XSMN 100 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 100 ngày qua

Trực tiếp Mời bạn Quay thử miền Nam

Kết quả xổ số miền Nam 100 ngày

Xem theo thứ:
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍14
‍10
‍80
G7
‍500
‍264
‍664
G6
‍3762
7658
8320
‍3483
4264
5469
‍9569
0892
0703
G5
‍2265
‍0163
‍1865
G4
‍01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
‍40963
14081
69414
77218
17849
12793
20331
‍72730
05162
19085
46902
93541
44497
99531
G3
‍57610
42359
‍04373
53832
‍50436
05816
G2
‍51339
‍89119
‍66225
G1
‍32153
‍85274
‍04203
ĐB
‍075184
‍524341
‍447539
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 0 2,3,3
1 0,4 0,4,8,9 6
2 0,7 5
3 1,5,9 1,2 0,1,6,9
4 6 1,9 1
5 3,4,8,9
6 2,5 3,3,4,4,9 2,4,5,9
7 0 3,4
8 4,8 1,3 0,5
9 3 2,7
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍85
‍99
‍52
G7
‍786
‍924
‍217
G6
‍6502
2172
6607
‍1266
1881
5026
‍8790
5496
7840
G5
‍0790
‍6994
‍6887
G4
‍98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
‍44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
‍19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743
G3
‍73723
05934
‍51801
16988
‍06394
23231
G2
‍94694
‍02343
‍00763
G1
‍76322
‍75386
‍20402
ĐB
‍069961
‍273288
‍958652
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 0,2,2,3,4,7 1,6 2
1 7
2 2,3 4,4,6
3 4 1,3
4 0 3,9 0,3
5 2,2,6
6 1 5,6 3
7 1,2 3 3,5
8 1,5,6 1,3,6,8,8,8 7,7
9 0,4 4,9 0,4,5,6
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍65
‍01
‍36
G7
‍858
‍214
‍863
G6
‍1903
6650
4722
‍3645
9092
2427
‍1935
5217
5421
G5
‍9592
‍4692
‍0158
G4
‍98351
57458
50603
61561
40603
35671
67641
‍84113
71073
98433
69871
83325
74440
83817
‍49761
76866
66560
08899
66653
16928
93727
G3
‍79952
35330
‍74775
43814
‍76200
48001
G2
‍74667
‍70404
‍69810
G1
‍55039
‍32553
‍69328
ĐB
‍518955
‍852560
‍706480
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 3,3,3 1,4 0,1
1 3,4,4,7 0,7
2 2 5,7 1,7,8,8
3 0,9 3 5,6
4 1 0,5
5 0,1,2,5,8,8 3 3,8
6 1,5,7 0 0,1,3,6
7 1 1,3,5
8 0
9 2 2,2 9
TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍28
‍78
‍16
G7
‍737
‍496
‍852
G6
‍9218
4476
9941
‍4205
3792
1909
‍1306
4375
5993
G5
‍9567
‍1413
‍4249
G4
‍10010
25831
31679
94488
72022
46594
20549
‍51333
42293
21283
43855
01677
29566
51726
‍63477
64958
48775
24448
94607
73568
33650
G3
‍07499
65839
‍30639
31992
‍52793
58208
G2
‍47858
‍49158
‍60680
G1
‍96070
‍64720
‍52048
ĐB
‍233941
‍901085
‍807877
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 5,9 6,7,8
1 0,8 3 6
2 2,8 0,6
3 1,7,9 3,9
4 1,1,9 8,8,9
5 8 5,8 0,2,8
6 7 6 8
7 0,6,9 7,8 5,5,7,7
8 8 3,5 0
9 4,9 2,2,3,6 3,3
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍48
‍26
‍98
G7
‍806
‍721
‍370
G6
‍1420
9461
9506
‍6182
5600
4095
‍8489
5295
2116
G5
‍0907
‍0558
‍9021
G4
‍86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
‍42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
‍76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
G3
‍85158
08199
‍89963
84048
‍56253
58569
G2
‍32992
‍01199
‍02637
G1
‍12936
‍13545
‍33444
ĐB
‍271382
‍833062
‍688830
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 2,4,6,6,7 0,5,8
1 7 5 6,8,9
2 0,6 1,6 1
3 1,6 0,7
4 8 1,5,8 2,4,6
5 8 8,8 3,5,8
6 1 0,2,3,9 9
7 9 0,6
8 2 2 9
9 1,2,9 5,9 5,8
TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍27
‍87
‍70
‍86
G7
‍453
‍506
‍729
‍617
G6
‍2079
2410
2761
‍5142
0981
1361
‍8538
1831
3834
‍2724
0602
2318
G5
‍9978
‍2259
‍8936
‍0312
G4
‍47422
80253
36017
26417
35143
93079
79829
‍37493
28323
34155
26524
21556
64909
09612
‍57892
06793
22708
41369
35466
73450
74450
‍98800
28149
61935
94469
01052
95743
63454
G3
‍32690
51139
‍25208
46155
‍85719
60616
‍49616
