Mời bạn xem Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc 100 ngày
Xem thêm:
XSMB 10 ngày|
20 ngày|
30 ngày|
40 ngày|
50 ngày|
60 ngày|
70 ngày|
80 ngày|
90 ngày|
100 ngày|
120 ngày|
200 ngày|
300 ngày|
400 ngày|
500 ngày|
Xổ số miền Bắc ngày 19-12-2025
| 6SG - 12SG - 18SG - 7SG - 2SG - 10SG - 1SG - 9SG | ||||||||||||
| ĐB | 90372 | |||||||||||
| G1 | 32172 | |||||||||||
| G2 | 86415 | 91659 | ||||||||||
| G3 | 31679 | 25205 | 10801 | |||||||||
| 54997 | 51827 | 83180 | ||||||||||
| G4 | 8793 | 3075 | 1110 | 9483 | ||||||||
| G5 | 7378 | 3636 | 9559 | |||||||||
| 1899 | 9668 | 8546 | ||||||||||
| G6 | 021 | 276 | 825 | |||||||||
| G7 | 28 | 27 | 54 | 56 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,5 |
| 1 | 0,5 |
| 2 | 1,5,7,7,8 |
| 3 | 6 |
| 4 | 6 |
| 5 | 4,6,9,9 |
| 6 | 8 |
| 7 | 2,2,5,6,8,9 |
| 8 | 0,3 |
| 9 | 3,7,9 |
Xổ số miền Bắc ngày 18-12-2025
| 12SH - 7SH - 2SH - 9SH - 19SH - 6SH - 8SH - 15SH | ||||||||||||
| ĐB | 90138 | |||||||||||
| G1 | 06745 | |||||||||||
| G2 | 75289 | 78587 | ||||||||||
| G3 | 97949 | 86363 | 40141 | |||||||||
| 86173 | 45672 | 95147 | ||||||||||
| G4 | 6386 | 3480 | 4261 | 5046 | ||||||||
| G5 | 6998 | 9552 | 8665 | |||||||||
| 4995 | 1538 | 6435 | ||||||||||
| G6 | 775 | 279 | 459 | |||||||||
| G7 | 72 | 40 | 88 | 07 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 7 |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | 5,8,8 |
| 4 | 0,1,5,6,7,9 |
| 5 | 2,9 |
| 6 | 1,3,5 |
| 7 | 2,2,3,5,9 |
| 8 | 0,6,7,8,9 |
| 9 | 5,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 17-12-2025
| 6SK - 11SK - 2SK - 13SK - 4SK - 16SK - 7SK - 19SK | ||||||||||||
| ĐB | 74484 | |||||||||||
| G1 | 55289 | |||||||||||
| G2 | 89467 | 60501 | ||||||||||
| G3 | 20748 | 11435 | 37692 | |||||||||
| 74459 | 21115 | 10032 | ||||||||||
| G4 | 4215 | 9396 | 2353 | 0828 | ||||||||
| G5 | 0726 | 2294 | 2114 | |||||||||
| 0289 | 6053 | 1358 | ||||||||||
| G6 | 005 | 086 | 859 | |||||||||
| G7 | 92 | 46 | 56 | 22 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,5 |
| 1 | 4,5,5 |
| 2 | 2,6,8 |
| 3 | 2,5 |
| 4 | 6,8 |
| 5 | 3,3,6,8,9,9 |
| 6 | 7 |
| 7 | |
| 8 | 4,6,9,9 |
| 9 | 2,2,4,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 16-12-2025
| 18SL - 15SL - 8SL - 17SL - 6SL - 11SL - 19SL - 12SL | ||||||||||||
| ĐB | 53792 | |||||||||||
| G1 | 87494 | |||||||||||
| G2 | 59610 | 06526 | ||||||||||
| G3 | 27782 | 67082 | 31000 | |||||||||
| 66897 | 38041 | 14131 | ||||||||||
| G4 | 8878 | 0082 | 5073 | 1134 | ||||||||
| G5 | 4302 | 4101 | 9005 | |||||||||
| 8276 | 5713 | 7158 | ||||||||||
| G6 | 509 | 291 | 871 | |||||||||
| G7 | 27 | 57 | 50 | 58 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,1,2,5,9 |
| 1 | 0,3 |
| 2 | 6,7 |
| 3 | 1,4 |
| 4 | 1 |
| 5 | 0,7,8,8 |
| 6 | |
| 7 | 1,3,6,8 |
| 8 | 2,2,2 |
| 9 | 1,2,4,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 15-12-2025
| 15SM - 10SM - 18SM - 16SM - 5SM - 6SM - 2SM - 19SM | ||||||||||||
| ĐB | 74093 | |||||||||||
| G1 | 96630 | |||||||||||
| G2 | 68615 | 86968 | ||||||||||
