XSMN 50 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 50 ngày qua

Trực tiếp Mời bạn Quay thử miền Nam

Kết quả xổ số miền Nam 50 ngày

Xem theo thứ:
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍78
‍53
‍26
‍98
G7
‍132
‍721
‍402
‍845
G6
‍1552
8393
8328
‍9823
1563
7235
‍0673
7586
0679
‍6165
6401
3305
G5
‍9022
‍7629
‍5859
‍1852
G4
‍96135
67873
82271
42453
93841
18480
21794
‍62447
14058
38876
99002
36679
15655
75639
‍30668
88757
10040
08856
94345
36212
78094
‍42130
15607
71845
71650
52876
53614
21310
G3
‍28064
64391
‍31202
10593
‍82405
34208
‍89980
84436
G2
‍83274
‍33090
‍96832
‍59425
G1
‍45028
‍15863
‍17307
‍02139
ĐB
‍434536
‍085198
‍384452
‍367958
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 2,2 2,5,7,8 1,5,7
1 2 0,4
2 2,8,8 1,3,9 6 5
3 2,5,6 5,9 2 0,6,9
4 1 7 0,5 5,5
5 2,3 3,5,8 2,6,7,9 0,2,8
6 4 3,3 8 5
7 1,3,4,8 6,9 3,9 6
8 0 6 0
9 1,3,4 0,3,8 4 8
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍99
‍24
‍22
G7
‍306
‍691
‍570
G6
‍7094
1823
9686
‍1270
4555
7664
‍8554
3090
5558
G5
‍8786
‍0214
‍1702
G4
‍23630
55539
55611
74832
21797
33365
39138
‍00610
77838
05969
84752
00892
20753
19649
‍49974
00699
68161
21461
43405
35240
23256
G3
‍21397
12194
‍64316
73450
‍80283
73326
G2
‍21670
‍03644
‍96681
G1
‍26951
‍92030
‍37893
ĐB
‍743859
‍492269
‍754574
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 6 2,5
1 1 0,4,6
2 3 4 2,6
3 0,2,8,9 0,8
4 4,9 0
5 1,9 0,2,3,5 4,6,8
6 5 4,9,9 1,1
7 0 0 0,4,4
8 6,6 1,3
9 4,4,7,7,9 1,2 0,3,9
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍52
‍18
‍76
G7
‍131
‍173
‍772
G6
‍2248
8191
8260
‍9599
2530
7422
‍8014
2695
4286
G5
‍0464
‍6392
‍8293
G4
‍33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
‍12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
‍18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
G3
‍73580
44452
‍26551
86705
‍17197
05286
G2
‍69222
‍55222
‍36934
G1
‍83066
‍50965
‍62685
ĐB
‍417121
‍824097
‍779229
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 5,5 1
1 8 4
2 0,1,2,9 1,2,2 1,6,9
3 1,3,5 0,6,9 4,5,6,8
4 8,9 3
5 2,2 1
6 0,4,6,8,9 5 5
7 3,3,4 2,6
8 0 5,6,6
9 1 2,7,9 3,5,7
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍27
‍92
‍75
G7
‍275
‍171
‍609
G6
‍6356
5654
5646
‍0248
3469
5547
‍7195
2041
3307
G5
‍4429
‍2732
‍6730
G4
‍14612
20141
02268
04467
53853
18072
74401
‍76004
15099
72408
09371
43611
63098
72655
‍73594
85499
33466
49862
38439
32328
12086
G3
‍65767
27769
‍00429
82579
‍04122
95131
G2
‍15497
‍42429
‍52158
G1
‍51504
‍48393
‍32611
ĐB
‍053907
‍786761
‍477233
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 1,4,7 4,8 7,9
1 2 1 1
2 7,9 9,9 2,8
3 2 0,1,3,9
4 1,6 7,8 1
5 3,4,6 5 8
6 7,7,8,9 1,9 2,6
7 2,5 1,1,9 5
8 6
9 7 2,3,8,9 4,5,9
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍72
‍49
‍95
G7
‍125
‍336
‍758
G6
‍9681
3525
8784
‍3348
5878
6122
‍1357
2135
3554
G5
‍6835
‍6298
‍7421
G4
‍09930
64424
31398
66538
17339
30770
75424
‍55942
92260
40504
99546
23540
09745
90962
‍37704
69421
56252
90656
72086
88642
42680
G3
‍05032
49852
‍59970
34857
‍97698
17569
G2
‍58587
‍46101
‍85461
G1
‍53792
‍17322
‍38586
ĐB
‍198926
‍637713
‍098958
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 1,4 4
1 3
2 4,4,5,5,6 2,2 1,1
3 0,2,5,8,9 6 5
4 0,2,5,6,8,9 2
5 2 7 2,4,6,7,8,8
6 0,2 1,9
7 0,2 0,8
8 1,4,7 0,6,6
9 2,8 8 5,8
TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍12
‍09
‍27
G7
‍989
‍638
‍341
G6
‍6130
6879
4291
‍4621
2922
2175
‍9515
3293
6502
G5
‍7638
‍4286
‍9680
G4
‍80569
41512
16142
35713
87573
98158
97674
‍36062
45284
24532
18265
59133
27760
42473
‍50754
19280
17963
26829
54657
61403
58691
G3
‍63305
76773
‍51846
22949
