Mời bạn xem Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
XSMB » XSMB thứ 6 » Xổ số miền Bắc 11-04-2003
| Mã ĐB | |
| ĐB | 42168 |
| G1 | 62764 |
| G2 | 3408267383 |
| G3 | 377175646263489480766349483689 |
| G4 | 722229874540 |
| G5 | 4359234438844103 |
| G6 | 127150221 |
| G7 | 15847972 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3 |
| 1 | 5,7 |
| 2 | 1,2,7 |
| 3 | |
| 4 | 0,4 |
| 5 | 0,9 |
| 6 | 2,4,8 |
| 7 | 2,6,9 |
| 8 | 2,3,4,4,7,9,9 |
| 9 | 4 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 4,5 | 0 |
| 2 | 1 |
| 2,6,7,8 | 2 |
| 0,8 | 3 |
| 4,6,8,8,9 | 4 |
| 1 | 5 |
| 7 | 6 |
| 1,2,8 | 7 |
| 6 | 8 |
| 5,7,8,8 | 9 |
Xem thêm tiện ích:
- thống kê lô tô gan miền Bắc
- thống kê giải đặc biệt miền Bắc
- Bảng kết quả xổ số miền Bắc 30 ngày
- Tham gia quay thử KQXSMB
- Xem thêm XSMN 27-10-2025
- Xem thêm XSMT 27-10-2025
Xem theo ngày:
- XSMB ngày 30/10/2025
- XSMB ngày 29/10/2025
- XSMB ngày 28/10/2025
- XSMB ngày 27/10/2025
- XSMB ngày 26/10/2025
- XSMB ngày 25/10/2025
- XSMB ngày 24/10/2025
- XSMB ngày 23/10/2025
- XSMB ngày 22/10/2025
- XSMB ngày 21/10/2025
- XSMB ngày 20/10/2025
- XSMB ngày 19/10/2025
- XSMB ngày 18/10/2025
- XSMB ngày 17/10/2025
- XSMB ngày 16/10/2025
Xem thêm tiện ích thống kê