82213
G2
‍32718
‍41080
‍00146
‍82149
G1
‍46361
‍27596
‍71279
‍54221
ĐB
‍344734
‍056172
‍482604
‍738756
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 6,8,9 4,8 0,2
1 0,7,7,8 2 6,9 2,3,6,7,8
2 2,7,9 3,4 9 1,4
3 4,9 1,4,6,8 5
4 3 2 6 3,9,9
5 3,3 5,5,6,9 0,0 2,4,6
6 1,1 1 6,9 9
7 8,9,9 2 0,9
8 0,1,7 6
9 0 3,6 2,3
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍95
‍01
‍63
G7
‍478
‍831
‍612
G6
‍7847
2195
0304
‍6021
8089
1718
‍0797
2613
5531
G5
‍2380
‍0325
‍4407
G4
‍11191
09065
84141
29082
96917
72550
25061
‍87745
73627
37130
93842
31775
69527
89169
‍13464
35082
17364
27077
79996
49427
30594
G3
‍12603
19316
‍89271
58200
‍69950
68951
G2
‍95153
‍42002
‍42961
G1
‍62384
‍89254
‍25890
ĐB
‍305220
‍332825
‍084786
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 3,4 0,1,2 7
1 6,7 8 2,3
2 0 1,5,5,7,7 7
3 0,1 1
4 1,7 2,5
5 0,3 4 0,1
6 1,5 9 1,3,4,4
7 8 1,5 7
8 0,2,4 9 2,6
9 1,5,5 0,4,6,7
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍91
‍72
‍02
G7
‍153
‍087
‍564
G6
‍9931
9500
5890
‍8297
5254
7627
‍5237
5429
7601
G5
‍5688
‍1256
‍6557
G4
‍64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
‍07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
‍40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
G3
‍40276
79509
‍36127
60539
‍32083
10310
G2
‍39046
‍36783
‍43586
G1
‍20539
‍51319
‍03110
ĐB
‍687793
‍350440
‍259354
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 0,9 6 1,2,5
1 8,9 0,0
2 7,7 9
3 0,1,9 4,9 7
4 3,6 0,8 9
5 3,9 4,6 4,6,7
6 1 4,9
7 1,5,6 2 7,9
8 8 1,3,4,7 3,6
9 0,1,3,8 2,7 1
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍33
‍49
‍51
G7
‍434
‍900
‍104
G6
‍6932
3199
3908
‍9208
9456
7972
‍5514
4151
6557
G5
‍7397
‍6549
‍8626
G4
‍28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393
‍08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
‍06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
G3
‍31651
48799
‍52084
06871
‍26088
79943
G2
‍57604
‍24120
‍09012
G1
‍34897
‍86830
‍15113
ĐB
‍211173
‍437148
‍693896
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 4,5,8 0,1,8 4
1 2,9 2,3,3,4,4,4
2 0 3,6
3 2,3,4 0 2
4 0,0 8,9,9 3
5 1 6 1,1,7
6 3 2 0,2
7 3 1,2
8 8 0,4 8
9 0,3,7,7,9,9 0,5 6
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍65
‍69
‍74
G7
‍305
‍026
‍869
G6
‍6272
4561
8244
‍1149
3079
2664
‍0502
6767
2581
G5
‍8268
‍9206
‍3664
G4
‍84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470
‍36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137
‍63125
90106
83454
61910
06486
71572
51124
G3
‍99070
15594
‍82576
47118
‍49154
65305
G2
‍90669
‍30322
‍44069
G1
‍34332
‍34779
‍61178
ĐB
‍980585
‍941944
‍613037
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 5 6 2,5,6
1 2 1,8,9 0
2 5 2,6 4,5
3 2,3 6,7 7
4 4 4,5,9,9
5 4,4
6 1,1,5,8,9 4,9 4,7,9,9
7 0,0,2,3 6,9,9 2,4,8
8 5 1,6
9 4,4 0
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 100 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
41
về 2 lần
85
về 2 lần
04
về 1 lần
20
về 1 lần
25
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
30
về 1 lần
34
về 1 lần
37
về 1 lần
39
về 1 lần
40
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 100 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 1 lần Đuôi 0: 5 lần Tổng 0: 4 lần
Đầu 1: 0 lần Đuôi 1: 3 lần Tổng 1: 1 lần
Đầu 2: 2 lần Đuôi 2: 4 lần Tổng 2: 5 lần
Đầu 3: 4 lần Đuôi 3: 2 lần Tổng 3: 3 lần
Đầu 4: 5 lần Đuôi 4: 5 lần Tổng 4: 4 lần
Đầu 5: 4 lần Đuôi 5: 4 lần Tổng 5: 3 lần
Đầu 6: 3 lần Đuôi 6: 3 lần Tổng 6: 2 lần
Đầu 7: 3 lần Đuôi 7: 2 lần Tổng 7: 4 lần
Đầu 8: 7 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 3 lần
Đầu 9: 2 lần Đuôi 9: 1 lần Tổng 9: 2 lần