‍30792
98527
G2
‍95052
‍02360
‍80933
G1
‍25108
‍05568
‍42232
ĐB
‍863498
‍209260
‍802214
Đầu TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 5,8 9 2,3
1 2,2,3 4,5
2 1,2 7,7,9
3 0,8 2,3,8 2,3
4 2 6,9 1
5 2,8 4,7
6 9 0,0,0,2,5,8 3
7 3,3,4,9 3,5
8 9 4,6 0,0
9 1,8 1,2,3
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍67
‍15
‍75
G7
‍347
‍430
‍459
G6
‍0183
5144
7528
‍8912
5872
9097
‍0255
6520
8624
G5
‍6877
‍2127
‍9311
G4
‍73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
‍09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
‍09944
71452
96937
33436
28256
32576
92619
G3
‍89249
35517
‍92259
71466
‍99580
03215
G2
‍04356
‍59396
‍33833
G1
‍88669
‍45382
‍10291
ĐB
‍019833
‍116382
‍061699
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 4
1 7 2,4,5 1,5,9
2 6,7,8 4,7,7 0,4
3 3 0 3,6,7
4 4,7,9 4
5 6 9 2,5,6,9
6 5,7,9 6
7 4,7,9 2,2,8 5,6
8 3,6,8 2,2 0
9 1,6,7 1,9
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍37
‍50
‍65
‍50
G7
‍912
‍104
‍682
‍006
G6
‍3898
2488
9567
‍8805
3509
1777
‍4815
3739
8225
‍3899
5462
5674
G5
‍4294
‍9733
‍3384
‍8822
G4
‍86140
05176
34514
81899
17050
88036
61598
‍40772
98805
70754
60430
32598
52461
76830
‍86836
24813
86996
38960
42392
47915
83514
‍80473
56203
79525
62040
45422
68198
66944
G3
‍64909
84364
‍07101
43510
‍58572
27551
‍55964
39956
G2
‍92572
‍84103
‍15589
‍79801
G1
‍56521
‍22798
‍76430
‍10277
ĐB
‍001472
‍032484
‍870726
‍313260
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 9 1,3,4,5,5,9 1,3,6
1 2,4 0 3,4,5,5
2 1 5,6 2,2,5
3 6,7 0,0,3 0,6,9
4 0 0,4
5 0 0,4 1 0,6
6 4,7 1 0,5 0,2,4
7 2,2,6 2,7 2 3,4,7
8 8 4 2,4,9
9 4,8,8,9 8,8 2,6 8,9
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍19
‍82
‍45
G7
‍016
‍215
‍004
G6
‍8533
2292
0376
‍0732
1087
6660
‍5457
1062
9504
G5
‍9484
‍3414
‍8313
G4
‍61392
17412
92094
11675
48717
99900
70650
‍78397
13780
03111
43509
43873
15471
03998
‍54070
44286
73502
39040
40134
28884
58735
G3
‍94245
63583
‍28415
79320
‍43897
32663
G2
‍67253
‍06772
‍24262
G1
‍50203
‍92632
‍98937
ĐB
‍976222
‍527832
‍451925
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 0,3 9 2,4,4
1 2,6,7,9 1,4,5,5 3
2 2 0 5
3 3 2,2,2 4,5,7
4 5 0,5
5 0,3 7
6 0 2,2,3
7 5,6 1,2,3 0
8 3,4 0,2,7 4,6
9 2,2,4 7,8 7
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍98
‍26
‍24
G7
‍305
‍548
‍693
G6
‍7939
5878
5484
‍5083
0456
5450
‍8507
7631
4238
G5
‍6345
‍6390
‍0359
G4
‍97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
‍88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
‍14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
G3
‍42916
32303
‍45924
70637
‍17250
23101
G2
‍28250
‍34347
‍26217
G1
‍40661
‍21509
‍17828
ĐB
‍174550
‍916474
‍626079
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 3,5 9 1,7
1 0,6 4 0,7
2 6,7 4,6 3,4,8
3 4,9 2,7,7,8 1,8
4 5 7,8 8
5 0,0,0 0,4,6 0,2,9
6 1,1 6
7 8 4,6 9
8 4 3 0,4
9 6,8 0,1 3
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 50 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
26
về 2 lần
33
về 2 lần
58
về 2 lần
60
về 2 lần
74
về 2 lần
Bộ số Số lượt về
98
về 2 lần
07
về 1 lần
13
về 1 lần
14
về 1 lần
21
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 50 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 1 lần Đuôi 0: 3 lần Tổng 0: 1 lần
Đầu 1: 2 lần Đuôi 1: 2 lần Tổng 1: 3 lần
Đầu 2: 6 lần Đuôi 2: 5 lần Tổng 2: 1 lần
Đầu 3: 4 lần Đuôi 3: 3 lần Tổng 3: 3 lần
Đầu 4: 0 lần Đuôi 4: 4 lần Tổng 4: 3 lần
Đầu 5: 5 lần Đuôi 5: 1 lần Tổng 5: 4 lần
Đầu 6: 4 lần Đuôi 6: 3 lần Tổng 6: 6 lần
Đầu 7: 4 lần Đuôi 7: 2 lần Tổng 7: 6 lần
Đầu 8: 2 lần Đuôi 8: 4 lần Tổng 8: 3 lần
Đầu 9: 4 lần Đuôi 9: 5 lần Tổng 9: 2 lần

