XSMN 10 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 10 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 10 ngày

Xem theo thứ:
TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍93
‍00
‍46
‍74
G7
‍938
‍868
‍770
‍747
G6
‍6153
0893
8575
‍4627
8120
5929
‍9597
0033
9505
‍7893
3694
4892
G5
‍5969
‍9045
‍0297
‍5430
G4
‍28274
26986
39875
55916
79482
22112
91304
‍34650
23946
01781
05010
79524
13068
96285
‍94423
86169
64354
16579
66215
48465
76940
‍06040
08210
78792
83507
23683
84465
94817
G3
‍97695
17264
‍93622
63365
‍05134
74631
‍87107
11626
G2
‍00833
‍32863
‍68619
‍14363
G1
‍40192
‍18803
‍60341
‍04708
ĐB
‍707032
‍142837
‍291369
‍303991
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 4 0,3 5 7,7,8
1 2,6 0 5,9 0,7
2 0,2,4,7,9 3 6
3 2,3,8 7 1,3,4 0
4 5,6 0,1,6 0,7
5 3 0 4
6 4,9 3,5,8,8 5,9,9 3,5
7 4,5,5 0,9 4
8 2,6 1,5 3
9 2,3,3,5 7,7 1,2,2,3,4
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍97
‍02
‍83
G7
‍700
‍426
‍079
G6
‍9634
6153
7328
‍7345
8493
6198
‍1568
8811
5942
G5
‍6740
‍1190
‍7667
G4
‍56807
81575
97630
48044
93281
26178
22581
‍05155
05268
45935
34088
91215
49527
95665
‍91864
95533
24547
82668
40759
10757
64860
G3
‍38473
18380
‍85733
79655
‍88467
36748
G2
‍11895
‍32619
‍38542
G1
‍15580
‍17874
‍98147
ĐB
‍994941
‍185312
‍993243
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0,7 2
1 2,5,9 1
2 8 6,7
3 0,4 3,5 3
4 0,1,4 5 2,2,3,7,7,8
5 3 5,5 7,9
6 5,8 0,4,7,7,8,8
7 3,5,8 4 9
8 0,0,1,1 8 3
9 5,7 0,3,8
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍34
‍03
‍70
G7
‍783
‍889
‍058
G6
‍7308
3033
3104
‍1160
8581
8819
‍5565
5282
7480
G5
‍1917
‍9639
‍7103
G4
‍96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
‍55519
69289
16011
28444
90254
42690
95044
‍00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
G3
‍93256
81205
‍42259
71746
‍75369
36909
G2
‍06079
‍23658
‍62547
G1
‍64200
‍92481
‍37814
ĐB
‍568859
‍709071
‍590097
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 0,4,5,8 3 3,9
1 7 1,9,9 4
2 3,5 1
3 3,4,4,9 9 2
4 1,9 4,4,6 1,7
5 6,9 4,8,9 8
6 0 5,9
7 4,9 1 0,2,4
8 3 1,1,9,9 0,1,2
9 0 7,7
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍84
‍70
‍69
G7
‍809
‍499
‍616
G6
‍5166
2119
4144
‍2735
8805
1064
‍0786
1400
3080
G5
‍5099
‍1429
‍5628
G4
‍94917
15800
30518
65941
90586
94861
44452
‍63849
48894
00420
43535
46701
38727
46645
‍58603
77241
32971
47728
57332
67550
68498
G3
‍57963
09807
‍54317
19386
‍80031
42598
G2
‍84516
‍39045
‍35850
G1
‍36344
‍40779
‍13354
ĐB
‍359220
‍406067
‍300547
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 0,7,9 1,5 0,3
1 6,7,8,9 7 6
2 0 0,7,9 8,8
3 5,5 1,2
4 1,4,4 5,5,9 1,7
5 2 0,0,4
6 1,3,6 4,7 9
7 0,9 1
8 4,6 6 0,6
9 9 4,9 8,8
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍32
‍16
‍73
G7
‍222
‍981
‍847
G6
‍4450
3251
2413
‍2121
3193
1200
‍5490
7378
5995
G5
‍6004
‍3793
‍5503
G4
‍63839
48738
67571
75560
90356
60396
44202
‍44615
14510
88045
35853
25549
95120
02501
‍36257
38699
45959
00318
49978
72424
71852
G3
‍73452
89896
‍04583
44581
‍19045
64107
G2
‍86771
‍12233
‍49210
G1
‍60986
‍32873
‍10783
ĐB
‍684499
‍410320
‍014079
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 2,4 0,1 3,7
1 3 0,5,6 0,8
2 2 0,0,1 4
3 2,8,9 3
4 5,9 5,7
5 0,1,2,6 3 2,7,9
6 0
7 1,1 3 3,8,8,9
8 6 1,1,3 3
9 6,6,9 3,3 0,5,9
TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍71
‍98
‍66
G7
‍892
‍231
‍246
G6
‍4975
9649
7433
‍4009
4455
7781
‍8047
3417
0093
G5
‍9821
‍8174
‍4379
G4
‍83537
50904
53144
70193
42198
35922
37159
‍09671
33714
79847
14458
92727
25619
08970
‍95654
53191
24279
09678
35932
16673
