
Kết quả xổ số miền Nam 40 ngày
TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
21 |
03 |
31 |
G7 |
234 |
874 |
754 |
G6 |
0845
3277
1781 |
3560
3331
3179 |
2562
6713
8453 |
G5 |
3987 |
3916 |
1788 |
G4 |
17719
42065
95756
18369
04712
40224
42958 |
75801
81827
49258
69158
34116
09478
14708 |
13011
36777
80472
36343
40268
83462
23767 |
G3 |
30535
66161 |
77788
42976 |
91176
11731 |
G2 |
54045 |
97043 |
65062 |
G1 |
93433 |
84107 |
73783 |
ĐB |
866372 |
018374 |
111539 |
Đầu | TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,3,7,8 | ||
1 | 2,9 | 6,6 | 1,3 |
2 | 1,4 | 7 | |
3 | 3,4,5 | 1 | 1,1,9 |
4 | 5,5 | 3 | 3 |
5 | 6,8 | 8,8 | 3,4 |
6 | 1,5,9 | 0 | 2,2,2,7,8 |
7 | 2,7 | 4,4,6,8,9 | 2,6,7 |
8 | 1,7 | 8 | 3,8 |
9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
09 |
00 |
73 |
G7 |
095 |
735 |
656 |
G6 |
9436
9296
8200 |
3618
4619
6251 |
4071
2620
7830 |
G5 |
0471 |
9534 |
9424 |
G4 |
84648
19568
85422
02843
96909
25172
69045 |
26982
00190
94094
73805
13372
48906
26881 |
48107
59924
93137
44368
84016
12881
05909 |
G3 |
83557
69969 |
39246
43512 |
90427
08116 |
G2 |
53785 |
33217 |
22692 |
G1 |
61727 |
67268 |
13286 |
ĐB |
374308 |
913646 |
310912 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,8,9,9 | 0,5,6 | 7,9 |
1 | 2,7,8,9 | 2,6,6 | |
2 | 2,7 | 0,4,4,7 | |
3 | 6 | 4,5 | 0,7 |
4 | 3,5,8 | 6,6 | |
5 | 7 | 1 | 6 |
6 | 8,9 | 8 | 8 |
7 | 1,2 | 2 | 1,3 |
8 | 5 | 1,2 | 1,6 |
9 | 5,6 | 0,4 | 2 |
TP HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
29 |
36 |
19 |
68 |
G7 |
731 |
404 |
683 |
087 |
G6 |
7575
4808
3107 |
3283
9844
7996 |
8183
4873
0990 |
7443
7757
2633 |
G5 |
0119 |
0674 |
9313 |
3109 |
G4 |
56352
03766
36086
99989
94244
92366
69706 |
22542
36844
34772
46442
98919
61151
43513 |
34200
31852
58184
30619
37506
43904
45056 |
24694
10912
87043
47753
19982
56749
83902 |
G3 |
66772
94828 |
83910
00908 |
95824
37024 |
68348
75345 |
G2 |
12572 |
59944 |
84752 |
77855 |
G1 |
40497 |
79061 |
81476 |
09835 |
ĐB |
475742 |
040440 |
617949 |
932210 |
Đầu | TP HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 6,7,8 | 4,8 | 0,4,6 | 2,9 |
1 | 9 | 0,3,9 | 3,9,9 | 0,2 |
2 | 8,9 | 4,4 | ||
3 | 1 | 6 | 3,5 | |
4 | 2,4 | 0,2,2,4,4,4 | 9 | 3,3,5,8,9 |
5 | 2 | 1 | 2,2,6 | 3,5,7 |
6 | 6,6 | 1 | 8 | |
7 | 2,2,5 | 2,4 | 3,6 | |
8 | 6,9 | 3 | 3,3,4 | 2,7 |
9 | 7 | 6 | 0 | 4 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
14 |
13 |
52 |
G7 |
495 |
052 |
533 |
G6 |
3837
4751
3428 |
8034
0119
3687 |
7172
3875
5003 |
G5 |
5337 |
5133 |
