XSMN 300 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 300 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 300 ngày

Xem theo thứ:
TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍94
‍92
‍09
‍33
G7
‍801
‍096
‍438
‍802
G6
‍8317
3794
3816
‍3683
5755
7356
‍8577
2000
5204
‍4591
1070
8147
G5
‍1859
‍0285
‍4158
‍7514
G4
‍67894
61413
87920
40387
52070
46185
08752
‍71942
84064
51463
08894
34427
92224
68665
‍72141
30066
40218
94433
78207
15286
28177
‍81094
94068
32203
52883
37918
84382
02577
G3
‍25242
46196
‍38395
85225
‍63175
34101
‍09394
98508
G2
‍76274
‍07629
‍22088
‍55414
G1
‍68722
‍36733
‍18792
‍68297
ĐB
‍488774
‍393573
‍740574
‍917151
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 1 0,1,4,7,9 2,3,8
1 3,6,7 8 4,4,8
2 0,2 4,5,7,9
3 3 3,8 3
4 2 2 1 7
5 2,9 5,6 8 1
6 3,4,5 6 8
7 0,4,4 3 4,5,7,7 0,7
8 5,7 3,5 6,8 2,3
9 4,4,4,6 2,4,5,6 2 1,4,4,7
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍81
‍80
‍28
G7
‍018
‍565
‍245
G6
‍3170
8912
7298
‍9754
3242
6001
‍5330
9567
3440
G5
‍8812
‍9793
‍4116
G4
‍23647
21939
26592
87088
49589
12580
23782
‍49169
76418
98147
65983
37196
67075
42889
‍97695
84401
08568
73804
01601
73031
06404
G3
‍27945
35946
‍82787
41457
‍94234
35348
G2
‍69280
‍29198
‍79820
G1
‍71764
‍60690
‍41037
ĐB
‍891923
‍527732
‍627254
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 1 1,1,4,4
1 2,2,8 8 6
2 3 0,8
3 9 2 0,1,4,7
4 5,6,7 2,7 0,5,8
5 4,7 4
6 4 5,9 7,8
7 0 5
8 0,0,1,2,8,9 0,3,7,9
9 2,8 0,3,6,8 5
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍16
‍38
‍59
G7
‍836
‍916
‍596
G6
‍1397
5500
1879
‍9942
5717
3410
‍0508
8922
2255
G5
‍4952
‍0042
‍7699
G4
‍53512
91698
55979
75534
24239
82315
89975
‍20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
‍67084
35031
75892
22413
75749
64073
52382
G3
‍01878
58522
‍14623
50536
‍06636
04879
G2
‍48356
‍54484
‍45555
G1
‍06170
‍37785
‍57251
ĐB
‍677051
‍777059
‍096701
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 0 1,8
1 2,5,6 0,4,6,7 3
2 2 3 2
3 4,6,9 6,8 1,6
4 2,2,6,9 9
5 1,2,6 2,9 1,5,5,9
6 6
7 0,5,8,9,9 3,9
8 0,2,4,5 2,4
9 7,8 2,6,9
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍13
‍35
‍67
G7
‍839
‍164
‍253
G6
‍1029
6739
6684
‍8246
2858
0630
‍2030
1534
1974
G5
‍1706
‍6833
‍1674
G4
‍18284
50456
57072
81820
78595
73265
87671
‍34769
16451
00861
74864
33216
43708
70326
‍85530
77414
37880
49993
69306
40045
58552
G3
‍78730
06785
‍98239
56784
‍12948
32703
G2
‍28804
‍78107
‍90916
G1
‍89348
‍01007
‍05182
ĐB
‍331525
‍478068
‍375700
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 4,6 7,7,8 0,3,6
1 3 6 4,6
2 0,5,9 6
3 0,9,9 0,3,5,9 0,0,4
4 8 6 5,8
5 6 1,8 2,3
6 5 1,4,4,8,9 7
7 1,2 4,4
8 4,4,5 4 0,2
9 5 3
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍73
‍55
‍60
G7
‍428
‍272
‍608
G6
‍0751
5937
8635
‍2460
8909
9744
‍1295
5685
9331
G5
‍4831
‍9224
‍4717
G4
‍86495
91487
65726
92492
85926
85202
45351
‍34470
92231
65360
29936
77458
26957
50258
‍04472
87258
75694
54131
54125
06218
72217
G3
‍05397
75778
‍37541
75782
‍62548
60859
G2
‍18674
‍72304
‍87388
G1
‍14878
‍63452
‍22182
ĐB
‍455668
‍714034
‍619262
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 2 4,9 8
1 7,7,8
2 6,6,8 4 5
3 1,5,7 1,4,6 1,1
4 1,4 8
5 1,1 2,5,7,8,8 8,9
6 8 0,0 0,2
7 3,4,8,8 0,2 2
8 7 2 2,5,8
9 2,5,7 4,5
TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍71
‍10
‍24
G7
‍632
‍725
‍221
G6
‍6790
9513
5964
‍5443
0780
5757
‍2885
1416
5068
G5
‍3134
‍4382
‍4756
G4
‍77964
61001
19016
65485
94967
97887
86033
‍30210
00463
32171
86318
85994
53932
41960
‍23400
06854
88900
40420
30901
43878
88896
G3
‍79046
41367
‍67184
87146
‍75545
13471
G2
‍86183
‍23785
