XSMN 200 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 200 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 200 ngày

Xem theo thứ:
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍29
‍36
‍19
‍68
G7
‍731
‍404
‍683
‍087
G6
‍7575
4808
3107
‍3283
9844
7996
‍8183
4873
0990
‍7443
7757
2633
G5
‍0119
‍0674
‍9313
‍3109
G4
‍56352
03766
36086
99989
94244
92366
69706
‍22542
36844
34772
46442
98919
61151
43513
‍34200
31852
58184
30619
37506
43904
45056
‍24694
10912
87043
47753
19982
56749
83902
G3
‍66772
94828
‍83910
00908
‍95824
37024
‍68348
75345
G2
‍12572
‍59944
‍84752
‍77855
G1
‍40497
‍79061
‍81476
‍09835
ĐB
‍475742
‍040440
‍617949
‍932210
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 6,7,8 4,8 0,4,6 2,9
1 9 0,3,9 3,9,9 0,2
2 8,9 4,4
3 1 6 3,5
4 2,4 0,2,2,4,4,4 9 3,3,5,8,9
5 2 1 2,2,6 3,5,7
6 6,6 1 8
7 2,2,5 2,4 3,6
8 6,9 3 3,3,4 2,7
9 7 6 0 4
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍14
‍13
‍52
G7
‍495
‍052
‍533
G6
‍3837
4751
3428
‍8034
0119
3687
‍7172
3875
5003
G5
‍5337
‍5133
‍2808
G4
‍97759
17415
59247
31805
63387
03708
00337
‍64484
46713
88595
00424
55058
34048
88176
‍16306
40132
08818
21281
84315
22259
03437
G3
‍65132
74267
‍04990
34318
‍08830
88984
G2
‍79366
‍66680
‍80444
G1
‍50714
‍60358
‍41565
ĐB
‍366870
‍260469
‍645803
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 5,8 3,3,6,8
1 4,4,5 3,3,8,9 5,8
2 8 4
3 2,7,7,7 3,4 0,2,3,7
4 7 8 4
5 1,9 2,8,8 2,9
6 6,7 9 5
7 0 6 2,5
8 7 0,4,7 1,4
9 5 0,5
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍81
‍01
‍79
G7
‍768
‍053
‍562
G6
‍6153
3523
4476
‍0525
3980
3103
‍4794
6634
4202
G5
‍6582
‍9884
‍7181
G4
‍57331
34113
34603
93405
61827
82120
41496
‍95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122
‍47824
75068
18826
81745
30194
22490
79038
G3
‍85144
51950
‍83252
37258
‍61687
20262
G2
‍77366
‍11764
‍36299
G1
‍68880
‍40203
‍59599
ĐB
‍598900
‍606033
‍676142
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 0,3,5 1,3,3 2
1 3 3
2 0,3,7 2,5 4,6
3 1 1,3 4,8
4 4 2,5
5 0,3 2,3,8,8
6 6,8 4,7 2,2,8
7 6 9
8 0,1,2 0,4 1,7
9 6 2,5 0,4,4,9,9
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍24
‍02
‍96
G7
‍619
‍487
‍523
G6
‍9528
5054
5020
‍3657
0625
1836
‍3719
8454
8145
G5
‍6806
‍9148
‍4555
G4
‍02471
10984
77061
86245
11378
99598
12011
‍11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
‍46576
81269
05507
44384
68098
96058
04587
G3
‍26184
97766
‍38386
60998
‍11608
62114
G2
‍43688
‍69603
‍37149
G1
‍04775
‍94819
‍89893
ĐB
‍381131
‍247501
‍521766
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 6 1,2,3,7 7,8
1 1,9 8,9 4,9
2 0,4,8 0,5,6 3
3 1 6
4 5 8 5,9
5 4 1,7 4,5,8
6 1,6 6,9
7 1,5,8 8 6
8 4,4,8 6,7 4,7
9 8 8,8 3,6,8
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍32
‍35
‍03
G7
‍504
‍816
‍075
G6
‍2360
7430
8890
‍0264
2788
4536
‍6070
7002
8199
G5
‍4934
‍6117
‍5280
G4
‍63750
15202
09705
58834
80716
84685
34415
‍54743
69729
68805
34393
38063
64543
85113
‍46824
12525
96402
19926
79956
30028
32452
G3
‍53668
10888
‍32168
13146
‍80948
95432
G2
‍19667
‍24036
‍92412
G1
‍37014
‍17346
‍79353
ĐB
‍650120
‍180871
‍813528
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 2,4,5 5 2,2,3
1 4,5,6 3,6,7 2
2 0 9 4,5,6,8,8
3 0,2,4,4 5,6,6 2
4 3,3,6,6 8
5 0 2,3,6
6 0,7,8 3,4,8
7 1 0,5
8 5,8 8 0
9 0 3 9
TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍88
‍92
‍22
G7
‍078
‍300
‍427
G6
‍8637
2173
3554
‍5729
6016
1237
‍4682
8627
4251
G5
‍7388
‍1270
‍9976
G4
‍45642
58285
00997
16819
18294
43639
06858
‍06040
87118
33224
32013
06403
55996
74886
‍73226
34283
40648
73849
81213
24963
58724
G3
‍58379
51740
‍60065
31448
‍06353
24393
G2
‍70209
‍89923
