Mời bạn xem Thống kê lô tô gan miền Nam
Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
19 |
70 |
96 |
G7 |
083 |
012 |
449 |
G6 |
9368
0308
2655 |
2006
8887
9992 |
1894
4748
3353 |
G5 |
1494 |
9347 |
5492 |
G4 |
11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868 |
70487
63514
37871
08050
26423
86439
08965 |
73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294 |
G3 |
31016
76145 |
91048
46362 |
15664
92530 |
G2 |
34576 |
99660 |
19033 |
G1 |
83925 |
87221 |
98535 |
ĐB |
069169 |
197268 |
378297 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 6 | 0 |
1 | 6,9 | 2,4 | 0,1 |
2 | 5 | 1,3 | |
3 | 0,5 | 9 | 0,3,5,5 |
4 | 5 | 7,8 | 8,9,9 |
5 | 5,6 | 0 | 3 |
6 | 8,8,9 | 0,2,5,8 | 4,4 |
7 | 1,6 | 0,1 | |
8 | 0,3 | 7,7 | |
9 | 4 | 2 | 2,4,4,6,7 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Nam
- Xem thêm Phân tích XSMN
- Thử vận may quay thử miền Nam hôm nay
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
89 |
32 |
76 |
G7 |
882 |
479 |
729 |
G6 |
8422
3392
2796 |
4466
4242
8509 |
1547
6895
5504 |
G5 |
5751 |
9896 |
1217 |
G4 |
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295 |
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979 |
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848 |
G3 |
23973
22280 |
21081
21510 |
60060
63032 |
G2 |
82676 |
54672 |
22121 |
G1 |
16833 |
91376 |
77351 |
ĐB |
019804 |
969030 |
521527 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 9 | 1,4 |
1 | 2,3 | 0,4 | 7 |
2 | 2 | 1,7,9 | |
3 | 3 | 0,2,6 | 2 |
4 | 2,4 | 7,8 | |
5 | 1,2,6 | 1,4,8 | |
6 | 6,8 | 0,9 | |
7 | 3,6 | 2,6,9,9 | 4,6 |
8 | 0,2,5,9 | 1,8,9 | |
9 | 2,5,6 | 6 | 2,5 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
93 |
34 |
05 |
90 |
G7 |
124 |
027 |
857 |
527 |
G6 |
2346
5490
2154 |
1593
4907
5399 |
7895
4916
3639 |
3169
8050
5059 |
G5 |
4493 |
6795 |
6350 |
8667 |
G4 |
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510 |
56783
30328
87731
00420
38201
57967
69518 |
45733
12204
69521
48462
11001
45298
35170 |
33000
84068
90248
64377
02433
35169
93282 |
G3 |
77163
21052 |
65392
43707 |
27094
99318 |
34598
81624 |
G2 |
75222 |
20049 |
89002 |
08542 |
G1 |
16189 |
25871 |
28519 |
47685 |
ĐB |
527967 |
208012 |
252139 |
550248 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 7 | 1,7,7 | 1,2,4,5 | 0 |
1 | 0 | 2,8 | 6,8,9 | |
2 | 2,4,4,9 | 0,7,8 | 1 | 4,7 |
3 | 1,4 | 3,9,9 | 3 | |
4 | 6 | 9 | 2,8,8 | |
5 | 2,4 | 0,7 | 0,9 | |
6 | 3,7 | 7 | 2 | 7,8,9,9 |
7 | 1 | 0 | 7 | |
8 | 5,5,9,9 | 3 | 2,5 | |
9 | 0,3,3 | 2,3,5,9 | 4,5,8 | 0,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
96 |
18 |
87 |
G7 |
691 |
773 |
143 |
G6 |
9890
9917
0379 |
8843
6702
5831 |
4091
9649
7821 |
G5 |
7619 |
0165 |
1974 |
G4 |
85112
49721
60672
93345
21485
57621
92777 |
13032
79682
08524
75578
94825
40066
08333 |
24689
55406
91967
26748
15892
73511
30430 |
G3 |
52366
01483 |
36863
87779 |
77087
65264 |
G2 |
07493 |
58732 |
16762 |
G1 |
01328 |
03364 |
52717 |
ĐB |
075360 |
847413 |
534460 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 6 | |
1 | 2,7,9 | 3,8 | 1,7 |
2 | 1,1,8 | 4,5 | 1 |
3 | 1,2,2,3 | 0 | |
4 | 5 | 3 | 3,8,9 |
5 | |||
6 | 0,6 | 3,4,5,6 | 0,2,4,7 |
7 | 2,7,9 | 3,8,9 | 4 |
8 | 3,5 | 2 | 7,7,9 |
9 | 0,1,3,6 | 1,2 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
81 |
25 |
19 |
G7 |
950 |
317 |
952 |
G6 |
6063
0795
4938 |
3972
7222
7021 |
8914
7905
4843 |
G5 |
2732 |
7103 |
0872 |
G4 |
