XSMN 400 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 400 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 400 ngày

Xem theo thứ:
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍95
‍58
‍44
G7
‍119
‍435
‍227
G6
‍2733
6668
0604
‍4383
4147
0032
‍2039
2655
7222
G5
‍5907
‍8598
‍6333
G4
‍34864
11793
33363
46555
07857
74281
53029
‍11961
06939
68381
75984
76952
82058
16441
‍81034
59112
64448
22905
95083
05122
92105
G3
‍78919
93732
‍16217
69098
‍26675
71747
G2
‍90263
‍79647
‍62887
G1
‍64121
‍09422
‍54473
ĐB
‍109383
‍002776
‍352906
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 4,7 5,5,6
1 9,9 7 2
2 1,9 2 2,2,7
3 2,3 2,5,9 3,4,9
4 1,7,7 4,7,8
5 5,7 2,8,8 5
6 3,3,4,8 1
7 6 3,5
8 1,3 1,3,4 3,7
9 3,5 8,8
TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍07
‍21
‍54
G7
‍100
‍600
‍091
G6
‍9248
1478
5292
‍7723
8446
8089
‍5853
3118
5394
G5
‍5242
‍8446
‍7600
G4
‍74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
‍53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
‍45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
G3
‍93321
65831
‍26563
09332
‍24845
82019
G2
‍06303
‍50667
‍81232
G1
‍23412
‍44945
‍52219
ĐB
‍549394
‍064458
‍573725
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 0,3,7 0,0,3 0
1 2,9 8,9,9
2 1,7 1,3 5
3 1 2,7 2,2,2
4 2,8 3,4,5,6,6 5,6,8
5 5 8 3,4
6 6 3,7 4
7 8,9 0 9
8 9
9 2,4,4,8 5 1,4,5
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍08
‍10
‍36
G7
‍333
‍563
‍717
G6
‍9480
7159
2624
‍6830
0470
5845
‍7548
2599
4606
G5
‍1723
‍3049
‍7920
G4
‍56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
‍05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
‍12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
G3
‍43565
45693
‍96486
10748
‍58818
39518
G2
‍31245
‍63563
‍84450
G1
‍85207
‍92811
‍36290
ĐB
‍904459
‍278438
‍613601
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 2,7,8 2,8 1,1,6
1 0 0,1 7,8,8
2 3,4 0,0,3
3 3 0,8 6
4 1,5 2,5,8,9 8
5 5,9,9 0
6 5 3,3,5 4
7 0,0 2
8 0,5,8 6,6
9 1,3 3 0,4,9,9
TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍84
‍05
‍53
‍07
G7
‍568
‍814
‍008
‍401
G6
‍9685
4328
0237
‍9830
7670
7861
‍8882
8609
7264
‍0287
8863
6459
G5
‍1481
‍6408
‍7450
‍2872
G4
‍93349
43802
09057
91800
19821
06817
71760
‍46072
87528
21603
70786
57910
15660
95085
‍07604
23781
09147
75988
41248
40879
08903
‍01440
43856
32016
79182
34870
42871
30088
G3
‍45079
52818
‍32745
60692
‍44755
92932
‍06866
62038
G2
‍73755
‍21014
‍90957
‍92235
G1
‍01774
‍87854
‍06534
‍51715
ĐB
‍011517
‍603390
‍133742
‍190079
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 0,2 3,5,8 3,4,8,9 1,7
1 7,7,8 0,4,4 5,6
2 1,8 8
3 7 0 2,4 5,8
4 9 5 2,7,8 0
5 5,7 4 0,3,5,7 6,9
6 0,8 0,1 4 3,6
7 4,9 0,2 9 0,1,2,9
8 1,4,5 5,6 1,2,8 2,7,8
9 0,2
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍07
‍17
‍70
G7
‍225
‍144
‍920
G6
‍4953
3125
8532
‍4905
7820
9432
‍2046
0318
1992
G5
‍9792
‍8281
‍9642
G4
‍04295
80416
85395
48669
55989
17840
97112
‍19434
31052
11962
52245
23377
39949
27155
‍14587
52294
58411
66072
31101
68954
93300
G3
‍16017
33334
‍26147
40369
‍59541
07917
G2
‍20327
‍31247
‍61247
G1
‍42349
‍57827
‍82300
ĐB
‍238696
‍446962
‍330266
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 7 5 0,0,1
1 2,6,7 7 1,7,8
2 5,5,7 0,7 0
3 2,4 2,4
4 0,9 4,5,7,7,9 1,2,6,7
5 3 2,5 4
6 9 2,2,9 6
7 7 0,2
8 9 1 7
9 2,5,5,6 2,4
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍41
‍17
‍67
G7
‍566
‍906
‍678
G6
‍1136
6790
6376
‍3292
0990
8538
‍9869
7329
3117
G5
‍0595
‍5013
‍6183
G4
‍83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
‍65575
74650
78637
48715
97079
53568
53104
