Mời bạn Quay thử miền Nam
Kết quả xổ số miền Nam 90 ngày
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
14 |
10 |
80 |
G7 |
500 |
264 |
664 |
G6 |
3762
7658
8320 |
3483
4264
5469 |
9569
0892
0703 |
G5 |
2265 |
0163 |
1865 |
G4 |
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746 |
40963
14081
69414
77218
17849
12793
20331 |
72730
05162
19085
46902
93541
44497
99531 |
G3 |
57610
42359 |
04373
53832 |
50436
05816 |
G2 |
51339 |
89119 |
66225 |
G1 |
32153 |
85274 |
04203 |
ĐB |
075184 |
524341 |
447539 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2,3,3 | |
1 | 0,4 | 0,4,8,9 | 6 |
2 | 0,7 | 5 | |
3 | 1,5,9 | 1,2 | 0,1,6,9 |
4 | 6 | 1,9 | 1 |
5 | 3,4,8,9 | ||
6 | 2,5 | 3,3,4,4,9 | 2,4,5,9 |
7 | 0 | 3,4 | |
8 | 4,8 | 1,3 | 0,5 |
9 | 3 | 2,7 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Nam
- Xem thêm Phân tích XSMN
- Thử vận may quay thử miền Nam hôm nay
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
85 |
99 |
52 |
G7 |
786 |
924 |
217 |
G6 |
6502
2172
6607 |
1266
1881
5026 |
8790
5496
7840 |
G5 |
0790 |
6994 |
6887 |
G4 |
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381 |
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906 |
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743 |
G3 |
73723
05934 |
51801
16988 |
06394
23231 |
G2 |
94694 |
02343 |
00763 |
G1 |
76322 |
75386 |
20402 |
ĐB |
069961 |
273288 |
958652 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,2,2,3,4,7 | 1,6 | 2 |
1 | 7 | ||
2 | 2,3 | 4,4,6 | |
3 | 4 | 1,3 | |
4 | 0 | 3,9 | 0,3 |
5 | 2,2,6 | ||
6 | 1 | 5,6 | 3 |
7 | 1,2 | 3 | 3,5 |
8 | 1,5,6 | 1,3,6,8,8,8 | 7,7 |
9 | 0,4 | 4,9 | 0,4,5,6 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
65 |
01 |
36 |
G7 |
858 |
214 |
863 |
G6 |
1903
6650
4722 |
3645
9092
2427 |
1935
5217
5421 |
G5 |
9592 |
4692 |
0158 |
G4 |
98351
57458
50603
61561
40603
35671
67641 |
84113
71073
98433
69871
83325
74440
83817 |
49761
76866
66560
08899
66653
16928
93727 |
G3 |
79952
35330 |
74775
43814 |
76200
48001 |
G2 |
74667 |
70404 |
69810 |
G1 |
55039 |
32553 |
69328 |
ĐB |
518955 |
852560 |
706480 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3,3,3 | 1,4 | 0,1 |
1 | 3,4,4,7 | 0,7 | |
2 | 2 | 5,7 | 1,7,8,8 |
3 | 0,9 | 3 | 5,6 |
4 | 1 | 0,5 | |
5 | 0,1,2,5,8,8 | 3 | 3,8 |
6 | 1,5,7 | 0 | 0,1,3,6 |
7 | 1 | 1,3,5 | |
8 | 0 | ||
9 | 2 | 2,2 | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
28 |
78 |
16 |
G7 |
737 |
496 |
852 |
G6 |
9218
4476
9941 |
4205
3792
1909 |
1306
4375
5993 |
G5 |
9567 |
1413 |
4249 |
G4 |
10010
25831
31679
94488
72022
46594
20549 |
51333
42293
21283
43855
01677
29566
51726 |
63477
64958
48775
24448
94607
73568
33650 |
G3 |
07499
65839 |
30639
31992 |
52793
58208 |
G2 |
47858 |
49158 |
60680 |
G1 |
96070 |
64720 |
52048 |
ĐB |
233941 |
901085 |
807877 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 6,7,8 | |
1 | 0,8 | 3 | 6 |
2 | 2,8 | 0,6 | |
3 | 1,7,9 | 3,9 | |
4 | 1,1,9 | 8,8,9 | |
5 | 8 | 5,8 | 0,2,8 |
6 | 7 | 6 | 8 |
7 | 0,6,9 | 7,8 | 5,5,7,7 |
8 | 8 | 3,5 | 0 |
9 | 4,9 | 2,2,3,6 | 3,3 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
48 |
26 |
98 |
G7 |
806 |
721 |
370 |
G6 |
1420
9461
9506 |
6182
5600
4095 |
8489
5295
2116 |
G5 |
0907 |
0558 |
9021 |
G4 |
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826 |
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358 |
