XSMN 20 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày

Xem theo thứ:
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍50
‍35
‍19
G7
‍085
‍368
‍714
G6
‍5696
1411
2658
‍4715
3908
8569
‍9308
4116
8580
G5
‍1648
‍0912
‍1933
G4
‍03356
00395
06242
44790
11912
32332
00200
‍52136
15597
74052
05878
21635
43383
76432
‍07590
23898
53045
24462
83791
54643
36521
G3
‍74763
18917
‍98813
06033
‍57897
03903
G2
‍38186
‍92163
‍54674
G1
‍52307
‍50857
‍12582
ĐB
‍665848
‍520685
‍021256
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0,7 8 3,8
1 1,2,7 2,3,5 4,6,9
2 1
3 2 2,3,5,5,6 3
4 2,8,8 3,5
5 0,6,8 2,7 6
6 3 3,8,9 2
7 8 4
8 5,6 3,5 0,2
9 0,5,6 7 0,1,7,8
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍73
‍39
‍03
G7
‍624
‍683
‍672
G6
‍1426
9486
9271
‍1258
7057
6261
‍5309
3853
9025
G5
‍0184
‍6228
‍0714
G4
‍69359
89344
63638
19815
88395
74281
60648
‍24234
94569
43388
26706
18786
20536
73172
‍37746
86930
66865
59606
36901
35435
04129
G3
‍67441
61262
‍81193
53489
‍77623
50701
G2
‍26959
‍99758
‍44034
G1
‍12321
‍78913
‍73901
ĐB
‍393219
‍731357
‍770983
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 6 1,1,1,3,6,9
1 5,9 3 4
2 1,4,6 8 3,5,9
3 8 4,6,9 0,4,5
4 1,4,8 6
5 9,9 7,7,8,8 3
6 2 1,9 5
7 1,3 2 2
8 1,4,6 3,6,8,9 3
9 5 3
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍90
‍05
‍90
G7
‍085
‍630
‍092
G6
‍4238
4325
2592
‍2045
0253
9780
‍7333
6438
2467
G5
‍7288
‍2481
‍6096
G4
‍91804
47867
76598
21576
48610
66816
38382
‍81962
42756
29235
63489
45403
02649
72647
‍68037
22994
59528
10963
88376
42303
89264
G3
‍81759
46746
‍89186
25491
‍26135
29826
G2
‍48413
‍78765
‍81139
G1
‍20045
‍22517
‍29896
ĐB
‍678482
‍746597
‍401557
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 4 3,5 3
1 0,3,6 7
2 5 6,8
3 8 0,5 3,5,7,8,9
4 5,6 5,7,9
5 9 3,6 7
6 7 2,5 3,4,7
7 6 6
8 2,2,5,8 0,1,6,9
9 0,2,8 1,7 0,2,4,6,6
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍29
‍10
‍63
G7
‍363
‍681
‍562
G6
‍6064
9031
7094
‍2263
0885
8893
‍5557
3141
5796
G5
‍5690
‍9360
‍7410
G4
‍86571
13435
45128
81081
58920
24075
99500
‍73062
75873
33616
49065
38653
06668
89042
‍51608
54189
23928
88705
18216
07876
68640
G3
‍99427
03661
‍31968
76847
‍16339
93945
G2
‍76082
‍55956
‍91855
G1
‍54914
‍81150
‍99757
ĐB
‍001628
‍179987
‍824535
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 0 5,8
1 4 0,6 0,6
2 0,7,8,8,9 8
3 1,5 5,9
4 2,7 0,1,5
5 0,3,6 5,7,7
6 1,3,4 0,2,3,5,8,8 2,3
7 1,5 3 6
8 1,2 1,5,7 9
9 0,4 3 6
TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍94
‍83
‍67
G7
‍869
‍208
‍745
G6
‍1452
3774
6673
‍9323
6756
7516
‍1229
2602
4444
G5
‍6278
‍7599
‍4230
G4
‍47282
65921
01425
36202
74022
41228
05960
‍83051
41469
66680
35498
75591
03430
65529
‍90962
35666
45918
45514
83216
05689
71925
G3
‍62582
43555
‍68950
35746
‍47125
30563
G2
‍67769
‍47280
‍30559
G1
‍93742
‍47982
‍77350
ĐB
‍548565
‍606708
‍989912
Đầu TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 2 8,8 2
1 6 2,4,6,8
2 1,2,5,8 3,9 5,5,9
3 0 0
4 2 6 4,5
5 2,5 0,1,6 0,9
6 0,5,9,9 9 2,3,6,7
7 3,4,8
8 2,2 0,0,2,3 9
9 4 1,8,9
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍69
‍89
‍75
G7
‍359
‍761
‍065
G6
‍6223
1492
4845
‍2094
9849
0564
‍1603
1366
4069
G5
‍9100
‍6364
‍9268
G4
‍04013
58147
15214
02872
15177
18122
26449
‍23046
57642
75842
28843
13571
17969
08414
‍97037
30323
68192
46913
74517
57639
12890
G3
‍17381
42341
‍82876
41073
‍34166
06976
G2
‍18303
‍20829
‍24333
G1
‍63180
‍34966
‍48260
ĐB
‍363164
‍831747
‍196484