‍07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
G3
‍05778
22281
‍61948
71727
‍40356
01122
G2
‍63295
‍22502
‍90373
G1
‍29023
‍36692
‍45663
ĐB
‍803162
‍189674
‍680154
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 9 2,4,6 5,7
1 3,5,7 1,7,7
2 2,3 7 2,9
3 3,6 7,8 8
4 1 8
5 9 0 4,6,8
6 2,6,8 8 3,7,7,9
7 6,8 4,5,9 3,8
8 1,1 3
9 0,1,5,5 0,2,2
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍46
‍13
‍09
G7
‍009
‍201
‍433
G6
‍2442
4108
9123
‍6333
3586
3914
‍3451
6763
8819
G5
‍8335
‍6715
‍8947
G4
‍05852
15449
54099
67352
25791
59006
67797
‍14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
‍27995
17864
59143
94162
41105
10174
79596
G3
‍65351
08802
‍80195
93411
‍04304
46305
G2
‍18056
‍45162
‍77737
G1
‍96700
‍46744
‍65593
ĐB
‍530114
‍783120
‍868709
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 0,2,6,8,9 1,6 4,5,5,9,9
1 4 1,3,4,5 9
2 3 0
3 5 3 3,7
4 2,6,9 4,4,9 3,7
5 1,2,2,6 1
6 2,8,9 2,3,4
7 8 4
8 6
9 1,7,9 3,5 3,5,6
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍65
‍34
‍98
G7
‍762
‍330
‍730
G6
‍1567
9579
8666
‍1385
5478
7738
‍3707
7567
4434
G5
‍8595
‍8218
‍9513
G4
‍84511
73415
39224
30508
71168
44608
05093
‍56295
46530
21663
42761
97067
35481
58166
‍99738
62884
56298
10733
94769
00629
57950
G3
‍60065
79023
‍18997
54105
‍85714
94062
G2
‍02327
‍39790
‍05641
G1
‍50511
‍30638
‍70387
ĐB
‍353263
‍831863
‍352226
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 8,8 5 7
1 1,1,5 8 3,4
2 3,4,7 6,9
3 0,0,4,8,8 0,3,4,8
4 1
5 0
6 2,3,5,5,6,7,8 1,3,3,6,7 2,7,9
7 9 8
8 1,5 4,7
9 3,5 0,5,7 8,8
TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍59
‍34
‍58
G7
‍967
‍326
‍907
G6
‍8317
6187
8767
‍5301
8351
9039
‍6697
4932
3874
G5
‍8892
‍1450
‍9456
G4
‍77782
17693
18412
95640
15132
90814
62772
‍44537
77686
96812
34123
53297
17530
80792
‍45788
74838
69325
69573
32624
17062
94172
G3
‍39101
17782
‍78307
61984
‍24806
94745
G2
‍93945
‍00599
‍02383
G1
‍69659
‍31144
‍78893
ĐB
‍087296
‍163693
‍007843
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 1 1,7 6,7
1 2,4,7 2
2 3,6 4,5
3 2 0,4,7,9 2,8
4 0,5 4 3,5
5 9,9 0,1 6,8
6 7,7 2
7 2 2,3,4
8 2,2,7 4,6 3,8
9 2,3,6 2,3,7,9 3,7
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍42
‍37
‍40
G7
‍578
‍744
‍236
G6
‍5469
4500
1079
‍1960
6620
4163
‍3178
5935
5759
G5
‍5943
‍8655
‍7373
G4
‍30360
97095
61956
22839
01114
50413
21332
‍87436
68628
53636
60281
30125
08068
43184
‍84685
28889
68291
67267
60292
60079
21878
G3
‍22850
25382
‍78555
75119
‍75819
98641
G2
‍24117
‍76470
‍25851
G1
‍35584
‍88784
‍87346
ĐB
‍807091
‍503373
‍312725
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 0
1 3,4,7 9 9
2 0,5,8 5
3 2,9 6,6,7 5,6
4 2,3 4 0,1,6
5 0,6 5,5 1,9
6 0,9 0,3,8 7
7 8,9 0,3 3,8,8,9
8 2,4 1,4,4 5,9
9 1,5 1,2
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 400 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
25
về 2 lần
62
về 2 lần
63
về 2 lần
96
về 2 lần
01
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
06
về 1 lần
09
về 1 lần
14
về 1 lần
17
về 1 lần
20
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 400 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 3 lần Đuôi 0: 2 lần Tổng 0: 2 lần
Đầu 1: 2 lần Đuôi 1: 2 lần Tổng 1: 4 lần
Đầu 2: 4 lần Đuôi 2: 3 lần Tổng 2: 3 lần
Đầu 3: 1 lần Đuôi 3: 6 lần Tổng 3: 3 lần
Đầu 4: 2 lần Đuôi 4: 4 lần Tổng 4: 1 lần
Đầu 5: 3 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 3 lần
Đầu 6: 5 lần Đuôi 6: 6 lần Tổng 6: 3 lần
Đầu 7: 4 lần Đuôi 7: 1 lần Tổng 7: 3 lần
Đầu 8: 1 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 4 lần
Đầu 9: 6 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 5 lần