‍38136
G1
‍82625
‍52413
‍63895
ĐB
‍287172
‍521905
‍330304
Đầu TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 9 0,3,5 4
1 9 3,3,6,8 3
2 5 3,4,9 2,4,6,7,7
3 7,9 7 6
4 0,2 0,8 8,9
5 4,8 1,3
6 5 3
7 2,3,8,9 0 6
8 5,8,8 6 2,3
9 4,7 2,6 3,5
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍29
‍35
‍92
G7
‍685
‍306
‍718
G6
‍7968
3723
4171
‍9568
2307
8829
‍4373
5010
0983
G5
‍1961
‍1742
‍0399
G4
‍65732
16052
14345
35741
95994
79061
76271
‍71907
09931
33120
63444
78058
90469
45448
‍30580
22443
16728
62558
66818
03609
80842
G3
‍33966
84783
‍33465
09712
‍63285
24033
G2
‍64224
‍93224
‍17493
G1
‍95422
‍40363
‍10358
ĐB
‍067090
‍809663
‍757293
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 6,7,7 9
1 2 0,8,8
2 2,3,4,9 0,4,9 8
3 2 1,5 3
4 1,5 2,4,8 2,3
5 2 8 8,8
6 1,1,6,8 3,3,5,8,9
7 1,1 3
8 3,5 0,3,5
9 0,4 2,3,3,9
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍08
‍21
‍35
‍75
G7
‍660
‍427
‍563
‍207
G6
‍0796
4195
8754
‍3589
3844
6800
‍0034
4050
9051
‍4412
0550
9292
G5
‍0004
‍6843
‍5067
‍1822
G4
‍07629
77576
38043
04872
23734
56551
30457
‍87357
85607
46964
18220
08363
15356
62381
‍37907
90368
26658
13383
18923
21948
05795
‍11534
49070
29905
67415
04254
63048
65388
G3
‍05086
15824
‍03692
64453
‍96399
04954
‍82315
56515
G2
‍54171
‍62886
‍12929
‍02127
G1
‍58065
‍59302
‍57059
‍58888
ĐB
‍141938
‍539999
‍174867
‍534812
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 4,8 0,2,7 7 5,7
1 2,2,5,5,5
2 4,9 0,1,7 3,9 2,7
3 4,8 4,5 4
4 3 3,4 8 8
5 1,4,7 3,6,7 0,1,4,8,9 0,4
6 0,5 3,4 3,7,7,8
7 1,2,6 0,5
8 6 1,6,9 3 8,8
9 5,6 2,9 5,9 2
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍31
‍66
‍76
G7
‍372
‍248
‍660
G6
‍8595
5321
6768
‍1810
1185
0060
‍4062
9206
8794
G5
‍8294
‍9786
‍8049
G4
‍57471
49952
75965
91645
37022
81020
05372
‍81428
23299
32395
34747
43663
62901
84335
‍19753
29551
60546
96937
45737
41418
45847
G3
‍98965
53909
‍88143
29458
‍03325
40230
G2
‍08814
‍96024
‍79551
G1
‍84569
‍73332
‍17924
ĐB
‍558825
‍236356
‍049347
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 9 1 6
1 4 0 8
2 0,1,2,5 4,8 4,5
3 1 2,5 0,7,7
4 5 3,7,8 6,7,7,9
5 2 6,8 1,1,3
6 5,5,8,9 0,3,6 0,2
7 1,2,2 6
8 5,6
9 4,5 5,9 4
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍32
‍62
‍79
G7
‍663
‍240
‍026
G6
‍3977
5374
9643
‍0368
5372
3917
‍7893
3977
9752
G5
‍7060
‍5658
‍3371
G4
‍68147
90508
27611
86470
59132
77820
06282
‍38195
09033
21794
23708
15365
28395
81878
‍07316
98873
70968
10743
56257
98089
41468
G3
‍83443
22993
‍67330
02623
‍64780
23842
G2
‍69693
‍37116
‍30930
G1
‍60888
‍23919
‍80914
ĐB
‍804174
‍059381
‍157627
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 8 8
1 1 6,7,9 4,6
2 0 3 6,7
3 2,2 0,3 0
4 3,3,7 0 2,3
5 8 2,7
6 0,3 2,5,8 8,8
7 0,4,4,7 2,8 1,3,7,9
8 2,8 1 0,9
9 3,3 4,5,5 3
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 200 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
42
về 2 lần
00
về 1 lần
01
về 1 lần
03
về 1 lần
04
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
05
về 1 lần
10
về 1 lần
12
về 1 lần
20
về 1 lần
25
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 200 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 5 lần Đuôi 0: 6 lần Tổng 0: 2 lần
Đầu 1: 2 lần Đuôi 1: 4 lần Tổng 1: 6 lần
Đầu 2: 4 lần Đuôi 2: 4 lần Tổng 2: 3 lần
Đầu 3: 3 lần Đuôi 3: 4 lần Tổng 3: 4 lần
Đầu 4: 5 lần Đuôi 4: 2 lần Tổng 4: 3 lần
Đầu 5: 1 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 2 lần
Đầu 6: 4 lần Đuôi 6: 2 lần Tổng 6: 3 lần
Đầu 7: 4 lần Đuôi 7: 3 lần Tổng 7: 2 lần
Đầu 8: 1 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 2 lần
Đầu 9: 3 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 5 lần