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 0,3 3
1 3,4 4 3,7
2 2,3 9 3
3 3,7,9
4 1,5,7,9 2,2,3,6,7,9
5 9
6 4,9 1,4,4,6,9 0,5,6,6,8,9
7 2,7 1,3,6 5,6
8 0,1 9 4
9 2 4 0,2
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍52
‍87
‍99
‍49
G7
‍127
‍658
‍810
‍520
G6
‍6193
4495
9944
‍4046
1312
5826
‍9864
3377
4574
‍2968
9290
9126
G5
‍4308
‍9846
‍8824
‍8420
G4
‍92614
93305
02028
33132
14634
19823
29646
‍45226
35089
18681
23133
49862
07218
17528
‍59833
28140
48590
78838
24578
24283
35079
‍34249
94151
50882
77985
57595
61432
52621
G3
‍57691
57062
‍33709
52560
‍72622
54058
‍49491
41572
G2
‍98842
‍36713
‍12991
‍74292
G1
‍86862
‍05115
‍08652
‍03617
ĐB
‍484938
‍654759
‍480597
‍766129
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 5,8 9
1 4 2,3,5,8 0 7
2 3,7,8 6,6,8 2,4 0,0,1,6,9
3 2,4,8 3 3,8 2
4 2,4,6 6,6 0 9,9
5 2 8,9 2,8 1
6 2,2 0,2 4 8
7 4,7,8,9 2
8 1,7,9 3 2,5
9 1,3,5 0,1,7,9 0,1,2,5
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍93
‍33
‍42
G7
‍879
‍551
‍991
G6
‍8104
6744
8027
‍7086
1284
1934
‍7674
2258
4824
G5
‍2602
‍7743
‍9922
G4
‍33275
60510
96275
37853
93830
17238
49960
‍62579
59609
71477
20636
50887
14486
33471
‍14232
30831
73703
81080
99176
48995
06928
G3
‍13403
53969
‍18538
89880
‍12722
30430
G2
‍71620
‍49575
‍57804
G1
‍60340
‍62011
‍32142
ĐB
‍427140
‍416982
‍608893
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 2,3,4 9 3,4
1 0 1
2 0,7 2,2,4,8
3 0,8 3,4,6,8 0,1,2
4 0,0,4 3 2,2
5 3 1 8
6 0,9
7 5,5,9 1,5,7,9 4,6
8 0,2,4,6,6,7 0
9 3 1,3,5
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍49
‍63
‍38
G7
‍385
‍090
‍353
G6
‍2489
8813
5621
‍8470
3450
2773
‍6429
7707
4496
G5
‍9133
‍3401
‍2390
G4
‍07774
56162
31615
59322
47378
46021
06351
‍90526
82310
29150
59584
27368
70895
19595
‍65447
34604
55049
54086
53455
54031
09739
G3
‍36796
68783
‍62816
37388
‍41460
22259
G2
‍39363
‍39945
‍41708
G1
‍95144
‍87321
‍34334
ĐB
‍473447
‍204056
‍733927
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 1 4,7,8
1 3,5 0,6
2 1,1,2 1,6 7,9
3 3 1,4,8,9
4 4,7,9 5 7,9
5 1 0,0,6 3,5,9
6 2,3 3,8 0
7 4,8 0,3
8 3,5,9 4,8 6
9 6 0,5,5 0,6
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍87
‍20
‍12
G7
‍353
‍014
‍206
G6
‍0868
0263
8233
‍3626
2263
7933
‍0883
2776
4455
G5
‍4409
‍3256
‍6803
G4
‍96397
05333
84227
29346
77088
39933
58592
‍75232
37632
68479
60203
35922
92009
46574
‍72379
56291
16661
85214
78348
46428
43556
G3
‍27638
35654
‍45313
55483
‍69734
74574
G2
‍22643
‍88682
‍57536
G1
‍69756
‍05173
‍51467
ĐB
‍048568
‍375492
‍331026
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 9 3,9 3,6
1 3,4 2,4
2 7 0,2,6 6,8
3 3,3,3,8 2,2,3 4,6
4 3,6 8
5 3,4,6 6 5,6
6 3,8,8 3 1,7
7 3,4,9 4,6,9
8 7,8 2,3 3
9 2,7 2 1
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 20 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
47
về 2 lần
56
về 2 lần
57
về 2 lần
82
về 2 lần
97
về 2 lần
Bộ số Số lượt về
08
về 1 lần
12
về 1 lần
19
về 1 lần
26
về 1 lần
27
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 20 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 1 lần Đuôi 0: 1 lần Tổng 0: 5 lần
Đầu 1: 2 lần Đuôi 1: 0 lần Tổng 1: 9 lần
Đầu 2: 4 lần Đuôi 2: 4 lần Tổng 2: 5 lần
Đầu 3: 2 lần Đuôi 3: 2 lần Tổng 3: 2 lần
Đầu 4: 4 lần Đuôi 4: 2 lần Tổng 4: 3 lần
Đầu 5: 5 lần Đuôi 5: 3 lần Tổng 5: 1 lần
Đầu 6: 3 lần Đuôi 6: 3 lần Tổng 6: 2 lần
Đầu 7: 0 lần Đuôi 7: 8 lần Tổng 7: 0 lần
Đầu 8: 6 lần Đuôi 8: 5 lần Tổng 8: 3 lần
Đầu 9: 4 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 1 lần