Thống kê lô tô miền Nam 50 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
98
về 14 lần
22
về 12 lần
30
về 11 lần
32
về 11 lần
50
về 11 lần
Bộ số Số lượt về
52
về 11 lần
86
về 11 lần
72
về 10 lần
05
về 9 lần
14
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 50 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 52 lần Đuôi 0: 63 lần Tổng 0: 46 lần
Đầu 1: 46 lần Đuôi 1: 51 lần Tổng 1: 66 lần
Đầu 2: 66 lần Đuôi 2: 78 lần Tổng 2: 56 lần
Đầu 3: 72 lần Đuôi 3: 50 lần Tổng 3: 62 lần
Đầu 4: 42 lần Đuôi 4: 65 lần Tổng 4: 59 lần
Đầu 5: 65 lần Đuôi 5: 56 lần Tổng 5: 64 lần
Đầu 6: 57 lần Đuôi 6: 57 lần Tổng 6: 54 lần
Đầu 7: 62 lần Đuôi 7: 46 lần Tổng 7: 58 lần
Đầu 8: 45 lần Đuôi 8: 53 lần Tổng 8: 57 lần
Đầu 9: 69 lần Đuôi 9: 57 lần Tổng 9: 54 lần

Xổ số miền Nam 50 ngày hôm nay là bảng tổng hợp lại đầy đủ bảng kết quả về trong suốt 50 ngày vừa qua. Theo dõi thông tin này có thể giúp bạn xác định cầu đẹp nào nên chơi hôm nay hiệu quả mà đơn giản nhất. 

Theo dõi sổ kết quả miền Nam 50 ngày bạn có thể nắm:

- Câp nhật đẩy đủ, chi tiết bảng kết quả XSMN đã về trong 50 ngày với bảng đầy đủ, 3 số hoặc 2 số về.

- Thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối loto đã về

- Thống kê đầu, đuôi, tổng và 2 số cuối giải đặc biệt đã về trong 50 ngày gần đây nhất.

Đừng bỏ qua thông tin hay về tại: Thống kê xổ số miền Nam