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676 |
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774 |
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817 |
G3 |
41362
84656 |
89848
01940 |
53903
40288 |
G2 |
34506 |
01109 |
47379 |
G1 |
31208 |
96938 |
39335 |
ĐB |
185966 |
628093 |
310585 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6,8 | 3,9 | 3,5 |
1 | 5 | 0,6,7,8 | 4,5,7,9 |
2 | 1,2,2,5 | ||
3 | 2,8 | 8 | 0,4,5,7 |
4 | 0 | 0,8 | 1,3 |
5 | 0,6 | 2,5 | |
6 | 2,3,6 | ||
7 | 4,6 | 2,4,6 | 2,9 |
8 | 1,7 | 4 | 5,8 |
9 | 5,6,7 | 3 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
19 |
97 |
66 |
G7 |
584 |
823 |
511 |
G6 |
0955
8215
6229 |
8261
7602
4778 |
7314
3348
8852 |
G5 |
4075 |
9714 |
3052 |
G4 |
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397 |
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833 |
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994 |
G3 |
03130
62484 |
45272
35929 |
81092
56541 |
G2 |
70518 |
42698 |
16273 |
G1 |
33411 |
13109 |
14621 |
ĐB |
190561 |
377467 |
551554 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 5 | |
1 | 1,2,5,8,9 | 4 | 1,4 |
2 | 9 | 3,8,9,9 | 1 |
3 | 0 | 0,3 | 2 |
4 | 5 | 6 | 1,8 |
5 | 5 | 8 | 2,2,4,8 |
6 | 1 | 1,7 | 6 |
7 | 4,5 | 2,8 | 3 |
8 | 1,4,4,7 | 5 | |
9 | 5,7 | 6,7,8 | 1,2,4,9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
59 |
04 |
43 |
G7 |
980 |
276 |
695 |
G6 |
4723
5908
8008 |
1283
6984
1080 |
9843
6055
0241 |
G5 |
6181 |
2736 |
4842 |
G4 |
64960
76863
40162
33625
45180
32925
50068 |
50329
34103
76879
51991
50687
37546
46112 |
89415
56978
34253
91256
75073
08460
87815 |
G3 |
67725
91297 |
63116
70460 |
46437
22534 |
G2 |
19432 |
89504 |
49321 |
G1 |
16589 |
34131 |
96964 |
ĐB |
449286 |
283035 |
785015 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 8,8 | 3,4,4 | |
1 | 2,6 | 5,5,5 | |
2 | 3,5,5,5 | 9 | 1 |
3 | 2 | 1,5,6 | 4,7 |
4 | 6 | 1,2,3,3 | |
5 | 9 | 3,5,6 | |
6 | 0,2,3,8 | 0 | 0,4 |
7 | 6,9 | 3,8 | |
8 | 0,0,1,6,9 | 0,3,4,7 | |
9 | 7 | 1 | 5 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
29 |
65 |
90 |
G7 |
134 |
371 |
708 |
G6 |
1596
7597
4076 |
7594
1737
0875 |
8406
6106
9096 |
G5 |
6194 |
8101 |
9930 |
G4 |
88499
70256
39475
73142
61608
19556
04710 |
31683
41680
46660
46345
78395
07701
32918 |
77415
96983
97324
58352
71779
36854
51632 |
G3 |
23867
68504 |
73446
26265 |
41004
33462 |
G2 |
63283 |
53367 |
86426 |
G1 |
87285 |
55349 |
78226 |
ĐB |
111170 |
902602 |
782537 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 1,1,2 | 4,6,6,8 |
1 | 0 | 8 | 5 |
2 | 9 | 4,6,6 | |
3 | 4 | 7 | 0,2,7 |
4 | 2 | 5,6,9 | |
5 | 6,6 | 2,4 | |
6 | 7 | 0,5,5,7 | 2 |
7 | 0,5,6 | 1,5 | 9 |
8 | 3,5 | 0,3 | 3 |
9 | 4,6,7,9 | 4,5 | 0,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
12 |
34 |
90 |
G7 |
344 |
183 |
956 |
G6 |
8820
4942
4216 |
0091
4321
7960 |
4780
3160
7132 |
G5 |
5430 |
7606 |
2250 |
G4 |
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175 |
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117 |
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592 |
G3 |
66563
93919 |
06012
68666 |
03468
48928 |
G2 |
36051 |
38085 |
54685 |
G1 |
20017 |
21688 |
77996 |
ĐB |
061586 |
757785 |
474036 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 | ||
1 | 2,6,7,9 | 2,7 | 6,8 |
2 | 0 | 1 | 5,8 |
3 | 0,8 | 4 | 2,6 |
4 | 2,4,9 | 2 | |
5 | 1,9 | 6,8,9 | 0,4,6 |
6 | 3 | 0,0,3,6 | 0,6,8 |
7 | 5 | ||
