XSMN 50 ngày - Kết quả xổ số miền Nam 50 ngày qua

Kết quả xổ số miền Nam 50 ngày

Xem theo thứ:
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍91
‍33
‍29
G7
‍665
‍950
‍514
G6
‍8515
1744
6505
‍9631
5873
2217
‍8448
9525
6903
G5
‍5212
‍8292
‍7042
G4
‍12419
03779
03084
99345
80920
90490
46201
‍66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
‍38119
37379
65485
54214
88859
31064
29649
G3
‍00797
10368
‍87576
26775
‍28726
35937
G2
‍34426
‍51065
‍87015
G1
‍19956
‍60584
‍94199
ĐB
‍040618
‍318696
‍982497
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 1,5 6 3
1 2,5,8,9 0,6,7 4,4,5,9
2 0,6 5,6,9
3 1,3 7
4 4,5 6 2,8,9
5 6 0 9
6 5,8 5 4
7 9 3,4,5,6 9
8 4 3,4,4 5
9 0,1,7 2,6 7,9
TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍23
‍84
‍86
G7
‍145
‍119
‍534
G6
‍5345
7485
1721
‍5946
6087
2941
‍5867
4916
7498
G5
‍8916
‍1715
‍2587
G4
‍89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
‍17605
48075
34159
16450
99161
76138
72971
‍65362
34036
46346
17237
30235
27511
63990
G3
‍81221
01713
‍48170
41946
‍59678
01324
G2
‍65713
‍87476
‍70667
G1
‍83460
‍48764
‍79039
ĐB
‍167699
‍748614
‍884006
Đầu TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 5 6
1 1,3,3,6 4,5,9 1,6
2 1,1,3,8 4
3 8 4,5,6,7,9
4 5,5,7 1,6,6 6
5 0,9
6 0 1,4 2,7,7
7 3,6 0,1,5,6 8
8 3,5,9 4,7 6,7
9 9 0,8
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍30
‍46
‍65
G7
‍344
‍814
‍244
G6
‍1467
9372
9661
‍1518
7786
3597
‍5413
5483
0094
G5
‍1257
‍3797
‍3911
G4
‍68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
‍69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
‍35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
G3
‍68626
14663
‍13973
16947
‍81501
92758
G2
‍37538
‍41934
‍68725
G1
‍50931
‍96877
‍68512
ĐB
‍496675
‍379880
‍615051
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 9 1
1 4 4,8 1,2,3,7
2 3,6 5
3 0,1,8 4,5,8 9
4 4 6,7 3,4,8
5 7 9 1,8
6 1,2,3,7,7 9 5
7 1,2,3,5 2,3,7
8 0,5,6 3,4,6
9 7 7,7 4,4
TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
‍72
‍43
‍38
‍70
G7
‍900
‍840
‍788
‍459
G6
‍9362
7250
4754
‍8164
5527
7490
‍3197
3300
1616
‍5867
8476
5981
G5
‍4425
‍0778
‍8481
‍4201
G4
‍85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
‍22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
‍55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
‍24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
G3
‍61769
37125
‍46684
28521
‍93728
62448
‍72372
32910
G2
‍83226
‍80755
‍55484
‍48387
G1
‍25869
‍68623
‍05024
‍84773
ĐB
‍688416
‍110001
‍792338
‍595981
Đầu TP HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 0 1 0 1
1 6,7 1 3,5,6 0
2 5,5,6,7 1,3,7,8,8 4,8,9 0,8
3 7 2 8,8
4 4,7 0,3 8 5,7
5 0,4 5 1,9
6 2,9,9 4,7,9 8 7
7 2 8 6,7 0,2,3,6
8 4,4 1,4,8 1,1,1,7
9 4,8 0 7,9 8
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
‍15
‍35
‍23
G7
‍559
‍251
‍091
G6
‍4270
9873
5064
‍8319
8236
9487
‍2142
5847
9435
G5
‍3520
‍6825
‍3344
G4
‍48842
11824
83036
55755
71845
45624
87713
‍22983
97579
40295
78678
97283
82600
43877
‍40538
46736
23823
23942
46920
18563
61952
G3
‍07730
70303
‍18628
11350
‍27332
03517
G2
‍12319
‍52111
‍73723
G1
‍56198
‍43841
‍79083
ĐB
‍562405
‍885859
‍376469
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 3,5 0
1 3,5,9 1,9 7
2 0,4,4 5,8 0,3,3,3
