Mời bạn xem Thống kê lô tô gan miền Nam
Kết quả xổ số miền Nam 60 ngày
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
81 |
25 |
19 |
G7 |
950 |
317 |
952 |
G6 |
6063
0795
4938 |
3972
7222
7021 |
8914
7905
4843 |
G5 |
2732 |
7103 |
0872 |
G4 |
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676 |
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774 |
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817 |
G3 |
41362
84656 |
89848
01940 |
53903
40288 |
G2 |
34506 |
01109 |
47379 |
G1 |
31208 |
96938 |
39335 |
ĐB |
185966 |
628093 |
310585 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6,8 | 3,9 | 3,5 |
1 | 5 | 0,6,7,8 | 4,5,7,9 |
2 | 1,2,2,5 | ||
3 | 2,8 | 8 | 0,4,5,7 |
4 | 0 | 0,8 | 1,3 |
5 | 0,6 | 2,5 | |
6 | 2,3,6 | ||
7 | 4,6 | 2,4,6 | 2,9 |
8 | 1,7 | 4 | 5,8 |
9 | 5,6,7 | 3 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Nam
- Xem thêm Phân tích XSMN
- Thử vận may quay thử miền Nam hôm nay
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
19 |
97 |
66 |
G7 |
584 |
823 |
511 |
G6 |
0955
8215
6229 |
8261
7602
4778 |
7314
3348
8852 |
G5 |
4075 |
9714 |
3052 |
G4 |
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397 |
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833 |
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994 |
G3 |
03130
62484 |
45272
35929 |
81092
56541 |
G2 |
70518 |
42698 |
16273 |
G1 |
33411 |
13109 |
14621 |
ĐB |
190561 |
377467 |
551554 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 5 | |
1 | 1,2,5,8,9 | 4 | 1,4 |
2 | 9 | 3,8,9,9 | 1 |
3 | 0 | 0,3 | 2 |
4 | 5 | 6 | 1,8 |
5 | 5 | 8 | 2,2,4,8 |
6 | 1 | 1,7 | 6 |
7 | 4,5 | 2,8 | 3 |
8 | 1,4,4,7 | 5 | |
9 | 5,7 | 6,7,8 | 1,2,4,9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
59 |
04 |
43 |
G7 |
980 |
276 |
695 |
G6 |
4723
5908
8008 |
1283
6984
1080 |
9843
6055
0241 |
G5 |
6181 |
2736 |
4842 |
G4 |
64960
76863
40162
33625
45180
32925
50068 |
50329
34103
76879
51991
50687
37546
46112 |
89415
56978
34253
91256
75073
08460
87815 |
G3 |
67725
91297 |
63116
70460 |
46437
22534 |
G2 |
19432 |
89504 |
49321 |
G1 |
16589 |
34131 |
96964 |
ĐB |
449286 |
283035 |
785015 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 8,8 | 3,4,4 | |
1 | 2,6 | 5,5,5 | |
2 | 3,5,5,5 | 9 | 1 |
3 | 2 | 1,5,6 | 4,7 |
4 | 6 | 1,2,3,3 | |
5 | 9 | 3,5,6 | |
6 | 0,2,3,8 | 0 | 0,4 |
7 | 6,9 | 3,8 | |
8 | 0,0,1,6,9 | 0,3,4,7 | |
9 | 7 | 1 | 5 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
29 |
65 |
90 |
G7 |
134 |
371 |
708 |
G6 |
1596
7597
4076 |
7594
1737
0875 |
8406
6106
9096 |
G5 |
6194 |
8101 |
9930 |
G4 |
88499
70256
39475
73142
61608
19556
04710 |
31683
41680
46660
46345
78395
07701
32918 |
77415
96983
97324
58352
71779
36854
51632 |
G3 |
23867
68504 |
73446
26265 |
41004
33462 |
G2 |
63283 |
53367 |
86426 |
G1 |
87285 |
55349 |
78226 |
ĐB |
111170 |
902602 |
782537 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 1,1,2 | 4,6,6,8 |
1 | 0 | 8 | 5 |
2 | 9 | 4,6,6 | |
3 | 4 | 7 | 0,2,7 |
4 | 2 | 5,6,9 | |
5 | 6,6 | 2,4 | |
6 | 7 | 0,5,5,7 | 2 |
7 | 0,5,6 | 1,5 | 9 |
8 | 3,5 | 0,3 | 3 |
9 | 4,6,7,9 | 4,5 | 0,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
12 |
34 |
90 |
G7 |
344 |
183 |
956 |
G6 |
8820
4942
4216 |
0091
4321
7960 |
4780
3160
7132 |
G5 |
5430 |
7606 |
2250 |
G4 |
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175 |
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117 |
