XSMN 50 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 50 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 50 ngày

Xem theo thứ:
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍08
‍21
‍35
‍75
G7
‍660
‍427
‍563
‍207
G6
‍0796
4195
8754
‍3589
3844
6800
‍0034
4050
9051
‍4412
0550
9292
G5
‍0004
‍6843
‍5067
‍1822
G4
‍07629
77576
38043
04872
23734
56551
30457
‍87357
85607
46964
18220
08363
15356
62381
‍37907
90368
26658
13383
18923
21948
05795
‍11534
49070
29905
67415
04254
63048
65388
G3
‍05086
15824
‍03692
64453
‍96399
04954
‍82315
56515
G2
‍54171
‍62886
‍12929
‍02127
G1
‍58065
‍59302
‍57059
‍58888
ĐB
‍141938
‍539999
‍174867
‍534812
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 4,8 0,2,7 7 5,7
1 2,2,5,5,5
2 4,9 0,1,7 3,9 2,7
3 4,8 4,5 4
4 3 3,4 8 8
5 1,4,7 3,6,7 0,1,4,8,9 0,4
6 0,5 3,4 3,7,7,8
7 1,2,6 0,5
8 6 1,6,9 3 8,8
9 5,6 2,9 5,9 2
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍31
‍66
‍76
G7
‍372
‍248
‍660
G6
‍8595
5321
6768
‍1810
1185
0060
‍4062
9206
8794
G5
‍8294
‍9786
‍8049
G4
‍57471
49952
75965
91645
37022
81020
05372
‍81428
23299
32395
34747
43663
62901
84335
‍19753
29551
60546
96937
45737
41418
45847
G3
‍98965
53909
‍88143
29458
‍03325
40230
G2
‍08814
‍96024
‍79551
G1
‍84569
‍73332
‍17924
ĐB
‍558825
‍236356
‍049347
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 9 1 6
1 4 0 8
2 0,1,2,5 4,8 4,5
3 1 2,5 0,7,7
4 5 3,7,8 6,7,7,9
5 2 6,8 1,1,3
6 5,5,8,9 0,3,6 0,2
7 1,2,2 6
8 5,6
9 4,5 5,9 4
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍32
‍62
‍79
G7
‍663
‍240
‍026
G6
‍3977
5374
9643
‍0368
5372
3917
‍7893
3977
9752
G5
‍7060
‍5658
‍3371
G4
‍68147
90508
27611
86470
59132
77820
06282
‍38195
09033
21794
23708
15365
28395
81878
‍07316
98873
70968
10743
56257
98089
41468
G3
‍83443
22993
‍67330
02623
‍64780
23842
G2
‍69693
‍37116
‍30930
G1
‍60888
‍23919
‍80914
ĐB
‍804174
‍059381
‍157627
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 8 8
1 1 6,7,9 4,6
2 0 3 6,7
3 2,2 0,3 0
4 3,3,7 0 2,3
5 8 2,7
6 0,3 2,5,8 8,8
7 0,4,4,7 2,8 1,3,7,9
8 2,8 1 0,9
9 3,3 4,5,5 3
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍39
‍06
‍36
G7
‍466
‍435
‍317
G6
‍5783
5167
6305
‍6656
9235
7043
‍8955
0420
1296
G5
‍8832
‍9659
‍5720
G4
‍62708
59790
80695
44480
46374
32438
98411
‍53454
23381
75372
29995
34683
26619
56900
‍84962
32969
33362
51957
71528
98704
77715
G3
‍62965
29817
‍88938
97693
‍13431
92330
G2
‍91829
‍07040
‍58934
G1
‍49661
‍97860
‍55279
ĐB
‍058573
‍088939
‍356800
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 5,8 0,6 0,4
1 1,7 9 5,7
2 9 0,0,8
3 2,8,9 5,5,8,9 0,1,4,6
4 0,3
5 4,6,9 5,7
6 1,5,6,7 0 2,2,9
7 3,4 2 9
8 0,3 1,3
9 0,5 3,5 6
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍70
‍70
‍86
G7
‍269
‍784
‍638
G6
‍6968
2267
0909
‍4011
8330
7854
‍9501
6846
3874
G5
‍6364
‍3859
‍2489
G4
‍32423
59098
55919
17567
93374
68011
30332
‍83920
61613
37823
99463
13808
61212
18118
‍99515
76844
12732
04796
84340
53595
50976
G3
‍89373
15309
‍92519
67009
‍64659
35532
G2
‍91524
‍01891
‍76805
G1
‍62267
‍85373
‍01107
ĐB
‍798991
‍546631
‍692017
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 9,9 8,9 1,5,7
1 1,9 1,2,3,8,9 5,7
2 3,4 0,3
3 2 0,1 2,2,8
4 0,4,6
5 4,9 9
6 4,7,7,7,8,9 3
7 0,3,4 0,3 4,6
8 4 6,9
9 1,8 1 5,6
TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍60
‍38
‍67
G7
‍270
‍806
‍909
G6
‍9368
7783
9560
‍7121
1967
8614
‍5758
3087
1741
G5
‍4585
‍7146
‍0690
G4
‍54631
25656
22952
21057
26040
51550
80192
‍32052
63676
83509
28840
21963
68089
77548
‍00587
60142
46433
11131
92310
84357
98842
G3
‍88722
75108
‍28307
26127
‍23712