2808 |
G4 |
97759
17415
59247
31805
63387
03708
00337 |
64484
46713
88595
00424
55058
34048
88176 |
16306
40132
08818
21281
84315
22259
03437 |
G3 |
65132
74267 |
04990
34318 |
08830
88984 |
G2 |
79366 |
66680 |
80444 |
G1 |
50714 |
60358 |
41565 |
ĐB |
366870 |
260469 |
645803 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 3,3,6,8 | |
1 | 4,4,5 | 3,3,8,9 | 5,8 |
2 | 8 | 4 | |
3 | 2,7,7,7 | 3,4 | 0,2,3,7 |
4 | 7 | 8 | 4 |
5 | 1,9 | 2,8,8 | 2,9 |
6 | 6,7 | 9 | 5 |
7 | 0 | 6 | 2,5 |
8 | 7 | 0,4,7 | 1,4 |
9 | 5 | 0,5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
81 |
01 |
79 |
G7 |
768 |
053 |
562 |
G6 |
6153
3523
4476 |
0525
3980
3103 |
4794
6634
4202 |
G5 |
6582 |
9884 |
7181 |
G4 |
57331
34113
34603
93405
61827
82120
41496 |
95331
23458
10167
62892
10295
99413
78122 |
47824
75068
18826
81745
30194
22490
79038 |
G3 |
85144
51950 |
83252
37258 |
61687
20262 |
G2 |
77366 |
11764 |
36299 |
G1 |
68880 |
40203 |
59599 |
ĐB |
598900 |
606033 |
676142 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,3,5 | 1,3,3 | 2 |
1 | 3 | 3 | |
2 | 0,3,7 | 2,5 | 4,6 |
3 | 1 | 1,3 | 4,8 |
4 | 4 | 2,5 | |
5 | 0,3 | 2,3,8,8 | |
6 | 6,8 | 4,7 | 2,2,8 |
7 | 6 | 9 | |
8 | 0,1,2 | 0,4 | 1,7 |
9 | 6 | 2,5 | 0,4,4,9,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
24 |
02 |
96 |
G7 |
619 |
487 |
523 |
G6 |
9528
5054
5020 |
3657
0625
1836 |
3719
8454
8145 |
G5 |
6806 |
9148 |
4555 |
G4 |
02471
10984
77061
86245
11378
99598
12011 |
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998 |
46576
81269
05507
44384
68098
96058
04587 |
G3 |
26184
97766 |
38386
60998 |
11608
62114 |
G2 |
43688 |
69603 |
37149 |
G1 |
04775 |
94819 |
89893 |
ĐB |
381131 |
247501 |
521766 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 1,2,3,7 | 7,8 |
1 | 1,9 | 8,9 | 4,9 |
2 | 0,4,8 | 0,5,6 | 3 |
3 | 1 | 6 | |
4 | 5 | 8 | 5,9 |
5 | 4 | 1,7 | 4,5,8 |
6 | 1,6 | 6,9 | |
7 | 1,5,8 | 8 | 6 |
8 | 4,4,8 | 6,7 | 4,7 |
9 | 8 | 8,8 | 3,6,8 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
32 |
35 |
03 |
G7 |
504 |
816 |
075 |
G6 |
2360
7430
8890 |
0264
2788
4536 |
6070
7002
8199 |
G5 |
4934 |
6117 |
5280 |
G4 |
63750
15202
09705
58834
80716
84685
34415 |
54743
69729
68805
34393
38063
64543
85113 |
46824
12525
96402
19926
79956
30028
32452 |
G3 |
53668
10888 |
32168
13146 |
80948
95432 |
G2 |
19667 |
24036 |
92412 |
G1 |
37014 |
17346 |
79353 |
ĐB |
650120 |
180871 |
813528 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2,4,5 | 5 | 2,2,3 |
1 | 4,5,6 | 3,6,7 | 2 |