| G3 | 65344 | 91665 | 04614 | |||||||||
| 95202 | 50633 | 37176 | ||||||||||
| G4 | 7494 | 7538 | 4817 | 3206 | ||||||||
| G5 | 0029 | 4516 | 9885 | |||||||||
| 5189 | 1252 | 3664 | ||||||||||
| G6 | 597 | 253 | 521 | |||||||||
| G7 | 40 | 30 | 96 | 08 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2,6,8 |
| 1 | 4,5,6,7 |
| 2 | 1,9 |
| 3 | 0,0,3,8 |
| 4 | 0,4 |
| 5 | 2,3 |
| 6 | 4,5,8 |
| 7 | 6 |
| 8 | 5,9 |
| 9 | 3,4,6,7 |
Xổ số miền Bắc ngày 14-12-2025
| 7SN - 6SN - 2SN - 8SN - 10SN - 12SN - 13SN - 3SN | ||||||||||||
| ĐB | 56968 | |||||||||||
| G1 | 96640 | |||||||||||
| G2 | 63379 | 27081 | ||||||||||
| G3 | 40810 | 37171 | 46946 | |||||||||
| 09683 | 59839 | 70212 | ||||||||||
| G4 | 0600 | 4119 | 8910 | 2535 | ||||||||
| G5 | 0068 | 9228 | 4422 | |||||||||
| 7697 | 6907 | 3148 | ||||||||||
| G6 | 962 | 614 | 898 | |||||||||
| G7 | 66 | 58 | 31 | 76 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,7 |
| 1 | 0,0,2,4,9 |
| 2 | 2,8 |
| 3 | 1,5,9 |
| 4 | 0,6,8 |
| 5 | 8 |
| 6 | 2,6,8,8 |
| 7 | 1,6,9 |
| 8 | 1,3 |
| 9 | 7,8 |
Xổ số miền Bắc ngày 13-12-2025
| 3SP - 1SP - 7SP - 14SP - 5SP - 4SP - 19SP - 8SP | ||||||||||||
| ĐB | 30753 | |||||||||||
| G1 | 22200 | |||||||||||
| G2 | 82942 | 61722 | ||||||||||
| G3 | 91913 | 59268 | 71581 | |||||||||
| 96909 | 39714 | 62130 | ||||||||||
| G4 | 1363 | 0888 | 9161 | 6160 | ||||||||
| G5 | 2996 | 5662 | 4724 | |||||||||
| 6168 | 1159 | 6927 | ||||||||||
| G6 | 230 | 946 | 852 | |||||||||
| G7 | 60 | 83 | 33 | 10 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,9 |
| 1 | 0,3,4 |
| 2 | 2,4,7 |
| 3 | 0,0,3 |
| 4 | 2,6 |
| 5 | 2,3,9 |
| 6 | 0,0,1,2,3,8,8 |
| 7 | |
| 8 | 1,3,8 |
| 9 | 6 |
Xổ số miền Bắc ngày 12-12-2025
| 6SQ - 5SQ - 7SQ - 9SQ - 18SQ - 2SQ - 8SQ - 4SQ | ||||||||||||
| ĐB | 97836 | |||||||||||
| G1 | 34933 | |||||||||||
| G2 | 10767 | 45403 | ||||||||||
| G3 | 77511 | 06614 | 75824 | |||||||||
| 46853 | 66262 | 00662 | ||||||||||
| G4 | 2000 | 1733 | 7056 | 3694 | ||||||||
| G5 | 2960 | 5978 | 1310 | |||||||||
| 8275 | 3400 | 3117 | ||||||||||
| G6 | 095 | 715 | 254 | |||||||||
| G7 | 93 | 44 | 58 | 76 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0,0,3 |
| 1 | 0,1,4,5,7 |
| 2 | 4 |
| 3 | 3,3,6 |
| 4 | 4 |
| 5 | 3,4,6,8 |
| 6 | 0,2,2,7 |
| 7 | 5,6,8 |
| 8 | |
| 9 | 3,4,5 |
Xổ số miền Bắc ngày 11-12-2025
| 7SR - 3SR - 2SR - 8SR - 11SR - 16SR - 9SR - 6SR | ||||||||||||
| ĐB | 52668 | |||||||||||
| G1 | 63189 | |||||||||||
| G2 | 48437 | 50331 | ||||||||||
| G3 | 90032 | 97334 | 85232 | |||||||||
| 51721 | 54236 | 18472 | ||||||||||
| G4 | 8314 | 1629 | 4095 | 7837 | ||||||||
| G5 | 3047 | 9912 | 4318 | |||||||||
| 9603 | 9072 | 5601 | ||||||||||
| G6 | 996 | 689 | 242 | |||||||||
| G7 | 46 | 08 | 58 | 85 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,3,8 |
| 1 | 2,4,8 |
| 2 | 1,9 |
| 3 | 1,2,2,4,6,7,7 |
| 4 | 2,6,7 |
| 5 | 8 |
| 6 | 8 |
| 7 | 2,2 |
| 8 | 5,9,9 |
| 9 | 5,6 |
Xổ số miền Bắc ngày 10-12-2025
| 8ST - 2ST - 18ST - 4ST - 1ST - 11ST - 12ST - 13ST | ||||||||||||
| ĐB | 51052 | |||||||||||