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558 |
G3 |
85158
08199 |
89963
84048 |
56253
58569 |
G2 |
32992 |
01199 |
02637 |
G1 |
12936 |
13545 |
33444 |
ĐB |
271382 |
833062 |
688830 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,4,6,6,7 | 0,5,8 | |
1 | 7 | 5 | 6,8,9 |
2 | 0,6 | 1,6 | 1 |
3 | 1,6 | 0,7 | |
4 | 8 | 1,5,8 | 2,4,6 |
5 | 8 | 8,8 | 3,5,8 |
6 | 1 | 0,2,3,9 | 9 |
7 | 9 | 0,6 | |
8 | 2 | 2 | 9 |
9 | 1,2,9 | 5,9 | 5,8 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
27 |
87 |
70 |
86 |
G7 |
453 |
506 |
729 |
617 |
G6 |
2079
2410
2761 |
5142
0981
1361 |
8538
1831
3834 |
2724
0602
2318 |
G5 |
9978 |
2259 |
8936 |
0312 |
G4 |
47422
80253
36017
26417
35143
93079
79829 |
37493
28323
34155
26524
21556
64909
09612 |
57892
06793
22708
41369
35466
73450
74450 |
98800
28149
61935
94469
01052
95743
63454 |
G3 |
32690
51139 |
25208
46155 |
85719
60616 |
49616
82213 |
G2 |
32718 |
41080 |
00146 |
82149 |
G1 |
46361 |
27596 |
71279 |
54221 |
ĐB |
344734 |
056172 |
482604 |
738756 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 6,8,9 | 4,8 | 0,2 | |
1 | 0,7,7,8 | 2 | 6,9 | 2,3,6,7,8 |
2 | 2,7,9 | 3,4 | 9 | 1,4 |
3 | 4,9 | 1,4,6,8 | 5 | |
4 | 3 | 2 | 6 | 3,9,9 |
5 | 3,3 | 5,5,6,9 | 0,0 | 2,4,6 |
6 | 1,1 | 1 | 6,9 | 9 |
7 | 8,9,9 | 2 | 0,9 | |
8 | 0,1,7 | 6 | ||
9 | 0 | 3,6 | 2,3 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
95 |
01 |
63 |
G7 |
478 |
831 |
612 |
G6 |
7847
2195
0304 |
6021
8089
1718 |
0797
2613
5531 |
G5 |
2380 |
0325 |
4407 |
G4 |
11191
09065
84141
29082
96917
72550
25061 |
87745
73627
37130
93842
31775
69527
89169 |
13464
35082
17364
27077
79996
49427
30594 |
G3 |
12603
19316 |
89271
58200 |
69950
68951 |
G2 |
95153 |
42002 |
42961 |
G1 |
62384 |
89254 |
25890 |
ĐB |
305220 |
332825 |
084786 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3,4 | 0,1,2 | 7 |
1 | 6,7 | 8 | 2,3 |
2 | 0 | 1,5,5,7,7 | 7 |
3 | 0,1 | 1 | |
4 | 1,7 | 2,5 | |
5 | 0,3 | 4 | 0,1 |
6 | 1,5 | 9 | 1,3,4,4 |
7 | 8 | 1,5 | 7 |
8 | 0,2,4 | 9 | 2,6 |
9 | 1,5,5 | 0,4,6,7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
91 |
72 |
02 |
G7 |
153 |
087 |
564 |
G6 |
9931
9500
5890 |
8297
5254
7627 |
5237
5429
7601 |
G5 |
5688 |
1256 |
6557 |
G4 |
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975 |
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784 |
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649 |
G3 |
40276
79509 |
36127
60539 |
32083
10310 |
G2 |
39046 |
36783 |
43586 |
G1 |
20539 |
51319 |
03110 |
ĐB |
687793 |
350440 |
259354 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 6 | 1,2,5 |
1 | 8,9 | 0,0 | |
2 | 7,7 | 9 | |
3 | 0,1,9 | 4,9 | 7 |
4 | 3,6 | 0,8 | 9 |
5 | 3,9 | 4,6 | 4,6,7 |
6 | 1 | 4,9 | |
7 | 1,5,6 | 2 | 7,9 |
8 | 8 | 1,3,4,7 | 3,6 |
9 | 0,1,3,8 | 2,7 | 1 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
33 |
49 |
51 |
G7 |
434 |
900 |
104 |
G6 |
6932
3199
3908 |
9208
9456
7972 |
5514
4151
6557 |
G5 |
7397 |
6549 |
8626 |
G4 |
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393 |
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462 |
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160 |
G3 |
31651
48799 |
52084
06871 |
26088
79943 |
G2 |
57604 |
24120 |
09012 |
G1 |
34897 |
86830 |
15113 |
ĐB |
211173 |
437148 |
693896 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4,5,8 | 0,1,8 | 4 |
