Xổ số Hà Nội ngày 22-04-2021
XSMB » XSHN thứ 5 » XSHN 22-4-2021Ký hiệu trúng ĐB: 1BD - 5BD - 15BD - 6BD - 3BD - 7BD | ||||||||||||
Đặc biệt | 56292 | |||||||||||
Giải nhất | 85246 | |||||||||||
Giải nhì | 21395 | 18863 | ||||||||||
Giải ba | 68342 | 11296 | 09277 | |||||||||
15013 | 72016 | 79068 | ||||||||||
Giải tư | 4629 | 4132 | 7928 | 3901 | ||||||||
Giải năm | 0848 | 3767 | 6767 | |||||||||
9733 | 8337 | 0348 | ||||||||||
Giải sáu | 060 | 338 | 039 | |||||||||
Giải bảy | 84 | 79 | 49 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3,6 |
2 | 8,9 |
3 | 2,3,7,8,9 |
4 | 2,6,8,8,9 |
5 | |
6 | 0,3,7,7,8,8 |
7 | 7,9 |
8 | 4 |
9 | 2,5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
0 | 1 |
3,4,9 | 2 |
1,3,6 | 3 |
8 | 4 |
9 | 5 |
1,4,9 | 6 |
3,6,6,7 | 7 |
2,3,4,4,6,6 | 8 |
2,3,4,7 | 9 |
KQXS Hà Nội ngày 21-04-2021
XSMB » XSHN thứ 4 » XSHN 21-4-2021Ký hiệu trúng ĐB: 2BC - 11BC - 6BC - 8BC - 1BC - 9BC | ||||||||||||
Đặc biệt | 84355 | |||||||||||
Giải nhất | 78496 | |||||||||||
Giải nhì | 47869 | 79897 | ||||||||||
Giải ba | 67143 | 91837 | 65450 | |||||||||
63741 | 45899 | 03051 | ||||||||||
Giải tư | 9447 | 8753 | 7436 | 4241 | ||||||||
Giải năm | 0135 | 6118 | 1641 | |||||||||
5714 | 0577 | 6501 | ||||||||||
Giải sáu | 801 | 518 | 273 | |||||||||
Giải bảy | 34 | 32 | 90 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,1 |
1 | 4,8,8 |
2 | 1 |
3 | 2,4,5,6,7 |
4 | 1,1,1,3,7 |
5 | 0,1,3,5 |
6 | 9 |
7 | 3,7 |
8 | |
9 | 0,6,7,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,9 | 0 |
0,0,2,4,4,4,5 | 1 |
3 | 2 |
4,5,7 | 3 |
1,3 | 4 |
3,5 | 5 |
3,9 | 6 |
3,4,7,9 | 7 |
1,1 | 8 |
6,9 | 9 |
Kết quả XSKT Hà Nội ngày 20-04-2021
XSMB » XSHN thứ 3 » XSHN 20-4-2021Ký hiệu trúng ĐB: 2BA - 6BA - 1BA - 12BA - 5BA - 15BA | ||||||||||||
Đặc biệt | 05475 | |||||||||||
Giải nhất | 08566 | |||||||||||
Giải nhì | 31533 | 85710 | ||||||||||
Giải ba | 76648 | 51671 | 93211 | |||||||||
16079 | 10046 | 91920 | ||||||||||
Giải tư | 7051 | 8376 | 2365 | 8791 | ||||||||
Giải năm | 8164 | 8112 | 8188 | |||||||||
5990 | 9948 | 9713 | ||||||||||
Giải sáu | 321 | 756 | 699 | |||||||||
Giải bảy | 10 | 47 | 59 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,0,1,2,3 |
2 | 0,1 |
3 | 3,7 |
4 | 6,7,8,8 |
5 | 1,6,9 |
6 | 4,5,6 |
7 | 1,5,6,9 |
8 | 8 |
9 | 0,1,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,1,2,9 | 0 |
1,2,5,7,9 | 1 |
1 | 2 |
1,3 | 3 |
6 | 4 |
6,7 | 5 |
4,5,6,7 | 6 |
3,4 | 7 |
4,4,8 | 8 |
5,7,9 | 9 |
Trực tiếp xổ số Hà Nội ngày 19-04-2021
XSMB » XSHN thứ 2 » XSHN 19-4-2021Ký hiệu trúng ĐB: 11AZ - 12AZ - 5AZ - 2AZ - 14AZ - 8AZ | ||||||||||||
Đặc biệt | 81365 | |||||||||||
Giải nhất | 37116 | |||||||||||
Giải nhì | 91280 | 35840 | ||||||||||
Giải ba | 07090 | 54403 | 41109 | |||||||||
10007 | 86098 | 89353 | ||||||||||
Giải tư | 5851 | 1113 | 7837 | 9569 | ||||||||
Giải năm | 7119 | 2502 | 8400 | |||||||||
7704 | 1188 | 6837 | ||||||||||
Giải sáu | 548 | 974 | 553 | |||||||||
Giải bảy | 66 | 37 | 86 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,3,4,7,9 |
1 | 3,6,9 |
2 | |
3 | 7,7,7 |
4 | 0,8 |
5 | 1,3,3 |
6 | 5,6,9 |
7 | 4 |
8 | 0,0,6,8 |
9 | 0,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,4,8,8,9 | 0 |
5 | 1 |
0 | 2 |
0,1,5,5 | 3 |
0,7 | 4 |
6 | 5 |
1,6,8 | 6 |
0,3,3,3 | 7 |
4,8,9 | 8 |
0,1,6 | 9 |
Kết quả xổ số HN ngày 18-04-2021
XSMB » XSHN chủ nhật » XSHN 18-4-2021Ký hiệu trúng ĐB: 4AY - 3AY - 5AY - 11AY - 13AY - 15AY | ||||||||||||
Đặc biệt | 89500 | |||||||||||
Giải nhất | 28554 | |||||||||||