26246
G2
‍39399
‍71368
‍27129
G1
‍16942
‍80336
‍03750
ĐB
‍974826
‍515217
‍820280
Đầu TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 8 6,7,9 9
1 4,7 0,2
2 2,6 1,7 9
3 1 6,8 1,3
4 0,2 0,6,8 1,2,2,6
5 0,2,6,7 2 0,7,8
6 0,0,8 3,7,8 7
7 0 6
8 3,5 9 0,7,7
9 2,9 0
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍11
‍22
‍83
G7
‍851
‍583
‍760
G6
‍7875
7771
6463
‍8242
7104
4410
‍8332
5335
8700
G5
‍6936
‍6713
‍2542
G4
‍04423
71170
52170
84746
42946
64625
39447
‍36605
97935
88175
93617
12982
56755
94801
‍69746
79791
09922
60123
24482
28800
21664
G3
‍05793
38388
‍21131
63141
‍64366
66782
G2
‍24469
‍03377
‍31726
G1
‍53763
‍85039
‍30647
ĐB
‍481072
‍583417
‍890962
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 1,4,5 0,0
1 1 0,3,7,7
2 3,5 2 2,3,6
3 6 1,5,9 2,5
4 6,6,7 1,2 2,6,7
5 1 5
6 3,3,9 0,2,4,6
7 0,0,1,2,5 5,7
8 8 2,3 2,2,3
9 3 1
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍28
‍28
‍15
‍12
G7
‍467
‍022
‍728
‍643
G6
‍6384
0413
0653
‍2082
0322
4587
‍5956
9168
1280
‍2551
1491
8379
G5
‍5236
‍9538
‍2204
‍2963
G4
‍92186
42886
40717
27650
40847
95135
11179
‍75428
96655
92362
27092
51507
04788
62748
‍21528
10975
42715
99112
77859
50419
97912
‍57372
95188
79363
26960
25849
79798
95367
G3
‍80215
73181
‍02570
98603
‍58037
42529
‍03820
46282
G2
‍87920
‍48322
‍80667
‍44757
G1
‍50146
‍87640
‍39743
‍31337
ĐB
‍696717
‍915438
‍489312
‍934336
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 3,7 4
1 3,5,7,7 2,2,2,5,5,9 2
2 0,8 2,2,2,8,8 8,8,9 0
3 5,6 8,8 7 6,7
4 6,7 0,8 3 3,9
5 0,3 5 6,9 1,7
6 7 2 7,8 0,3,3,7
7 9 0 5 2,9
8 1,4,6,6 2,7,8 0 2,8
9 2 1,8
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍95
‍44
‍41
G7
‍988
‍917
‍559
G6
‍6643
5861
8168
‍2200
8615
9333
‍9877
5131
5543
G5
‍6635
‍7883
‍4201
G4
‍35765
16382
31507
27469
08136
21645
06547
‍41723
54050
78383
46590
39543
86246
97067
‍70819
55042
83187
57807
80002
14899
54362
G3
‍95817
91124
‍70919
92837
‍12921
49245
G2
‍67651
‍57996
‍26061
G1
‍52208
‍11622
‍81005
ĐB
‍623181
‍145085
‍874280
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 7,8 0 1,2,5,7
1 7 5,7,9 9
2 4 2,3 1
3 5,6 3,7 1
4 3,5,7 3,4,6 1,2,3,5
5 1 0 9
6 1,5,8,9 7 1,2
7 7
8 1,2,8 3,3,5 0,7
9 5 0,6 9
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍77
‍18
‍69
G7
‍253
‍486
‍413
G6
‍8601
1678
3559
‍0410
1074
0064
‍7476
2724
5635
G5
‍9067
‍3845
‍1884
G4
‍00774
62200
99074
86954
51133
60179
60771
‍37234
97043
41691
15167
98924
50020
34417
‍99140
21630
13901
93861
38083
56623
24866
G3
‍27853
37900
‍44177
87413
‍50994
37434
G2
‍63987
‍55950
‍52404
G1
‍81469
‍86744
‍67582
ĐB
‍012311
‍994609
‍758798
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 0,0,1 9 1,4
1 1 0,3,7,8 3
2 0,4 3,4
3 3 4 0,4,5
4 3,4,5 0
5 3,3,4,9 0
6 7,9 4,7 1,6,9
7 1,4,4,7,8,9 4,7 6
8 7 6 2,3,4
9 1 4,8
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 50 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
17
về 4 lần
12
về 2 lần
38
về 2 lần
80
về 2 lần
81
về 2 lần
Bộ số Số lượt về
00
về 1 lần
09
về 1 lần
11
về 1 lần
25
về 1 lần
26
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 50 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 2 lần Đuôi 0: 3 lần Tổng 0: 3 lần
Đầu 1: 7 lần Đuôi 1: 5 lần Tổng 1: 5 lần
Đầu 2: 3 lần Đuôi 2: 4 lần Tổng 2: 2 lần
Đầu 3: 5 lần Đuôi 3: 1 lần Tổng 3: 4 lần
Đầu 4: 1 lần Đuôi 4: 1 lần Tổng 4: 1 lần
Đầu 5: 1 lần Đuôi 5: 2 lần Tổng 5: 0 lần
Đầu 6: 2 lần Đuôi 6: 3 lần Tổng 6: 0 lần
Đầu 7: 3 lần Đuôi 7: 7 lần Tổng 7: 2 lần
Đầu 8: 5 lần Đuôi 8: 3 lần Tổng 8: 9 lần
Đầu 9: 3 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 6 lần

