XSMN 10 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 10 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 10 ngày

Xem theo thứ:
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍16
‍61
‍60
G7
‍908
‍350
‍448
G6
‍5858
4925
1590
‍5948
1808
7674
‍7975
0563
4570
G5
‍4398
‍7411
‍2914
G4
‍04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
‍08323
99669
07901
96241
46181
35490
18183
‍24161
17797
88036
76390
14127
91488
12388
G3
‍39829
94618
‍91993
11348
‍76499
74346
G2
‍66196
‍93148
‍61928
G1
‍75411
‍67097
‍46013
ĐB
‍478354
‍744050
‍941913
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0,5,5,8 1,8
1 1,6,8 1 3,3,4
2 5,9 3 7,8
3 6
4 6 1,8,8,8 6,8
5 4,8 0,0
6 3 1,9 0,1,3
7 1 4 0,5
8 1,3 8,8
9 0,4,6,8 0,3,7 0,7,9
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍52
‍06
‍96
G7
‍711
‍703
‍254
G6
‍3678
2928
1421
‍7912
8955
6227
‍8833
2920
1356
G5
‍2134
‍9951
‍9536
G4
‍65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
‍48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
‍76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
G3
‍95267
05530
‍94341
42655
‍67038
23844
G2
‍56768
‍92333
‍75766
G1
‍93657
‍35266
‍70817
ĐB
‍351331
‍698838
‍214314
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 3,6
1 1,3 1,2,7 4,7
2 1,8 1,7 0
3 0,1,4,7 3,8 3,4,6,6,8
4 9 1 4,4,5,7
5 2,7 0,1,5,5 4,6
6 7,8 6 6
7 1,2,8 4
8 6,7 5
9 0,6 0,6
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍85
‍21
‍39
G7
‍523
‍592
‍080
G6
‍5474
5290
0688
‍2748
9078
5689
‍2478
3755
3379
G5
‍4208
‍1239
‍7285
G4
‍90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
‍60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
‍73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
G3
‍64882
14114
‍18784
49787
‍62981
66874
G2
‍96836
‍95336
‍93963
G1
‍93768
‍68664
‍25252
ĐB
‍221174
‍834441
‍592795
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 8 9 0,3
1 4 8
2 3 1 1,8
3 6 4,6,9 9
4 7 1,8
5 5 1,7 2,5
6 0,6,8 4,9 3,5
7 4,4,9 8 4,5,8,9
8 2,5,5,5,8 3,4,7,9 0,1,5
9 0 2,4 5
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍34
‍21
‍25
G7
‍818
‍922
‍338
G6
‍7882
9223
9740
‍7428
3236
0652
‍0892
9952
5120
G5
‍7515
‍4428
‍7698
G4
‍86200
84564
99564
16785
88459
58211
59037
‍03183
04216
48265
64309
31392
67317
79651
‍54408
74405
79895
91527
43705
02983
13127
G3
‍73556
66319
‍07464
74457
‍10288
64960
G2
‍36272
‍48785
‍25097
G1
‍58184
‍54184
‍67705
ĐB
‍132596
‍170075
‍975779
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 0 9 5,5,5,8
1 1,5,8,9 6,7
2 3 1,2,8,8 0,5,7,7
3 4,7 6 8
4 0
5 6,9 1,2,7 2
6 4,4 4,5 0
7 2 5 9
8 2,4,5 3,4,5 3,8
9 6 2 2,5,7,8
TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍48
‍74
‍02
G7
‍391
‍665
‍752
G6
‍2411
0972
2006
‍8879
0951
3457
‍2746
2701
3072
G5
‍1417
‍2672
‍6618
G4
‍89650
56620
98366
14642
03043
68914
14933
‍62981
92160
66837
49614
67402
52895
02040
‍40826
70177
30078
46411
33557
64124
09520
G3
‍88183
97831
‍43650
19628
‍15848
47288
G2
‍58660
‍93914
‍97224
G1
‍49726
‍84774
‍74700
ĐB
‍261504
‍454826
‍213948
Đầu TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 4,6 2 0,1,2
1 1,4,7 4,4 1,8
2 0,6 6,8 0,4,4,6
3 1,3 7
4 2,3,8 0 6,8,8
5 0 0,1,7 2,7
6 0,6 0,5
7 2 2,4,4,9 2,7,8
8 3 1 8
9 1 5
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍59
‍87
‍48
G7
‍069
‍529
‍628
G6
‍6779
7777
8701
‍6384
0944
1152
‍9357
5670
5940
G5
‍5222
‍6254
‍4125
G4
‍91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
‍81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429
‍27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513
G3
‍58720
60684
‍29711
67946
‍06927
61604