07504
G3
‍90755
68611
‍91016
78303
‍15237
64521
G2
‍75278
‍88064
‍34905
G1
‍81030
‍04203
‍62122
ĐB
‍472088
‍470806
‍900210
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 4 3,3,6,9 4,5
1 1 4,6,9 0,7
2 1,2 7 1,2
3 0,3,7 1 2,7
4 4,9 7 6,7
5 5,9 5,8 4
6 4 6
7 1,5,8 0,1,4 3,8,9,9
8 8 1
9 2,3,8 8 1,3
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍06
‍78
‍23
G7
‍779
‍014
‍042
G6
‍7400
7211
4263
‍2507
9715
9545
‍3477
3681
2086
G5
‍9567
‍7126
‍4349
G4
‍67415
24390
57145
43417
11761
81080
24533
‍83758
05041
15454
51136
52292
12447
38685
‍50451
36670
88272
54448
14775
44462
19260
G3
‍66107
98648
‍40560
60330
‍81537
82647
G2
‍47678
‍36511
‍19800
G1
‍12454
‍81681
‍52784
ĐB
‍082354
‍014193
‍498678
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 0,6,7 7 0
1 1,5,7 1,4,5
2 6 3
3 3 0,6 7
4 5,8 1,5,7 2,7,8,9
5 4,4 4,8 1
6 1,3,7 0 0,2
7 8,9 8 0,2,5,7,8
8 0 1,5 1,4,6
9 0 2,3
TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍83
‍54
‍21
‍67
G7
‍404
‍337
‍611
‍261
G6
‍0536
6317
4795
‍2599
4659
4194
‍3301
8891
5972
‍4126
5963
2823
G5
‍6651
‍5690
‍7206
‍9293
G4
‍72999
96895
35248
68835
75231
59662
36796
‍57361
87332
75173
00582
56782
47624
18934
‍04540
22267
82690
78351
85552
40804
99918
‍47795
44216
94247
88296
12653
97701
58015
G3
‍83975
11798
‍54159
09319
‍96197
93511
‍29010
72841
G2
‍91865
‍53233
‍06260
‍56823
G1
‍23738
‍55402
‍67700
‍20697
ĐB
‍912485
‍352335
‍855492
‍667251
Đầu TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang
0 4 2 0,1,4,6 1
1 7 9 1,1,8 0,5,6
2 4 1 3,3,6
3 1,5,6,8 2,3,4,5,7
4 8 0 1,7
5 1 4,9,9 1,2 1,3
6 2,5 1 0,7 1,3,7
7 5 3 2
8 3,5 2,2
9 5,5,6,8,9 0,4,9 0,1,2,7 3,5,6,7
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍23
‍16
‍66
G7
‍685
‍913
‍756
G6
‍3514
9661
0039
‍9637
8228
7681
‍5571
3011
3993
G5
‍7931
‍4009
‍1236
G4
‍00804
86101
96873
30836
64804
79032
01101
‍66031
72129
54466
41376
72467
42468
55739
‍71870
78020
68924
23519
21902
19300
50422
G3
‍12136
70975
‍94748
96769
‍99831
01958
G2
‍18102
‍16327
‍99163
G1
‍87217
‍09822
‍75862
ĐB
‍866442
‍086989
‍031553
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 1,1,2,4,4 9 0,2
1 4,7 3,6 1,9
2 3 2,7,8,9 0,2,4
3 1,2,6,6,9 1,7,9 1,6
4 2 8
5 3,6,8
6 1 6,7,8,9 2,3,6
7 3,5 6 0,1
8 5 1,9
9 3
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍59
‍25
‍75
G7
‍408
‍954
‍204
G6
‍0850
7624
5748
‍1384
3698
9285
‍2965
7028
7537
G5
‍7321
‍5785
‍4843
G4
‍61711
69509
01778
33035
09066
35780
26588
‍66807
31287
52797
01543
16033
16171
11032
‍20160
93402
37074
58381
63660
89803
06544
G3
‍04502
48216
‍45475
66510
‍79385
72157
G2
‍15856
‍21097
‍25481
G1
‍30742
‍06687
‍11591
ĐB
‍238813
‍272972
‍168362
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 2,8,9 7 2,3,4
1 1,3,6 0
2 1,4 5 8
3 5 2,3 7
4 2,8 3 3,4
5 0,6,9 4 7
6 6 0,0,2,5
7 8 1,2,5 4,5
8 0,8 4,5,5,7,7 1,1,5
9 7,7,8 1
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
20
về 2 lần
06
về 1 lần
10
về 1 lần
12
về 1 lần
13
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
32
về 1 lần
35
về 1 lần
37
về 1 lần
41
về 1 lần
42
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 1 lần Đuôi 0: 3 lần Tổng 0: 2 lần
Đầu 1: 3 lần Đuôi 1: 4 lần Tổng 1: 3 lần
Đầu 2: 2 lần Đuôi 2: 6 lần Tổng 2: 3 lần
Đầu 3: 3 lần Đuôi 3: 4 lần Tổng 3: 3 lần
Đầu 4: 4 lần Đuôi 4: 1 lần Tổng 4: 2 lần
Đầu 5: 4 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 4 lần
Đầu 6: 3 lần Đuôi 6: 1 lần Tổng 6: 6 lần
Đầu 7: 4 lần Đuôi 7: 4 lần Tổng 7: 2 lần
Đầu 8: 3 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 5 lần
Đầu 9: 5 lần Đuôi 9: 5 lần Tổng 9: 2 lần