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592 |
G3 |
66563
93919 |
06012
68666 |
03468
48928 |
G2 |
36051 |
38085 |
54685 |
G1 |
20017 |
21688 |
77996 |
ĐB |
061586 |
757785 |
474036 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 | ||
1 | 2,6,7,9 | 2,7 | 6,8 |
2 | 0 | 1 | 5,8 |
3 | 0,8 | 4 | 2,6 |
4 | 2,4,9 | 2 | |
5 | 1,9 | 6,8,9 | 0,4,6 |
6 | 3 | 0,0,3,6 | 0,6,8 |
7 | 5 | ||
8 | 4,6 | 3,5,5,8 | 0,5 |
9 | 8,9 | 1,5 | 0,2,6 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
63 |
83 |
89 |
36 |
G7 |
592 |
907 |
884 |
439 |
G6 |
6452
6714
0917 |
3721
5582
9798 |
7623
1552
6154 |
4978
9790
3653 |
G5 |
8141 |
0100 |
7575 |
6424 |
G4 |
31814
64309
68127
94551
87974
89196
88588 |
91405
78944
75505
60506
88583
62188
98566 |
55257
13733
43136
37629
25950
74256
13624 |
09273
32525
79308
54696
41917
06170
86069 |
G3 |
78441
81577 |
71193
28798 |
70816
13536 |
72092
16885 |
G2 |
97039 |
29101 |
53055 |
57533 |
G1 |
97440 |
16141 |
53933 |
87043 |
ĐB |
876081 |
263401 |
261289 |
243006 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 0,1,1,5,5,6,7 | 6,8 | |
1 | 4,4,7 | 6 | 7 | |
2 | 7 | 1 | 3,4,9 | 4,5 |
3 | 9 | 3,3,6,6 | 3,6,9 | |
4 | 0,1,1 | 1,4 | 3 | |
5 | 1,2 | 0,2,4,5,6,7 | 3 | |
6 | 3 | 6 | 9 | |
7 | 4,7 | 5 | 0,3,8 | |
8 | 1,8 | 2,3,3,8 | 4,9,9 | 5 |
9 | 2,6 | 3,8,8 | 0,2,6 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
41 |
17 |
19 |
G7 |
814 |
524 |
902 |
G6 |
7107
2995
4430 |
6830
0615
9664 |
5168
3469
1133 |
G5 |
3291 |
1055 |
5701 |
G4 |
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332 |
62915
18857
02062
56397
10253
69080
12445 |
25899
38894
92091
53564
03862
17176
76111 |
G3 |
47861
70578 |
00746
91808 |
09724
64851 |
G2 |
78571 |
30465 |
34239 |
G1 |
11386 |
03599 |
96001 |
ĐB |
899951 |
772769 |
441351 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7,7 | 8 | 1,1,2 |
1 | 4 | 5,5,7 | 1,9 |
2 | 0,7 | 4 | 4 |
3 | 0,2 | 0 | 3,9 |
4 | 1 | 5,6 | |
5 | 1,9 | 3,5,7 | 1,1 |
6 | 1,7 | 2,4,5,9 | 2,4,8,9 |
7 | 1,8 | 6 | |
8 | 5,6 | 0 | |
9 | 1,5 | 7,9 | 1,4,9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
88 |
87 |
25 |
G7 |
873 |
160 |
607 |
G6 |
6845
3279
4801 |
2893
6721
6378 |
6141
0403
9684 |
G5 |
5073 |
3775 |
6256 |
G4 |
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688 |
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655 |
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511 |
G3 |
00638
08166 |
90679
17804 |
47124
77101 |
G2 |
64826 |
52497 |
10082 |
G1 |
83293 |
87117 |
18530 |
ĐB |
266550 |
888782 |
509945 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,7,7 | 4,6 | 1,3,7 |
1 | 4,6 | 7 | 1 |
2 | 6 | 1,4,9 | 4,5,8 |
3 | 5,8 | 4,4 | 0 |
4 | 5 | 1,2,5 | |
5 | 0 | 5 | 2,6,7 |
6 | 6 | 0 | |
7 | 3,3,9 | 5,8,9 | 7,8 |
8 | 8,8 | 2,7 | 2,4 |
9 | 3,8 | 3,7,7 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
68 |
31 |
17 |
G7 |
526 |
693 |
751 |
G6 |
8549
1374
6194 |
8711
7560
9740 |
8904
9516
6538 |
G5 |
8896 |
0386 |
9354 |
G4 |
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410 |
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583 |
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507 |
G3 |
40185
89498 |
93755
50956 |
34638
36862 |
G2 |
08706 |
24551 |
67819 |
G1 |
52708 |
59660 |
79626 |
ĐB |
615121 |
593381 |
433093 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6,7,8 | 2 | 4,5,7 |