Giải nhì | 92570 | 49815 | ||||||||||
Giải ba | 04952 | 62208 | 76847 | |||||||||
37635 | 17270 | 72952 | ||||||||||
Giải tư | 1889 | 1779 | 7211 | 6471 | ||||||||
Giải năm | 4106 | 7177 | 3220 | |||||||||
6116 | 9816 | 1575 | ||||||||||
Giải sáu | 549 | 606 | 127 | |||||||||
Giải bảy | 08 | 56 | 62 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,6,6,8,8 |
1 | 1,5,6,6 |
2 | 0,7 |
3 | 0,5 |
4 | 7,9 |
5 | 2,2,4,6 |
6 | 2 |
7 | 0,0,1,5,7,9 |
8 | 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,2,3,7,7 | 0 |
1,7 | 1 |
5,5,6 | 2 |
3 | |
5 | 4 |
1,3,7 | 5 |
0,0,1,1,5 | 6 |
2,4,7 | 7 |
0,0 | 8 |
4,7,8 | 9 |
XS kiến thiết Hà Nội ngày 17-04-2021
XSMB » XSHN thứ 7 » XSHN 17-4-2021Ký hiệu trúng ĐB: 3AX - 15AX - 7AX - 6AX - 8AX - 13AX | ||||||||||||
Đặc biệt | 10780 | |||||||||||
Giải nhất | 90312 | |||||||||||
Giải nhì | 85282 | 37689 | ||||||||||
Giải ba | 63252 | 45313 | 95705 | |||||||||
84450 | 55399 | 24328 | ||||||||||
Giải tư | 7215 | 2880 | 2797 | 8358 | ||||||||
Giải năm | 0429 | 5725 | 6738 | |||||||||
0721 | 0729 | 7088 | ||||||||||
Giải sáu | 800 | 534 | 683 | |||||||||
Giải bảy | 64 | 95 | 10 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,5 |
1 | 0,2,3,5 |
2 | 1,5,8,9,9 |
3 | 4,8 |
4 | |
5 | 0,2,2,8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 0,0,2,3,8,9 |
9 | 5,7,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1,5,8,8 | 0 |
2 | 1 |
1,5,5,8 | 2 |
1,8 | 3 |
3,6 | 4 |
0,1,2,9 | 5 |
6 | |
9 | 7 |
2,3,5,8 | 8 |
2,2,8,9 | 9 |
XS Hà Nội hôm nay ngày 16-04-2021
XSMB » XSHN thứ 6 » XSHN 16-4-2021Ký hiệu trúng ĐB: 2AV - 3AV - 13AV - 1AV - 11AV - 6AV | ||||||||||||
Đặc biệt | 99789 | |||||||||||
Giải nhất | 61842 | |||||||||||
Giải nhì | 61345 | 45388 | ||||||||||
Giải ba | 33740 | 22618 | 08822 | |||||||||
57006 | 19388 | 34906 | ||||||||||
Giải tư | 0127 | 8332 | 9708 | 8666 | ||||||||
Giải năm | 6417 | 5984 | 1399 | |||||||||
9256 | 6349 | 7108 | ||||||||||
Giải sáu | 351 | 427 | 290 | |||||||||
Giải bảy | 24 | 63 | 21 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,6,8,8 |
1 | 4,7,8 |
2 | 1,2,4,7,7 |
3 | 2 |
4 | 0,2,5,9 |
5 | 1,6 |
6 | 3,6 |
7 | |
8 | 4,8,8,9 |
9 | 0,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,9 | 0 |
2,5 | 1 |
2,3,4 | 2 |
6 | 3 |
1,2,8 | 4 |
4 | 5 |
0,0,5,6 | 6 |
1,2,2 | 7 |
0,0,1,8,8 | 8 |
4,8,9 | 9 |
Xổ số Hà Nội - XSHN được phát hành bởi Công ty TNHH 1TV Xổ số kiến thiết Thủ Đô (XSKTTD) và các tỉnh phía Bắc thuộc Hội đồng xổ số miền Bắc. KQXS Hà Nội theo thường lệ lịch quay số mở thưởng vào lúc 18h15 phút và kết thúc trước 18h30 phút các ngày thứ hai và thứ năm hàng tuần tại địa chỉ duy nhất là trường quay 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Người chơi có thể xem trực tiếp KQXS kiến thiết Hà Nội thứ 2, 5 hàng tuần tại đây hoặc xem trên trang az24.vn với độ cập nhật nhanh, liên tục trực tiếp từ trường quay. Kết quả xổ số Thủ Đô thứ 2, thứ 5 hàng tuần là căn cứ để xác định các giải thưởng có giá trị với cơ cấu giải thưởng như sau:
- 03 Giải Đặc biệt: Trị giá 1 tỷ đồng/giải
- 15 Giải nhất: Trị giá 10 triệu đồng/giải
- 30 Giải nhì: Trị giá 05 triệu đồng/giải
- 90 Giải ba: Trị giá 01 triệu đồng/giải
- 600 Giải tư: Trị giá 400.000 đồng/giải
- 900 giải năm: Trị giá 200.000 đồng/giải
- 4500 Giải sáu: Trị giá 100.000 đồng/giải
- 60000 Giải bảy: Trị giá 40.000 đồng/giải
- 12 Giải phụ của giải đặc biệt: Trị giá 20 triệu đồng/giải
- 15000 Giải khuyến khích: Trị giá 40.000 đồng/giải
Mỗi vé xổ số miền Bắc phát hành trị giá 10.000 đồng và có cơ hội trúng thưởng như nhau.