1 | 2,9 | 2,3,3,4,4,4 | |
2 | 0 | 3,6 | |
3 | 2,3,4 | 0 | 2 |
4 | 0,0 | 8,9,9 | 3 |
5 | 1 | 6 | 1,1,7 |
6 | 3 | 2 | 0,2 |
7 | 3 | 1,2 | |
8 | 8 | 0,4 | 8 |
9 | 0,3,7,7,9,9 | 0,5 | 6 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
65 |
69 |
74 |
G7 |
305 |
026 |
869 |
G6 |
6272
4561
8244 |
1149
3079
2664 |
0502
6767
2581 |
G5 |
8268 |
9206 |
3664 |
G4 |
84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470 |
36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137 |
63125
90106
83454
61910
06486
71572
51124 |
G3 |
99070
15594 |
82576
47118 |
49154
65305 |
G2 |
90669 |
30322 |
44069 |
G1 |
34332 |
34779 |
61178 |
ĐB |
980585 |
941944 |
613037 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5 | 6 | 2,5,6 |
1 | 2 | 1,8,9 | 0 |
2 | 5 | 2,6 | 4,5 |
3 | 2,3 | 6,7 | 7 |
4 | 4 | 4,5,9,9 | |
5 | 4,4 | ||
6 | 1,1,5,8,9 | 4,9 | 4,7,9,9 |
7 | 0,0,2,3 | 6,9,9 | 2,4,8 |
8 | 5 | 1,6 | |
9 | 4,4 | 0 |
Thống kê giải bặc biệt miền Nam 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
41
|
về 2 lần |
85
|
về 2 lần |
04
|
về 1 lần |
20
|
về 1 lần |
25
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
30
|
về 1 lần |
34
|
về 1 lần |
37
|
về 1 lần |
39
|
về 1 lần |
40
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 1 lần | Đuôi 0: 5 lần | Tổng 0: 4 lần |
Đầu 1: 0 lần | Đuôi 1: 3 lần | Tổng 1: 1 lần |
Đầu 2: 2 lần | Đuôi 2: 4 lần | Tổng 2: 5 lần |
Đầu 3: 4 lần | Đuôi 3: 2 lần | Tổng 3: 3 lần |
Đầu 4: 5 lần | Đuôi 4: 5 lần | Tổng 4: 4 lần |
Đầu 5: 4 lần | Đuôi 5: 4 lần | Tổng 5: 3 lần |
Đầu 6: 3 lần | Đuôi 6: 3 lần | Tổng 6: 2 lần |
Đầu 7: 3 lần | Đuôi 7: 2 lần | Tổng 7: 4 lần |
Đầu 8: 7 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 3 lần |
Đầu 9: 2 lần | Đuôi 9: 1 lần | Tổng 9: 2 lần |
Thống kê lô tô miền Nam 90 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
61
|
về 12 lần |
69
|
về 12 lần |
49
|
về 11 lần |
58
|
về 11 lần |
31
|
về 10 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
02
|
về 9 lần |
27
|
về 9 lần |
92
|
về 9 lần |
00
|
về 8 lần |
06
|
về 8 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 90 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 64 lần | Đuôi 0: 63 lần | Tổng 0: 53 lần |
Đầu 1: 57 lần | Đuôi 1: 62 lần | Tổng 1: 47 lần |
Đầu 2: 50 lần | Đuôi 2: 56 lần | Tổng 2: 53 lần |
Đầu 3: 52 lần | Đuôi 3: 61 lần | Tổng 3: 64 lần |
Đầu 4: 51 lần | Đuôi 4: 55 lần | Tổng 4: 56 lần |
Đầu 5: 58 lần | Đuôi 5: 47 lần | Tổng 5: 58 lần |
Đầu 6: 63 lần | Đuôi 6: 54 lần | Tổng 6: 52 lần |
Đầu 7: 53 lần | Đuôi 7: 46 lần | Tổng 7: 54 lần |
Đầu 8: 49 lần | Đuôi 8: 51 lần | Tổng 8: 58 lần |
Đầu 9: 61 lần | Đuôi 9: 63 lần | Tổng 9: 63 lần |
XSMN 90 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 90 ngày tự động cập nhật mỗi ngày bằng hệ thống máy tính, luôn đảm bảo thông tin được chia sẻ là mới và chuẩn xác nhất.
Việc theo dõi bảng tổng hợp XSKT miền Nam trong 90 ngày gần đây nhất giúp bạn có thể tra cứu nhanh bảng kết quả chi tiết đã về, từ đó có thể xác định ra quy luật cầu về ngày tới hiệu quả nhất.
Bên cạnh bảng kết quả xổ số đài miền Nam 90 ngày chi tiết từng giải thì chúng tôi còn tổng hợp lại một số thông tin quan trọng tại cuối trang như đầu, đuôi, tổng loto và giải đặc biệt trong 90 ngày vừa qua,… cho bạn thuận tiện theo dõi nhé.
Tham khảo thêm: Thống kê MN
Xem thêm tiện ích thống kê