2 | 0 | 9 | 4,5,6,8,8 |
3 | 0,2,4,4 | 5,6,6 | 2 |
4 | 3,3,6,6 | 8 | |
5 | 0 | 2,3,6 | |
6 | 0,7,8 | 3,4,8 | |
7 | 1 | 0,5 | |
8 | 5,8 | 8 | 0 |
9 | 0 | 3 | 9 |
TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
88 |
92 |
22 |
G7 |
078 |
300 |
427 |
G6 |
8637
2173
3554 |
5729
6016
1237 |
4682
8627
4251 |
G5 |
7388 |
1270 |
9976 |
G4 |
45642
58285
00997
16819
18294
43639
06858 |
06040
87118
33224
32013
06403
55996
74886 |
73226
34283
40648
73849
81213
24963
58724 |
G3 |
58379
51740 |
60065
31448 |
06353
24393 |
G2 |
70209 |
89923 |
38136 |
G1 |
82625 |
52413 |
63895 |
ĐB |
287172 |
521905 |
330304 |
Đầu | TP HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0,3,5 | 4 |
1 | 9 | 3,3,6,8 | 3 |
2 | 5 | 3,4,9 | 2,4,6,7,7 |
3 | 7,9 | 7 | 6 |
4 | 0,2 | 0,8 | 8,9 |
5 | 4,8 | 1,3 | |
6 | 5 | 3 | |
7 | 2,3,8,9 | 0 | 6 |
8 | 5,8,8 | 6 | 2,3 |
9 | 4,7 | 2,6 | 3,5 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
29 |
35 |
92 |
G7 |
685 |
306 |
718 |
G6 |
7968
3723
4171 |
9568
2307
8829 |
4373
5010
0983 |
G5 |
1961 |
1742 |
0399 |
G4 |
65732
16052
14345
35741
95994
79061
76271 |
71907
09931
33120
63444
78058
90469
45448 |
30580
22443
16728
62558
66818
03609
80842 |
G3 |
33966
84783 |
33465
09712 |
63285
24033 |
G2 |
64224 |
93224 |
17493 |
G1 |
95422 |
40363 |
10358 |
ĐB |
067090 |
809663 |
757293 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6,7,7 | 9 | |
1 | 2 | 0,8,8 | |
2 | 2,3,4,9 | 0,4,9 | 8 |
3 | 2 | 1,5 | 3 |
4 | 1,5 | 2,4,8 | 2,3 |
5 | 2 | 8 | 8,8 |
6 | 1,1,6,8 | 3,3,5,8,9 | |
7 | 1,1 | 3 | |
8 | 3,5 | 0,3,5 | |
9 | 0,4 | 2,3,3,9 |
TP HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
08 |
21 |
35 |
75 |
G7 |
660 |
427 |
563 |
207 |
G6 |
0796
4195
8754 |
3589
3844
6800 |
0034
4050
9051 |
4412
0550
9292 |
G5 |
0004 |
6843 |
5067 |
1822 |
G4 |
07629
77576
38043
04872
23734
56551
30457 |
87357
85607
46964
18220
08363
15356
62381 |
37907
90368
26658
13383
18923
21948
05795 |
11534
49070
29905
67415
04254
63048
65388 |
G3 |
05086
15824 |
03692
64453 |
96399
04954 |
82315
56515 |
G2 |
54171 |
62886 |
12929 |
02127 |
G1 |
58065 |
59302 |
57059 |
58888 |
ĐB |
141938 |
539999 |
174867 |
534812 |
Đầu | TP HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4,8 | 0,2,7 | 7 | 5,7 |
1 | 2,2,5,5,5 | |||
2 | 4,9 | 0,1,7 | 3,9 | 2,7 |
3 | 4,8 | 4,5 | 4 | |
4 | 3 | 3,4 | 8 | 8 |
5 | 1,4,7 | 3,6,7 | 0,1,4,8,9 | 0,4 |
6 | 0,5 | 3,4 | 3,7,7,8 | |
7 | 1,2,6 | 0,5 | ||
8 | 6 | 1,6,9 | 3 | 8,8 |
9 | 5,6 | 2,9 | 5,9 | 2 |
- Mời bạn xem Lô tô gan miền Nam
