Mời bạn xem Thống kê giải đặc biệt miền Bắc
Mã ĐB | 6KH - 13KH - 14KH - 10KH - 8KH - 9KH |
ĐB | 74019 |
Giải 1 | 39363 |
Giải 2 | 6537071066 |
Giải 3 | 452606352361496032319013026674 |
Giải 4 | 5518001951000220 |
Giải 5 | 286565854268461775396234 |
Giải 6 | 310412482 |
Giải 7 | 24009119 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,0 |
1 | 0,2,7,8,9,9,9 |
2 | 0,3,4 |
3 | 0,1,4,9 |
4 | |
5 | |
6 | 0,3,5,6,8 |
7 | 0,4 |
8 | 2,5 |
9 | 1,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,0,1,2,3,6,7 | 0 |
3,9 | 1 |
1,8 | 2 |
2,6 | 3 |
2,3,7 | 4 |
6,8 | 5 |
6,9 | 6 |
1 | 7 |
1,6 | 8 |
1,1,1,3 | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
|
|
|
G7 |
|
|
|
G6 |
|
|
|
G5 |
|
|
|
G4 |
|
|
|
G3 |
|
|
|
G2 |
|
|
|
G1 |
|
|
|
ĐB |
|
|
|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 |
Tin tức mới nhất