XSMTRUNG - Xổ số miền Trung hôm qua 04-05-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 14 | 64 |
G7 | 733 | 416 | 417 |
G6 | 6383 0731 1787 | 9065 3662 5288 | 7744 7390 9555 |
G5 | 2555 | 8108 | 7434 |
G4 | 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 | 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 | 66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517 |
G3 | 87884 23108 | 53593 45642 | 25372 32080 |
G2 | 17111 | 51996 | 06355 |
G1 | 15833 | 86364 | 61288 |
ĐB | 304905 | 335201 | 159781 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 1,8 | |
1 | 1 | 4,6,7 | 7,7 |
2 | 8 | 3 | 1,8 |
3 | 1,3,3,5,9 | 6 | 4 |
4 | 3,5 | 2 | 4 |
5 | 5 | 5,5 | |
6 | 0,2,2,4,5 | 4,6 | |
7 | 1 | 2 | 2 |
8 | 2,3,4,7 | 8 | 0,1,1,7,8,8 |
9 | 1 | 2,3,6 | 0 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
17 27 lần | 16 22 lần | 38 22 lần | 22 22 lần | 33 22 lần |
99 22 lần | 23 21 lần | 64 20 lần | 76 19 lần | 13 19 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
72 9 lần | 83 8 lần | 89 8 lần | 19 8 lần | 63 8 lần |
69 8 lần | 02 7 lần | 25 6 lần | 70 6 lần | 98 5 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
63 10 lượt | 98 9 lượt | 70 7 lượt | 86 7 lượt | 97 7 lượt |
25 6 lượt | 51 6 lượt | 58 6 lượt | 59 6 lượt | 94 6 lượt |
- Hôm nay quay XSMT chủ nhật
- Xem ngay thống kê lô gan miền Trung
- Hãy thử quay thử xổ số miền Trung lấy cặp số may mắn
- Xem ngay phân tích miền Trung cực chuẩn
- Xem thêm bảng KQXSMT 30 ngày
KQXSMTRUNG - Xo so mien Trung hôm kia 03-05-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 01 | 16 |
G7 | 131 | 256 |
G6 | 6435 6083 2722 | 6457 0743 7041 |
G5 | 0937 | 1583 |
G4 | 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 |
G3 | 58227 33099 | 44252 28015 |
G2 | 56584 | 31911 |
G1 | 14133 | 41117 |
ĐB | 371175 | 920918 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,1,2 | 0 |
1 | 1,5,6,7,8 | |
2 | 2,2,7 | 6 |
3 | 1,3,5,7,9 | 2 |
4 | 1,3 | |
5 | 2,3,6,7 | |
6 | 0 | |
7 | 5,9 | 6,6 |
8 | 3,4 | 3 |
9 | 0,9 | 9 |
XSMTR - XS miền Trung 02-05-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 67 | 65 |
G7 | 676 | 332 | 854 |
G6 | 7250 9879 7905 | 7553 1976 2454 | 3404 8229 7849 |
G5 | 3343 | 8080 | 3717 |
G4 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 |
G3 | 62689 36338 | 07877 52130 | 34937 44138 |
G2 | 93687 | 68536 | 78617 |
G1 | 60719 | 04420 | 68060 |
ĐB | 517422 | 896991 | 249510 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 5 | 4 |
1 | 7,9 | 0,4,7,7,7 | |
2 | 2 | 0,7 | 3,9 |
3 | 5,8 | 0,2,2,3,6,8 | 2,7,8 |
4 | 3,5 | 0,9 | |
5 | 0,5 | 3,4,4 | 4 |
6 | 7 | 0,5,6 | |
7 | 6,9 | 6,7 | |
8 | 1,2,7,9 | 0,1 | |
9 | 2 | 1 | 5 |
SXMTR - Kết quả SX miền Trung 01-05-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 88 | 02 |
G7 | 853 | 823 |
G6 | 9313 2220 8483 | 0615 5539 6274 |
G5 | 0699 | 6972 |
G4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
G3 | 91756 09287 | 76313 74509 |
G2 | 66704 | 93371 |
G1 | 02495 | 41026 |
ĐB | 330440 | 846835 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,4,7 | 2,8,9 |
1 | 3 | 3,5,6 |
2 | 0 | 3,6 |
3 | 5,9 | |
4 | 0,8 | 4,5 |
5 | 3,6,7 | |
6 | 7 | |
7 | 1,2,2,4,6,7 | |
8 | 1,3,7,8 | |
9 | 1,5,9 |