1 | 0,6 | 0,1 | 6,7,9 |
2 | 1,2,6 | 7 | 6 |
3 | 5 | 1 | 5,8,8,9 |
4 | 9 | 0 | 4 |
5 | 2,4 | 1,3,5,6 | 1,4 |
6 | 8 | 0,0 | 2 |
7 | 4 | 4 | 9 |
8 | 5 | 0,1,3,6 | |
9 | 4,6,8 | 3 | 3,4 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
00 |
35 |
97 |
G7 |
711 |
867 |
489 |
G6 |
1616
6340
3813 |
3169
0469
8614 |
6919
7275
0979 |
G5 |
7062 |
8104 |
5130 |
G4 |
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298 |
42386
30036
76119
79682
08112
43781
89238 |
47802
51272
70609
16833
03521
10377
69941 |
G3 |
23015
83920 |
42800
90827 |
31036
17044 |
G2 |
39753 |
14386 |
43123 |
G1 |
49627 |
74484 |
48973 |
ĐB |
559460 |
626445 |
199047 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0,4 | 2,9 |
1 | 1,3,5,6 | 2,4,9 | 9 |
2 | 0,0,7 | 7 | 1,3 |
3 | 7 | 5,6,8 | 0,3,6 |
4 | 0 | 5 | 1,4,7 |
5 | 3,8 | ||
6 | 0,2,6,7 | 7,9,9 | |
7 | 6 | 2,3,5,7,9 | |
8 | 1,2,4,6,6 | 9 | |
9 | 8 | 7 |
Thống kê giải bặc biệt miền Nam 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
45
|
về 2 lần |
51
|
về 2 lần |
81
|
về 2 lần |
85
|
về 2 lần |
86
|
về 2 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
93
|
về 2 lần |
01
|
về 1 lần |
02
|
về 1 lần |
06
|
về 1 lần |
15
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 60 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 3 lần | Đuôi 0: 3 lần | Tổng 0: 2 lần |
Đầu 1: 1 lần | Đuôi 1: 7 lần | Tổng 1: 2 lần |
Đầu 2: 1 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 4 lần |
Đầu 3: 3 lần | Đuôi 3: 2 lần | Tổng 3: 4 lần |
Đầu 4: 3 lần | Đuôi 4: 1 lần | Tổng 4: 2 lần |
Đầu 5: 4 lần | Đuôi 5: 6 lần | Tổng 5: 2 lần |
Đầu 6: 5 lần | Đuôi 6: 5 lần | Tổng 6: 5 lần |
Đầu 7: 1 lần | Đuôi 7: 3 lần | Tổng 7: 3 lần |
Đầu 8: 8 lần | Đuôi 8: 0 lần | Tổng 8: 1 lần |
Đầu 9: 2 lần | Đuôi 9: 2 lần | Tổng 9: 6 lần |
Thống kê lô tô miền Nam 60 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
60
|
về 11 lần |
15
|
về 10 lần |
16
|
về 9 lần |
17
|
về 9 lần |
30
|
về 9 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
41
|
về 9 lần |
56
|
về 9 lần |
85
|
về 9 lần |
97
|
về 9 lần |
01
|
về 8 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 60 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 60 lần | Đuôi 0: 52 lần | Tổng 0: 47 lần |
Đầu 1: 63 lần | Đuôi 1: 56 lần | Tổng 1: 57 lần |
Đầu 2: 53 lần | Đuôi 2: 51 lần | Tổng 2: 52 lần |
Đầu 3: 58 lần | Đuôi 3: 49 lần | Tổng 3: 60 lần |
Đầu 4: 43 lần | Đuôi 4: 61 lần | Tổng 4: 41 lần |
Đầu 5: 57 lần | Đuôi 5: 66 lần | Tổng 5: 59 lần |
Đầu 6: 54 lần | Đuôi 6: 69 lần | Tổng 6: 76 lần |
Đầu 7: 49 lần | Đuôi 7: 53 lần | Tổng 7: 58 lần |
Đầu 8: 62 lần | Đuôi 8: 51 lần | Tổng 8: 58 lần |
Đầu 9: 59 lần | Đuôi 9: 50 lần | Tổng 9: 50 lần |
Kết quả xổ số miền Nam 60 ngày - Thông tin XSMN 60 ngày gần đây nhất được hệ thống chúng tôi chia sẻ miễn phí mỗi ngày.
Theo dõi bảng sổ kết quả SXMN trong 60 ngày không chỉ giúp bạn xác định bộ số đã về trong thời gian qua mà còn giúp bạn phân tích, tính toán cầu đẹp nên chơi chiều nay hấp dẫn.
Ngoài những thông tin kết quả thông thường về mà chúng tôi chia sẻ thì cuối trang chúng tôi có tổng hợp lại một vài thông tin thống kê như:
- Thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối các giải đã về trong 60 ngày vừa qua
- Thống kê đầu, đuôi, tổng và 2 số cuối giải đặc biệt về
Đừng bỏ qua cầu đẹp hấp dẫn hôm nay tại: Thống kê XSKTMN
Xem thêm tiện ích thống kê