G2
‍02192
‍15029
‍87031
G1
‍22687
‍26696
‍96853
ĐB
‍097059
‍375650
‍566527
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 1,9 4
1 4 1 3,3
2 0,2,6 5,9,9,9 5,7,7,8,9
3 9 6 1
4 2 0,2,4,6 0,8
5 9,9 0,2,4,5 3,5,7,8
6 9,9 9
7 7,7,9 4 0
8 4,7 4,7 2
9 2 6
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍49
‍41
‍19
‍57
G7
‍551
‍232
‍880
‍270
G6
‍7793
5385
5867
‍4308
0423
1109
‍2765
1681
7582
‍3674
5474
3139
G5
‍5884
‍3737
‍7085
‍3127
G4
‍35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
‍16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
‍22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
‍06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
G3
‍68133
82654
‍63289
20850
‍03489
16153
‍36955
10569
G2
‍80536
‍48582
‍06890
‍03592
G1
‍97111
‍73802
‍32005
‍69495
ĐB
‍567567
‍301877
‍191567
‍082000
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 1,7 2,8,9 5 0
1 1 3 9 4
2 3,4 3 7
3 2,3,6 2,2,7,9 0,4 9,9
4 4,9 1,1,3 7 6
5 1,4 0 3,3,6,9 4,5,7
6 5,7,7 5,7 5,9
7 3,6 7 0,1,4,4,8
8 4,5 2,3,9 0,1,2,5,9
9 3 0 2,5
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍89
‍04
‍53
G7
‍771
‍737
‍842
G6
‍1327
6010
3727
‍5453
6049
2581
‍5066
4216
8000
G5
‍9873
‍9697
‍2662
G4
‍03036
03388
94241
36948
93407
06176
77623
‍91620
06508
14773
71602
66739
12513
26095
‍25580
81001
27273
89663
60041
50120
87505
G3
‍14727
42995
‍16867
29324
‍12339
19181
G2
‍18589
‍02523
‍28214
G1
‍53643
‍81562
‍94999
ĐB
‍257993
‍754464
‍940509
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 7 2,4,8 0,1,5,9
1 0 3 4,6
2 3,7,7,7 0,3,4 0
3 6 7,9 9
4 1,3,8 9 1,2
5 3 3
6 2,4,7 2,3,6
7 1,3,6 3 3
8 8,9,9 1 0,1
9 3,5 5,7 9
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍33
‍69
‍96
G7
‍108
‍532
‍256
G6
‍3434
4014
2860
‍7075
1482
9863
‍7568
7268
2083
G5
‍4513
‍3795
‍3658
G4
‍48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
‍20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
‍05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
G3
‍79663
18145
‍42382
97693
‍04157
00162
G2
‍39179
‍80674
‍45210
G1
‍13176
‍14242
‍96629
ĐB
‍722489
‍576961
‍814132
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 8 8
1 3,4,9 0
2 0,3 9
3 3,4,5 2,3 2,2
4 5 2
5 8 4,6,7,8,8
6 0,3,9 1,3,9 2,6,8,8
7 6,8,9 4,5 9
8 9 0,2,2,6,9 1,3
9 3 3,5,5 2,6
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍55
‍25
‍52
G7
‍723
‍000
‍449
G6
‍0084
3911
7160
‍2583
5951
8933
‍3503
4405
2599
G5
‍5155
‍1421
‍1852
G4
‍95140
59210
38365
13498
04211
15296
55917
‍15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
‍25662
00434
56136
00745
67198
69778
13967
G3
‍85600
70890
‍01290
40630
‍27437
07723
G2
‍78414
‍86045
‍97001
G1
‍82065
‍85724
‍96434
ĐB
‍011089
‍799218
‍832899
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 0 0 1,3,5
1 0,1,1,4,7 1,1,8,9
2 3 1,4,5 3
3 0,0,3 4,4,6,7
4 0 5,6 5,9
5 5,5 1 2,2
6 0,5,5 2,7
7 8
8 4,9 0,3
9 0,6,8 0,1 8,9,9
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
50
về 2 lần
67
về 2 lần
89
về 2 lần
00
về 1 lần
04
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
09
về 1 lần
13
về 1 lần
14
về 1 lần
18
về 1 lần
26
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 3 lần Đuôi 0: 3 lần Tổng 0: 2 lần
Đầu 1: 3 lần Đuôi 1: 3 lần Tổng 1: 2 lần
Đầu 2: 2 lần Đuôi 2: 1 lần Tổng 2: 3 lần
Đầu 3: 3 lần Đuôi 3: 2 lần Tổng 3: 2 lần
Đầu 4: 2 lần Đuôi 4: 5 lần Tổng 4: 6 lần
Đầu 5: 4 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 6 lần
Đầu 6: 4 lần Đuôi 6: 2 lần Tổng 6: 1 lần
Đầu 7: 4 lần Đuôi 7: 4 lần Tổng 7: 3 lần
Đầu 8: 2 lần Đuôi 8: 3 lần Tổng 8: 2 lần
Đầu 9: 4 lần Đuôi 9: 6 lần Tổng 9: 4 lần

