XSMN 90 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 90 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 90 ngày

Xem theo thứ:
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍37
‍08
‍83
‍45
G7
‍904
‍160
‍292
‍208
G6
‍5887
2716
3269
‍1318
9870
7472
‍6134
7726
1871
‍1390
2598
9624
G5
‍6402
‍8587
‍7163
‍8976
G4
‍13800
42129
33293
00272
44269
07364
26540
‍67766
08392
20457
57760
49691
91795
89484
‍33643
76450
17924
93323
93785
23000
48267
‍97443
63752
52527
19547
70264
62968
91888
G3
‍03348
18920
‍42651
83861
‍52675
96496
‍09603
49436
G2
‍30942
‍86417
‍43548
‍60162
G1
‍89284
‍87605
‍38838
‍74070
ĐB
‍112150
‍773402
‍725061
‍530705
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 0,2,4 2,5,8 0 3,5,8
1 6 7,8
2 0,9 3,4,6 4,7
3 7 4,8 6
4 0,2,8 3,8 3,5,7
5 0 1,7 0 2
6 4,9,9 0,0,1,6 1,3,7 2,4,8
7 2 0,2 1,5 0,6
8 4,7 4,7 3,5 8
9 3 1,2,5 2,6 0,8
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍58
‍94
‍46
G7
‍588
‍386
‍655
G6
‍3792
3032
2597
‍5807
3691
3589
‍0773
9520
7179
G5
‍7343
‍2876
‍7124
G4
‍58014
25753
32122
85182
56030
92570
29102
‍35044
08234
64708
43322
92690
30128
72381
‍43516
02590
47311
12127
04439
83858
10326
G3
‍08197
74894
‍67347
77553
‍95485
41549
G2
‍69656
‍30483
‍34097
G1
‍26721
‍25629
‍56549
ĐB
‍231890
‍411356
‍247902
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 2 7,8 2
1 4 1,6
2 1,2 2,8,9 0,4,6,7
3 0,2 4 9
4 3 4,7 6,9,9
5 3,6,8 3,6 5,8
6
7 0 6 3,9
8 2,8 1,3,6,9 5
9 0,2,4,7,7 0,1,4 0,7
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍51
‍82
‍90
G7
‍517
‍267
‍655
G6
‍9515
2694
3761
‍3577
3888
2113
‍9056
0620
9717
G5
‍7122
‍6946
‍6664
G4
‍49987
82917
40694
27333
21970
78694
90430
‍88255
66412
46098
18074
08175
91122
28720
‍52607
24388
06375
21892
73689
93235
48807
G3
‍86565
72963
‍87148
06606
‍04632
44005
G2
‍03841
‍20984
‍10324
G1
‍66322
‍84502
‍07215
ĐB
‍132673
‍873614
‍119695
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 2,6 5,7,7
1 5,7,7 2,3,4 5,7
2 2,2 0,2 0,4
3 0,3 2,5
4 1 6,8
5 1 5 5,6
6 1,3,5 7 4
7 0,3 4,5,7 5
8 7 2,4,8 8,9
9 4,4,4 8 0,2,5
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍52
‍31
‍04
G7
‍367
‍044
‍801
G6
‍3719
3173
0010
‍6671
7106
4660
‍9577
4076
0066
G5
‍0246
‍3576
‍5130
G4
‍73541
64682
55871
76478
90383
17354
11202
‍24392
98395
59247
51921
84242
39187
61855
‍22155
09320
77966
19206
66753
48115
03954
G3
‍82789
06822
‍97723
29271
‍73348
41375
G2
‍39891
‍97990
‍06713
G1
‍51959
‍53461
‍11047
ĐB
‍119349
‍703947
‍610231
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 2 6 1,4,6
1 0,9 3,5
2 2 1,3 0
3 1 0,1
4 1,6,9 2,4,7,7 7,8
5 2,4,9 5 3,4,5
6 7 0,1 6,6
7 1,3,8 1,1,6 5,6,7
8 2,3,9 7
9 1 0,2,5
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍37
‍65
‍85
G7
‍426
‍544
‍471
G6
‍7994
0220
8870
‍5744
1643
8157
‍2540
8935
2115
G5
‍1578
‍1562
‍4024
G4
‍84878
77490
77295
45381
08811
66854
11229
‍24025
82183
38095
63821
30274
72598
22963
‍72126
72471
61695
77782
89002
61907
62019
G3
‍77420
91328
‍46910
64865
‍91304
37374
G2
‍75912
‍01936
‍78466
G1
‍79069
‍48370
‍02145
ĐB
‍238329
‍627072
‍330256
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 2,4,7
1 1,2 0 5,9
2 0,0,6,8,9,9 1,5 4,6
3 7 6 5
4 3,4,4 0,5
5 4 7 6
6 9 2,3,5,5 6
7 0,8,8 0,2,4 1,1,4
8 1 3 2,5
9 0,4,5 5,8 5
TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍86
‍79
‍87
G7
‍157
‍364
‍326
G6
‍7264
9320
1812
‍2174
5130
8752
‍6156
5694
9335
G5
‍5064
‍4279
‍6290
G4
‍14231
44852
29190
50078
37646
06789
30671
‍68253
07551
92488
54897
07416
78843
57313
‍36862
95515
86785
71137
98184
46922
78001
G3
‍69540
05881
‍73177
51137
‍57286
80196
G2
‍95173
‍08033
‍58501
G1
‍92841
‍29113
‍96953
ĐB
‍837009
‍643667
‍166946