- Xem thêm Phân tích XSMN
- Thử vận may quay thử miền Nam hôm nay
Thống kê giải bặc biệt miền Nam 40 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
12
|
về 2 lần |
42
|
về 2 lần |
72
|
về 2 lần |
00
|
về 1 lần |
01
|
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
03
|
về 1 lần |
04
|
về 1 lần |
05
|
về 1 lần |
08
|
về 1 lần |
10
|
về 1 lần |
Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 40 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 6 lần | Đuôi 0: 6 lần | Tổng 0: 3 lần |
Đầu 1: 3 lần | Đuôi 1: 3 lần | Tổng 1: 4 lần |
Đầu 2: 2 lần | Đuôi 2: 6 lần | Tổng 2: 4 lần |
Đầu 3: 4 lần | Đuôi 3: 4 lần | Tổng 3: 5 lần |
Đầu 4: 5 lần | Đuôi 4: 2 lần | Tổng 4: 3 lần |
Đầu 5: 0 lần | Đuôi 5: 1 lần | Tổng 5: 2 lần |
Đầu 6: 4 lần | Đuôi 6: 2 lần | Tổng 6: 3 lần |
Đầu 7: 5 lần | Đuôi 7: 1 lần | Tổng 7: 1 lần |
Đầu 8: 0 lần | Đuôi 8: 3 lần | Tổng 8: 3 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 4 lần | Tổng 9: 4 lần |
Thống kê lô tô miền Nam 40 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
24
|
về 14 lần |
58
|
về 13 lần |
68
|
về 12 lần |
13
|
về 11 lần |
19
|
về 11 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
07
|
về 10 lần |
43
|
về 10 lần |
48
|
về 10 lần |
72
|
về 10 lần |
03
|
về 9 lần |
Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 40 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 67 lần | Đuôi 0: 44 lần | Tổng 0: 47 lần |
Đầu 1: 61 lần | Đuôi 1: 42 lần | Tổng 1: 43 lần |
Đầu 2: 62 lần | Đuôi 2: 65 lần | Tổng 2: 57 lần |
Đầu 3: 54 lần | Đuôi 3: 71 lần | Tổng 3: 64 lần |
Đầu 4: 56 lần | Đuôi 4: 66 lần | Tổng 4: 62 lần |
Đầu 5: 61 lần | Đuôi 5: 55 lần | Tổng 5: 48 lần |
Đầu 6: 57 lần | Đuôi 6: 59 lần | Tổng 6: 63 lần |
Đầu 7: 50 lần | Đuôi 7: 50 lần | Tổng 7: 63 lần |
Đầu 8: 60 lần | Đuôi 8: 75 lần | Tổng 8: 58 lần |
Đầu 9: 48 lần | Đuôi 9: 49 lần | Tổng 9: 71 lần |
Theo dõi sổ kết quả XSMN 40 ngày đã là thói quen của không ít người chơi. Đây cũng được coi là cơ sở giúp người chơi thực hiện phân tích cầu đẹp nên chơi mỗi ngày hiệu quả nhất.
Vì sao xem kết quả xổ số miền Nam trong 40 ngày gần đây nhất tại az24.vn lại được ưa chuộng đến vậy ?
- Đầu tiên, các thông tin dự thưởng SXMN chúng tôi cung cấp đều được chia sẻ miễn phí, chi tiết và chính xác nhất mỗi ngày.
- Với giao diện đơn giản, thuận tiện,… giúp người chơi thuận tiện theo dõi và nắm bắt thông tin kết quả xổ số miền Nam 40 ngày về đơn giản, hiệu quả.
Bên cạnh đó bạn đừng bỏ qua thông tin tại: Thống kê KQXSMN
Xem thêm tiện ích thống kê