3 0,6 5,6 2,5,6,8
4 2,5 1 2,2,4,7
5 5,9 0,1,9 2
6 4 3,9
7 0,3 7,8,9
8 3,3,7 3
9 8 5 1
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
‍41
‍40
‍30
G7
‍632
‍884
‍650
G6
‍5504
7032
0328
‍5934
7442
3430
‍1676
8579
8195
G5
‍6409
‍8877
‍7406
G4
‍22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
‍00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
‍85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
G3
‍84309
33041
‍03856
04216
‍86160
63614
G2
‍02992
‍49226
‍04444
G1
‍30824
‍02518
‍32016
ĐB
‍118795
‍042293
‍734059
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 4,9,9 7 6,8
1 0,6,8 0,4,6,8
2 4,8,8 1,6,8 2
3 0,2,2 0,4,6 0
4 1,1,2,5,9 0,2 4
5 6 0,9,9
6 8 0,6
7 7 4,6,9
8 0 1,4
9 1,2,5 3 5
Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
‍97
‍84
‍27
G7
‍061
‍133
‍998
G6
‍7494
4642
2782
‍9089
1882
5222
‍1720
1475
0693
G5
‍7893
‍3263
‍9304
G4
‍22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
‍19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
‍28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
G3
‍02879
46143
‍77271
75981
‍85799
10233
G2
‍67139
‍51574
‍80477
G1
‍27650
‍12476
‍61659
ĐB
‍362384
‍046439
‍015449
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 4
1 7 3
2 7 2,3,4 0,7
3 1,9 3,3,9 3
4 2,3 0,4,9
5 0 3,8 7,9
6 1,4,6,7 3
7 9 1,4,6 5,6,7
8 2,4 1,2,2,4,9 4,6
9 3,4,7,8 2,3,8,9
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
‍93
‍04
‍18
G7
‍531
‍012
‍440
G6
‍7631
6028
0874
‍4506
7887
1911
‍2400
6483
8307
G5
‍5289
‍7611
‍5683
G4
‍33992
71280
49952
40050
08825
65573
60215
‍25778
27337
99449
12027
34457
72732
70485
‍48036
36321
14836
99295
39293
27923
00945
G3
‍44434
83849
‍63423
94810
‍11623
80046
G2
‍02305
‍57881
‍32223
G1
‍36753
‍31978
‍63437
ĐB
‍973204
‍272674
‍764660
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 4,5 4,6 0,7
1 5 0,1,1,2 8
2 5,8 3,7 1,3,3,3
3 1,1,4 2,7 6,6,7
4 9 9 0,5,6
5 0,2,3 7
6 0
7 3,4 4,8,8
8 0,9 1,5,7 3,3
9 2,3 3,5
TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
G8
‍82
‍92
‍22
G7
‍401
‍613
‍766
G6
‍1571
9770
9198
‍6541
6332
0478
‍7089
9009
9493
G5
‍2716
‍5523
‍6892
G4
‍22894
40118
99026
54423
41262
53805
04941
‍75874
77564
06773
44162
41237
08626
36238
‍55432
27024
24332
25740
32018
77661
21126
G3
‍06066
42180
‍86807
50903
‍23074
76667
G2
‍51868
‍38435
‍19035
G1
‍47917
‍52038
‍01358
ĐB
‍092612
‍031115
‍552592
Đầu TP HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 1,5 3,7 9
1 2,6,7,8 3,5 8
2 3,6 3,6 2,4,6
3 2,5,7,8,8 2,2,5
4 1 1 0
5 8
6 2,6,8 2,4 1,6,7
7 0,1 3,4,8 4
8 0,2 9
9 4,8 2 2,2,3
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
‍81
‍18
‍43
G7
‍017
‍473
‍973
G6
‍0318
8627
4373
‍3491
8924
7866
‍8110
6491
9342
G5
‍4453
‍8868
‍3879
G4
‍63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
‍27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
‍80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
G3
‍16691
58845
‍45310
32068
‍43759
53045
G2
‍58100
‍35248
‍94238
G1
‍44893
‍63328
‍39002
ĐB
‍715049
‍050364
‍145555
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 0,1,2 2
1 7,8 0,0,8 0,3,6
2 7 4,8
3 8
4 2,5,5,9 2,6,8 2,3,4,5
5 3 8 5,9
6 3 4,6,8,8
7 3,6 3,9 3,3,3,9
8 1 7 7
9 1,3,9 1,9 1,3
Lô tô
Thu gọn Thu nhỏ
Phóng to Phóng to
Lên
Xuống