XSKTMT - XSKT miền Trung 30-04-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 20 | 35 |
G7 | 073 | 250 |
G6 | 3246 6768 7192 | 0913 6277 1507 |
G5 | 7384 | 8422 |
G4 | 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 | 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
G3 | 31579 59453 | 43224 22520 |
G2 | 31852 | 28243 |
G1 | 34861 | 50907 |
ĐB | 529219 | 293013 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,4,7 | 7,7 |
1 | 9 | 2,3,3,6 |
2 | 0,8 | 0,2,4,4 |
3 | 4,5,6 | |
4 | 2,6 | 3 |
5 | 2,3 | 0 |
6 | 1,8 | 9 |
7 | 3,9 | 7,7 |
8 | 4,5 | |
9 | 2,6 |
SXMTRUNG - Xổ số miền Trung 29-04-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 03 | 47 |
G7 | 833 | 810 |
G6 | 3109 6649 3232 | 3320 8690 4475 |
G5 | 0003 | 1636 |
G4 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
G3 | 58607 68578 | 18028 71530 |
G2 | 02619 | 07966 |
G1 | 00306 | 77107 |
ĐB | 983217 | 629502 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,3,6,7,9 | 2,4,7 |
1 | 5,7,7,9 | 0 |
2 | 2 | 0,7,8 |
3 | 2,3 | 0,6 |
4 | 9 | 4,7 |
5 | 3,5 | 3 |
6 | 6,6 | |
7 | 8 | 1,5 |
8 | 8 | |
9 | 6 | 0,1 |
KQXSMT - KQXS miền Trung 28-04-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 25 | 99 |
G7 | 230 | 787 | 367 |
G6 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 | 3379 6745 1788 |
G5 | 5194 | 9318 | 5510 |
G4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
G3 | 73119 64036 | 32784 24151 | 41302 17205 |
G2 | 85874 | 83021 | 98934 |
G1 | 19874 | 97638 | 90731 |
ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2,5,6 | |
1 | 9 | 4,8 | 0,4 |
2 | 1,1,6 | 1,1,5 | |
3 | 0,0,3,5,6 | 3,8,8 | 1,4 |
4 | 9 | 5 | |
5 | 0,9 | 1,6,7,8 | 1 |
6 | 2,8,8 | 2,7 | |
7 | 4,4 | 3 | 6,8,9 |
8 | 4,5,7 | 1,8 | |
9 | 4 | 1 | 9,9 |
- Xem XSMT 30 ngày
KQXS MT - SXMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung hàng ngày trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc đó là 17h15 phút từ trường quay các đài miền Trung.
Lịch quay số trực tiếp XSMT hàng tuần
XSMT thứ 2 Đài Huế, Phú Yên
XSMT thứ 3 tỉnh Quảng Nam, Đắc Lắc
XSMT thứ 4 Đài Đà Nẵng, Khánh Hòa
XSMT thứ 5 tỉnh Bình Định, Quảng Bình và Quảng Trị
XSMT thứ 6 XS Đài Gia Lai, Ninh Thuận
XSMT thứ 7 Đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
XSMT Chủ nhật tỉnh Khánh Hòa, Kon Tum.
Giá trị giải thưởng các đài miền Trung mới nhất
Quy định cơ cấu giá trị giải thưởng từ giải đặc biệt trúng bao nhiêu tiền đến các giải Nhất, Nhì, Ba, 4, 5, 6, 7, 8 xổ số miền Trung bao nhiêu tiền mới nhất đang áp dụng xổ số truyền thống có mệnh giá 10.000đ.
Số lượng và giá trị trúng thưởng mỗi giải trong một kỳ quay được quy định như sau:
1 Giải Đặc biệt: Trị giá 2 tỷ đồng mỗi giải.
10 Giải nhất: Trị giá 30 triệu đồng mỗi giải
10 Giải nhì: Trị giá 15 triệu đồng mỗi giải
20 Giải ba: Trị giá 10 triệu đồng mỗi giải
70 Giải bốn: Trị giá 3 triệu đồng mỗi giải
100 Giải năm: Trị giá 1 triệu đồng mỗi giải
300 Giải sáu: Trị giá 400.000đ mỗi giải
1.000 Giải bảy: Trị giá 200.000đ mỗi giải
10.000 Giải tám: Trị giá 100.000đ mỗi giải
9 Giải phụ đặc biệt (vé sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt): Trị giá 50 triệu đồng
45 Giải khuyến khích (vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt): Trị giá 6 triệu đồng.
Xem thêm:
Chúc các bạn may mắn !