Đầu TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 9 1,1
1 2 3,3,6 5
2 0 2,6
3 1 0,3,7 5,7
4 0,1,6 3 6
5 2,7 1,2,3 3,6
6 4,4 4,7 2
7 1,3,8 4,7,9,9
8 1,6,9 8 4,5,6,7
9 0 7 0,4,6
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍19
‍43
‍86
G7
‍152
‍049
‍786
G6
‍5966
2164
2120
‍1879
5115
4575
‍3854
2891
1418
G5
‍5337
‍6441
‍2878
G4
‍86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
‍11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
‍53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
G3
‍13842
96772
‍12916
89343
‍23876
64242
G2
‍05722
‍38483
‍00054
G1
‍90833
‍42540
‍13648
ĐB
‍114282
‍507380
‍872426
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 1,5
1 7,9 4,5,5,6,8 4,8
2 0,2 6
3 3,7
4 2,9 0,1,1,3,3,9,9 0,2,8,9
5 2,8 2,4,4,5
6 4,6 7
7 2 5,9 6,8
8 2 0,3,8 6,6
9 4,9 0,1,7
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍18
‍25
‍85
‍02
G7
‍167
‍029
‍369
‍237
G6
‍6157
4480
4282
‍4119
2071
6718
‍5178
3749
8351
‍1314
8106
7426
G5
‍5006
‍2797
‍9944
‍2373
G4
‍25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
‍89017
13579
58005
53781
45610
17163
67930
‍03561
27412
58945
93964
93041
65009
79893
‍42100
69124
89196
28444
78451
75753
01753
G3
‍64684
21283
‍31346
34010
‍34321
81033
‍77094
90943
G2
‍40482
‍42024
‍37511
‍94773
G1
‍94006
‍91495
‍65912
‍62005
ĐB
‍862490
‍336387
‍476053
‍656340
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 6,6 5 9 0,2,5,6
1 8 0,0,7,8,9 1,2,2 4
2 8 4,5,9 1 4,6
3 5,6 0 3 7
4 2,2 6 1,4,5,9 0,3,4
5 7 1,3 1,3,3
6 7 3 1,4,9
7 9 1,9 8 3,3
8 0,2,2,3,4,8 1,7 5
9 0 5,7 3 4,6
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍36
‍56
‍02
G7
‍412
‍695
‍135
G6
‍1089
0863
4532
‍3769
6485
5127
‍0131
5451
1784
G5
‍1943
‍5136
‍4974
G4
‍15146
21424
96119
69163
73482
13185
89831
‍81065
49974
68751
24915
64801
72248
83951
‍33952
02404
34348
76139
48078
90827
90829
G3
‍83673
71647
‍41631
26552
‍06582
74766
G2
‍91802
‍00356
‍92785
G1
‍52663
‍93132
‍66216
ĐB
‍791214
‍283071
‍765683
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 2 1 2,4
1 2,4,9 5 6
2 4 7 7,9
3 1,2,6 1,2,6 1,5,9
4 3,6,7 8 8
5 1,1,2,6,6 1,2
6 3,3,3 5,9 6
7 3 1,4 4,8
8 2,5,9 5 2,3,4,5
9 5
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍76
‍99
‍61
G7
‍460
‍916
‍363
G6
‍3714
9936
8347
‍4869
0873
8381
‍4289
1691
3539
G5
‍5574
‍7871
‍6527
G4
‍68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235
‍95556
86363
68430
57269
22531
73967
67608
‍01449
15184
73484
59961
22730
12342
40439
G3
‍07496
77746
‍77308
39486
‍14129
17393
G2
‍67591
‍17677
‍84870
G1
‍83264
‍84399
‍50822
ĐB
‍790768
‍359194
‍386608
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 8,8 8
1 3,4 6
2 0,4 2,7,9
3 5,6 0,1 0,9,9
4 6,6,7 2,9
5 3 6
6 0,4,8 3,7,9,9 1,1,3
7 4,6,6 1,3,7 0
8 1,6 4,4,9
9 1,6 4,9,9 1,3
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 90 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
02
về 2 lần
14
về 2 lần
56
về 2 lần
90
về 2 lần
05
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
08
về 1 lần
09
về 1 lần
26
về 1 lần
29
về 1 lần
31
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 90 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 5 lần Đuôi 0: 5 lần Tổng 0: 3 lần
Đầu 1: 2 lần Đuôi 1: 3 lần Tổng 1: 5 lần
Đầu 2: 2 lần Đuôi 2: 4 lần Tổng 2: 2 lần
Đầu 3: 1 lần Đuôi 3: 3 lần Tổng 3: 3 lần
Đầu 4: 4 lần Đuôi 4: 3 lần Tổng 4: 4 lần
Đầu 5: 4 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 5 lần
Đầu 6: 3 lần Đuôi 6: 4 lần Tổng 6: 0 lần
Đầu 7: 3 lần Đuôi 7: 3 lần Tổng 7: 1 lần
Đầu 8: 4 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 5 lần
Đầu 9: 4 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 4 lần