‍09533
G1
‍84441
‍90304
‍17915
ĐB
‍347415
‍697679
‍152146
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 1 4 0,0,1
1 3,5,6 0,0,8 5,6
2 5 0,1,4
3 2,3,4 2 3
4 1,6 3,6 5,6
5 7 4,6
6 4,4,7,7 0,3 8
7 1 1,9 1,8
8 3,5,7 0,2,4,5 5
9 0 4 6
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍53
‍82
‍25
G7
‍844
‍415
‍852
G6
‍0013
5908
3418
‍8406
3578
7363
‍7798
1943
1563
G5
‍7151
‍2000
‍7121
G4
‍70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637
‍79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
‍51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
G3
‍91755
87019
‍33309
94197
‍88750
50125
G2
‍54442
‍73733
‍35510
G1
‍76967
‍29810
‍26133
ĐB
‍575634
‍451203
‍751050
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 8 0,0,3,6,8,9 5
1 2,3,8,9 0,5 0
2 0,1,1,5,5
3 4,7 3 3
4 2,4 1,1,3
5 1,3,5,5 9 0,0,2
6 3,7,9 3,9 3
7 8,8 3,5
8 1 2,5
9 6 7,8 8
TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍35
‍54
‍23
‍39
G7
‍777
‍860
‍402
‍466
G6
‍7275
8839
8703
‍8350
8496
9349
‍4328
4364
9108
‍6037
9155
0685
G5
‍2713
‍5822
‍9832
‍5305
G4
‍79800
76976
92144
37652
66478
73534
53162
‍25945
98724
87551
25934
46888
88514
84439
‍99625
70188
34348
02447
94430
65390
38793
‍47558
59048
38509
76826
90398
25390
42587
G3
‍36295
04057
‍80221
14599
‍99744
71532
‍70920
59739
G2
‍84659
‍56104
‍58668
‍62220
G1
‍22310
‍55899
‍06579
‍01225
ĐB
‍879451
‍290181
‍109415
‍403335
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 0,3 4 2,8 5,9
1 0,3 4 5
2 1,2,4 3,5,8 0,0,5,6
3 4,5,9 4,9 0,2,2 5,7,9,9
4 4 5,9 4,7,8 8
5 1,2,7,9 0,1,4 5,8
6 2 0 4,8 6
7 5,6,7,8 9
8 1,8 8 5,7
9 5 6,9,9 0,3 0,8
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍11
‍23
‍92
G7
‍111
‍909
‍442
G6
‍3650
8004
2977
‍7296
4030
7776
‍5882
0215
6895
G5
‍7413
‍5457
‍9022
G4
‍94715
80218
23977
04667
65261
75212
88427
‍93292
01723
65850
71757
38654
03230
53361
‍87991
95974
58914
64829
47876
74214
39675
G3
‍03200
59457
‍86915
87237
‍65284
15456
G2
‍52918
‍21034
‍39332
G1
‍85042
‍19891
‍40394
ĐB
‍297294
‍314988
‍020200
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0,4 9 0
1 1,1,2,3,5,8,8 5 4,4,5
2 7 3,3 2,9
3 0,0,4,7 2
4 2 2
5 0,7 0,4,7,7 6
6 1,7 1
7 7,7 6 4,5,6
8 8 2,4
9 4 1,2,6 1,2,4,5
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍35
‍82
‍13
G7
‍862
‍580
‍778
G6
‍3137
2859
5437
‍5286
8686
4280
‍2409
0737
8644
G5
‍6732
‍0334
‍6539
G4
‍79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910
‍76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
‍77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048
G3
‍06684
18896
‍35049
10543
‍65031
46215
G2
‍77859
‍51265
‍69112
G1
‍01293
‍41015
‍67698
ĐB
‍726250
‍482427
‍580274
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 5 5,9
1 0,2,5 5 2,3,5
2 8,8 7
3 2,5,7,7 4 1,1,7,9
4 4 3,9 4,4,8
5 0,9,9 1,6,7 2
6 2 4,5
7 4,8 4,8
8 4 0,0,2,2,6,6 1,1
9 3,6 8
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 300 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
51
về 3 lần
74
về 3 lần
00
về 2 lần
15
về 2 lần
34
về 2 lần
Bộ số Số lượt về
50
về 2 lần
68
về 2 lần
01
về 1 lần
03
về 1 lần
23
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 300 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 4 lần Đuôi 0: 4 lần Tổng 0: 4 lần
Đầu 1: 2 lần Đuôi 1: 5 lần Tổng 1: 4 lần
Đầu 2: 3 lần Đuôi 2: 2 lần Tổng 2: 0 lần
Đầu 3: 4 lần Đuôi 3: 3 lần Tổng 3: 2 lần
Đầu 4: 1 lần Đuôi 4: 7 lần Tổng 4: 3 lần
Đầu 5: 7 lần Đuôi 5: 4 lần Tổng 5: 4 lần
Đầu 6: 3 lần Đuôi 6: 1 lần Tổng 6: 7 lần
Đầu 7: 5 lần Đuôi 7: 1 lần Tổng 7: 3 lần
Đầu 8: 2 lần Đuôi 8: 3 lần Tổng 8: 2 lần
Đầu 9: 1 lần Đuôi 9: 2 lần Tổng 9: 3 lần