Thống kê lô tô miền Nam 200 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
24
về 13 lần
58
về 12 lần
68
về 12 lần
43
về 11 lần
13
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
19
về 10 lần
48
về 10 lần
52
về 10 lần
95
về 10 lần
72
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 200 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 59 lần Đuôi 0: 50 lần Tổng 0: 45 lần
Đầu 1: 57 lần Đuôi 1: 38 lần Tổng 1: 47 lần
Đầu 2: 65 lần Đuôi 2: 65 lần Tổng 2: 61 lần
Đầu 3: 53 lần Đuôi 3: 75 lần Tổng 3: 62 lần
Đầu 4: 61 lần Đuôi 4: 66 lần Tổng 4: 63 lần
Đầu 5: 61 lần Đuôi 5: 58 lần Tổng 5: 50 lần
Đầu 6: 60 lần Đuôi 6: 54 lần Tổng 6: 65 lần
Đầu 7: 49 lần Đuôi 7: 49 lần Tổng 7: 63 lần
Đầu 8: 57 lần Đuôi 8: 74 lần Tổng 8: 59 lần
Đầu 9: 54 lần Đuôi 9: 47 lần Tổng 9: 61 lần

Kết quả xổ số miền Nam 200 ngày hôm nay là bảng tổng hợp lại đầy đủ bảng kết quả về trong suốt 200 ngày vừa qua. Theo dõi thông tin này có thể giúp bạn xác định cầu đẹp nào nên chơi hôm nay hiệu quả mà đơn giản nhất. 

Theo dõi sổ kết quả XSMN 200 ngày bạn có thể nắm:

- Cập nhật đầy đủ, chi tiết bảng kết quả xổ số kiến thiết miền Nam đã về trong 200 ngày với bảng đầy đủ, 3 số hoặc 2 số về.

- Thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối loto đã về

- Thống kê đầu, đuôi, tổng và 2 số cuối giải đặc biệt đã về trong 200 ngày gần đây nhất.

Đừng bỏ qua thông tin hay về tại: Thống kê miền Nam