Thống kê lô tô miền Nam 90 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
90
về 11 lần
02
về 10 lần
20
về 10 lần
71
về 10 lần
94
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
22
về 9 lần
24
về 9 lần
43
về 9 lần
46
về 9 lần
49
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 90 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 47 lần Đuôi 0: 56 lần Tổng 0: 64 lần
Đầu 1: 55 lần Đuôi 1: 61 lần Tổng 1: 55 lần
Đầu 2: 58 lần Đuôi 2: 65 lần Tổng 2: 60 lần
Đầu 3: 47 lần Đuôi 3: 57 lần Tổng 3: 62 lần
Đầu 4: 69 lần Đuôi 4: 67 lần Tổng 4: 52 lần
Đầu 5: 54 lần Đuôi 5: 56 lần Tổng 5: 51 lần
Đầu 6: 58 lần Đuôi 6: 65 lần Tổng 6: 65 lần
Đầu 7: 65 lần Đuôi 7: 55 lần Tổng 7: 54 lần
Đầu 8: 64 lần Đuôi 8: 44 lần Tổng 8: 58 lần
Đầu 9: 59 lần Đuôi 9: 50 lần Tổng 9: 55 lần

XSMN 90 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 90 ngày tự động cập nhật mỗi ngày bằng hệ thống máy tính, luôn đảm bảo thông tin được chia sẻ là mới và chuẩn xác nhất. 

Việc theo dõi bảng tổng hợp XSKT miền Nam trong 90 ngày gần đây nhất giúp bạn có thể tra cứu nhanh bảng kết quả chi tiết đã về, từ đó có thể xác định ra quy luật cầu về ngày tới hiệu quả nhất. 

Bên cạnh bảng kết quả xổ số đài miền Nam 90 ngày chi tiết từng giải thì chúng tôi còn tổng hợp lại một số thông tin quan trọng tại cuối trang như đầu, đuôi, tổng loto và giải đặc biệt trong 90 ngày vừa qua,… cho bạn thuận tiện theo dõi nhé. 

Tham khảo thêm: Thống kê MN