: 255 lần |
Đầu 7: 278 lần | Đuôi 7: 253 lần | Tổng 7: 262 lần |
Đầu 8: 269 lần | Đuôi 8: 268 lần | Tổng 8: 264 lần |
Đầu 9: 268 lần | Đuôi 9: 274 lần | Tổng 9: 313 lần |
Xổ số miền Bắc 100 ngày là bảng tổng hợp thông tin kết quả trong suốt thời gian vừa qua. Việc theo dõi bảng thống kê này phần nào đó có thể giúp bạn xác định quy luật cầu về cũng như xác định số đẹp chơi kỳ sau hấp dẫn.
Bên cạnh bảng kết quả từng ngày chi tiết, người chơi còn có thể nhận biết một số thông tin như:
- Bên cạnh bảng Xổ số kiến thiết miền Bắc truyền thống, ta còn xem được thống kê đầu, đuôi từ 0 - 9 tương ứng từng ngày
- Thống kê đầu, đuôi, 2 số cuối giải đặc biệt về trong 100 ngày gần nhất
- Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 100 ngày
Tham khảo thêm: Thống kê XSMB
Xem thêm tiện ích thống kê