Mời bạn xem Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
Kết quả xổ số miền Bắc 18-05-2024
Mã ĐB | 13MF - 2MF - 7MF - 15MF - 5MF - 9MF - 16MF - 12MF |
ĐB | 91322 |
Giải 1 | 34422 |
Giải 2 | 5458791207 |
Giải 3 | 653702896987605863042526147953 |
Giải 4 | 8722356536229776 |
Giải 5 | 979460343664480458471109 |
Giải 6 | 439382725 |
Giải 7 | 17181980 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,4,5,7,9 |
1 | 7,8,9 |
2 | 2,2,2,2,5 |
3 | 4,9 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 1,4,5,9 |
7 | 0,6 |
8 | 0,2,7 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7,8 | 0 |
6 | 1 |
2,2,2,2,8 | 2 |
5 | 3 |
0,0,3,6,9 | 4 |
0,2,6 | 5 |
7 | 6 |
0,1,4,8 | 7 |
1 | 8 |
0,1,3,6 | 9 |
- Tham gia quay thử XSMB để thử vận may
- Xem phân tích XSMB
- Xem thêm thống kê lô tô gan miền Bắc
Xổ số miền Nam 18-05-2024
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
18 |
13 |
41 |
39 |
G7 |
644 |
294 |
288 |
518 |
G6 |
6977
4069
2583 |
6480
7889
2136 |
9328
7836
8780 |
6869
0462
4179 |
G5 |
7046 |
8528 |
5971 |
6816 |
G4 |
75112
69899
73261
41899
34195
83141
16416 |
67093
85438
90391
71831
57055
47553
97442 |
98110
53079
72202
33757
62234
58993
60786 |
80182
08471
99668
64861
33143
84079
37064 |
G3 |
50419
25948 |
44554
82810 |
80979
21314 |
60300
86797 |
G2 |
50566 |
26809 |
90507 |
90943 |
G1 |
81584 |
81964 |
70309 |
46806 |
ĐB |
067456 |
779547 |
806781 |
713531 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 2,7,9 | 0,6 | |
1 | 2,6,8,9 | 0,3 | 0,4 | 6,8 |
2 | 8 | 8 | ||
3 | 1,6,8 | 4,6 | 1,9 | |
4 | 1,4,6,8 | 2,7 | 1 | 3,3 |
5 | 6 | 3,4,5 | 7 | |
6 | 1,6,9 | 4 | 1,2,4,8,9 | |
7 | 7 | 1,9,9 | 1,9,9 | |
8 | 3,4 | 0,9 | 0,1,6,8 | 2 |
9 | 5,9,9 | 1,3,4 | 3 | 7 |
- Xem phân tích XSMN
- Xem thống kê lô tô gan miền Nam
- Tham gia quay thử XSMN để thử vận may
Xổ số miền Trung 18-05-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 58 | 93 | 38 |
G7 | 290 | 806 | 423 |
G6 | 6607
7514
0308 | 1409
2770
3883 | 6072
2295
4868 |
G5 | 1160 | 6092 | 1466 |
G4 | 99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913 | 14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514 | 43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331 |
G3 | 81647
47397 | 89286
89601 | 30492
71099 |
G2 | 95929 | 92897 | 02033 |
G1 | 05753 | 15772 | 30773 |
ĐB | 558046 | 613514 | 389600 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7,7,8 | 1,6,9 | 0,2 |
1 | 3,4 | 4,4 | |
2 | 9 | 0 | 3 |
3 | 9 | 1,3,4,8 | |
4 | 6,7 | 3,6,9 | |
5 | 3,5,7,8 | 2 | |
6 | 0 | 2 | 5,6,8 |
7 | 5 | 0,2 | 2,3 |
8 | 8 | 3,6 | 0 |
9 | 0,7 | 2,2,3,7 | 2,5,5,9 |
- Xem cao thủ phân tích XSMT
- Xem thống kê lô tô gan miền Trung
- Tham gia quay thử XSMT để thử vận may
Tra cứu ngay kết quả xổ số trực tiếp hôm nay - XS trực tiếp trên kênh Youtube:
Phân tích xổ số hôm nay
Xem thêm tiện ích thống kê