8 | 4,6 | 3,5,5,8 | 0,5 |
9 | 8,9 | 1,5 | 0,2,6 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
63 |
83 |
89 |
36 |
G7 |
592 |
907 |
884 |
439 |
G6 |
6452
6714
0917 |
3721
5582
9798 |
7623
1552
6154 |
4978
9790
3653 |
G5 |
8141 |
0100 |
7575 |
6424 |
G4 |
31814
64309
68127
94551
87974
89196
88588 |
91405
78944
75505
60506
88583
62188
98566 |
55257
13733
43136
37629
25950
74256
13624 |
09273
32525
79308
54696
41917
06170
86069 |
G3 |
78441
81577 |
71193
28798 |
70816
13536 |
72092
16885 |
G2 |
97039 |
29101 |
53055 |
57533 |
G1 |
97440 |
16141 |
53933 |
87043 |
ĐB |
876081 |
263401 |
261289 |
243006 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 0,1,1,5,5,6,7 | 6,8 | |
1 | 4,4,7 | 6 | 7 | |
2 | 7 | 1 | 3,4,9 | 4,5 |
3 | 9 | 3,3,6,6 | 3,6,9 | |
4 | 0,1,1 | 1,4 | 3 | |
5 | 1,2 | 0,2,4,5,6,7 | 3 | |
6 | 3 | 6 | 9 | |
7 | 4,7 | 5 | 0,3,8 | |
8 | 1,8 | 2,3,3,8 | 4,9,9 | 5 |
9 | 2,6 | 3,8,8 | 0,2,6 |
Thống kê giải bặc biệt miền Nam 20 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
60
|
về 2 lần |
67
|
về 2 lần |
85
|
về 2 lần |
86
|
về 2 lần |
01
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
02
|
về 1 lần |
04
|
về 1 lần |
06
|
về 1 lần |
12
|
về 1 lần |
13
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 20 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 4 lần | Đuôi 0: 4 lần | Tổng 0: 1 lần |
Đầu 1: 3 lần | Đuôi 1: 3 lần | Tổng 1: 1 lần |
Đầu 2: 1 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 5 lần |
Đầu 3: 5 lần | Đuôi 3: 2 lần | Tổng 3: 6 lần |
Đầu 4: 1 lần | Đuôi 4: 2 lần | Tổng 4: 5 lần |
Đầu 5: 1 lần | Đuôi 5: 4 lần | Tổng 5: 1 lần |
Đầu 6: 8 lần | Đuôi 6: 5 lần | Tổng 6: 5 lần |
Đầu 7: 1 lần | Đuôi 7: 5 lần | Tổng 7: 3 lần |
Đầu 8: 6 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 1 lần |
Đầu 9: 2 lần | Đuôi 9: 3 lần | Tổng 9: 4 lần |
Thống kê lô tô miền Nam 20 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
85
|
về 12 lần |
21
|
về 11 lần |
60
|
về 11 lần |
96
|
về 11 lần |
83
|
về 10 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
92
|
về 10 lần |
17
|
về 9 lần |
30
|
về 9 lần |
32
|
về 9 lần |
33
|
về 9 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 20 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 54 lần | Đuôi 0: 56 lần | Tổng 0: 45 lần |
Đầu 1: 62 lần | Đuôi 1: 51 lần | Tổng 1: 64 lần |
Đầu 2: 54 lần | Đuôi 2: 65 lần | Tổng 2: 51 lần |
Đầu 3: 58 lần | Đuôi 3: 55 lần | Tổng 3: 75 lần |
Đầu 4: 48 lần | Đuôi 4: 59 lần | Tổng 4: 44 lần |
Đầu 5: 51 lần | Đuôi 5: 64 lần | Tổng 5: 64 lần |
Đầu 6: 62 lần | Đuôi 6: 65 lần | Tổng 6: 70 lần |
Đầu 7: 51 lần | Đuôi 7: 48 lần | Tổng 7: 58 lần |
Đầu 8: 66 lần | Đuôi 8: 55 lần | Tổng 8: 50 lần |
Đầu 9: 70 lần | Đuôi 9: 58 lần | Tổng 9: 55 lần |
Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày - Thống kê XSMN 20 ngày gần nhất được thực hiện hoàn toàn bởi hệ thống máy tính, tự động tổng hợp bảng kết quả chi tiết về trong suốt 20 ngày vừa qua.
Với sổ kết quả miền Nam 20 ngày bạn có thể tham khảo các thông tin cơ bản như:
- Theo dõi bảng kết quả xổ số miền Nam về trong suốt thời gian vừa qua với bảng đầy đủ, “2 số” hoặc “3 số”
- Chi tiết thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối loto các giải về nhiều nhất
- Thống kê đầu, đuôi. tổng và 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất trong suốt 20 ngày vừa rồi
Đừng quên tham khảo cầu đẹp hay tại: Thống kê KQXSMN
Xem thêm tiện ích thống kê