Thống kê lô tô miền Nam 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
81
về 14 lần
47
về 11 lần
93
về 11 lần
00
về 10 lần
04
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
33
về 10 lần
11
về 9 lần
54
về 9 lần
75
về 9 lần
78
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 64 lần Đuôi 0: 62 lần Tổng 0: 56 lần
Đầu 1: 58 lần Đuôi 1: 72 lần Tổng 1: 60 lần
Đầu 2: 48 lần Đuôi 2: 50 lần Tổng 2: 64 lần
Đầu 3: 60 lần Đuôi 3: 64 lần Tổng 3: 48 lần
Đầu 4: 61 lần Đuôi 4: 57 lần Tổng 4: 57 lần
Đầu 5: 52 lần Đuôi 5: 59 lần Tổng 5: 56 lần
Đầu 6: 58 lần Đuôi 6: 44 lần Tổng 6: 62 lần
Đầu 7: 59 lần Đuôi 7: 61 lần Tổng 7: 51 lần
Đầu 8: 54 lần Đuôi 8: 50 lần Tổng 8: 57 lần
Đầu 9: 62 lần Đuôi 9: 57 lần Tổng 9: 65 lần

 

XSMN 10 ngày - Bảng kết quả xổ số miền Nam 10 ngày gần đây nhất tổng hợp lại đầy đủ thông tin quay thưởng trong 10 ngày vừa qua chi tiết và miễn phí. 

Vì sao nên chọn xem sổ kết quả miền Nam 10 ngày?

- Việc theo dõi thông tin KQXSMN trong vòng 10 ngày vừa qua bạn sẽ nắm bắt được các bộ số đã về trong ngày, từ đó có thể giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất các bộ số về, từ đó giúp bản thân đạt được hiệu quả khi chơi. 

- Thêm vào đó, cuối trang chúng tôi có cung cấp thêm thông tin thống kê đầu, đuôi, tổng loto và giải đặc biệt về trong 10 ngày vừa rồi miễn phí. 

Theo dõi thêm thông tin hay tại: Thống kê miền Nam