| G1 | 27999 | |||||||||||
| G2 | 83157 | 26124 | ||||||||||
| G3 | 95225 | 78632 | 70315 | |||||||||
| 59675 | 35239 | 77901 | ||||||||||
| G4 | 9240 | 0832 | 8067 | 8094 | ||||||||
| G5 | 0502 | 2316 | 6014 | |||||||||
| 2078 | 7678 | 9725 | ||||||||||
| G6 | 264 | 231 | 162 | |||||||||
| G7 | 18 | 96 | 61 | 33 | ||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,2 |
| 1 | 4,5,6,8 |
| 2 | 4,5,5 |
| 3 | 1,2,2,3,9 |
| 4 | 0 |
| 5 | 2,7 |
| 6 | 1,2,4,7 |
| 7 | 5,8,8 |
| 8 | |
| 9 | 4,6,9 |
Thống kê giải bặc biệt 100 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
79
|
về 4 lần |
|
92
|
về 4 lần |
|
05
|
về 3 lần |
|
08
|
về 3 lần |
|
38
|
về 3 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
43
|
về 3 lần |
|
50
|
về 3 lần |
|
83
|
về 3 lần |
|
86
|
về 3 lần |
|
88
|
về 3 lần |
Thống kê 100 ngày đầu đuôi giải đặc biệt, tổng giải đặc biệt
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 14 lần | Đuôi 0: 9 lần | Tổng 0: 7 lần |
| Đầu 1: 6 lần | Đuôi 1: 7 lần | Tổng 1: 17 lần |
| Đầu 2: 11 lần | Đuôi 2: 12 lần | Tổng 2: 6 lần |
| Đầu 3: 10 lần | Đuôi 3: 15 lần | Tổng 3: 6 lần |
| Đầu 4: 8 lần | Đuôi 4: 9 lần | Tổng 4: 9 lần |
| Đầu 5: 10 lần | Đuôi 5: 9 lần | Tổng 5: 9 lần |
| Đầu 6: 10 lần | Đuôi 6: 12 lần | Tổng 6: 12 lần |
| Đầu 7: 11 lần | Đuôi 7: 6 lần | Tổng 7: 10 lần |
| Đầu 8: 11 lần | Đuôi 8: 12 lần | Tổng 8: 12 lần |
| Đầu 9: 9 lần | Đuôi 9: 9 lần | Tổng 9: 12 lần |
Thống kê lô tô 100 ngày về nhiều nhất
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
01
|
về 38 lần |
|
27
|
về 37 lần |
|
46
|
về 37 lần |
|
75
|
về 37 lần |
|
92
|
về 37 lần |
| Bộ số | Số lượt về |
|---|---|
|
14
|
về 36 lần |
|
65
|
về 36 lần |
|
68
|
về 35 lần |
|
83
|
về 35 lần |
|
88
|
về 35 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 100 ngày
| Đầu | Đuôi | Tổng |
|---|---|---|
| Đầu 0: 281 lần | Đuôi 0: 244 lần | Tổng 0: 257 lần |
| Đầu 1: 258 lần | Đuôi 1: 259 lần | Tổng 1: 298 lần |
| Đầu 2: 281 lần | Đuôi 2: 294 lần | Tổng 2: 269 lần |
| Đầu 3: 268 lần | Đuôi 3: 278 lần | Tổng 3: 254 lần |
| Đầu 4: 263 lần | Đuôi 4: 286 lần | Tổng 4: 270 lần |
| Đầu 5: 228 lần | Đuôi 5: 271 lần | Tổng 5: 278 lần |
| Đầu 6: 300 lần | Đuôi 6: 275 lần | Tổng 6: 277 lần |
| Đầu 7: 291 lần | Đuôi 7: 247 lần | Tổng 7: 265 lần |
| Đầu 8: 269 lần | Đuôi 8: 276 lần | Tổng 8: 272 lần |
| Đầu 9: 261 lần | Đuôi 9: 270 lần | Tổng 9: 260 lần |
Xổ số miền Bắc 100 ngày là bảng tổng hợp thông tin kết quả trong suốt thời gian vừa qua. Việc theo dõi bảng thống kê này phần nào đó có thể giúp bạn xác định quy luật cầu về cũng như xác định số đẹp chơi kỳ sau hấp dẫn.
Bên cạnh bảng kết quả từng ngày chi tiết, người chơi còn có thể nhận biết một số thông tin như:
- Bên cạnh bảng Xổ số kiến thiết miền Bắc truyền thống, ta còn xem được thống kê đầu, đuôi từ 0 - 9 tương ứng từng ngày
- Thống kê đầu, đuôi, 2 số cuối giải đặc biệt về trong 100 ngày gần nhất
- Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô trong 100 ngày
Tham khảo thêm: Thống kê XSMB
Xem thêm tiện ích thống kê