Thống kê lô tô miền Nam 10 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
11
về 13 lần
14
về 11 lần
74
về 11 lần
23
về 10 lần
27
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
36
về 10 lần
48
về 10 lần
55
về 9 lần
85
về 9 lần
90
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 10 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 49 lần Đuôi 0: 59 lần Tổng 0: 58 lần
Đầu 1: 54 lần Đuôi 1: 57 lần Tổng 1: 58 lần
Đầu 2: 63 lần Đuôi 2: 48 lần Tổng 2: 73 lần
Đầu 3: 56 lần Đuôi 3: 59 lần Tổng 3: 43 lần
Đầu 4: 51 lần Đuôi 4: 62 lần Tổng 4: 43 lần
Đầu 5: 62 lần Đuôi 5: 57 lần Tổng 5: 75 lần
Đầu 6: 57 lần Đuôi 6: 47 lần Tổng 6: 50 lần
Đầu 7: 52 lần Đuôi 7: 52 lần Tổng 7: 47 lần
Đầu 8: 63 lần Đuôi 8: 59 lần Tổng 8: 44 lần
Đầu 9: 51 lần Đuôi 9: 58 lần Tổng 9: 67 lần

 

XSMN 10 ngày - Bảng kết quả xổ số miền Nam 10 ngày gần đây nhất tổng hợp lại đầy đủ thông tin quay thưởng trong 10 ngày vừa qua chi tiết và miễn phí. 

Vì sao nên chọn xem sổ kết quả miền Nam 10 ngày?

- Việc theo dõi thông tin KQXSMN trong vòng 10 ngày vừa qua bạn sẽ nắm bắt được các bộ số đã về trong ngày, từ đó có thể giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất các bộ số về, từ đó giúp bản thân đạt được hiệu quả khi chơi. 

- Thêm vào đó, cuối trang chúng tôi có cung cấp thêm thông tin thống kê đầu, đuôi, tổng loto và giải đặc biệt về trong 10 ngày vừa rồi miễn phí. 

Theo dõi thêm thông tin hay tại: Thống kê miền Nam