Mời bạn xem Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
XSMB » XSMB thứ 4 » Xổ số miền Bắc 12-04-2023
Mã ĐB | 15QS - 6QS - 8QS - 1QS - 5QS - 7QS |
ĐB | 37195 |
G1 | 88982 |
G2 | 9141039454 |
G3 | 683195242313233682772116930216 |
G4 | 0142346256292596 |
G5 | 575691216244825368103857 |
G6 | 309404166 |
G7 | 97543928 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,9 |
1 | 0,0,6,9 |
2 | 1,3,8,9 |
3 | 3,9 |
4 | 2,4 |
5 | 3,4,4,6,7 |
6 | 2,6,9 |
7 | 7 |
8 | 2 |
9 | 5,6,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,1 | 0 |
2 | 1 |
4,6,8 | 2 |
2,3,5 | 3 |
0,4,5,5 | 4 |
9 | 5 |
1,5,6,9 | 6 |
5,7,9 | 7 |
2 | 8 |
0,1,2,3,6 | 9 |
Xem thêm tiện ích:
- thống kê lô gan miền Bắc
- thống kê giải đặc biệt miền Bắc
- Bảng kết quả xổ số miền Bắc 30 ngày
- Tham gia quay thử KQXSMB
- Xem thêm XSMN 28-11-2024
- Xem thêm XSMT 28-11-2024
Xem theo ngày:
- XSMB ngày 1/12/2024
- XSMB ngày 30/11/2024
- XSMB ngày 29/11/2024
- XSMB ngày 28/11/2024
- XSMB ngày 27/11/2024
- XSMB ngày 26/11/2024
- XSMB ngày 25/11/2024
- XSMB ngày 24/11/2024
- XSMB ngày 23/11/2024
- XSMB ngày 22/11/2024
- XSMB ngày 21/11/2024
- XSMB ngày 20/11/2024
- XSMB ngày 19/11/2024
- XSMB ngày 18/11/2024
- XSMB ngày 17/11/2024
- XSMB ngày 11/4/2023
- XSMB ngày 10/4/2023
- XSMB ngày 9/4/2023
Xem thêm tiện ích thống kê