Thống kê lô tô miền Nam 20 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
33
về 12 lần
63
về 11 lần
03
về 10 lần
28
về 10 lần
62
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
82
về 10 lần
90
về 10 lần
14
về 9 lần
38
về 9 lần
56
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 20 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 44 lần Đuôi 0: 54 lần Tổng 0: 59 lần
Đầu 1: 49 lần Đuôi 1: 45 lần Tổng 1: 68 lần
Đầu 2: 62 lần Đuôi 2: 65 lần Tổng 2: 43 lần
Đầu 3: 61 lần Đuôi 3: 75 lần Tổng 3: 62 lần
Đầu 4: 56 lần Đuôi 4: 49 lần Tổng 4: 58 lần
Đầu 5: 53 lần Đuôi 5: 53 lần Tổng 5: 56 lần
Đầu 6: 67 lần Đuôi 6: 63 lần Tổng 6: 54 lần
Đầu 7: 46 lần Đuôi 7: 41 lần Tổng 7: 43 lần
Đầu 8: 63 lần Đuôi 8: 57 lần Tổng 8: 60 lần
Đầu 9: 57 lần Đuôi 9: 56 lần Tổng 9: 55 lần

Kết quả xổ số miền Nam 20 ngày - Thống kê XSMN 20 ngày gần nhất được thực hiện hoàn toàn bởi hệ thống máy tính, tự động tổng hợp bảng kết quả chi tiết về trong suốt 20 ngày vừa qua. 

Với sổ kết quả miền Nam 20 ngày bạn có thể tham khảo các thông tin cơ bản như:

- Theo dõi bảng kết quả xổ số miền Nam về trong suốt thời gian vừa qua với bảng đầy đủ, “2 số” hoặc “3 số”

- Chi tiết thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối loto các giải về nhiều nhất 

- Thống kê đầu, đuôi. tổng và 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất trong suốt 20 ngày vừa rồi

Đừng quên tham khảo cầu đẹp hay tại: Thống kê KQXSMN