Thống kê lô tô miền Nam 50 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
67
về 14 lần
43
về 13 lần
17
về 12 lần
63
về 10 lần
68
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
95
về 10 lần
15
về 9 lần
20
về 9 lần
22
về 9 lần
35
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 50 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 52 lần Đuôi 0: 66 lần Tổng 0: 60 lần
Đầu 1: 59 lần Đuôi 1: 52 lần Tổng 1: 62 lần
Đầu 2: 59 lần Đuôi 2: 64 lần Tổng 2: 48 lần
Đầu 3: 61 lần Đuôi 3: 64 lần Tổng 3: 51 lần
Đầu 4: 62 lần Đuôi 4: 50 lần Tổng 4: 73 lần
Đầu 5: 55 lần Đuôi 5: 56 lần Tổng 5: 52 lần
Đầu 6: 75 lần Đuôi 6: 48 lần Tổng 6: 58 lần
Đầu 7: 54 lần Đuôi 7: 69 lần Tổng 7: 55 lần
Đầu 8: 56 lần Đuôi 8: 55 lần Tổng 8: 62 lần
Đầu 9: 43 lần Đuôi 9: 52 lần Tổng 9: 55 lần

Xổ số miền Nam 50 ngày hôm nay là bảng tổng hợp lại đầy đủ bảng kết quả về trong suốt 50 ngày vừa qua. Theo dõi thông tin này có thể giúp bạn xác định cầu đẹp nào nên chơi hôm nay hiệu quả mà đơn giản nhất. 

Theo dõi sổ kết quả miền Nam 50 ngày bạn có thể nắm:

- Câp nhật đẩy đủ, chi tiết bảng kết quả XSMN đã về trong 50 ngày với bảng đầy đủ, 3 số hoặc 2 số về.

- Thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối loto đã về

- Thống kê đầu, đuôi, tổng và 2 số cuối giải đặc biệt đã về trong 50 ngày gần đây nhất.

Đừng bỏ qua thông tin hay về tại: Thống kê xổ số miền Nam