Thống kê lô tô miền Nam 300 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
82
về 12 lần
15
về 11 lần
00
về 10 lần
34
về 10 lần
39
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
51
về 10 lần
85
về 10 lần
94
về 10 lần
18
về 9 lần
74
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 300 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 56 lần Đuôi 0: 61 lần Tổng 0: 64 lần
Đầu 1: 64 lần Đuôi 1: 52 lần Tổng 1: 54 lần
Đầu 2: 48 lần Đuôi 2: 63 lần Tổng 2: 58 lần
Đầu 3: 70 lần Đuôi 3: 47 lần Tổng 3: 62 lần
Đầu 4: 50 lần Đuôi 4: 76 lần Tổng 4: 60 lần
Đầu 5: 66 lần Đuôi 5: 67 lần Tổng 5: 61 lần
Đầu 6: 47 lần Đuôi 6: 49 lần Tổng 6: 64 lần
Đầu 7: 54 lần Đuôi 7: 51 lần Tổng 7: 57 lần
Đầu 8: 63 lần Đuôi 8: 64 lần Tổng 8: 47 lần
Đầu 9: 58 lần Đuôi 9: 46 lần Tổng 9: 49 lần

Xổ số XSMN 300 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 300 ngày gần nhất là công cụ tổng hợp lại tất cả các bảng kết quả đã về trong vòng 300 ngày vừa qua nhằm giúp bạn dễ dàng theo dõi bảng kết quả về mỗi ngày một cách đầy đủ và chính xác nhất. 

Những thông tin gì được chia sẻ tại mục XS miền Nam 300 ngày:

- Bạn sẽ có thể theo dõi chi tiết kết quả hàng ngày và tổng hợp thông tin về đầu, đuôi của từng giải.

- Các thống kê bao gồm đầu, đuôi, tổng, và hai số cuối của các con số trúng lô.

- Cũng như có thể xem xét thống kê về đầu, đuôi, tổng, và hai số cuối của các con số trúng giải đặc biệt trong khoảng thời gian gần đây nhất là 300 ngày.

Đừng bỏ qua thông tin hay tại:

TK MN