Thống kê giải bặc biệt miền Nam 50 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
49
về 2 lần
59
về 2 lần
01
về 1 lần
04
về 1 lần
05
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
06
về 1 lần
12
về 1 lần
14
về 1 lần
15
về 1 lần
16
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Nam 50 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 4 lần Đuôi 0: 2 lần Tổng 0: 2 lần
Đầu 1: 5 lần Đuôi 1: 3 lần Tổng 1: 4 lần
Đầu 2: 0 lần Đuôi 2: 2 lần Tổng 2: 4 lần
Đầu 3: 2 lần Đuôi 3: 1 lần Tổng 3: 3 lần
Đầu 4: 2 lần Đuôi 4: 5 lần Tổng 4: 4 lần
Đầu 5: 4 lần Đuôi 5: 5 lần Tổng 5: 4 lần
Đầu 6: 3 lần Đuôi 6: 3 lần Tổng 6: 5 lần
Đầu 7: 2 lần Đuôi 7: 1 lần Tổng 7: 1 lần
Đầu 8: 3 lần Đuôi 8: 2 lần Tổng 8: 2 lần
Đầu 9: 6 lần Đuôi 9: 7 lần Tổng 9: 2 lần

Thống kê lô tô miền Nam 50 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
23
về 13 lần
73
về 13 lần
84
về 12 lần
28
về 11 lần
42
về 10 lần
Bộ số Số lượt về
45
về 10 lần
59
về 10 lần
16
về 9 lần
18
về 9 lần
38
về 9 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Nam trong 50 ngày

Đầu Đuôi Tổng
Đầu 0: 37 lần Đuôi 0: 49 lần Tổng 0: 67 lần
Đầu 1: 70 lần Đuôi 1: 54 lần Tổng 1: 57 lần
Đầu 2: 67 lần Đuôi 2: 49 lần Tổng 2: 54 lần
Đầu 3: 58 lần Đuôi 3: 68 lần Tổng 3: 53 lần
Đầu 4: 65 lần Đuôi 4: 62 lần Tổng 4: 54 lần
Đầu 5: 38 lần Đuôi 5: 52 lần Tổng 5: 64 lần
Đầu 6: 50 lần Đuôi 6: 56 lần Tổng 6: 54 lần
Đầu 7: 63 lần Đuôi 7: 57 lần Tổng 7: 47 lần
Đầu 8: 56 lần Đuôi 8: 58 lần Tổng 8: 52 lần
Đầu 9: 54 lần Đuôi 9: 53 lần Tổng 9: 56 lần

Xổ số miền Nam 50 ngày hôm nay là bảng tổng hợp lại đầy đủ bảng kết quả về trong suốt 50 ngày vừa qua. Theo dõi thông tin này có thể giúp bạn xác định cầu đẹp nào nên chơi hôm nay hiệu quả mà đơn giản nhất. 

Theo dõi sổ kết quả miền Nam 50 ngày bạn có thể nắm:

- Câp nhật đẩy đủ, chi tiết bảng kết quả XSMN đã về trong 50 ngày với bảng đầy đủ, 3 số hoặc 2 số về.

- Thống kê đầu, đuôi, tổng, 2 số cuối loto đã về

- Thống kê đầu, đuôi, tổng và 2 số cuối giải đặc biệt đã về trong 50 ngày gần đây nhất.

Đừng bỏ qua thông tin hay về tại: Thống kê xổ số miền Nam