Thống kê lô tô miền Nam 100 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
61
về 12 lần
69
về 12 lần
49
về 11 lần
58
về 11 lần
31
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
02
về 9 lần
27
về 9 lần
92
về 9 lần
00
về 8 lần
06
về 8 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 100 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 64 lần Đuôi 0: 63 lần Tổng 0: 53 lần
Đầu 1: 57 lần Đuôi 1: 62 lần Tổng 1: 47 lần
Đầu 2: 50 lần Đuôi 2: 56 lần Tổng 2: 53 lần
Đầu 3: 52 lần Đuôi 3: 61 lần Tổng 3: 64 lần
Đầu 4: 51 lần Đuôi 4: 55 lần Tổng 4: 56 lần
Đầu 5: 58 lần Đuôi 5: 47 lần Tổng 5: 58 lần
Đầu 6: 63 lần Đuôi 6: 54 lần Tổng 6: 52 lần
Đầu 7: 53 lần Đuôi 7: 46 lần Tổng 7: 54 lần
Đầu 8: 49 lần Đuôi 8: 51 lần Tổng 8: 58 lần
Đầu 9: 61 lần Đuôi 9: 63 lần Tổng 9: 63 lần

Kết quả XSMN 100 ngày - Thống kê xổ số miền Nam 100 ngày gần nhất được thực hiện hoàn toàn bởi hệ thống máy tính, tự động tổng hợp bảng kết quả chi tiết về trong suốt 100 ngày vừa qua. 

Với sổ kết quả xổ số đài miền Nam 100 ngày bạn có thể tham khảo các thông tin cơ bản như:

- Theo dõi bảng kết quả xổ số kiến thiết miền Nam về trong suốt thời gian vừa qua với bảng đầy đủ, “2 số” hoặc “3 số”

- Chi tiết thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối loto các giải về nhiều nhất 

- Thống kê đầu, đuôi. tổng và 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất 100 ngày 

Đừng quên tham khảo cầu đẹp hay tại: Thống kê XSKTMN