Thống kê lô tô miền Nam 400 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
17
về 12 lần
32
về 12 lần
63
về 12 lần
95
về 12 lần
00
về 9 lần
Bộ số Số lượt về
07
về 9 lần
55
về 9 lần
67
về 9 lần
79
về 9 lần
81
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 400 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 64 lần Đuôi 0: 51 lần Tổng 0: 62 lần
Đầu 1: 57 lần Đuôi 1: 47 lần Tổng 1: 56 lần
Đầu 2: 45 lần Đuôi 2: 65 lần Tổng 2: 55 lần
Đầu 3: 60 lần Đuôi 3: 60 lần Tổng 3: 51 lần
Đầu 4: 62 lần Đuôi 4: 53 lần Tổng 4: 50 lần
Đầu 5: 50 lần Đuôi 5: 62 lần Tổng 5: 68 lần
Đầu 6: 64 lần Đuôi 6: 42 lần Tổng 6: 51 lần
Đầu 7: 45 lần Đuôi 7: 63 lần Tổng 7: 50 lần
Đầu 8: 49 lần Đuôi 8: 60 lần Tổng 8: 49 lần
Đầu 9: 62 lần Đuôi 9: 55 lần Tổng 9: 66 lần

XSMN 400 ngày - Xem thống kê xổ số kiến thiết miền Nam 400 ngày gần đây nhất giúp người chơi có thể hệ thống lại thông tin kết quả về theo ngày, tháng,… không tốn sức hay mất quá nhiều thời gian mà vẫn có độ chính xác tuyệt đối.

Bên cạnh loạt thông tin kết quả XS miền Nam về trong 400 ngày vừa qua thì người chơi còn có thể cập nhật thêm các số liệu liên quan như: đầu, đuôi, tổng, loto hoặc giải đặc biệt đã về, cầu nào về nhiều nhất trong suốt 400 ngày vừa qua. Dựa vào đó, quá trình phân tích, Thống kê MN  sẽ diễn ra dễ dàng hơn. 

Đừng bỏ lỡ bảng kết quả trực tiếp mỗi ngày với chúng tôi tại SXMN